Tỷ giá

Ngày cập nhật
Mã ngoại tệ Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản Mua chuyển khoản | Bán Bán |
---|---|---|---|---|
US DOLLAR | 25,620.00 | 25,650.00 | 26,010.00 | |
EURO | 28,543.73 | 28,832.05 | 30,108.03 | |
UK POUND STERLING | 33,328.29 | 33,664.94 | 34,744.03 | |
JAPANESE YEN | 174.55 | 176.31 | 185.64 | |
AUSTRALIAN DOLLAR | 15,979.56 | 16,140.97 | 16,658.35 | |
SINGAPORE DOLLAR | 19,114.93 | 19,308.01 | 19,966.80 | |
THAI BAHT | 679.40 | 754.89 | 786.92 | |
CANADIAN DOLLAR | 18,164.58 | 18,348.06 | 18,936.18 | |
SWISS FRANC | 30,869.76 | 31,181.57 | 32,181.06 | |
HONG KONG DOLLAR | 3,235.59 | 3,268.27 | 3,393.34 | |
CHINESE YUAN | 3,440.99 | 3,475.75 | 3,587.16 | |
DANISH KRONE | - | 3,852.14 | 3,999.55 | |
INDIAN RUPEE | - | 299.47 | 312.36 | |
KOREAN WON | 15.65 | 17.38 | 18.86 | |
KUWAITI DINAR | - | 83,762.53 | 87,369.75 | |
MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,794.66 | 5,920.89 | |
NORWEGIAN KRONE | - | 2,394.64 | 2,496.24 | |
RUSSIAN RUBLE | - | 300.50 | 332.65 | |
SAUDI ARABIAN RIYAL | - | 6,844.59 | 7,139.35 | |
SWEDISH KRONA | - | 2,594.90 | 2,705.00 |
Dữ liệu đang được cập nhật,
Quý khách vui lòng quay lại sau.
Ghi chú