Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
Tỷ giá được cập nhật lúc 14:08 ngày 27/03/2025
Số tiền quý khách cần bán
Số tiền quý khách cần bán
Số tiền quý khách cần mua
Số tiền quý khách sẽ nhận
Số tiền quý khách sẽ nhận
Số tiền quý khách sẽ trả
VND
Tỷ giá được cập nhật lúc 14:08 ngày 27/03/2025

Tỷ giá ngoại tệ

Ngày cập nhật

Mã ngoại tệ Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Mua chuyển khoản Bán Bán
USDUS DOLLAR25,360.0025,390.0025,750.00
EUREURO26,838.5327,109.6228,309.82
GBPUK POUND STERLING32,187.8032,512.9233,555.62
JPYJAPANESE YEN164.09165.75174.52
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,731.3815,890.2916,399.89
SGDSINGAPORE DOLLAR18,600.0518,787.9319,429.28
THBTHAI BAHT664.82738.69770.05
CADCANADIAN DOLLAR17,461.2517,637.6218,203.26
CHFSWISS FRANC28,213.1728,498.1529,412.09
HKDHONG KONG DOLLAR3,195.583,227.863,351.43
CNYCHINESE YUAN3,431.373,466.033,577.19
DKKDANISH KRONE-3,624.293,763.04
INRINDIAN RUPEE-296.35309.12
KRWKOREAN WON15.0916.7618.19
KWDKUWAITI DINAR-82,461.5286,014.06
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,710.395,834.87
NOKNORWEGIAN KRONE-2,377.332,478.24
RUBRUSSIAN RUBLE-290.72321.83
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,777.457,069.43
SEKSWEDISH KRONA-2,499.782,605.88

Dữ liệu đang được cập nhật.
Quý khách vui lòng quay lại sau.

Ghi chú

  • Tỷ giá được cập nhật lúc 07:08 ngày 27/03/2025
  • Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Nếu quý khách có nhu cầu lấy tỷ giá dưới định dạng XML, vui lòng truy cập tại đây
  • Từ chối
    Chúng tôi sử dụng cookie để phục vụ tốt hơn.
    Chấp nhận
    Xin chào! Bạn cần hỗ trợ gì?
    Chat cùng VCB Digibot