Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
Tỷ giá được cập nhật lúc 17:05 ngày 15/04/2025
Số tiền cần bán
Số tiền cần bán
Số tiền cần mua
Số tiền sẽ nhận
Số tiền sẽ nhận
Số tiền sẽ trả
VND
Tỷ giá được cập nhật lúc 17:05 ngày 15/04/2025

Tỷ giá ngoại tệ

Ngày cập nhật

Mã ngoại tệ Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Mua chuyển khoản Bán Bán
USDUS DOLLAR25,620.0025,650.0026,010.00
EUREURO28,543.7328,832.0530,108.03
GBPUK POUND STERLING33,328.2933,664.9434,744.03
JPYJAPANESE YEN174.55176.31185.64
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,979.5616,140.9716,658.35
SGDSINGAPORE DOLLAR19,114.9319,308.0119,966.80
THBTHAI BAHT679.40754.89786.92
CADCANADIAN DOLLAR18,164.5818,348.0618,936.18
CHFSWISS FRANC30,869.7631,181.5732,181.06
HKDHONG KONG DOLLAR3,235.593,268.273,393.34
CNYCHINESE YUAN3,440.993,475.753,587.16
DKKDANISH KRONE-3,852.143,999.55
INRINDIAN RUPEE-299.47312.36
KRWKOREAN WON15.6517.3818.86
KWDKUWAITI DINAR-83,762.5387,369.75
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,794.665,920.89
NOKNORWEGIAN KRONE-2,394.642,496.24
RUBRUSSIAN RUBLE-300.50332.65
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,844.597,139.35
SEKSWEDISH KRONA-2,594.902,705.00

Dữ liệu đang được cập nhật,
Quý khách vui lòng quay lại sau.

Ghi chú

  • Tỷ giá được cập nhật lúc 10:05 ngày 15/04/2025
  • Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Nếu quý khách có nhu cầu lấy tỷ giá dưới định dạng XML, vui lòng truy cập tại đây
Từ chối
Chúng tôi sử dụng cookie để phục vụ tốt hơn.
Chấp nhận
Xin chào! Bạn cần hỗ trợ gì?
Chat cùng VCB Digibot