VCB Chi nhánh Sở Giao dịch thông báo phát mại Tài sản bảo đảm Công ty CP Container Quốc tế CAS

1. Thông tin về tài sản đảm bảo cần phát mại của khoản vay:

                                                   Đơn vị: đồng

STT

Tên tài sản thế chấp

Giá khởi điểm lần 01

Tổng số tiền đã giảm giá

Giá khởi điểm đấu giá lần 12 (gần nhất)

 

03

Dây chuyền máy móc, thiết bị, PTVT, Thiết bị khác… thuộc Dự án nhà máy SX Container. KCN Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương (danh mục TSBĐ đính kèm)

75,266,550,096

48,336,858,096

26,929,692,000

 

Giá khởi điểm bán đấu giá lần 12 là: 26,929,692,000 VND (Hai mươi sáu tỷ, chín trăm hai mươi chín triệu, sáu trăm chín mươi hai nghìn đồng)

 

2. Thông tin liên hệ:

Phòng Khách hàng Doanh nghiệp 1, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Sở Giao Dịch.

Địa chỉ: 11 Láng Hạ, Phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội.

  • Hoàng Minh Trang – Trưởng phòng KHDN 1 – SĐT: 0985.755.086
  • Nguyễn Quốc Mạnh – Cán bộ phòng KHDN 1 – SĐT: 0983.784.668

 

 

                                             DANH MỤC TSBĐ PHÁT MẠI

1. Hệ thống MMTB thuộc dây chuyền SX container

STT

DANH MỤC TÀI SẢN

Số lượng

I

Cụm hệ thống thiết bị sản xuất chi tiết thép

 

1

Cụm hệ thống xử lí thép cuộn tự động: trải phẳng, cắt, xẻ, cuộn ngược, xếp tấm, trải phẳng P-02-1

1

2

Cụm hệ thống xử lí thép cuộn tự động: trải phẳng, cắt, xẻ, cuộn ngược, xếp tấm, trải phẳng P-02-2

1

3

Cụm hệ thống thiết bị cán định hình dầm tự động P-01

1

4

Cụm hệ thống thiết bị cán định hình tự động (dùng cho tấm cạnh) P-05

1

5

Cụm hệ thống thiết bị phun hạt mài làm sạch tự động, phun sơn, sấy khô và ra vào liệu dùng cho thép tấm

1

6

Cụm hệ thống phun hạt mài làm sạch tự động, phun sơn, sấy khô thép hình và ra vào liệu dùng cho thép hình và vật liệu loại dài P-03

1

II

Cụm hệ thống thiết bị gia công cơ khí

 

1

Máy dập 63 tấn P-09

1

2

Máy dập 110 tấn P-11

2

3

Máy dập 160 tấn P-15

1

4

Máy cắt thủy lực P-13

1

5

Máy cắt thủy lực P-07

1

6

Máy cắt thủy lực P-08

1

7

Máy cắt thủy lực P-10

1

8

Máp ép 650 tấn P-06

1

9

Máy ép 500 tấn P-12

1

10

Máy ép 400 tấn P-16

1

11

Máy làm phẳng P-19

1

12

Máy cắt dầm P-20

1

13

Giá làm việc ra vào vật liệu P-06 ~ P-18

1

III

Dây chuyền làm khung trước

 

1

Máy hàn CO2 tự động hàn tấm trước F-04

3

2

Máy hàn CO2 hàn góc F-12

2

3

Máy hàn CO2 hàn lắp ráp khung trước F-08

3

4

Máy hàn CO2 hàn nối khung trước F-09

2

5

Máy hàn CO2 hàn dầm nóc khung trước F-15

1

6

Máy hàn CO2 hàn dầm đáy khung trước F-18

1

7

Máy hàn AC để kiểm tra sửa chữa F-10

4

8

Giá vật liệu tấm trước F-01

1

9

Giá chuyển tấm trước F-03

1

10

Giá nối tấm trước bằng máy hàn tự động F-04

1

11

Giá lật tấm trước F-05

1

12

Giá quay tấm trước F-06

1

13

Giá nâng hạ tấm trước F-07

1

14

Giá lắp ráp khung trước F-08

1

15

Giá lật khung trước để hàn F-09

1

16

Giá kiểm tra chỉnh sửa khung trước F-10

1

17

Giá vật liệu trụ góc trước F-11

2

18

Giá lắp ráp trụ góc trước và góc Container F-12

2

19

Giá chứa trụ góc trước F-13

2

20

Giá vật liệu dầm nóc trước, biên dưới F-14

1

21

Giá vật liệu dầm nóc trước, biên dưới và giá lắp ráp dầm nóc trước F-15

1

22

Giá chứa dầm nóc trước F-16

1

23

Giá vật liệu dầm bệ trước F-17

1

24

Giá lắp ráp dầm bệ trước F-18

1

25

Giá chứa dầm bệ trước F-19

1

26

Pa lăng vận chuyển khung trước F-20

1

27

Giá hàn tự động trụ cửa F-21

1

28

Hệ thống giá lắp cửa F-22

1

IV

Dây chuyền làm cánh cửa

 

1

Máy hàn CO2 hàn lắp ráp tấm cửa D-03

2

2

Máy hàn CO2 chốt cửa D-02

2

3

Máy hàn CO2 tấm cửa D-06

4

4

Máy hàn AC để hàn sửa chữa D-08

2

5

Giá vật liệu làm cửa D-01

1

6

Giá chứa vật liệu thanh dọc cửa, thanh khóa D-02

1

7

Giá lắp ráp cánh cửa D-03

1

8

Giá chứa vật liệu then ngang cửa D-04

1

9

Giá hàn nối cánh cửa D-05

1

10

Giá hàn cánh cửa D-06

1

11

Giá hàn cánh cửa D-07

1

12

Giá khoan cánh cửa D-08 (bộ 02 cái)

1

13

Giá kiểm tra, chỉnh sửa và để cánh cửa D-09

2

14

Pa lăng vận chuyển cánh cửa D-10

1

15

Bệ vận chuyển cánh cửa D-11

1

16

Bệ xoay cánh cửa D-12

1

V

Dây chuyền làm khung cửa

 

1

Máy hàn CO2 tự động hàn trụ góc trước R-03

5

2

Máy hàn CO2 hàn khóa cửa sau R-07

2

3

Máy hàn CO2 hàn nối trụ chân cửa R-08

2

4

Máy hàn CO2 hàn lắp ráp khung cửa R-10

3

5

Máy hàn CO2 hàn nối khung cửa R-11

1

6

Máy hàn CO2 hàn lắp ráp cánh cửa R-12

2

7

Máy hàn CO2 hàn dầm đáy tầm cửa R-15

1

8

Máy hàn CO2 hàn nối tấm vá dầm nóc R-19

1

9

Máy hàn CO2 hàn dầm nóc R-21

1

10

Máy hàn AC để hàn sửa chữa R-13

2

11

Giá vật liệu biên trong trụ góc cửa R-01

1

12

Giá vật liệu biên ngoài trụ góc cửa R-02

1

13

Giá hàn tự động trụ góc cửa R-03

1

14

Máy căn chỉnh trụ góc cửa R-04

1

15

Giá quay trụ góc cửa R-05

1

16

Giá chứa trụ góc cửa R-06

1

17

Lắp bản lề vào trụ góc cửa R-07

1

18

Giá lắp ráp trụ góc cửa và hàn góc container R-08

1

19

Giá chứa trụ góc cửa R-09

1

20

Giá dụng cụ lắp ráp khung cửa R-10

1

21

Giá hàn lật khung cửa R-11

1

22

Giá lắp ráp cánh cửa vào khung cửa R-12

1

23

Giá kiểm tra chỉnh sửa khung cửa R-13

1

24

Giá vật liệu dầm ngang gầm cửa R-14

1

25

Giá lắp ráp dầm ngang gầm cửa R-15

1

26

Giá chứa dầm ngang gầm cửa R-16

1

27

Pa lăng vận chuyển khung cửa R-18

1

28

Giá vật liệu bên dưới xà cửa R-19

1

29

Giá vật liệu biên trên xà cửa R-20

1

30

Giá hàn lắp ráp xà cửa R-21

1

31

Giá chứa xà cửa R-22

1

32

Giá di chuyển ngang R-23

1

VI

Dây chuyền làm khung gầm

 

1

Máy hàn CO2 hàn ráp hốc càng xe nâng B-20

2

2

Máy hàn CO2 hàn nối hốc càng xe nâng B-22

2

3

Máy hàn CO2 hàn nối cổ ngỗng B-13, B-15

2

4

Máy hàn CO2 hàn lắp ráp khung gầm B-03

4

5

Máy hàn CO2 hàn nối khung gầm B-05, B-07

6

6

Máy hàn CO2 hàn vòng cố định B-08

2

7

Máy hàn AC hàn sửa chữa B-26

2

8

Giá vật liệu sàn dọc B-01

1

9

Giá vật liệu dầm sàn ngang B-02

1

10

Giá dụng cụ lắp ráp sàn B-03

1

11

Giá lật sàn B-04

1

12

Giá hàn lật sàn B-05

1

13

Giá hàn sàn B-06

2

14

Giá hàn lật sàn B-07

1

15

Giá lắp vòng đệm và hàn các dây điện tấm sàn vào sàn B-08

1

16

Giá vật liệu nóc cổ ngỗng B-09

1

17

Giá vật liệu gia cố cổ ngỗng B-10

1

18

Giá hàn lắp ráp cổ ngỗng B-12

1

19

Giá hàn lật cổ ngỗng B-13

1

20

Giá vật liệu dầm ngang gia cố cổ ngỗng B-14

1

21

Giá hàn dầm đáy B-15

1

22

Giá lắp ráp cổ ngỗng và dầm ngang gia cố cổ ngỗng B-16

1

23

Giá chứa cổ ngỗng B-17

1

24

Giá vật liệu nóc hốc càng xe nâng B-18

1

25

Giá vật liệu dầm ngang hầm B-19 (1 bộ 2 cái)

1

26

Giá lắp ráp hốc càng xe nâng B-20

1

27

Giá chứa hốc càng xe nâng B-21

1

28

Giá hàn tự động hốc càng xe nâng B-22

1

29

Giá vận chuyển hốc càng xe nâng B-23

1

30

Giá vận chuyển nâng hạ hốc càng xe nâng B-24 (1 bộ 2 cái)

1

31

Pa lăng vận chuyển cổ ngỗng (02 cái) và nâng tấm sàn B-25 (01 cái)

3

32

Giá chứa sàn B-26

1

33

Giá vận chuyển tấm sàn B-27

1

VII

Dây chuyền làm tấm cạnh (2 dây chuyền bên trái và bên phải)

 

1

Máy hàn CO2 tự động hàn tấm cạnh S-04, S-06

4

2

Máy hàn CO2 hàn vòng cố định S-10

4

3

Máy hàn CO2 hàn tấm cạnh S-11

6

4

Máy hàn AC để kiểm tra sửa chữa S-05

2

5

Giá vật liệu tấm cạnh S-01

6

6

Giá vận chuyển tấm cạnh S-03

2

7

Giá hàn tự động tấm cạnh S-04

2

8

Giá kiểm tra và chỉnh sửa tấm cạnh S-05

2

9

Giá hàn tự động tấm cạnh S-06

2

10

Giá căn chỉnh tấm cạnh S-07

2

11

Giá chứa tấm cạnh S-08

2

12

Giá lắp ráp tấm cạnh và thanh xà dọc S-09

2

13

Giá hàn lắp ráp vòng buộc dây vào xà dọc S-10

2

14

Giá hàn lắp ráp tấm cạnh và thanh xà dọc S-11

2

15

Giá chứa tấm cạnh S-12

2

VIII

Dây chuyền làm tấm nóc

 

1

Máy hàn CO2 tự động hàn tấm đỉnh RF-04, RF-10

6

2

Máy hàn AC để kiểm tra sửa chữa RF-05

2

3

Giá vật liệu làm tấm nóc RF-01

2

4

Giá vận chuyển tấm nóc RF-03

1

5

Giá hàn tự động tấm nóc RF-04

1

6

Giá kiểm tra và chỉnh sửa tấm nóc RF-05

1

7

Máy căn chỉnh tấm nóc RF-06

1

8

Giá vận chuyển tấm nóc RF-07

1

9

Giá chứa tấm nóc RF-08

1

10

Giá chứa tấm nóc RF-09

1

11

Giá hàn tự động tấm nóc RF-10

1

12

Hệ thống kéo tấm nóc RF-12

1

IX

Dây chuyền lắp tổng thể

 

1

Máy hàn CO2 hàn container A-01

8

2

Máy hàn CO2 hàn lắp ráp phần nóc A-02

4

3

Máy hàn CO2 hàn cố định hướng A-04

4

4

Máy hàn CO2 hàn vỏ ngoài container A-05

6

5

Máy hàn CO2 hàn bên trong container A-04

4

6

Máy hàn CO2 hàn phần nóc A-03

8

7

Máy hàn CO2 hàn sàn A-07

2

8

Máy hàn AC để kiểm tra sửa chữa mối hàn A-07

6

9

Giá làm việc, thiết bị vận chuyển, lắp ráp container A-01

1

10

Giá, trạm hàn tấm nóc A-02

1

11

Trạm lắp ráp tấm nóc A-03

1

12

Giá làm việc và hàn tấm nóc A-04

1

13

Thiết bị vận chuyển, trạm hàn nối tấm cạnh A-05

1

14

Thiết bị nâng hạ và trạm thay đổi xe A-06

1

15

Giá làm việc + Trạm kiểm tra sửa chữa A-07

1

X

Dây chuyền hoàn thiện

 

1

Buồng phun làm sạch container A-09

1

2

Xe goong dạng xích vận chuyển container A-08, A-21

2

3

Tời Container A-38

11

4

Buồng kiểm tra sửa chữa A-10

1

5

Buồng tĩnh A-12,A-15,A-17,A-19

4

6

Buồng phun sơn lót A-11

1

7

Buồng phun sơn lớp giữa A-13 (ngoài container)

1

8

Buồng phun sơn lớp giữa A-14 (trong container)

1

9

Buồng phun sơn lớp mặt A-18

1

10

Buồng sấy sơn lớp giữaA-16

1

11

Buồng sấy sơn lớp mặt A-20

2

12

Giá lắp hộp thông gió, đệm cửa, đề can A-27, A-28, A-29, A-30

1

13

Thiết bị sơn gầm container A-31

1

14

Giá kiểm tra sửa chữa A-32

1

15

Thiết bị sơn vá và kiểm tra lớp sơn gầm container A-35

1

XI

Hệ thống thiết bị kiểm tra

 

1

Thiết bị kiểm tra cường độ tổng hợp container mẫu T-01

1

2

Giá kiểm tra cường độ kéo đứt của trụ góc trước, trụ góc cửa (F12, F08) T-02

1

3

Thiết bị kiểm tra độ kín nước A-33

1

XII

Thiết bị khác

 

1

Máy cắt góc A-41

1

2

Máy cưa hình khung cửa(14"x14") P-17, P-18

2

XIII

Hệ thống giao thông vận chuyển

 

1

Bánh xe vận chuyển container

344

2

Xe nâng 4 tấn (HELI Series H2000-35)

3

3

Xe nâng 5 tầng

2

4

Hệ thống vận chuyển và đường ray xưởng A (Không gồm giá đỡ và giá đỡ ray)

1

5

Hệ thống vận chuyển và đường ray xưởng B (Không gồm giá đỡ và giá đỡ ray)

1

6

Hệ thống vận chuyển và đường ray xưởng C (Không gồm giá đỡ và giá đỡ ray)

1

7

Cầu trục 15 tấn G-01

2

8

Cầu trục 5 tấn G-03,04,05,08,09

5

9

Cầu trục 3 tấn G-06,10

2

10

Cầu trục 1 tấn

3

11

Xe điện A40

3

XIV

Khuôn

1

XV

Dụng cụ

1

XVI

Phụ tùng

1

XVII

Thiết bị ngoại vi

 

1

Máy nén khí

4

2

Máy sấy, làm lạnh khí nén

1

3

Các loại ống, van của hệ thống điện, nước, khí nén, LPG, CO2 nối giữa các máy

1

XVIII

Hệ thống thiết bị sửa chữa bảo dưỡng

 

1

Máy tiện

2

2

Máy phay

1

3

Máy khoan thủy lực

1

4

Máy hàn A/C SD-300

2

5

Máy mài

1

XIX

Thiết bị gia công sửa chữa gỗ ván sàn

 

1

Máy cưa điện để bàn A-39

1

2

Máy cưa điện cầm tay A-40 (A-39-1)

2

- Hiện trạng: Dây chuyển máy móc, thiết bị được lắp đặt đồng bộ theo thiết kế, hiện tại dây chuyền máy móc, thiết bị đã dừng hoạt động lâu ngày, ngoại quan các kết cấu, chi tiết máy mòn vẹt, han rỉ.

2. Hệ thống điện động lực:

STT

DANH MỤC TÀI SẢN

Đơn vị tính

Số lượng

I

Trạm biến áp

 

 

1

MOF PANEL

Cụm

1

2

MVCB PANEL

Cụm

1

3

PT PANEL

Cụm

1

4

VCBAB, VCBC~VCBE PANEL

Cụm

4

5

TR 3φ 22KV/380-220V 1000KVA OIL TYPE WITH CASE, CU BUS BAR

Cụm

1

6

TR 3φ 22KV/380-220V 2000KVA OIL TYPE WITH CASE, CU BUS BAR

Cụm

2

7

TR 3φ 22KV/380-220V 2500KVA OIL TYPE WITH CASE, CU BUS BAR

Cụm

1

II

Tủ hạ thế (toàn bộ nhà xưởng)

 

 

1

MPAB PANEL

Tủ

1

2

MP-C PANEL

Tủ

1

3

MP-D PANEL

Tủ

1

4

MP-E PANEL

Tủ

1

5

ATS PANEL

Tủ

1

6

EMP PANEL

Tủ

1

7

AOZ PANEL

Tủ

1

8

B3 PANEL

Tủ

1

9

A7 PANEL

Tủ

1

10

A10 PANEL

Tủ

1

11

MA1 PANEL

Tủ

1

12

A15 PANEL

Tủ

1

13

A18 PANEL

Tủ

1

14

A21 PANEL

Tủ

1

15

A24 PANEL

Tủ

1

16

A28 PANEL

Tủ

1

17

MA15 PANEL

Tủ

1

18

A34 PANEL

Tủ

1

19

A40 PANEL

Tủ

1

20

A44 PANEL

Tủ

1

21

A31 PANEL

Tủ

1

22

B11 PANEL

Tủ

1

23

B16 PANEL

Tủ

1

24

B22 PANEL

Tủ

1

25

MB15 PANEL

Tủ

1

26

B27 PANEL

Tủ

1

27

B32 PANEL

Tủ

1

28

B36 PANEL

Tủ

1

29

MB31 PANEL

Tủ

1

30

C9 PANEL

Tủ

1

31

C12 PANEL

Tủ

1

32

MC9 PANEL

Tủ

1

33

C17 PANEL

Tủ

1

34

C20 PANEL

Tủ

1

35

C26 PANEL

Tủ

1

36

MC15 PANEL

Tủ

1

37

C33 PANEL

Tủ

1

38

C35 PANEL

Tủ

1

39

C44 PANEL

Tủ

1

40

MC31 PANEL

Tủ

1

41

D8 PANEL

Tủ

1

42

D13 PANEL

Tủ

1

43

D14 PANEL

Tủ

1

44

MD8 PANEL

Tủ

1

45

D18 PANEL

Tủ

1

46

D21 PANEL

Tủ

1

47

D25 PANEL

Tủ

1

48

MD15 PANEL

Tủ

1

49

D28 PANEL

Tủ

1

50

D33 PANEL

Tủ

1

51

D38 PANEL

Tủ

1

52

D42 PANEL

Tủ

1

53

D44 PANEL

Tủ

1

54

MD31 PANEL

Tủ

1

55

E1 PANEL

Tủ

1

56

E3 PANEL

Tủ

1

57

E8 PANEL

Tủ

1

58

E16 PANEL

Tủ

1

59

E20 PANEL

Tủ

1

60

E24 PANEL

Tủ

1

61

E28 PANEL

Tủ

1

62

E34 PANEL

Tủ

1

63

E37 PANEL

Tủ

1

64

E43 PANEL

Tủ

1

65

E31 PANEL

Tủ

1

III

BUS WAY (toàn bộ nhà xưởng)

Hệ thống

1

IV

Đèn trong nhà xưởng loại 400W

 

 

1

Đèn IP65

Cái

138

2

Đèn IP20

Cái

462

V

Bóng đèn ngoài xưởng loại 150W (không bao gồm cột đèn)

Cái

62

VI

Giá ống

Hệ thống

1

VII

Ổ cắm 1φ/220V/15A

Cái

252

VIII

Dây cáp điện (bao gồm dây loại 3φ/380V/50~250A dùng cho thiết bị và đèn trong nhà xưởng, đèn và dây điện dùng cho ngoài nhà xưởng)

1

            - Hiện trạng: Hệ thống điện động lực được lắp đặt đồng bộ theo thiết kế trong khu vực nhà xưởng sản xuất, hiện tại đã dừng hoạt động lâu ngày.

3. Phương tiện vận tải:

3.1. Xe ô tô BKS 34LD-0468:

- Loại phương tiện: Ô tô con.

- Nhãn hiệu: TOYOTA.

- Loại xe: Camry 2.4G

- Số máy: 2AZE062277

- Số khung: V406001683

- Màu sơn: Đen.

- Năm sản xuất: 2007

- Nước sản xuất: Việt Nam.

- Kích thước bao (mm): 4825x1820x1470

- Số chỗ ngồi: 5 chỗ ngồi

- Loại nhiên liệu: Xăng.

- Thể tích làm việc của động cơ: 2362 (cm3).

- Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 6000vph.

* Hiện trạng:

- Xe đã qua sử dụng.

- Đăng ký lần đầu ngày: 26/10/2007

- Xe hiện tại lưu kho bãi lâu ngày không sử dụng.

3.2. Xe ô tô BKS 34LD-0371:

- Loại phương tiện: Ô tô con.

- Nhãn hiệu: ISUZU.

- Loại xe: Hi lander V-Spec

- Số máy: M00252

- Số khung: 54F7VD13540

- Màu sơn: Nâu.

- Năm sản xuất: 2007

- Nước sản xuất: Việt Nam.

- Kích thước bao (mm): 4805x1770x1890

- Số chỗ ngồi: 8 chỗ ngồi

- Loại nhiên liệu: Dầu.

- Thể tích làm việc của động cơ: 2499 (cm3).

- Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 3900vph.

* Hiện trạng:

- Xe đã qua sử dụng.

- Đăng ký lần đầu ngày: 29/6/2007

- Xe hiện tại lưu kho bãi lâu ngày không sử dụng.

3.3. Xe ô tô BKS 34LD-0385:

- Loại phương tiện: Ô tô khách.

- Nhãn hiệu: HYUNDAI.

- Loại xe: COUNTY

- Số máy: D4DD7312002

- Số khung: 7DP7D000147

- Màu sơn: Vàng-Ghi.

- Năm sản xuất: 2007

- Nước sản xuất: Việt Nam.

- Kích thước bao (mm): 7030x2035x2755

- Số chỗ ngồi: 29 chỗ ngồi

- Loại nhiên liệu: Dầu.

- Thể tích làm việc của động cơ: 3907 (cm3).

- Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 2800vph.

* Hiện trạng:

- Xe đã qua sử dụng.

- Đăng ký lần đầu ngày: 19/9/2007

- Xe hiện tại lưu kho bãi lâu ngày không sử dụng.

3.4. Xe ô tô BKS 34LD-0336 (xe không có đăng ký, đăng kiểm):

- Loại phương tiện: Ô tô khách.

- Nhãn hiệu: TOYOTA.

- Loại xe: Hiace Commuter

- Model code: TRH213L-JEMDK

- Số khung: 7DP7D000147

- Màu sơn: Xanh.

- Năm sản xuất: 2006

- Nước sản xuất: Việt Nam.

- Số chỗ ngồi: 16 chỗ ngồi

- Loại nhiên liệu: Xăng.

- Thể tích làm việc của động cơ: 3907 (cm3).

- Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 2800vph.

* Hiện trạng:

- Xe đã qua sử dụng.

- Xe hiện tại lưu kho bãi lâu ngày không sử dụng.