VCB-iB@nking Trải nghiệm
Tên truy cập:
20000368G68
Lần đăng nhập gần nhất:
02/01/2020 - 17:00
Truy vấn thông tin
Thông tin tài khoản
Danh sách tài khoản
Báo cáo tổng hợp
Báo cáo trực tuyến
Báo cáo tài khoản phụ
Tra cứu lệnh chuyển tiền nước ngoài
Thông tin thẻ
Truy vấn thông tin thẻ
Chuyển tiền
Chuyển tiền VND trong nước
Chuyển tiền VCB trong hệ thống
Chuyển tiền VCB ngoài hệ thống
CT người hưởng tại quầy
Chuyển tiền nhanh 24/7
Chuyển tiền VND theo lô
Chuyển tiền nhanh 24/7 theo lô
Nộp tiền Kho bạc nhà nước
Chuyển tiền Ngoại tệ
Chuyển tiền ngoại tệ trong hệ thống
Chuyển tiền ngoại tệ ngoài hệ thống
Chuyển tiền ngoại tệ đi nước ngoài
Chuyển tiền ngoại tệ theo lô
Chuyển tiền theo bảng kê
Hồ sơ giao dịch ngoại tệ
Tải hồ sơ giao dịch ngoại tệ
Thanh toán
Nộp NSNN
Nộp thuế nội địa
Nộp thuế XNK
Lệ phí trước bạ
Nộp BHXH
Thanh toán hóa đơn
Nạp tiền
Nộp phí hạ tầng cảng biển
Thanh toán thẻ tín dụng
Mua bán ngoại tệ
Bán ngoại tệ
Mua ngoại tệ chuyển đi nước ngoài
Quản trị khác
Quản lý giao dịch
Quản lý lệnh trạng thái giao dịch
Danh sách lệnh bị từ chối
Báo cáo phí giao dịch
Quản lý lệnh mẫu
Quản lý DS người hưởng
Thêm người hưởng
Thay đổi người hưởng
Quản lý mã hóa đơn
Hỗ trợ
Tra soát giao dịch
Danh sách lệnh tra soát
Lập yêu cầu tra soát
Đổi mật khẩu
Kích hoạt /Khóa PTXT
Cài đặt chung
Hướng dẫn sử dụng
Tên truy cập:
20000368G68
Lần đăng nhập gần nhất:
02/01/2020 - 17:00
Truy vấn thông tin
Thông tin tài khoản
Danh sách tài khoản
Báo cáo tổng hợp
Báo cáo trực tuyến
Báo cáo tài khoản phụ
Tra cứu lệnh chuyển tiền nước ngoài
Thông tin thẻ
Truy vấn thông tin thẻ
Chuyển tiền
Chuyển tiền VND trong nước
Chuyển tiền VCB trong hệ thống
Chuyển tiền VCB ngoài hệ thống
CT người hưởng tại quầy
Chuyển tiền nhanh 24/7
Chuyển tiền VND theo lô
Chuyển tiền VND theo lô 24/7
Nộp tiền Kho bạc nhà nước
Chuyển tiền Ngoại tệ
Chuyển tiền ngoại tệ trong hệ thống
Chuyển tiền ngoại tệ ngoài hệ thống
Chuyển tiền ngoại tệ đi nước ngoài
Chuyển tiền ngoại tệ theo lô
Chuyển tiền theo bảng kê
Hồ sơ giao dịch ngoại tệ
Tải hồ sơ giao dịch ngoại tệ
Thanh toán
Nộp NSNN
Nộp thuế nội địa
Nộp thuế XNK
Lệ phí trước bạ
Nộp BHXH
Thanh toán hóa đơn
Nạp tiền
Nộp phí hạ tầng cảng biển
Thanh toán thẻ tín dụng
Mua bán ngoại tệ
Bán ngoại tệ
Mua ngoại tệ chuyển đi nước ngoài
Quản trị khác
Quản lý giao dịch
Quản lý lệnh trạng thái giao dịch
Danh sách lệnh bị từ chối
Báo cáo phí giao dịch
Quản lý lệnh mẫu
Quản lý DS người hưởng
Thêm người hưởng
Thay đổi người hưởng
Quản lý DS người hưởng
Hỗ trợ
Tra soát giao dịch
Danh sách lệnh tra soát
Lập yêu cầu tra soát
Đổi mật khẩu
Kích hoạt /Khóa PTXT
Cài đặt chung
Hướng dẫn sử dụng
Nộp thuế nội địa
1
Chọn thông tin
2
Nhập thông tin
3
Xác nhận thông tin/ nhập OTP
4
Kết thúc
Nộp thuế nội địa
Tài khoản trích nợ
0000000000000
0000000000001
0000000000002
Loại thuế
Thuế nội địa
Thuế thu nhập cá nhân
Hình thức nộp thuế
Nộp thay
Mã số thuế
123456789
Tên người nộp thuế
Địa chỉ
Số quyết định / số bảng kê biên lai
Ngày bảng kê
Chương
001 - VP CHỦ TỊCH NƯỚC
002 - VĂN PHÒNG QUỐC HỘI
003 - TOÀ ÁN ND TỐI CAO
004 - VIỆN KS ND TỐI CAO
005 - VĂN PHÒNG CHÍNH PHỦ
009 - BỘ CÔNG AN
010 - BỘ QUỐC PHÒNG
011 - BỘ NGOẠI GIAO
012 - BỘ NN PT NÔNG THÔN
013 - BỘ KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
014 - BỘ TƯ PHÁP
016 - BỘ CÔNG THƯƠNG
017 - BỘ K.HỌC CÔNG NGHỆ
018 - BỘ TÀI CHÍNH
019 - BỘ XÂY DỰNG
021 - BỘ G.THÔNG VẬN TẢI
022 - BỘ GD VÀ ĐÀO TẠO
023 - BỘ Y TẾ
024 - BỘ LĐ TB XÃ HỘI
025 - "BỘ VH, TT VÀ DU LỊC
026 - BỘ TN VÀ MÔI TRƯỜNG
027 - BỘ T. TIN VÀ T.THÔNG
034 - Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp
035 - BỘ NỘI VỤ
036 - NH NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
037 - THANH TRA CHÍNH PHỦ
038 - BẢO HIỂM XH VIỆT NAM
039 - KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC
040 - ĐÀI TIẾNG NÓI VN
041 - ĐÀI T.HÌNH VIỆT NAM
042 - THÔNG TẤNXÃ VIỆT NAM
044 - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI
045 - VIỆN KH XH VIỆT NAM
046 - VIỆN KH CN VIỆT NAM
048 - Liên minh hợp tác xã Việt Nam
049 - Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
050 - ĐẠI HỌC QG TP HCM
083 - UỶ BAN DÂN TỘC
088 - UỶ BAN SÔNG MÊ KÔNG
100 - BQL LĂNG HỒ CHÍ MINH
107 - Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam
109 - VP TRUNG ƯƠNG ĐẢNG
110 - UỶ B TW M.TRẬN TQ VN
111 - TW ĐOÀN TN CS HCM
112 - TW LH HỘI PHỤ NỮ VN
113 - Trung ương Hội Nông dân Việt Nam
114 - Trung ương Hội Cựu chiến binh Việt Nam
115 - TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VN
116 - Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam
117 - Tổng công ty Động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam
118 - Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam
119 - Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy
120 - TCT ĐÁ QUÝ VÀNG VN
121 - Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
122 - TĐ CN THAN K.SẢN VN
123 - TĐ ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
124 - Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
125 - TĐ HOÁ CHẤT VN
126 - TĐ CN CAO SU VN
127 - TỔNG CÔNG TY THÉP VN
128 - TỔNG CÔNG TY GIẤY VN
129 - TẬP ĐOÀN DỆT MAY VN
130 - TỔNG CT CÀ PHÊ VN
131 - TCT L.THỰC MIỀN BẮC
132 - TCT L.THỰC MIỀN NAM
133 - TỔNG CT THUỐC LÁ VN
134 - TỔNG CT HÀNG HẢI VN
135 - Tổng công ty Hàng không Việt Nam – Công ty cổ phần
136 - Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
137 - TỔNG CT ĐƯỜNG SẮT VN
138 - TỔNG CT XI MĂNG VN
139 - Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
140 - Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam
141 - NH NN PHÁT TRIỂN NT
142 - Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
143 - NGÂN HÀNG C.SÁCH XH
145 - NGÂN HÀNG P.TRIỂN VN
146 - TCT ĐT VÀ KD VỐN NN
147 - Tổng công ty Viễn thông MobiFone
148 - Tổng công ty Tân Cảng - Bộ Quốc phòng
149 - Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam
150 - Tổng công ty Rau quả nông sản – Công ty cổ phần
151 - CÁC Đ.VỊ 100% VỐN NN
152 - ĐV VỐN N.NG 51-100%
153 - CÁC Đ.VỊ Đ.TƯ RA NN
154 - KT HỖN HỢP NQ DOANH
158 - KTHH VỐN NN 50-100%
159 - CÁC Đ.VỊ<=50% VỐN ĐL
160 - CÁC Q.HỆ KHÁC CỦA NS
161 - NHÀ THẦU CHÍNH NN
162 - NHÀ THẦU PHỤ NN
163 - Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam
164 - Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam
165 - TCT ĐIỆN TỬTIN HỌC
167 - TCT DA GIẦY VIỆT NAM
168 - TCT NHỰA VIỆT NAM
169 - Tổng công ty cổ phần Xuất nhập khẩu xây dựng Việt Nam
170 - Tổng công ty Đầu tư phát triển nhà và đô thị
171 - Tổng công ty Mía đường I – Công ty cổ phần
172 - Tổng công ty Mía đường II – Công ty cổ phần
173 - TẬP ĐOÀN BẢO VIỆT
174 - Tổng công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
175 - Tổng công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
176 - ĐV VỐN N.NC 100%
177 - TĐ VIỄN THÔNG QĐ
179 - Tổng công ty Sông Đà
180 - TOURISM VN
181 - MB OF HOA LAC HI TEC
182 - VUSTA
183 - Uỷ ban toàn quốc liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam
184 - VCCI
185 - HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM
186 - VN JOURNALISTS ASSOC
187 - LAWYERS ASSOCIATION
188 - VIETNAM RED CROSSS
189 - NATIONAL UNION OF ST
190 - HỘI VN DÂN GIAN VN
191 - COPOSERS ASSOCIATION
192 - CINEMA ASSOCIATION
193 - HỘI NGHỆ SĨ MÚA VN
194 - ASSOCIATION OF ARCHI
195 - FINE ARTS ASSOCIATIO
196 - HỘI NGHỆ SĨ SÂN KHẤU
197 - HỘI VHNT CÁC DÂN TỘC
198 - PHOTOGRAPHIC ARTISTS
199 - ELDERLY ASSOCIATION
200 - VN BLIND ASSOCIATION
201 - UNSC
202 - VAVA
203 - MEDICAL ASSOCIATION
204 - HỘI CỰU THANH NXP VN
205 - THE ASSOCIATION SUPP
206 - HỘI CỨU TRỢ TRẺ EM
207 - VAPE
399 - CÁC ĐƠN VỊ KHÁC
999 - Giá trị kiểm soát
402 - Văn phòng Hội đồng nhân dân
405 - VP UỶ BAN NHÂN DÂN
411 - SỞ NGOẠI VỤ
412 - SỞ NN&PT NÔNG THÔN
413 - SỞ KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
414 - SỞ TƯ PHÁP
416 - SỞ CÔNG THƯƠNG
417 - SỞ KHOA HỌC C.NGHỆ
418 - SỞ TÀI CHÍNH
419 - SỞ XÂY DỰNG
421 - SỞ GT VẬN TẢI
422 - SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
423 - SỞ Y TẾ
424 - SỞ LAO ĐỘNG TB XH
425 - "SỞ VĂN HOÁ, TT VÀ D
426 - SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT
427 - SỞ THÔNG TINT.THÔNG
428 - Sở Du lịch
429 - Sở Văn hóa - Thể thao
435 - SỞ NỘI VỤ
437 - THANH TRA TỈNH
439 - SỞ QUY HOẠCHK.TRÚC
440 - ĐÀI PHÁT THANH
441 - ĐÀI TRUYỀN HÌNH
442 - Đài Phát thanh - Truyền hình
448 - Liên minh các hợp tác xã
483 - BAN DÂN TỘC
505 - BAN QUẢN LÝ KHU CN
509 - VĂN PHÒNG TỈNH UỶ
510 - UỶ BAN MTRẬN TQ TỈNH
511 - TỈNH ĐOÀN TN CS HCM
512 - HỘI L.HIỆP P.NỮ TỈNH
513 - HỘI NÔNG DÂN TỈNH
514 - HỘI CỰU C.BINH TỈNH
515 - LIÊN ĐOÀN LĐỘNG TỈNH
516 - USTA
517 - VUFO
518 - LHCHVHNT
519 - HỘI NHÀ VĂN
520 - JOURNALISTS ASSOCIAT
521 - LAWYERS ASSOCIATION
522 - RED CROSSS
523 - NATIONAL UNION OF ST
524 - HỘI V.NGHỆ DÂN GIAN
525 - COPOSERS ASSOCIATION
526 - CINEMA ASSOCIATION
527 - HỘI NGHỆ SĨ MÚA
528 - ASSOCIATION OF ARCHI
529 - FINE ARTS ASSOCIATIO
530 - HỘI NGHỆ SĨ SÂN KHẤU
531 - HỘI VHNT CÁC DÂN TỘC
532 - PHOTOGRAPHIC ARTISTS
533 - ELDERLY ASSOCIATION
534 - BLIND ASSOCIATION
535 - UNITED NATIONS SECUR
536 - ASSOCIATION OF VICTI
537 - HỘI CỰU THANH NXP
538 - ASSOCIATIO OF SUPPOR
539 - PROMOTING EDUCATION
540 - Hội Cứu trợ trẻ em tàn tật
551 - CÁC Đ.VỊ 100% VỐN NN
552 - ĐV VỐN N.NG 51-100%
553 - CÁC Đ.VỊ Đ.TƯ RA NN
554 - KINH TẾ HỖN HỢP NQD
555 - Doanh nghiệp tư nhân
556 - Hợp tác xã
557 - Hộ gia đình, cá nhân
558 - KTHH VỐN NN 50-100%
559 - CÁC Đ.VỊ<=50% VỐN ĐL
560 - CÁC Q HỆ KHÁC CỦA NS
561 - NHÀ THẦU CHÍNH NN
562 - NHÀ THẦU PHỤ NN
563 - CÁC TCT Đ.PHƯƠNG QL
564 - ĐV VỐN N.NC 100%
599 - CÁC ĐƠN VỊ KHÁC
605 - VP HĐND VÀ UỶ BAN ND
612 - PHÒNG NN&PT NÔNGTHÔN
614 - PHÒNG TƯ PHÁP
618 - PHÒNG TÀI CHÍNHKẾ H
619 - PHÒNG QUẢN LÝ ĐÔ THỊ
620 - Phòng Kinh tế và Hạ tầng
622 - PHÒNG GIÁO DỤC ĐTẠO
623 - PHÒNG Y TẾ
624 - PHÒNG LAO ĐỘNGTB XH
625 - PHÒNG VĂN HOÁ VÀ TT
626 - PHÒNG TÀI NGUYÊN MT
635 - PHÒNG NỘI VỤ
637 - THANH TRA HUYỆN
640 - ĐÀI PHÁT THANH
683 - PHÒNG DÂN TỘC
709 - HUYỆN UỶ
710 - UỶ B MTRẬN TQ HUYỆN
711 - HUYỆN ĐOÀN TN CS HCM
712 - HỘI LH PHỤ NỮ HUYỆN
713 - HỘI NÔNG DÂN HUYỆN
714 - HỘI CỰU C.BINH HUYỆN
715 - LIÊN ĐOÀN LĐ HUYỆN
716 - ALLIANCE COOPERATIVE
717 - RED CROSSS
718 - ELDERLY ASSOCIATION
719 - BLIND ASSOCIATION
720 - UNITED NATIONS SECUR
721 - ASSOCIATION OF VICTI
722 - HỘI CỰU THANH NXP
723 - ASSOCIATIO OF SUPPOR
724 - PROMOTING EDUCATION
754 - KINH TẾ HỖN HỢP NQD
755 - Doanh nghiệp tư nhân
756 - Hợp tác xã
757 - Hộ gia đình, cá nhân
758 - KTHH VỐN NN 50-100%
759 - Các đơn vị có vốn nhà nước chiếm từ 50% vốn điều lệ trở xuống
760 - CÁC Q.HỆ KHÁC CỦA NS
799 - CÁC ĐƠN VỊ KHÁC
800 - Tổng hợp ngân sách xã
802 - Hội đồng nhân dân
805 - VĂN PHÒNG UỶ BAN ND
809 - Công an xã
810 - Ban quân sự xã
811 - ĐOÀN TNIÊN CS HCM XÃ
812 - HỘI L.HIỆP PHỤ NỮ XÃ
813 - HỘI NÔNG DÂN XÃ
814 - HỘI CỰU CHIẾN BINHXÃ
819 - ĐẢNG UỶ XÃ
820 - UỶ BAN M.TRẬN TQ XÃ
822 - TRƯỜNG M.NON NHÀ TRẺ
823 - TRẠM Y TẾ XÃ
824 - Hội Chữ thập đỏ xã
825 - Hội Người cao tuổi xã
826 - Hội Khuyến học xã
854 - KINH TẾ HỖN HỢP NQD
856 - Hợp tác xã
857 - Hộ gia đình, cá nhân
860 - CÁC Q.HỆ KHÁC CỦA NS
989 - CÁC ĐƠN VỊ KHÁC
Cơ quan thuế
1000001 - CHI CUC THUE HUYEN CHAU THANH
1000002 - CHI CUC THUE HUYEN CHAU THANH A
1000111 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Chơn Thành
1000144 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Bù Đốp
1000559 - UBND xa Tra Van
1000742 - Bộ Tài chính
1000782 - Phòng Tài chính - Kế hoạch
1001160 - Sở Y tế - tỉnh Thanh Hóa
1001169 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Thuận Bắc
1001170 - Truong trung hoc co so Yen Minh
1001182 - Trung tam y te thanh pho HY
1001183 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Hưng Yên
1001219 - Phòng Lao động TB & XH Thành phố Thanh Hóa
1001220 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố
1001223 - UBND xa Dai Phu
1001228 - UBND xa Son Nam
1001239 - UBND phường Đồng Mỹ
1001240 - UBND phường Hải Đình
1001244 - UBND phường Hải Thành
1001250 - UBND xa Tho Binh
1001254 - Chi cục thi hành án
1001255 - Chi cục thi hành án DS huyện Tân Trụ
1001257 - Truong trung hoc co so xa Yen Tan
1001258 - Truong trung hoc co so xa Yen Loi
1001259 - Truong trung hoc co so Yen Duong
1001260 - Truong trung hoc co so Yen Xa
1001261 - Truong trung hoc co so thi tran Lam
1001262 - Trung tam giao duc TX hu?ng nghiep day nghe
1001263 - Truong trung hoc co so Giao Tan
1001264 - Truong trung hoc co so Yen Trung
1001265 - Truong trung hoc co so Yen My
1001266 - Truong trung hoc co so xa Yen Binh
1001268 - Truong trung hoc co so Giao Lam
1001326 - Phòng Tài chính Kế hoạch TP Vinh
1001346 - UBND huyện Thường xuân
1001354 - Phòng Tài chính Huyện Điện Biên Đông
1001366 - Phòng Tài chính - KH Huyện Chưprông
1001367 - Phòng tài chính kế hoạch huyện Chưprông
1001381 - Truong trung hoc co so Hoanh Son
1001382 - Truong trung hoc co so Giao Huong
1001383 - Truong trung hoc co so Giao Chau
1001386 - Doi Bao ve nguon loi thuy san
1001387 - UBND Thị trấn Củ Chi
1001388 - UBND xã Phú Hòa Ðong
1001389 - UBND xã Tân Th¿nh Ðông
1001390 - Truong trung hoc co so xa Yen Thanh
1001392 - TT Sông cầu
1001393 - TT Trại cau
1001394 - UBND Phường Linh Trung
1001395 - UBND Xa Phuoc Hung
1001415 - Truong trung hoc co so thi tran Con
1001416 - Truong trung hoc co so Hai Cuong
1001417 - Xa Xuan Chau
1001418 - Truong trung hoc co so A Hai Duong
1001419 - Truong trung hoc co so B Hai Duong
1001420 - Truong trung hoc co so Hai Giang
1001423 - Truong trung hoc co so Giao Thien
1001427 - Truong trung hoc co so Hai Nam
1001428 - Truong trung hoc co so Xuan Tien
1001429 - Truong trung hoc co so Xuan Trung
1001430 - Truong trung hoc co so Xuan Truong
1001431 - Truong trung hoc co so Xuan Vinh
1001432 - Truong trung hoc co so Hai Hoa
1001433 - Truong trung hoc co so Hai Hung
1001434 - Truong trung hoc co so Hai Long
1001435 - Truong trung hoc co so Hai Loc
1001436 - Truong trung hoc co so Hai Ly
1001440 - Phong tai chinh lap thach
1001450 - Thanh tra Tỉnh Thanh Hóa
1001460 - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thanh Hóa
1001482 - UBND xã Xuân nha Huyện Mộc châu
1001489 - THI TRAN MA LAM
1001490 - XA HONG LIEM
1001491 - XA THUAN HOA
1001492 - XA DONG TIEN
1001495 - UBND P. HÒA BÌNH
1001510 - UBND Xã Tan Th¿nh Tây
1001511 - UBND Xã Trung An
1001513 - UBND XA HOA BNH
1001524 - Phòng tài chính Thành phố Điện Biên Phủ
1001582 - UBND tỉnh Thanh hóa
1001624 - Sở TT và TT tỉnh Cà Mau
1001627 - Phòng Tài chính -Kế hoạch huyện Mường nhé
1001656 - Phòng lao động TB và XH
1001730 - VPHDND và UBND huyện Kiến xương
1001732 - Viện kiểm sát nhân dân quận kiến an
1001734 - Viện Kiểm sát nhân dân Quận Ngô Quyền
1001747 - Viện kiểm soát nhân dân Thủy Nguyên
1001768 - Phong kinh te quan Hai An
1001783 - UBND xã Liên Khê
1001784 - UBND xã Lưu Kiếm
1001785 - UBND Xã gia minh
1001802 - UBND Xa An Tan
1001803 - UBND xa An Hoa
1001820 - UBND XA TAN QUY TAY
1001821 - UBND Xã Bình Chánh
1001823 - Truong mam non Hoa Mai
1001858 - Truong trung hoc co so Hai Van
1001861 - Phong Tai chinh huyen Que Phong
1001880 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Văn Quan
1001891 - UBND xa nam Lanh
1001894 - UBND NT Tran phu
1001895 - UBND xa Tu le
1001896 - Xa An luong
1001900 - UBND xa Son Luong
1001901 - UBND xa suoi quyen
1001953 - Viện kiểm sát nhân dân huyện Tiên Lãng
1002006 - Viên KSND TP Hải Phòng
1002009 - Viện kiểm sát nhân dân huyện Vĩnh Bảo
1002028 - UBND huyện Thạch Thành
1002060 - UBND XA HOANG KHAI
1002085 - Phong Tai chinh huyen Con Cuong
1002114 - Van phong UBND TP Bac Giang
1002164 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Tiền hải
1002167 - Xa Vinh hung
1002173 - XA TAN THANH
1002229 - Thi Tran Chau Hung
1002233 - UBND PHUONG THANH HA
1002239 - UBND XA TAM HOA
1002282 - Chi cục bảo vệ thực vật Quảng Trị
1002284 - UBND XA TAM HIEP
1002285 - UBND xa Tien Tho
1002288 - UBND XA TAM XUAN 2
1002289 - UBND XA TAM TIEN
1002290 - UBND XA TAM SON
1002291 - UBND XA TAM THANH
1002293 - UBND XA BINH PHU
1002294 - UBND XA BINH CHANH
1002295 - UBND XA BINH TU
1002296 - Trung tâm giới thiệu việc làm tỉnh Ninh Thuận
1002297 - UBND XA BINH MINH
1002298 - UBND XA BINH LANH
1002299 - UBND XA BINH TRI
1002300 - UBND XA BINH DINH BAC
1002315 - Xa Cam An Nam - Huyen Cam Lam - Tinh Khanh Hoa
1002318 - Thi tran Cam Duc huyen Cam Lam -Tinh Khanh Hoa
1002319 - Xa Cam Hiep Nam - Huyen Cam Lam - Tinh Khanh Hoa
1002320 - Xa Cam Thanh B?c - Huyen Cam Lam - Tinh Khanh Hoa
1002321 - Xa Cam Phu?cTay - Huyen Cam Lam - Tinh Khanh Hoa
1002322 - Xa Cam An B?c - Huyen Cam Lam - Tinh Khanh Hoa
1002324 - Xa Cam Hiep B?c - Huyen Cam Lam - Tinh Khanh Hoa
1002325 - Xa Cam Hai Tay - Huyen Cam Lam - Tinh Khanh Hoa
1002327 - THANH TRA TINH QUANG TRI
1002343 - UBND XA BINH QUY
1002344 - Phòng Tài nguyên Môi trường
1002347 - UBND xa Tien An
1002348 - UBND XA BINH DAO
1002351 - THANH TRA HUYÊN PHUOC SON
1002353 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Trà My
1002372 - UBND XA CAM THANH NAM
1002373 - UBND Xã Cam Phước Đông
1002401 - VP UBND huyen Nam Tra My
1002430 - UBND xa Binh An
1002433 - UBND xa Hong Quang
1002436 - Phòng Tài chính Kế hoạch thành phố Thái Bình
1002437 - UBND Xa Dong Phong
1002438 - UBND Xa Dong A
1002459 - Viện Kiểm sát nhân dân quận Đồ Sơn
1002479 - Xã Tân Hưng
1002486 - Truong trung hoc co so Hai Trieu
1002487 - Truong PT THCS chat luong cao huyen Hai Hau
1002494 - VAN PHONG HDND-UBND HUYEN HAM THUAN BAC
1002499 - UBND XÃ THÀNH THỚI B
1002500 - UBND XÃ THÀNH THỚI A
1002508 - UBND XÃ KHÁNH THẠNH TÂN
1002509 - UBND XÃ AN THẠNH
1002510 - UBND XÃ CẨM SƠN
1002519 - Uỷ ban nhân dân huyện Lộc Bình
1002541 - Vien Kiem sat Nhan dan Huyen Hai Hau
1002542 - Vien Kiem sat Nhan dan Tinh Nam Dinh
1002561 - UBND phường Đồng Phú
1002568 - UBND phường Phú Hải
1002569 - UBND xã Nghĩa Ninh
1002570 - UBND xã Đức Ninh
1002584 - UBND XA KHAU TINH
1002587 - Trung tam giao duc thuong xuyen Hai Cuong huyen Hai Hau
1002588 - Trung tam GDTX hu?ng nghiep day nghe Hai Hau
1002589 - Truong trung hoc co so Hai Phuong
1002590 - Truong trung hoc co so xa Nghia Thinh
1002591 - Truong trung hoc co so xa Nghia Chau
1002592 - Truong trung hoc co so Hai Xuan
1002593 - Truong trung hoc co so Thi tran Yen Dinh
1002616 - HAT KIEM LAM LOC BINH
1002634 - Phong Tai chinh Ke hoach Yen The
1002642 - thanh tra huyện tân yên
1002686 - UBND xã Ya Tăng
1002692 - Phong tu phap Huyen An Thi
1002698 - Truong Tieu Hoc Cuu Long-TP Dalat
1002730 - Truong trung hoc co so xa Nghia Minh
1002731 - Truong trung hoc co so xa Hoang Nam
1002732 - Truong trung hoc co so xa Nghia Dong
1002746 - UBND XÃ AN THỚI
1002747 - UBND XÃ AN ĐỊNH
1002748 - UBND XÃ TÂN TRUNG
1002749 - UBND XÃ NGÃI ĐĂNG
1002752 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch
1002796 - Xi nghiệp CTCC Tân Uyên
1002816 - VP UBND xã Kỳ Tiến
1002817 - VP UBND xã Kỳ Xuân
1002818 - Văn phòng UBND xã Kỳ Giang
1002819 - VP UBND xã Kỳ Phú
1002822 - Văn phòng UBND xã Hương Đô
1002823 - Văn phòng UBND xã Phúc Trạch
1002824 - Văn phòng UBND xã Hương Trạch
1002825 - Văn phòng UBND phường Sông Trí
1002826 - VP UBND xã Kỳ Bắc
1002831 - Truong trung hoc co so Nghia Hung
1002834 - PHONG TAI CHINH-KE HOACH HUYEN TAM NONG
1002849 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Vũ thư
1002857 - UBND P. KY BA
1002858 - UBND P. QUANG TRUNG
1002859 - UBND P. PHU KHANH
1002879 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Hà Trung
1002932 - Văn phòng UBND xã Cẩm Hưng
1002933 - UBND xã Cẩm Lộc
1002935 - Xa Huong Tan
1002936 - Xa Tan Thanh
1002937 - UBND xã Cẩm Duệ
1002938 - Văn phòng UBND xã Cẩm Phúc
1002939 - Văn phòng UBND xã Cẩm Lĩnh
1002940 - UBND xã Cẩm Quang
1002941 - Văn phòng UBND xã Cẩm Hà
1002950 - Phòng Tài chính TP Hà Giang
1002972 - UBND xã Nậm Cuổi
1002974 - VP UBND huyện Sìn Hồ
1002975 - UBND xã Noong Hẻo
1003001 - UBMT tổ quốc Hải Phòng
1003010 - UBND P. BO XUYEN
1003011 - UBND P. DE THAM
1003039 - Phòng Tư pháp huyện Tây Sơn
1003041 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Tay Son
1003046 - Viện KSND tối cao
1003052 - PHONG KINH TE HA TANG KIEN XUONG
1003053 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Kiến xương
1003089 - UBND Xã Trấn Dương
1003096 - UBND Xã Cổ Am
1003097 - UBND Xã Vĩnh Tiến
1003098 - UB xa Nghia lo
1003099 - UB xa Dong bai
1003103 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chiêm hoá
1003107 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Tam Nông
1003140 - UBND huyện Lạng Giang (bộ phận một cửa)
1003160 - Van phong Vien Kiem sat Nhan dan Tinh Nam Dinh
1003161 - Vien Kiem sat Nhan dan Thanh pho Nam Dinh
1003211 - Ủy ban nhân dân phường Bến Thành
1003220 - UBND xã Pu Sam Cáp
1003221 - UBND xã Tủa Sín Chải
1003228 - Vien Kiem sat Nhan dan Huyen My Loc
1003229 - Vien Kiem sat Nhan dan Huyen Y Yen
1003295 - Thanh tra huyện Ngọc lặc
1003303 - Truong mam non so 2
1003352 - Ban Tài chính thị trấn Cát Bà
1003353 - UB TT Cat hai
1003354 - PHONG LAO DONG TB VA XH VU THU
1003365 - UBND huyện Tam nông
1003378 - Vien Kiem sat Nhan dan Huyen Vu Ban
1003454 - Cac don vi khac Huyen Nghia Hung
1003455 - Cac don vi khac Huyen Hai Hau
1003456 - Cac don vi khac Tinh Nam Dinh
1003464 - Cac don vi khac Huyen Truc Ninh
1003465 - Phường Tân Định
1003466 - Phường Dakao
1003467 - Phường Bến Nghé
1003483 - Vien Kiem sat Nhan dan Huyen Nam Truc
1003497 - Thanh tra quan Hai An
1003498 - UBND Quận Hải An
1003502 - SỞ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH PHÚ YÊN
1003510 - UBND xã Lại Xuân
1003529 - Xa Quynh Hoang
1003533 - Xa Quynh Hoi
1003534 - Xa Quynh Hai
1003540 - UBND Thành phố
1003546 - Thanh tra huyện Hàm Tân
1003547 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện An Lão
1003548 - UBND XA HUNG LONG
1003557 - Truong mam non so 4
1003558 - Truong tieu hoc Tran Phu
1003561 - Tòa án nhân dân huyện Tĩnh Gia
1003584 - Vien Kiem sat Nhan dan Huyen Nghia Hung
1003594 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Tuy Phu?c
1003602 - Cac don vi khac Huyen Xuan Truong
1003603 - Cac don vi khac Huyen Giao Thuy
1003606 - UBND xã An Sơn
1003611 - UBND thị trấn Núi Đèo
1003612 - UBND Thị trấn Minh Đức
1003613 - UBND xã Gia Đức
1003614 - UBND Xã Minh Tân
1003619 - UBND xã Kỳ Sơn
1003630 - UBND xa Nam Bung
1003631 - UBND xa gia Hoi
1003632 - UBND xa Nam muoi
1003633 - Xa Sung do
1003665 - UBND Xa Que Phong
1003666 - UBND Xa Que Long
1003668 - UBND XA BINH NAM
1003669 - UBND TT Dong Phu
1003672 - Sở Tài nguyên và Môi trường Bình Thuận
1003690 - TTTT dữ liệu đo đạc bản đồ
1003692 - UBND Xã Quy Đức
1003740 - UBND Phường Cam Phúc Bắc
1003753 - Phong Tai chinh huyen Nam Dan
1003765 - Phong Tai chinh huyen Hung Nguyen
1003769 - UBND P. TRẦN HƯNG ĐẠO
1003770 - UBND Xã Quy hướng Huyện Mộc châu
1003824 - Phong Tai chinh huyen Dien Chau
1003833 - Phong Tai chinh huyen Yen Thanh
1003864 - Phong Tai chinh huyen Quy Chau
1003871 - UBND P. YẾT KIÊU
1003875 - UBND Thị trấn Mộc châu Huyện Mộc châu
1003876 - UBND Thị Trấn Nông trường Mộc châu Huyện Mộc châu
1003877 - UBND Xã Chiềng Sơn Huyện Mộc châu
1003878 - UBND Xã Tân hợp Huyện Mộc châu
1003896 - UBND xã Yên Lộc
1003898 - UBND xã Lai Thành
1003900 - THU NS PHUONG 2
1003979 - Phong Tai chinh huyen Yen Thanh
1004008 - UBND Xa Binh Loc
1004016 - UBND Xa Bao Vinh
1004017 - UBND Xa Bau Sen
1004018 - UBND Xa Xuan Tan
1004019 - UBND Xa Hang Gon
1004021 - UBND Xa Bao Quang
1004022 - UBND Xa Suoi tre
1004069 - UBND Xa Xuan Lap
1004071 - UB xã bình minh
1004122 - TT YTE DU PHONG
1004137 - UBND xã Bản Qua
1004138 - UBND xã Mường Hum
1004139 - UBND xã Trung Lèng Hồ
1004140 - UBND xã Trịnh Tường
1004141 - UBND xã Ngải Thầu
1004171 - Thanh tra huyên
1004177 - van phong so giao thong van tai
1004189 - UBND xã Quang Kim
1004190 - UBND xã Phìn Ngan
1004191 - UBND xã Cốc San
1004192 - UBND xã Tòng Sành
1004193 - UBND thị trấn Phố Lu
1004194 - UBND xã Mường Vi
1004195 - UBND xã Bản Xèo
1004196 - UBND xã Pa Cheo
1004197 - UBND xã Nậm Pung
1004200 - UBND xã Dền Sáng
1004201 - UBND xã Dền Thàng
1004202 - UBND xã Sàng Ma Sáo
1004203 - UBND xã Bản Vược
1004223 - SO GIAO THONG VAN TAI KH
1004230 - Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng
1004231 - Sở Khoa học và Công nghệ Tỉnh Thanh Hóa
1004245 - Truong trung hoc co so Giao An
1004246 - Truong trung hoc co so Giao Thanh
1004247 - Truong trung hoc co so Hong Thuan
1004248 - Truong trung hoc co so Giao Lac
1004249 - Truong trung hoc co so Giao Nhan
1004253 - UBND xã Y Tý
1004254 - UBND xa Coc My
1004266 - Phòng thanh tra huyện Phù yên
1004291 - Phong Y te huyen Nghia Hung
1004292 - Trung tam khuyen cong va tu van PT cong nghiep
1004295 - Phong Tai nguyen va Moi truong huyen Nghia Hung
1004296 - Trung tam giong gia suc gia cam tinh Nam Dinh
1004297 - Trung tam thong tin Tai nguyen va Moi truong
1004299 - Thanh tra huyen Phu Hoa
1004303 - Truong trung hoc co so Giao Xuan
1004304 - Truong trung hoc co so Giao Long
1004305 - Truong trung hoc co so Giao Hai
1004316 - Phong Tai nguyen va moi truong huyen Truc Ninh
1004317 - Phong Tai nguyen va Moi truong huyen y Yen
1004318 - Phong Y te huyen y Yen
1004319 - Phong Tu phap huyen Nghia Hung
1004325 - UBND xã Chí Công
1004326 - UBND xã Hòa Minh
1004329 - Truong tieu hoc Nam Thai
1004330 - Truong tieu hoc Nam Hai
1004331 - Truong trung hoc co so Hai An
1004332 - Truong trung hoc co so A Hai Anh
1004338 - Truong tieu hoc Nam Phuc
1004341 - Truong trung hoc co so B Hai Anh
1004360 - Phong Tai chinh huyen Que Phong
1004365 - Phong Tai chinh Thi xa Cua Lo
1004379 - Phòng kinh tế và Hạ tầng Phù yên
1004452 - Truong trung hoc co so Hai B?c
1004469 - THANH TRA HUYEN THUAN CHAU
1004471 - Xa An Khe
1004472 - Xa An Thai
1004473 - Xa An Cau
1004474 - Xa Quynh Minh
1004475 - Xa An Ap
1004476 - Xa Quynh Khe
1004477 - Xa Quynh Ngoc
1004480 - Xa An dong
1004481 - UBND XA VU CHINH
1004482 - UBND XA VU PHUC
1004483 - Thi Tran Quynh Coi
1004484 - Xa Quynh Lam
1004499 - THU NS PHUONG 3
1004500 - THU NS PHUONG 4
1004501 - THU NS PHUONG 5
1004506 - THU NS PHUONG 1
1004509 - Xa Long Thanh
1004603 - Xã Tân Long
1004604 - Xã Hòa Bình
1004605 - Xã Minh Lập
1004610 - Xã Văn Lăng
1004621 - Truong trung hoc co so Hai Chau
1004622 - Truong trung hoc co so Hai Chinh
1004623 - Truong trung hoc co so Hai Dong
1004645 - UBND XA BINH KHANH
1004646 - UBND XA AN THOI DONG
1004650 - UBND XA LONG HOA
1004651 - UBND XA LY NHON
1004655 - Phòng Tài Chính KH Q6
1004672 - Phong Tai chinh huyen Tan Ky
1004725 - Truong trung hoc co so Hai Ha
1004729 - Phong Tai chinh Ke hoach quan Hai Chau
1004736 - Van phong UBND quan Lien chieu
1004744 - Phong Tai chinh huyen Hung Nguyen
1004749 - UBND XA BANANG
1004751 - UBND xa AVao
1004771 - Văn phòng UBND tỉnh Bắc Kạn
1004809 - Phong Tai chinh huyen Quy Hop
1004863 - Đài truyền thanh Huyện châu Thành
1004868 - Phòng Tư Pháp Châu Thành
1004870 - Thanh Tra Huyện Châu Thành
1004879 - UBND XA THANH AN
1004880 - UBND XA TAM THON HIEP
1004882 - Truong trung hoc co so Yen Tho
1004883 - Truong trung hoc co so Yen Nghia
1004884 - Truong trung hoc co so Yen Phuong
1004886 - Truong trung hoc co so xa Yen Khanh
1004891 - Truong trung hoc co so Yen Chinh
1004892 - Truong trung hoc co so xa Yen Hung
1004893 - Truong trung hoc co so xa Yen Phong
1004908 - Phong Tai chinh huyen Anh Son
1004919 - Phong Tai chinh huyen Quynh Luu
1004942 - Phong Tai chinh huyen Quy Luu
1004948 - Phong Tai chinh huyen Tuong Duong
1004958 - Phong Tai chinh huyen Ky Son
1004976 - UBND Huyện Thanh Bình
1005004 - Phong Tai chinh huyen Con Cuong
1005051 - Phong Tai chinh huyen Thanh Chuong
1005055 - Phong Tai chinh huyen Nghi Loc
1005061 - Phong Tai chinh huyen Dien Chau
1005163 - Phong Tai chinh huyen Tan Ky
1005197 - Phong Tai chinh huyen Nghia Dan
1005250 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Tam Bình (rút DT)
1005278 - Phòng Tài chính huyện Nghĩa Đàn
1005280 - Phong Tai chinh huyen Tuong Duong
1005301 - Phong Tai chinh huyen Quy Hop
1005303 - UBND huyện Nghĩa Đàn
1005334 - Phong Tai chinh huyen Thanh Chuong
1005367 - trạm thú y
1005377 - Tram thu y huyen Van Ban
1005393 - Truong tieu hoc Nam Quan
1005409 - Phong Tai chinh huyen Anh Son
1005412 - PHONG LAO DONG TBXH
1005500 - UBND Phường Cam Phúc Nam
1005501 - UBND Phường Cam Phú
1005502 - UBND Phường Cam Lộc
1005545 - Phong Tai chinh huyen Quy Chau
1005617 - UBND P. HỒNG HẢI
1005618 - UBND phường Cao Thắng
1005619 - UBND P. CAO XANH
1005623 - UBND P. BẠCH ĐẰNG
1005626 - UBND P. HÀ TU
1005627 - UBND P. HỒNG HÀ
1005630 - Truong tieu hoc Nam Son
1005631 - Truong tieu hoc Nam Tien
1005640 - Phòng Tài chính-Kế hoạch thị xã Đồng Xoài
1005645 - UBND Phường Cam Nghĩa
1005649 - Phong Tai chinh huyen Do Luong
1005718 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Krông Búk
1005729 - Phòng Tài nguyên và Môi trường
1005733 - UBND XA LANG QUAN
1005738 - Xa VP B - Go Quao
1005739 - XA Vinh Tuy - Go Quao
1005741 - Xã Yên S?
1005742 - Xã Ð?c S?
1005743 - Xã Vân Canh
1005744 - Xã Th?ch Xá
1005745 - Xã Th?ch Hoà
1005746 - Th? tr?n Tr?m Trôi
1005747 - Xã Ð?i Ð?ng
1005748 - Xã C?m Yên
1005749 - Xã L?i Thu?ng
1005750 - Xã Liên Trung
1005751 - Xã Phuong Ðình
1005752 - Xã Bình Phú
1005753 - Xã H? B?ng
1005754 - Xã Ð?ng Trúc
1005755 - Văn phòng HĐND & UBND huyện Mỹ Xuyên
1005759 - Truong trung hoc co so Giao Thinh
1005760 - Truong trung hoc co so Giao Yen
1005765 - Truong trung hoc co so Giao Ha
1005766 - Truong trung hoc co so Binh Hoa
1005767 - Truong trung hoc co so Giao Tien
1005768 - Truong trung hoc co so Giao Phong
1005769 - Truong trung hoc co so thi tran Ngo Dong
1005774 - TAN THANH
1005775 - UBND xa Ban thach
1005780 - Trường THPT Quan sơn, Quan sơn, Thanh hoá
1005788 - Dang uy Cong ty Det Nam Dinh
1005789 - Truong THPT Thinh Long
1005790 - Benh vien lao tinh Nam Dinh
1005791 - So The duc The thao Nam Dinh
1005794 - UBND Xa Dong Phu
1005799 - Van phong So Tai Chinh tinh Nam Dinh
1005802 - Xã Van Hoàng
1005803 - Xã Ð?ng Tân
1005804 - Xã Minh Ð?c
1005805 - Xã Kim Ðu?ng
1005806 - Xã Hòa Lâm
1005807 - Xã Thanh Bình
1005808 - Xã Trung Hòa
1005828 - UBND TT Vĩnh An
1005829 - UBND Xã Phú Lý
1005830 - UBND Xã Trị An
1005831 - UBND Xã Vĩnh Tân
1005834 - UBND xa Tuc Trung
1005835 - UBND xa Phu Cuong
1005836 - UBND xa Phu Tuc
1005837 - UBND xa Suoi Nho
1005842 - UBND xa tay yen A
1005843 - UBND xa nam yen
1005847 - Cơ quan Văn phòng UBND tỉnh Hậu Giang
1005854 - Văn phòng UBND tỉnh Bến Tre
1005856 - Thi hành án dân sự TP Hạ Long
1005858 - Văn phòng UBND tỉnh Bến Tre
1005873 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cư M'gar
1005874 - Sở Tài chính Đắk Lắk
1005875 - SO XAY DUNG DAK LAK
1005878 - Xa Vinh Th?ng - Go Quao
1005879 - BQL cac DA CTXD huyen Hon Dat
1005881 - UBND phường Vĩnh Quang
1005882 - UBND phường Vĩnh Lợi
1005883 - UBND Xa Thuan Yen
1005886 - Phong Kinh te Huyen Phu Quoc
1005899 - Xã D? N?u
1005900 - Xã Bình Yên
1005901 - Xã Kim Quan
1005902 - Xã Chàng Son
1005903 - Xã H? M?
1005904 - Th? tr?n Liên Quan
1005905 - Xã Tam Hi?p
1005915 - Thanh tra quận Ngô Quyền
1005944 - PHONG TAI CHINH - KE HOACH QUAN 11
1005951 - Xã Thu?ng V?c
1005952 - Xã Tr?n Phú
1005953 - Xã H?ng Phong
1005954 - Xã Ð?ng Phú
1005955 - Xã Van Võ
1005956 - Xã T?t Ð?ng
1005957 - Xã H?p Ð?ng
1005958 - Th? tr?n Chúc Son
1005959 - Th? tr?n Xuân Mai
1005960 - Xã M? Luong
1005961 - Xã Th?y Huong
1005962 - Xã Ð?i Yên
1005963 - Xã Tân Ti?n
1005964 - Xã Nam Phuong Ti?n
1005965 - Xã Lam Ði?n
1005966 - Xã Tiên Phuong
1005974 - TRƯỜNG THPT ĐỒNG HÒA
1005979 - BQL CẢNG VÀ KHU NEO ĐẬU TÀU BẠCH LONG VĨ
1005982 - UBND xã chiềng ve- huyện Mai sơn
1005987 - UBND xã Chiềng dong- huyện Mai sơn
1005988 - UBND xã Chiềng kheo Huyện Mai sơn
1005994 - UBND xã chiềng lương -Huyện Mai sơn
1005997 - PHONG KINH TE QUAN 11
1006010 - Xã Ng?c Hòa
1006011 - Xã Tru?ng Yên
1006012 - Xã Nghia Huong
1006013 - Xã C?ng Hòa
1006014 - Xã Ph?ng Châu
1006015 - Xã Ðông Son
1006016 - Xã Ðông Phuong Yên
1006017 - Xã Phú Nghia
1006018 - Xã Yên Son
1006019 - Xã Phu?ng Cách
1006020 - Xã Tân Phú
1006021 - Xã Ð?i Thành
1006022 - Xã Tân Hòa
1006023 - Xã Ng?c Li?p
1006024 - Xã Ng?c M?
1006025 - Xã Th?ch Thán
1006026 - Xã Ð?ng Quang
1006027 - Xã Sài Son
1006042 - Xã Phú Cát
1006043 - Xã Hòa Th?ch
1006044 - Xã Tuy?t Nghia
1006045 - Xã Ðông Yên
1006046 - Xã Li?p Tuy?t
1006047 - Xã Kim Chung
1006048 - Xã Di Tr?ch
1006049 - Xã Cát Qu?
1006050 - Th? tr?n Qu?c Oai
1006051 - Xã Phú Mãn
1006053 - Xã Ð?c Thu?ng
1006054 - Xã Minh Khai
1006055 - Xã Duong Li?u
1006056 - Xã Ð?c Giang
1006057 - Xã H?u B?ng
1006058 - Xã Phùng Xá
1006059 - Xã Tân Xã
1006068 - chi cục khai thác bảo vệ nguồn lợi thủy san
1006102 - Uỷ ban nhân dân xã Mường Lèo huyện Sốp Cộp
1006104 - UBND xa Chieng Khuong
1006110 - Uỷ ban nhân dân xã Sốp Cộp huyện Sốp Cộp
1006111 - UBND xa Muong Cai
1006112 - UBND xa muong Hung
1006121 - UBND PHUONG CAM AN
1006122 - UBND PHUONG CAM KIM
1006123 - UBND PHUONG CAM NAM
1006124 - UBND XA CAM THANH
1006125 - UBND phường Phước Hòa
1006126 - UBND phường An Sơn
1006127 - UBND phường Hòa Hương
1006131 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Trà Vinh
1006141 - Phòng Tài chính Kế họach thị xã Vị Thanh
1006153 - UBND xã Tam Thăng
1006154 - UBND xã Tam Thanh
1006157 - UBND PHUONG MINH AN
1006158 - UBND PHUONG CAM PHO
1006159 - UBND PHUONG SON PHONG
1006160 - UBND XA CAM HA
1006161 - UBND PHUONG CAM CHAU
1006164 - UBND xã Tam Ngọc
1006165 - UBND xã Tam Phú
1006167 - UBND XA TAN HIEP
1006169 - UBND Xã A Xan
1006170 - UBND Xã Tr'Hy
1006188 - Văn phòng HĐND và UBND thành phố Trà Vinh
1006212 - Xã Phú Thuận
1006224 - UBND phường Trường Xuân
1006226 - UBND phường An Xuân
1006227 - UBND xã Tây Hưng
1006228 - UBND xã Đông Hưng
1006249 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện long Mỹ
1006261 - Uỷ ban nhân dân xã Nậm Lạnh huyên Sốp Cộp
1006262 - ubnd xa pu bau
1006263 - ubnd xa chieng phung
1006273 - Van phong Chi cuc kiem lam
1006275 - UBND xã Tiên Hưng
1006276 - UBND Xa Vinh Quang
1006277 - UBND Thị trấn Vĩnh Bảo
1006279 - P.TAI CHINH KH H. TAN THANH
1006284 - UBND Xã Dũng Tiến
1006285 - UBND Xã Giang Biên
1006287 - Xã Rạch Chèo
1006320 - Phòng Tài chính huyện Cầu Kè - Trà Vinh
1006327 - Thanh Tra huyện Châu Thành
1006361 - Phòng Kinh tế và hạ tầng
1006362 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Vị Thủy
1006473 - UBND thi tran thu ba
1006474 - UBND xa tay yen
1006475 - Xa Dinh Hoa - Go Quao
1006476 - Xa Th?i Quan - Go Quao
1006477 - Xa Dinh An - Go Quao
1006478 - Xa Thuy lieu - Go Quao
1006479 - Sở Tài chính tỉnh Hậu Giang
1006480 - Uy ban dan so ke hoach hoa gia dinh TP. Nam Dinh
1006482 - Thi Tran Go Quao
1006483 - Xa VHH B?c - Go Quao
1006484 - Xã Hi?p Thu?n
1006485 - Xã Huong Ng?i
1006486 - Xã Canh N?u
1006487 - Xã Ðan Phu?ng
1006488 - Xã Tân H?i
1006489 - Xã Tân L?p
1006490 - Xã Ð?ng Tháp
1006491 - Xã Song Phu?ng
1006492 - Xã H?ng Hà
1006493 - Xã Liên H?ng
1006494 - Xã Liên Hà
1006501 - Truong trung hoc co so Bach Long
1006511 - Xa van Khanh Dong - An Minh
1006512 - Xa van Khanh Tay - An Minh
1006513 - UBND Xa Tien Hai
1006514 - Doi quan ly thi truong so 5
1006515 - Doi quan ly thi truong so 6
1006516 - Xã Tr?m L?ng
1006517 - Xã Phuong Tú
1006518 - Xã T?o Duong Van
1006519 - Xã Ð?i Bình
1006520 - Xã Ð?i Hùng
1006521 - Xã Trung Tú
1006522 - Xã Phu?ng D?c
1006523 - Xã Hoa Son
1006524 - Xã Tru?ng Th?nh
1006525 - Xã Qu?ng Phú C?u
1006526 - Xã Liên B?t
1006527 - Xã V?n Thái
1006528 - Xã Hòa Xá
1006535 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Hà Quảng
1006547 - PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH HUYỆN TUY AN
1006548 - Van phong So Giao thong Van tai tinh Nam Dinh
1006549 - Truong Nghiep vu phat thanh TH tinh Nam Dinh
1006562 - UBND xa Binh Nhan
1006574 - UBND Xã Thạnh Hòa
1006575 - UBND Xã Bàn Tân Định
1006576 - UBND Xã Ngọc Chúc
1006577 - UBND Xa Hoa Hung
1006579 - UBND Xã Minh Hòa
1006583 - TRUNG TÂM Y TẾ DỰ PHÒNG TỈNH
1006591 - TRUNG TÂM CHĂM SÓC SK SINH SẢN
1006604 - Doi quan ly thi truong so 7
1006605 - Doi quan ly thi truong so 8
1006623 - Phòng TC -KH thành phố
1006625 - Xã Thu?ng C?c
1006626 - Xã Thu?ng M?
1006627 - Xã Liên Hi?p
1006628 - Th? tr?n Phùng
1006629 - Xã Trung Châu
1006630 - Xã Th? An
1006631 - Xã Th? Xuân
1006632 - Xã Ng?c T?o
1006633 - Xã Thanh Ða
1006634 - Xã Tr?ch M? L?c
1006636 - Uy ban Dan so gia dinh em tinh Nam Dinh
1006637 - Tinh uy Nam Dinh
1006642 - Sở Tài chính Nam Định
1006643 - Van phong So Lao dong TBXH tinh Nam Dinh
1006644 - Trung tam dich vu viec lam tinh Nam Dinh
1006651 - Xã Việt Thắng
1006652 - Xã Nguyễn Việt Khái
1006658 - Xã Tân Hải
1006659 - Xã Tân Hưng Tây
1006660 - Xã Hòa Nam
1006661 - Xã Hòa Phú
1006662 - Xã Phù Luu
1006663 - Xã Luu Hoàng
1006664 - Xã HỢP TIẾN
1006665 - Xã Ð?i Cu?ng
1006668 - VP Sở Lao Động Thương Binh Xã Hội Khánh Hòa
1006671 - Văn phòng Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
1006672 - Chi cục bảo vệ thực vật Khánh Hòa
1006677 - Chi cục Chăn nuôi & Thú y Khánh Hòa
1006681 - Trung tâm Y -tế Huyện Bình Liêu
1006714 - Xa VHH Nam - Go Quao
1006715 - Xa VP A - Go Quao
1006716 - UBND xa Thanh Phuoc
1006717 - UBND Xa Thanh loc
1006718 - UBND Thị trấn Minh Lương
1006719 - UBND Xa Mong Tho A
1006720 - UBND Xa Mong Tho B
1006721 - UBND Xã Giục Tượng
1006722 - UBND Xã Vĩnh Hòa Hiệp
1006723 - TAN HOI
1006724 - TAN HIEP B
1006727 - Xã Tam Thu?n
1006728 - Xã Ph?ng Thu?ng
1006729 - Xã Ba Vì
1006730 - Xã Khánh Thu?ng
1006731 - Xã Hát Môn
1006732 - Xã Th? L?c
1006733 - Xã Tích Giang
1006734 - Xã Phúc Hòa
1006751 - Sở Tài chính tỉnh Tuyên Quang
1006753 - UBND XA TU QUAN
1006758 - Xã Ðông L?
1006759 - Xã Son Công
1006760 - Xã Ð?ng Ti?n
1006762 - Xã VẠN KIM
1006763 - Xã ÐỐC TÍN
1006764 - Xã HƯƠNG SƠN
1006765 - Xã HÙNG TIẾN
1006766 - Xã AN TIẾN
1006767 - Xã PHÚC LÂM
1006768 - Xã MỸ THÀNH
1006769 - Xã BỘT XUYÊN
1006770 - Xã AN MỸ
1006781 - Viện kiểm sát ND quận Hải An
1006803 - UBND TT Phong Hải
1006804 - UB TT tằng lỏng
1006805 - UB Xã Bản Phiệt
1006807 - Trung tâm giám định y khoa
1006811 - UB Xã xuân giao
1006812 - UBND XÃ SƠN HÀ
1006813 - UBND Xã trì quang
1006814 - Xã Huy thượng
1006816 - UB xã Bản Cầm
1006819 - UBND Thi tran Giong Rieng
1006821 - UBND xa Tho Son
1006826 - UBND xa Ea Huar
1006827 - UBND xa Ea Wer
1006828 - UBND xa Cuor Knia
1006829 - UBND xa Ea Bar
1006830 - UBND xa Ea Nuol
1006831 - thi tran EaPok
1006832 - UBND THI TRAN EASUP
1006833 - UBND XA EAROC
1006834 - XA PHU LOC
1006835 - XA TAM GIANG
1006836 - XA EAHO
1006837 - XA PHU XUAN
1006839 - UBND xa Cu Ne
1006840 - UBND xa Cu Pong
1006841 - UBND Xa EaSien
1006842 - UBND xa Binh Thuan
1006843 - UBND xa Cu Bao
1006844 - UBND xa Krong Na
1006860 - UBND XA TAN TIEN
1006861 - So noi vu
1006863 - So tu phap tinh yen bai
1006864 - UBND xa Binh Thuan
1006865 - UBND xa Thuong bang la
1006866 - UBND xaNghia Tam
1006867 - UBND xa Minh An
1006870 - UBND xa Cat Thinh
1006871 - UBND xa Tan Thinh
1006872 - UBND xa Dai lich
1006873 - UBND xa Chan Thinh
1006876 - PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOACH HUYỆN TÂY HÒA
1006878 - Xã Long Xuyên
1006879 - Xã V?t L?i
1006880 - Xã C?m Linh
1006881 - Xã Th?y An
1006882 - Xã Tiên Phong
1006883 - Xã Cam Thu?ng
1006884 - Xã Châu Son
1006885 - Xã Phú Phuong
1006886 - Xã Phú Châu
1006887 - Xã Minh Châu
1006888 - Xã Chu Minh
1006889 - Xã Võng Xuyên
1006890 - Phường Viên Son
1006891 - Th? tr?n Tây Ð?ng
1006905 - Truong Tieu hoc Le Quy Don
1006909 - Truong THCS Han Thuyen
1006910 - Truong tieu hoc Tran Van Lan
1006913 - Truong Tieu hoc Pham Hong Thai
1006914 - Truong tieu hoc Le Hong Son
1006915 - Truong Tieu hoc Tran Quoc Toan
1006916 - Truong THCS Loc Hoa
1006917 - Xã H?ng Quang
1006918 - Xã Cao Thành
1006919 - Xã HỢP THANH
1006920 - Xã An Phú
1006921 - Th? tr?n Vân Ðình
1006922 - Xã Viên An
1006928 - UBND P HUNG THANH
1006929 - UBND PHUONG THOT NOT
1006959 - Co quan thi hanh an Khoai Chau - Hung Yen
1006969 - UBND xa My Lam
1006970 - THI TRAN
1006973 - UBND Xã Bình An - Châu Thành
1006974 - UBND Xa Thanh loc
1006975 - THANH DONG
1006976 - UBND XA TAN HIEP A
1006977 - THANH DONG A
1006978 - UBND XA THANH TRI
1006983 - Xã Ba Tr?i
1006984 - Xã T?n Linh
1006985 - Xã Vân Hòa
1006986 - Xã Thái Hòa
1007014 - Xã Minh Quang
1007015 - Xã Viên N?i
1007016 - Xã PHÙ LƯU TẾ
1007018 - Xã ĐẠI HƯNG
1007019 - Xã Nghiêm Xuyên
1007020 - Xã Tô Hi?u
1007021 - Xã TUY LAI
1007022 - Xã Thu Phú
1007023 - Xã HỒNG SƠN
1007024 - Xã LÊ THANH
1007025 - Xã XUY XÁ
1007026 - Xã PHÙNG XÁ
1007031 - UBND xã Ân Tình
1007032 - UBND xã Hữu Thác
1007036 - UBND xã Lương Thành
1007037 - UBND xã Kim Lư
1007038 - UBND xã Lam Sơn
1007044 - THANH TRA NN THANH PHO
1007056 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đăk Nông
1007058 - UBND Xã Thái Niên
1007059 - UB Xã Phong Niên
1007060 - UBND XÃ GIA PHÚ
1007061 - UBND xã Xuân quang
1007068 - Xã Tân lang
1007069 - Xã Gia phù
1007070 - Xã Tường Phù
1007075 - UBND PHUONG THOI THUAN
1007076 - UBND PHUONG TAN LOC
1007077 - UBND PHUONG TRUNG NHUT
1007079 - UBND XA Ea RAL
1007080 - UBND Xa Ea WY
1007081 - UBND Xa Cu Mok
1007082 - UBND Xa Ea Hiao
1007083 - UBND Xa Ea Khal
1007084 - UBND EALE
1007085 - UBND XA EABUNG
1007086 - UBND XA CUMLAN
1007087 - THI TRAN KRONG NANG
1007088 - XA EATOH
1007089 - XA EATAM
1007091 - UBND XA HOA THUAN
1007092 - UBND XA CU BUA
1007093 - UBND XA EA TU
1007094 - UBND XA HOA THANG
1007095 - UBND XA EA KAO
1007096 - UBND Thi Tran Ea D Rang
1007097 - UBND Xa Ea Hleo
1007098 - UBND XA Ea SOL
1007104 - XA HAM CHINH
1007107 - THANH DONG B
1007110 - Sở Xây dựng Bình Thuận
1007113 - Phường phạm Ngũ Lão
1007122 - Xa nâm ét
1007131 - Kho bạc Nhà nước Bình Thuỷ
1007132 - chi cuc thi hanh an dong hy
1007133 - Xã Phú Son
1007134 - Xã Phú Ðông
1007135 - Xã V?n Th?ng
1007136 - Xã Ð?ng Thái
1007137 - Phường Trung Hưng
1007138 - Xã C? Ðô
1007140 - Xã Phú Cu?ng
1007141 - Xã T?n H?ng
1007142 - Phường Sơn Lộc
1007143 - Xã Ðông Quang
1007144 - Xã Sơn Ðông
1007145 - Xã Cổ Ðông
1007146 - Xã Thu?n M?
1007147 - Xã Son Ðà
1007148 - Xã Tòng B?t
1007149 - Xã Phong Vân
1007158 - Truong THCS Tong Van Tran
1007159 - Truong THCS Ly Thuong Kiet
1007160 - Truong tieu hoc Loc Hoa
1007161 - Truong tieu hoc Nguyen Viet Xuan
1007162 - Truong Tieu hoc Nguyen Van Cu
1007163 - Truong Tieu hoc Nam Phong
1007164 - Truong Tieu hoc Hung Vuong
1007165 - Truong Tieu hoc Ho Tung Mau
1007167 - Dai phat thanh huyen Nghia Hung
1007168 - Thanh tra Nha nu?c huyen Nghia Hung
1007169 - Trung tam tin hoc va Thong tin Khoa hoc cong nghe tinh Nam Dinh
1007170 - Truong tieu hoc Tran Te Xuong
1007171 - Trung tam quan tr?c va phan tich tai nguyen MT
1007174 - Xã V?n Ði?m
1007175 - Xã Minh Cu?ng
1007177 - Xã ĐỒNG TÂM
1007178 - Xã THƯỢNG LÂM
1007179 - Xã Th?ng L?i
1007180 - Xã Lê L?i
1007181 - Xã Dung Ti?n
1007182 - Xã Th?ng Nh?t
1007185 - UBND Thi Tran Thanh an
1007186 - UBND xa Thanh Thang
1007187 - UBND xa Thanh an
1007188 - UBND xa Thanh Quoi
1007189 - UBND Xa Vinh Trinh
1007201 - Sở Tài Chính tỉnh Thừa Thiên Huế
1007202 - Thanh tra tỉnh Thừa Thiên Huế
1007223 - SO GIAO THONG VAN TAI KHANH HOA
1007224 - Sở Tài nguyên môi trường Khánh Hòa
1007243 - Xã Xuân Sơn
1007244 - Xã Kim Sơn
1007271 - Van phong Tinh uy Nam Dinh
1007272 - Dang uy khoi dan chinh dang tinh Nam Dinh
1007273 - Xã Van T?
1007274 - Xã Hà H?i
1007275 - Xã Nguy?n Trãi
1007276 - Xã Chuong Duong
1007277 - Xã Tân Minh
1007278 - Xã Qu?t Ð?ng
1007279 - Xã Cao Duong
1007280 - Xã Xuân Duong
1007281 - Xã H?ng Duong
1007282 - UBND Xã Văn Minh
1007283 - UBND xã Cư Lễ
1007284 - UBND xã Côn Minh
1007300 - PHONG TAI CHINH XUAN LOC
1007341 - UBND Xa DLIe yang
1007342 - UBND Xa Ea NAM
1007355 - Phường Nguyễn Trãi
1007356 - Phường Lê Thanh Nghị
1007357 - Phường Trần Phú
1007368 - Xã Tri Th?y
1007375 - Xã Phúc Ti?n
1007376 - Xã Vân T?
1007377 - Xã Ð?i Th?ng
1007378 - Xã B?ch H?
1007379 - Xã Quang Lãng
1007380 - Xã Minh Tân
1007382 - Xã Van Nhân
1007383 - Xã Ðường Lâm
1007384 - Xã Thanh Mỹ
1007385 - Phường Trung Sơn Trầm
1007386 - PHUONG KIEN HUNG
1007387 - Phường Lê Lợi
1007388 - Phường Ngô Quyền
1007389 - Phường Xuân Khanh
1007390 - Phường Phú Thịnh
1007391 - PHUONG PHUC LA
1007392 - PHUONG QUANG TRUNG
1007393 - PHUONG VAN PHUC
1007394 - PHUONG HA CAU
1007409 - Trung tam day nghe huyen y Yen
1007410 - Truong THPT Nguyen Binh
1007411 - Trung tam day nghe huyen Nam Truc
1007412 - So Tai nguyen va Moi truong
1007417 - Phong cong thuong huyen Vu Ban
1007419 - Thi hanh an dan su Van Canh
1007422 - Th? tr?n Thu?ng Tín
1007423 - Xã Ti?n Phong
1007424 - Xã T? Nhiên
1007425 - Xã Tân U?c
1007426 - Xã Phuong Trung
1007427 - Xã Liên Châu
1007428 - Xã Dân Hòa
1007429 - Xã Bình Minh
1007430 - Xã Tam Hung
1007431 - Xã Thanh Cao
1007432 - Xã Thanh Thùy
1007433 - Xã Thanh Mai
1007460 - SO VAN HOA TT VA DU LICH DAKLAK
1007461 - CAO DANG VAN HOA NGHE THUAT DAK LAK
1007492 - Truong THCS Linh Huynh
1007505 - Trung tâm GDTX Huyện Quan sơn, tỉnh Thanh hoá
1007508 - Ban Tuyen giao Tinh uy Nam Dinh
1007509 - Dang uy khoi doanh nghiep tinh Nam Dinh
1007511 - Bao Nam Dinh
1007512 - Ban Dan van Tinh uy Nam Dinh
1007513 - Uy ban kiem tra Tinh uy Nam Dinh
1007514 - Ban To chuc Tinh uy Nam Dinh
1007518 - Phòng Tài chính Kế hoạch Thị xã Tam Điệp
1007519 - Cau lac bo bong da Dam Phu My Nam Dinh
1007520 - Truong nghiep vu the duc the thao Nam Dinh
1007521 - Xã Th?y Phú
1007522 - Xã H?ng Thái
1007523 - Xã Nam Phong
1007525 - Xã Khánh Hà
1007526 - Xã Ninh S?
1007527 - Xã Cao Viên
1007528 - Xã M? Hung
1007529 - Xã Ð? Ð?ng
1007554 - UBND xa Gia Canh
1007555 - UBND xa Phu Ngoc
1007570 - Phong Tai chinh - Ke hoach Huyen Con Dao
1007615 - Xã C?n Ki?m
1007616 - Xã Ðông La
1007617 - Xã Phú Kim
1007618 - Xã Son Ð?ng
1007619 - Xã Khai Thái
1007620 - Xã Son Hà
1007621 - Xã Chuyên M?
1007622 - Xã Ð?i Xuyên
1007623 - Xã Phú Yên
1007624 - Xã Châu Can
1007625 - Xã Phú Túc
1007626 - Xã Hoàng Long
1007627 - Xã Quang Trung
1007628 - Xã Nam Tri?u
1007629 - Xã Tân Dân
1007630 - Th? tr?n Phú Xuyên
1007631 - Th? tr?n Phú Minh
1007632 - Xã H?ng Minh
1007633 - Xã Tri Trung
1007635 - PHUONG YET KIEU
1007640 - Phuường Quang Trung
1007654 - UBND xa Hon tre - Kien hai
1007655 - UBND XA LAI SON
1007656 - UBND XA AN SON
1007662 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Phù Mỹ
1007666 - UBND xã Tân Bình
1007667 - UBND xã Đầm Hà
1007668 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Tây Sơn
1007670 - Doi Thi Hanh an Hoai nhon, Binh dinh
1007671 - Xã Ð?ng L?c
1007672 - Xã Hòa Chính
1007673 - Xã Phú Nam An
1007674 - UBND Thị trấn Kim Bài
1007675 - Xã H?u Van
1007676 - Xã Qu?ng B?
1007677 - Xã Kim An
1007678 - Xã Kim Thu
1007679 - Xã Thanh Van
1007681 - Xã C? Khê
1007682 - Xã Bích Hòa
1007683 - Xã Hoàng Van Th?
1007684 - Xã Hoàng Di?u
1007685 - Xã Th?y Xuân Tiên
1007694 - UBND XA KIM QUAN
1007758 - Sở Tài chính Vật giá Lâm Đồng
1007761 - toa an quan le chan
1007775 - TT KHUYEN CONG VA TVPT CONG NGHIEP SON LA
1007778 - TOA AN HUYEN
1007782 - UBND Xa Phu Thuan
1007783 - UBND xã Chim Vàn
1007784 - UBND Xa Vinh Chanh
1007785 - UBND xã Mường Khoa
1007786 - UBND Xa Dinh My
1007788 - UBND xã Tà Xùa
1007789 - UBND Xa Vinh Trach
1007790 - UBND xã Làng Chếu
1007792 - UBNDX Song Thuận
1007793 - UBNDX Kim Sơn
1007794 - UBNDX Phú Phong
1007795 - UBND xã Bình Phục Nhất
1007796 - UBND xã Đăng Hưng Phước
1007797 - UBND xã Tân Thuận Bình
1007798 - UBNDX Bàn Long
1007799 - UBNDX Vĩnh Kim
1007800 - UBND xã Mỹ Thành Bắc
1007801 - UBND xã Phú Cường
1007805 - UBND Xã Thới Sơn
1007806 - UBND Thị trấn
1007807 - UBND xã Thạnh Lộc
1007809 - UBND xa Tan Kim
1007810 - UBND xa Truong Binh
1007811 - UBND xa Long An
1007812 - UBND xa Phu?c Lai
1007814 - LONG HUU DONG
1007870 - Ban TC xã Đông ngũ
1007890 - Thanh tra huyện Sìn Hồ
1007894 - Ban TC xã đồng rui
1007895 - UBND phường Nại Hiên Đông
1007896 - UBND Hoa hiep nam
1007898 - Ban TC xã Đông Hải
1007907 - UBND Thi Tran
1007908 - UBND Xa Phu?c Ly
1007912 - UBND xa Long Phung
1007913 - UBND xa Dong Thanh
1007914 - UBND xa Phu?c Vinh Dong
1007915 - UBND xa Tan Tap
1007916 - LONG HUU TAY
1007917 - UBND xa Long Hau
1007938 - Truong mam non Hoa Hong
1007940 - Truong mam non so 3
1007941 - Truong mam non so 1
1007945 - UBND huyện Sơn Tịnh
1007951 - TTDH
1007952 - TTHH
1007953 - UBND Xa Tan dong
1007954 - XA HH
1007955 - UBND Xã Bình Thành
1007956 - UBND Xã Mỹ Thạnh Bắc
1007957 - UBND XÃ BÌNH HOÀ BẮC
1007958 - UBND Xã Bình Hoà Nam
1007959 - UBND Xã Bình Hoà Hưng
1007960 - UBND HAU THANH TAY-TAN THANH
1007961 - UBND TAN BINH-TAN THANH
1007962 - UBND NHON HOA-TAN THANH
1007963 - UBND Thi tran thanh hoa
1007964 - UBND Xa Thuy dong
1007965 - UBND HAU THANH DONG-TAN THANH
1007966 - UBND TAN THANH-TAN THANH
1007967 - UBND TAN NINH-TAN THANH
1007968 - UBND TAN LAP-TAN THANH
1007983 - UBND TAN HOA-TAN THANH
1007984 - UBND XÃ TÂN THÀNH
1007985 - UBND XÃ BÌNH THẠNH
1007986 - UBND THI TRAN TAN THANH
1007987 - UBND XA KIEN BINH -TAN THANH
1007988 - UBND XA B?C HOA-TAN THANH
1007989 - UBND XÃ BÌNH HÒA ĐÔNG
1007990 - XÃ TUYÊN THẠNH
1007991 - UBND Xa Thuy tay
1007992 - XÃ BÌNH TÂN
1007993 - XÃ THẠNH HƯNG
1007994 - UBND XA VINH THUAN
1007995 - PHƯỜNG 1
1007996 - XÃ THẠNH TRỊ
1007997 - XÃ BÌNH HIỆP
1007998 - UBND XÃ BÌNH HÒA TÂY
1007999 - UBND XA HUNG DIEN A
1008000 - UBND XA THAI TRI
1008015 - UBND XA THAI BINH TRUNG
1008016 - UBND NHON HOA LAP-TAN THANH
1008017 - UBND NHON NINH-TAN THANH
1008018 - UBND XÃ BÌNH PHONG THẠNH
1008019 - UBND XÃ BÌNH HOÀ TRUNG
1008020 - XA HUNG DIEN
1008021 - UBND THI TRAN VINH HUNG
1008022 - UBND XA VINH TRI
1008023 - XA VINH THANH
1008024 - XA VINH LOI
1008025 - XA VINH DAI
1008026 - XA HUNG DIEN B
1008027 - UBND XÃ TÂN LẬP
1008028 - UBND XA TUYEN BINH
1008029 - UBND XA TUYEN BINH TAY
1008030 - UBND XA VINH BINH
1008031 - UBND Xa khanh hung
1008032 - THI TRAN TAN HUNG
1008045 - UBND phường An Hải Đông
1008046 - Phuong My An NHS
1008047 - Phuong Hoa Quy NHS
1008048 - Phuong Hoa Hai NHS
1008050 - UBND phường Mân Thái
1008051 - UBND phường Phước Mỹ
1008052 - UBND phường Thọ Quang
1008054 - Phong tai chinh ke hoach huyen Dinh quan- dong nai
1008064 - UBND thị trấn Yên Ninh
1008075 - XA THANH HUNG
1008076 - XA HUNG HA
1008077 - Phường 3
1008078 - Phường 4
1008079 - Phường 5
1008080 - Phường 6
1008082 - XA HUNG THANH
1008083 - XA VINH CHAU A
1008084 - XA VINH CHAU B
1008085 - Xã Nhơn Thạnh Trung
1008086 - Xã Bình Tâm
1008087 - Phường Khánh Hậu
1008088 - Xã An Vĩnh Ngãi
1008092 - Xã Hướng Thọ Phú
1008100 - BQL Cảng Phan Thiết
1008106 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thạnh Trị
1008107 - UBND Hoa khanh nam
1008109 - UBND PHUONG T GIAN
1008114 - UBND PHUONG TK DONG
1008115 - UBND PHUONG X HA
1008116 - UBND PHUONG T THUAN
1008117 - UBND PHUONG V TRUNG
1008118 - UBND PHUONG T CHINH
1008122 - UBND PHUONG AN KHE
1008125 - UBND xã Khánh Tiên
1008127 - CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y PHÚ YÊN
1008130 - UBND XA PHUC NINH
1008134 - CHI CỤC TRỒNG TRỌT VÀ BVTV TỈNH PHÚ YÊN
1008136 - UBND xã An Tường
1008137 - Xã Lợi Bình Nhơn
1008138 - ¿¿i Qu¿n lý th¿ tr¿¿ng 7B
1008140 - Phường 1
1008141 - Phường 2
1008143 - Chi cục Thủy lợi và Phòng chống lụt bão TPHCM
1008152 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phù Yên
1008157 - Phòng Tài chính - kế hoạch huyện Bắc Yên
1008158 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mộc Châu
1008165 - UBND phường An Hải Bắc
1008171 - UBND PHUONG C GIAN
1008172 - UBND phường An Hải Tây
1008178 - UBND Phuong Thach thang
1008179 - UBND Phuong Thanh binh
1008186 - UBND Xã Hành Dũng
1008192 - UBND Xã Hành Phước
1008204 - UBND XA MY BANG
1008205 - UBND xã Thái Long
1008206 - UBND XA TIEN BO
1008207 - UBND Xã An Khang
1008209 - Xã Phú Hưng
1008210 - UBND xa Xuan Minh
1008212 - UBND XA PHU LAM
1008214 - Kho bạc Nhà nước Huyện IAPA - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1008230 - UBND Phuong Nam Duong
1008231 - UBND Phuong Phuoc Ninh
1008232 - UBND Phuong Binh Hien
1008233 - UBND Phuong Hoa Cuong Bac
1008235 - UBND Phuong Thuan phuoc
1008236 - UBND Phuong Binh Thuan
1008237 - UBND Phuong Hoa Thuan Dong
1008240 - UBND PHƯỜNG 1
1008246 - UBND Xã Hành Đức
1008247 - sở y tế quảng trị
1008256 - UBND xã Lưỡng Vượng
1008259 - Xã Lương Thế Trân
1008260 - Xã Hưng Mỹ
1008267 - Xã Đông Thới
1008285 - UBND XÃ LONG HƯNG
1008286 - UBND XÃ LONG THUẬN
1008287 - UBND Phuong Hai chau II
1008302 - Thanh Tra Huyện Bình Đại
1008303 - Phòng Tài Nguyên và MT Bình Đại
1008309 - Phòng lao động TB và XH
1008314 - UBND xã Phú Quý
1008315 - UBND xã Long Khánh
1008316 - UBND xã Cẩm Sơn
1008317 - UBND xã Phú An
1008318 - UBND xã Tân Thành
1008319 - UBND xã Phú Đông
1008320 - UDND xã Phú Tân
1008321 - UBND xã Nhị Mỹ
1008322 - UBND xã Nhị Quý
1008325 - UBND Phường 9
1008326 - UBND Phường 10
1008327 - UBND XÃ TÂN HÒA THÀNH
1008353 - UBND PHƯỜNG 2
1008354 - UBND PHƯỜNG 4
1008355 - UBND xã Bình Ân
1008356 - UBND xã Tân Điền
1008357 - UBND xã Bình Nghị
1008358 - UBND xã Phước Trung
1008359 - UBND XÃ LONG CHÁNH
1008360 - UBND XÃ LONG HÒA
1008361 - UBND xã Kiểng Phước
1008362 - UBND XÃ TÂN TRUNG
1008363 - UBND xã Tân Đông
1008364 - UBND xã Thanh Hòa
1008395 - Phòng Nông nghiệp & PTNT Bình Đại
1008396 - Truong trung hoc co so Truc Hung
1008404 - Truong trung hoc co so Truc Noi
1008405 - Truong trung hoc co so Truc Thanh
1008406 - Truong trung hoc co so Truc Dao
1008407 - UBND xã Xím Vàng
1008408 - UBND XÃ TÂN HÒA ĐÔNG
1008409 - UBND XÃ THẠNH TÂN
1008410 - UBND XÃ THẠNH MỸ
1008411 - UBND XÃ THẠNH HÒA
1008412 - UBND XÃ PHÚ MỸ
1008413 - UBND xã Ngũ Hiệp
1008414 - UBNN Thị Trấn Chợ Gạo
1008416 - Mỹ Hội
1008417 - UBND THI TRẤN MỸ PHƯỚC
1008418 - UBND xã Hiệp Đức
1008419 - UBND xã Long Trung
1008420 - UBND xã Hội Xuân
1008421 - UBND xã Tân Phong
1008422 - UBND xã Tam Bình
1008427 - PHONG TAI NGUYEN MOI TRUONG
1008438 - Phòng Tài Nguyên Và Môi Trường HCL
1008444 - Trung tâm Giáo d¿c D¿y ngh¿ Thanh Thi¿u Niên 2
1008446 - Phòng thanh tra
1008447 - Phòng Tài chính-Kế hoạch Huyện Đức Linh
1008458 - CHI CỤC KHAI THÁC BV NGUỒN LỢI THỦY SẢN
1008460 - Văn Phòng UBND Huyện Hóc Môn
1008461 - Xã Hùng Hòa
1008462 - Xã Thuận Hòa
1008463 - Xã Trường Thọ
1008464 - Xã Nhị Trường
1008465 - Thị trấn Cầu Quan
1008466 - Xã Phú Cần
1008467 - Xã Đa Lộc
1008468 - Xã Nguyệt Hóa
1008469 - Xã Hưng Mỹ
1008470 - Xã Thanh Mỹ
1008471 - Xã Lương Hòa A
1008472 - Thị trấn
1008473 - Xã Châu Điền
1008474 - Xã Hòa Tân
1008475 - Xã Thạnh Phú
1008476 - Thị trấn Tiểu Cần
1008477 - Thi trấn Cầu Kè
1008478 - Xã Hòa Ân
1008479 - Xa Dong Hai
1008480 - Xa An Quy
1008481 - Xa An Vinh
1008549 - UBND Phường 5
1008553 - Phòng tài chính kế hoạch huyện Châu thành
1008555 - UBND xã Kim Hải
1008556 - UBND xã Kim Trung
1008562 - PHU?C VAN
1008563 - LONG CANG
1008564 - LONG SON
1008565 - UBND xa Vinh Tay
1008566 - UBND xa Long Thuong
1008567 - UBND xa Phu?c HHau
1008568 - UBND XA MY LOC
1008569 - UBND xa Phu?c Lam
1008570 - UBND xa Thuan Thanh
1008572 - Xa Quynh Chau
1008573 - Xa Quynh Bao
1008574 - Xa Quynh hung
1008576 - Xa An ninh
1008578 - Xa Quynh Hong
1008579 - Xa Quynh My
1008580 - Xa Quynh Son
1008581 - Xa Quynh Nguyen
1008624 - UBND huyện Hậu Lộc
1008627 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ea Súp (nhận bổ sung)
1008628 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Krông Năng (Nhận bổ sung)
1008629 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Krông Búk (Nhận bổ sung)
1008630 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Buôn Đôn (Nhận bố sung)
1008631 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cư M'gar (Nhận bổ sung)
1008632 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ea Kar (Nhận bổ sung)
1008643 - UBND xã Phù Mỹ
1008644 - UBND xã Quãng Ngãi
1008649 - UBND xã Nam Ninh
1008650 - UBND xã Mỹ Lâm
1008651 - UBND xã Đức Phổ
1008652 - UBND xã Tư Nghĩa
1008653 - UBND xã Phước Cát 1
1008655 - UBND TT Đồng Nai
1008656 - UBND xã Tiên Hoàng
1008657 - TOA AN NHAN DAN HUYEN VINH LOC
1008658 - Tòa án nhân dân huyện hà trung
1008674 - TAN CHANH
1008675 - MY LE
1008676 - TAN LAN
1008677 - PHU?C DONG
1008678 - UBND Xa Lac Tan Huyen Tan Tru
1008679 - LONG DINH
1008680 - LONG HOA
1008681 - TAN TRACH
1008682 - PHU?C TUY
1008707 - SỞ XÂY DỰNG
1008716 - Xã Thông Hòa
1008717 - UBND xã Phiêng Côn
1008718 - UBND xã Chiềng Sại
1008721 - Xã Phước Hảo
1008722 - Xã Hòa Minh
1008723 - Xã Hòa Thuận
1008726 - Xã Huyền Hội
1008727 - Xã Bình Phú
1008728 - Xã Mỹ Cẩm
1008729 - Xã An Trường A
1008730 - Thị trấn Châu Thành
1008731 - Xã Tân Bình
1008735 - Xa An Thanh
1008758 - UBND phường Bà Triệu
1008759 - UBND phường Cửa Bắc
1008762 - UBND phường Hạ Long
1008763 - UBND phường Vị Xuyên
1008793 - Toa an nhan dan huyen Luong Tai
1008804 - Phòng LĐ TBXH huyện Châu Thành
1008817 - TAN AN
1008818 - UBND Xa Duc Tan Huyen Tan Tru
1008819 - UBND Xa Nhut Ninh Huyen Tan Tru
1008820 - THI TRAN CAN DU?C
1008821 - LONG TRACH
1008822 - LONG KHE
1008823 - UBND Xa My Binh Huyen Tan Tru
1008824 - UBND Xa An Nhut Tan Huyen Tan Tru
1008825 - UBND Xa Binh Lang Huyen Tan Tru
1008826 - UBND Xa Binh Trinh Dong Huyen Tan Tru
1008827 - UBND Xa Tan Phu?c Tay Huyen Tan Tru
1008828 - UBND XA AN LUC LONG
1008829 - Xa quynh Trang
1008830 - Xa Quynh Xa
1008860 - Sở Tài chính Lai Châu
1008861 - Sở Lao động TBXH
1008875 - TT xúc tiến thương mại du lịch
1008876 - Ban tai chinh Xa Dak Sor
1008879 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Buôn Ma Thuột (Nhận bổ sung)
1008887 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ea H'Leo (Nhận bổ sung)
1008896 - UBND xã Phước Cát 2
1008897 - UBND xã Gia Viễn
1008898 - Xã Trường Long Hòa
1008899 - Xã Ngũ Lạc
1008900 - Xã Long Vĩnh
1008901 - Xã Đông Hải
1008902 - Xã Hiệp Thạnh
1008903 - Xã Định An
1008904 - Xã Long Toàn
1008905 - Xã Long Hữu
1008907 - Xã Dân Thành
1008908 - Xã Đại An
1008909 - Xã Đôn Xuân
1008910 - Xã Đôn Châu
1008911 - Xã Ngọc Biên
1008912 - Xã Long Hiệp
1008913 - Xã Tân Hiệp
1008914 - Xã Phước Hưng
1008932 - UBND XA THUAN MY
1008933 - UBND XA THANH VINH DONG
1008934 - UBND Thi Tran Huyen Tan Tru
1008935 - UBND Xa Binh Tinh Huyen Tan Tru
1008936 - UBND XA VINH CONG
1008937 - UBND XA HIEP THANH
1008940 - UBND PHUONG TAN HUNG
1008942 - Xã Nhị Long
1008943 - UBND TT Vinh Thanh
1008966 - Sở GD&ĐT tỉnh Lai Châu
1008972 - Xã Đại Phúc
1008975 - Xã Hòa Lợi
1008976 - Xã Mỹ Chánh
1008977 - UBND phường 7
1008978 - UBND xã Long Đức
1008979 - Thị trấn Càng Long
1008983 - Xã Long Hòa
1008984 - Xã Lương Hòa
1008985 - Xã Đức Mỹ
1008986 - Xã Nhị Long Phú
1008987 - Xã Phương Thạnh
1008988 - Xã Đại Phước
1008991 - UBND P. LE HONG PHONG
1008997 - UBND huyện Tư Nghĩa
1009009 - Doan Dai bieu Quoc hoi Tinh Nam Dinh
1009010 - UBND Phường Vị Hoàng
1009011 - UBND phường Nguyễn Du
1009014 - Trung tam phong chong ma tuy huyen Nam Truc
1009015 - UBND phường Trần Tế Xương
1009016 - UBND phường Trần Hưng Đạo
1009017 - UBND phường Phan Đình Phùng
1009020 - UBND phường Bắc Lý
1009021 - UBND phường Nam Lý
1009026 - UBND xã ĐắkRla
1009053 - Van phong Toa an Nhan dan Tinh Nam Dinh
1009058 - UBND XA XUAN LANH
1009059 - UBND XA XUAN LONG
1009060 - UBND XA XUAN QUANG 1
1009063 - UBND xa Binh Ngoc
1009064 - Xã Tập Sơn
1009065 - Xã An Quảng Hữu
1009070 - SỞ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH
1009072 - Truong trung hoc co so xa Kim Thai
1009080 - Truong trung hoc co so Nguyen Phuc
1009081 - Truong tieu hoc Nam Dien
1009082 - Truong tieu hoc Nam Xa
1009083 - UBND XA DUONG XUAN HOI
1009084 - UBND XA PHUOC TAN HUNG
1009085 - UBND XA THANH PHU LONG
1009086 - UBND XA BINH THANH
1009087 - UBND XA NHI THANH
1009088 - UBND THI TRAN TAM VU
1009089 - UBND XA BINH QU?I
1009090 - UBND XA HOA PHU
1009091 - UBND XA LONG THUAN
1009092 - UBND XA MY LAC
1009093 - UBND XA MY THANH
1009094 - UBND XA MY AN
1009095 - UBND Xa Que My Thanh Huyen Tan Tru
1009096 - UBND XA LONG TRI
1009097 - UBND XA PHU NGAI TRI
1009122 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Chau Duc
1009125 - Chi cục Tiêu chuẩn ĐLCL - KG
1009138 - Hat kiem lam huyen Lak
1009155 - Xã Thanh Sơn
1009156 - Xã Hàm Giang
1009157 - Xã Hiệp Hòa
1009158 - Xã Hiệp Mỹ Đông
1009159 - Xã Thạnh Hòa Sơn
1009160 - Xã Mỹ Long Nam
1009161 - Thị trấn Trà Cú
1009164 - Thị trấn Duyên Hải
1009165 - Xã Lưu Nghiệp Anh
1009166 - Xã Ngãi Xuyên
1009180 - PHONG TAI NGUYEN VA MOI TRUONG
1009185 - UBND XA TAN HOA
1009186 - UBND THI TRAN THU THUA
1009187 - UBND XA LONG THANH
1009196 - UBND xã Yên Thọ
1009203 - UBND phường Kim Sơn
1009263 - UBND phường Đồng Sơn
1009284 - Cac don vi khac Huyen My Loc
1009285 - Cac don vi khac Huyen y Yen
1009286 - Cac don vi khac Huyen Nam Truc
1009290 - Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Yên Bái
1009292 - UBND TT LA HAI
1009293 - UBND xã phú mỡ
1009294 - UBND XA DA LOC
1009298 - UBND xa Binh Kien
1009300 - UBND XA XUAN QUANG 2
1009315 - Truong trung hoc co so xa Cong Hoa
1009316 - Truong trung hoc co so xa Vinh Hao
1009324 - UBND XA LUONG BINH
1009325 - UBND XA LUONG HOA
1009326 - UBND XA TAN BUU
1009327 - UBND XA AN THANH
1009328 - UBND XA THANH DUC
1009329 - XA DHH
1009330 - UBND XA MY PHU
1009331 - UBND XA TAN THANH
1009332 - UBND XA BINH AN
1009333 - UBND XA BINH DUC
1009334 - UBND XA MY YEN
1009335 - UBND XA PHUOC LOI
1009336 - XA DLH
1009337 - XA HT
1009338 - XA DHT
1009339 - XA AND
1009391 - SỞ KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
1009395 - Xã Vinh Kim
1009396 - Xã Mỹ Long Bắc
1009397 - Xã Long Sơn
1009398 - Xã Kim Hòa
1009401 - Thị trấn Cầu Ngang
1009402 - Thị trấn Mỹ Long
1009403 - Xã Mỹ Hòa
1009404 - Xã Hiếu Tử
1009405 - Xã Hiếu Trung
1009406 - Xã Long Thới
1009418 - Thi tran An bai
1009423 - Cac don vi khac Thanh pho Nam Dinh
1009424 - Cac don vi khac Huyen Vu Ban
1009427 - XA ANT
1009428 - UBND xã Nhựt chánh
1009448 - UBND XÃ NÀ TĂM
1009454 - UBND XA BAN BO
1009455 - UBND XÃ KHUN HÁ
1009475 - Sở Tài Nguyên Và Môi Trường Tỉnh Cà Mau
1009487 - THANH TRA TỈNH BẾN TRE
1009488 - Sở công thương
1009506 - UBND Xa Quang Thanh
1009507 - UBND Xa Kim Long
1009518 - UBND xã Mỹ Long
1009519 - UBND xã Long Tiên
1009520 - UBND Xã Hòa Tịnh
1009524 - UBND xã Phú Kiết
1009525 - UBND xã Lương Hòa Lạc
1009526 - UBND xã Thanh Bình
1009527 - UBND xã Quơn Long
1009528 - UBND xã Trung Hòa
1009530 - Phòng Tài nguyên và Môi trường TP Mỹ Tho
1009531 - UBND xã Mỹ Tịnh An
1009532 - UBND xã Tân Bình Thạnh
1009533 - UBNDX Bình Đức
1009545 - Truong mam non so 5
1009546 - Truong mam non Th?ng Loi
1009547 - Truong mam non Hoa Sen
1009548 - Truong mam non Sao Vang
1009551 - UBND XA THANH PHU
1009552 - UBND XA LONG HIEP
1009553 - XA DHD
1009554 - UBND THI TRAN BEN LUC
1009555 - UBND XA THANH LOI
1009556 - UBND XA THANH HOA
1009557 - XA LG
1009558 - XA DLT
1009559 - UBND Xã Mỹ Quý Tây
1009560 - UBND Xã Mỹ Thạnh Tây
1009561 - XA MHB
1009562 - XA MHN
1009563 - XA TP
1009564 - XA HKT
1009565 - XA HKD
1009566 - XA HKN
1009567 - XA TM
1009568 - TTHN
1009577 - VP Sở TC QN
1009648 - UBND Xa Dinh Thanh
1009649 - UBND Xa My Phu Dong
1009650 - Truong trung hoc co so Truc Khang
1009651 - Truong trung hoc co so Truc My
1009652 - Truong trung hoc co so Truc Thuan
1009671 - Trung tam Y te du phong thi xa La Gi
1009676 - HẠT KIỂM LÂM LIÊN HUYỆN CM-LT
1009685 - So nong nghiep va PTNT tinh Lam Dong
1009713 - VP UBND xã Kỳ Lợi
1009714 - Văn phòng UBND Phường Kỳ Liên
1009715 - VP UBND xã Kỳ Ninh
1009728 - UB xa Tra Son
1009729 - UBND Xã Ga Ri
1009730 - UBND XA BINH PHUC
1009731 - UBND XA BINH TRIEU
1009732 - UBND XA BINH SA
1009733 - UBND XA BINH HAI
1009734 - UBND XA BINH QUE
1009735 - UB Xa Tra giap
1009740 - UBND XA TAM HAI
1009741 - UB xa Tra Dong
1009742 - UB xa Tra Duong
1009743 - UB Xa Tra Tan
1009749 - xa phong an
1009756 - xa phong my
1009758 - xa phong thu
1009759 - xa phong hien
1009763 - UBND xã Chiềng Ơn
1009773 - UBND XA CONG DA
1009774 - UBND XA CHAN SON
1009776 - UBND XA LUC HANH
1009796 - SỞ Y TẾ TỈNH SƠN LA
1009825 - UBND xa Tra Cang
1009826 - UBND xa Tra Linh
1009833 - UBND xa Tra Mai
1009864 - Uỷ ban nhân dân xã Mường Và huyện Sốp Cộp
1009903 - UBND Phuong Phu Cat
1009907 - Xã Chiềng Khay
1009910 - Xã mường giôn
1009912 - UBND Phuong Vinh Ninh
1009913 - UBND Phuong Phu Hoi
1009914 - UBND Phuong Phu Nhuận
1009915 - UBND Phuong Xuan Phu
1009917 - UBND Phuong Kim Long
1009919 - UBND Phuong Vi Da
1009920 - UBND XA PHU THINH
1009921 - UBND XA TRUNG MON
1009923 - THU NS PHUONG 14
1009924 - THU NS PHUONG 15
1009925 - THU NS PHUONG 16
1009937 - Truong trung hoc co so xa Yen Phu
1009956 - UBND xa Ta Long
1009958 - UBND xa Huc Nghi
1009997 - Phong Tai chinh Ke hoach quan Lien Chieu
1010007 - Phong Tai chinh huyen Nghi Loc
1010008 - Phong Tai chinh huyen Nam Dan
1010018 - UBND Thị trấn Yên Châu
1010019 - UBND xã Chiềng Đông - huyện Yên Châu
1010020 - UBND xã Sặp Vạt - huyện Yên Châu
1010021 - UBND xã Chiềng Sàng - huyện Yên Châu
1010022 - UBND xã Chiềng Pằn - huyện Yên Châu
1010026 - Uỷ ban nhân dân xã Mường Lạn huyện Sốp Cộp
1010027 - UBND Huyện Kỳ Anh
1010031 - UBND xa Nam man
1010032 - UBND xa Chieng khoong
1010047 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch TP Nha Trang
1010053 - Phong noi vu nt
1010085 - Truong trung hoc co so Hai Phong
1010086 - Truong trung hoc co so Hai Phuc
1010087 - Truong trung hoc co so Hai Phu
1010088 - Truong trung hoc co so Hai Quang
1010092 - Truong trung hoc co so A Hai Minh
1010095 - Truong trung hoc co so Thi tran Thinh Long
1010096 - Truong trung hoc co so Hai Trung
1010118 - HAT KIEM LAM ND HOI AN
1010122 - Truong trung hoc co so Hai Ninh
1010125 - Truong trung hoc co so Hai Son
1010131 - UBND xã Hang Chú
1010134 - Văn phòng HĐND - UBND thành phố Sa Đéc
1010137 - UBND P.PHU THU
1010138 - UBND P.TAN PHU
1010164 - Truong trung hoc co so B Hai Minh
1010183 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Sa Thầy
1010188 - XÃ HUA LA TP SƠN LA
1010217 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bảo Thắng
1010226 - Ủy ban nhân dân TT Tân Minh
1010228 - Ủy ban nhân dân xã Tân Hà
1010282 - UBND xã Trực Cường
1010283 - UBND xã Trực Phú
1010284 - UBNd xã Trực Hùng
1010285 - Xa Xuan Thuong
1010288 - UBND xã Trực Thắng
1010290 - UBND xã Trực Đại
1010291 - UBND xã Trực Thái
1010299 - Truong trung hoc co so Xuan Thuy
1010300 - Truong trung hoc co so Xuan Thuong
1010301 - Trung tam giao duc TX hu?ng nghiep va day nghe
1010322 - Phong Tai nguyen va moi truong Khanh Vinh
1010324 - UBND Xã Quang Sơn
1010326 - Xã Văn Hán
1010329 - VAn Phong DKQSDD
1010331 - Xa Xuan Hong
1010332 - Xa Xuan Thuy
1010362 - Ban quản lý Khu kinh tế Vân phong
1010376 - UBND Xa an Nghia
1010380 - UBND Xa an Thanh
1010381 - UBND Xa an Phong
1010382 - UBND Xa an Duc
1010383 - UBND Xa an Huu
1010384 - UBND Xa BokToi
1010387 - UBDN TT Tang Bat Bo
1010389 - UBND Xa an Tin
1010395 - Văn phòng Sở Y tế QNam
1010398 - P.BUU HOA
1010402 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Minh Hoá
1010434 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Bình Giang
1010445 - UBND Thi Tran Phu Hoa
1010468 - Hạt Kiểm lâm Huyện Bắc Trà My
1010485 - Thanh tra huyện Vân Canh
1010494 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Van Canh
1010532 - UBND Xa Thanh Hai
1010533 - UBND Xa Thanh Phong
1010555 - Xã Long Hưng
1010565 - HĐND và UBND huyện Tây Giang
1010581 - UBND PHUONG TAN AN
1010588 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen An Nhon
1010602 - UB xa Tra Ka
1010604 - UB xa tra Giac
1010606 - UBND XA TAM TRA
1010608 - UB xa Tra kot
1010609 - UB Xa Tra Nu
1010610 - Xa Phuoc Duc
1010611 - Xa Phuoc Nang
1010612 - UBND XA TAM GIANG
1010613 - UBND XA TAM QUANG
1010614 - UBND XA TAM NGHIA
1010615 - UBND XA TAM XUAN 1
1010616 - UBND xa Tien Loc
1010617 - UBND xa Tien Lap
1010618 - TT Kham Duc
1010619 - Xa Phuoc Hiep
1010639 - Xa hai Que _ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1010641 - Xa Hai Truong __ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1010648 - Xa Hai Duong _ Huyen Hai lang _ Tinh Quang Tri
1010669 - UBND thị xã An Khê
1010683 - UBND xã Viêng Lán - huyện Yên Châu
1010700 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Quảng Điền
1010704 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Hoa Lư
1010709 - UBND Xã Lăng
1010711 - UBND Xã A Tiêng
1010714 - Phòng Thanh tra huyện Tây Giang
1010720 - Phong Tu phap Nam Tra My
1010725 - SO VAN HOA THE THAO VA DU LICH TINH LAM DONG
1010735 - Phong tai Nguyen, Moi truong Hoai Nhon
1010764 - UBND Huyện Đức Cơ
1010767 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Đức Cơ
1010768 - Phòng tài chính kế hoạch huyện Đức Cơ
1010779 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Kbang
1010791 - Trường THPT Giồng Riềng
1010796 - Ban QLDA đầu tư XD Huyện Đăk Glei
1010810 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tây Giang
1010830 - Phong tu phap Hoai nhon
1010832 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Hoai Nhon
1010840 - VP Sở Kế hoạch và Đầu tư Quảng Nam
1010845 - Xa Phuoc Kim
1010847 - UBND THI TRAN NUI THANH
1010848 - Xa Phguoc Chanh
1010849 - Xa Phuoc Cong
1010852 - UBND xa Tien Ngoc
1010853 - UBND xa Tien Hiep
1010854 - UBND xa Tien Canh
1010855 - UBND xa Tien My
1010856 - Xa Phuoc My
1010857 - UBND xa Tien Son
1010858 - UBND xa Tien Ha
1010859 - UBND xa Tien Cam
1010869 - Xã Khánh Hưng
1010870 - Xã Trần Hợi
1010871 - Xã Lợi An
1010872 - Phòng tài chính kế hoạch huyện Kbang
1010922 - UBND xã Yên Sơn - huyện Yên Châu
1010927 - UBND xã Chiềng Hặc - huyện Yên Châu
1010929 - UBND xã Mường Lựm - huyện Yên Châu
1010930 - UBND xã Chiềng On - huyện Yên Châu
1010964 - Phong TNMT Nam Tra My
1010980 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Vinh Thanh
1011000 - UBND Xã Bình lợi
1011001 - UBND Xã Tân Bình
1011002 - UBND Xã Bình Hoà
1011007 - UBND Xã Tân An
1011008 - UBND Xã Thiện Tân
1011030 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Tp.Pleiku
1011055 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Ninh Sơn
1011061 - Hạt kiểm lâm huyện Thuận Bắc
1011076 - UBND Thành phố Hà Tĩnh
1011091 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Quy Nhơn
1011102 - UBND xa Tien Chau
1011103 - UBND xa Tien Lanh
1011105 - UBND XA PHUOC GIA
1011106 - UBND XA QUE BINH
1011107 - UBND XA QUE LUU
1011108 - UBND Thi Tran Tien Ky
1011109 - UBND xa Tien Phong
1011110 - UBND XA HIEP THUAN
1011111 - UBND XA QUE THO
1011112 - UBND XA BINH LAM
1011113 - UBND XA PHUOC TRA
1011114 - UBND Xa Que An
1011115 - UBND Xa Que Minh
1011116 - UBND Xa Que Chau
1011117 - UBND Xa Que Thuan
1011118 - UBND Xa Phu Tho
1011119 - UBND XA THANG PHUOC
1011121 - Xã Khánh Bình Tây
1011122 - Xã Khánh Hải
1011129 - Xã Phong Lạc
1011131 - Thị trấn Cái Nước
1011156 - UBND XÃ GIA HƯNG
1011157 - UBND Xã Thạnh Phú
1011162 - Xã Phúc Lộc
1011163 - Xã Văn Phú
1011164 - UBND xã Gia Tân 1
1011165 - xã Gia Tân 2
1011167 - UBND xã Tam Giang Tây - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau
1011179 - UBND Phuong Duc
1011182 - Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân huyện Nho Quan
1011184 - PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH TP NINH BÌNH
1011192 - SỞ CÔNG THƯƠNG YÊN BÁI
1011211 - Văn phòng UBND Phường Kỳ Thịnh
1011212 - VP UBND xã Kỳ Thượng
1011213 - VP UBND xã Kỳ Nam
1011230 - Van phong UBND huyen Van Canh
1011231 - Phong Tu phap huyen Van Canh
1011235 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hoài Ân
1011251 - Xã Tân Hưng
1011259 - Gia Tân 3
1011260 - UBND XA HUNG KHANH
1011261 - UBND XA HUNG THINH
1011262 - UBND XA VIET CUONG
1011263 - UBND XA MINH QUAAN
1011264 - UBND XA BAO HUNG
1011265 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Nam Đông
1011269 - thanh tra huyen kong chro
1011299 - TT KY THUAT NONG NGHIEP TP TAM KY
1011353 - Phòng Tài nguyên và môi trường huyện Tây Sơn
1011357 - UBND XA BINH SON
1011358 - UBND Xa Que Hiep
1011359 - UBND Xa Que Xuan 2
1011360 - UBND Xa Que Phu
1011361 - UBND XA BINH TRUNG
1011366 - UBND Xa Que Cuong
1011367 - UBND THI TRAN TAN AN
1011368 - UBND XA HIEP HOA
1011369 - UBND XA BINH AN
1011408 - XA BAO AI
1011410 - UBND XA VIET HONG
1011411 - UBND XA VAN HOI
1011413 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Nam Đông
1011418 - Xã Văn Tiến
1011424 - Văn phòng Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân Thị xã Bến Cát
1011425 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Yên Mô
1011435 - So xay dung
1011451 - Văn phòng UBND xã Kỳ Thọ
1011453 - Văn phòng UBND Phường Kỳ Phương
1011455 - Văn phòng UBND Phường Kỳ Trinh
1011458 - VP UBND xã Kỳ Tân
1011459 - VP UBND xã Kỳ Hoa
1011460 - VP UBND xã Kỳ Thư
1011461 - VP UBND xã Kỳ Đồng
1011462 - Văn phòng UBND Phường Kỳ Long
1011471 - UBND THI TRAN HA LAM
1011472 - UBND XA BINH DUONG
1011473 - UBND XA BINH GIANG
1011474 - UBND XA BINH NGUYEN
1011476 - phòng TC Phước Sơn
1011477 - Xa TaBingh
1011478 - Xa Ca Dy
1011479 - Xa Dacpre
1011480 - Xa Dacpring
1011530 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Kông chro
1011537 - Thanh Tra Sở Xây Dựng Bình Thuận
1011553 - UBND xa Tra Nam
1011558 - UBND xa Tra Don
1011560 - UBND xa Tra Vinh
1011565 - UBND xa Tra Leng
1011566 - UBND xa Tra Don
1011567 - UBND xa Tra Ta?p
1011574 - Sở Y tế Lâm Đồng
1011588 - Phong TC-KH TX Hong Linh(Thu Phat )
1011589 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phù Mỹ
1011622 - Phòng Nông nghiệp & PTNT huyện Thăng Bình
1011630 - THANH TRA HUYEN THANG BINH
1011677 - UBND Xa My Duc
1011702 - Văn phòng HĐND&UBND Quận 7
1011719 - BQL XDCB huyện ĐăkHà
1011732 - UBND XA KHA CUU
1011778 - Phòng GD&DT Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1011788 - Trường THCS Mỹ tân
1011792 - XA DAN THUONG HA HOA
1011793 - XA HIEN LUONG HA HOA
1011794 - Xã Kim Đức
1011795 - Xã Hùng Lô
1011797 - XA HAU BONG HA HOA
1011798 - XA LIEN PHUONG HA HOA
1011799 - XA DAN HA HA HOA
1011805 - PHONG TC - KH HUYEN CAN DU?C
1011824 - Thanh Tra Huyện Tân Hưng
1011829 - UBND xa Binh Giang
1011830 - UBND xa Nam Thai Son
1011831 - UBND xa My Hiep Son
1011834 - UBND XA VO MIEU
1011835 - UBND XA VAN MIEU
1011889 - XA HA LUONG
1011890 - XA LENH KHANH
1011892 - UBND Thi tran Phong Chau
1011894 - UBND Xã Tam Đa
1011895 - UBND Xã Hưng Nhân
1011896 - UBND xã Vinh Quang
1011953 - Cục thi hành án dân sự Điện Biên
1011954 - CC thi hành án dân sự Hồng bàng
1011955 - Cục Thi hành án dân sự tỉnh
1011981 - Hạt kiểm lâm Định Quán
1011985 - UBND xã Hồng Phong
1011986 - UBND xã Tân Tiến
1011987 - UBND xã An Hưng
1011990 - UBND xã dương quan
1011991 - UBND TT An Dương
1011992 - UBND xã Lê Thiện
1011993 - UBND xã Đại Bản
1011994 - UBND xã Đặng Cương
1011995 - UBND xã Đồng Thái
1011996 - UBND xã Quốc Tuấn
1011997 - UBND xã An Đồng
1011998 - UBND xã Hồng Thái
1011999 - UBND Xã Lý Học
1012000 - UBND xã An Hồng
1012001 - UBND xã Bắc Sơn
1012002 - UBND xã Nam Sơn
1012004 - UBND xã Phù Ninh
1012005 - UBND xã Quảng Thanh
1012006 - UBND Xã Mỹ Thành
1012009 - UBND Xã Tam Phước
1012012 - UBND Xã Tường Đa
1012013 - UBND Xã An Hiệp
1012014 - UBND Xã Sơn Hòa
1012015 - UBND Xã Hữu Định
1012019 - UBND Xã Thụy Hương
1012020 - UBND Xã Thanh Sơn
1012021 - UBND Xã Minh Tân
1012022 - thi hanh an le chan
1012024 - UBND Phường Hoà Nghĩa
1012025 - UBND Xã Ngũ Phúc
1012026 - UBND Xã Kiến Quốc
1012027 - UBND Thị trấn Núi Đối
1012028 - UBND Phường Đa Phúc
1012029 - UBND Phường Hưng Đạo
1012030 - UBND Phường Anh Dũng
1012032 - UBND Xã Đại Hà
1012033 - UBND Xã Ngũ Đoan
1012034 - UBND Xã Tân Phong
1012049 - P.LONG BINH
1012050 - UBND xã Lê Lợi
1012053 - UBND Xã Đồng Minh
1012054 - UBND Xã Thanh Lương
1012055 - UBND Xã Liên Am
1012061 - UBND Xã Hoà Bình
1012062 - UBND Xã Tiền Phong
1012063 - UBND Xã Vĩnh Phong
1012064 - UBND Xã Cộng Hiền
1012065 - UBND Xã Cao Minh
1012072 - UBND PHƯỜNG HỢP GIANG
1012074 - UBND PHƯỜNG TÂN GIANG
1012082 - UBND Phường Hợp Đức
1012083 - UBND Xã An Thái
1012084 - UBND Xã Thuận Thiên
1012085 - UBND Xã Hữu Bằng
1012086 - UBND Xã Đại Đồng
1012091 - UBND Phường Hải Thành
1012092 - UBND Xã Đông Phương
1012097 - P.HO NAI
1012098 - P.TAN BIEN
1012099 - P.TAN HOA
1012100 - P.TAN HANH
1012104 - P.LONG BINH TAN
1012105 - UBND TT TAN PHU
1012106 - UBND Xa Dac Lua
1012107 - UBND XA NAM CAT TIEN
1012111 - P.HOA AN
1012115 - UBND Xã Tam Cường
1012117 - TT kiểm dịch y tế quốc tế
1012120 - UBND xã Hoà Bình
1012127 - UBND PHƯỜNG SÔNG BẰNG
1012133 - UBND PHƯỜNG SÔNG HIẾN
1012143 - Thanh tra Châu Thành
1012153 - P.HIEP HOA
1012167 - Uy ban nhan dan Tinh Tuyen Quang
1012217 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Yên bình
1012230 - So Tai chinh Da nang
1012245 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bác ái
1012254 - UBND Phường Mông Dương
1012255 - UBND Phường Cửa Ông
1012256 - Phòng Tài chính - Kế hoạch TP PR-TC
1012265 - Truong THCS Soc Son
1012270 - Phòng Công chứng số 1 tỉnh Kiên Giang
1012278 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ninh Phước
1012300 - UBND P. HÙNG THẮNG
1012301 - UBND P. TUẦN CHÂU
1012305 - UBND Phường Cẩm Thịnh
1012306 - UBND Phường Cẩm Phú
1012393 - UBND xa BAng Lang
1012398 - UBND xa Son Kien
1012402 - UBND Thi Tran Hon Dat
1012403 - UBND xa Binh Son
1012407 - Van phong Dang ky Quyen su dung Dat tinh Ninh Thuan
1012432 - UBND xa Khanh Thanh
1012433 - UBND Xa Khanh Phu
1012434 - UBND Xa Son Thai
1012435 - UBND Xa Lien sang
1012439 - UBND Xa Khanh Nam
1012440 - UBND Xa Giang Ly
1012441 - UBND Xa Cau Ba
1012450 - Thi tran Van Giang
1012451 - Văn phòng HĐND&UBND huyện Hương Khê
1012462 - Văn phòng Sở Tài chính Phú Thọ
1012465 - XA CAO DIEN HA HOA
1012466 - XA MINH HAC
1012467 - XA BANG GIA HA HOA
1012468 - XA VO TRANH HA HOA
1012469 - XA VAN LANG HA HOA
1012470 - XA YEN KY HA HOA
1012473 - XA PHUONG VIEN HA HOA
1012474 - XA CHUE LUU HA HOA
1012475 - XA XUAN ANG HA HOA
1012476 - XA HUONG XA HA HOA
1012477 - XA MAI TUNG HA HOA
1012478 - XA MINH COI HA HOA
1012479 - XA VINH CHAN HA HOA
1012480 - XA VU CAU HA HOA
1012504 - UBND xa Huong Son
1012505 - UBND xa Xuan Giang
1012516 - chi cuc thi hanh an
1012527 - Phong NN&PTNT huyen Thanh Hoa
1012539 - Phong tai chinh ke hoach Tan Hung
1012553 - UBND Thi Tran Soc Son
1012556 - Chi cục Lâm nghiệp Ninh Thuận
1012567 - UBND XA BAN NGUYEN
1012576 - Phuong Ninh Hiep
1012579 - UBND XA TAN LAP
1012580 - UBND XA LONG THAANH
1012581 - UBND Xã Mỹ Bình
1012582 - UBND Xa Thanh an
1012583 - XA VINH BUU
1012603 - Trường THCS Minh Tiến
1012623 - Phòng Tư pháp
1012624 - Phong tai chinh -Ke hoach Thanh hoa
1012641 - UBND phường Rạch Sỏi
1012647 - Xã Khánh Lộc
1012648 - UBND xa Yen Ha
1012654 - Xã Phong Điền
1012671 - Văn phòng HĐND & UBND huyện Long Phú
1012688 - Thị Trấn Kế Sách
1012716 - XA LANG SON HA HOA
1012717 - XA YEN LUAT HA HOA
1012718 - XA CHINH CONG HA HOA
1012725 - UBND XA HUNG DO
1012726 - UBND XA PHUONG THINH
1012727 - UBND XA QUANG HUC
1012728 - UBND XA TE LE
1012733 - Trường THPT Lê Văn Đẩu
1012736 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU BA BE
1012746 - UBND thi tran Hai Lang _Huyen Hai Lang _Tinh Quang Tri
1012749 - Văn Phòng HĐND và UBND thị xã Bình Minh
1012750 - UBND xã Tân Dân
1012751 - Thu NSNN xã Lâm Hải
1012763 - BAN QUAN LY CONG TRINH CONG CONG TPCL
1012779 - THANH TRA HUYỆN TÂN THẠNH
1012783 - Phong Tai Chinh - Ke Hoach Huyen Tan Tru
1012798 - Phòng TC TPTA
1012804 - UBND Xã Liên Phương
1012809 - UBND Xã Trung Nghĩa
1012810 - UBND xa An Vien - Tien Lu - Hung Yen
1012811 - UBND xa Duc Thang - Tien Lu - Hung Yen
1012812 - UBNN xa Trung Dung - Tien Lu - Hung Yen
1012814 - Cục quản lý Thị trường tỉnh Phú Thọ
1012819 - Xa Doan Ha
1012824 - xa xuan son
1012825 - xa van hung
1012826 - Xa Ninh Trung
1012830 - UBND Xã Ninh Thượng
1012831 - Xa Ninh Tho
1012832 - Phuong Ninh Hai
1012833 - UBND Xã Ninh Sim
1012834 - Xa Ninh Xuan
1012838 - Xa Ninh An
1012839 - Xa Ninh Tay
1012840 - UBND Xã Vĩnh Phương
1012844 - Xã Kế Thành
1012874 - UBND XA VAN LUONG
1012875 - UBND XA TU MY
1012876 - UB XA MY LUONG
1012877 - UB XA LUONG SON
1012884 - UBND P.Dong Ho
1012885 - UBND P.Binh San
1012886 - UBND P.Phao Dai
1012890 - UBND phường Vĩnh Thông
1012891 - UBND xã Phi Thông
1012892 - UBND P.To Chau
1012894 - UBND xã Ngọc Chánh
1012896 - UBND xã Tân Trung
1012906 - UBNN xa Hai Trieu - Tien Lu - Hung Yen
1012908 - UBND xa Ngo Quyen - Tien Lu - Hung Yen
1012909 - UBND xa Nhat Tan - Tien Lu - Hung Yen
1012910 - UBND xa Di Che - Tien Lu
1012911 - UBND xa Le Xa - Tien Lu - Hung Yen
1012927 - Thanh tra Huyện Châu Thành
1012964 - UBND XA TU XA
1012965 - UBND XA KINH KE
1012967 - UBND XA TIEN KIEN
1012970 - UB XA XUAN AN
1012971 - UB XA TRUNG SON
1012972 - UB XA XUAN VIEN
1012973 - UBND XA SAI NGA
1012974 - UBND XA CO TIET
1012975 - UBND XA HUONG NON
1012976 - UBND XA DI NAU
1012977 - UBND XA THO VAN
1012978 - UBND XA DAU DUONG
1012979 - UB XA DONG THINH
1012980 - UB XA DONG LAC
1012981 - UBND XA TUNG KHE
1012982 - UBND XA VAN BAN
1012983 - UBND XA SON NGA
1013025 - PHONG TC-KH HUYEN TAN THANH
1013062 - UBND XA VINH LAI
1013063 - Xa Trung Thinh
1013067 - Xa Tu Vu
1013078 - UBND Phường Vĩnh Trường
1013079 - UBND Xã Vĩnh Lương
1013080 - UBND Phường Phước Long
1013084 - UBND Xã Vĩnh Thạnh
1013085 - UBND Xã Vĩnh Hiệp
1013086 - UBND Xã Vĩnh Trung
1013087 - UBND Xã Vĩnh Thái
1013088 - UBND Xã Phước Đồng
1013089 - Đài phát thanh truyền hình huyện Tuy Phong
1013114 - Xa Minh hai-Van lam-Hung yen
1013115 - Xa Luong tai-Van lam-Hung yen
1013116 - Xa Trung trac-Van lam-Hung yen
1013117 - Xa Lac hong-Van lam-Hung yen
1013124 - UBND THI TRAN SONG THAO
1013125 - UB XA XUAN THUY
1013126 - UB XA HUNG LONG
1013127 - UB XA NGA HOANG
1013128 - UB XA THUONG LONG
1013129 - UBND XA SON TINH
1013130 - UBND XA HUONG LUNG
1013157 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Liêu
1013177 - SO GIAO DUC DAO TAO TINH NINH BINH
1013178 - thanh tra Đông Giang
1013186 - Xã Đào Xá
1013188 - Xã Thượng Đình
1013189 - Xã Bảo Lý
1013199 - Phòng Tài chính kế hoạch Cẩm Giàng
1013202 - Phòng Tư Pháp
1013224 - UBND XA SON VI
1013225 - UBND XA SON DUONG
1013226 - UBND XA HOP HAI
1013227 - UBND XA CAO XA
1013228 - UBND XA YEN TAP
1013229 - UBND XA TA XA
1013232 - UBND XA CAP DAN
1013233 - UBND XA THANH NGA
1013234 - UBND XA XUONG THINH
1013235 - UBND XA PHU KHE
1013251 - UBND Phường Hiến Nam
1013252 - UBND phường Lê Lợi
1013253 - UBND phường Minh Khai
1013254 - UBND phường Quang Trung
1013280 - Phong Tai chinh - Ke hoach Moc Hoa
1013298 - Phường Tiên Cát
1013299 - Phường Vân Cơ
1013300 - Phường Nông Trang
1013301 - Phường Gia Cẩm
1013303 - Xa Tan Phuong
1013305 - Phường Bạch Hạc
1013321 - UBND XA XUAN LUNG
1013322 - UBND XA XUAN HUY
1013324 - UBND XA THACH SON
1013325 - Xã Chu Hóa
1013333 - UBND Xã Vĩnh Ngọc
1013379 - UBND Xa Vinh Phu
1013384 - UBND XA EALY
1013385 - UBND Xa Tu Da
1013386 - UBND Xa Phu Ninh
1013397 - Ban Quan Ly Cho Thu Duc
1013402 - Trưởng PT dân tộc nội trú Cà Mau
1013415 - Văn phòng đăng ký quyền SDĐ Quận Dương Kinh
1013417 - Phong Tai Chinh Ke Hoach
1013432 - Xã Tân Thành
1013433 - Xã Điềm Thụy
1013443 - Xã Tân Hòa
1013449 - UBND XA THUONG NONG
1013450 - UBND XA HONG DA
1013459 - PHONG Y TE TPBH
1013478 - UBND THI TRAN LAM THAO
1013479 - UBND XA DONG CUU
1013480 - UBND XA THUONG CUU
1013488 - UBND Xa Phu Loc
1013489 - UBND XA HA THACH
1013490 - UBND Xa Binh Bo
1013491 - UBND Xa An Dao
1013494 - UBND phường Hồng Châu
1013495 - UBND Xã Tân Hưng
1013496 - UBND Xã Tân Liên
1013500 - Xa Dai dong-Van lam-Hung yen
1013501 - Xa Viet hung-Van lam-Hung yen
1013502 - Xa Tan quang-Van lam_hung yen
1013503 - UBND Xã Hùng Tiến
1013504 - UBND Xã An Hoà
1013507 - TT Nhu quynh-Van lam_hung yen
1013508 - Xa Lac dao_Van lam_hung yen
1013509 - Xa Chi dao-Van lam-Hung yen
1013510 - UBND Xã Nhân Hoà
1013516 - BAN THANH TRA GIAO THONG TINH NB
1013546 - Phòng Tư pháp huyện Vĩnh Hưng
1013547 - Phong Tai chinh
1013554 - UBND XA TINH NHUE
1013555 - UBND XA TAN MINH
1013556 - Phường Tân Dân
1013557 - Phường Thọ Sơn
1013558 - Phường Thanh Miếu
1013559 - UBND XA THUC LUYEN
1013560 - UBND XA GIAP LAI
1013561 - UBND XA THACH KHOAN
1013562 - UBND XA YEN SON
1013563 - UBND XA LUONG NHA
1013567 - UBND THI TRAN THANH SON
1013568 - UBND XA SON HUNG
1013573 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Đắk tô
1013614 - PHUONG THOI AN
1013615 - Thanh tra tỉnh Nam Định
1013616 - Hoi cuu chien binh tinh Nam Dinh
1013617 - Hoi Luat gia tinh Nam Dinh
1013618 - Ban chap hanh tinh doan Nam Dinh
1013620 - UBND XA DONG THUAN
1013627 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Cẩm Phả
1013639 - UBND huyện Lục Nam
1013684 - Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Tây Hồ
1013691 - Truong THPT Pham Van Nghi
1013692 - Truong THPT Nghia Hung B
1013695 - Truong THPT Nghia Hung C
1013696 - Truong THPT Hoang Van Thu
1013697 - Truong THPT Luong The Vinh
1013698 - Truong THPT Tong Van Tran
1013709 - UBND Xã Bhalle
1013710 - UBND Xã A Vương
1013713 - UBND Thi Tran Ai nghia
1013722 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hoàng Su Phì
1013774 - Hoi chu thap do tinh Nam Dinh
1013775 - Hoi Dong y tinh Nam Dinh
1013776 - Hoi Van hoc Nghe thuat tinh Nam Dinh
1013777 - Ban chap hanh Doan thanh nien huyen Nam Truc
1013778 - Ban chap hanh Hoi phu nu huyen Nam Truc
1013779 - Hoi nong dan huyen Nam Truc
1013780 - Hoi cuu chien binh huyen Nam Truc
1013781 - Hoi chu thap do huyen Nam Truc
1013814 - UBND Xã Dang
1013845 - Xa LaE
1013846 - Xa Zuoih
1013847 - Xa LaDe
1013848 - Xa Cha Vanh
1013892 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Trấn yên
1013920 - UBND TT VD
1013921 - UBND Xa Dien Tien
1013923 - UBND xa Dai Dong
1013924 - UBND xa Dai Quang
1013926 - UBND xa Dai Minh
1013927 - UBND xa Dai Th?ng
1013928 - UBND Xa Dien Tho
1013929 - UBND xa Dai Son
1013930 - UBND xa Dai Lanh
1013931 - UBND Xa Dien Hoa
1013932 - UBND xa Dai Hong
1013960 - UBND Xa Duy Trung
1013961 - UBND xa Duy Phuoc
1013962 - UBND xa Duy Thanh
1013963 - UBND xa Duy Vinh
1013964 - UBND xa Duy Nghia
1013965 - UBND xa Duy Hai
1013967 - UBND quận Hoàn Kiếm
1013969 - Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Hai Bà Trưng
1013990 - Thi tran Thanh My
1014000 - UBND xa Dai Cuong
1014001 - UBND xa Dai Hoa
1014022 - Hop tac xa Nam Cuong xa Yen Cuong huyen Y Yen
1014025 - UBND Xa Dien Phuong
1014026 - UBND TT Nam Phuoc
1014028 - UBND Xa Dien Ngoc
1014072 - Phòng Tài chính - kế hoạch quận Hoàn Kiếm
1014082 - Truong THPT Truc Ninh
1014093 - Truong THPT Xuan Truong B
1014094 - Truong THPT Hai Hau A
1014095 - Truong THPT Hai Hau B
1014098 - Truong THPT Hai Hau C
1014099 - UBND Xa Dien Hong
1014100 - UBND xa Dai Tan
1014101 - UBND xa Dai Phong
1014102 - UBND Xa Dien Phong
1014103 - UBND xa Dai Nghia
1014104 - UBND Xa Dien Minh
1014106 - UBND xa Duy Thu
1014107 - UBND xa Dai Hiep
1014108 - UBND xa Dai Thanh
1014109 - UBND xa Dai Chanh
1014110 - UBND xa Duy Tan
1014111 - UBND xa Duy Hoa
1014112 - UBND xa Duy Chau
1014113 - UBND xa Duy Trinh
1014114 - UBND xa Duy Son
1014115 - UBND Xa Dien Duong
1014116 - UBND Xa Dien Quang
1014150 - Phong Tai chinh - Ke hoach Tan Chau
1014154 - Truong THPT Ly Tu Trong
1014158 - UBND Xa Dien Trung
1014160 - UBND xa Duy Phu
1014163 - UBND Xa Dien Phuoc
1014164 - UBND Xa Dien An
1014177 - xã Gia Kiệm
1014178 - xã Quang Trung
1014179 - Bàu Hàm 2
1014184 - Phong Tai chinh - Ke hoach Thanh pho Phu Ly
1014197 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Thanh Liem
1014200 - Xa Chau Hung A
1014201 - UBND Xã Phong Thạnh A
1014204 - Phòng Y Tế Huyện Cư Jút
1014207 - Truong THPT Truc Ninh B
1014208 - Truong THPT Nguyen Trai
1014209 - Truong THPT Le Quy Don
1014212 - Thanh tra huyen Mu cang chai
1014213 - Truong THPT Nam Truc
1014215 - VP dang ky dat dai quy dat
1014216 - Truong THPT Nguyen Du
1014233 - THƯ VIÊN TỈNH SƠN LA
1014236 - UBND Xã Tân Viên
1014237 - UBND XÃ MỸ ĐỨC
1014238 - UBND XÃ TRƯỜNG THÀNH
1014239 - UBND Xã An Tiến
1014242 - UBND XÃ AN THẮNG
1014245 - Phong Tai nguyen moi truong huyen Thanh Liem
1014253 - thanh tra huyen Kim bang
1014258 - VP UBND xã Kỳ Phong
1014259 - VP UBND xã Kỳ Sơn
1014260 - VP UBND xã Kỳ Tây
1014261 - VP UBND xã Kỳ Hợp
1014280 - Văn phòng Đăng ký đất đai
1014290 - PHòng tư pháp TP Hạ Long
1014300 - UBND Xã Tân Dân
1014301 - UBND Xã Thái Sơn
1014314 - Xa Vinh Hung A
1014315 - xã phan hiệp
1014320 - VP SỞ GTVT
1014323 - Phòng tài chính huyện Ngân Sơn
1014329 - UBND xã Hua Trai
1014330 - xã Lộ 25
1014331 - Xã Hưng Lộc
1014354 - UBND huyện Hiệp Hòa
1014370 - Dai phat thanh huyen Nam Truc
1014371 - Phong Van hoa thong tin the thao huyen Nam Truc
1014372 - Uy ban mat tran to quoc huyen Nam Truc
1014373 - Sở Kế hoạch và Đầu tư
1014374 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cô Tô
1014386 - PHONG TAI NGUYEN TRUONG HUYEN HOA VANG
1014419 - XA XUAN HUNG HUYEN THO XUAN
1014420 - XA THO DIEN HUYEN THO XUAN
1014469 - Chi c¿c Th¿ng kê huy¿n C¿ Chi
1014511 - Phong Tai chinh - Ke hoach Tan Yen
1014521 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Đông Triều
1014522 - Trung tam boi duong chinh tri huyen Nam Truc
1014523 - XA XUAN PHONG HUYEN THO XUAN
1014524 - XA THO LOC HUYEN THO XUAN
1014531 - Phong Tai chinh - Ke hoach Yen Dung
1014637 - XA NAM GIANG HUYEN THO XUAN
1014642 - Phong Tai chinh Ke hoach quan Lien Chieu
1014643 - Phong Tai chinh Ke hoach quan Thanh Khe
1014644 - SO Tu phap Bac Kan
1014646 - Phòng Tài chính thành phố Hạ Long
1014653 - UBND Phường Nghĩa Xá
1014666 - XA BAC LUONG HUYEN THO XUAN
1014685 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quảng Hà
1014688 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Binh Luc
1014710 - Sở Thông tin và Truyền thông Tỉnh Thanh Hóa
1014711 - Sở Tài nguyên và Môi trường Tỉnh Thanh Hóa
1014757 - Phong Tai chinh - Ke hoach Viet Yen
1014760 - Phong Tai chinh - Ke hoach Son Dong
1014786 - XA XUAN TRUONG HUYEN THO XUAN
1014787 - XA XUAN HOA HUYEN THO XUAN
1014788 - XA THO HAI HUYEN THO XUAN
1014789 - XA TAY HO HUYEN THO XUAN
1014790 - XA XA XUAN GIANG HUYEN THO XUAN
1014795 - UBND Xã Tiến Lợi
1014823 - Phong Tai chinh - Ke hoach Hiep Hoa
1014834 - UBND XÃ GIA THUỶ
1014899 - Phường 3 - TP Sóc Trăng
1014901 - Phường 4 - TP Sóc Trăng
1014903 - UBND xã Lưu Kỳ
1014912 - UBND Xã Du Lễ
1014982 - UBND XÃ GIA TƯỜNG
1015005 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Liêu
1015006 - Van phong So cong thuong tinh Nam Dinh
1015007 - Truong trung hoc co dien tinh Nam Dinh
1015008 - So Thuong mai lich tinh Nam Dinh
1015010 - Van phong So van hoa The thao lich tinh Nam Dinh
1015013 - So Cong Thuong tinh Nam Dinh
1015014 - So Tu phap tinh Nam Dinh
1015015 - Truong Chinh tri Truong Chinh tinh Nam Dinh
1015016 - Uy ban Mat tran to quoc Viet Nam tinh Nam Dinh
1015017 - So Van hoa The thao lich tinh Nam Dinh
1015048 - Phòng Tư Pháp Huyện Bình Đại
1015056 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Chẽ
1015064 - UBND Xã Trung Chải
1015065 - UBND xã Tả Phìn
1015080 - Sở Tài chính Trà Vinh
1015159 - UBND XÃ ĐỨC LONG
1015205 - Thanh Tra huyen Dak Ha
1015209 - Van phong So Nong nghiep tinh Nam Dinh
1015210 - Doi quan ly thi truong so 9
1015212 - Doi quan ly thi truong so 10
1015213 - Doi quan ly thi truong so 11
1015214 - Van phong Chi cuc quan ly thi truong tinh Nam Dinh
1015218 - UBND xã Lao Chải
1015221 - UBND xã Tả Van
1015242 - Phòng Tài chính -KH huyện SaPa
1015248 - UBND xã Bản Hồ
1015267 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Uông Bí
1015270 - Chi cuc quan ly thi truong tinh Nam Dinh
1015273 - Truong trung hoc van hoa nghe thuat tinh Nam Dinh
1015274 - Thu vien tong hop tinh Nam Dinh
1015311 - TTDV& QLDOTHI
1015315 - UBND xa Kim Binh
1015321 - UBND xa Trung Hoa
1015323 - UBND XÃ PHÚ SƠN
1015374 - Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Ba Đình
1015381 - Phòng Tài chính kế hoạch Thành phố Yên Bái
1015401 - Phong Tai chinh - Ke hoach Luc Ngan
1015423 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Yên Khánh
1015445 - Phong Tai chinh - Ke hoach Lang Giang
1015470 - Truong tieu hoc Loc Ha
1015471 - Truong tieu hoc Kim Dong
1015472 - Truong tieu hoc Nguyen Van Troi
1015473 - Truong tieu hoc Nguyen Trai
1015474 - Van phong Uy ban dan so GD em tinh Nam Dinh
1015478 - Truong tieu hoc Loc Vuong
1015479 - Truong tieu hoc My Xa
1015481 - Truong THPT Nghia Hung A
1015483 - Truong tieu hoc Nam Van
1015484 - Truong tieu hoc Loc An
1015530 - UBND TT CO DO
1015531 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Quảng Yên
1015544 - Phòng quản lý đô thị Uông bí
1015565 - Phòng Tài chính - Kế hoạch
1015575 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tiên Yên
1015576 - XA XUAN QUANG HUYEN THO XUAN
1015577 - XA XUAN SON HUYEN THO XUAN
1015582 - XA THO LAM HUYEN THO XUAN
1015583 - XA THO XUONG HUYEN THO XUAN
1015584 - XA XUAN BAI HUYEN THO XUAN
1015585 - XA XUAN PHU HUYEN THO XUAN
1015586 - XA XUAN THANG HUYEN THO XUAN
1015658 - Phong Tai chinh - Ke hoach Luc Nam
1015683 - UBND Tinh Nam Dinh
1015686 - PHUONG THOI LONG
1015699 - phòng tài chính
1015711 - Phong cong thuong huyen Hai Lang
1015732 - Tram khuyen nong huyen Giao Thuy
1015733 - Tram khuyen nong huyen My Loc
1015735 - Tram khuyen nong huyen Xuan Truong
1015740 - Xã Thanh Thới An
1015742 - Tram khuyen nong huyen y Yen
1015743 - Tram khuyen nong huyen Nam Truc
1015747 - Cong an huyen Giong Rieng
1015751 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đình Lập
1015769 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Bình Gia
1015790 - UBND XA TAN DONG
1015791 - UBND XA BAO DAP
1015795 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch TP Lạng Sơn
1015822 - Phòng LĐTB và XH huyện Thạnh Phú
1015833 - Chi cục kiểm lâm
1015834 - CC phòng chống lụt bão và quản lý đê điều
1015853 - Truong MG Soc Son
1015862 - UBND phường Hưng Đạo
1015864 - UBND xã Đạo Trù
1015878 - UBND XA CUONG THINH
1015884 - UBND XA Y CAN
1015885 - UBND XA MINH TIEN
1015886 - UBND XA NGA QUAN
1015887 - UBND XA HONG CA
1015889 - VP UBND HUYEN AN DUONG
1015933 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cao Lộc
1015941 - UBND THI TRAN CO PHUC
1015946 - UBND XA QUY MONG
1015947 - UBND XA VIET THANH
1015949 - UBND XA KIEN THANH
1015954 - UBND XA DAO THINH
1016007 - UBND XA MINH QUAN
1016008 - Phòng Thanh tra
1016010 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đăk rLấp
1016037 - Xã Âu Lâu
1016038 - UBND XA LUONG THINH
1016039 - Xã Hợp Minh
1016040 - Xã Giới Phiên
1016046 - UBND XA XUAN TRUONG
1016047 - XA XUAN LAI
1016048 - XA TAN HUONG
1016049 - XA MONG SON
1016055 - UBND Huyện Thọ Xuân
1016096 - Ban tài chính xã Đồng Văn
1016118 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Văn Quan
1016126 - UBND TT GIA RAY
1016127 - UBND XA XUAN BAC
1016128 - UBND XA XUAN THANH
1016143 - ủy ban nhân dân huyện VL
1016174 - UBND XA SON PHU
1016181 - Văn phòng Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Đồng Hỷ.
1016196 - UBND Xã Thượng Yên Công
1016197 - UBND UBND phường Nam Khê
1016198 - UBND phường phương đông
1016242 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Sơn
1016245 - UBND phường phương nam
1016246 - Ban Tài chính UB Thị trấn Bình Liêu
1016275 - Trường Tiểu học Nguyễn Thị Lang
1016278 - CUC SAU THONG QUAN
1016295 - TT kiểm nghiệm dược phẩm, mỹ phẩm
1016304 - Cục Quản lý thị trường Hải Phòng ( Bộ Công Thương)
1016354 - Ban quản lý dự án Cát Hải
1016378 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hữu Lũng
1016383 - HAT KIỂM LÂM HỮU LŨNG
1016397 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Gia
1016427 - Tạp chí Văn nghệ Xứ Thanh
1016434 - Chi cục Kiểm lâm Thanh Hóa
1016435 - UBND THI TRẤN AN LÃO
1016436 - UBND Xã Bát Trang
1016437 - UBND Xã Trường Thọ
1016442 - UBND Xã Chiến Thắng
1016443 - UBND XÃ AN THỌ
1016444 - UBND Xã Hiếu Liêm
1016445 - UBND XÃ QUANG HƯNG
1016446 - UBND Xã Quang Trung
1016469 - UBND xã Làng giàng
1016486 - Xã Tuân Tức
1016488 - Phong Tai chinh Ha Hoa
1016508 - Truong Mau Giao Binh Son
1016545 - UBND XÃ QUỐC TUẤN
1016556 - VP UBND xã Kỳ văn
1016557 - VP UBND xã Kỳ Lạc
1016558 - VP UBND xã Kỳ Hà
1016559 - VPUBND xã Kỳ Hưng
1016560 - Văn phòng UBND xã Kỳ Hải
1016561 - VP UBND xã Kỳ Châu
1016563 - Thi hành án dân sự huyện Mang Yang
1016564 - VP UBND xã Kỳ Lâm
1016565 - Văn phòng UBND xã Kỳ Khang
1016608 - UBND XA THANG QUAN
1016618 - xã phan hòa
1016624 - UBND xã nậm Dôn
1016627 - UBND xã Chiềng Lao
1016628 - UBND Phường Xuân Sơn, Thị xã Đông Triều
1016630 - UBND XA LANG CAN
1016636 - Xã An Thạnh Nam
1016637 - UBND XA KHUON HA
1016638 - Xã Đại Ân 1
1016702 - UBND Xã Mã Đà
1016716 - UBND XA TAN LONG
1016718 - UBND XA DAO VIEN
1016720 - UBND XÃ KHÁNH YÊN TRUNG
1016721 - UBND XÃ KHÁNH YÊN HẠ
1016723 - UBND XÃ NẬM XÂY
1016726 - UBND XÃ HÒA MẠC
1016727 - UBND xã Dần thàng
1016728 - UBND xã chiềng ken
1016729 - UBND xã Bản Cái
1016730 - UBND THỊ TRẤN KHÁNH YÊN
1016731 - UBND XÃ VĂN SƠN
1016732 - UBND xã võ lao
1016733 - UBND XÃ NẬM MẢ
1016734 - UBND xã Na Hối
1016735 - UBND xã dương quì
1016736 - UBND XÃ NẬM THA
1016737 - UBND XÃ MINH LƯƠNG
1016741 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Việt trì
1016749 - UBND Xa An Trung
1016778 - Văn phòng đăng ký QSD đất TP Hạ Long
1016801 - Hạt kiểm lâm huyện Chi Lăng
1016811 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chi Lăng
1016822 - Chi cuc THA dan su Kbang
1016824 - UBND P LE BINH
1016825 - UBND P THUONG THANH
1016861 - UBND TT TAN YEN
1016864 - UBND XA YEN THUAN
1016868 - UBND xa Linh Phu
1016870 - UBND xa Tan Thinh
1016871 - UBND xa Hoa Phu
1016909 - Văn phòng Hội đồng nhân dân và UBND huyện Chi Lăng
1016930 - Mã số đã đóng
1016970 - UBND xa Kien Dai
1016974 - UBND XÃ THẨM DƯƠNG
1016975 - UBND xã liêm phú
1016976 - UBND XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG
1016977 - UBND Xã Tân an
1016978 - UBND XÃ NẬM XÉ
1016979 - UBND xã Lầu Thí Ngài
1016980 - UBND xã Thải Giàng Phố
1016981 - UBND xã Cốc Lầu
1016983 - UBND XÃ NẬM DẠNG
1016984 - UBND XÃ SƠN THỦY
1016985 - UBND xã tân thượng
1016986 - UBND XÃ NẬM CHÀY
1016987 - UBND xã Cốc Ly
1016988 - UBND xã Nậm Mòn
1016989 - UBND xã Nậm Đét
1016990 - UBND xã Nậm Khánh
1016991 - UBND Xã Bảo Nhai
1016992 - Xã Nậm Lúc
1016994 - Phong Tai chinh Ke hoach quan Thanh Khe
1017002 - SO XD NINH BINH
1017059 - THANH TRA TINH SON LA
1017074 - Sở y tế tỉnh Bắc Kạn
1017086 - Xã Văn Khê
1017089 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Giá Rai
1017092 - THANH TRA HUYEN GIA RAI
1017178 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch Tràng Định
1017195 - PHÒNG TÀI CHÍNH HUYỆN VÂN ĐỒN
1017198 - Phong Tai chinh Ke hoach TP Long Xuyen
1017208 - Ban quản lý các dự án UBND huyện Tam Nông
1017216 - BQL quỹ bảo lụt Thống Nhất
1017244 - UBND xã Tà Chải
1017245 - UBND Xã Bản Liền
1017315 - Thanh tra Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa
1017316 - HAT KIEMLAM NHư THANH
1017317 - HAT KIEM LAM NHU XUAN
1017319 - Hạt Kiểm lâm Quan sơn - Chi cục Kiểm lâm tỉnh Thanh hoá
1017320 - HAT KIEM LAM BA THUOC
1017321 - Hạt Kiểm lâm huyện Cẩm Thủy
1017322 - Hạt kiểm lâm Thường xuân
1017323 - Văn phòng Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa
1017327 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Lộc Bình
1017340 - Xã Tráng việt
1017342 - Phuong hoi hop
1017343 - Thanh tra Tỉnh Bình Thuận
1017362 - VP SỞ Y TẾ TỈNH BR-VT
1017387 - Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Đông Triều
1017393 - UBND TT NONG TRUONG VIET TRUNG
1017394 - UBND XA PHUC TRACH
1017395 - UBND XA LAM TRACH
1017397 - Kho bạc Nhà nước Hải An
1017398 - SO TAI NGUYEN VA MT BLIEU
1017399 - UBND XA TAN TRACH
1017449 - UBND huyện Tràng Định
1017473 - XA MUONG MAN
1017485 - Xã Xuân Thạnh
1017489 - Cục an toàn bức xạ hạt nhân
1017495 - Sở Tài chính tỉnh Ninh Bình
1017528 - UBND Phường Kim Dinh
1017529 - Truong trung hoc co so xa Nghia Phuc
1017556 - UBND TT Chi Đông
1017558 - BQL KHU BẢO TỒN THIÊN NHIÊN PÙ LUÔNG
1017559 - Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên
1017560 - Hạt Kiểm lâm Quan Hóa
1017561 - Hat kiem lam Lang Chanh
1017562 - HẠT KIỂM LÂM MƯỜNG LÁT
1017563 - Hạt kiểm lâm huyện Nông Cống
1017564 - Hat kiem lam NL
1017565 - XA HAM CAN
1017571 - Hạt Kiểm lâm Hà Trung
1017610 - Trường THCS Tam Bình
1017612 - CHI CỤC TRỒNG TRỌT VÀ BẢO VỆ THỰC VẬT
1017615 - xã Xuân Thiện
1017637 - UBND XA SON TRACH
1017638 - Văn phòng Cục Đường sắt Việt Nam
1017642 - UBND XA THUONG TRACH
1017643 - UBND XA XUAN TRACH
1017644 - cục con nuôi - bộ tư pháp
1017650 - UBND thị trấn Hoa Sơn
1017676 - UBND phường Đồng Xuân
1017680 - Xa Thuy Hung
1017681 - Xa Thai Thuan
1017683 - Xa Thuy Dung
1017684 - Xa Thuy Tan
1017685 - Xa Thuy An
1017686 - Xa Thuy Hai
1017687 - Xa Thuy Lien
1017688 - Xa Thuy Ha
1017689 - Xa Thuy Luong
1017690 - Xa Thuy Quynh
1017691 - Xa Thuy Trinh
1017692 - Xa Thuy Thanh
1017693 - Xa Thuy Viet
1017694 - Xa Thuy Duong
1017695 - Xa Thuy Van
1017696 - Xa Thuy Binh
1017702 - Thanh tra huyện Thủy Nguyên
1017704 - Văn phòng UBND huyện Kiến Thụy
1017712 - XA BINH THANH
1017713 - Xa Tay tien
1017714 - Xa Nam cuong
1017715 - Xa Van truong
1017716 - Xa Dong minh
1017717 - Xa Tay an
1017718 - Xa Dong phong
1017723 - Phòng tài chính huyện nguyên bình
1017739 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Sìn Hồ
1017740 - THU DIEU TIET P HIEP THANH
1017741 - THU DIEU TIET P THOI AN
1017742 - THU DIEU TIET P TAN THOI HIEP
1017743 - THU NS PHUONG 1
1017744 - THU NS PHUONG 3
1017745 - UBND P6-Q10
1017746 - UBND P 7-Q10
1017748 - UBND xã Mỹ Hạnh Trung
1017749 - UBND xã Mỹ Thành Nam
1017750 - UBND xã Tân Phú
1017752 - UBND xã Tân Bình
1017754 - UBND xã Mỹ Phước Tây
1017755 - UBND xã Mỹ Hạnh Đông
1017756 - UBND xã Tân Hội
1017757 - UBND xã Bình Phú
1017772 - Phòng Nội vụ Huyện Hòn Đất
1017773 - Phong tu phap
1017774 - Thanh tra huyen Hon Dat
1017786 - Sở Lao động TBXH Kiên Giang
1017788 - Thư viện tỉnh Kiên Giang
1017793 - UBND XA NINH XA
1017794 - UBND XA NGU THAI
1017796 - UBND thi tran Cho
1017799 - UBND XA TRAM LO
1017845 - Chi cục chăn nuôi và thú y Kiên Giang
1017847 - Sở Văn hóa thể thao và du lịch KG
1017850 - UBND XA QUANG LONG
1017852 - UBND XA QUANG PHONG
1017853 - UBND XA NGUYET DUC
1017854 - UBND XA NGHIA DAO
1017855 - UBND XA SONG LIEU
1017860 - UBND phường Ngô Quyền
1017861 - UBND phường Lộc Hạ
1017862 - UBND phường Lộc Vượng
1017863 - Xã Lộc An
1017864 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Châu Thành
1017866 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Châu Thành
1017868 - UBND XA QUANG THANH
1017871 - UBND XA QUANG PHUC
1017873 - UBND XA QUANG THUAN
1017884 - UBND Phường Mỹ Xá
1017890 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Gò Công
1017905 - Truong THCS My Hung
1017923 - UBND XA HA MAN
1017924 - UBND XA XUAN LAM
1017925 - UBND THI TRAN THUA
1017929 - UBND phường Năng Tĩnh
1017954 - UBND phường Trần Đăng Ninh
1017957 - UBND phường Trường Thi
1017958 - UBND Phường Văn Miếu
1017959 - UBND phường Quang Trung
1017971 - Thanh tra huyen Go quao
1017993 - Phòng Công Thương Huyện Châu Thành
1017997 - UBND xa Vinh Phu-Huyen Giang Thanh
1017999 - Phong Cong Thuong
1018001 - UBND xa Linh Huynh
1018002 - UBND Xã Vĩnh Hòa Phú
1018005 - Phòng Tư Pháp Châu Thành
1018008 - Thanh Tra Huyện Châu Thành
1018021 - UBND xa Phu Loi-Huyen Giang Thanh
1018022 - UBND xa My Thai
1018028 - Phong Cong thuong Go quao
1018033 - Truong THCS Thuan Tien
1018037 - TT y te huyen An Minh
1018041 - Phòng văn hóa huyện An Minh
1018043 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện An Minh
1018047 - Phòng nông nghiệp huyện An Minh
1018075 - Truong THCS My Thai
1018083 - Phng KInh Te Ha Tang Tan Hiep
1018086 - Xa Tan Thanh - An Minh
1018088 - Phòng Tài nguyên và môi trường TPRG
1018089 - UBND XA NAM DU
1018094 - BQL Bến tàu, xe huyện Kiên Lương
1018096 - Văn phòng HĐND và UBND huyện An Minh
1018099 - BQL Trung tam thuong mai Ba Hon
1018101 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Kien Luong
1018102 - Phong Thanh Tra Nha Nu?c huyen Kien Luong
1018108 - UBND xã Bình Thới- Huyện Bình Đại
1018109 - UBND xã Thạnh Trị - Huyện Bình Đại
1018111 - UBND xã Đại Hòa Lộc- Huyện Bình Đại
1018118 - UBND xã Thới Thuận- Huyện Bình Đại
1018119 - Ban tài chính Thị trấn Ba Tri
1018120 - Ban Tài chính xã Tân Xuân
1018122 - Phòng Công chứng Số 1 tỉnh Tiền Giang
1018124 - UBND xã Đội Cấn
1018126 - Phòng Quản Lý Đô Thị TX Ngã Năm
1018130 - UBND XA DOI BINH
1018131 - UBND Thi tran Son Duong
1018132 - UBND xa Trung Yen
1018133 - UBNDxa Minh Thanh
1018134 - UBND xa Tan Trao
1018137 - Trường Trung Học Cơ Sở Mỹ Đức
1018143 - Phong cong thuong An Minh
1018145 - Truong TH Linh Huynh
1018148 - UBND Xa Mong Tho
1018153 - BQL Cong trinh cong cong do thi huyen Kien Luong
1018155 - P. TÀI NGUYEN VA MOI TRUONG H. KIEN LUONG
1018164 - Ban Tài chính xã Mỹ Hòa
1018165 - UBND xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại
1018168 - UBND xã Thạnh Phước - Huyện Bình Đại
1018169 - UBND xã Thừa Đức - Huyện Bình Đại
1018179 - UBND XA NHU HAN
1018180 - UBND XA NHU KHE
1018183 - Phòng Tư Pháp TX Ngã Năm
1018184 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Văn chấn
1018209 - VAN PHONG UBND(PHI 1 CUA)
1018210 - Phòng Tư Pháp
1018229 - Phong tai chinh - Ke hach Thi xa Phu tho
1018238 - Xã Mỹ Bình
1018239 - UBND xa Van Son
1018240 - Xã Vĩnh Thạnh
1018246 - UBND xa Van Phu
1018247 - Xã Mỹ Qưới
1018264 - PHONG TU PHAP
1018266 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Lai Châu
1018271 - UY BAN HUYEN TAN HIEP
1018294 - Thanh tra
1018301 - Xa Van Khanh - An Minh
1018310 - Xa Dong Hung
1018311 - Xa Dong Hung A - An Minh
1018312 - Xa Dong Hung B - An Minh
1018314 - Chi cục thi hành án dân sự TP Uông bi
1018315 - Phòng Tài chính thương nghiệp
1018320 - Chi cục thi hành an huyện Đông Triều
1018322 - Chi cục Thi hành án Bình Liêu
1018327 - Bệnh viện đa khoa khu vực cù lao minh
1018331 - Trung tâm y tế Thành phố
1018338 - PHONG CONG CHUNG SO 1
1018345 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Yên Châu
1018360 - UBND xa Sam Duong
1018362 - UBND xa Hao Phu
1018367 - UBND xa Ninh Lai
1018369 - UBND XA TRUNG MINH
1018378 - TRUNG TÂM QLÝ KHAI THÁC CTRÌNH THỦY LỢI
1018394 - UBND huyen Huu Lung
1018406 - Thi Tran Diem Dien
1018407 - Xa Thuy Ninh
1018408 - Xa Thuy Chinh
1018409 - Xa Thuy Dan
1018410 - Xa Thuy Duyen
1018411 - UBND xa Minh Hoa
1018412 - UBND xa Van Lang
1018413 - UBND xa Tay Do
1018414 - UBND xa Dong Do
1018415 - UBND xa Bac Son
1018416 - UBND xa Thong Nhat
1018417 - UBND xa Minh Khai
1018418 - UBND xa Hong Linh
1018419 - UBND xa Kim Trung
1018420 - UBND xa Chi Hoa
1018421 - UBND xa Diep Nong
1018423 - Xa Thuy Phong
1018454 - Sở Tài chính Thái Bình
1018460 - Xa An ninh
1018461 - Xa Tay son
1018462 - Xa Dong long
1018463 - Xa Dong quy
1018464 - Xa Tay ninh
1018465 - Xa Dong trung
1018466 - Xa Dong hoang
1018467 - XA BINH DINH
1018468 - XA HONG TIEN
1018469 - Thi tran
1018470 - Xa Dogn hai
1018471 - Xa Dong tra
1018472 - XA HOA BINH
1018483 - Nha Thieu Nhi huyen Phu Quoc
1018491 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phú Quốc
1018492 - BQL Ben cang Huyen Phu Quoc
1018493 - UBND Phường Tân Chánh Hiệp
1018494 - THU DIEU TIET P THANH LOC
1018495 - THU DIEU TIET P THANH XUAN
1018496 - UBND P.1-Q10
1018497 - UBND P2-Q10
1018498 - UBND P3-Q10
1018499 - UBND P4-Q10
1018500 - UBNDP5-Q10
1018501 - Trường THCS Long Thạnh
1018502 - UBND P8-Q10
1018503 - THU NS PHUONG 5
1018522 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Thái thụy
1018529 - UBND xa Song Lang
1018530 - UBND xa Tan Hoa
1018531 - UBND xa Viet Hung
1018532 - UBND Xa Hong giang
1018533 - UBND Xa Dong Duong
1018534 - UBND Xa Dong Thanh
1018563 - Xa Thuy Son
1018564 - UBND xa Van Cam
1018566 - XA QUANG MINH
1018567 - XA NAM BINH
1018568 - XA MINH TAN
1018569 - XA QUANG BINH
1018575 - Phòng tài chính huyện Bảo lạc
1018576 - Phòng tài chính thị xã Cao bằng
1018578 - Phòng tài chính huyện trùng khánh
1018580 - Phòng tài chính huyện trà lĩnh
1018581 - Phòng tài chính huyện hà quảng
1018582 - Phòng tài chính huyện thông nông
1018583 - Phòng tài chính huyện bảo lâm
1018594 - UBND Phường Long Phước
1018595 - UBND P. PHU HUU
1018596 - Ủy ban nhân dân Phường 4 Quận 8
1018597 - Trường THCS Hưng Hội
1018598 - UBND P9-Q10
1018601 - UBND xã Phú Nhuận
1018613 - Thanh tra xay dung
1018622 - VP sở TNMT
1018623 - UBND Xa Xuan Hoa
1018624 - UBND Xa Hiep Hoa
1018625 - UBND Xa Phuc thanh
1018626 - UBND xa Tan Phong
1018627 - Phòng Tài chính Kế hoạch Quỳnh phụ
1018652 - UBND xa Hoa Binh
1018653 - UBND xa Lien Hiep
1018654 - UBND xa Thai Hung
1018655 - UBND xa Thai Phuong
1018656 - UBND xa Minh Tan
1018657 - UBND xa Canh Tan
1018658 - UBND xa Tan Hoa
1018659 - UBND xa Cong Hoa
1018660 - UBND xa Doc Lap
1018661 - UBND xa Hong Minh
1018662 - UBND xa Doan Hung
1018663 - UBND xa Dan Chu
1018664 - UBND xa Duyen Hai
1018665 - UBND xa Hung Dung
1018667 - UBND xa Phuc Khanh
1018677 - UBND HUyện Mù cang chải
1018678 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Mù Cang chải
1018689 - Thanh tra Sở Giao thông VT TB
1018701 - XA QUANG LICH
1018702 - XA BINH MINH
1018703 - XA THUONG HIEN
1018704 - XA AN BOI
1018705 - THANH TAN
1018706 - XA DINH PHUNG
1018707 - XA VU NINH
1018708 - XA VU QUY
1018709 - XA VU BINH
1018710 - XA QUANG TRUNG
1018711 - XA QUANG HUNG
1018712 - XA QUYET TIEN
1018713 - XA LE LOI
1018714 - XA NAM CAO
1018715 - XA VU TAY
1018716 - XA AN BINH
1018721 - Trung Tam Van Hoa The Thao huyen Phu Quoc
1018722 - BQL Cong Trinh Cong Cong huyen Phu Quoc
1018724 - Dai Truyen Thanh Truyen hinh huyen Phu Quoc
1018725 - Phong Tai Nguyen Moi Truong huyen Phu Quoc
1018727 - Phong Quan Ly Do Thi huyen Phu Quoc
1018730 - Trung Tam Y Te Phu Quoc
1018733 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Phú Quốc
1018735 - Trường THCS Ngô Quang Nhã
1018736 - UBND P Tân Phong
1018737 - UBND P Tân Hưng
1018738 - Ủy ban nhân dân Phường 1 Quận 8
1018739 - Ủy ban nhân dân Phường 2 Quận 8
1018740 - Ủy ban nhân dân Phường 3 Quận 8
1018743 - Ủy ban nhân dân Phường 5 Quận 8
1018747 - Ủy ban nhân dân Phường 6 Quận 8
1018752 - Văn phòng UBND huyện Thái Thụy
1018761 - Thanh tra huyện Hưng Hà
1018767 - UBND Xa Hong Chau
1018768 - UBND Xa Hoa Lu
1018798 - Phòng Tài chính Thương mại huyện Đông hưng
1018808 - XA VU SON
1018813 - UBND TT Mau A
1018814 - UBND xa Lang Thip
1018819 - UBND xa Minh Tien
1018820 - UBND xa Trung Tam
1018821 - UBND xa Phan Thanh
1018822 - UBND xa An Phu
1018823 - UBND xa Chau Q.Ha
1018824 - UBND xa An Binh
1018837 - Ủy ban nhân dân Phường 7 Quận 8
1018838 - Ủy ban nhân dân Phường 8 Quận 8
1018839 - Ủy ban nhân dân Phường 9 Quận 8
1018849 - Phường Vệ An
1018850 - Phường Vũ Ninh
1018851 - Phường Kinh Bắc
1018855 - Phòng Kinh tế thị xã Tân Uyên
1018862 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tân Uyên
1018898 - UBND xa Hoa Tien
1018901 - UBND xa Tan Tien
1018903 - Phong Thanh tra Quynh phu
1018924 - TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ
1018936 - Sở giao thông vận tải Thái Bình
1018946 - XA VU LE
1018947 - XA VU TRUNG
1018948 - XA VU THANG
1018949 - XA VU HOA
1018950 - XA VU CONG
1018952 - UBND xa Trung An
1018953 - UBND xa Vu Hoi
1018954 - UBND xa Nguyen Xa
1018955 - UBND xa Viet thuan
1018956 - UBND xa Vu Vinh
1018957 - XA VU AN
1018958 - XA TRA GIANG
1018959 - XA HONG THAI
1018960 - XA QUOC TUAN
1018961 - XA BINH NGUYEN
1018962 - THI TRAN KX
1018963 - UBND xa Minh Lang
1018966 - Phong Tu Phap Huyen Phu Quoc
1018979 - UBND P Tân Phú
1018980 - UBND P Tân Thuận Đông
1018981 - UBND P Bình Thuận
1018982 - UBND P Tân Thuận Tây
1018983 - UBND P Tân Kiểng
1018984 - Uỷ ban nhân dân Phường 13
1018985 - UBND P14Q6
1018986 - UBND P Phú Mỹ
1018987 - UBND P Phú Thuận
1018988 - UBND Phường 05
1018989 - UBND P06Q6
1018990 - UBND Phường 07
1018991 - UBND P08Q6
1018992 - Xã Phong Hóa
1018993 - Xã Cao Quảng
1018994 - UBND P Tân Quy
1018995 - UBND P02Q6
1019004 - UBND Xa Dong Cac
1019005 - UBND Xa Bach Dang
1019006 - UBND Xa Hoa Nam
1019007 - UBND Xa Dong Phu
1019009 - UBND Xa Dong Giang
1019010 - UBND Xa Dong Kinh
1019011 - UBND Xa An Chau
1019012 - UBND Xa Minh Chau
1019013 - UBND Xa Phu Chau
1019014 - YBND Xa Hong Viet
1019015 - UBND Xa Thang long
1019016 - UBND Xa Chuong Duong
1019017 - UBND Xa Dong Hop
1019018 - UBND Xa Dong Ha
1019019 - UBND Xa Minh Tan
1019020 - UBND Xa Me Linh
1019021 - UBND Xa Phu Luong
1019049 - Thu NSNN xã Tam Giang Đông
1019051 - Thu NSNN xã Hàng Vịnh
1019052 - Thu NSNN xã Đất Mới
1019068 - UBND xa Chau Q.Thuong
1019069 - UBND xa Lam Giang
1019090 - UBND Phường 03
1019091 - Phường Đại Phúc
1019093 - Phường Ninh Xá
1019094 - Phường Đáp Cầu
1019095 - Phường Thị Cầu
1019096 - Phường Tiền An
1019109 - Văn phòng HĐND-UBND thị xã Tân Uyên
1019117 - Trung tâm ứng dụng và chuyển giao công nghệ KG
1019163 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quỳnh Nhai
1019165 - Phòng tài chính huyện thạch an
1019167 - Phòng tài chính huyện hạ lang
1019189 - UBND xa Minh Khai
1019190 - UBND xa Dung Nghia
1019191 - UBND xa Vu Doai
1019192 - UBND xa VU Tien
1019193 - UBND xa Vu Van
1019194 - UBND xa Duy Nhat
1019195 - UBND xa Hong Phong
1019196 - UBND xa SOng An
1019197 - UBND xa Hoa Binh
1019198 - UBND Xa Dong huy
1019199 - UBND THi Tran
1019200 - UBND Xa Hong Ly
1019201 - UBND xa Minh Quang
1019202 - UBND xa Tam Quang
1019203 - UBND xa Tan Lap
1019204 - UBND xa Tu Tan
1019205 - UBND xa Bach Thuan
1019207 - Đội QLTT TP Hội An
1019220 - UBND P04Q6
1019221 - UBND Xã Đức Chính
1019222 - UBND Xã Đakai
1019223 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Long Hồ (rút DT)
1019225 - xã hải ninh
1019228 - UBND Xã Nam Chính
1019231 - xã bình an
1019232 - xã hồng thái
1019233 - UBND xã Vĩnh Hảo
1019234 - UBND xã Phong Phú
1019245 - UBND Xa Dong La
1019246 - UBND Xa Nguyen Xa
1019247 - UBND Xa Do Luong
1019248 - UBND Xa Lien Giang
1019249 - UBND Xa Dong Phuong
1019250 - UBND Xa Dong Son
1019251 - UBND Xa Lo Giang
1019252 - Xa Thai Hung
1019253 - Xa Thai An
1019254 - Xa Thai Nguyen
1019255 - Xa Thai Thuy
1019256 - Xa Thai Xuyen
1019257 - Xa Thai hong
1019258 - UBND Xa Dong Cuong
1019259 - Xa My Loc
1019260 - Xa Thai Tan
1019261 - Xa Thai Do
1019262 - Xa Thai Giang
1019295 - Xa Nam hung
1019296 - Xa Nam hai
1019301 - Xa B?c hai
1019326 - UBND xa nam thai
1019327 - Thi Tran Vinh Thuan
1019328 - UBND xa nam thai A
1019329 - UBND xa dong thai
1019331 - UBND P AN LAC A
1019332 - UBND Xã Trung Chánh
1019334 - THU NSNN XA XUAN THOI DONG
1019338 - THANH TRA TINH
1019359 - Sở xây dựng KG
1019381 - SO TAI NGUYEN VA MT TINH TB
1019387 - Phòng Công chứng số 1 TB
1019389 - Xa Nam ha
1019390 - Xa Nam thanh
1019391 - Xa Nam trung
1019392 - Xa Nam hong
1019393 - Xa Tay giang
1019394 - Xa Dong lam
1019395 - Xa Phuong cong
1019396 - Xa Tay phong
1019399 - PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH THÀNH PHỐ
1019400 - Phòng tài chính huyện quảng hoà
1019403 - Phòng tài chính huyện hoà an
1019412 - UBND XA VINH HOA - HUYEN U MINH THUONG
1019413 - UBND Xã Vĩnh Bình Bắc
1019414 - Xa Vinh Binh Nam
1019415 - UBND XA MINH THUAN - HUYEN U MINH THUONG
1019416 - UBND xa hung yen
1019417 - Xa Dong Hoa-An Minh
1019418 - UBND XA AN MINH BAC - HUYEN U MINH THUONG
1019419 - Xa Dong Thanh
1019421 - UBND xa dong yen
1019443 - UBND XA QUY QUAN
1019445 - Phong Giao Duc va Dao Tao huyen Hon Dat
1019446 - Benh Vien Da Khoa Huyen Hon Dat
1019450 - Nha Thieu nhi Huyen Hon Dat
1019451 - Truong THPT Soc Son
1019452 - Truong THPT Thi Tran Hon Dat
1019454 - UBND Phường Lạc Đạo
1019456 - UBND xã Phú Lạc
1019457 - xã phan rí thành
1019459 - UBND Phường Hưng Long
1019461 - UBND Phường Đức Nghĩa
1019479 - Xa Thai Son
1019480 - Xa Thai Ha
1019481 - Xa Thai Phuc
1019482 - Xa Thai duong
1019484 - Xa Thuy Hong
1019485 - Xa Thai Thuong
1019486 - Xa Thai Hoa
1019487 - Thi tran Huyen Dong Hung
1019488 - Xa Thai Thanh
1019489 - Xa Thai thinh
1019490 - Xa Thai Tho
1019491 - Xa Thai Hoc
1019492 - Xa Hong Quynh
1019493 - Xa Thuy Xuan
1019494 - Xa Thuy Truong
1019495 - Xa Thuy Phuc
1019525 - Xa Tay luong
1019526 - Xa Nam phu
1019529 - Xa Dong co
1019530 - Xa Nam chinh
1019531 - Xa Nam th?ng
1019532 - Xa Nam thinh
1019533 - Xa Vu lang
1019534 - Xa Dong xuyen
1019535 - XA MINH HUNG
1019537 - UBND XA KIEN THIET
1019544 - UBND XA TRUNG TRUC
1019546 - UBND XA XUAN VAN
1019563 - UBND XA THANH YEN - HUYEN U MINH THUONG
1019564 - Thi tran thu 11 - An Minh
1019565 - Xa Thuan Hoa - An Minh
1019566 - THU NS PHUONG 4
1019572 - Phường Võ Cường
1019575 - UBND xa Dung Liet
1019576 - UBND xa Hoa Tien
1019577 - UBND xa Tam Giang
1019580 - Trường THCS Khánh Bình
1019593 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hòn Đất
1019594 - Phong nong nghiep va PTNT
1019597 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Hòn Đất
1019623 - Sở Tư pháp
1019640 - UBND Thi tran Na Phac
1019641 - UBND xa Van Tung
1019642 - UBND xa Duc Van
1019684 - UBND xã Vinh Quang
1019685 - Xã Xuân Hòa
1019693 - Thư viện Tỉnh Khánh Hòa
1019700 - UBND xã Xuân Thượng
1019701 - UBND xa cam con
1019702 - UBND xã Việt Tiến
1019703 - UBND xã Bảo Hà
1019704 - UBND xã Yên Sơn
1019705 - UBND xã Lương Son
1019709 - UBND xã Kim Sơn
1019710 - UBND xã Minh Tân
1019764 - Trung tam luu tru kh
1019785 - UBND xa Yen Nguyen
1019788 - Xã An Lạc Tây
1019798 - Truong THPT Giao Thuy B
1019799 - Truong THPT Giao Thuy C
1019802 - Truong THPT Nguyen Khuyen
1019803 - Truong THPT Ngo Quyen
1019804 - Truong THPT Nguyen Hue
1019805 - Truong THPT Giao Thuy
1019806 - UB Kiem tra tinh uy
1019855 - Trung tâm Y tế Tân Thạnh
1019895 - Xa Trung Nghia
1019896 - Xa Phuong Mao
1019915 - Sở tài chính TG
1019918 - Văn Phòng Đăng ký quyền SD đất
1019920 - Trung tâm kiểm định CN 1
1019921 - Viện kiểm sát nhân dân quận dương Kinh
1019952 - Xa Xuan Loc
1019953 - Xa Dao Xa
1019954 - Xa Thach Dong
1019962 - Trung tâm y tế Thạnh Hóa
1020052 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hải Hà
1020089 - PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH HUYỆN ĐỒNG XUÂN
1020093 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hoành Bồ
1020159 - Sở Tài chính Tỉnh Thanh Hóa
1020160 - Cục quản lý thị trường tỉnh Thanh Hóa
1020174 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thường Tín
1020223 - Hạt Kiểm Lâm Tuy Phong
1020225 - Phong Tai chinh Ke hoach va Dau tu Ninh Hoa
1020226 - Phong Tai chinh - Ke hoach Huyen Khanh Vinh
1020227 - Văn phòng HĐND và UBND Huyện Khánh Vĩnh
1020239 - Ban quản lý cảng cá Quảng trị
1020302 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hoài Đức
1020308 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Hoài Đức
1020320 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Ba Vì
1020350 - Phong tu phap kim dong
1020365 - Văn phòng UBND xã Hương Thủy
1020369 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Tứ Kỳ
1020399 - Sở Khoa học và Công nghệ Ninh Thuận
1020414 - Xã Thuận Hưng
1020416 - Phường 7 - TP Sóc Trăng
1020454 - Ban tai chinh Xa Duc Xuyen
1020455 - UBND xa Dak Lieng
1020456 - UBND xa Buon Triet
1020457 - UBND xa Buon Tria
1020458 - UBND xa Dak Phoi
1020459 - UBND xa Dak Nue
1020460 - UBND xa Krong No
1020479 - Thanh tra huyện Đăk Tô
1020497 - Ban Quản lý cửa khẩu Hoành Mô
1020498 - Phòng Tài chính- Kế hoạch Tánh Linh
1020519 - Benh vien da khoa huyen Vu Ban
1020520 - Benh vien da khoa huyen Hai Hau
1020521 - Trung tam y te du phong thanh pho Nam Dinh
1020522 - So Giao duc tao tinh Nam Dinh
1020525 - Truong THPT Xuan Truong
1020526 - Benh vien da khoa huyen Truc Ninh
1020527 - Truong THPT chuyen Le Hong Phong
1020528 - Truong THPT Tran Hung Dao
1020591 - UBND Xã Đức Minh
1020592 - UBND Xã Thuận An
1020593 - Ban Tài chính Thi tran Dak Mam
1020594 - Ban tai chinh Xa Nam Da
1020595 - UBND xa Earbin
1020596 - Ban tai chinh Xa Dak Nang
1020598 - UBND xa Nam Ka
1020599 - UBND thi tran Lien Son
1020600 - UBND xa Yang Tao
1020601 - UBND xa Bong Krang
1020602 - UBND xa Hoa Thanh
1020603 - UBND xa Hoa Tan
1020604 - Ban Tài chính TT KIẾN ĐỨC
1020605 - UBND xa Hoa Son
1020606 - UBND Xa cu dram
1020607 - UBND xa Yang Mao
1020608 - UBND Thị Trấn Đăk Mil
1020609 - Truong trung hoc co so Thi tran Goi
1020610 - Văn phòng UBND xã Gia Phố
1020611 - Văn phòng UBND xã Phú Gia
1020612 - Văn phòng UBND xã Hương Vĩnh
1020614 - Truong trung hoc co so Hop Hung
1020631 - UBND PHUONG TAN HOA
1020632 - UBND PHUONG TAN AN
1020633 - UBND PHUONG THONG NHAT
1020634 - UBND PHUONG THANH NHAT
1020635 - UBND PHUONG THANG LOI
1020636 - UBND PHUONG TAN LOI
1020637 - UBND PHUONG THANH CONG
1020638 - UBND PHUONG TAN THANH
1020639 - UBND PHUONG TAN TIEN
1020657 - VP UBND - HĐND huyện Tam Nông
1020699 - UBND Xã Đăk Găn
1020700 - UBND Xã Đức Mạnh
1020701 - UBND Xã Đăk Lao
1020702 - UBND xã Đăk Săk
1020703 - Ban tai chinh Xa DakDro
1020704 - Ban tai chinh Xa Nam Nung
1020752 - Trung tam giao duc TX hu?ng nghiep day nghe
1020753 - Truong trung hoc co so xa Lien Bao
1020754 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Ninh Giang
1020762 - Truong trung hoc co so xa Tam Thanh
1020779 - Chi cục thi hành án dân sự Huyện Vân Đồn
1020789 - Truong THPT Luong Tai 1
1020790 - Truong THPT Luong Tai 2
1020799 - UBND Xã Long Phước
1020800 - UBND Xã Hòa Long
1020801 - UBND XA SONG XOAI
1020802 - UBND XA H?C DICH
1020803 - UBND XA CHAU PHA
1020808 - Chi cục Thi hành án Huyện Mộc châu
1020809 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Phù Yên
1020812 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU THANH PHO SON LA
1020818 - Trung tâm phát triển quỹ đất tỉnh Quảng Trị
1020842 - UBND Xa DurKman
1020844 - UBND Xa Binh Hoa
1020845 - UBND Xa Quang Dien
1020846 - UBND thi tran Krong Kmar
1020847 - UBND xa Dang Cang
1020848 - UBND xa Cu Kty
1020850 - Xa Huong Linh
1020852 - Xa Tan Hop
1020853 - Ban tai chinh Xa Buon Choah
1020854 - So KHCN
1020856 - UBND xa Hoa Phong
1020857 - UBND Xa Hoa Le
1020858 - UBND Xa Eatrul
1020859 - UBND Xa Khue Ngoc Dien
1020872 - Văn phòng UBND xã Phương Mỹ
1020874 - Văn phòng UBND xã Phúc Đồng
1020875 - Văn phòng UBND xã Hòa Hải
1020878 - UBND PHUONG TAN LAP
1020880 - UBND PHUONG TU AN
1020881 - UBND PHUONG EA TAM
1020882 - UBND PHUONG KHANH XUAN
1020896 - Dai truyen thanh tiep hinh Cam Ranh
1020897 - Uỷ ban Mặt trận tổ quốc Thành phố Cam Ranh
1020902 - Xa Ong Dinh -Khoai Chau - Hung Yen
1020907 - Xa Dong Tao - Khoai Chau - Hung Yen
1020908 - Xa Binh Minh - Khoai Chau - Hung Yen
1020909 - Xa Da Trach - Khoai Chau - Hung Yen
1020910 - Xa Ham Tu - Khoai Chau - Hung Yen
1020922 - RUNG PHONG HO SONG CHANG
1020942 - UBND TT PHUOC BUU
1020943 - UBND XA TAN HOA
1020944 - UBND XA PHU?C HOA
1020945 - UBND XA MY XUAN
1020949 - UBND xa Cupui
1020976 - THI HANH AN PHƯỚC SƠN
1020977 - Thi hành án huyện Đông Giang
1020994 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chiêm Hoá
1021035 - Truong trung hoc co so Nam Thai
1021044 - Xa Huong Viet
1021055 - Thanh tra Huyen Khanh Vinh
1021101 - Văn phòng UBND xã Cẩm Minh
1021106 - UBND PHƯỜNG 4
1021107 - UBND PHUONG 5
1021108 - Văn phòng UBND xã Cẩm Trung
1021109 - UBND xã Cẩm Thịnh
1021110 - Văn phòng UBND xã Cẩm Sơn
1021111 - Văn phòng UBND xã Cẩm Lạc
1021112 - Phòng Tài chính thương nghiệp
1021114 - UBND PHƯỜNG 2
1021115 - UBND PHƯỜNG 3
1021116 - UBND XA NHON THANH
1021135 - Xa Tan Dan - Khoai Chau - Hung Yen
1021136 - Xa Tu Dan - Khoai Chau - Hung Yen
1021137 - Xa An Vi - Khoai Chau - Hung Yen
1021142 - Ban Thanh tra huyện Đăk Glei
1021164 - Trung tâm y tế Huyện Hoằng Hóa
1021165 - BQL Rừng phòng hộ Sông lò, Quan sơn, Thanh hoá
1021184 - UBND XA TOC TIEN
1021194 - UBND Phường Phước Hưng
1021209 - CHI CỤC THI HÀNH ÁN DAN SỰ TÂY GIANG
1021210 - Chi Cuc THA Dan Su Que Son
1021211 - Chi cuc Thi hanh an Nam Tra My
1021214 - Chi cuc THA Dan su Quan Tan Phu
1021216 - Trường PTTH Bạch Đằng
1021218 - Trường PTTH Lý Thường Kiệt
1021220 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận Đồ Sơn
1021230 - UBND huyen Hiep Duc
1021240 - Trường THCS Tân Thanh Tây
1021257 - Phong GD & DT Thanh Phu
1021263 - Ban chấp hành Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh Thanh Hóa
1021266 - Văn phòng Ban Dân tộc Thanh Hóa
1021268 - Sở Tư pháp Thanh Hóa
1021274 - Phong nghiep nghiep va PTNT huyen My Loc
1021277 - Truong trung hoc co so Nam Hung
1021279 - Truong trung hoc co so Nam Thinh
1021280 - Truong trung hoc co so Nam Long
1021281 - Truong trung hoc co so Nam Chan
1021284 - Phong Cong thuong huyen My Loc
1021285 - Truong trung hoc co so xa My Ha
1021288 - UBND Phường Phước Hiệp
1021289 - UBND Phường Phước Nguyên
1021290 - UBND Phường Long Toàn
1021291 - UBND Phường Phước Trung
1021293 - Phòng Văn hóa thông tin huyện khánh vĩnh
1021342 - UBND Xa Bang Van
1021343 - UBND xa Thuong An
1021344 - UBND Xa Coc Dan
1021345 - UBND Xa Trung Hoa
1021346 - UBND Xa Thuong Quan
1021355 - UBND PHƯỜNG 8
1021356 - UBND PHÚ KHƯƠNG
1021357 - UBND SƠN ĐÔNG
1021358 - UBND BINH PHU
1021359 - UBND XA PHU HUNG
1021363 - UBND PHƯỜNG 6
1021364 - UBND PHƯỜNG 7
1021388 - HẠT KIỂM LÂM PHÚ LỘC
1021389 - Hat kiem Lam
1021437 - Văn phòng Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Phong Điền
1021441 - Văn phòng Phòng Tài chính Kế hoạch Quận Bình Thủy
1021449 - Sở Xây dựng Khánh Hòa
1021452 - Thanh tra sở Y tế
1021455 - Sở Khoa học công nghệ Khánh Hòa
1021456 - Sở Kế hoạch & Đầu tư Khánh Hòa
1021457 - Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
1021461 - Phòng tài chính kế hoạch thị xã Phúc Yên
1021471 - UBND xa Hoa An
1021478 - BQL CẢNG CÁ BA TRI
1021498 - TT Y Tế DP Quan hóa
1021510 - UBND Phuong Xuan Trung
1021548 - UBND Xã Trung Thành TX Phổ Yên
1021549 - UBND Xã Tân Phú TX Phổ Yên
1021550 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Yên Sơn
1021551 - UBND Xã Thuận Thành TX Phổ Yên
1021561 - UBND xa An NInh Tay
1021562 - UBND xa An Nghiep
1021563 - UBND xa An Xuan
1021564 - UBND xa An Linh
1021565 - UBND xa An THo
1021566 - Xa Xuan phuong, Song cau
1021567 - Xa Xuan tho 1, Song cau
1021568 - Xa Xuan tho 2, Song cau
1021569 - UBND thi tran Chi thanh
1021570 - UBND xa An Thach
1021571 - Phuong Xuan yen, Song cau
1021572 - Xa Xuan loc, Song cau
1021573 - UBNN TT CUNG SON
1021574 - Xa Xuan canh, Song cau
1021575 - Xa Xuan thinh, Song cau
1021599 - Phòng Lao Động Thương Binh Xã Hội Diên Khánh
1021603 - Phong LDTB va XH Khanh Vinh
1021607 - Phong kinh te tang Van ninh
1021608 - Phòng QL - ĐT Ninh Hòa
1021618 - SO VAN HOA THE THAO VA DU LICH
1021634 - Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Gio Linh
1021636 - Phòng kinh tế thành phố Đông Hà
1021639 - Chi cục Bảo vệ Môi trường Bình Thuận
1021667 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Ứng Hoà
1021730 - UBND XA XUAN SON NAM
1021731 - UBND XA XUAN QUANG 3
1021732 - UBND XA XUAN PHUOC
1021735 - Phong TBXH - Hung Ha
1021763 - Tạm thu phi thẩm định - Phòng KT Hạ tầng NP
1021765 - Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Triệu Phong
1021766 - PHONG KINH TE VA HA TANG
1021785 - Phong Kinh te va ha tang Khanh Vinh
1021786 - Phong cong thuong (PHI )
1021790 - Ban Tài chính Xã Kim Cúc
1021797 - Kho bạc Nhà nước Đất Đỏ - Kho bạc Nhà nước Bà Rịa - Vũng Tàu
1021817 - Ủy ban nhân dân huyện Đông Sơn
1021820 - Trường mầm non xã Đông Hưng - TP. Thanh Hóa
1021848 - VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TỈNH PHÚ YÊN
1021849 - CHI CỤC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG PHÚ YÊN
1021859 - Chi cục QLCL Nông sản và Thủy sản Thanh Hóa
1021879 - Trường mầm non xã Đông Tân - TP. Thanh Hóa
1021881 - Trường mầm non xã Đông Vinh - TP. Thanh Hóa
1021980 - PHONG CONG THUONG PAC NAM
1021989 - THANH TRA HUYỆN BA BỂ
1022120 - Phòng TCKH quận Đồ sơn
1022152 - Truong trung hoc co so Nam Nghia
1022153 - SO TAI NGUYEN VA MOI TRUONG SON LA
1022156 - Truong trung hoc co so Nam Son
1022157 - Truong trung hoc co so Nam Tien
1022158 - Truong trung hoc co so Nam Thuong
1022159 - Truong trung hoc co so Nam An
1022178 - Truong trung hoc co so Nam My
1022180 - Truong trung hoc co so Nam Loi
1022311 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Đan Phượng
1022318 - UBND Xã Đông Cao TX Phổ Yên
1022339 - UBND xa An Ninh Dong
1022340 - UBND xa An Dinh
1022341 - UBND XA XUAN SON BAC
1022342 - Xa Xuan binh, Song cau
1022343 - Xa Xuan hoa, Song cau
1022350 - Xa Xuan hai, Song cau
1022516 - Văn phòng Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn Quảng Trị
1022566 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Phú xuyên
1022602 - UBND PHƯỜNG HÀ KHÁNH
1022604 - UBND P. HÀ LẦM
1022605 - UBND P. HÀ TRUNG
1022612 - UBND P. HÀ PHONG
1022665 - Ban Tài chính Xã Hưng Thịnh
1022666 - Ban Tài chính Xã Sơn Lập
1022667 - UBND XA CAN NONG
1022729 - Văn phòng HĐND và UBND Thành Phố Quảng Ngãi
1022738 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Chương Mỹ
1022785 - Văn phòng Sở Công thương
1022792 - UBND Phường Tân Sơn
1022808 - Phòng Nội vụ huyện Châu Thành
1022831 - Phòng LĐ&TBXH huyện ĐăkHà
1022881 - UBND XA EALAM
1022882 - UBND XA EABAR
1022883 - UBND XA EABIA
1022884 - UBND XA EATROL
1022885 - UBND XA SONG HINH
1022886 - UBND Thị trấn Hòa Hiệp Trung
1022889 - UBND THI TRAN HAI RIENG
1022890 - UBND XA EABA
1022891 - SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT TỈNH PHÚ YÊN
1022892 - UBND XÃ HÒA BÌNH 1
1022893 - UBND Xa Hoa Tan Dong
1022894 - UBND Xa Hoa Thanh
1022929 - KIEM TOAN KHU VUC VIII
1022945 - Kho bạc Nhà nước Bình Tân - Kho bạc Nhà nước Vĩnh Long
1022967 - Sở VH-TT-DL
1022972 - Phong Cong thuong Nam Tra My
1022983 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thạch Thất
1022993 - Phòng Tài chính thương nghiệp
1023005 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Vĩnh Thuận
1023047 - Kho bạc Nhà nước Cư Kuin - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1023050 - SO CONG THUONG QUANG TRI
1023057 - Phuong 3
1023058 - Phuong An don
1023140 - UBND Xa Hoa Hiep Bac
1023141 - UBND XA KRONG PA
1023142 - UBND XA SUOI TRAI
1023143 - UBND XA DUC BINH TAY
1023144 - UBND XA DUC BINH DONG
1023145 - UBND XA SON GIANG
1023146 - UBND Xa HOa Xuan Tay
1023147 - UBND Xa HOa Xuan Nam
1023148 - UBND Xa HOa Tam
1023149 - UBND XA PHU?C TAN
1023150 - UBND XA CA LUI
1023151 - UBND XA SON HA
1023153 - UBND Xa Hoa Hiep Nam
1023154 - UBND Thị trấn Hòa Vinh
1023155 - UBND Xa HOa Xuan Dong
1023156 - UBND XA SON PHU?C
1023157 - UBND XA SON HOI
1023173 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Mỹ Đức
1023213 - Đội QLTT số 4
1023214 - Doi QLTT so 05 Luong Tai
1023215 - DOI QL THI TRUONG QV
1023234 - UBND Xa Huong An
1023262 - Thanh tra huyện vĩnh thuận
1023301 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Phúc Thọ
1023325 - UBND THI TRAN BEN SUNG
1023356 - Chi cục bảo vệ môi trường Quảng Nam
1023369 - BQL Cảng cá đảo Cồn Cỏ
1023409 - UBND XA SON DINH
1023410 - UBND XA SON LONG
1023411 - UBND XA SON NGUYEN
1023415 - UBND XA SUOI BAC
1023416 - UBND xa An Phu
1023420 - UBND xa An Cu
1023421 - UBND xa An Hai
1023422 - UBND xa An Hiep
1023423 - UBND xa An Hoa
1023424 - UBND xa An My
1023443 - UBND XA SON XUAN
1023500 - UBND P. TRAN HUNG DAO
1023544 - Phòng Tài chính - Kế Hoạch huyện Quốc Oai
1023578 - UBND xa An Chan
1023579 - UBND xa An Dan
1023591 - UBND PHUONG DONG DA
1023592 - UBND Phuong Phu dong
1023593 - UBND Phuong Chi lang
1023706 - BQL dự án CG
1023714 - BQLDA quận Đống Đa
1023718 - Văn phòng HĐND và UBND quận Thanh Xuân
1023720 - BQL chợ Đống Đa
1023722 - Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Thanh Xuân
1023738 - Xã Ngọc liên
1023739 - Xã Ngọc sơn
1023740 - Xã Lộc Thịnh
1023741 - UB Xã Ngọc Trạo
1023742 - Thị trấn Ngọc lặc
1023743 - UBND Xã Xuân Lộc
1023744 - Xã Cao Ngọc
1023745 - Xã Ngọc khê
1023757 - Phong Tai chinh - Ke hoach Son Duong
1023762 - Trường PTTH Thủy Sơn
1023773 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch Định Hoá
1023797 - Xã Vĩnh Lợi
1023817 - P. TAN TIEN
1023818 - P. TRANG DAI
1023819 - P.TAN MAI
1023820 - P.TAN HIEP
1023821 - P.TAM HIEP
1023823 - P. TAN VAN
1023824 - P. TAN PHONG
1023825 - P.THONG NHAT
1023831 - P.TAM HOA
1023836 - Xã Nam Phong
1023850 - PHONG KINH TE HA TANG
1023854 - Văn phòng Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tiền Giang
1023862 - Trường THPT Toàn Thắng
1023873 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cai Lậy
1023881 - Xã Thạch lập
1023882 - Xã Ngọc trung
1023883 - Xã Phùng giáo
1023884 - UB Xã thành Kim
1023885 - UB Xã Thành Hưng
1023886 - UB xã Thành Thọ
1023889 - Xã Mỹ Tân
1023890 - Xã Thúy sơn
1023891 - UB Xã Thành Tân
1023892 - UB Xã Thành Trực
1023893 - UB Xã Thành vân
1023895 - UBND XA THUONG NINH
1023896 - UBND XA THANH KY
1023897 - UBND XA THANH TAN
1023899 - UBND XA XUAN THO
1023917 - Phòng Tài chính KH huyện Sốp Cộp
1023937 - UBND xã Phước Thạnh
1023938 - UBNDX Thạnh Phú
1023939 - UBND xã Tân thới
1023941 - UBND TT Tân Hoà
1023942 - UBND XÃ BÌNH ĐÔNG
1023943 - UBND xã Tân Phước
1023946 - UBND TT Vàm Láng
1023947 - UBND xã Tân Tây
1023949 - PHONG TAI NGUYEN MOI TRUONG
1023959 - VP Sở Tài nguyên môi trường
1023961 - Sở Lao động TBXH
1023962 - Sở Giáo dục đào tạo
1023988 - Phòng Tài chính Vị Xuyên
1024011 - UBND xã Tăng Hoà
1024012 - UBND PHƯỜNG 5
1024017 - VP Sở Tài chính
1024032 - UBND xã Tân thạnh
1024041 - UBND XA XUAN THAI
1024044 - UBND XA THANH SON
1024046 - UBND XA YEN LAC
1024047 - UBND XA YEN THO
1024048 - UBND XA XUAN PHUC
1024049 - UBND XA PHUC DUONG
1024050 - Hạt kiểm lâm thị xã Bắc Kạn
1024052 - Hat kiem lam Ngan son
1024053 - UB Xã Thạch Tượng
1024054 - UB Xã Thạch Cẩm
1024055 - UB Xã Thạch Sơn
1024095 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Gạo
1024102 - UBND XÃ MỸ PHƯỚC
1024103 - UBND XÃ TÂN LẬP 2
1024104 - UBND XÃ PHƯỚC LẬP
1024106 - UB Xã Thạch Long
1024107 - UB Xã Thành Mỹ
1024108 - Hat Kiem lam Nhan dan huyen Cho Don
1024110 - UBND xã Tam văn
1024111 - UBND xã Lâm Phú
1024112 - UB Xã Thạch Bình
1024113 - UB Xã Thạch Định
1024114 - UB Xã Thạch Đồng
1024115 - UBND TT Vân Du
1024116 - UB Xã Thạch Lâm
1024117 - UB Xã Thành Yên
1024118 - UB Xã Thành Vinh
1024119 - UBND xã Tân Phúc
1024120 - UBND xã Quang Hiến
1024121 - UBND xã Đồng Lương
1024134 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cao Lãnh
1024145 - Văn phòng HĐND và UBND huyện An Lão
1024153 - UBND TT TÂN HIỆP
1024155 - UBND XÃ HƯNG THẠNH
1024156 - UBND XÃ TÂN LẬP 1
1024157 - UBND XÃ TÂN HÒA TÂY
1024164 - PHONG NONG NGHIEP VA PHAT TRIEN NONG THON
1024397 - Xã Thanh Đình
1024440 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Trì
1024477 - UB Xã Thạch Tân
1024478 - UB TT Kim Tân
1024479 - UBND Thị trấn Lang Chánh
1024480 - UBND xã yên khương
1024481 - UBNDxã Yên Thắng
1024482 - UBND xã Trí Nang
1024483 - UB Xã Thạch Quảng
1024484 - UBND xã Giao An
1024485 - UBND XÃ CẨM YÊN
1024486 - UBND XÃ CẨM TÂN
1024487 - UBND XÃ CẨM PHÚ
1024488 - UBND XÃ CẨM VÂN
1024489 - UBND XÃ CẨM BÌNH
1024490 - UBND XÃ CẨM TÚ
1024491 - UBND XA CẨM SƠN
1024492 - UBND XÃ CẨM CHÂU
1024493 - UBND XÃ CẨM TÂM
1024494 - UBND THỊ TRẤN CẨM THỦY
1024497 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Châu Thành
1024498 - Phòng Tài chính TP Cao Lãnh
1024499 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tháp Mười
1024500 - Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Thanh Bình.
1024504 - PHONG KINH TE
1024505 - UBND xã Long Phúc
1024506 - UBND xã Long Khánh
1024512 - UB xã Thành Tâm
1024513 - UB Xã Thành An
1024517 - Chi cuc thuy san tinh yen bái
1024518 - TT Y te du phong
1024521 - Trung tâm kiểm nghiệm thuốc,mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Yên Bái
1024532 - UBND xã Lập lễ
1024533 - UBND xã Phả Lễ
1024535 - UBND xã Kiền Bái
1024536 - UBND xã Thiên Hương
1024537 - UBND xã Thuỷ Sơn
1024538 - UBND xã Thuỷ Đường
1024539 - UBND xã Hoàng Động
1024540 - UBND xã Hoa Động
1024541 - UBND xaTan Dương
1024547 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Đông Anh
1024591 - P.BINH DA
1024592 - P.AN BINH
1024605 - CHI CUC TIEU CHUAN DO LUONG CHAT LUONG
1024619 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mường Khương
1024633 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Gò Công Tây
1024638 - UBND XÃ PHÚC DO
1024639 - UBND xã Giao Thiện
1024647 - SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TIỀN GIANG
1024656 - UB Xã Thành Minh
1024657 - UB Xã Thành Công
1024659 - UB Xã Thành Tiến
1024660 - UB Xã Thành long
1024663 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỹ Xuyên
1024724 - UBND XÃ CẨM LIÊN
1024725 - UBNDXÃ CẨM GIANG
1024726 - UBND XÃ CẨM LONG
1024727 - Xã Thiết ống
1024728 - Xã Lâm Xa
1024729 - Xã Thiết Kế
1024730 - Xã Tân Lập
1024731 - Xã Lũng Niêm
1024732 - Xã Lũng Cao
1024733 - Xã Hạ Trung
1024734 - UBND XÃ CẨM PHONG
1024735 - UBND XÃ CẨM NGỌC
1024736 - UBND XÃ CAM QUÝ
1024737 - UBND XÃ CẨM LƯƠNG
1024738 - UBND XÃ CẨM THẠCH
1024739 - Xã Điền Lư
1024764 - TT DỊCH VỤ BÁN ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
1024768 - VĂN PHÒNG HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN VÀ ỦY BAN NHÂN DÂN THANH PHỐ
1024770 - Văn phòng Phòng Tài chính kế hoạch Thành phố Bến Tre
1024771 - Ban tài chính xã Húc Động
1024772 - Ban tài chính xã Vô Ngại
1024774 - TRUNG TÂM ỨNG DỤNG TIẾN BỘ KHKT
1024775 - SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
1024780 - UBND xã Lâm động
1024811 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Sơn Tây
1024840 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thăng Bình
1024867 - UBND Xã Thanh Sơn
1024876 - Phòng QLĐT TP Mỹ Tho
1024877 - PHONG GIAO DUC ( TAM GIU )
1024884 - Xã Lương Trung
1024885 - UBND Xã Sơn điện, Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1024886 - Thị trấn Cành nàng
1024887 - Xã Điền Thượng
1024893 - Văn Phòng Thị Ủy Hà Tiên
1024895 - Xa Tan Long
1024899 - Xa Tan lien
1024901 - Xa Huc
1024920 - UBND XA QUANG TRUNG
1024925 - UBND XA PHU HOA
1024966 - UBND quận Thanh Xuân
1024969 - UBND Quận CG
1024975 - UBND xa Phuc ?ng
1024976 - Xã Vĩnh Qưới
1024977 - Xã Điền Hạ
1024978 - UBND XÃ CẨM THẢNH
1024979 - Xã Cổ Lũng
1024980 - Xã Thành Lâm
1024981 - Xã Ban Công
1024982 - Xã Kỳ Tân
1024983 - Xã Văn Nho
1024984 - XA VINH HUNG
1024985 - XA VINH MINH
1024986 - XA VINH KHANG
1024987 - XA VINH HOA
1024988 - XA VINH HUNG
1024989 - UBND XA THANH PHONG
1024990 - XA VINH YEN
1024997 - UBND xã Tân Dương
1024998 - UBND xã Điện Quan
1024999 - UBND xã Thượng Hà
1025000 - UBND xã Xuân Hòa
1025007 - UBND Thị trấn cái rồng
1025016 - CHI CUC TRỒNG TRỌT VÀ BẢO VỆ THỰC VẬT
1025018 - SỞ TÀI CHÍNH PHÚ YÊN
1025019 - UBND phuong 1
1025020 - UBND phuong 8
1025021 - UBND phuong 2
1025022 - UBND phuong 3
1025026 - Phòng TCKH huyện An lão
1025036 - SO TAI CHINH VINH LONG
1025068 - UBND XA CANH HOA
1025069 - Phong LDTB va XH Tien Lang
1025070 - UBND XA QUANG TIEN
1025076 - UBND xa Quyet Th?ng
1025081 - UBND xa Khang Nhat
1025082 - UBND xa Dong Tho
1025083 - Phường 1 TX Ngã Năm
1025084 - Phường 2 TX Ngã Năm
1025086 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thới Bình
1025101 - SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI SƠN LA
1025108 - Sở tài Chính Phú Yên
1025110 - UBND xã Đạp Thanh
1025111 - UBND Xã Đồn đạc
1025112 - UBND xã Nanm Sơn
1025133 - XA VINH TIEN
1025134 - XA VINH LONG
1025135 - XA VINH PHUC
1025136 - UBND XA CAT TAN
1025137 - UBND XA TAN BINH
1025138 - UBND XA BINH LUONG
1025140 - Xa Tan Lap
1025142 - UBND XA XUAN KHANG
1025143 - UBND XA HAI LONH
1025144 - UBND XA PHU NHUAN
1025149 - Hoi chu thap do huyen Truc Ninh
1025150 - Hoi chu thap do huyen y Yen
1025154 - Trung tam boi duong chinh tri huyen Vu Ban
1025155 - Phong Y te Thanh pho Nam Dinh
1025162 - UBND XA QUANG THUY
1025163 - UBND XA QUANG SON
1025165 - UBND xa Hung Dao - Tien Lu - Hung Yen
1025181 - UBND huyện Gia Lâm
1025203 - Phòng Tài chính - Kế Hoạch quận Cầu Giấy
1025221 - UBND XA THANH QUAN
1025222 - UBND XA THANH XUAN
1025223 - UBND Thị trấn Thường xuân
1025224 - UBND xã Bát Mọt
1025225 - UBND XA XUAN QUY
1025226 - UBND XA YEN LE
1025227 - UBND XA CAT VAN
1025228 - Xã Phúc Thịnh
1025229 - Xã Nguyệt ấn
1025230 - Xã Kiên thọ
1025231 - Xã Minh Tiến
1025232 - Xã Minh sơn
1025249 - Trung tâm dân số-kế hoạch hóa gia đình H. Vĩnh Bảo
1025260 - SỞ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
1025262 - CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG
1025263 - UBND phuong 4
1025264 - UBND phuong 5
1025265 - phong kinh te quan kien an
1025266 - TRANH TRA NHÀ NƯỚC HUYỆN AN LÃO
1025281 - UBND XA MAU LAM
1025282 - UBND XA HAI VAN
1025284 - XA VINH THANH
1025311 - UBND xã Nguyên Hòa
1025312 - UBND xã Tống Trân
1025313 - UBND Thi tran Vuong huyen - Tien Lu - Hung Yen
1025340 - Xã Tân phong
1025351 - Trung Tâm Van Hóa
1025352 - Nhà Thi¿u Nhi huy¿n C¿ Chi
1025365 - Thanh Tra TP Mỹ Tho
1025366 - Phòng Tư pháp TP Mỹ Tho
1025370 - Phòng Tài chính TP Mỹ Tho
1025371 - Trung Tâm TDTT TP Mỹ Tho
1025377 - UBND XA THANH LAM
1025378 - Xã Phùng Minh
1025379 - UBND xã Ngọc Phụng
1025380 - UBND xã Xuân Chinh
1025384 - UBND XA PHUONG NGHI
1025385 - UBND XA XUAN DU
1025386 - UBND XA CAN KHE
1025391 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Kinh môn
1025392 - TÒA ÁN NHÂN NHÂN PHÚ NINH
1025394 - So Thong tin thong tinh Nam Dinh
1025395 - Ban chap hanh Hoi nong dan huyen Hai Hau
1025397 - SO Tu Phap DakLak
1025407 - UBND phuong 7
1025408 - UBND phuong 6
1025409 - UBND xa hoa Hoi
1025411 - UBND xa Hoa Tri
1025416 - Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Từ Liêm
1025447 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Gia Lâm
1025472 - UBND xã Yên Nhân
1025478 - UBND xã Xuân Cẩm
1025479 - UBND xã Xuân dương
1025480 - UBND xã Thọ Thanh
1025481 - UBND xã Lương sơn
1025482 - UBND xã Xuân cao
1025503 - UBND xa Hoa Kien
1025507 - UBND xa Hoa Dinh Tay
1025508 - UBND xa Hoa Dinh Dong
1025509 - UBND xa Hoa Thang
1025510 - UBND xa Hoa An
1025511 - UBND xa Hoa Quang Bac
1025512 - TRUNG TÂM KHUYẾN NÔNG KHUYẾN NGƯ
1025520 - UBNDX LONG ĐỊNH
1025521 - UBNDX Hữu Đạo
1025522 - UBNDX Long An
1025523 - UBNDX Long Hưng
1025524 - UBNDX Bình Trưng
1025525 - UBND xã Tân Phú
1025526 - UBND xã Phú Thạnh
1025528 - UBNDX Đông Hòa
1025529 - UBND xã Gia Thuận
1025530 - UBND XÃ BÌNH XUÂN
1025557 - Trường Cao đẳng y tế Phú Yên
1025578 - Xã Đá đỏ
1025583 - Xã Bắc phong
1025599 - Trường PTTH Quang Trung
1025600 - Trường PTTH Phạm Ngũ Lão
1025616 - Phòng Kinh Tế & Hạ tầng Châu Thành
1025620 - UBND xã Luận Thành
1025621 - UBND xã Luận khê
1025622 - UBND xã Xuân Thắng
1025623 - Xã Cao Thịnh
1025625 - UBND xã Xuân Lẹ
1025626 - UBND xã Vạn Xuân
1025628 - Xã Quang trung
1025629 - Xã Đồng Thịnh
1025703 - Hạt kiểm lâm
1025712 - Benh vien da khoa Nam Tra My
1025737 - Hạt Kiểm lâm huyện Lộc Hà
1025819 - UBND XA TAM MY TAY
1025820 - UBND XA TAM ANH NAM
1025821 - UBND XA TAM ANH B?C
1025824 - UBND XA TAM MY ÃONG
1025867 - SO THONG TIN VA TRUYEN THONG
1025877 - Cục điều tra
1025986 - thanh tra huyen Cam Lam
1026047 - Van phong dang ky quyen SD dat
1026079 - Phường Vân Dương
1026080 - Xã Nam sơn
1026081 - Phường Khắc niệm
1026082 - Phường Hạp Lĩnh
1026084 - Phường Hòa Long
1026085 - Phường Vạn An
1026086 - Phường Khúc Xuyên
1026087 - Phường Phong Khê
1026088 - Xã Kim chân
1026124 - Kho bạc Nhà nước Tuy Đức - Kho bạc Nhà nước Đắk Nông
1026127 - UBND Thi Tran Cai T?c
1026128 - UBND Thi Tran Rach Roi
1026131 - UBND XA Ca Dinh
1026133 - UBND THI TRAN HUNG SON
1026140 - Phường Bến Gót
1026142 - Trung Tâm Y Tế Huyện Kiên Lương
1026144 - Chi cuc thuy loi kh
1026145 - Trung Tâm Y Tế Châu Thành
1026151 - Trung tam phat trien quy dat
1026154 - Chi nhánh Văn Phòng Đăng ký đất đai tại huyện Diên Khánh
1026169 - Trung tâm giám định y khoa - tỉnh Thanh Hóa
1026220 - Chi cục thi hành án DS huyện Tuy Đức
1026221 - CHI CUC THI HANH AN HUYEN U MINH THUONG
1026224 - Chi cuc THADS huyen Loc Ha
1026225 - Chi cuc Thi hanh an dan su huyen Cam lam
1026227 - Chi cuc thi hanh an dan su Muong ang
1026228 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU TAN SON
1026259 - UBND Phường Trà Lồng
1026260 - UBND Xa Tan Phu
1026261 - UBND Xa Thuan Hoa
1026318 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Ngã Bảy
1026325 - Ma to chuc ngan sach xa Tan Tien TX Vi Thanh
1026428 - TT CNTT TAI NGUYEN VA MOI TRUONG QUANG TRI
1026588 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Bình Tân (rút DT)
1026647 - UBND Thi tran Phu Hoa
1026731 - Xa Phuoc Loc
1026767 - TT ứng dụng và PTCN đo đạc bản đồ
1026779 - Ủy ban nhân dân xã Thắng Hải
1026802 - UBND XA BINH DINH NAM
1026806 - UBND xa Dai An
1026833 - VP DANG KY QSDD VUNG LIEM
1026835 - Phường An Hoạch - TP.Thanh Hóa
1026860 - Xa Phuoc Xuan
1026890 - Trung tam Phong chong HIV/AIDS
1026992 - Van phong dang ky QSD dat huyen Tien Phuoc
1027032 - UBND XA DONG MY
1027086 - Trung tâm Kiểm dịch Y tế Quốc tế Quảng Trị
1027090 - CN VP Đăng ký đất đai tại thành phố Nha Trang
1027118 - BQL CAC KCN NT
1027126 - UBND xa cao sơn
1027178 - UBND XA VU DONG
1027179 - UBND XA VU LAC
1027180 - UBND XA TAN BINH
1027304 - Kiểm toán Nhà nước
1027316 - PHUONG LONG HUNG
1027317 - UBND P.BUI HUU NGHIA
1027345 - THANH TRA BỘ TƯ PHÁP
1027428 - Kho bạc Nhà nước Cam Lâm - Kho bạc Nhà nước Khánh Hòa
1027455 - UBND Xa Dien Nam Bac
1027464 - UBND xã Điện Thắng Bắc
1027465 - UBND Xa Dien Thang Trung
1027466 - UBND Xa Dien Thang Nam
1027467 - UBND Xa Dien Nam Trung
1027468 - UBND Phường Điện Nam Đông
1027481 - Sở thông tin và truyền thông tỉnh CB
1027495 - VP DANG KY QUYEN SU DUNG DAT THANG BINH
1027522 - TTYT huyen Thong Nhat
1027632 - KBNN Phú Thiện - Phú Thiện - Gia Lai
1027634 - UBND phuong Phu Thanh
1027635 - UBND phuong Phu Dong
1027652 - UBND P.TRA AN
1027655 - UBND xa Thanh Tien
1027694 - Ban quan ly nuoc SH va Ve sinh moi truong
1027732 - Phòng tài chính kế hoạch huyện Tân Sơn
1027741 - TT Y tế huyện Tĩnh Gia
1027742 - BQL Rừng phòng hộ Na mèo, Quan sơn, Thanh hoá
1027767 - Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Kiên Giang
1027768 - Truong TH My Thuan
1027769 - Ban Quản Lý Chợ
1027786 - Cảng vụ Hàng hải Thanh Hóa
1027791 - Cảng vụ Hàng hải Kiên giang
1027815 - UBND XA THANH VINH
1027824 - Trung tâm giám định y khoa Ninh Thuận
1027827 - Uỷ ban nhân dân Phường Nguyễn Du
1027859 - Truong mau giao Son Kien
1027862 - Sở Tài nguyên và Môi trường KG
1027863 - Truong THPT Nguyen Hung Hiep
1027866 - Truong Mau Giao Binh Giang
1027904 - Ban Quản lý Chợ thị xã La Gi
1027908 - Truong TH Thanh Cong
1027909 - Truong TH Gian Gua
1027910 - Truong Mau Giao My Lam
1027911 - TT bảo vệ sức khoẻ LĐ và môi trường KG
1027915 - Văn phòng Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Cam Lâm
1028019 - BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH YÊN BÁI
1028051 - Phòng Tài chính Tân Biên
1028067 - UBND phường Hiệp Tân
1028068 - UBND phường Long Thành Bắc
1028069 - UBND Xã Trường Hoà
1028075 - UBND Phường Bình Minh
1028077 - TRUNG TAM Y TẾ
1028125 - UBND phường Long Hoa
1028126 - Văn phòng UBND Xã Thạnh Tân Thành phố Tây Ninh
1028156 - Trung tâm y tế huyện Tuy Phong
1028182 - Phòng LĐTB và XH Thị xã Hòa Thành
1028186 - Phòng Tài chính Kế hoạch Thị xã Hoà Thành
1028199 - Văn phòng UBND tỉnh Tây Ninh
1028224 - Phòng Tài chính
1028303 - Phòng tài chính Dương Minh Châu
1028316 - Phòng tài chính Bến Cầu
1028328 - UBND xã Long Khánh Bến Cầu
1028329 - UBND xã Lợi Thuận Bến Cầu
1028400 - Phòng tư pháp Ninh Hòa
1028401 - Thanh tra Ninh Hoa
1028412 - Van phòng Huyện ủy Hòa Thành
1028417 - Văn phòng UBND Phường IV Thành phố Tây Ninh
1028418 - Xã Thạnh Bắc
1028459 - Kho bạc Nhà nước Pác Nặm - Kho bạc Nhà nước Bắc Kạn
1028516 - BQL rừng phòng hộ Đầm Dơi
1028586 - Chi cục QLCL nông lâm sản và thủy sản KG
1028587 - Kho bạc Nhà nước Đắk Nông
1028611 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Lộc Hà
1028637 - BQL Bao Ton Bien Phu Quoc
1028680 - Phòng tài chính kế hoạch huyện Tân Sơn
1028698 - UY BAN NHAN DAN HUYEN U MINH THUONG
1028724 - Kho bạc Nhà nước Tân Sơn
1028736 - Thanh tra Bộ Lao động - Thương binh và xã hội
1028804 - Phòng Quản lý đô thị TPRG
1028833 - TRUNG TÂM PHÁP Y TỈNH QUẢNG TRỊ
1028869 - UBND XA NAM LICH
1028870 - UBND XA ANG CANG
1028871 - UBND XA ANG NUA HUYEN MUONG ANG
1028872 - UBND XA ANG TO
1028873 - UBND XA MUONG DANG
1028874 - UBND XA NGOI CAY
1028877 - UBND THI TRAN MUONG ANG
1028878 - UBND XA BUNG LAO
1028879 - UBND XA XUAN LAO
1028880 - UBND XA MUONG LAN
1028902 - Phong Tai chinh - ke hoach huyen Thanh son
1028909 - Phong Tai chinh Ha Hoa
1028910 - Phong Tai chinh - ke hoach Thanh ba
1028911 - Phong Tai chinh - Ke hoach Phu ninh
1028912 - Phong Tai chinh huyen tam nong
1028916 - Thanh tra huyen Quang Ninh
1028919 - UBND XA BINH TRI
1028931 - PHONG THANH TRA U MINH THUONG
1028932 - PHONG NONG NGHIEP U MINH THUONG
1028933 - PHONG GIAO DUC U MINH THUONG
1028945 - Kho bạc Nhà nước U Minh Thượng - Kho bạc Nhà nước Kiên Giang
1029028 - Truong Cao dang xay dung Nam Dinh
1029036 - TT DỊCH VỤ BÁN ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
1029038 - phòng công thương huyện an biên
1029052 - UBND xa Son Binh
1029072 - Thanh tra Bộ Giao thông vận tải
1029080 - UBND Xã Chiềng Xuân Huyện MỘc châu
1029081 - UBND Xã Tân xuân Huyện Mộc châu
1029103 - PHONG GIAO DUC HUYEN MUONG ANG
1029108 - PHONG THANH TRA HUYEN MUONG ANG
1029109 - Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Mường Ảng
1029110 - VP HDND - UBND Muong ang
1029112 - Phòng NNo & PTNT Mường Ảng
1029113 - PHONG TNMT MUONG ANG
1029115 - UBND XA SA LONG
1029116 - UBND XA MA THI HO
1029117 - UBND xã Phìn Hồ huyện Nậm Pồ
1029118 - UBND XA NA SANG
1029119 - UBND xã Nậm khăn huyện Nậm Pồ
1029158 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện U Minh Thượng
1029160 - PHONG TAI NGUYEN HUYEN U MINH THUONG
1029207 - TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH Y KHOA PHÚ YÊN
1029265 - CO QUAN THU Y VUNG V
1029287 - Kho bạc Nhà nước Lộc Hà - Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh
1029289 - Trung Tâm phòng chống HIV/AIDS tỉnh Quảng Trị
1029292 - Phong tai nguyen moi truong huyen Cam Lam
1029293 - Phong y te huyen cam lam
1029294 - Phòng NN và PTNT huyện Cam Lâm
1029312 - BAN QL RỪNG PHÒNG HỘ HUYỆN TĨNH GIA
1029314 - PHUONG THOI HOA
1029315 - UBND P AN KHANH
1029339 - Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Mường Chà
1029364 - TRUNG TAM Y TE HUYEN TAN HIEP
1029370 - UBND Xã Ngọc Hòa
1029385 - Phong tai chinh ke hoach huyen Tan Son
1029435 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Vũ Quang
1029481 - BQL CHO HOA AN
1029494 - Sở Tài chính Tây Ninh
1029496 - SO KE HOACH DAU TU
1029512 - Xã Tân Hiệp
1029513 - Xã Thạnh Đông
1029514 - Xã Tân Thành
1029515 - Xã Tân Phú
1029516 - Xã Tân Hưng
1029517 - Xã Tân Hà
1029518 - Xã Tân Đông
1029519 - Xã Tân Hội
1029520 - Xã Tân Hòa
1029521 - Xã Suối Ngô
1029553 - Xã Tân Sơn
1029554 - Xã Kim Sơn
1029680 - Trung tam Y te Long My
1029701 - UBND Phuong Lai Hieu
1029702 - UBND Phuong Hiep Thanh
1029703 - UBND Phuong Nga Bay
1029844 - xa Ia ke
1029845 - xa dak taley
1029846 - xa Dak Jo ta
1029847 - UBND Phuong Thang loi
1029848 - xa Chrohponan
1029851 - UBNN XA IANHIN
1029903 - UBND xã Đắk Smar - Kbang
1029907 - XA IA YOK
1029910 - UBND DAK PO PHO
1029911 - UBND DAK KONING
1029922 - Trung tam kiem dich y te
1029998 - UBND xã Điện Quan
1030029 - TRUONG THCS DOI LAU
1030037 - Phường 7
1030041 - Phong y te Thạnh Hóa
1030052 - Trung Tâm QL nhà và Đất
1030063 - Đội QL và DVCC Huyện Đăk Glei
1030066 - Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
1030081 - Phường Tân Khánh
1030133 - Chi cục KT và bảo vệ NLTS Ninh Thuận
1030145 - Phòng Thanh tra Huyện Khánh Sơn
1030148 - VPĐK Quyền sử dụng đất Ninh phước
1030165 - TT Bộ TT và Truyền thông
1030166 - UBND xã Hơ Moong
1030176 - SO THONG TIN TRUYEN THONG BK
1030204 - UBND Xã Tiên thuận Bến Cầu
1030283 - UBND Xa Hiep Loi
1030284 - UBND Xa Dai Thanh
1030285 - UBND Xa Tan Thanh
1030286 - Phòng Tài chính KH TX Tân Hiệp
1030299 - XA IA BA
1030303 - xa Ayun ha
1030352 - Văn phòng UBND Phường 2 Thành phố Tây Ninh
1030353 - Văn phòng UBND Xã Bình Minh Thành phố Tây Ninh
1030361 - Văn phòng UBND Phường 3 Thành phố Tây Ninh
1030367 - Xã Suối Dây
1030368 - Xã Thạnh Bình
1030369 - Xã Hòa Hiệp
1030370 - Xã Tân Phong
1030371 - Xã Mỏ Công
1030372 - Xã Trà Vong
1030373 - Thị trấn Tân Châu
1030374 - Xã An Hòa
1030375 - Xã Phước Chỉ
1030377 - Xã Tân Lập
1030378 - Xã Tân Bình
1030379 - Xã Thạnh Tây
1030380 - Xã Phước Đông
1030381 - Xã Phước Trạch
1030382 - Xã Gia Bình
1030383 - Xã Phước Lưu
1030384 - Xã Bình Thạnh
1030385 - Xã An Tịnh
1030386 - Xã Cầu Khởi
1030499 - Bệnh Viện Đa Khoa VLợi
1030507 - PHONG THANH TRA
1030529 - Trung tâm y tế Hàm Thuận Bắc
1030563 - Kho bạc Nhà nước Quận Hoàng Mai - Kho bạc Nhà nước Thành phố Hà Nội
1030564 - Kho bạc Nhà nước Quận Long Biên - Kho bạc Nhà nước Thành phố Hà Nội
1030595 - Phòng Tài Chính Gò Dầu
1030600 - Thanh tra thị xã Tây Ninh
1030605 - Văn phòng UBND Phường 1 Thành phố Tây Ninh
1030609 - PHONG TAI CHINH-KE HOACH TP TAY NINH
1030612 - Xã Bến Củi
1030613 - Xã Lộc Ninh
1030614 - Xã Truông Mít
1030615 - Xã Hiệp Thạnh
1030616 - Xã Phước Thạnh
1030617 - Xã Suối Đá
1030618 - Xã Phan
1030619 - Xã Phước Ninh
1030620 - Xã Phước Minh
1030621 - Xã Bàu Năng
1030622 - Xã Chà Là
1030624 - UBND Thị trấn bến Cầu
1030625 - UBND Xã Long chữ Bến Cầu
1030626 - UBND xã Long Phước Bến Cầu
1030627 - UBND Xã Long Giang Bến Cầu
1030628 - Thị trấn DMC
1030629 - UBND xã An Thạnh Bến Cầu
1030648 - Phòng văn hóa thông tin huyện vạn ninh
1030651 - CN van phong dang ky dat đai tại huyện Vạn Ninh
1030660 - Thanh tra xay dung
1030666 - Phong Tai chinh huyen Lam Thao
1030735 - Phòng Y tế huyện Hải Lăng
1030738 - PHONG KINH TE HA TANG
1030752 - Văn Phòng HĐND-UBND Thành phố Tây Ninh
1030758 - Thanh tra Sở Lao động
1030777 - Văn phòng Đăng ký Quyền SD Đất huyên Tân Uyên
1030779 - phong tu phap
1030839 - Phòng Tài chính Trảng Bàng
1030851 - Phong Tai chinh-KH h.Tân Châu
1030857 - Văn phòng UBND Phường Hiệp Ninh Thành phố Tây Ninh
1030858 - Thị Trấn Gò Dầu
1030859 - Xã Thạnh Đức
1030860 - Xã Bàu Đồn
1030861 - Xã Cẩm Giang
1030862 - UBND xã Long Thuận Bến Cầu
1030863 - Xã Lộc Hưng
1030864 - Xã Gia Lộc
1030865 - Xã Thanh Phước
1030866 - Văn phòng UBND Xã Tân Bình, Thành phố Tây Ninh
1030867 - Văn phòng UBND Phường Ninh Sơn Thành phố Tây Ninh
1030868 - Văn phòng UBND Phường Ninh Thạnh Thành phố Tây Ninh
1030869 - UBND phường Long Thành Trung
1030870 - UBND Xã Trường Tây
1030871 - UBND Xã Long Thành Nam
1030872 - Thị trấn Trảng Bàng
1030873 - Xã Đôn Thuận
1030874 - Kho bạc Nhà nước Thị xã Tam Kỳ - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1030966 - Bến xe Tàu Tam Nông
1030972 - Bệnh viện đa khoa Hàm Long
1031014 - UBND xã Đất Cuốc
1031015 - UBND Xã Tân Hiệp
1031016 - UBND Xã Thạnh Hội
1031018 - UBND Xã Hiếu Liêm
1031072 - Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn HT
1031098 - UBND Xã Trường Đông
1031106 - Đội công trình đô thị thị xã AyunPa
1031181 - Xã Hưng Thuận
1031214 - PHONG THANH TRA HUYEN MUONG CHA
1031249 - Xã Hiệp Mỹ Tây
1031252 - UBND phường 9
1031254 - Xa An Thai - Phu Giao
1031256 - Xa Tam Lap - Phu Giao
1031257 - UBND Xa Binh Thang
1031259 - UBND PHƯỜNG HIỆP AN
1031261 - UBND XA DINH THANH
1031262 - UBND PHƯỜNG PHÚ LỢI
1031313 - VP sở Tài chính
1031358 - Trung tâm Giám định y khoa
1031388 - Xã Song Lộc
1031390 - UBND phường 8
1031392 - Xã Tân An
1031393 - Xã An Trường
1031459 - Trung tam Y te du phong
1031534 - Phòng Kinh tế và hạ tầng
1031536 - Phòng Tài nguyên và môi trường huyện
1031567 - Trung tam pt quy dat kh
1031579 - Thanh tra So Nong nghiep trien nong thon
1031580 - Hoi nha bao tinh Nam Dinh.
1031581 - Tram khuyen nong huyen Hai Hau
1031582 - Truong Trung cap nghe ky thuat cong nghiep tinh ND
1031583 - Truong THPT Nguyen Duc Thuan
1031593 - TT pháp y Tỉnh Sơn La
1031596 - TT GIÁM ĐỊNH Y KHOA TỈNH SƠN LA
1031681 - CHI CỤC KIỂM LÂM TỈNH ĐIỆN BIÊN
1031682 - HẠT KIỂM LÂM THỊ XÃ MƯỜNG LAY
1031683 - UBND XA NOONG HET
1031684 - ubnd xa sam mun
1031685 - ubnd xa nua ngam
1031686 - ubnd xa na u
1031687 - UBND xã Mường Nhà huyện Điện Biên
1031688 - ubnd xa noong luong
1031689 - ubnd xa muong loi
1031690 - ubnd xa thanh xuong
1031691 - ubnd xa thanh chan
1031692 - ubnd xa pa thom
1031693 - ubnd xa thanh an
1031694 - ubnd xa thanh yen
1031695 - ubnd xa thanh hung
1031696 - ubnd xa na tau
1031697 - ubnd xa muong pon
1031698 - UBND XÃ THANH NƯA
1031699 - Van phong So nong nghiep va PTNT tinh DB
1031701 - Sở Kế hoạch ĐT
1031713 - Sở Giáo dục và đào tạo tỉnh Điện Biên
1031749 - Sở giao thông
1031755 - Cục Quan ly thi truong tỉnh Điện Biên
1031757 - Sở Lao động TBXH Tỉnh Điện biên
1031758 - So lao dong TBXH tinh Dien Bien
1031759 - Hạt kiểm lâm Điện Biên Đông
1031760 - Hạt kiểm lâm huyện Điện biên
1031768 - Chi cục Thú y
1031769 - Chi cục thuỷ lợi
1031770 - Chi cục Lâm nghiệp
1031773 - CHI CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT TỈNH ĐB
1031781 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch Võ Nhai
1031785 - UBND XÃ YÊN LẠC
1031792 - UBND Phường Mường Thanh
1031804 - UBND xã Yên đổ
1031805 - UBND TT ĐU
1031806 - UBND THỊ TRẤN GIANG TIÊN
1031807 - UBND XÃ YÊN NINH
1031808 - UBND XÃ YÊN TRẠCH
1031809 - UBND xã Bình long
1031810 - UBND xã Phương Giao
1031811 - UBND xã la Hiên
1031812 - UBND xã Liên minh
1031813 - UBND xã Dân tiến
1031814 - UBND Xã Tràng Xá
1031815 - UBND xã Thượng nung
1031816 - UBND Xã Phú thượng
1031817 - UBND xã Cúc đường
1031818 - UBND Xã Lâu Thượng
1031819 - UBND xã Vũ chấn
1031821 - Phòng Tài chính Huyện Đồng văn
1031839 - ubnd xa muong phang
1031840 - UBND XA THANH LUONG
1031847 - UBND XÃ CHIỀNG SINH
1031853 - UBND XÃ NÀ SÁY
1031864 - SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TỈNH ĐB
1031867 - Sở Tài nguyên và môi trường
1031868 - Phòng công chứng số 1 tỉnh Điện Biên
1031871 - UBND TT Đình cả
1031872 - UBND xã Sảng mộc
1031873 - UBND xã Nghinh tường
1031874 - UBND Xã Thần Xa
1031875 - UBND XÃ BÌNH THÀNH
1031876 - UBND XÃ PHÚ TIẾN
1031877 - UBND XÃ BỘC NHIÊU
1031878 - UBND XÃ SƠN PHÚ
1031879 - UBND XÃ PHÚ ĐÌNH
1031880 - UBND XÃ ĐIỀM MẶC
1031881 - BND XÃ TRUNG HỘI
1031882 - UBND XÃ THANH ĐỊNH
1031883 - UBND XÃ TRUNG LƯƠNG
1031884 - UBND XÃ BÌNH YÊN
1031885 - UBND XÃ ĐỊNH BIÊN
1031886 - UBND XÃ TÂN DƯƠNG
1031887 - UBND XÃ PHƯỢNG TIẾN
1031888 - UBND XÃ BẢO CƯỜNG
1031890 - Phong Tai chinh-Ke hoach huyen Phu Giao
1031891 - Thanh tra tỉnh Bình Dương
1031894 - So KH va Dau Tu tinh Binh duong
1031902 - UBND xã Nậm Nèn
1031903 - UBND XA HUOI LENG
1031904 - UBND xã Si Pa Phìn huyện Nậm Pồ
1031905 - UBND XA MUONG MUON
1031906 - UBND THI TRAN
1031907 - UBND XA HUA NGAI
1031909 - UBND xã Mường báng
1031910 - UBND xã Chà Tở huyện Nậm Pồ
1031911 - UBND XA SA TONG
1031912 - UBND XA MUONG TUNG
1031913 - UBND Xã Lay Nưa
1031914 - UBND Thị trấn huyện Tủa chùa
1031915 - UBND xã Chà Nưa huyện Nậm Pồ
1031916 - UBND xã Tả Phìn
1031917 - UBND xã Tủa Thàng
1031918 - UBND xã Trung thu
1031919 - UBND xã Thanh Minh
1031920 - Sở Xây dựng Tỉnh Điện biên
1031921 - Ban dân tộc
1031922 - Sở Công thương
1031923 - TT y tế dự phòng
1031930 - UBND phường Lương Sơn TP Sông Công
1031933 - UBND XÃ ĐỒNG THỊNH
1031934 - UBND XÃ PHÚC CHU
1031935 - UBND XÃ TÂN THỊNH
1031936 - UBND XÃ KIM PHƯỢNG
1031937 - UBND XÃ KIM SƠN
1031938 - UBND XÃ BẢO LINH
1031939 - UBND XÃ QUY KỲ
1031940 - UBND Phường Cải Đan TP Sông Công
1031941 - UBND THỊ TRẤN CHỢ CHU
1031942 - UBND Xã Linh Thông
1031943 - UBND Xã Bá Xuyên TP Sông Công
1031944 - UBND XÃ LAM VỸ
1031945 - UBND Phường Lương Châu TP Sông Công
1031946 - UBND Phường Mỏ Chè TP Sông Công
1031947 - UBND Xã Tân Quang TP Sông Công
1031948 - UBND Phường Thắng Lợi TP Sông Công
1031949 - UBND xa Tân Cương
1031959 - truong dai hoc thu dau mot
1031962 - UBND xa Lao xa phinh
1031963 - UBND xã xá Nhè
1031964 - UBND xã Mường Đun
1031965 - UBND xã Mường Toong
1031966 - UBND xã Chà Cang huyện Nậm Pồ
1031967 - UBND xã Nà Hỳ huyện Nậm Pồ
1031968 - UBND xã Mường Nhé
1031969 - UBND xa huoi so
1031970 - UBND xã Sín Chải huyện Tủa Chùa
1031971 - UBND xa Tả Sìn Thàng
1031972 - UBND PHUONG MUONG THANH
1031973 - UBND Phường Nam thanh
1031974 - UBND Phường Thanh Trường
1031975 - UBND xã Sín Thầu
1031976 - UBND Phường Tân Thanh
1031977 - Ban Tài chính Xã Chung Chải
1031978 - UBND XÃ HÁNG LÌA
1031979 - UBND XÃ THANH MINH
1031980 - UBND Phường Nông bua
1031985 - Thanh tra tỉnh
1031988 - Kho bạc Nhà nước huyện Vị Thuỷ - Kho bạc Nhà nước Hậu Giang
1031989 - Kho bạc Nhà nước huyện Long Mỹ - Kho bạc Nhà nước Hậu Giang
1031990 - UBND Phường Tích Lương
1031991 - UBND xã Thịnh Đức
1031992 - UBND xa Phuc Xuan
1031993 - UBND Xã Quyết Thắng
1031994 - UBND xã Phúc Trìu
1031995 - UBND Xã Phúc Hà
1031996 - UBND Phường Trung Thành
1031997 - UBND Phường Hương Sơn
1031998 - UBND Phường Tân Thành
1031999 - UBND Phường Cam Giá
1032000 - UBND phường Gia Sàng
1032001 - UBND Phường Tân Lập
1032002 - UBND Phường Phú Xá
1032003 - Ban Tài chính phường Tân Thịnh
1032004 - UBND Phường Đồng Quang
1032012 - UBND Xa An Binh
1032013 - UBND Xa Tan Binh
1032014 - UBND Xa Tan Dong Hiep
1032015 - UBND Xa Binh An
1032016 - UBND Thi tran Di An
1032017 - UBND Xa Dong Hoa
1032018 - Xã An Sơn
1032019 - Xã Bình Nhâm
1032020 - UBND xã Phình Giàng
1032021 - UBND Phường Him lam
1032022 - UBND Phường Thanh Bình
1032023 - UBND xã Pu Nhi-ĐB
1032024 - UBND xã Xa Dung huyện Điện Biên Đông
1032025 - UBND xã Keo Lôm - Điện Biên Đông
1032026 - UBND XÃ LUÂN GIÓI
1032030 - Sở Tài chính Điện Biên
1032032 - Phòng Tài chính - Kế hoạch TP Điện biên
1032034 - PHÒNG QUẢN LÝ ĐÔ THỊ TP ĐIỆN BIÊN PHỦ
1032035 - Kho bạc Nhà nước Thị xã Tân Hiệp - Kho bạc Nhà nước Hậu Giang
1032036 - Kho bạc Nhà nước huyện Phụng Hiệp - Kho bạc Nhà nước Hậu Giang
1032037 - Kho bạc Nhà nước huyện Châu Thành A - Kho bạc Nhà nước Hậu Giang
1032038 - Kho bạc Nhà nước huyện Châu Thành - Kho bạc Nhà nước Hậu Giang
1032039 - Kho bạc Nhà nước Hậu Giang - Cấp 3
1032044 - Chi cục kiểm dịch Động vật QN
1032045 - UBND Phường Phan Đình phùng
1032046 - UBND Phường Túc Duyên
1032047 - UBND Phường Hoàng Văn thụ
1032048 - UBND Phường Quan Triều
1032049 - UBND Phường Quang Vinh
1032050 - UBND Phường Quang Trung
1032051 - UBND Phường Tân Long
1032053 - UBND Phường Trương Vương
1032060 - Phướng Bình Hòa
1032061 - Phướng Vĩnh Phú
1032062 - Xã Hưng Định
1032063 - Phường An Thạnh
1032064 - Phường Bình Chuẩn
1032065 - Phường Lái Thiêu
1032066 - Phường Thuận Giao
1032067 - Phường An Phú
1032068 - UBND Xã Bạch Đằng
1032069 - UBND Xã Thường Tân
1032070 - UBND Xã Tân Vĩnh Hiệp
1032071 - UBND xã Thạnh Phước
1032072 - UBND Thị Trấn Thái Hoà
1032073 - UBND Xã Hội Nghĩa
1032074 - UBND Xã Tân Mỹ
1032075 - UBND Xã Lạc An
1032076 - UBND Xã Khánh Bình
1032077 - UBND Xã Phú Chánh
1032090 - UBND TP ĐIỆN BIÊN PHỦ
1032091 - UBND XÃ NA SON
1032096 - Kho bạc Nhà nước Đắk Glong - Kho bạc Nhà nước Đắk Nông
1032115 - UBND Xã Bình Mỹ
1032116 - UBND Xã Tân Lập
1032117 - UBND Xã Tân Thành
1032118 - UBND Xã Tân Bình
1032119 - UBND Xã Vĩnh Tân
1032120 - Xa Phước Hoa - Huyen Phu Giao
1032121 - UBND Thị Trấn Uyên Hưng
1032122 - Xa Vinh Hoa-Phu Giao
1032123 - UBND Thị Trấn Tân Phước Khánh
1032124 - UBND Xã Tân Định
1032125 - Xa An Long - Phu Giao
1032126 - Xa An Binh - Huyen Phu Giao
1032127 - Xa Tan Hiep - Huyen Phu Giao
1032128 - Xa Tan Long - Phu Giao
1032129 - Xa Phước Sang - Phu Giao
1032133 - UBND xã Mường luân Điện biên đông
1032134 - UBND xã Chiêng Sơ
1032136 - THANH TRA TP ĐIỆN BIÊN PHỦ
1032139 - UBND xã Phì Nhừ-ĐBĐ
1032168 - Trung tam khuyen cong PTC nghiep
1032182 - Trung Tâm GDTX
1032241 - THANH TRA SỞ NÔNG NGHIỆP
1032291 - TT Y Te huyen Luong Tai
1032292 - Benh vien da khoa Luong Tai
1032300 - Benh vien da khoa huyen Yen Phong
1032301 - Truong THPT Tran Quoc Tuan
1032302 - Truong trung hoc pho thong Nguyen Duc Thuan
1032303 - Phong Ton Giao huyen Xuan Truong
1032304 - Trung tam day nghe huyen Vu Ban
1032305 - Thanh tra So Xay dung tinh Nam Dinh
1032306 - So Noi vu tinh Nam Dinh
1032307 - BQL du an PC HIV/AIDS do NHTG vien tro tinh ND
1032317 - SO THONG TIN VA TRUYEN THONG TINH SON LA
1032367 - So Tai chinh tinh Binh Duong
1032368 - Văn phòng UBND Tỉnh Bình Dương
1032403 - SO TT VA TT BAC LIEU
1032474 - Trung tam Y te Thanh Phu
1032475 - Trung Tâm Y Tế Huyện Bình Đại
1032478 - Trung tâm Y tế
1032526 - Trung tam y te huyen Yen phong
1032558 - Ban TC xã Đại thành
1032559 - UBND Xã Quảng Nghĩa
1032560 - UBND Xã Vĩnh Thực
1032561 - UBND Xã Vĩnh Trung
1032562 - UBND xã Tân Lập
1032563 - UBND Xã Hải Tiến
1032564 - UBND Phường Hải Hoà
1032565 - UBND Xã Vạn Ninh
1032566 - UBND Phường Hải Yên
1032567 - UBND Xã Hải Xuân
1032568 - UBND Xã Hải Đông
1032569 - UBND Phường Ninh Dương
1032570 - UBND Phường Trà Cổ
1032571 - UBND Xã Hải Sơn
1032617 - Trung Tâm NC & PTNN Công Ngh¿ Cao
1032654 - Phònh Tài chính Kế hoạch TX Dĩ AN
1032682 - UBND Phường Bình Ngọc
1032683 - UBND Phường Hoà Lạc
1032684 - UBND xã Điền Công
1032685 - Phong Tai Chinh Thuan An
1032716 - KHO BAC NHA NUOC NINH KIEU
1032727 - Thanh tra huyện Phú Giáo
1032755 - UBND Phường Ka long
1032756 - UBND Phường Trần Phú
1032759 - Phòng Y tế thành phố hạ Long
1032818 - VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI TỈNH SƠN LA
1032924 - Trung tâm y tế thành phố Đông Hà
1033021 - HUYEN LAC DUONG-CHI CUC THUE KHU VUC DA LAT-LAC DUONG
1033110 - Phòng Y Tế huyện Văn Yên
1033127 - CHI CUC LAM NGHIEP TINH QUANG TRI
1033133 - Trung tam Y te Huong Hoa
1033158 - Trạm thú y huyện Phú Giáo
1033207 - Phòng Tài Nguyên và Môi Trường huyện Mường Chà
1033214 - Thanh Tra huyện Điên Biên Đông
1033219 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Mường Lay
1033232 - Phòng thanh tra huyen Mường Nhé
1033299 - Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau
1033402 - Xã Sơn Hóa
1033430 - UBND XÃ YÊN THƯỢNG - CAO PHONG
1033435 - UBND XÃ NAM PHONG - CAO PHONG
1033437 - UBND XÃ DŨNG PHONG - CAO PHONG
1033438 - UBND XÃ THẠCH YÊN - CAO PHONG
1033446 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Bạc Liêu
1033456 - Liên hiệp các TCHN tỉnh Cà Mau
1033459 - UBND Tỉnh Cà Mau (TH)
1033481 - UBND XÃ TÂN PHONG - CAO PHONG
1033482 - UBND XÃ TÂY PHONG - CAO PHONG
1033483 - UBND XÃ HỢP PHONG - CAO PHONG
1033485 - UBND XÃ BẮC PHONG - CAO PHONG
1033487 - UBND XÃ THU PHONG - CAO PHONG
1033488 - UBND XÃ ĐÔNG PHONG - CAO PHONG
1033489 - UBND XÃ THUNG NAI - CAO PHONG
1033490 - UBND THỊ TRẤN CAO PHONG - CAO PHONG
1033492 - UBND XÃ BÌNH THANH - CAO PHONG
1033496 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Cao Phong
1033512 - Trường THPT Nguyễn Việt Khái
1033515 - Thanh tra huyện Cao phong
1033538 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Đông Hà
1033545 - SO GIAO THONG VAN TAI
1033548 - Thanh Tra Tỉnh Bạc Liêu
1033564 - Trường tiểu học Hòa Thành 2
1033569 - XA CO LINH
1033586 - XA BOC BO
1033587 - XA CONG BANG
1033588 - XA GIAO HIEU
1033589 - XA NHAN MON
1033591 - XA BANG THANH
1033593 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Pác Nặm
1033631 - VP DANG KY DAT DAI QUANG TRI
1033635 - Phòng y tế TP Đông Hà
1033657 - Phòng quản lý đô thị thị xã Quảng Trị
1033662 - Phòng Y Tế Huyện Hướng Hoá
1033663 - Phòng quản lý đô thị TP Đông Hà
1033665 - UBND huyện Đảo Cồn Cỏ
1033667 - Phòng TN và Môi trường Đông Hà
1033675 - Phong Tai chinh-Ke hoach Thoai Son
1033688 - Sở Tài chính Bạc Liêu
1033702 - TRUNG TAM XUC TIEN DU LICH QUANG TRI
1033736 - THANH TRA GIAO THONG BAC KAN
1033737 - Vuon Quoc gia Ba Be
1033764 - Phong TCKH huyen Phu Tan
1033820 - PHONG CONG THUONG HUYEN BA BE
1033823 - Phong tai chinh ke hoach huyen Ba Be
1033840 - PHONG THANH TRA TPHB
1033891 - Phong Tai Chinh - Ke hoach Tinh Bien
1033896 - Van Phong dang ky quyen su dung dat
1033909 - Kho bạc Nhà nước Huyện Hoà Bình - Kho bạc Nhà nước Bạc Liêu
1033939 - Phòng NN&PTNT huyện Mường Nhé
1033942 - Thu ngân sách Nhà nước (Ban QLDA huyện Mường Nhé)
1033943 - PHÒNG TCKH HUYỆN MƯỜNG NHÉ
1034029 - Thi tran Phu?c Vinh -Huyen Phu Giao
1034030 - Xa An Linh - Phu Giao
1034036 - UBND xã Lai Uyên
1034041 - UBND XA THANH AN
1034042 - UBND XA LONG TAN
1034043 - UBND XA THANH TUYEN
1034046 - UBND XA DINH AN
1034048 - Phòng Tài chính -Kế hoạch Điện biên đông
1034117 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quảng Trạch
1034175 - Sở GTVT tỉnh Điện Biên
1034181 - SỞ TƯ PHÁP
1034182 - TRUNG TAM Y TE HUYEN MUONG CHA
1034186 - Trung tâm y tế huyện Tủa Chùa
1034188 - VP SO Y TE
1034190 - Bệnh viện đa khoa khu vực thị xã Mường lay
1034202 - UBND huyện Quảng Trạch
1034211 - PhongKH - tai chinh
1034276 - UBND XA DINH HIEP
1034277 - UBND XA MINH TAN
1034278 - UBND XA LONG HOA
1034279 - UBND XA AN LAP
1034280 - UBND PHƯỜNG CHÁNH MỸ
1034281 - UBND TT DAU TIENG
1034282 - UBND XA MINH HOA
1034283 - UBND XA MINH THANH
1034284 - UBND PHƯỜNG TƯƠNG BÌNH HIỆP
1034285 - UBND PHUONG PHÚ THỌ
1034286 - UBND PHUONG PHÚ MỸ
1034287 - UBND PHƯỜNG ĐỊNH HÒA
1034288 - UBND PHƯỜNG TÂN AN
1034289 - UBND PHƯỜNG PHÚ HÒA
1034290 - UBND PHUONG PHÚ CƯỜNG
1034291 - UBND PHUONG HIỆP tHÀNH
1034292 - UBND PHƯỜNG CHÁNH NGHĨA
1034387 - Thi tran Long Binh
1034389 - UBND Xa An Binh
1034406 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mường Chà
1034409 - Kho bạc Nhà nước Thành phố Buôn Ma Thuột - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1034412 - UBND XA TAN LINH
1034443 - UBND xa Ngu Thuy Trung
1034444 - UBND Xa Tan Thuy
1034445 - UBND Xa Thai Thuy
1034446 - UBND Xa Hong Thuy
1034447 - UBND Xa Thanh Thuy
1034448 - UBND Xa Duong Thuy
1034449 - UBND Xa Xuan Thuy
1034450 - UBND Xa Phong Thuy
1034451 - UBND Xa Lien Thuy
1034452 - UBND Xa My Thuy
1034453 - UBND Xa An Thuy
1034454 - UBND Xa Truong Thuy
1034455 - UBND Xa Mai Thuy
1034456 - UBND Xa Van Thuy
1034457 - UBND Xa Loc Thuy
1034458 - UBND Xa Phu Thuy
1034459 - UBND Xa Kim Thuy
1034460 - UBND Xa Ngan Thuy
1034470 - UBND huyện Lệ Thuỷ
1034471 - UBND huyện Bố Trạch
1034543 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quang Bình
1034550 - UBND XÃ NẬM KÈ
1034551 - PHONG GIAO DUC HUYEN MUONG CHA
1034553 - UBND HUYEN MUONG CHA
1034557 - ban Quan ly du an huyen muong cha
1034661 - uy ban nhan dan huyen dien bien
1034672 - UBND Xã Vinh Sơn TP Sông Công
1034676 - UBND Phường Phố Cò TP Sông Công
1034690 - UBND xa Tan Bac
1034700 - UBND Xa Hoa Thuy
1034701 - UBND Xa Son Thuy
1034702 - UBND TTNT Le Ninh
1034703 - UBND Xa Vo Ninh- QNINH-QBINH
1034704 - NSX GIA NINH -QNINH-QBINH
1034705 - NSX HAI NINH-QNINH-QBINH
1034706 - NSX LUONG NINH -QNINH-QBINH
1034707 - UBND TT Kien Giang
1034708 - NSX TAN NINH-QNINH-QBINH
1034709 - UBND Xa Xuan Ninh- QNINH-QBINH
1034710 - NSX AN NINH -QNINH-QBINH
1034711 - NSX HIEN NINH-QNINH-QBINH
1034712 - NSX VAN NINH-QNINH-QBINH
1034713 - NSX TRUONG XUAN -QNINH-QBINH
1034714 - NSX TRUONG SON -QNINH-QBINH
1034715 - NSX DUY NINH-QNINH-QBINH
1034716 - NSX HAM NINH -QNINH-QBINH
1034717 - NSX VINH NINH
1034728 - Phong tai chinh huyen Quang Ninh -QBINH
1034731 - UBND huyện Quảng Ninh
1034801 - UBND xã Nà Khoa huyện Nậm Pồ
1034802 - UBND xã Pa Tần huyện Nậm Pồ
1034804 - UBND xã Quảng Lâm
1034807 - UBND xã Nà Bủng huyện Nậm Pồ
1034815 - phong thanh tra HDB
1034818 - Huyện ủy huyện Điện Biên
1034819 - PHÒNG TÀI CHÍNH KH HUYỆN ĐB
1034882 - UBND huyện Tuyên Hoá
1034885 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tuyên Hoá
1034958 - UBND XA DAI TRACH
1034959 - UBND XA NHAN TRACH
1034960 - UBND XA TRUNG TRACH
1034961 - UBND XA LY TRACH
1034962 - NSX THI TRAN QUAN HAU -QNINH-QBINH
1034963 - UBND XA HAI TRACH
1034964 - UBND XA PHU TRACH
1034965 - UBND XA THANH TRACH
1034966 - UBND XA DUC TRACH
1034967 - UBND XA DONG TRACH
1034971 - UBND XA BAC TRACH
1035055 - PHÒNG TC KH HUYỆN TUẦN GIÁO
1035059 - ubnd na nhan
1035067 - Phong nong nghiep huyen muong cha
1035068 - TTBD chính trị
1035076 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tủa Chùa
1035077 - HĐNH và UBND huyện Tủa Chùa
1035079 - UBND PHƯỜNG NA LAY
1035080 - UBND PHƯỜNG SÔNG ĐÀ
1035110 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Quản Bạ
1035149 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Minh Hoá
1035150 - Văn phòng HĐND & UBND huyện Tuyên Hóa
1035151 - Văn phòng HĐND và UBND Huyện Quảng Trạch
1035153 - UBND Xa ngu thuy nam
1035154 - Văn Phòng HĐND - UBND thành phố Đồng Hới
1035156 - UBND Xa Hung Thuy
1035157 - UBND Xa Sen Thuy
1035158 - UBND Xa Ngu thuy Bac
1035159 - UBND Xa Cam Thuy
1035176 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ngọc Hiển
1035178 - Phong giao duc va dao tao H vinh Thanh
1035179 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Lệ Thuỷ
1035230 - Trung tâm phòng chống bệnh xã hội Quảng Trị
1035237 - Phòng Tu Pháp Huyện Hướng Hóa
1035243 - UBND XÃ THANH NÔNG - LẠC THUỶ
1035244 - UBND XÃ THANH LƯƠNG - LƯƠNG SƠN
1035245 - UBND XÃ KIM BÔI - KIM BÔI
1035246 - UBND XÃ HỢP THANH - LƯƠNG SƠN
1035247 - UBND XÃ NAM THƯỢNG - KIM BÔI
1035248 - UBND XÃ HỢP KIM - KIM BÔI
1035249 - UBND XÃ THƯỢNG TIẾN - KIM BÔI
1035250 - UBND XÃ CAO THẮNG - LƯƠNG SƠN
1035251 - UBND XÃ KIM BÌNH - KIM BÔI
1035252 - UBND XÃ LONG SƠN - LƯƠNG SƠN
1035253 - UBND XÃ KIM TIẾN - KIM BÔI
1035254 - UBND XÃ HỢP CHÂU - LƯƠNG SƠN
1035255 - UBND XÃ VĨNH ĐỒNG - KIM BÔI
1035256 - UBND XÃ KIM SƠN - KIM BÔI
1035257 - UBND XÃ HỢP ĐỒNG - KIM BÔI
1035258 - UBND XÃ LẬP CHIỆNG - KIM BÔI
1035259 - UBND XÃ VĨNH TIẾN - KIM BÔI
1035260 - UBND XÃ SƠN THUỶ - KIM BÔI
1035268 - Thanh tra huyen trieu phong
1035287 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cam Lộ
1035290 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Kim Bôi
1035296 - Phòng Tài chính - Kế Hoạch huyện Vĩnh Linh
1035299 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Vĩnh Linh
1035301 - UBND huyện Lạc Sơn
1035352 - UBND XA TRUNG THANH
1035365 - Thanh tra Thi xa Quang tri
1035379 - Hat Kiem lam Yen Thủy
1035388 - UBND XÃ NẬT SƠN - KIM BÔI
1035389 - UBND xã Cao Dương, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
1035390 - UBND XÃ HẠ BÌ - KIM BÔI
1035391 - UBND XÃ ĐÔNG BẮC - KIM BÔI
1035430 - TRUONG THCS BINH KHANH
1035431 - TRUONG THCS CAN THANH
1035432 - TRUONG THPT CAN THANH
1035437 - TRUONG MG LONG HOA
1035450 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cái Nước
1035488 - TRUONG THCS THANH AN
1035489 - TRUONG MG LY NHON
1035493 - TRUONG THCS LY NHON
1035494 - Tru¿ng THPT Bình Khánh
1035495 - TRUONG THCS TAM THON HIEP
1035508 - van phong tai chinh kh tu son
1035510 - TRUONG MN BINH KHANH
1035513 - TRUONG NG CAN THANH
1035515 - Trường MN Cần Thạnh
1035516 - TRUONG THCS AN THOI DONG
1035518 - Tru¿ng THCS Long Hoà
1035522 - Chi cục Thi hành án Dân sự Thạch An
1035536 - Phòng Tài chính Kế hoạch TP Sông Công
1035539 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Võ Nhai
1035551 - UBND THI XA TỪ SƠN
1035553 - VP huyện ủy Tu Mơ Rông
1035556 - Phòng Tài chính Kế hoạch
1035559 - Thanh tra huyện Tu Mơ Rông
1035569 - BQL rừng phòng hộ Cần Giờ
1035583 - Chi cuc thi hanh an
1035584 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU THI XA
1035586 - Chi cục Thi hành án Thị xã La Gi
1035588 - Chi cục thi hành án dân sự huyện chợ lách
1035596 - Tru¿ng THCS Th¿ Tr¿n 2
1035597 - Tru¿ng THCS Tân Phú Trung
1035598 - Tru¿ng THCS An Nhon Tây
1035600 - Tru¿ng THCS Tân Ti¿n
1035629 - Phòng LĐ TB xã hội Phú lương
1035649 - Uỷ Ban Mặt trận Tổ Quốc huyện Cần Giờ
1035657 - Văn Phòng UBND huyện Cần Giờ
1035661 - Làng Thiếu Niên Thủ Đức
1035663 - Chi Cuc Thi hanh an Thanh Phu
1035665 - Chi Cục Thi hành án DS Huyện Bình Đại
1035666 - CUC THI HANH AN DS GTROM
1035667 - chi cục thi hành án
1035668 - chi cuc thi hành án thành phố
1035670 - THI HANH AN HOA BINH
1035672 - Chi cuc thi hanh an Pac nam
1035675 - Phòng Tài chính Kế hoạch Phú Lương
1035677 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch TX Phổ Yên
1035678 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch TX Phổ Yên
1035685 - Văn phòng HĐND và UBND TX Phổ Yên.
1035734 - Ban QL rừng phòng hộ Đăk Glei - Kon tum
1035735 - Tru¿ng THCS Nhu¿n пc
1035736 - Tru¿ng THCS Tân Trung
1035750 - UBND P TAN TAO A
1035752 - UBND Phường An Lạc
1035753 - UBND XA DAC LONG
1035755 - UBND P BINH TRI DONG A
1035756 - UBND P BINH TRI DONG B
1035757 - UBND P TAN TAO
1035762 - UBND P BINH TRI DONG
1035763 - Tru¿ng THCS Nguy¿n Van Xo
1035764 - Tru¿ng THCS Tân Thông H¿i
1035765 - TRUNG TAM GDTX HUYEN CAN GIO
1035796 - Tru¿ng THCS Bình Hòa
1035797 - Tru¿ng THCS Phu¿c Vinh An
1035798 - Tru¿ng THCS Phu¿c Hi¿p
1035799 - Tru¿ng THCS Tân Th¿nh Ðông
1035800 - Tru¿ng THCS An Phú
1035801 - Tru¿ng THCS Ph¿m Van C¿i
1035802 - Tru¿ng THCS Phú Hòa Ðông
1035803 - Tru¿ng THCS Trung L¿p
1035804 - Tru¿ng THCS Th¿ Tr¿n C¿ Chi
1035805 - Tru¿ng THCS Phu¿c Th¿nh
1035833 - VP Sở kế hoạch & Đầu tư Cao bằng
1035835 - Sở giao thông vận tải CB
1035837 - UBND P BINH HUNG HOA A
1035838 - UBND Phường Bình Hưng Hòa B
1035840 - UBND Phường Bình Hưng Hòa
1035841 - UBND P.Hiep Tan
1035843 - UBND P.Tan Thoi Hoa
1035844 - PHONG CONG CHUNG SO 1
1035845 - UBND P.Phu Thanh
1035846 - UBND P.Phu Trung
1035891 - Phòng tài chính huyện Bạch Thông
1035897 - QLTT Bac Kan
1035898 - So Xay dung Bac Kan
1035900 - Thanh tra tinh Bac Kan
1035904 - VP SO VAN HOA -TT QUANG TRI
1035928 - UBND THỊ TRẤN MƯỜNG KHẾN - TÂN LẠC
1035929 - UBND XÃ PHÚ LAI - YÊN THUỶ
1035930 - UBND XÃ ĐOÀN KẾT - YÊN THUỶ
1035931 - UBND XÃ YÊN TRỊ - YÊN THUỶ
1035932 - UBND XÃ NGỌC LƯƠNG - YÊN THUỶ
1035933 - UBND XÃ YÊN LẠC - YÊN THUỶ
1035935 - UBND Phường Minh thành
1035941 - UBND XÃ BÌNH SƠN - KIM BÔI
1035942 - UBND XÃ HÙNG TIẾN - KIM BÔI
1035943 - UBND XÃ BẮC SƠN - KIM BÔI
1035944 - UBND XÃ TÂN THÀNH - LƯƠNG SƠN
1035945 - UBND XÃ TÚ SƠN - KIM BÔI
1035946 - UBND XÃ TRUNG SƠN - LƯƠNG SƠN
1035947 - UBND THỊ TRẤN BO - KIM BÔI
1035948 - UBND THỊ TRẤN THANH HÀ - LẠC THUỶ
1035949 - UBND XÃ TIẾN SƠN - LƯƠNG SƠN
1035950 - UBND XÃ ĐÚ SÁNG - KIM BÔI
1035951 - UBND XÃ CƯ YÊN - LƯƠNG SƠN
1035952 - UBND XÃ HỢP HOÀ - LƯƠNG SƠN
1035953 - UBND XÃ LIÊN SƠN - LƯƠNG SƠN
1035954 - UBND XÃ THÀNH LẬP - LƯƠNG SƠN
1035955 - UBND XÃ CAO RĂM- LƯƠNG SƠN
1035962 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Triệu Phong
1035970 - Trung tam yte TXQT
1035973 - UBND XA VINH HIEN
1035975 - UBND XA VINH LAM
1035976 - UBND XA VINH THUY
1035978 - UBND XA VINH THACH
1035980 - UBND XA VINH HOA
1035981 - UBND XA VINH LONG
1035983 - UY BAN NHAN DAN XA VINH KIM
1035986 - UBND XA VINH NAM
1035987 - UBND XA VINH KHE
1036057 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Quảng Trị
1036069 - Hạt kiểm lâm thành phố Hòa Bình
1036070 - HẠT KIỂM LÂM LẠC SƠN
1036079 - UBND xa Cam Nghia
1036081 - UBND xa Cam Chinh
1036082 - UBND XÃ HOÀ SƠN - LƯƠNG SƠN
1036083 - UBND XÃ TRƯỜNG SƠN - LƯƠNG SƠN
1036084 - UBND XÃ TÂN VINH - LƯƠNG SƠN
1036085 - UBND XÃ LÂM SƠN - LƯƠNG SƠN
1036086 - UBND XÃ NHUẬN TRẠCH - LƯƠNG SƠN
1036088 - UBND XÃ QUANG TIẾN
1036091 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Lương Sơn
1036093 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Kỳ Sơn
1036095 - Sở Tài nguyên và Môi trường Quảng Trị
1036096 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Yên thuỷ
1036097 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Lạc Sơn
1036098 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Đà Bắc
1036099 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình
1036115 - UBND XA VINH CHAP
1036116 - UBND XA VINH TRUNG
1036118 - Phong Tu Phap
1036123 - SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TỈNH BK
1036126 - SO GIAO THONG VAN TAI BAC KAN
1036128 - So Van Hoa Bac Kan
1036130 - Văn phòng Sở Tài nguyên và Môi trường
1036133 - So CThuong Bkan
1036134 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Na Rì
1036142 - Thanh tra Huyen Huong Hoa
1036152 - UBND XÃ LẠC LƯƠNG - YÊN THUỶ
1036153 - UBND XÃ BẢO HIỆU - YÊN THUỶ
1036154 - UBND XÃ HỮU LỢI - YÊN THUỶ
1036155 - UBND XÃ LẠC THỊNH - YÊN THUỶ
1036156 - UBND XÃ LẠC HƯNG - YÊN THUỶ
1036157 - UBND XÃ AN LẠC - LẠC THUỶ
1036158 - UBND XÃ AN BÌNH - LẠC THUỶ
1036159 - UBND THỊ TRẤN HÀNG TRẠM - YÊN THUỶ
1036160 - UBND XÃ LẠC SỸ - YÊN THUỶ
1036161 - UBND XÃ YÊN BỒNG - LẠC THUỶ
1036162 - UBND XÃ LIÊN HOÀ - LẠC THUỶ
1036163 - UBND XÃ KHOAN DỤ - LẠC THUỶ
1036164 - UBND XÃ ĐỒNG MÔN - LẠC THUỶ
1036165 - UBND XÃ ĐỒNG TÂM - LẠC THUỶ
1036166 - UBND XÃ LẠC LONG - LẠC THUỶ
1036167 - UBND XÃ PHÚ LÃO - LẠC THUỶ
1036168 - UBND XÃ PHÚ THÀNH - LẠC THUỶ
1036169 - UBND XÃ CỐ NGHĨA - LẠC THỦY
1036170 - UBND XÃ HƯNG THI - LẠC THUỶ
1036186 - UBND THỊ TRẤN LƯƠNG SƠN - LƯƠNG SƠN
1036191 - Văn phòng HĐND - UBND huyện Triệu Phong
1036205 - UBND huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình
1036212 - UBND XA VINH THAI
1036214 - UBND XA VINH TU
1036217 - UBND TT Ho xa
1036218 - UBND TT Ben Quan
1036236 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Mai Châu
1036240 - Phong TC KH TX Chau doc
1036273 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Đăk GLong
1036274 - Chi cục THA Dân sự
1036280 - Thanh tra huyện Gio Linh
1036282 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tân Lạc
1036302 - CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y QUANG TRI
1036305 - UBND xa Cam Hieu
1036307 - UBND xa Cam Tuyen
1036308 - UBND xa Cam Thanh
1036310 - UBND xa Cam Thuy
1036314 - UBND xa Cam An
1036315 - UBND xa Cam Thanh
1036316 - UBND xa Linh Thuong
1036318 - UBND thi tran Cam Lo
1036320 - UBND XÃ ĐỘC LẬP
1036324 - UBND XÃ TRUNG MINH
1036325 - UBND XÃ HỢP THÀNH
1036326 - UBND XÃ PHÚC TIẾN - KỲ SƠN
1036327 - UBND XÃ DÂN HOÀ - KỲ SƠN
1036334 - Phòng Tài chính-Kế hoạch Thành phố Hoà Bình
1036353 - UBND PHUONG DONG LUONG
1036354 - Phuong 2
1036355 - UBND PHUONG DONG GIANG
1036363 - Thi hanh an dan su Thanh Liem
1036365 - thi hanh an kb
1036367 - Thi Hanh an dan su Binh Luc
1036368 - Thi hành án Thống Nhất
1036371 - CHI CUC THI HANH AN DS
1036390 - UBND THỊ TRẤN CHI NÊ - LẠC THUỶ
1036391 - UBND XÃ VŨ LÂM - LẠC SƠN
1036392 - UBND XÃ TÂN MỸ - LẠC SƠN
1036393 - UBND XÃ ÂN NGHĨA - LẠC SƠN
1036394 - UBND XÃ YÊN NGHIỆP - LẠC SƠN
1036395 - UBND XÃ NGỌC LÂU - LẠC SƠN
1036396 - UBND XÃ TỰ DO - LẠC SƠN
1036397 - UBND XÃ ĐỊNH CƯ - LẠC SƠN
1036398 - UBND XÃ HƯƠNG NHƯỢNG - LẠC SƠN
1036399 - UBND XÃ LIÊN VŨ - LẠC SƠN
1036400 - UBND XÃ NGỌC SƠN - LẠC SƠN
1036401 - UBND XÃ BÌNH CHÂN - LẠC SƠN
1036402 - UBND XÃ BÌNH HẺM - LẠC SƠN
1036403 - UBND XÃ CHÍ ĐẠO - LẠC SƠN
1036404 - UBND XÃ CHÍ THIỆN - LẠC SƠN
1036405 - UBND XÃ BÌNH CẢNG - LẠC SƠN
1036406 - UBND XÃ YÊN PHÚ - LẠC SƠN
1036407 - UBND XÃ THƯỢNG CỐC - LẠC SƠN
1036408 - UBND XÃ PHÚ LƯƠNG- LẠC SƠN
1036409 - Chi cục Thi hành án thị xã Gia Nghĩa
1036416 - UBND XÃ THỊNH MINH
1036417 - UBND XÃ MÔNG HÓA
1036418 - UBND XÃ DÂN HẠ - KỲ SƠN
1036419 - UBND xã Vạn Mai
1036420 - UBND PHƯỜNG KỲ SƠN
1036422 - UBND XÃ THÀNH SƠN- MAI CHÂU
1036423 - UBND XÃ HỢP THỊNH - KỲ SƠN
1036424 - UBND XÃ CHIỀNG CHÂU - MAI CHÂU
1036425 - UBND XÃ MAI HẠ - MAI CHÂU
1036435 - Ban qu¿n ly cho khe sanh
1036440 - Chi cục Thuỷ sản QuảngTrị
1036446 - UBND PHUONG DONG LE
1036448 - UBND PHUONG 5
1036449 - UBND PHUONG 4
1036451 - UBND PHUONG DONG THANH
1036453 - UBND PHUONG 3
1036454 - UBND PHUONG 2
1036490 - Xa Vinh Hoi Dong
1036491 - Xa Da Phu?c
1036492 - Xa vinh Truong
1036501 - Phong Tai nguyen và môi truong
1036510 - CHI CUC THI HANH AN PHUC HOA
1036519 - Trung tâm y tế dự phòng Quảng Trị
1036535 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hải Lăng
1036542 - UBND xa Gio Mai
1036544 - UBND xa Gio Quang
1036545 - UBND xa Hai Thai
1036547 - UBND xa Vinh Truong
1036549 - UBND xa Gio Viet
1036550 - UBND xa Gio Hoa
1036551 - UBND xa Linh Hai
1036555 - UBND xa Gio Son
1036556 - UBND XÃ MAI HỊCH - MAI CHÂU
1036557 - UBND XÃ NÀ PHÒN - MAI CHÂU
1036558 - UBND XÃ NONG LUÔNG - MAI CHÂU
1036559 - UBND XÃ TÒNG ĐẬU - MAI CHÂU
1036560 - UBND XÃ NÀ MÈO - MAI CHÂU
1036561 - UBND XÃ THUNG KHE - MAI CHÂU
1036562 - UBND XÃ CUN PHEO - MAI CHÂU
1036563 - UBND XÃ XĂM KHOÈ - MAI CHÂU
1036564 - UBND XÃ BA KHAN - MAI CHÂU
1036565 - UBND XÃ BAO LA - MAI CHÂU
1036566 - UBND XÃ PIỀNG VẾ- MAI CHÂU
1036567 - UBND XÃ HANG KIA - MAI CHÂU
1036568 - UBND XÃ ĐỒNG TÂN - MAI CHÂU
1036581 - TRƯƠNG MẦM NON SAO MAI QUẢNG TRỊ
1036582 - PHONG CONG CHUNG SO 01 QUANG TRI
1036588 - Truong PTTH TXQT
1036594 - UBND PHUONG 1
1036607 - V¿n phong ¿¿ng ky quy¿n SD¿
1036623 - Xa Phu Huu
1036627 - UBND XÃ PHÚC TUY - LẠC SƠN
1036628 - UBND XÃ XUẤT HOÁ - LAC SƠN
1036629 - UBND xã Nhân Nghĩa
1036630 - UBND XÃ TUÂN ĐẠO - LẠC SƠN
1036631 - UBND XÃ VĂN NGHĨA - LẠC SƠN
1036632 - UBND XÃ VĂN SƠN - LẠC SƠN
1036633 - UBND XÃ TÂN LẬP - LẠC SƠN
1036634 - UBND XÃ MỸ THÀNH - LẠC SƠN
1036635 - UBND XÃ GIA MÔ - TÂN LẠC
1036636 - UBND THỊ TRẤN VỤ BẢN - LẠC SƠN
1036637 - UBND XÃ QUÝ HOÀ - LẠC SƠN
1036638 - UBND XÃ MIỀN ĐỒI - LẠC SƠN
1036639 - UBND XÃ NGỔ LUÔNG - TÂN LẠC
1036640 - UBND XÃ LŨNG VÂN - TÂN LẠC
1036641 - UBND XÃ QUY MỸ - TÂN LẠC
1036642 - UBND XÃ DO NHÂN - TÂN LẠC
1036643 - UBND XÃ NAM SƠN - TÂN LẠC
1036644 - UBND XÃ BẮC SƠN - TÂN LẠC
1036645 - UBND XÃ LỖ SƠN - TÂN LẠC
1036649 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình
1036653 - Văn Phòng HĐND và UBND huyện Cao Phong
1036658 - UBND THỊ TRẤN MAI CHÂU - MAI CHÂU
1036659 - UBND XÃ TÂN MAI - MAI CHÂU
1036660 - UBND XÃ SƠN THỦY- MAI CHÂU
1036661 - UBND XÃ PÀ CÒ - MAI CHÂU
1036662 - UBND XÃ VẦY NƯA - ĐÀ BẮC
1036663 - UBND XÃ YÊN HOÀ - ĐÀ BẮC
1036668 - Phòng Tài nguyên môi trường
1036673 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Hướng Hoá
1036679 - UBND XÃ TRUNG BÌ - KIM BÔI
1036681 - UBND XÃ ĐA PHÚC - YÊN THUỶ
1036682 - BAN DAN TOC QUANG TRI
1036685 - UBND XÃ THƯỢNG BÌ - KIM BÔI
1036694 - SỞ TÀI CHÍNH
1036701 - HDND-UBND huyen NS
1036706 - UBND Phường Đông mai
1036707 - Phòng Tài chính-Kế hoạch Huyện Tuy phong
1036711 - UBND Phường Quảng Yên
1036713 - Phòng Tài chính - Kế họach huyện Đakrông
1036718 - Xa Phu Hoi
1036719 - Xa Nhon Hoi
1036720 - Xa Phu?c Hung
1036721 - Xa Vinh Loc
1036722 - Xa Vinh Hau
1036723 - Thi tran An Phu
1036724 - Xa Khanh An
1036726 - Xa Khanh Binh
1036727 - Xa Quoc Thai
1036743 - UBND P BA LANG
1036744 - UBND XA TRUONG XUAN A
1036745 - UBND XA THOI HUNG
1036746 - UBND Xa Thanh My
1036754 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Gio Linh
1036762 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Gio Linh
1036776 - PHÒNG TÀI CHÍNH
1036784 - UBND xa Gio Hai
1036786 - UBND xa Gio Thanh
1036788 - UBND xa Gio My
1036789 - UBND xa Gio Phong
1036790 - UBND xa Gio An
1036793 - UBND xa Trung Giang
1036794 - UBND xa Trung Son
1036796 - UBND xa Gio My
1036797 - UBND xa Trung Hai
1036798 - UBND TT Gio Linh
1036799 - UBND XÃ TÂN THÀNH - MAI CHÂU
1036800 - UBND XÃ HIỀN LƯƠNG - ĐÀ BẮC
1036801 - UBND XÃ CAO SƠN - ĐÀ BẮC
1036802 - UBND XÃ TIỀN PHONG - ĐÀ BẮC
1036803 - UBND XÃ TOÀN SƠN - ĐÀ BẮC
1036804 - UBND XÃ ĐỒNG RUỘNG - ĐÀ BẮC
1036805 - UBND XÃ TÂN MINH - ĐÀ BẮC
1036806 - UBND XÃ TU LÝ - ĐÀ BẮC
1036807 - UBND XÃ HÀO LÝ - ĐÀ BẮC
1036808 - UBND XÃ ĐOÀN KẾT - ĐÀ BẮC
1036809 - UBND XÃ TRUNG THÀNH - ĐÀ BẮC
1036810 - UBND XÃ GIÁP ĐẮT - ĐÀ BẮC
1036811 - UBND XÃ MƯỜNG CHIỀNG - ĐÀ BẮC
1036812 - UBND XÃ TÂN PHEO - ĐÀ BẮC
1036813 - UBND huyen Dakrong
1036824 - TT KIEM NGHIEM THUOC, MP,TP QUANG TRỊ
1036832 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình.
1036844 - PHONG KINH TE-XA HOI HUYEN DAO CON CO
1036846 - UBND TT Cua Viet
1036872 - UBND XÃ TUÂN LỘ - TÂN LẠC
1036873 - UBND XÃ TỬ NÊ - TÂN LẠC
1036874 - UBND XÃ NGỌC MỸ - TÂN LẠC
1036875 - UBND XÃ THANH HỐI - TÂN LẠC
1036876 - UBND XÃ ĐỊCH GIÁO - TÂN LẠC
1036877 - UBND XÃ ĐÔNG LAI - TÂN LẠC
1036878 - UBND XÃ QUY HẬU - TÂN LẠC
1036879 - UBND XÃ PHONG PHÚ - TÂN LẠC
1036880 - UBND XÃ MÃN ĐỨC - TÂN LẠC
1036881 - UBND XÃ QUYẾT CHIẾN - TÂN LẠC
1036882 - UBND XÃ MỸ HOÀ - TÂN LẠC
1036883 - UBND XÃ NGÒI HOA - TÂN LẠC
1036884 - UBND XÃ TRUNG HOÀ - TÂN LẠC
1036885 - UBND XÃ PHÚ VINH - TÂN LẠC
1036886 - UBND XÃ PHÚ CƯỜNG - TÂN LẠC
1036887 - UBND XÃ NUÔNG DĂM - KIM BÔI
1036888 - UBND XÃ KIM TRUY - KIM BÔI
1036889 - UBND XÃ SÀO BÁY - KIM BÔI
1036890 - UBND XÃ CUỐI HẠ - KIM BÔI
1036904 - UBND XÃ ĐỒNG CHUM - ĐÀ BẮC
1036905 - UBND XÃ MƯỜNG TUỔNG - ĐÀ BẮC
1036906 - UBND XÃ THỐNG NHẤT
1036907 - UBND THỊ TRẤN ĐÀ BẮC - ĐÀ BẮC
1036908 - UBND XÃ ĐỒNG NGHÊ - ĐÀ BẮC
1036912 - VP UBND Huyen Huong Hoa
1036917 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Lạc Thuỷ
1036924 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Lạc Sơn.
1036942 - BQL khu du lịch 30/4 H.Cần Giờ
1036943 - Ban bồi thường GPMB
1036944 - Ban Tài chính Xã Cốc Pàng
1036946 - Ban tài chính Thị Trấn Bảo lạc
1036949 - UBND XÃ DUYỆT TRUNG
1036952 - UBND PHƯỜNG NGỌC XUÂN
1036953 - UBND XÃ HÒA CHUNG
1036971 - Văn phòng Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Cờ Đỏ
1036993 - TRUONG CAO ĐẲNG Y TE QUANG TRI
1037000 - Phòng Tài nguyên và Môi trường thị xã Quảng Trị
1037018 - UBND XÃ MỴ HOÀ - KIM BÔI
1037022 - UBND xa Gio Chau
1037024 - UBND XA VINH GIANG
1037027 - UBND XA VINH O
1037028 - UBND XA VINH TAN
1037030 - UBND TT CUA TUNG
1037031 - UBND XA VINH SON
1037033 - UBND XA VINH HA
1037035 - UBND XA VINH THANH
1037036 - UBND XÃ SUỐI NÁNH ĐÀ BẮC
1037037 - UBND PHƯỜNG THÁI BÌNH
1037038 - UBND PHƯỜNG THỊNH LANG
1037039 - UBND XÃ SỦ NGÒI
1037040 - UBND XÃ DÂN CHỦ
1037041 - UBND XÃ THÁI THỊNH
1037042 - UBND XÃ HÒA BÌNH
1037043 - UBND PHƯỜNG TÂN THỊNH
1037044 - UBND PHUONG TAN HOA
1037045 - UBND PHƯỜNG HỮU NGHỊ
1037046 - UBND XÃ YÊN MÔNG
1037047 - UBND PHƯỜNG CHĂM MÁT
1037050 - UBND PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM
1037051 - UBND PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN
1037106 - Phòng Tài chính-Kế hoạch Hàm Tân
1037121 - Xa An Mỹ
1037139 - UBND Xã Đàm Thuỷ, huyện Trùng Khánh
1037191 - PHÒNG QUẢN LÝ ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ
1037206 - Xã Thạch Hóa
1037207 - Xã Đức Hóa
1037209 - Xã Đồng Hóa
1037210 - Xã Lê Hóa
1037212 - Xã Thuận Hóa
1037216 - Xã Thanh Hóa
1037218 - Xã Kim Hóa
1037222 - Tru¿ng THPT Trung L¿p
1037239 - UBND HUONG THO
1037240 - UBND Xa Quang An
1037241 - UBND Xa Quang Phuoc
1037242 - UBND Xa Quang Cong
1037243 - UBND xa Quang Phu
1037244 - UBND Xa Quang Tho
1037245 - UBND Xa Quang Vinh
1037246 - xa dien hai
1037247 - UBND Xa Quang Thai
1037248 - UBND Xa Quang Loi
1037249 - UBND Xa Quang Ngan
1037250 - xa phong hai
1037251 - xa phong chuong
1037252 - xa dien loc
1037253 - xa phong hoa
1037254 - xa dien hoa
1037255 - xa phong binh
1037257 - Thanh tra huyện Hàm Thuận Bắc
1037258 - Văn phòng HĐND và UBND thị xã Quảng Yên
1037263 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Móng Cái
1037268 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Krông Nô
1037270 - Phòng Thanh tra
1037278 - Xã Úc Kỳ
1037279 - Xã Tân Đức
1037280 - Xã Nga My
1037282 - Xã Nhã Lộng
1037283 - Xã Lương Phú
1037285 - Xã Xuân Phương
1037289 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kế Sách
1037295 - Phong Nong nghiep
1037302 - UBND Phường Vĩnh Hòa
1037327 - UBND xã Đắk Tờ Kan
1037328 - UBND xã Tu Mơ Rông
1037329 - UBND xã Ngọc yêu
1037331 - UBND xã Đắk xao
1037332 - UBND xã Sa Loong, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
1037334 - UBND xã Đắk na
1037335 - UBND xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
1037336 - UBND xã Ngọc lây
1037337 - UBND xã Đăk Ang, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
1037338 - UBND xã Đăk Dục, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
1037339 - UBND xã Đăk Nông, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
1037340 - Ủy ban nhân dân xã Đăk Xú
1037353 - UBND XÃ PHẤN MỄ
1037356 - UBND XÃ HỢP THÀNH
1037357 - UBND XÃ PHÚ ĐÔ
1037387 - UBND thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
1037388 - UBND XA DAK RO VA
1037389 - UBND XA HOA BINH
1037390 - UBND PHUONG LE LOI
1037391 - UBND PHUONG DUY TAN
1037392 - UBND XA CHU HRENG
1037393 - UBND XA VINH QUANG
1037394 - UBND XA DAK BLA
1037395 - UBND XA I A CHIM
1037396 - UBND XA DOAN KET
1037397 - UBND XA NGOC BAY
1037399 - so y te khanh hoa
1037416 - Hạt kiểm lâm Huyện Đăk Glei
1037426 - UBND PHUONG THANG LOI
1037428 - UBND PHUONG THONG NHAT
1037429 - UBND XA DAK CAM
1037430 - UBND XA KROONG
1037431 - UBND PHUONG QUYET THANG
1037435 - UBND XÃ TỨC TRANH
1037436 - UBND XÂ ÔN LƯƠNG
1037438 - UBND XÃ ĐỘNG ĐẠT
1037440 - UBND XÃ PHỦ LÝ
1037453 - CTy CP Môi trường Đô thị Nha Trang
1037457 - TT DV BÁN ĐẤU GIÁ TS KHANH HOA
1037459 - Phòng Nội Vụ Vạn Ninh
1037462 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Quảng Uyên
1037472 - Phòng L¿ TB XH Huy¿n Bình Chánh
1037478 - UBND PHUONG QUANG TRUNG
1037485 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Đak hà
1037537 - UBND Xã Ninh Sơn
1037557 - UBND XA HOA DONG
1037558 - UBND XA EA HIU
1037559 - UBND XA HOA TIEN
1037560 - UBND XA TAN TIEN
1037561 - UBND XA EA KUANG
1037562 - UBND XA VU BON
1037563 - UBND XA EA UY
1037564 - UBND XA EA YIENG
1037565 - Thi tran ETling
1037566 - Ban tai chinh Xa EaPo
1037567 - Ban tai chinh Xa Nam Dong
1037568 - Xa Krong A
1037569 - Xa Ea Trang
1037570 - Xa Cu Roa
1037571 - UBND THI TRAN PHUOC AN
1037572 - UBND XA KRONG BUK
1037573 - UBND XA EA KLY
1037596 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tư Nghĩa
1037598 - xã Vĩnh hải
1037618 - UBND XA EA KENH
1037619 - UBND XA EA PHE
1037620 - UBND XA EA KNUEC
1037621 - UBND XA EA YONG
1037622 - UBND XA HOA AN
1037623 - Xa Cu Prao
1037624 - Xa Ea Pin
1037625 - Xa Ea Lai
1037627 - Xa Ea Mlay
1037628 - Xa Krong Jing
1037629 - Xa Ea Mdoal
1037630 - Xa Ea Rieng
1037631 - Xa Cu Mta
1037651 - Phòng Tài chính - kế hoạch huyện Ngọc Hồi
1037654 - Xã Vĩnh Tân
1037657 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Na Hang
1037661 - Thị Trấn Vĩnh Châu
1037666 - Xã Châu Hưng
1037683 - xã Lai hòa
1037693 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ea Súp
1037730 - UBND Xã Ngọc Linh
1037738 - UBND Thị trấn Đăk Glei
1037741 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Sơn
1037746 - Trung tam yt du phong kh
1037749 - Thị Trấn Phú Lộc
1037753 - Văn phòng HĐND & UBND huyện Bình sơn
1037788 - UBND P.Hoa Thanh
1037791 - UBND P.Tan Thanh
1037793 - UBND P.Phu Tho Hoa
1037796 - UBND P.Son Ky
1037797 - UBND P.Tan Quy
1037798 - UBND P.Tay Thanh
1037800 - UBND Phường Tân Sơn Nhì
1037802 - Văn phòng UBND tỉnh Cao Bằng
1037888 - UBND HUYEN HAM YEN
1037904 - THANH TRA HUYEN CAN GIO
1037941 - Sở Nội vụ tỉnh Cà Mau
1037952 - UBND Phường 17 quận Phú Nhuận
1037953 - UBND PHUONG LINH DONG
1037955 - UBND Phường 15 quận Phú Nhuận
1037959 - UBND xã Sa Bình
1037960 - UBND xã Ya Xiêr
1037961 - UBND xã Ya Ly
1037962 - UBND xã sa Nghĩa
1037964 - vp thanh uy
1037967 - UBND Huyện Phú Tân
1037978 - Văn phòng HĐND và UBND thành phố Vĩnh Long
1037986 - UBND phường vàng danh
1037987 - UBND Phường Bắc Sơn
1037990 - UBND Phường Quang Hanh
1037992 - UBND Xã Cẩm Hải
1037999 - ubnd thi tran phong dien
1038000 - xa dien huong
1038001 - xa dien mon
1038002 - UBND Phuong Phu Hoa
1038003 - UBND Phuong Phu Hau
1038004 - UBND Phuong Thuan Hoa
1038005 - UBND Phuong Thuan Thanh
1038006 - UBND Phuong Phu Hiep
1038007 - UBND Phuong Phu Binh
1038008 - UBND Phuong Tay Loc
1038009 - UBND Phuong Thuận Lộc
1038010 - UBND Phuong Phu Thuan
1038029 - UBND Xã Bắc Sơn
1038041 - Văn phòng sở Khoa học và Công nghệ Cao Bằng
1038046 - so xay dung
1038048 - Phòng Tài chính - Kế hoạch
1038058 - UBND xã Rờ Kơi
1038059 - UBND xã Mo Rai
1038060 - UBND xã Sa Nhơn
1038061 - UBND Thị trấn
1038062 - UBND xã Sa Sơn
1038063 - UBND xa NgokWang
1038064 - UBND xa Ha Mon
1038065 - UBND xa NgokReo
1038066 - UBND Xa Dak la
1038069 - PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH THÀNH PHỐ TUY HÒA
1038076 - TRUNG TAM Y TE DU PHONG TINH SON LA
1038084 - UBND Xã MêPU
1038086 - UBND Xã Vũ Hòa
1038088 - Hạt kiểm lâm Mường la
1038090 - XA HÀM CƯỜNG
1038110 - UBND phường Tân Thiện
1038111 - UBND phường Tân An
1038112 - UBND phường Bình Tân
1038114 - UBND phường Phước Lộc
1038115 - UBND Xa Hong Van
1038118 - UBND Xa Hong Thuy
1038119 - UBND phường Phước Hội
1038121 - XA LOC TIEN
1038122 - THI TRAN LANG CO
1038123 - UBND Thi tran A Lu?i
1038133 - Truong MG Son Ca
1038144 - PHONG TAI CHINH - KE HOACH GO VAP
1038184 - XA HAM KIEM
1038185 - UBND TT Đức Tài
1038186 - XA HAM MY
1038188 - XA HAM THANH
1038191 - UBND Phường 11 quận Phú Nhuận
1038192 - UBND Phường 12 quận Phú Nhuận
1038193 - UBND Phường 13 quận Phú Nhuận
1038194 - UBND Phường 10 quận Phú Nhuận
1038195 - UBND Phường 14 quận Phú Nhuận
1038196 - D/TIET THU NS NN P6
1038197 - UBND Phường 7 quận Phú Nhuận
1038198 - UBND Phường 8 quận Phú Nhuận
1038199 - UBND Phường 9 quận Phú Nhuận
1038200 - D/TIET THU NS NN P5
1038202 - D/TIET THU NS NN P1
1038203 - D/TIET THU NS NN P2
1038204 - D/TIET THU NS NN P3
1038206 - UBND phuong 15
1038207 - UBND Xa DakUy
1038208 - UBND Xa DakMa
1038210 - UBND Thi Tran Dak Ha
1038211 - UBND xa DakPsy
1038213 - UBND xa ĐakHring
1038214 - UBND XA HIEU
1038215 - UBND XA PO E
1038216 - UBND XA DAC NEN
1038218 - UBND XA MANG CANH
1038225 - VPHĐND - UBND Huyện Mộc Châu
1038234 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Phong Điền
1038236 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Phong Điền
1038268 - Văn phòng HĐND và UBND thành phố Hạ long
1038284 - UBND XÃ QUANG HÁN TRÀ LĨNH
1038285 - UBND XA QUANG VINH TRÀ LĨNH
1038288 - UBND XA TRI PHƯƠNG TRÀ LĨNH
1038289 - UBND XA THANH LONG
1038290 - UBND XA BINH LANG
1038291 - UBND TT HÙNG QUỐC TRÀ LĨNH
1038292 - UBND XÃ CÔ MƯỜI TRÀ LĨNH
1038293 - UBND XA LUONG CAN
1038294 - UBND XA VI QUANG
1038295 - UBND XA LUONG THONG
1038296 - UBND XA CAN YEN
1038297 - UBND XA NGOC DONG
1038298 - UBND XA YEN SON
1038299 - UBND THI TRAN THONG NONG
1038300 - UBND XA DA THONG
1038305 - Cty TNHH MTV DV Công ích Q9
1038311 - UBND XA MANG BUT
1038312 - UBND XA NGOC TEM
1038316 - UBND xã Đắk hà
1038332 - XA THUAN MINH
1038333 - Phòng Tài chính Kế hoạch - TP Vĩnh Long
1038334 - XA DONG GIANG
1038335 - UBND thị trấn Phan Rí Cửa
1038336 - XA LA DA
1038339 - UBND Xã Tiến Thành
1038340 - UBND XA DAC RING
1038353 - XA LOC VINH
1038355 - XA LOC BINH
1038356 - XA LOC TRI
1038357 - XA LOC THUY
1038362 - Van phong Phong giao duc va dao tao Khanh Vinh
1038394 - UBND XÃ QUỐC TOẢN TRÀ LĨNH
1038397 - UBND XÃ CAO CHƯƠNG TRÀ LĨNH
1038403 - Văn Phòng UBND Quân 11
1038415 - UBND Phường Thịnh Đán
1038434 - UBND thị trấn Liên Hương
1038440 - UBND PHUONG 18
1038441 - THU DIEU TIET P TRUNG MY TAY
1038442 - UBND P15-Q10
1038443 - THU DIEU TIET P TAN THOI NHAT
1038444 - THU DIEU TIET P DONG HUNG THUAN
1038445 - THU DIEU TIET P AN PHU DONG
1038446 - UBND P14-Q.10
1038447 - UBND P10-Q10
1038448 - UBND P11-Q10
1038449 - UBND P 12-Q10
1038450 - UBND P13-Q10
1038468 - UBND Xã Bắc Hợp, huyện Nguyên Bình
1038478 - UBND xa Thuong Lo
1038481 - UBND xa Thuong Nhat
1038484 - UBND xa Huong Loc
1038485 - UBND xa Thuong Long
1038486 - UBND Xa Huong Huu
1038487 - UBND Thi tran Khe tre
1038488 - UBND xa Huong Phu
1038489 - UBND xa Huong Son
1038511 - Chi cục Phát triển Lâm nghiệp Bình Thuận
1038534 - UBND xã Quý Quân, huyện Hà Quảng
1038539 - UBND Xã Tổng Cọt, huyện Hà Quảng
1038540 - Tru¿ng THPT Tân Thông H¿i
1038585 - UBND Thi tran Thien Ton
1038622 - BQL ben tau du lich cau da vinh nguyen
1038692 - UBND PHUONG 13
1038712 - UBND xa Thuong Quang
1038713 - UBND Xa Hong Thai
1038714 - UBND Xa A Ngo
1038715 - UBND Xa Son thuy
1038716 - UBND Phu Vinh
1038717 - UBND Xa Hong Ha
1038718 - UBND Xa Nham
1038719 - UBND Xa Bac Son
1038720 - UBND Xa Hong Kim
1038721 - UBND Xa Hong Bac
1038722 - UBND Xa Hong Quang
1038723 - UBND Xa Hong Trung
1038724 - UBND XA PHU SON
1038725 - THI TRAN PHU LOC
1038726 - XA VINH HUNG
1038727 - XA LOC BON
1038728 - UBND XA DUONG HOA
1038729 - UBND P.THUY CHAU
1038764 - Tru¿ng THPT Phú Hòa
1038770 - UBND xã Kéo Yên, huyện Hà Quảng
1038774 - Ban tài chính Xã Huy giáp
1038776 - Ban tài chính Xã Sơn Lộ
1038777 - Ban tài chính Xã Đình Phùng
1038778 - Ban tài chính Xa Hưng Đạo
1038809 - Thị trấn Cái Đôi Vàm
1038810 - Xã Phú Mỹ
1038811 - SO XAY DUNG SON LA
1038812 - Xã Phú Tân
1038841 - UBND XA AN KHANH
1038842 - UBND XA TAN THAI
1038845 - UBND XA KHOI KY
1038846 - UBND XA LA BANG
1038847 - UBND XA HA THUONG
1038849 - UBND XA HOANG NONG
1038853 - UBND XA CU VAN
1038856 - TRUNG TAM KIEM NGHIEM SON LA
1038927 - Doi quan ly Ben xe Cu Chi
1038928 - UBND PHUONG 14
1038929 - UBND PHUONG 15
1038930 - UBND PHUONG 16
1038931 - UBND PHUONG 12
1038933 - UBND Phường 3
1038934 - UBND Phường 4
1038935 - UBND Phường 5
1038936 - UBND Phường 02 Quận 3
1038937 - UBND Phường 6
1038938 - UBND PHUONG 10
1038941 - UBND Phường 1
1038956 - Trung tâm K¿ thu¿t HNDN
1038957 - UBND Xã Phong Châu, huyện Trùng Khánh
1038962 - UBND P.THUY LUONG
1038963 - UBND XA THUY TAN
1038964 - UBND XA THUY PHU
1038965 - UBND P.THUY PHUONG
1038966 - UBND XA PHU MY
1038967 - UBND XA PHU AN
1038968 - UBND XA PHU XUAN
1038969 - UBND XA THUY BANG
1038970 - UBND XA PHU THUONG
1038971 - UBND XA PHU THANH
1038972 - UBND XA PHU MAU
1038973 - UBND XA PHU DUONG
1038974 - UBND XA PHU THUAN
1038975 - Thi Tran Thuan An
1038976 - UBND Xa Quang Thanh
1038978 - UBND xã Bình Thành
1038996 - Thanh tra giao thong
1039010 - Xã Kha Sơn
1039017 - Ban tài chính Xã Hồng An
1039019 - Ban Tài chính Xã Phan Thanh
1039020 - Ban Tài chính Xã Bảo Toàn
1039024 - Ban tài chính xã Hồng trị
1039025 - Ban Tài chính Xã Thượng Hà
1039026 - Ban Tài chính Xã Cô Ba
1039027 - Ban Tài chính Xã Khánh Xuân
1039028 - Ban tài chính Xã Xuân trường
1039057 - Thanh Tra Huyen Luc Yen
1039080 - UBND Xã Tiên Long
1039082 - UBND Xã An Khánh
1039083 - UBND Xã Phú Túc
1039084 - UBND Xã Phú Đức
1039085 - UBND xã Tân Thạch
1039086 - UBND Xã Tân Phú
1039089 - Sở Kế hoạch và Đầu tư Bình Thuận
1039114 - Xa Dien thanh
1039115 - Xa Dien Toan
1039117 - Xa Dien Lac
1039118 - Xa Dien Dong
1039119 - Xa Dien Phu
1039120 - Xa Dien Tho
1039121 - xa Dien Phu?c
1039122 - Xa Dien Son
1039146 - UBND XA GIA DONG
1039155 - ban quan ly cho nha trang
1039156 - Ban quan ly cho phuoc thai
1039157 - Ban quan ly cho vinh hai
1039163 - UBND xã Khánh An
1039167 - UBND xã Khánh Phú
1039168 - UBND xã Khánh Hòa
1039174 - UBND xã Lạng San
1039175 - UBND xã Lương Hạ
1039178 - UBND xã Lương Thượng
1039179 - UBND xã Vũ Loan
1039180 - UBND xã Kim Hỷ
1039181 - UBND xã Văn Học
1039182 - UBND Thị trấn Yến Lạc
1039183 - UBND xã Cường Lợi
1039223 - UBND MỸ THẠNH AN
1039224 - UBND XÃ PHÚ NHUẬN
1039226 - UBND Thị Trấn Châu Thành
1039236 - Phòng Thanh tra
1039237 - Ban tài chính xã Đăk Nia
1039239 - Ban tài chính phường Nghĩa Tân
1039240 - Ban tài chính phường Nghĩa Trung
1039241 - Ban tài chính xã Đăk RMoan
1039242 - Ban tài chính xã Quảng Thành
1039243 - Ban tài chính phường Nghĩa Phú
1039244 - Ban tai chinh xa Nam Njang
1039245 - Ban Tài chính XÃ ĐĂKWER
1039246 - Hoi nong dan huyen Xuan Truong
1039247 - Uy ban mat tran to quoc huyen Xuan Truong
1039248 - Doan Thanh nien CS HCM huyen Xuan Truong
1039249 - Hoi Lien hiep Phu nu huyen Xuan Truong
1039250 - Uy ban dan so gia dinh va tre em huyen Xuan Truong
1039251 - Thanh tra Nha nu?c huyen Xuan Truong
1039252 - Dai phat thanh huyen Xuan Truong
1039253 - Trung tam boi duong chinh tri huyen Xuan Truong
1039254 - Phong Dia chinh huyen Xuan Truong
1039255 - Phong Van hoa va Thong tin huyen Xuan Truong
1039256 - Phong Cong thuong huyen Xuan Truong
1039257 - Phong Giao duc va dao tao huyen Xuan Truong
1039258 - Phong Lao dong Thuong binh va Xa hoi huyen Xuan Truong
1039259 - Phong Tai chinh ke hoach huyen Xuan Truong
1039267 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Thanh Miện
1039282 - UBND XA THANH KHUONG
1039284 - UBND XA TRI QUA
1039286 - UBND XA SONG HO
1039287 - UBND XA MAO DIEN
1039288 - UBND XA DINH TO
1039289 - UBND XA AN BINH
1039290 - UBND XA DAI DONG THANH
1039291 - UBND PHUONG DINH BANG
1039292 - UBND XA PHU CHAN
1039293 - UBND THI TRAN HO
1039294 - UBND XA HOAI THUONG
1039295 - UBND PHUONG CHAU KHE
1039296 - UBND PHUONG DONG KY
1039314 - UBND PHUONG TAN HONG
1039315 - UBND PHUONG DONG NGUYEN
1039316 - UBNDXA HUONG MAC
1039317 - UBNDXA TAM SON
1039318 - UBND XA PHU KHE
1039319 - UBND XA TUONG GIANG
1039320 - UBND PHUONG DONG NGAN
1039321 - UBND xa Minh Dao
1039322 - UBND xa Tri Phuong
1039323 - UBND xa Canh hung
1039324 - UBND xa Dai Dong
1039325 - UBND xa Tan chi
1039326 - UBND XA HIEN VAN
1039327 - UBND Xa Viet doan
1039328 - UBND xa Hoan Son
1039329 - UBND xa Phat tich
1039330 - UBND Xa Lac VE
1039349 - UBND Xã Ninh Thang
1039363 - PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH HUYỆN SƠN HÒA
1039373 - XA HONG SON
1039374 - XA HAM PHU
1039375 - XA HAM DUC
1039379 - UBND Xa Noi Due
1039381 - UBND xa Phu Lam
1039382 - UBND Xa Lien bao
1039383 - UBND XA CHI LANG
1039384 - UBND XA HAN QUANG
1039386 - UBND XA DUC LONG
1039387 - UBND Thi tran Lim
1039388 - UBND XA YEN GIA
1039389 - UBND XA DAO VIEN
1039390 - UBND XA BONG LAI
1039391 - UBND XA MO DAO
1039392 - Xem lai 2
1039394 - UY BAN NHAN DAN XA PHU LANG
1039398 - UBND XA BANG COC
1039400 - UBND XA THANH LONG
1039405 - UBND XA THAI HOA
1039423 - Benh vien Trieu Hai
1039424 - PHÒNG TÀI CHÍNH
1039472 - UBND xa Luong Thien
1039473 - UBND xa Thuong Am
1039474 - UBND xa Tu Thinh
1039476 - UBND xa Binh Yen
1039493 - XA HAM TRI
1039499 - Van phong dang ky quyen SDD
1039505 - UBND XA NGOC XA
1039506 - UBND XA CHAU PHONG
1039507 - UBND XA VIET HUNG
1039510 - UBND XA PHUONG LIEU
1039511 - UBND XA PHUONG MAO
1039522 - UBND Xã Bình Sơn TP Sông Công
1039548 - UBND xa Phuc Thinh
1039549 - UBND xa Tan An
1039550 - UBND xa Xuan Quang
1039559 - UBND XA NGU PHUNG
1039560 - UBND XA LONG HAI
1039561 - UBND XA TAM THANH
1039562 - UBND Xã Đức Hạnh
1039585 - Sở Tư pháp KG
1039586 - Sở Tài chính Kiên Giang
1039587 - Sở Nội vụ tỉnh Kiên Giang
1039610 - XÃ Gia Huynh
1039613 - Sở Kế hoạch và đầu tư KG
1039616 - xã phan tiến
1039617 - xã bình tân
1039619 - Sở kế hoạch & đầu tư Kiên giang
1039652 - Trung tâm pháp y Kiên Giang
1039654 - Thanh tra tỉnh Kiên giang
1039682 - UBND xã Tân Phước
1039684 - UBND xã Tân Bình
1039688 - xã hồng phong
1039689 - xã sông lũy
1039710 - Chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật
1039714 - QUAN LY THI TRUONG
1039716 - Sở Nông Nghiệp
1039724 - Ban thanh tra thành phố Uông bí
1039735 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện A Lưới
1039737 - Chi cục KT & BV nguồn lợi thủy sản KG
1039741 - Sở Giao thông vận tải KG
1039743 - Sở Khoa học và Công nghệ KG
1039745 - Sở Công thương KG
1039763 - UBND XÃ TÂN PHÚ TÂY
1039766 - UBND XÃ PHƯỚC MỸ TRUNG
1039767 - UBND XÃ HƯNG KHÁNH TRUNG
1039768 - UBND THỊ TRẤN MỎ CÀY
1039769 - UBND XÃ THANH TÂN
1039770 - UBND XÃ THẠNH NGÃI
1039771 - UBND XÃ VĨNH HÒA
1039772 - UBND XÃTÂN THIỀNG
1039773 - UBND XÃ LONG THỚI
1039774 - UBND XÃ VĨNH THÀNH
1039775 - UBND XÃ PHÚ SƠN
1039776 - UBND XÃ HÒA BÌNH 2
1039777 - UBND XÃ HÒA MỸ ĐÔNG
1039778 - Trung tam y te nha trang
1039794 - van phong HDND
1039796 - ban quan ly cho - phi
1039813 - PHÒNG Y TẾ
1039828 - Thanh tra Huyện Mộc châu
1039830 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Yên Minh
1039854 - Phong Tai chinh Tam duong
1039895 - Ban tài chính phường Nghĩa Đức
1039896 - Ban tài chính phường Nghĩa Thành
1039897 - UBND Xã ĐắkNDrót
1039900 - Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Đắk Glong.
1039925 - Sở Công thương Khánh Hòa
1039944 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Lục yên
1039963 - PHÒNG VĂN HÓA & THÔNG TIN TP UÔNG BÍ
1039988 - Ban tai chinh Xa Tan Thanh
1040000 - Van phong HDND va UBND huyen Xuan Truong
1040001 - Phong Nong nghiep huyen Xuan Truong
1040002 - Phong Tu phap huyen Xuan Truong
1040003 - Xã Hương Hóa
1040004 - UBND xã Thuận Đức
1040006 - TT Đồng Lê
1040007 - Xã Lâm Hóa
1040010 - UBND xã Lộc Ninh
1040012 - UBND xã Bảo Ninh
1040013 - UBND xã Quang Phú
1040021 - thanh tra Tinh Khanh Hoa
1040037 - BQL cho dam
1040038 - VP Phòng Quản lý Đô thị Thành phố Nha Trang
1040053 - Phòng Y Tế Huyện Đăk Mil
1040078 - THANH TRA HUYEN NGOC HOI
1040105 - UBND Huyện Phú Quý
1040110 - Ban Tài chính xã An Bình Tây
1040111 - Ban Tài chính xã Phú Lễ
1040112 - Ban Tài chính xã Phú Ngãi
1040113 - Ban Tài chính xã An Hiệp
1040114 - Ban Tài chính xã Phước Tuy
1040115 - Ban Tài chính xã An Phú Trung
1040116 - Ban Tài chính xã An Ngãi Trung
1040117 - Ban Tài chính xã Tân Hưng
1040118 - Ban Tài chính xã Mỹ Thạnh
1040119 - Ban Tài chính xã An Ngãi Tây
1040165 - Sở Tư pháp Khánh Hòa
1040167 - Sở Nội vụ Khánh Hòa
1040169 - So tai Chinh Khanh Hoa
1040172 - Trung tâm Công nghệ thông tin
1040230 - Phòng Tài chính Kế hoạch và Đầu tư Quận 8
1040242 - Ban tai chinh Xa Quang Phu
1040258 - UBND Phường 4 quận Phú Nhuận
1040259 - UBND Phường 5 quận Phú Nhuận
1040262 - Ban Tài chính xã Mỹ Chánh
1040263 - Ban Tài chính xã Mỹ Nhơn
1040272 - UBND THI TRAN
1040288 - Uy ban Mat tran To quoc huyen Giao Thuy
1040289 - Trung tam boi duong chinh tri huyen Giao Thuy
1040290 - Phong Tai nguyen va Moi truong huyen Giao Thuy
1040291 - Uy ban bao ve cham soc tre em huyen Giao thuy
1040292 - Dai truyen thanh huyen Giao Thuy
1040293 - Phong Giao duc va dao tao huyen Giao Thuy
1040294 - Phong Van hoa va Thong tin huyen Giao Thuy
1040295 - Phong Noi vu huyen Giao Thuy
1040296 - Ban Thanh tra huyen Giao Thuy
1040300 - UBND TT Võ Xu
1040302 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Krông Búk
1040304 - Ủy ban nhân dân xã Tân Thắng
1040306 - Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
1040307 - Hat Kiem Lâm Bắc Yên
1040310 - Ủy ban nhân dân xã Sơn Mỹ
1040311 - Xã Đức Phú
1040312 - XÃ Gia An
1040326 - Phòng Tài chính kế hoạch Thị xã Nghĩa lộ
1040344 - Phòng Tài chính - kế hoạch huyện KonPlong
1040350 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Hàm Thuận Nam
1040360 - Chi cuc bao ve thuc vat tinh Cao Bang
1040364 - Trung Tam Dich Vu Khu Cong Nghiep
1040366 - TRUNG TÂM Y TẾ DỰ PHÒNG TỈNH PHÚ YÊN
1040384 - UBND phuong 9
1040406 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Long Phú
1040442 - Xa ban Lam Thuan Chau
1040446 - Xa Pa Long Thuan Chau
1040447 - Xa Muoi Noi Thuan Chau
1040450 - XÃ Đức Bình
1040452 - Xã Nghị Đức
1040509 - UBND xa Dakrong
1040510 - UBND xa Mo O
1040511 - UBND xa Huong Hiep
1040514 - Xa A Tuc
1040516 - Xa Xy
1040517 - Xa A xing
1040550 - XÃ Đức Tân
1040551 - XÃ Đồng Kho
1040552 - XÃ Bắc Ruộng
1040554 - XÃ La Ngâu
1040556 - TT LẠC TÁNH
1040557 - XA TAN LAP
1040559 - XA MY THANH
1040571 - BAB QL CHO PHAN VAN TRI
1040573 - Phường Tứ Minh
1040576 - Phường Việt Hòa
1040605 - UBND Phường Bình Hưng
1040606 - UBND Xã Thiện Nghiệp
1040608 - XA DAMI
1040611 - UBND Phường Hàm Tiến
1040613 - Xa A Doi
1040615 - Xa Thanh
1040617 - Xa Pa tang
1040673 - CHI CUC THU HANH AN DAN SU BACH THONG
1040679 - UBND Xã Đông Hà
1040680 - UBND Xã Đức Tín
1040682 - Ủy ban nhân dân xã Tân Phúc
1040687 - XA HAM HIEP
1040689 - TT THUAN NAM
1040696 - Hạt kiểm lâm huyện Đăk Glong
1040705 - VP HĐND & UBND huyện Đăk Glong
1040708 - Van phong Uy ban nhan dan huyen Hai Hau
1040711 - Trung tam giong thuy san huyen Nghia Hung
1040712 - Phong Nong nghiep va PTNT huyen Nghia hung
1040713 - Trung tam boi duong chinh tri huyen Nghia Hung
1040714 - Phong Noi vu huyen Nghia Hung
1040715 - Phong Giao duc va dao tao huyen Nghia Hung
1040716 - Phong Tai chinh ke hoach huyen Nghia Hung
1040717 - Van phong Uy ban nhan dan huyen Nghia Hung
1040718 - Phong Giao duc va dao tao huyen My Loc
1040719 - Trung tam boi duong chinh tri huyen y yen
1040720 - Phong Tai chinh ke hoach huyen My loc
1040721 - Trung tâm BDCT Huyện Đăk Glei
1040731 - Thanh Tra Huyên
1040733 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Vĩnh Lợi
1040736 - Sở Tài chính tỉnh Hà giang
1040744 - Xa Huong Loc
1040746 - xa Thuan
1040760 - UBND Xã Ninh Vân
1040761 - UBND Xã Ninh An
1040790 - Phường Hải Tân
1040810 - Phòng N0 & PTNT Huyện Đăk Glei
1040811 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Đak Glei
1040855 - Ủy ban nhân dân xã Sông Phan
1040856 - Ủy ban nhân dân xã Tân Đức
1040860 - UBND xã Vĩnh Tân
1040861 - xã sông bình
1040887 - UBND Phường 3 quận Phú Nhuận
1040888 - D/TIET THU NS NN P27
1040889 - D/TIET THU NS NN P28
1040890 - UBND Phường 1 quận Phú Nhuận
1040891 - UBND Phường 2 quận Phú Nhuận
1040892 - D/TIET THU NS NN P26
1040894 - D/TIET THU NS NN P24
1040895 - D/TIET THU NS NN P25
1040896 - Trung tâm Công nghệ Thông tin Bình Thận
1040931 - UBND Xã Tiên Thủy
1040932 - UBND Xã Quới Thành
1040935 - Thanh tra huyện Đăk Glong
1040944 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Gia Nghĩa
1040946 - Van phong Uy ban nhan dan huyen My Loc
1040947 - Phong Giao duc va dao tao huyen y yen
1040948 - Van phong Uy ban nhan dan huyen y yen
1040949 - Hoi dong nhan dan huyen y yen
1040950 - Phong Tai chinh ke hoach huyen y yen
1040951 - Phong Noi vu huyen y yen
1040952 - Phong Giao duc va dao tao huyen Truc Ninh
1040953 - Phong Tai chinh ke hoach huyen Truc Ninh
1040954 - Phong Nong nghiep huyen Truc Ninh
1040955 - Van phong HDND va UBND huyen Truc Ninh
1040956 - Trung tam bao tro chong TNXH H.Giao Thuy
1040957 - Hoi cuu chien binh huyen Xuan Truong
1040958 - Hoi nguoi mu huyen Xuan Truong
1040959 - Hoi chu thap do huyen Xuan Truong
1040989 - Trung tâm Y tế thành phố Rạch Giá
1040992 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Rạch Giá
1040998 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cái Bè
1041031 - Xa Bach Long
1041033 - Xa Giao Yen
1041034 - Xa Giao Thinh
1041035 - Thi tran Quat Lam
1041036 - Xa Giao Phong
1041037 - Xa Giao Tien
1041038 - Xa Giao Long
1041039 - Xa Binh Hoa
1041040 - Xa Giao Ha
1041041 - Xa Giao Tan
1041042 - Xa Giao Hai
1041069 - UBND xã Quang Thiện
1041071 - UBND xã Hồi Ninh
1041072 - UBND xã Như Hoà
1041075 - UBND xã Khánh Thành
1041076 - UBND xã Xuân Thiện
1041078 - UBND xã Khánh Công
1041079 - UBND xã Chính Tâm
1041080 - UBND xã Khánh Mậu
1041082 - UBND xã Khánh Nhạc
1041083 - UBND xã Khánh Hải
1041086 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ngã Năm
1041088 - Phòng Tư pháp TPRG
1041092 - Văn phòng HĐND - UBND TPRG
1041093 - Phòng Kinh tế TPRG
1041099 - Phòng Tài chính- Kế hoạch
1041103 - Phòng Tài chính - Kế hoạch
1041104 - Phòng Tài chính - Kế hoạch
1041105 - Phong TC-KH TP Bac Ninh
1041107 - Phòng Tài chính - Kế hoạch
1041108 - Phòng Tài chính-Kế hoạch
1041109 - Phòng Tài chính-Kế hoạch
1041124 - Trường TH Hòa Lợi
1041161 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Hạ Lang
1041167 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Bảo Lạc
1041180 - UBND xa Hong Lac
1041181 - UBND xa Lam Xuyen
1041184 - UBND xa Tuan Lo
1041186 - UBND xa Chi Thiet
1041187 - UBND xa Thien Ke
1041195 - Trung Tâm y Tế
1041217 - BQL Bến Xe Tàu Hà Tiên
1041219 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Hà Tiên
1041221 - UBND xã Khánh Cư
1041224 - UBND XA THAI BAO
1041225 - UBND XA DAI LAI
1041226 - UBND XA VAN NINH
1041227 - UBND XA GIANG SON
1041228 - UBND XA DONG CUU
1041229 - UBND XA PHU LUONG
1041230 - UBND XA BINH DINH
1041231 - UBND XA LAM THAO
1041232 - UBND XA XUAN LAI
1041233 - UBND XA MINH TAN
1041241 - UBND XA KIM PHU
1041257 - UBND XÃ GIA TRUNG
1041258 - UBND XÃ GIA MINH
1041263 - UBND XÃ TRẤN
1041266 - UBND XÃ GIA THẮNG
1041280 - UBND XA THAI BINH
1041300 - Phòng Kinh tế TP Hạ Long
1041303 - Phòng Lao Động TBXH Thành Phố Hà Tiên
1041306 - Trường THPT Nguyễn Thấn Hiến
1041314 - UBND XA TRUNG CHINH
1041316 - UBND XA BINH DUONG
1041317 - UBND XA NHAN THANG
1041318 - UBND XA DAI BAI
1041319 - UBND XA QUYNH PHU
1041320 - UBND XA LANG NGAM
1041321 - UBND xã Ninh Giang
1041322 - UBND XÃ TRƯỜNG YÊN
1041323 - UBND XA CAO DUC
1041324 - UBND XA SONG GIANG
1041327 - UBND XÃ GIA SINH
1041328 - UBND XÃ GIA PHONG
1041377 - Phòng Tài chính -Kế hoạch quận Cẩm Lệ
1041400 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Phước Long
1041402 - UBND huyện Phước Long
1041410 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Sóc Trăng
1041414 - Sở Tài chính Thái Nguyên.
1041415 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phú Bình
1041427 - UBND XÃ YÊN QUANG
1041436 - UBND XÃ GIA PHÚ
1041437 - UBND XÃ GIA VƯỢNG
1041440 - UBND XÃ GIA XUÂN
1041442 - UBND XÃ LIÊN SƠN
1041443 - UBND XÃ GIA THANH
1041444 - UBND XÃ GIA VÂN
1041452 - UBND PHUONG SONG CAU
1041496 - UBND XÃ QUỲNH LƯU
1041511 - Phong tai chinh Vinh tuong
1041520 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Năm Căn
1041547 - UBND huyện Mộ Đức
1041548 - Xã Nhơn Mỹ
1041551 - BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ PHÚ YÊN
1041554 - UBND XÃ THẠCH BÌNH
1041559 - UBND XÃ VĂN PHONG
1041563 - Chi cục Thi hành án dân sự huyện Mường Lát
1041564 - UBND XÃ CÚC PHƯƠNG
1041597 - UBND XÃ GIA SƠN
1041601 - Mã số đã đóng
1041606 - Trung tâm Y tế Sìn Hồ
1041634 - UBND Xã Cam Thịnh Đông
1041649 - Chi cục Thi hành án dân sự huyện Sơn Hà
1041650 - Chi Cuc Thi Hanh An Dan su Minh Long
1041651 - Chi cuc Thi hanh an dan su huyen Chau Thanh-LA
1041665 - Văn phòng HĐND, UBND huyện Kỳ Anh
1041669 - UBND XÃ ĐỒNG SƠN
1041670 - UBND XÃ VŨ OAI
1041672 - UBND XÃ ĐỒNG LÂM
1041673 - UBND Xã Minh châu
1041674 - UBND xã Thắng lợi
1041675 - UBND P. HOÀNH BỒ
1041676 - UBND XÃ KỲ THƯỢNG
1041677 - UBND xã Đông xá
1041681 - UBND Xã Hạ long
1041687 - UBND XÃ HÒA THỊNH
1041688 - UBND XÃ HÒA ĐỒNG
1041689 - UBND XÃ HÒA TÂN TÂY
1041710 - UBND xã Tân Hải
1041711 - UBND xã Tân Tiến
1041717 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Nho Quan
1041718 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Phú Lộc
1041720 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Phú Lộc
1041770 - Phòng lao động thương binh xã hội huyện chợ lách
1041771 - P.TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG H.CHỢ LÁCH
1041774 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
1041793 - TT ĐĂNG KIỂM - ĐÀO TẠO, SÁT HẠCH, KIỂM ĐỊNH VÀ TƯ VẤN
1041795 - BAN QUẢN LY DỰ ÁN CN NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
1041801 - Văn phòng HĐND & UBND huyện Đông Hoà
1041818 - UBND XA HOA MY TAY
1041819 - UBND phuong Phu Lam
1041820 - UBND XÃ SƠN THÀNH ĐÔNG
1041821 - UBND XÃ HÒA PHÚ
1041822 - UBND XÃ HÒA PHONG
1041823 - UBND XA EA CHA RANG
1041834 - Văn phòng Sở Xây dựng Hà tĩnh
1041835 - UBND xa Cap Tien
1041840 - UBND xa Hop Thanh
1041873 - Phòng Tài chính kế hoạch thành phố Huế
1041911 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Tan Hiep
1041944 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Gia Viễn
1041953 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Yên Khánh
1041965 - Phong QL do thi Cam Ranh
1041984 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Đông Triều
1041996 - THANH TRA HUYỆN CHỢ LÁCH
1042034 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mộ Đức
1042047 - UBND xa Nam ty
1042052 - UBND xa muong lam
1042054 - ubnd xa chieng en
1042062 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Văn Bàn
1042064 - THANH TRA
1042116 - P Tài nguyên môi trường TXVC
1042207 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Bảo Lâm
1042227 - Xã Hoàng Kim
1042228 - UBND Xa Binh Thanh
1042233 - UBND Thi Tran Oc Eo
1042250 - Xa Hong Thuan
1042251 - Xa Giao Lac
1042252 - Xa Giao Xuan
1042253 - Xa Giao Huong
1042254 - Xa Giao Hung
1042255 - Xa Giao An
1042257 - Xa Giao Thanh
1042258 - Xa Giao Thien
1042286 - UBND Huyện U Minh
1042291 - Chi cục trồng trọt và BV thực vật sơn la
1042320 - Xã Ti?n Phong
1042323 - Xã Liên M?c
1042343 - UBND xã Tân Thành
1042353 - Trung tâm kiểm nghiệp DPMP ninh Thuận
1042356 - Chi Cục Thi hành án dân sự
1042359 - UBND XÃ SƠN LAI
1042360 - UBND XÃ SƠN THÀNH
1042362 - UBND xã Khánh Hồng
1042368 - Ban quản lý chợ Bình Liêu
1042375 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Văn yên
1042390 - UBND TT My Tho
1042391 - Xa Thanh My
1042423 - UBND Xã Lóng Sập Huyện Mộc châu
1042428 - Văn phòng UBND Xã Đức Đồng
1042429 - Ban TC xã Yên than
1042432 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Gò Quao
1042448 - Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân Quận Thủ Đức
1042449 - PHONG TAI CHINH KH QUAN THU DUC
1042463 - UBND xã Lưu Phương
1042476 - UBND THI TRAN GIA BINH
1042478 - Sở Tài chính
1042479 - Phường Suối Hoa
1042494 - UBND xã Thanh Hòa
1042502 - Phong Tai chinh ke hoach huyen Giao Thuy
1042503 - Phong Tu phap huyen Giao Thuy
1042504 - Phong Thuy san huyen Giao thuy
1042505 - Phong Cong thuong huyen Giao Thuy
1042506 - Phong Nong nghiep va PTNT huyen Giao Thuy
1042507 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Vu Ban
1042508 - Phong giao duc va dao tao huyen Vu Ban
1042517 - THANH TRA TINH NB
1042519 - UBND xa Hoa Quang Nam
1042545 - Xã Kim Hoa
1042546 - Xã Th?ch Ðà
1042553 - UBND xã Thượng Kiệm
1042554 - Tru¿ng THPT Quang Trung
1042556 - TT NƯỚC SẠCH VÀ VỆ SINH MÔI TRƯỜNG
1042568 - Trung tâm y tế dự phòng tỉnh Ninh Thuận
1042569 - Bảo Tàng Ninh Thuận
1042623 - UBND xa Hai Phuc
1042624 - UBND xa Ba long
1042626 - UBND xa Trieu Nguyen
1042627 - Van phong HDND va UBND huyen Giao Thuy
1042628 - Van phong Uy ban nhan dan huyen Vu Ban
1042638 - P.Thanh Tra huyện Ba Tri
1042651 - UBND XÃ KỲ PHÚ
1042652 - UBND XÃ PHÚ LỘC
1042654 - UBND XÃ THƯỢNG HOÀ
1042655 - UBND XÃ VĂN PHƯƠNG
1042656 - UBND XÃ VĂN PHÚ
1042657 - UBND XÃ THANH LẠC
1042666 - Văn phòng HĐND & UBND huyện Yên lạc
1042673 - UBND xã Khánh Thủy
1042675 - TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC THỰC PHẨM PHÚ YÊN
1042734 - Tru¿ng THPT Trung Phú
1042778 - Chi cục Bảo vệ thực vật Ninh Thuận
1042797 - PHÒNG TÀI CHÍNH KH HUYỆN CHỢ MỚI
1042804 - Phong cong thuong huyen Phu Hoa
1042806 - UBND xã Kim Mỹ
1042807 - UBND xã Còn Thoi
1042813 - UBND xã Yên Mật
1042814 - UBND xã Đồng Hướng
1042823 - UBND Phường Lê Hồng Phong
1042835 - Thanh tra huyen Van chan
1042838 - BQL trung tâm thương mại TPRG
1042887 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Trà Lĩnh
1042927 - Thanh tra TPRG
1042991 - UBND Xa My Hiep
1042992 - UBND Xa Ba Sao
1042993 - UBND Xa Binh Hang Tay
1042994 - UBND Xa My Tho
1042995 - UBND Xa My Hoi
1042996 - UBND Xa My Xuong
1042997 - UBND Xa Binh Hang Trung
1042998 - UBND Xa Nhi My
1042999 - UBND Xa Phong My
1043000 - UBND Xa Tan Nghia
1043001 - UBND Xa Phuong Tra
1043002 - UBND Xa An Binh
1043003 - Xa My Qui
1043004 - Xa My Dong
1043005 - Xa Lang Bien
1043006 - Xa Thanh Loi
1043046 - UBND Xã Hoàng Tân
1043057 - Xa Van Truc
1043062 - UBND xã Quảng An
1043066 - UBND xã Quảng Lâm
1043080 - UBND huyen Yen Phong
1043108 - Ban Tài chính xã Tân Mỹ
1043121 - PHUONG NGO QUYEN
1043179 - Trường TH Phú Túc
1043182 - Xa Xuan Hoa
1043191 - Thi tran lap Thach
1043192 - UBND xã Hồng Thái Tây
1043193 - XA THANH TRU
1043194 - PHUONG KHAI QUANG
1043210 - Xã Thượng Đạt
1043212 - Xã nam Đồng
1043219 - PHUONG DONG DA
1043268 - UBND xã An Sinh
1043270 - Phòng Tài chính - Kế hoạch TP Phan Thiết
1043271 - Ủy ban nhân dân phường Đông Triều
1043272 - UBND xã Thủy An
1043273 - UBND xã Việt Dân
1043274 - UBND XÃ TÂN DÂN
1043276 - UBND XÃ QUẢNG LA
1043277 - UBND XÃ SƠN DƯƠNG
1043279 - UBND Xã Thanh Lâm
1043301 - Xã phước Hà
1043302 - Phước Minh
1043304 - Phước Nam
1043313 - Xã Chiềng Yên
1043314 - UBND xã Quang minh Huyện Mộc châu
1043315 - UBND xã Vân hồ Huyện mộc châu
1043316 - UBND xã Lóng luông Huyện Mộc châu
1043317 - UBND xã Mường Men Huyện Mộc châu
1043319 - UBND Xã Lương Mông
1043322 - UBND Thị trấn Ba chẽ
1043324 - Ban TC xã Tiên Lãng
1043325 - UBND Xã Minh Cầm
1043327 - Ban TC xã Hải Lạng
1043333 - UBND XA VAN TRACH
1043335 - UBND XA PHU DINH
1043336 - UBND XA LIEN TRACH
1043338 - UBND XA SON LOC
1043340 - UBND XA CU NAM
1043341 - UBND XA HUNG TRACH
1043346 - Phước Dinh
1043347 - phước Diêm
1043354 - VP UBND HUYEN GO QUAO
1043357 - Uỷ ban nhân dân xã Lợi Hải
1043364 - Văn phòng UBND Xã Tân Hương
1043365 - Trường Tiểu học Trần Văn Vân
1043367 - Văn phòng UBND Xã Đức Lạng
1043368 - Văn phòng UBND Xã Đức Thanh
1043369 - UBND xa Duc Lap
1043370 - UBND xa Duc Dung
1043373 - Văn phòng UBND xã Thái Yên
1043374 - Văn phòng UBND xã Đức Hòa
1043375 - Văn phòng UBND xã Đức Lạc
1043395 - Xã Thạnh Phú
1043396 - Xã Hòa Mỹ
1043397 - Xã Đông Hưng
1043404 - PHONG TU PHAP
1043405 - VP Uỷ Ban Nhân Dân Huyện Giồng Riềng
1043410 - Phòng công thương
1043413 - Văn phòng UBND xã Đức Long
1043415 - Xã Trần Thới
1043422 - Xã Tân Hưng
1043423 - Xã Tân Hưng Đông
1043458 - Thanh tra huyện Giồng Riềng
1043465 - Phòng tư pháp Huyện Giồng Riềng
1043472 - UBND Phường Nghĩa Chánh
1043492 - Trung tâm đăng ký GD tài sản
1043494 - Trung tâm đăng ký giao dịch tài sản
1043527 - Kho bạc Nhà nước Thuận Bắc - Kho bạc Nhà nước Ninh Thuận
1043580 - Tỉ̉nh Đoàn Cà Mau
1043592 - Phòng Tài Chính kế hoạch Q9
1043611 - Phong kinh te va ha tang DK
1043612 - Truong THCS Lý Thường Kiệt
1043628 - TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU TDTT TỈNH PHÚ YÊN
1043633 - SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG PHÚ YÊN
1043636 - THANH TRA TỈNH PHÚ YÊN
1043638 - UBND Xã Cam Lập
1043639 - UBND Xã Cam Bình
1043640 - UBND Xã Cam Thịnh Tây
1043676 - Văn phòng đang ký quyền sử dụng đất Q10
1043778 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Nghĩa Hành
1043809 - Xa Doc Binh Kieu
1043810 - Xa My An
1043811 - Xa Phu Dien
1043832 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỹ Hào
1043847 - UBND xã Quan lạn
1043848 - UBND xã Bản sen
1043849 - UBND xã Ngọc vừng
1043868 - Văn phòng UBND huyện Bình Xuyên
1043874 - TRUNG TÂM VĂN HÓA VÀ ĐIỆN ẢNH TỈNH PHÚ YÊN
1043875 - THƯ VIỆN TỈNH PHÚ YÊN
1043878 - Xã Thạnh Tân
1043882 - Xã Thạnh Trị
1043886 - UBND Huyện Mộ Đức
1043918 - VĂN PHÒNG HDND- UBND thành phố CAO BẰNG
1043919 - Ban quản lý chợ TP Cao Bằng
1043928 - Sở Tài chính tỉnh Bình Phước
1043980 - Sở văn hóa, thể thao và du lịch tỉnh CM
1044009 - VP SO NONG NGHIEP & PTNT NB
1044038 - SO TAI CHINH BAC NINH
1044095 - Trường Mẫu giáo Thanh Trị
1044116 - UBND xã Liêm Thủy
1044117 - UBND xã Hảo Nghĩa
1044118 - UBND xã Dương Sơn
1044119 - UBND xã Đổng Xá
1044175 - BQL cho Cu Chi
1044228 - UBND xã Quang Phong
1044229 - UBND xã Xuân Dương
1044249 - BQL Cảng Cá Bình Đại
1044256 - VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤTĐAI
1044312 - Trung tâm dịch vụ bán đấu giá tài sản
1044335 - Văn phòng HĐND & UBND huyện Kế Sách
1044345 - UBND xã Phú M¿ Hung
1044348 - UBND xã Trung L¿p Thu¿ng
1044349 - UBND xã Tân Phú Trung
1044350 - UBND xã Thái M¿
1044351 - UBND xã Phu¿c Th¿nh
1044352 - UBND Xã An Nhơn Tây
1044353 - UBND xã Tân Thông H¿i
1044355 - SỞ TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG
1044366 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Đất Đỏ
1044369 - TRUNG TÂM PHÒNG CHỐNG HIV/AIDS
1044373 - UBND Xa Cu Bi
1044437 - Ban dân tộc tỉnh
1044439 - VP UY BAN NHAN DAN QUAN 1
1044450 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Lộc Ninh
1044517 - SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
1044521 - Trường mẫu giáo Tường Đa
1044524 - Trường Mẫu giáo Sơn Hòa
1044555 - UBND Phường An Hòa
1044568 - CHI CỤC LÂM NGHIỆP TỈNH YÊN BÁI
1044594 - Chi cục quản lý thị trường tỉnh Quảng Ninh
1044599 - Chi cục Chăn nuôi & Thú y Bình Thuận
1044606 - UBND xã Phu¿c Vinh An
1044607 - UBND xã Hòa Phú
1044608 - UBND xã Tân An H¿i
1044619 - Phong TC-KH TPBN
1044627 - UBND Xã Liên Vị
1044628 - UBND Phường Phong Hải
1044629 - UBND Phường Nam Hòa
1044634 - UBND xã Hiệp hòa
1044635 - UBND Phường yên giang
1044640 - UBND Phường hà an
1044641 - Phòng Tài chính-Kế hoạch Bắc Bình
1044658 - UBND PHƯỜNG MỸ PHÚ
1044659 - Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Châu Thành
1044709 - UBND xã Định Yên
1044710 - UBND xa Long Hung A
1044711 - UBND xa Long Hung B
1044712 - UBND xa Dinh An
1044713 - UBND Xa Tan Khanh Trung
1044714 - UBND Xa Tan Hoi Trung
1044715 - UBND Xa Gao Giong
1044716 - UBND thị trấn Lấp Vò.
1044717 - UBND Xa Phuong Thinh
1044718 - UBND xã Bình Thành
1044719 - UBND Xa Binh Thanh
1044720 - UBND Xa My Long
1044722 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Bù Đăng
1044795 - ĐOẠN QUẢN LÝ GIAO THÔNG THỦY BỘ BẾN TRE
1044805 - Ban quản lý chợ Huyện Vĩnh HƯng
1044816 - UBND Xã Tiền Phong
1044817 - UBND Xã Liên Hòa
1044818 - UBND PHUONG HOA THUAN
1044897 - Ban Quan Ly cho xom moi
1044899 - Sở nội vụ Quảng Trị
1044900 - UBND xa Binh Phu
1044914 - UBND XA MINH DAN
1044916 - UBND XA MINH HUONG
1044917 - UBND XA YEN LAM
1044957 - Sơ KH&ĐT
1044959 - Thanh tra Ban dân tôc
1044974 - UBND Phuong Pu trang
1044975 - UBND phuong Tan an
1044977 - UBND phuong Trung tam
1044978 - Phường Nam Cường
1044979 - UBND xã tuy lộc
1045000 - THUẬN QUÝ
1045001 - TÂN THUẬN
1045002 - TÂN THÀNH
1045004 - HÀM MINH
1045011 - Sở Kế hoạch và Đầu tư
1045016 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Lam thao
1045042 - Trung tam GDTX TXQT
1045056 - Phòng Tài chính KH TP Hòa Binh
1045101 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Giang
1045118 - Xã mường chiên
1045120 - Xã cà nàng
1045125 - PHƯỜNG CHIỀNG SINH THÀNH PHỐ SƠN LA
1045128 - Văn phòng Phòng Kinh tế TP Nha Trang
1045129 - Văn phòng Phòng Y tế TP Nha Trang
1045130 - phong y te
1045143 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Long Dien
1045190 - UBND Phuong 11
1045191 - UBND xa Long Son
1045194 - UBND Phuong 10
1045195 - UBND Phuong Thắng Nhì
1045196 - UBND Phuong 7
1045197 - UBND Phuong 8
1045198 - UBND Phuong 9
1045199 - UBND Phuong 5
1045201 - UBND Phuong 1
1045209 - Phòng Tài chính-Kế hoạch TP Bà Rịa
1045240 - Chi cục Thuỷ lợi tỉnh ĐăkNông
1045241 - Chi cục Chăn nuôi và Thú y ĐăkNông
1045242 - Chi cục Lâm nghiệp
1045243 - Chi cục trồng trọt và Bảo vệ thực vật Đăknông
1045247 - UBND Phuong 2
1045248 - UBND Phuong 3
1045250 - UBND Phuong 4
1045271 - So Tu phap tinh
1045272 - So Khoa hoc va Cong nghe
1045307 - Phòng Tài chính - Vật giá huyện Bác ái
1045317 - Phòng Tài chính - Vật giá thị xã Phan rang - Tháp
1045328 - Xã Khe Mo
1045329 - Xã Hợp Tiến
1045331 - Xã Hóa Trung
1045332 - Sở Nông nghiệp và PTNT tỉnh Đăk Nông
1045334 - Xã Cây Thị
1045344 - UBND Huyen Nam Giang
1045356 - SO XAY DUNG BD
1045357 - UBND Phường Trại Chuối
1045359 - VP UBND thanh pho Hai Phong
1045365 - Ban tài chính xã Xuân Đám
1045366 - Ban tài chính xã Gia Luận
1045367 - Ban tài chính xã Hiền Hào
1045368 - Phòng Tài chính - Vật giá huyện Ninh hải
1045376 - Xã Hóa Thượng
1045420 - Kho bạc Nhà nước Vĩnh Thạnh
1045421 - UBND phường Vạn Mỹ Ngô QUyền HP
1045422 - Kho bạc Nhà nước Cờ Đỏ
1045423 - UBND phường Máy Chai Ngô QUyền HP
1045424 - UBND Phường Phan Bội Châu
1045425 - UBND Phường Phạm Hồng Thái
1045426 - UBND phường Máy Tơ Ngô QUyền HP
1045427 - UBND Phường Hoàng Văn Thụ
1045428 - UBND Phường Hạ Lý
1045429 - UBND Phường Minh Khai
1045430 - UBND Phường Quang Trung
1045444 - UBND TT NT Nghia lo
1045445 - XA YEN BINH
1045455 - Ban tài chính xã Trân Châu
1045456 - UBND Xã Việt Hải
1045457 - UBND Xã Phù Long
1045458 - UBND Phường Trại Cau
1045459 - UBND Phường Dư Hàng
1045460 - XA HAN DA
1045461 - XA DAI MINH
1045462 - XA VINH KIEN
1045463 - |TTNT Lien Son
1045465 - XA THINH HUNG
1045497 - UBND Phường Niệm Nghĩa
1045498 - UBND phường Đổng QUốc Bình Ngô QUyền HP
1045499 - UBND Phường Hàng Kênh
1045500 - UBND Phường Đông Hải
1045501 - UBND phường Đông Khê Ngô QUyền HP
1045502 - UBND phường Lê Lợi Ngô QUyền HP
1045503 - UBND phường Lạch Tray Ngô QUyền HP
1045504 - UBND phường Đằng Giang Ngô QUyền HP
1045505 - UBND phường Cầu Đất Ngô QUyền HP
1045506 - UBND phường Cầu Tre Ngô QUyền HP
1045507 - UBND phường Lương Khánh Thiện Ngô QUyền HP
1045508 - UBND phường Gia Viên Ngô QUyền HP
1045509 - UBND phường Lạc Viên Ngô QUyền HP
1045515 - UBND Phường Bắc Sơn
1045516 - UBND Phường Nam Sơn
1045526 - Thanh tra Nam GIang
1045551 - UB xa Hoang chau
1045552 - UBND Xã Văn Phong
1045553 - UBND Phường Hồ Nam
1045555 - UBND Phường Lam Sơn
1045556 - UBND Phường An Dương
1045557 - UBND Phường Trần Nguyên Hãn
1045558 - UBND Phường An Biên
1045559 - UBND Phường Trần Thành Ngọ
1045560 - UBND Phường Văn Đẩu
1045562 - UBND Phuong Cat Dài
1045563 - UBND Phường Ngọc Sơn
1045564 - UBND Phường Quán Trữ
1045565 - UBND phường đồng hòa
1045575 - Xã Mỹ Phước
1045580 - Xã Mỹ Thuận
1045585 - Kho bạc Nhà nước Huyện Đông Hoà - Kho bạc NN Phú Yên
1045603 - Bệnh Viện đa khoa huyện Vĩnh Bảo
1045618 - UBND xa Phu Binh
1045621 - Sở Lao động TBXH tỉnh Quảng Trị
1045624 - SO XAY DUNG QUANG TRI
1045625 - SO TU PHAP QUẢNG TRỊ
1045628 - SO KE HOACH DAU TU QUANG TRI
1045661 - Thanh tra huyện Bắc Trà My
1045675 - Phòng TC kế hoạch huyện Lương Sơn
1045684 - Thanh tra huyện Kỳ Sơn - tỉnh Hòa Bình
1045704 - UBND HUYEN MLA
1045709 - Sở giao thông vận tải tỉnh Cà Mau
1045710 - TT NƯỚC SẠCH VÀ VSMTNT SL
1045714 - Hội đông Y tỈNH cÀ mAU
1045722 - Sở Lao động TB và Xã hội
1045749 - Phong tai chinh TP Bac kan
1045811 - Xa Muong Khieng Thuan Chau
1045812 - Xa Muong Bam Thuan Chau
1045815 - Xa Long He Thuan Chau
1045852 - SO GIAO THONG VAN TAI TINH QUANG TRI
1045854 - Phòng Tài chính- KH huyện Bắc Hà
1045858 - SO KHOA HOC & CÔNG NGHE QUANG TRI
1045865 - Benh vien E tinh Nam Dinh
1045868 - Trung tam truyen thong GDSK tinh Nam Dinh
1045890 - Văn phòng UBND Thành phố Bắc Kạn
1045901 - Chi Cuc Thi Hanh An Dan Su huyen Dau Tieng
1045902 - Chi cục Thi hành án huyện Phú Giáo
1045903 - Chi cục Thi hành án dân sự Tân Uyên
1045906 - TT GIAM DINH Y KHOA QUANG TRI
1045916 - Phòng tài chính KH huyện Kỳ Sơn
1045955 - Xa Chieng Ly Thuan Chau
1045956 - Xa Nong Lay Thuan Chau
1045958 - Xa Phong Lang Thuan Chau
1045968 - Ban Quan ly cong trinh cong cong La Gi
1045973 - Ban quản lý Dự án thị xã La Gi
1045974 - Ban Quan ly cang La Gi
1046004 - Trung tam da lieu tinh Nam Dinh
1046005 - TRUNG TÂM PHÒNG CHỐNG HIV/AIDS
1046006 - VP Sở Y Tế
1046007 - Benh vien da khoa tinh Nam Dinh
1046009 - Trung tam noi tiet tinh Nam Dinh
1046028 - Trung tâm kiểm nghiệm Kiên Giang
1046034 - Trung tâm giám định y khoa Kiên Giang
1046039 - Xa Liep Te Thuan Chau
1046040 - Xa Phong lap Thuan Chau
1046042 - Xa Chieng Ngam Thuan Chau
1046043 - Xa Chieng La Thuan Chau
1046062 - Thanh tra tỉnh
1046063 - Truong Cao dang Nghe tinh Nam Dinh
1046064 - Chi cuc Thuy loi tinh Nam Dinh
1046065 - Trung tam giong cay trong Nam Dinh
1046066 - Trung tam nu?c sach sinh moi truong nong thon tinh Nam Dinh
1046067 - Trung tam khuyen nong - khuyen ngu tinh Nam Dinh
1046068 - TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM PHƯƠNG TIỆN GTVT 78-01S
1046069 - SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI PHÚ YÊN
1046072 - SỞ XÂY DỰNG PHÚ YÊN
1046080 - Xa Hung Thanh
1046081 - Xa Truong Xuan
1046082 - Xa My Hoa
1046083 - SO Y TE QUANG TRI
1046087 - SỞ GD_ĐT QUẢNG TRỊ (Phạt lĩnh vực GD)
1046102 - Trung tam kiem nghiem duoc pham my pham tinh Nam Dinh
1046103 - Trung tam y te du phong tinh Nam Dinh
1046142 - Sở Tài chính Tp.Hồ Chí Minh
1046159 - So Tai Chinh Dong Nai
1046163 - Chi cuc thu y tinh Nam Dinh
1046164 - Chi cuc phong chong bao lut de dieu Nam Dinh
1046165 - Chi cuc bao ve thuc vat tinh Nam Dinh
1046166 - Chi cuc kiem lam tinh Nam Dinh
1046167 - Chi cuc Phat trien tinh Nam Dinh
1046168 - So Nong nghiep tinh Nam Dinh
1046170 - Phong Van hoa va Thong tin huyen Nghia Hung
1046171 - Hoi Lien hiep phu nu huyen Nghia Hung
1046173 - Doan TNCS Ho Chi Minh huyen Nghia Hung
1046174 - Hoi cuu chien binh huyen Nghia Hung
1046175 - Hoi nong dan huyen Nghia Hung
1046176 - Phong Thuy san huyen Nghia Hung
1046177 - Uy ban mat tran to quoc huyen My Loc
1046178 - Uy ban Mat tran To quoc huyen Nghia Hung
1046179 - UBND phường Thống Nhất
1046180 - UBND phường Cửa Nam
1046181 - Thi tran My Loc
1046183 - Xã Minh Bảo
1046184 - Xã Tân Thịnh
1046185 - Phường Yên Thịnh
1046186 - Phường Nguyễn Phúc
1046187 - Phường Minh Tân
1046188 - Phường Yên Ninh
1046189 - Phường Đồng Tâm
1046190 - Phường Hồng Hà
1046209 - UBND Phuong Phu Binh
1046210 - UBND P.Xuan An
1046211 - UBND Xa Bau Tram
1046212 - Xa Tan Kieu
1046213 - TT My An
1046231 - Benh vien m?t tinh Nam Dinh
1046232 - Benh vien da khoa thanh pho Nam Dinh
1046233 - Benh vien dieu duong phuc hoi chuc nang Nam Dinh
1046234 - Benh vien tam than tinh Nam Dinh
1046235 - So Y te tinh Nam Dinh
1046236 - Benh vien y hoc dan toc co truyen tinh Nam Dinh
1046237 - Trung tam cham soc SKSS-KHHGD tinh Nam Dinh
1046238 - Chi cuc tieu chuan do luong CL tinh Nam Dinh
1046239 - Dai Phat thanh Truyen hinh tinh Nam Dinh
1046240 - So Khoa hoc cong nghe truong tinh Nam Dinh
1046241 - Hoi dong lien minh cac HTX tinh Nam Dinh
1046248 - Xã Trinh Phú
1046254 - Xã Ba Trinh
1046272 - Phường Nguyễn Thái Học
1046284 - Sở Tài chính tỉnh Đắk Nông.
1046286 - CC kiểm lâm tỉnh ĐăkNông
1046289 - Sở Y tế
1046290 - UBND Phường Hùng Vương
1046291 - UBND Phường Sở Dầu
1046292 - UBND Phường Thượng Lý
1046294 - UBND Phường Quán Toan
1046296 - Ủy ban MTTQ Đồ Sơn
1046305 - UBND xã Tân Quới.
1046306 - UBND xa Tan Hoa
1046307 - UBND xa Tan Hue
1046308 - UBND xa Tan Long
1046309 - UBND xa Tan My
1046311 - UBNN xa Phu Loi
1046321 - Phường Chiêng Cơi TP Sơn La
1046331 - Phường Tô Hiệu TP Sơn La
1046335 - Vien quy hoach xay dung tinh Nam Dinh
1046338 - Trung tam dao tao van dong vien bong da Nam Dinh
1046339 - Ban quan ly khu du lich Thinh Long
1046340 - Truong mam non Sao Mai
1046341 - Truong mam non Van Mieu
1046342 - Thanh tra So giao thong van tai tinh Nam Dinh
1046344 - Dai phat thanh huyen Vu Ban
1046345 - Ban quan ly khu du lich Thinh Long
1046349 - UBND xa na nghiu
1046358 - Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh
1046364 - UBND XA TAN LAM
1046367 - UBND Phuong 12
1046387 - Phong Tai chinh huyen Vinh Cuu
1046428 - UBND Phuong Xuan Hoa
1046431 - UBND P.XUAN THANH
1046432 - UBND Phuong Xuan Binh
1046440 - Cơ quan Văn phòng UBND thành phố Đà Nẵng
1046443 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hoà Vang
1046451 - So Noi vu tinh Nam Dinh
1046452 - Ban Ton giao Chinh quyen tinh Nam Dinh
1046453 - So Xay dung tinh Nam Dinh
1046454 - Doan kich noi tinh Nam Dinh
1046455 - Van phong Doan dai bieu Quoc hoi dong Nhan dan tinh Nam Dinh
1046456 - Van phong UBND Tinh Nam Dinh
1046457 - Trung tam khuyen ngu tinh Nam Dinh
1046458 - Chi cuc bao ve nguon loi thuy san tinh Nam Dinh
1046459 - Trung tam giong thuy dac san tinh Nam Dinh
1046460 - So Thuy san tinh Nam Dinh
1046461 - Trung tam dao tao thong tin luu tru DC Nam Dinh
1046462 - Trung tam ky thuat nghe dia chinh Nam Dinh
1046471 - xa Cam Tan-Cam Lam-Khanh Hoa
1046472 - Xa Cam Hoa - Huyen Cam Lam - Tinh Khanh Hoa
1046473 - Xa Cam Hai Dong - Huyen Cam Lam - Tinh Khanh Hoa
1046474 - UBND Phường Ba Ngòi
1046475 - Xa Son Tan - Huyen Cam Lam - Tinh Khanh Hoa
1046477 - UBND PHUONG CAM THUAN
1046479 - UBND PHUONG CAM LOI
1046480 - UBND PHUONG CAM LINH
1046485 - Ủy ban nhân dân TT Tân Nghĩa
1046487 - UBND Phường Long Hương
1046506 - UBND P Minh Đức
1046507 - Phòng Quản lý đô thị quận Đồ Sơn
1046508 - UBND Quận Đồ Sơn
1046509 - Phòng Kinh Tế Đồ Sơn
1046519 - UBND xa Tan My
1046522 - UBND xa Phuc Son
1046524 - UBND xa Minh Quang
1046525 - UBND xa Trung Ha
1046526 - Xa Xuan B?c
1046527 - Xa Xuan Phuong
1046528 - Xa Xuan Vinh
1046529 - Xa Xuan Trung
1046530 - Xa Xuan Tien
1046531 - Xa Xuan Kien
1046532 - Xa Xuan Ninh
1046533 - Thi tran Xuan Truong
1046534 - Xa Xuan Hoa
1046538 - Phường Quyết Thắng TP Sơn La
1046543 - Phường Chiềng lề TP Sơn La
1046555 - Xa Xuan Thanh
1046559 - UBND xa yen hung
1046561 - UBND xa chieng so
1046563 - UBND xa Huoi mot
1046564 - UBND xa Muong Sai
1046565 - Uỷ ban nhân dân xã Dồm Cang huyện Sốp Cộp
1046566 - UBND xa Dua mon
1046585 - Ban tài chinh xã Đồng Tâm
1046589 - Sở Y tế tỉnh Tiền Giang
1046597 - UBND xã Định Hoá
1046635 - Th? tr?n Quang Minh
1046636 - Xã T? L?p
1046638 - Trung tâm Kiểm nghiệm Bình Thuận
1046648 - So tai chinh Tinh BR-VT
1046655 - PHONG QUAN LY DO THI
1046658 - Xa Xuan Ngoc
1046675 - Van phong So Tai nguyen truong tinh Nam Dinh
1046676 - So Giao thong - Van tai tinh Nam Dinh
1046677 - So Dia chinh tinh Nam Dinh
1046678 - Trung tam day nghe cho tre khuyet tat tinh Nam Din
1046679 - Trung tam bao tro xa hoi tinh Nam Dinh
1046680 - Trung tam chua benh giao duc LD xa hoi tinh Nam Di
1046681 - So Lao dong tinh Nam Dinh
1046682 - Hoi Nguoi mu tinh Nam Dinh
1046683 - Tinh hoi phu nu tinh Nam Dinh
1046684 - Hoi Nong dan tinh Nam Dinh
1046685 - Truong trung cap kinh te ky thuat nong nghiep Nam Dinh
1046686 - Doan khao sat thuy van Nam Dinh
1046688 - Sở Giao thông vận tải
1046690 - Sở Xây dựng
1046706 - BAn tài chính xã Lục Hồn
1046707 - Ban tài chính xã Tình húc
1046708 - Ban tài chính xã Hoành Mô
1046720 - UBND XA YEN PHU
1046729 - Thanh tra huyện Vĩnh Bảo
1046730 - Phòng LĐTB và Xã Hội huyện Vĩnh Bảo
1046732 - Trung tâm văn hóa thông tin huyện Vĩnh Bảo
1046738 - Phòng TC-KH huyện Vĩnh bảo
1046740 - Văn phòng UBND và HĐND Huyện Vĩnh Bảo
1046743 - Tru¿ng THPT An Nhon Tây
1046749 - UBND xa Ngoc Hoi
1046751 - UBND phuong 12
1046752 - UBND Phường 13
1046753 - UBND phuong 9
1046754 - UBND phuong 5
1046755 - UBND phuong 6
1046756 - UBND phuong 7
1046757 - UBND phuong 8
1046758 - UBND phuong 4
1046777 - Thi hanh an dan su thi xa Cam Ranh
1046790 - Chi cuc Thi Hanh An Khanh Son
1046791 - Thi hanh an dan su huyen
1046792 - Chi cuc thi hanh an dan su Huyen Khanh Vinh
1046793 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Chơn Thành
1046794 - thi hanh an dan su
1046795 - chi cuc thi hanh an dan su tx binh long
1046796 - Chi cuc Thi hanh an huyen Dat Do
1046797 - Thi hanh an dan su H. Ninh Hoa
1046798 - Chi cuc Thi hanh an huyen Dien Khanh
1046799 - Chi cục thi hành án DS Nha Trang
1046820 - Phòng tài nguyên môi trường TX Giá Rai
1046831 - UBND Thành phố Quảng Ngãi
1046834 - Xã An Thạnh Đông
1046849 - Phòng kế hoạch tài chính Tam Kỳ
1046856 - BO PHAN TIEP NHAN VA TRA KET QUA-VP HDND
1046857 - BQL CHO TAM KY
1046859 - UBND xã Kim Tân
1046861 - UBND xã Văn Hải
1046866 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phú Hoà
1046870 - Chi cuc thi hanh an krong ana
1046871 - Xa Van Quan
1046875 - Xa Xuan Loi
1046876 - Xa Dong Ich
1046877 - UBND XA THUONG LAC
1046878 - UBND XA THUONG THOI HAU A
1046879 - UBND XA THUONG THOI HAU B
1046880 - UBND TT THUONG THOI TIEN
1046881 - UBND xa Tan Hoi - TX Hong Ngu - DT
1046882 - UBND XA PHU THUAN B
1046883 - UBND XA LONG THUAN
1046884 - UBND XA THUONG PHUOC I
1046885 - UBND XA THUONG PHUOC 2
1046886 - UBND XA PHU THUAN A
1046897 - Xa My Phuc
1046965 - Xa My Tan
1046968 - UBND xa Vinh Thanh
1046983 - Thanh Tra huyen Long My
1046997 - Thi hành án dân sự quận Ngô Quyền
1046999 - Thi hành án quận HẢi An
1047003 - PHONG THANH TRA TP TAM KY
1047004 - Thi tran Lam
1047005 - Xa Yen Trung
1047007 - Xa My Thanh
1047009 - Xa My Ha
1047010 - Xa My Th?ng
1047011 - Xa My Thinh
1047012 - Xa My Tien
1047013 - Xa My Thuan
1047014 - Xa My Hung
1047065 - Văn phòng HĐND và UBND thành phố Cẩm Phả
1047084 - UBND XA BINH PHU
1047085 - UBND XA DONG THANH
1047115 - THU VIEN TINH QUANG TRI
1047130 - UBND Xã Hòa Chánh
1047131 - Hòa Hưng
1047132 - UBND Thi Tran Vinh Binh
1047133 - AN Hữu
1047134 - UBND XA DONG SON
1047138 - An Thái Trung
1047149 - UBND XÃ GIA THỊNH
1047151 - UBND XÃ GIA PHƯƠNG
1047160 - UBND huyện Lương Sơn
1047175 - UBND xa Hon Thom
1047177 - UBND XA THANH YEN A- HUYEN U MINH THUONG
1047178 - UBND xa Hon Nghe
1047179 - UBND xa My Thuan
1047180 - UBND xa My Phu?c
1047181 - UBND Xã Tân An
1047182 - UBND XA SON HAI
1047183 - UBND xa Phu My-Huyen Giang Thanh
1047184 - UBND Xã Hòa Điền
1047185 - UBND Xã Dương Hòa
1047186 - UBND Xã Bình An - Kiên Lương
1047187 - UBND xa Tan Khanh Hoa-Huyen Giang Thanh
1047189 - UBND TT KIEN LUONG
1047190 - UBND XA KIEN BINH
1047191 - UBND xa Vinh Dieu-Huyen Giang Thanh
1047195 - Sở Tư Pháp Tiền Giang
1047210 - UBND XA XUÂN NỘI TRÀ LĨNH
1047215 - UBND XA QUANG TRUNG TRÀ LĨNH
1047217 - UBND XA LƯƯ NGỌC TRÀ LĨNH
1047221 - Phong Tai chinh Vinh yen
1047222 - Phong Tai chinh Binh xuyen
1047223 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Lý Sơn
1047233 - VP UBND QUAN BINH THANH
1047236 - Truong Mau Giao Tho Son
1047237 - UBND phường Vĩnh Bảo
1047238 - UBND phường An Bình
1047288 - UBND P AN PHU
1047289 - UBND P XUAN KHANH
1047290 - UBND P HUNG LOI
1047291 - UBND P AN LAC
1047292 - UBND P AN NGHIEP
1047293 - UBND P AN CU
1047294 - UBND P AN HOI
1047295 - UBND P TAN AN
1047296 - UBND P THOI BINH
1047297 - UBND PHUONG BINH THUY
1047298 - UBND PHUONG AN THOI
1047299 - UBND P CAI KHE
1047300 - UBND P.TRA NOC
1047301 - UBND P AN HOA
1047308 - BHXH Đăk Nông
1047326 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Minh Long
1047352 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận Ninh Kiều
1047378 - xã Hòa đông
1047379 - Phường Khánh Hòa
1047380 - Xã Vĩnh Châu
1047382 - xã Vĩnh Hiệp
1047387 - Phường Vĩnh phước
1047390 - Xã Lâm Kiết
1047411 - Mã số đã đóng
1047414 - PHÒNG KT & HẠ TẦNG
1047415 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Si Ma Cai
1047416 - UBND huyện Bắc Hà
1047424 - Thanh tra Quế Sơn
1047436 - Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân huyện Hòa Vang
1047444 - Phòng Tài chính kế hoạch thành phố Chí linh
1047464 - CHI CUC THI HANH AN KRONG NANG
1047466 - Chi cuc thi hanh an dan su huyen Lak
1047468 - CHI CUC THI HANH AN
1047480 - Chi cục Kiểm Ngư Vùng 1
1047487 - Xã An Thạnh Tây
1047489 - UBND XA XUAN LAP
1047490 - UBND xã Hồng Thái
1047504 - Trường THCS Thủy Triều
1047511 - Phòng TCKH huyện Kiến thụy
1047513 - VAN PHONG UBND HUYEN AN DUONG
1047518 - UBND xã Phú Hải
1047520 - UBND xã Đường Hoa
1047522 - UBND xã Quảng Điền
1047526 - UBND xã Quảng Phong
1047528 - UBND xã Quảng Trung
1047532 - UBND xã Tùng Lộc
1047533 - UBND xã Bình Lộc
1047534 - UBND xã Thanh Lộc
1047535 - UBND xã Song Lộc
1047536 - UBND xã Gia Hanh
1047537 - UBND xã Trường Lộc
1047538 - UBND xã Vượng Lộc
1047539 - UBND xã Kim Lộc
1047540 - Văn phòng UBND xã Hồng Lộc
1047541 - Văn phòng UBND xã Tân Lộc
1047542 - Văn phòng UBND xã Thịnh Lộc
1047543 - UBND xã Thiên Lộc
1047544 - UBND Thị trấn Nghèn
1047545 - Văn phòng UBND xã An Lộc
1047546 - Chi cuc thi hanh an quy chau
1047547 - Chi Cục Thi Hành án Huyện Kỳ Sơn
1047552 - CHI CUC THI HANH AN DS TP BMT
1047554 - XA XUAN LOC
1047555 - XA LOC HOA
1047556 - XA LOC DIEN
1047557 - UBND XA LONG KHANH B
1047558 - XA VINH HIEN
1047560 - XA VINH HAI
1047561 - XA VINH GIANG
1047563 - XA VINH MY
1047566 - XA LOC AN
1047567 - XA LOC SON
1047585 - UBND Xa Nam Khat
1047586 - UBND Thi Tran
1047589 - UBND Xa Pung Luong
1047590 - UBND Xa De su phinh
1047591 - UBND Xa La pan tan
1047592 - UBND Xa Cao pha
1047593 - UBND Xa Che Tao
1047594 - UBND Xa Lao Chai
1047595 - UBND Xa Ho Bon
1047596 - Chi cục THA DS TP PRTC
1047598 - Thi Hành Án Ninh Phước
1047602 - Chi cuc thi hanh an dan su vinh tuong
1047607 - Phong Tai chinh - Ke hoach Tri Ton
1047614 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Hòa Bình
1047650 - UBND xã Quảng Long
1047675 - Chi cục thi hành án huyện đăk tô
1047677 - chi cuc thi hanh an tp
1047689 - UBND Xa Khao mang
1047690 - UBND Xa Che cu Nha
1047691 - UBND Xa Nam Co
1047692 - UBND Xa Kim noi
1047693 - UBND xa Mo vang
1047694 - UBND xa Vien Son
1047701 - Trung tâm y tế huyện Tây Sơn
1047706 - Trung tâm y tế huyện Phù Mỹ
1047712 - VAN PHONG UBND QUAN KIEN AN
1047715 - Phòng TCKH quận Kiến an
1047719 - Phòng y tế Ninh Hòa
1047741 - Thi hanh an dan su TC
1047745 - Chi cục thi hành án dân sự huyện nam đàn
1047746 - Chi cuc Thi Hanh an yên thanh
1047750 - CHI CUC THI HANH AN H.ĐAKGLEI
1047751 - Chi cục thi hành án Kon rẫy
1047752 - Phong Tai chinh-Ke hoach An Phu
1047763 - Chi cục Thú y TP.HCM
1047782 - UBND Xa Mo De
1047783 - UBND xa Xuan Ai
1047784 - UBND xa Yen Hop
1047786 - UBND xa Dai Son
1047787 - UBND xa Dai Phac
1047788 - UBND xa Na Hau
1047789 - UBND xa Yen Phu
1047790 - UBND xa Tan Hop
1047791 - UBND Xa Mau Dong
1047792 - UBND xa Ngoi a
1047793 - UBND Xa An Thinh
1047795 - Cc thi hành án TP VY
1047798 - Thi Hành án Huyện Bình Giang
1047799 - Thi Hành Án Huyện Tứ Kỳ
1047801 - Văn phòng UBND xã Thạch Khê
1047802 - Thi hanh an kim dong
1047803 - Văn phòng UBND Xã Hộ Độ
1047804 - Thi hanh an dan su Van Giang
1047805 - Văn phòng UBND xã Mai Phụ
1047824 - DOI CONG TRINH GTVT$VSMT
1047829 - Phòng Giáo Dục Yên Bình
1047833 - Văn phòng Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân thành phố Thủ Dầu Một
1047854 - xã Lạc hòa
1047875 - Chi cục Thi hành án dân sự TP Đông Hà
1047876 - Chi cục Thi hành án Dân sự huyện Triệu Phong
1047877 - Chi Cuc thi hanh an TXQT
1047878 - Thi hanh an huyen Cam Lo
1047879 - Thi hanh an dan su Huong Hoa
1047880 - Chi cục Thi hành án dân sự Huyện Đakrông
1047881 - Chi cục THA dân sự
1047886 - UBND Phường Vạn Thắng
1047887 - UBND Phường Phương Sơn
1047889 - UBND Phường Ngọc Hiệp
1047891 - UBND Phường Vĩnh Hải
1047892 - UBND Phường Vĩnh Phước
1047893 - UBND Phường Vĩnh Thọ
1047894 - UBND Xa Xuan Tam
1047895 - UBND xa Yen Thai
1047896 - UBND xa Quang Minh
1047897 - UBND xa phong du ha
1047898 - UBND xa Dong Cuong
1047899 - UBND xa Phong du Thuong
1047900 - UBND xa Dong An
1047924 - SO NONG NGHIEP
1047928 - UBND xa Vinh Loi
1047940 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cù Lao Dung
1047943 - Chi cục Thi hành án dân sự huyện Tân kỳ
1047944 - Chi cục THA dân sự huyện Anh Sơn
1047945 - Thi hanh an Cua Lo
1047948 - Chi cuc thi hanh an dan su Dien chau, n/an
1047949 - Chi Cục thi hành dân sự huyện Quỳnh Lưu
1047950 - THI HANH AN NGHIA DAN
1048000 - Ban TC xã Điền Xá
1048001 - Văn phòng UBND xã Thạch Môn
1048002 - Văn phòng UBND xã Thạch Đồng
1048003 - UBND XÃ THẠCH TIẾN
1048004 - Văn phòng UBND xã Thạch Thanh
1048006 - Văn phòng UBND xã Thạch Hạ
1048007 - Văn phòng UBND xã Thạch Hải
1048008 - UBND XÃ THẠCH BÀN
1048009 - UBND XÃ PHÙ VIỆT
1048010 - Văn phòng UBND xã Thạch Long
1048011 - Văn phòng UBND Xã Thạch Kim
1048012 - UBND XÃ THẠCH ĐỈNH
1048013 - UBND XÃ THẠCH SƠN
1048014 - Văn phòng UBND Xã Thạch Bằng
1048015 - Văn phòng UBND Xã Thạch Mỹ
1048016 - Văn phòng UBND Xã Thạch Châu
1048017 - UBND XÃ VIỆT XUYÊN
1048018 - Văn phòng UBND Thị trấn Thạch Hà
1048039 - Trung tâm GDTX huy¿n C¿ Chi
1048045 - Phòng GDÐT huy¿n C¿ Chi
1048071 - Sở LĐTB và XH tỉnh Cà Mau
1048073 - UBND XA THUONG LAM
1048097 - CC thi hành án dân sự huyện Từ Liêm
1048098 - chi cuc thi hanh an dan su quan HM
1048115 - Ban TC xã phong dụ
1048118 - Ban TC xã đại rực
1048121 - CÔNG TY CP CẤP NƯỚC ĐIỆN BIÊN
1048137 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU IA GRAI
1048144 - chi cuc thi hanh an dan su huyen dak doa-glai
1048153 - UBND XA DA VI
1048154 - Văn phòng HĐND & UBND huyện Cù Lao Dung
1048156 - UBND XA PHUC YEN
1048157 - Xã An Thạnh 1
1048159 - Thị Trấn Cù Lao Dung
1048161 - UBND XA THUONG NONG
1048164 - Thu NSNN xã Tam Giang
1048165 - Văn phòng Cục Quản lý cạnh tranh
1048166 - Thu NSNN xã Hiệp Tùng
1048168 - Thu NSNN Thị trấn Năm Căn
1048171 - Thu NSNN xã Hàm Rồng
1048197 - Kho bạc Nhà nước Huyện Côn Đảo - Kho bạc NN Bà Rịa - Vũng Tàu
1048211 - Ban TC Xã Hà Lâu
1048212 - Ban TC UBND Thịj trấn Tiên Yên
1048215 - UBND xã Cái Chiên
1048217 - UBND xã Tiến Tới
1048219 - Văn phòng UBND Xã Thạch Liên
1048220 - Văn phòng UBND Xã Thạch Kênh
1048221 - UBND Xã Sơn Lộc
1048222 - UBND Xã Tiến Lộc
1048223 - UBND Xã Thượng Lộc
1048224 - UBND Xã Xuân Lộc
1048225 - UBND Xã Đồng Lộc
1048226 - UBND Xã Quang Lộc
1048227 - UBND Xã Mỹ Lộc
1048228 - Văn phòng UBND Xã ích Hậu
1048229 - UBND Xã Phú Lộc
1048230 - UBND Xã Thuần Thiện
1048231 - UBND Xã Yên Lộc
1048232 - UBND Xã Trung Lộc
1048233 - Văn phòng UBND Xã Phù Lưu
1048234 - UBND xã Thường Nga
1048235 - UBND Xã Vĩnh Lộc
1048236 - UBND Xã Khánh Lộc
1048237 - Thi tran Khoai Chau - Hung Yen
1048238 - Lien Nghia
1048239 - Tan Tien
1048240 - Thang loi
1048241 - Xa Me so
1048242 - Xa Vinh Khuc
1048243 - Cuu Cao
1048244 - Phung Cong
1048245 - Xa Nghia Tru
1048246 - Long hung
1048247 - Xa Xuan Quan
1048249 - PHONG TAI CHINH HUYEN CHO DON
1048300 - UBND Xa My An
1048310 - UBNS XA THUONG GIAP
1048312 - UBND XA SINH LONG
1048314 - Phòng Tư Pháp Quận Thủ Đức
1048316 - PHONG LD TB VA XH THU DUC
1048323 - Chi cục Thi hành án Dân sự huyện Đông Hòa
1048324 - CHI CỤC THI HÀNH ÁN THÀNH PHỐ TUY HOA
1048325 - Chi cục Thi Hành Án DS huện Đăk Mil
1048327 - Chi Cục thi hành án huyện Đăk Song
1048361 - UBND xa Hoa Long
1048362 - UBND xa Hoa Thanh
1048363 - UBND xa Tan Duong
1048364 - UBND xa Long Thang
1048365 - UBND thi tran Lai Vung
1048366 - UBND Xa My An Hung A
1048367 - UBND xa My An Hung B
1048368 - UBND xa Hoi An Dong
1048369 - UBNS xa tan My
1048370 - UBND xa Binh Thanh Trung
1048399 - Xa Tien Lu
1048405 - UBND phuong 14
1048406 - UBND Phường 10
1048407 - UBND phuong 11
1048467 - Chi cuc Thi hanh an Long My
1048479 - Trung tam dao tao boi duong tai chuc tinh Nam Dinh
1048480 - Trường THCS Phú Túc
1048481 - Van phong So Giao duc tao tinh Nam Dinh
1048482 - Truong Cao dang Su pham tinh Nam Dinh
1048483 - Truong day nghe noi thuong tinh Nam Dinh
1048502 - Thanh tra huyen song ma
1048521 - UBND xã Ph¿m Van C¿i
1048523 - UBND Xã Hồng Việt, huyện Hoà An
1048527 - Ủy ban nhân dân phường Bình Thọ
1048528 - UBND Phường Tam Bình
1048531 - Uỷ ban nhân dân phường Linh Tây
1048532 - UBND Phường Linh Chiểu
1048533 - UBDN PHUONG TRUONG THO
1048549 - Ban bao ve cham soc suc khoe can bo tinh
1048561 - TRẠM CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y THÀNH PHỐ YÊN BÁI
1048563 - TRAM THU Y VAN YEN
1048569 - Văn phòng UBND Xã Sơn Thọ
1048570 - Văn phòng UBND Xã Hương Điền
1048571 - ủy ban xã Vĩnh Lộc A
1048572 - Văn phòng UBND Xã Đức Lĩnh
1048581 - Xã Hoà Tú 1
1048630 - Uy ban dan so tinh Nam Dinh
1048641 - Phong Kinh Te
1048642 - Phong Xay dung nha dat
1048644 - Trung tam day nghe huyen Hai Hau
1048645 - 0
1048646 - Phong Y te huyen Vu Ban
1048647 - Trung tam ung dung tien bo khoa hoc va cong nghe
1048648 - Trung tam kiem dinh chat luong CTXD Nam Dinh
1048649 - Trung tam phat hanh phim va chieu bong Nam Dinh
1048661 - D/TIET THU NS NN P19
1048662 - D/TIET THU NS NN P21
1048663 - D/TIET THU NS NN P22
1048664 - UBND PHUONG BINH CHIEU
1048665 - UBND PHUONG LINH XUAN
1048666 - UBND PHUONG HIEP BINH CHANH
1048667 - UBND Phường Hiệp Bình Phước
1048704 - Cục an toàn lao động
1048706 - UBND XA NA MAO
1048710 - UBND Xã Phú Cường
1048712 - UBND Xã Đức Lương
1048742 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ea Kar
1048756 - UBND XA MINH TIEN
1048757 - UBND XA YEN LANG
1048761 - UBND XA PHUC LUONG
1048771 - UBND xã Lũng Hòa
1048791 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Buôn Đôn
1048825 - Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội
1048826 - Thanh tra sở giao thông vận tải
1048831 - Thanh tra sở lao động TBXH
1048833 - Sở xây dựng Hải Phòng
1048858 - sở giao thông vận tải
1048863 - Sở KH đầu tư
1048865 - TT SKHCN
1048866 - Thanh tra TP Hải Phòng
1048868 - UBND xã Khánh Trung
1048869 - UBND xã Khánh Thiện
1048871 - UBND xã Khánh Cường
1048872 - UBND xã Khánh Lợi
1048895 - Quỹ Đầu tư Phát triển Tiền Giang
1048898 - TT sở NN và PTNT
1048900 - Chi cục Chăn nuôi và Thú y
1048905 - Phường Quyết Tâm TP Sơn la
1048907 - Xã Chiềng Đen TP Sơn La
1048911 - Chi cục thi hành án huyện Sốp Cộp
1048922 - Chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật tỉnh Yên Bái
1048925 - CHI CỤC TRÒNG TRỌT VÀ BẢO VỆ THỰC VẬT
1048929 - UBND xã Ân Hoà
1048930 - UBND xã Hùng Tiến
1048932 - UBND xã Kim Đông
1048942 - CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y YÊN BÁI
1048944 - Benh vien da khoa tinh yen bai
1048946 - Trung tâm giám định y khoa tỉnh Yên Bái
1048947 - Sở Y tế Yên Bái
1048948 - Sở Y tế Cà Mau
1048949 - Sở Lao động TB&XH
1048950 - VP Sở Tài chính tỉnh Cà Mau
1048996 - TRUNG TÂM TRỢ GIÚP PHÁP LÝ NHÀ NƯỚC
1048997 - TT Sở VHTTDL
1048998 - Sở tài nguyên và môi trường
1048999 - Văn phòng Sở Tài chính Hải Phòng
1049000 - Phòng công chứng số 4
1049001 - thanh tra so tu phap
1049020 - Trường TH Tân Thạch B
1049037 - Phòng quản lý đô thị TP Cà Mau
1049039 - Xa Hai Son
1049040 - Xa Hai Long
1049041 - Xa Hai Duong
1049042 - Xa Hai Phuong
1049043 - Xa Hai Minh
1049044 - Xa Hai Anh
1049045 - Xa Hai Trung
1049046 - Xa Hai B?c
1049047 - Xa Hai Ly
1049048 - Xa Hai Hung
1049049 - Xa Hai Quang
1049072 - Xa Hai Van
1049073 - Xa Nam Dien
1049074 - Thi tran Yen Dinh
1049075 - Thi tran Con
1049076 - Xa Nghia Phuc
1049077 - Thi tran Thinh Long
1049078 - Xa Nghia Trung
1049079 - Xa Nghia Son
1049080 - Xa Nghia Th?ng
1049081 - Xa Nghia Loi
1049082 - Xa Nghia Thai
1049083 - Xa Nghia Thinh
1049084 - Xa Nghia Minh
1049085 - Xa Hoang Nam
1049086 - Xa Nghia Chau
1049087 - Xa Nghia Dong
1049102 - Xa Hai Dong
1049103 - Xa Hai Tay
1049104 - Xa Hai Thanh
1049105 - Xa Hai Nam
1049106 - Xa Hai Ha
1049107 - Xa Hai Phuc
1049108 - Xa Hai Loc
1049113 - SO GTVT TINH
1049133 - Xã Gia Hoà 2
1049135 - Xã Tham Đôn
1049138 - Xã Viên Bình
1049141 - Xã Gia Hoà 1
1049143 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Sơn Hà
1049163 - Xã Tam Ð?ng
1049185 - Chi cục thi hành án dân sự quận Đống Đa
1049186 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU HUYEN PHU HOA
1049195 - UBND xa Lieu Do
1049218 - Ủy ban nhân dân phường Tam Phú
1049224 - UBND Huyện Đầm Dơi
1049230 - Phong Tai chinh - Ke hoach Chau Phu
1049236 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Ba Tơ
1049243 - Phong Y te huyen Giao Thuy
1049244 - Trung tam day nghe cong lap huyen Nghia Hung
1049245 - Van phong dang ky quyen su dung dat
1049246 - Ban an toan giao thong tinh Nam Dinh
1049268 - Xa Ninh Phu
1049269 - Xa Ninh Quang
1049270 - Phuong Ninh Ha
1049272 - Phuong Ninh Giang
1049273 - UBND phường Ninh Thủy
1049274 - UBND Xã Ninh Phụng
1049275 - Phuong Ninh Da
1049276 - UBND Xã Ninh Bình
1049277 - UBND phường Ninh Diêm
1049279 - Chi cục thi hành án
1049286 - Văn phòng HĐND & UBND thị xã Vĩnh châu
1049287 - UBND XA CAT NE
1049290 - UBND Xã Vạn Thọ
1049291 - UBND XA MY YEN
1049292 - UBND Xã Lục Ba
1049293 - UNND XA VAN YEN
1049294 - UBND XA KY PHU
1049297 - Xã Thanh Lâm
1049329 - UBND xa Vinh Lac
1049330 - UBND xa Phuc Loi
1049331 - UBND xa Tan Lap
1049332 - UBND xa Dong Quan
1049333 - UBND xa Muong Lai
1049334 - UBND xa Khanh Hoa
1049335 - UBND xa To Mau
1049336 - UBND xa Tan Linh
1049337 - UBND xa Minh Xuan
1049338 - UBND xa Truc Lau
1049341 - Trung tam phat trien quy dat
1049386 - Truong mam non Hung Vuong
1049387 - UBND Phường Phú Hài
1049388 - UBND Xa Thuan Mang
1049389 - UBND Xa Huong Ne
1049390 - UBND Phường Phú Trinh
1049391 - UBND Xa Lang Ngam
1049401 - Benh vien da khoa huyen Nam Truc
1049409 - Thanh tra tinh Thai Binh
1049411 - Chi cuc thi hành án dân sự
1049415 - Chi cục thi hành án dân sự quận HBT
1049421 - Xã Thới An Hội
1049428 - UBND xa Khai Trung
1049431 - UBND Xã Minh Đức TX Phổ Yên
1049434 - Thanh tra Tỉnh
1049456 - Sở Thông tin và truyền thông Hà Tĩnh
1049465 - Phòng TNMT Đức Huệ
1049503 - Xa Ninh Than
1049504 - Xa Ninh Dong
1049521 - UBND XA BINH THUAN
1049568 - UBND Xã Phúc Tân TX Phổ Yên
1049569 - UBND phường Bắc Sơn TX Phổ Yên
1049571 - UBND Xã Phúc Thuận TX Phổ Yên
1049572 - UBND Xã Hồng Tiến TX Phổ Yên
1049573 - Xã Dương Thành
1049574 - Xã Thanh Ninh
1049575 - Xã Hà Châu
1049576 - UBND phường Ba Hàng TX Phổ Yên
1049577 - UBND phường Bãi Bông TX Phổ Yên
1049601 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ân Thi
1049602 - UBND huyện Ân Thi
1049604 - Van phong HDND va UBND huyen an thi
1049612 - Truong mam non Hu?ng Duong
1049614 - Truong mam non Han Thuyen
1049615 - Truong mam non Hoa Mi
1049616 - Truong mam non Binh Minh
1049617 - Truong mam non Ngo Quyen
1049621 - Truong mam non 8-3
1049625 - Benh vien da khoa huyen Nghia Hung
1049627 - Benh vien da khoa huyen Xuan Truong
1049628 - Benh vien da khoa huyen y Yen
1049629 - Benh vien da khoa huyen My Loc
1049630 - Benh vien da khoa huyen Giao Thuy
1049631 - Benh vien phu san tinh Nam Dinh
1049642 - Truong day nghe so 8 Nam Dinh
1049675 - Van phong So Giao thong Van tai ha tinh
1049702 - Xa Hop Ly
1049704 - UBND xã Bình Khê
1049706 - UBND xã Hồng Thái Đông
1049707 - Xa Quang Son
1049710 - Xa Ngoc My
1049718 - UBND xã Viên An - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau
1049719 - UBND xã Đất Mũi - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau
1049728 - TRUNG TAM Y TE DU PHONG TINH
1049785 - UBND Phường Phong Cốc
1049786 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Bắc Trà My
1049791 - Thanh tra tỉnh Tuyên Quang
1049821 - Văn phòng UBND Xã Cẩm Thăng
1049822 - Văn phòng UBND Thị trấn Thiên Cầm
1049823 - Văn phòng UBND Xã Cẩm Nhượng
1049824 - Văn phòng UBND Xã Cẩm Huy
1049853 - Trung tam ky thuat tong hop HNDN tinh Nam Dinh
1049870 - Phong Tai chinh - Ke hoach va dau tu Dien Khanh
1049872 - VP UBND Huyen
1049878 - UBND Xã Trà Hiệp
1049879 - UBND Xã Trà Phú
1049921 - Phòng Tài chính - Kế hoạch TP. Cà Mau
1049922 - UBND Thành phố Cà Mau
1049927 - Sở Nông nghiệp và PTNT Cà Mau
1049942 - UBND xã Tân Ân Tây - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau
1049943 - UBND xã Tân Ân - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau
1049946 - UBND xã Viên An Đông - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau
1049955 - Văn phòng UBND Xã Cẩm Thạch
1049956 - Văn phòng UBND Xã Cẩm Nam
1049957 - UBND xã Cẩm Dương
1049958 - Văn phòng UBND Xã Cẩm Thành
1049959 - Văn phòng UBND Xã Cẩm Hòa
1049960 - Văn phòng UBND Xã Cẩm Quang
1049961 - Văn phòng UBND Thị trấn Cẩm Xuyên
1049962 - Văn phòng UBND Xã Cẩm Vịnh
1049963 - UBND xã Cẩm Bình
1049964 - Văn phòng UBND Xã Cẩm Yên
1049965 - UBND XÃ THẠCH LÂM
1049966 - Văn phòng UBND Xã Thạch Bình
1049979 - UBND xã Đoàn kết
1049980 - UBND xã Vạn yên
1049982 - UBND xã Bình dân
1049985 - UBND xã Đài xuyên
1049990 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Kim Bang
1049994 - Truong THPT Tran Van Lan
1049995 - Trung tam giao duc thuong xuyen Nguyen Hien
1049996 - Trung tam giao duc thuong xuyen Tran Phu
1050009 - UBND Xã Cẩm La
1050014 - UBND Phường Yên hải
1050041 - Phòng Công chứng số 3 TP Đà Nẵng
1050057 - Văn phòng UBND Xã Thạch Hương
1050058 - Văn phòng UBND Xã Thạch Điền
1050059 - UBND XÃ NAM HƯƠNG
1050060 - Văn phòng UBND Xã Thạch Tân
1050061 - Văn phòng UBND Xã Thạch Thắng
1050062 - Văn phòng UBND Xã Thạch Hội
1050064 - Phòng TN-MT TP Hội An
1050068 - Phòng Thanh Tra TP Hội An
1050070 - Phòng Tài chính - Kế hoạch TP Hội An
1050081 - UBND phường Trần Quang Khải
1050082 - TT
1050083 - Tram khuyen nong huyen Truc Ninh
1050084 - Ban quan ly du an rung phong ho dac dung tinh ND
1050085 - Trung tam van hoa - the thao thanh thieu nien tinh
1050086 - Cong ty dien anh Nam Dinh
1050087 - Truong THPT My Loc
1050088 - UBND XA QUANG KIM
1050089 - UBND XA QUANG PHU
1050090 - UBND XA QUANG CHAU
1050091 - Truong THPT My Tho
1050094 - UBND XA QUANG HOP
1050095 - UBND THI TRAN BA DON
1050097 - UBND XA DONG
1050133 - UBND xa Phu Luong
1050135 - UBND xa Dong Loi
1050153 - THU NSNN XA THOI TAM THON
1050156 - THU NSNN XA TAN HIEP
1050157 - UBND xã Phu¿c Hi¿p
1050158 - UBND xã Trung L¿p H¿
1050159 - UBND Thị trấn Hóc Môn
1050160 - THU NSNN XA TAN THOI NHI
1050161 - UBND Xã Bình Mỹ
1050177 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Tuyên Quang
1050180 - Ban quan ly du an xay dung NN - PTNT
1050181 - Vuon Quoc gia Xuan Thuy
1050199 - Văn phòng UBND Xã Thạch Văn
1050200 - UBND XÃ THẠCH XUÂN
1050201 - Văn phòng UBND Xã Thạch Đài
1050202 - Văn phòng UBND Xã Thạch Ngọc
1050203 - UBND XÃ THẠCH VĨNH
1050204 - Văn phòng UBND Xã Thạch Lưu
1050205 - UBND XÃ BẮC SƠN
1050206 - Văn phòng UBND xã Thạch Lạc
1050207 - Văn phòng UBND Xã Đức Liên
1050208 - Văn phòng UBND Xã Thạch Trị
1050209 - Văn phòng UBND Xã Thạch Hưng
1050210 - Văn phòng UBND Xã Hương Thọ
1050211 - Văn phòng UBND Xã Tượng Sơn
1050212 - Văn phòng UBND Xã Ân Phú
1050228 - PHONG TAI NGUYEN MOI TRUONG
1050236 - Xa Tan Hoa
1050243 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Châu Thành A
1050246 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Châu Thành
1050266 - Trung Tâm B¿i du¿ng Chính tr¿ huy¿n C¿ Chi
1050267 - Van phìong Huy¿n ¿y C¿ Chi
1050270 - Dai Truyen thanh Truyen hinh
1050282 - doi thi hanh an
1050300 - UBND XÃ VINH QUANG
1050301 - UBND xã An Phú
1050302 - UBND xã Nhu¿n пc
1050303 - Văn phòng UBND Xã Hương Minh
1050304 - Văn phòng UBND Xã Đức Bồng
1050305 - Văn phòng UBND xã Đức Giang
1050306 - Văn phòng UBND xã Đức Hương
1050307 - Văn phòng UBND Thị trấn Vũ Quang
1050327 - Phong Thanh tra Nghia lo
1050328 - UBND PHƯỜNG 3
1050329 - UBND Xã Trung An
1050330 - UBND xã Mỹ Phong
1050331 - UBND xã Tân Mỹ Chánh
1050332 - UBND xã Đạo Thạnh
1050333 - UBND Phường Tân Long
1050338 - Trường THCS An Hiệp
1050361 - Phong tai chinh thuong nghiep huyen Thanh son
1050393 - UBND Phường Phổ Thạnh
1050422 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hiệp Đức
1050427 - TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1050430 - Xa Chieng pac Thuan Chau
1050431 - Xa Tong Co Thuan Chau
1050432 - Xa Bo Muoi Thuan Chau
1050433 - Xa Co Ma Thuan Chau
1050434 - Xa Pung Tra Thuan Chau
1050435 - Xa Tong Lenh Thuan Chau
1050436 - Xã Kim bon
1050437 - Xã Mường bang
1050438 - Xa Chieng Bom Thuan Chau
1050439 - Xa Thon Mon Thuan Chau
1050440 - Xã Tường Hạ
1050441 - Xã Sập Xa
1050442 - Xã Tường Thượng
1050443 - Xã Tường tiến
1050445 - xã Tường phong
1050467 - UBND xã Dak ruồng-Kon Rẫy
1050468 - UBND xã Tân Lập - Kon Rẫy
1050469 - UBND xã Dak Pne - Kon Rẫy
1050471 - UBND Thị Trấn Dak rve- Kon Rẫy
1050476 - Phòng Y Tế Quận Đồ Sơn
1050480 - Phòng Du lịch văn hoá và thông tin
1050487 - UBND XA YEN HOA
1050488 - Xã An Thạnh 3
1050489 - UBND xã Côn Lôn
1050491 - UBND Phường Phổ Vinh
1050494 - UBND Phường Phổ Ninh
1050495 - UBND Phường Phổ Minh
1050496 - UBND Xã Phổ Nhơn
1050498 - UBND Phường Phổ Quang
1050502 - Xã Văn Hóa
1050503 - Thi Tran Quy Dat
1050504 - THU NS UBND P14
1050505 - THU NS UBND P12
1050506 - THU NS UBND P8
1050507 - THU NS UBND P9
1050508 - THU NS UBND P10
1050509 - THU NS UBND P11
1050511 - UBND PHUONG 09
1050513 - THU NS UBND P6
1050514 - THU NS UBND P7
1050515 - UBND PHUONG 08
1050516 - UBND PHUONG 02
1050517 - UBND PHUONG 03
1050518 - UBND PHUONG 04
1050519 - UBND PHUONG 05
1050537 - UBND xã Phan Sào Nam
1050538 - UBND xã Quang Hưng
1050539 - UBND Xã Bảo Khê
1050540 - UBND Thị trấn Lương Bằng
1050541 - UB xa vu xa
1050542 - UBND xa Hiep Cuong
1050543 - UBND xa Phu cuong
1050544 - UBND xa Hung Cuong
1050580 - UBND PHUONG LONG HOA
1050589 - Ban Tài chính Xã Xốp
1050591 - UBND xã Văn xuôi
1050592 - UBND Thị trấn Cần Thạnh
1050593 - UBND XA HIEP PHUOC
1050596 - UBND XA LONG THOI
1050598 - UBND XA PHUOC KIEN
1050613 - Xã An Thạnh 2
1050615 - THANH TRA QUAN 3
1050641 - Cơ quan thu
1050647 - Phòng Kinh tế quận Ngô Quyền
1050654 - Phòng No và PTNT Huyen Tiên Lãng
1050664 - CHI CUC THU Y HUYEN PHU LOC
1050682 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Châu Thành A
1050691 - UBND P AN BINH
1050693 - doi thanh tra giao thong duong bo II03
1050694 - UBND PHUONG LONG TUYEN
1050696 - UBNd xã Pi Toong
1050698 - UBND PHUONG THOI AN DONG
1050700 - UBND xã Chiềng Ân
1050701 - UBND P HUNG PHU
1050704 - UBND XA QUANG VAN
1050705 - UBND TT HOAN LAO
1050706 - UBND XA QUANG HAI
1050709 - UBND XA QUANG LOC
1050710 - UBND XA QUANG TAN
1050713 - UBND XA QUANG MINH
1050714 - UBND XA QUANG HOA
1050732 - UBND XA PHUOC LOC
1050733 - UBND XA NHON DUC
1050735 - Trung tam Van hoa-Thong tin-The thao TP Nam Dinh
1050736 - Nha Van hoa thieu nhi Thanh pho Nam Dinh
1050737 - Phong Van hoa va Thong tin TP. Nam Dinh
1050738 - Dai phat thanh Thanh pho Nam Dinh
1050739 - Doi quan ly trat tu do thi TP. Nam Dinh
1050740 - Trung tam boi duong chinh tri Thanh pho Nam Dinh
1050741 - Phong Giao thong cong chinh Thanh pho Nam Dinh
1050742 - Phong Giao duc va Dao tao Thanh pho Nam Dinh
1050743 - Uy ban mat tran To quoc Thanh pho Nam Dinh
1050744 - Phong Noi vu Thanh pho Nam Dinh
1050750 - UBND XÃ BẢN GIANG
1050751 - UBND XÃ BẢN HON
1050752 - UBND XÃ BÌNH LƯ
1050753 - UBND XÃ HỒ THẦU
1050755 - UBND XÃ TẢ LÈNG
1050758 - UBND XÃ SÙNG PHÀI
1050759 - UBND xã Nung Nang
1050791 - Van phong HDND va UBND Thanh pho Nam Dinh
1050792 - Phong Tai chinh - Ke hoach Thanh pho Nam Dinh
1050793 - Phong Thuong binh xa hoi Thanh pho Nam Dinh
1050810 - UBND XA THEN SIN
1050833 - UBND Phường Đằng Lâm
1050851 - Ban quan ly cac du an ĐTXD huyện TN
1050855 - Trường tiểu học Nguyễn Văn Tạo
1050858 - PHÒNG CÔNG CHỨNG SỐ 2
1050883 - Phong Tai Chinh - Ke Hoach huyen Cam My
1050893 - Trường PTTH Lê Ích Mộc
1050904 - TRƯỜNG THCS TÂN PHÚ TÂY
1050943 - Thu NSNN năm nay xã Thọ Ngọc
1050944 - Thu NSNN năm nay xã Thọ Cường
1050945 - Thu NSNN năm nay xã Thọ Phú
1050946 - Thu NSNN năm nay xã Thọ Vực
1050947 - Thu NSNN năm nay xã Khuyến Nông
1050948 - Thu NSNN năm nay xã Xuân Thịnh
1050949 - Thu NSNN năm nay xã Xuân Lộc
1050951 - Thu NSNN năm nay xã Thọ Dân
1050952 - Thu NSNN năm nay xã Xuân Thọ
1050957 - VIEN KIEM SAT ND HUYEN NHU XUAN
1050959 - UBND XA HOA NHON
1050960 - UBND XA HOA PHONG
1050961 - UBND XA HOA KHUONG
1050962 - UBND XA HOA PHU
1050972 - Thu NSNN năm nay xã Thái Hoà
1050993 - UBND xa Song Ray - huyen Cam My
1050994 - UBND xa Xuan Tay - huyen Cam My
1050995 - UBND xa Bao Binh -huyen Cam My
1050996 - UBND xa Xuan Bao - huyen Cam My
1050997 - UBND xa Lam San - huyen Cam My
1050998 - UBND xa Xuan Dong - huyen Cam My
1050999 - UBND xa Nhan Nghia - huyen Cam My
1051000 - UBND xa Xuan My - huyen Cam My
1051001 - UBND xa Thua Duc- huyen Cam My
1051002 - UBND xa Xuan Duong - huyen Cam My
1051003 - UBND xa Xuan Que - huyen Cam My
1051007 - UBND xa Song Nhan - huyen Cam My
1051008 - UBND xa Long Giao - huyen Cam My
1051014 - Thu NSNN năm nay xã Tân Ninh
1051015 - Thu NSNN năm nay xã Đồng Lợi
1051016 - Thu NSNN năm nay xã Đồng Tiến
1051017 - Thu NSNN năm nay xã Đồng Thắng
1051018 - Thu NSNN năm nay xã Tiến Nông
1051020 - Thu NSNN năm nay xã Dân Quyền
1051021 - Thu NSNN năm nay xã An Nông
1051022 - Thu NSNN năm nay xã Văn Sơn
1051045 - UBND xa Dong Quy
1051046 - Phường 3 TX Ngã Năm
1051047 - UBND xa Thanh Phat
1051051 - Xã Tân Long
1051052 - UBND xã Hợp Hòa
1051067 - VIEN KIEM SAT NHAN DAN HUYEN THO XUAN
1051073 - Viện kiểm sát nhân dân huyện Đông Sơn
1051093 - Thi tran Lieu De
1051094 - Thi tran Rang Dong
1051102 - BAN QL KHU KINH TE CUA KHAU TA LUNG
1051115 - CUC THUE BAC GANG
1051133 - UBND xã Nấm Lư
1051134 - UBND xã Lùng Khấu Nhin
1051159 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ninh Sơn
1051197 - UBND xã Song Pe
1051198 - UBND xã Hồng Ngài
1051199 - UBND xã Tạ Khoa
1051218 - UBND xã Nậm Chảy
1051219 - UBND xã Tả Ngài Chồ
1051220 - UBND xã tung chung phố
1051221 - UBND Xã Dìn Chin
1051222 - UBND xã Tả Gia Khâu
1051223 - UBND xã Pha Long
1051224 - UBND XA NAN SIN
1051225 - UBND Xã Đồng Tuyển
1051226 - UBND Phường Bắc Cường
1051227 - UBND PHUONG 06
1051228 - UBND Phường 8
1051229 - UBND Phường Thạnh Mỹ Lợi
1051231 - UBND Phường 7
1051233 - UBND P.Cát Lái
1051234 - UBND P.An Lợi Đông
1051235 - UBND Phường Bình Trưng Tây
1051236 - UBND P. Bình Trưng Đông
1051237 - Chi cuc Thi hanh an huyen Phu Cu
1051238 - Thi hanh an dan su huyen My Hao
1051239 - Thi hanh an huyen Van Lam
1051240 - Thi hanh an dan su TP Hung Yen
1051244 - Phong Tai Chinh Huyen Ben Cat
1051256 - Trung tâm dịch vụ bán đấu giá tài sản Ninh Thuận
1051258 - Văn phòng UBND Thị trấn Xuân An
1051259 - Văn phòng UBND xã Xuân Hội
1051260 - Văn phòng UBND xã Xuân Trường
1051261 - UBND xã Xuân Đan
1051262 - UBND Thị trấn Nghi Xuân
1051263 - Văn phòng UBND phường Trung Lương
1051264 - Văn phòng UBND phường Đức Thuận
1051265 - Văn Phòng UBND xã Thuận Lộc
1051266 - Văn phòng UBND phường Đậu Liêu
1051267 - Văn phòng UBND Phường Nam Hồng
1051270 - Văn phòng UBND Phường Bắc Hồng
1051283 - UBND Huyện Bình Liêu
1051292 - Xã Đại Ân 2
1051296 - Ban quản lý chợ quận Sơn Trà
1051298 - Phòng Nội vụ quận Sơn Trà
1051313 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đức Phổ
1051320 - UBND PHƯỜNG 1
1051354 - UBND xa Son Thinh
1051355 - UBND xa hanh Son
1051356 - UBND xa Thanh Luong
1051357 - UBND xa Phuc Son
1051359 - Thị trấn Mường Khương
1051360 - UBND XA CÁN CẤU
1051361 - UBND xã Quan Hồ Thẩn, huyện Si Ma Cai, tỉnh Lào Cai
1051362 - UBND XÃ SÍN CHÉNG
1051363 - UBND xã Lùng Thẩn, huyện Si Ma Cai, tỉnh Lào Cai
1051365 - UBND XÃ MẢN THẨN
1051366 - UBND XA THAO CHU PHIN
1051367 - UBND XÃ BẢN MẾ
1051368 - UBND XÃ SÁN CHẢI
1051395 - Sở Tài nguyên và Môi Trường tỉnh Ninh Thuận (phí nước thải)
1051398 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Krông Năng
1051415 - Trường Tiểu học Bùi Sĩ Hùng
1051430 - UBND xã Phiêng Ban
1051431 - UBND Thị Trấn
1051445 - D/TIET THU NSNN P.17
1051446 - D/TIET THU NS NN P12
1051447 - D/TIET THU NS NN P13
1051448 - D/TIET THU NS NN P14
1051449 - D/TIET THU NS NN P15
1051450 - D/TIET THU NS NN P11
1051451 - Ủy ban nhân dân Phường 2
1051452 - UBND phuong 3
1051454 - D/TIET THU NS NN P7
1051455 - UBND phuong 1
1051456 - THU NS PHUONG 13
1051457 - THU NS PHUONG 15
1051458 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ninh Hải
1051459 - UBND XÃ NÀN SÁN
1051463 - UBND Thị trấn Si Ma Cai, huyện Si Ma Cai, tỉnh Lào Cai
1051467 - Thi hanh An dan su Huyen An Thi
1051468 - Thi hanh an huyen Tien Lu - Hung Yen
1051471 - Chi cục Thi hành án Tân Châu
1051473 - Chi cục Thi hành án dân sự Thị xã
1051475 - Chi cục Thi hành án dân sự Gò Dầu
1051480 - Trung tam van hoa thong tin the thao huyen Hai Hau
1051481 - Huyen Uy Hai Hau
1051483 - Huyen uy Vu Ban
1051500 - Xa Hai Cuong
1051502 - Xa Hai Hoa
1051503 - Xa Hai Xuan
1051504 - Xa Hai Chau
1051505 - Xa Hai Phu
1051506 - Xa Hai Tan
1051531 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Văn Giang
1051542 - THU NS PHUONG 16
1051543 - THU NS PHUONG 17
1051544 - THU NS PHUONG 12
1051546 - Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Tuyên Quang
1051548 - UBND XA TAN BINH
1051549 - UBND xa Phong Hoa
1051550 - UBND THI TRAN CAI TAU HA
1051551 - UBND XA TAN PHU
1051552 - UBND XA TAN PHU TRUNG
1051553 - UBND xa Dinh Hoa
1051554 - UBND xa Tan Thanh
1051555 - UBND xa Tan Phuoc
1051556 - UBND xa Vinh Thoi
1051557 - UBND xa Tan Hoa
1051558 - UBND xa Long Hau
1051560 - SO NONG NGHIEP VA PTNT TINH SON LA
1051562 - UBND xã Phước Thắng
1051575 - Phong cong thuong huyen Nam Truc
1051576 - Phong Lao dong - Thuong binh va Xa hoi huyen Nam Truc
1051577 - Huyen Uy Nam Truc
1051578 - Huyen Uy My Loc
1051581 - Xa Phu Nham
1051582 - UBND xa suoi Giang
1051583 - UBND xa Nghia phuc
1051584 - UBND xa Nghia Son
1051585 - UBND Xa Nghia an
1051588 - UBND xa Son A
1051590 - UBND xa Nghia loi
1051679 - UBND Phường Long Bình
1051680 - THU NS PHUONG 7
1051681 - THU NS PHUONG 10
1051682 - UBND Phường Long Thạnh Mỹ
1051683 - THU NS PHUONG 11
1051684 - UBND Phường Trường Thạnh
1051685 - UBND Phường Phước Bình
1051686 - UBND Phường Tân Phú
1051687 - UBND Phường Long Trường
1051688 - UBND Phường Hiệp Phú
1051689 - UBND Phường Phước Long B
1051690 - UBND Phường Tăng Nhơn Phú A
1051691 - UBND Phường Tăng Nhơn Phu B
1051692 - UBND Phường Phước Long A
1051694 - Ủy ban nhân dân Phường 13 Quận 8
1051695 - Ủy ban nhân dân Phường 14 Quận 8
1051701 - Chi cục Thi hành Án DS Thị xã Hòa Thành
1051711 - Uy ban dan so gia dinh va tre em huyen My Loc
1051772 - UBND Phường Dư Hàng Kênh
1051773 - UBND Phường Vĩnh Niệm
1051782 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Quang
1051785 - SỞ CÔNG THƯƠNG
1051787 - SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
1051788 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Vũng Liêm (rút DT)
1051791 - UBND xã Pắc Ngà
1051792 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Mang Thít
1051861 - TRUONG PTTH CON TIEN
1051880 - Truong THCS Phung Chi Kien
1051881 - TT Giao duc thuong xuyen TP Nam Dinh
1051902 - TT Y te Bluc
1051918 - Ủy ban nhân dân Phường 12 Quận 8
1051919 - Ủy ban nhân dân Phường 15 Quận 8
1051920 - Ủy ban nhân dân Phường 16 Quận 8
1051925 - Ủy ban nhân dân Phường 10 Quận 8
1051926 - Ủy ban nhân dân Phường 11 Quận 8
1051927 - PHONG TAI CHINH HUYEN NHA BE
1051933 - Xa Trung Hoa
1051934 - Xa Minh Hoa
1051935 - Xa Thuong Hoa
1051950 - TT DV ban dau gia tai san Bac Kan
1051962 - UBND XA LONG BINH
1051963 - UBND XA THANH NHUT
1051964 - UBND XA LONG VINH
1051965 - UBND XA BINH TAN
1052013 - UBND xã Daktre - Kon Rẫy
1052020 - Truong THCS To Hieu
1052021 - Truong THCS Tran Dang Ninh
1052022 - Truong THCS Luong The Vinh
1052023 - Truong THCS Ly Tu Trong
1052025 - Truong THCS Hoang Van Thu
1052061 - UBND XA THANH TRI
1052074 - UBND XÃ SIN SUI HỒ
1052109 - Xa nam lau Thuan Chau
1052110 - ãua Bon Phang Thuan Chau
1052111 - Xa Co Tong Thuan Chau
1052168 - UBND Phường 12
1052169 - Xa Yen Hoa
1052170 - UBND P10Q6
1052171 - UBND P11Q6
1052172 - Xa Quy Hoa
1052173 - UBND P09Q6
1052174 - Xa Hoa Tien
1052175 - Xa Hoa Hop
1052176 - Xa Hoa Son
1052177 - Xa Xuan Hoa
1052178 - Xa Hong Hoa
1052179 - THU NS UBND P15
1052180 - Xa Hoa Thanh
1052181 - UBND P01Q6
1052182 - Xa Hoa Phuc
1052183 - Xa Dan Hoa
1052184 - THU NS UBND P13
1052194 - XA NGHIEN LOAN
1052197 - XA CAO TAN
1052200 - XA XUAN LA
1052201 - XA AN THANG
1052203 - UBND XA VINH HUU
1052204 - Mỹ Trung
1052205 - UBND XA THANH CONG
1052206 - UBND XA BINH NHI
1052207 - UBND XA YEN LUONG
1052208 - Hậu Mỹ Bắc A
1052209 - UBND xã Hòa Định
1052210 - UBND xã Bình Ninh
1052211 - Thị trấn
1052212 - Hậu Mỹ Bắc B
1052213 - UBND xã Xuân Đông
1052214 - UBND xã Song Bình
1052215 - UBND xã Bình Phan
1052216 - UBND xã Long Bình Điền
1052217 - UBND xã An Thạnh Thủy
1052218 - UBND xã Minh Hoàng
1052220 - UBND Thị trấn Trần Cao
1052221 - UBND xã Minh Tân
1052236 - Trung tâm giới thiệu việc làm Phú Thọ
1052248 - Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
1052256 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thuận Bắc
1052261 - Phòng TN và Môi trường huyện Thuận Bắc
1052283 - Phòng Tài Chính Châu Thành
1052287 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Gò Công Đông
1052290 - THANH TRA (TAM GIU CHO XU LY)
1052296 - So Ke Hoach Đau Tu Tinh Bac Lieu
1052365 - PHòng tư pháp huyện An Biên
1052381 - Xã Quảng Giao
1052382 - Xã Hà Hải Hà Trung
1052383 - UBND Thị Trấn Nga Sơn-Huyện Nga Sơn
1052384 - UBND Xã Ba Đình- Huyện Nga Sơn
1052385 - UBND Xã Nga Vịnh - Huyện Nga Sơn
1052386 - Xã Hà Tiến Hà Trung
1052387 - Xã Hà Bình Hà Trung
1052388 - Xã Hà Lai Hà Trung
1052389 - Xã Hà Châu Hà Trung
1052390 - Xã Hà Toại Hà Trung
1052391 - Xã Hà Lâm Hà Trung
1052392 - Xã Hà Sơn Hà Trung
1052393 - Xã Hà Lĩnh Hà Trung
1052394 - Xã Hà Đông Hà Trung
1052395 - Xã Hà Tân Hà Trung
1052396 - Xã Hà Dương Hà Trung
1052397 - Xã Hà Phú Hà Trung
1052398 - Xã Hà Phong Hà Trung
1052399 - Xã Hà Ngọc Hà Trung
1052400 - Xã Hà Ninh Hà Trung
1052466 - Vien kiem sat nd tp
1052493 - Vườn Quốc gia Cúc Phương
1052494 - VUON QUOC GIA YOK DON
1052534 - Văn phòng Cục Bảo vệ Thực vật
1052535 - CC kiểm dịch thực vật vùng I
1052536 - Chi cục kiểm dịch thực vật vùng V
1052538 - Tram kiem dich thuc vat lao b¿o
1052541 - Viện Kiểm sát ND huyện Vân Canh
1052550 - Chi cục kiểm dịch thực vật vùng 7
1052553 - Chi cuc kiem dich thuc vat vung 6
1052582 - Trường cao đẳng công nghe kinh tế và thủy lợi Miền trung
1052594 - Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm
1052623 - Tòa án nhân dân TP Mỹ Tho
1052631 - Tòa án nhân dân huyện Bình Đại
1052648 - Chi cục Thi hành án dân sự Tp Tam Kỳ
1052649 - Chi cuc THA DS Huyen Bac Tra My
1052652 - Chi cục thi hành án dân sự thành phố bắc giang
1052653 - Thi hành án huyện Tân Yên
1052656 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Lạng Giang
1052718 - Cục Thi Hành Án Dân sự Bình Thuận
1052721 - Chi cuc Thi hanh an dan su huyen Yen The
1052723 - CC THI HANH AN DAN SU HUYEN LUC NGAN
1052725 - Thi hành án Dân sự
1052731 - Cục Thi hành án dân sự Quảng Nam
1052732 - Cục thi hành án dân sự Kiên Giang
1052737 - Chi cuc THA dan su
1052738 - CUC THI HANH AN DAN SU TINH AN GIANG
1052741 - Chi c?c Thi hành án
1052745 - chi cục thi hành án
1052756 - CHI CỤC THI HÀNH ÁN QUỐC OAI
1052760 - Chi cục Thi hành án dân sự Huyện Phú Xuyên
1052775 - Chi cục Thi hành án Cẩm Xuyên
1052777 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Bảo Yên
1052778 - TOAN AN ND HUYEN NHU XUAN
1052780 - TOA AN NHAN DAN HUYEN THO XUAN
1052789 - Tòa án Nhân dân Huyện Quảng Xương
1052817 - Xã Long Bình
1052825 - Văn phòng HĐND & UBND thị xã Ngã Năm
1052854 - Phòng Tài chính - Kế hoạch & công thương huyện Cô Tô
1052871 - TAI CHINH XÃ QUẢNG MINH
1052872 - Xã Quảng Cát - TP.Thanh Hóa
1052874 - UBND Xã Quảng Minh
1052875 - UBND Xã Quảng Hùng
1052876 - Xã Quảng Khê
1052877 - Xã Quảng Trung
1052878 - Xã Quảng Chính
1052879 - Xã Quảng Ngọc
1052880 - Xã Quảng Trường
1052881 - Xã Quảng Văn
1052882 - Xã Quảng Long
1052883 - Xã Quảng Yên
1052884 - Xã Quảng Hoà
1052938 - UBND Xã Tân Hà
1052940 - UBND Xã Trà Tân
1052941 - UBND Xã Sùng Nhơn
1052943 - XÃ Suối Kiết
1052963 - Xã Hà Bắc Hà Trung
1052964 - Xã Hà Vân Hà Trung
1052965 - Xã Hà Yên Hà Trung
1052966 - Xã Hà Thanh Hà Trung
1052967 - Xã Hà Giang Hà Trung
1052968 - XA VINH THINH
1052969 - XA VINH AN
1052970 - Thị trấn Hà Trung
1052971 - Xã Hà Long Hà Trung
1052972 - Xã Hà Vinh Hà Trung
1052975 - XA VINH TAN
1052976 - XA VINH NINH
1052980 - Viện Kiểm sát Nhân dân Tỉnh Thanh Hóa
1052985 - Viện Kiểm sát ND Huyện Quan sơn, Thanh hoá
1053000 - Viên kiểm sát nhân dân
1053026 - Phòng Tài chính KH Qu¿n Phú Nhu¿n
1053055 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nhơn Trạch
1053062 - XÃ Măng Tố
1053063 - XÃ Huy Khiêm
1053068 - XÃ Đức Thuận
1053082 - Xã Quảng Đông - TP.Thanh Hóa
1053083 - Xã Quảng Nhân
1053084 - Xã Quảng Ninh
1053085 - Xã Quảng Bình
1053086 - Xã Quảng Hợp
1053088 - Xã Quảng Trạch
1053090 - Xã Quảng Đức
1053091 - Xã Quảng Định
1053092 - Thu NSNN năm nay xã Thọ Thế
1053093 - Thu NSNN năm nay xã Nông Trường
1053094 - Thu NSNN năm nay xã Bình Sơn
1053095 - Thị Trấn Tân Phong
1053096 - Xã Quảng Thịnh - TP. Thanh Hóa
1053097 - Thu NSNN năm nay xã Thọ Tân
1053118 - Vien kiem sat nhan dan Thi xa Quang tri
1053146 - UBND xã Quảng Lợi
1053162 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Tam Đường
1053164 - Công an huyện Sìn Hồ
1053166 - UBND Phuong Vĩnh Thanh
1053167 - UBND Phuong Vĩnh Hiệp
1053168 - UBND Phuong Vĩnh Lạc
1053169 - UBND Phuong An Hòa
1053170 - Truong THPT Phu Quoc
1053172 - BQL dự án ĐTXD TPRG
1053173 - UBND phường Vĩnh Thanh Vân
1053202 - Trung tâm chẩn đoán thú y TW
1053207 - Vi¿n Ki¿m sát Nhân dân huy¿n C¿ Chi
1053231 - UBND thị trấn Sìn Hồ
1053251 - TT Kiểm dịch Y tế Q.Tế
1053270 - UBND XA MINH KHUONG
1053272 - UBND XA PHU LUU
1053287 - Trung tâm kiểm nghiệm thuốc thú y TƯ 1
1053340 - TT GD Thường Xuyên Quan Hóa
1053346 - Uỷ ban nhân dân huyện Sông Mã
1053357 - TRUONG THPT NGUYEN TAT THANH
1053394 - Trường Cao đẳng kinh tế và công nghệ thực phẩm
1053400 - Trung tâm kiểm tra vệ sinh thú y TW 1
1053403 - Chi cục thú y vùng I
1053432 - Văn phòng Sở Tài chính thành phố Cần Thơ
1053433 - Sở Xây dựng Thanh Hóa
1053446 - Trường THCS Đổ Hữu Phương
1053447 - UBND PHUONG TRUNG KIEN
1053453 - UBND XA TRUNG AN
1053462 - UBND xã Bạch Xa
1053472 - UBND xa Vi Thuong
1053477 - TT dịch vụ bán đấu giá
1053479 - Phòng Công chứng số 1 tỉnh Đăk nông
1053485 - UBND xã Phước Tiến
1053488 - Chi cục kiểm dịch động vật vùng Lạng Sơn
1053490 - Co quan thu y vung III
1053501 - VIEN KIEM SAT NHAN DAN TINH DAK LAK
1053529 - UBND PHUONG THUAN HUNG
1053567 - UBND xã Phước Thành
1053583 - UBND Xã Nga Phú- Huyện Nga Sơn
1053584 - UBND xã Nga Điền - Huyện Nga Sơn
1053593 - Viện kiểm sát nhân dân huyện Tủa Chùa
1053608 - VP cục thú y
1053622 - Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao
1053629 - Bộ Công An
1053630 - PHONG DIEU TRA HINH SU QUAN KHU 3
1053639 - Cong an huyen Kim dong
1053643 - Sở công thương Thanh Hóa
1053644 - Đoàn mỏ địa chất Thanh Hóa
1053646 - Sở Lao động Thương binh và Xã hội Tỉnh Thanh Hóa
1053652 - UBND xa Thanh loc
1053654 - UBND TRUNG HUNG
1053659 - Xã Lâm Tân
1053661 - UBND xã Kim Chính
1053674 - UBND xa Na Khuong
1053680 - UBND xa Tien Yen
1053685 - Phòng Nội Vụ
1053686 - UBND xã Phước Đại
1053687 - UBND xã Phước Chính
1053688 - UBND xã Phước Hòa
1053689 - UBND xã Phước Bình
1053690 - UBND xã Phước Tân
1053691 - UBND P.Thủ Thiêm
1053694 - UBND xã Phước Trung
1053695 - Kho bạc Nhà nước Phúc Yên - Kho bạc Nhà nước Vĩnh Phúc
1053696 - Kho bạc Nhà nước Tam Đảo - Kho bạc Nhà nước Vĩnh Phúc
1053697 - UBND Phường Bình An
1053751 - Hạt Kiểm Lâm huyện Tiên Phước
1053770 - Ban qu¿n ly trung tam thuong mai Lao b¿o
1053777 - UBND Xã Nga Tân - Huyện Nga Sơn
1053778 - UBND Xã Nga Thủy - Huyện Nga Sơn
1053779 - UBND Xã Nga Liên - Huyện Nga Sơn
1053780 - UBND Xã Nga Yên - Huyện Nga Sơn
1053781 - UBND xã Nga Giáp - Huyện Nga Sơn
1053782 - UBND Xã Nga Hải - Huyện Nga Sơn
1053783 - UBND xã Nga Thành - Huyện Nga Sơn
1053784 - UBND xã Nga An - Huyện Nga Sơn
1053785 - UBND xã Nga Trung - Huyện Nga Sơn
1053786 - UBND xã Nga Bạch - Huyện Nga Sơn
1053787 - UBND xã Nga Thanh - Huyện Nga Sơn
1053790 - UBND xã Nga Văn - Huyện Nga Sơn
1053791 - UBND xã Nga Thiện - Huyện Nga Sơn
1053792 - UBND xã Nga Tiến - Huyện Nga Sơn
1053793 - UBND xã Nga Phượng - Huyện Nga Sơn
1053795 - xã Hà Thái Hà Trung
1053865 - Phong noi vu An Bien
1053866 - Phòng No & PTNT huyện An Biên
1053869 - thanh tra huyện an biên
1053876 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện An Biên
1053877 - Trung tâm y tế huyện An Biên
1053887 - Tòa án nhân dân Huyện Đăk Mil
1053889 - TOA AN NHAN DAN HUYEN DAK RLAP
1053892 - THI HANH AN HUYEN PHU NINH
1053894 - Chi cuc thi hanh an dan su Tien du
1053896 - THI HANH AN PHU LOC
1053897 - THI HANH AN
1053898 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Tam Nông
1053904 - Chi cuc Thi hanh an dan su Tien Phuoc
1053905 - DOI THI HANH AN HOI AN
1053908 - Chi cuc thi hanh an dan su huyen Hiep Hoa
1053909 - Chi cục THA dân sự Đại Lộc
1053910 - CHI CUC THI HANH AN THANG BINH
1053921 - Tòa án nhân dân thị xã Bỉm sơn
1053922 - TOA AN SAM SON
1053923 - Cuc thi hanh an dan su Tinh BRVT
1053927 - Chi cục thi hành án dân sự Huyện Quan Hóa - Thanh Hóa
1053929 - Thi hành án Nông cống
1053930 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU THO XUAN
1053931 - CHI CỤC THI HÀNH ÁN TĨNH GIA
1053932 - Thi hành án dân sự Q6
1053933 - CHI CUC THI HANH AN NHU XUAN
1053934 - Chi C¿c Thi Hành Án Dân S¿ Qu¿n 7
1053935 - CHI CUC THI HANH AN HOANG HOA
1053936 - Chi cục thi hành án dân sự thành phố Thái Bình
1053938 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Lạc sơn
1053940 - Chi cuc Thi hanh an dan su Huyen y Yen Tinh Nam Dinh
1053942 - Chi cuc thi hanh an dan su huyen quynh phu
1053943 - Thi hanh an Hung Ha
1053952 - Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 2
1053953 - Trung tâm Chất lượng NLTS vùng 3
1053956 - Văn phòng Bộ Công thương
1053957 - Cục thuế tỉnh Hà Tây
1053979 - TOA AN TINH
1054002 - Văn phòng Tổng cục Địa chất và Khoán
1054014 - Văn phòng Cục kỹ thuật an toàn và Môi trường Công nghiệp
1054019 - Truong Dai hoc kinh te ky thuat cong nghiep tai Nam Dinh
1054036 - Chi cục Thuế huyện Trùng Khánh
1054044 - Chi Cục Thi Hành án Dân Sự Huyện Tân Hưng
1054045 - Chi cuc Thi hanh an Huyen Moc Hoa
1054046 - Thi hanh an dak Ha
1054048 - THI HANH AN HUYEN THU THUA
1054049 - Chi cục thi hành án Thạnh Hóa
1054050 - Chi cục THA DS Tân Thạnh
1054051 - Chi cục Thi hành án dân sự huyện Vĩnh Hưng
1054059 - Trung tâm thông tin lưu trữ địa chất
1054083 - chi cuc thi hanh an
1054084 - CHI CUC THI HANH AN CAN DU?C
1054085 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU NGOC HOI
1054091 - Chi cục Thi hành án DS huyện Phú vang
1054104 - Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên
1054112 - Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
1054125 - VP CUC THI HANH AN DAN SU TINH NINH BINH
1054132 - Thi hanh an tinh Yen Bai
1054135 - CUC THI HANH AN DAN SU TINH SON LA
1054149 - Cục Thuế Tỉnh Hải Dương
1054163 - Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ
1054170 - CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ TỈNH PHÚ YÊN
1054171 - CỤC THI HÀNH ÁN TỈNH BẾN TRE
1054172 - Văn phòng Cục Thi hành án dân sự Tỉnh Quảng Trị
1054173 - CUC THI HANH AN DAN SU TINH DAKLAK
1054175 - THI HANH AN DAN SU TINH
1054176 - Cục Thi hành án Tiền Giang
1054178 - CUC THI HANH AN DAN SU TP HP
1054188 - Truong Cao dang cong nghiep Nam Dinh
1054195 - Văn phòng Cục thi hành án dân sự tỉnh Ninh Thuận
1054196 - Thi hành án Dân sự Tỉnh Thanh Hóa
1054200 - Thi hanh an dan su tinh
1054202 - Cục Thi hành án dân sự
1054205 - Cục thi hành án dân sự tỉnh Thái Bình
1054206 - Van phong Cuc Thi hanh an dan su Tinh Nam Dinh
1054207 - Cục thi hành án dân sự tỉnh CB
1054222 - Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận
1054229 - Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh
1054236 - Kho bạc Nhà nước Tứ Kỳ - Kho bạc Nhà nước Hải Dương
1054237 - Van phong KBNN tinh Hung Yen
1054238 - Kho bạc Nhà nước Văn Lâm - Kho bạc Nhà nước Hưng Yên
1054239 - Kho bạc Nhà nước Ninh Giang - Kho bạc Nhà nước Hải Dương
1054240 - Kho bac Nha nuoc Hung Yen
1054241 - Kho bạc Nhà nước Khoái Châu - Kho bạc Nhà nước Hưng Yên
1054242 - Kho bạc Nhà nước Ân Thi - Kho bạc Nhà nước Hưng Yên
1054243 - Kho bạc Nhà nước Yên Mỹ - Kho bạc Nhà nước Hưng Yên
1054244 - Kho Bac Van Giang
1054245 - KBNN Hà Nam
1054252 - Cục Thuế Thành phố Đà Nẵng
1054257 - Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
1054273 - Van phong KBNN Ha Nam - KBNN Ha Nam
1054291 - Kho bac Nha nuoc My Loc - Kho bac Nha nuoc Nam Dinh
1054293 - VP Kho bac Nha nuoc Nam Dinh - Kho bac Nha nuoc Nam Dinh
1054294 - Kho bac nha nu?c TP Nam Dinh - Kho bac Nha nu?c Nam Dinh
1054295 - Kho bac Nha nuoc Giao Thuy - Kho bac Nha nuoc Nam Dinh
1054296 - Kho bac Nha nu?c Nam Dinh
1054297 - Kho bac Nha nuoc Truc Ninh - Kho bac Nha nuoc Nam Dinh
1054298 - Kho bac Nha nuoc Xuan Truong - Kho bac Nha nuoc Nam Dinh
1054299 - Kho bac Nha nuoc y Yen - Kho bac Nha nuoc Nam Dinh
1054300 - Kho bac Nha nuoc Nam Truc - Kho bac Nha nuoc Nam Dinh
1054313 - Kho bạc Nhà nước Phù Cừ - Kho bạc Nhà nước Hưng Yên
1054314 - Kho bạc Nhà nước Tiên Lữ - Kho bạc Nhà nước Hưng Yên
1054315 - Kho bac Nha nuoc Binh Luc - Kho bac Nha nuoc Ha Nam
1054316 - Kho bạc Nhà nước Kim Động - Kho bạc Nhà nước Hưng Yên
1054317 - Kho bac Nha nuoc Ly Nhan - Kho bac Nha nuoc Ha Nam
1054318 - Kho bac Nha nuoc Thanh Liem - Kho bac Nha nuoc Ha Nam
1054319 - Kho bac nha nuoc Duy Tien - KBNN Ha Nam
1054320 - Kho bac Nha nuoc Kim Bang - Kho bac Nha nuoc Ha Nam
1054321 - Kho bac Nha nuoc Vu Ban - Kho bac Nha nuoc Nam Dinh
1054322 - Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
1054347 - Cục Thuế Tỉnh Long An
1054376 - Cục Thi hành án dân sự Nghệ An
1054379 - Toa an nhan dan Thi xa Quang tri
1054385 - Thi hành án dân sự TP Hải Phòng
1054395 - Tòa án Nhân dân huy¿n C¿ Chi
1054405 - Chi cuc thi hanh an dan su huyen Thanh Thuy-Phu Tho
1054408 - Chi cuc thi hanh an DS huyen DH
1054409 - Chi cuc thi hanh an DS Thị xã Hương Thủy
1054410 - Chi cuc thi hanh an dan su huyen Cam Khe
1054414 - Thi hanh an huyen A Luoi
1054455 - Chi cục Thuế huyện Nguyên Bình
1054458 - Chi cục Thuế khu vực Nguyên Bình - Thông Nông
1054459 - Chi cục Thuế khu vực Trùng Khánh - Trà Lĩnh
1054460 - Chi cục thi hành Án Dân sự Huyện Lang Chánh
1054461 - CHI CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ Q9
1054462 - Thi hành án Huyện Quảng Xương
1054469 - Cuc THA dan su Bac Kan
1054473 - Cuc Thi hanh an dan su Tinh Nam Dinh
1054476 - TOA AN NHAN DAN TP HP
1054495 - Cuc Thi hanh an dan su tinh Tuyen Quang
1054501 - Toà án nhân dân huyện Đăk GLong
1054519 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Hàm Tân
1054534 - Cục Thuế Tỉnh Hà Nam
1054536 - Cục Thuế Tỉnh Nam Định
1054539 - THI HANH AN QUAN 11
1054541 - Chi cục THADS Q10
1054542 - Chi cục thi hành án TP Cà Mau
1054544 - THI HANH AN Q.BINH THANH
1054548 - Thi hanh an dan su huyen Sin Ho
1054550 - Chi cuc Thi hanh an dan su TP
1054553 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Điện Biên Đông
1054556 - chi cục thi hành án dân sự tủa chùa
1054557 - Cục Thuế Thành Phố Hà Nội
1054561 - Chi cục Thi hành án dân sự TT-Huế
1054580 - CUC THI HANH AN DAN SU TINH DAKLAK
1054581 - Văn phòng Bộ Tư pháp
1054596 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Cầu kè
1054597 - Chi cuc thi hanh an DS TP Hue
1054599 - Chi cục Thi Hành Án - Dân Sự Châu Thành
1054627 - Chi cục Thi hành án Dân sự TP. Phan Thiết
1054630 - Chi cục thi hành án dân sự Hàm Thuận Bắc
1054641 - Chi cục Thuế huyện Quảng Hòa
1054649 - CHI CUC THI HANH AN QUAN 12
1054650 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Trần Văn Thời
1054655 - Thi hanh an TP Yen Bai
1054703 - Chi cục Thi hành án dân sự huyện Tuy Phong
1054705 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Bảo Lâm
1054710 - Cục Thông tin khoa học và công nghệ
1054712 - Văn phòng Bộ Khoa học và Công nghệ
1054713 - Văn phòng Tổng cục Môi trường
1054723 - Chi Cục Thi Hành Án Dân Sự Q.Thủ đức
1054724 - Chi cục THADS Gò Vấp
1054729 - Chi cuc thi hanhdan su huyen dien bien
1054732 - Chi cục Thi hành án dân sự huyện Mường Chà
1054745 - Cục Thuế thành phố Hải phòng
1054765 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU H .VAN YEN
1054769 - Chi cuc thi hanh an dan su huyen Van chan
1054770 - Chi cuc thi hanh an dan su MCC
1054782 - Chi cuc Thi hanh an dan su Huyen Nam Truc Tinh Nam Dinh
1054786 - Chi cuc thi hanh an dan su Minh Hoa
1054787 - Chi cục thi hành án dân sự huyện mường la
1054797 - Cục Thuế Tỉnh Thái Bình
1054808 - THI HANH AN
1054809 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU HUYEN VINH LOC
1054810 - Chi cuc thi hanh an TPVT
1054812 - THI HANH AN DAN SU HUYEN CHAU DUC
1054814 - Chi cục Thuế Quận Thanh Trì - Cục thuế Thành phố Hà Nội
1054819 - Chi cục thuế Thị xã Cam Đường - Cục thuế Tỉnh Lào Cai
1054830 - Chi cục Thi hanh án Nhà Bè
1054833 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU HBC
1054835 - Chi cục thi hành án dân sự Hóc Môn
1054836 - Chi cuc Thi hanh an dan su Luc Yen
1054837 - CHI CUC THI NHANH AN TRAN YEN
1054838 - Chi cục Thi hành án thành phố Chí Linh
1054845 - Toa an Nhan dan Huyen Nam Truc
1054846 - Toa an Nhan dan Huyen Truc Ninh
1054848 - Toa an Nhan dan Huyen Vu Ban
1054849 - Toa an Nhan dan Huyen My Loc
1054850 - Toa an Nhan dan Huyen Y Yen
1054889 - Cục Sở hữu trí tuệ
1054890 - VP Hội đồng đánh giá trữ lượng khoáng sản Quốc gia
1054907 - THI HANH AN DAN SU H.CAN GIO
1054908 - Chi Cục THA Dân sự Châu Thành
1054909 - Chi cuc thi hanh an Dan su h Cu Chi
1054910 - Chi Cục Thi hành án dân sự TX Hà Tiên
1054917 - Trường cao đẳng công nghệ kinh tế và thủy sản
1054945 - Chi cục Thi Hành án Thanh Miện
1054946 - CHI CUC THI HANH AN YEN BINH
1054948 - Chi cục Thi Hành án dân sự huyện Nam sách
1054951 - CHI CUC THI HANH AN GIA BINH
1054960 - Chi cuc thi hanh an huyen qtrach
1054965 - thi hanh an dan su q t khe
1054966 - chi cuc thi hanh an dan su
1054978 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh
1054980 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Đông sơn
1054981 - Thi hanh an Thiệu Hoa
1054982 - Chi cục Thi hành án dân sự Thành phố Thanh hoá, Tỉnh Thanh Hoá
1054983 - Thi hành án Quan sơn - Thi hành án Tỉnh Thanh há
1054984 - Chi cục Thi hành án Triệu Sơn
1054985 - Chi cục Thi hành án
1054986 - Chi cục thi hành án Hậu Lộc
1054987 - Chi cục thi hành án dân sự Nga Sơn - Cục Thi hành án Thanh Hóa
1054992 - Chi cuc Thi hanh an dan su Huyen Hai Hau Tinh Nam Dinh
1054993 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Yên Châu
1054994 - chi cuc thi hanh an dan su huyen song ma
1054995 - Chi cuc Thi hanh an dan su Huyen Nghia Hung Tinh Nam Dinh
1054997 - Chi cuc Thi hanh an dan su Huyen My Loc
1055010 - Chi cuc thi hanh an an bien
1055011 - Chi cuc thi hanh an dan su huyen Hon Dat
1055012 - Chi Cuc Thi Hanh An Dan Su huyen PQ
1055013 - Chi cuc THA Dan Su Go Quao
1055014 - Chi cục Thi hành án dân sự TPRG
1055015 - Chi cục thi hành án vĩnh thuận
1055016 - Chi cục Thi hành án DS huyện An Minh
1055019 - Chi cục thi hành án Tam Nông
1055020 - thi hanh an dan su tu son
1055021 - Toa an Hung Ha
1055023 - Toa an Nhan dan Thanh pho Nam Dinh
1055024 - Toa an Nhan dan Huyen Giao Thuy
1055025 - Toa an Nhan dan Huyen Nghia Hung
1055026 - Toa an Nhan dan Huyen Hai Hau
1055029 - Toa an Nhan dan Huyen Xuan Truong
1055068 - Cục Thi hành án dân sự tỉnh
1055091 - Chi cục thi hành án dân sự Giồng Riềng
1055107 - Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
1055114 - Toa an tp nt
1055126 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU TPNB - TINH NB
1055128 - Chi cuc thi hanh an dan su Yen Phong
1055129 - chi cuc thi hanh an kim son
1055130 - Chi cuc thi hanh an dan su huyen Thuan Thanh
1055131 - Chi cục thi hành án huyện Hoa lư
1055133 - Chi cuc thi hanh an Luong Tai
1055134 - Chi cục thi hành án Lâm Thao
1055137 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU - HUYEN GIA RAI
1055141 - CHI CUC THI HANH AN NHS
1055142 - Chi cục thi hành án dân sự quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng
1055144 - Chi cuc thi hanh an Nam Giang
1055145 - Chi cục thi hành án Dân sự TX Điện Bàn
1055156 - Toà án nhân dân Huyện Mộc châu
1055159 - Chi cục Thi hành án Ngọc lặc
1055160 - Thi Hành án DS Q2
1055161 - Chi cục Thi hành án Bỉm sơn
1055162 - Chi cục thi hành án dân sự Hà Trung
1055163 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU SAM SON
1055164 - Chi cục THADS Q4
1055166 - Chi cục Thi hành án Dân sự Quận 3
1055167 - Thi hành án Yên Đinh
1055168 - Chi cục Thi hành án dân sự Cẩm thủy
1055169 - Chi cuc Thi hanh an dan su Huyen Xuan Truong Tinh Nam Dinh
1055171 - Chi cuc Thi hanh an dan su Huyen Giao Thuy Tinh Nam Dinh
1055173 - Chi cuc Thi hanh an dan su Huyen Truc Ninh Tinh Nam Dinh
1055175 - Chi cuc Thi hanh an dan su Huyen Vu Ban Tinh Nam Dinh
1055176 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU HUYEN KX
1055189 - Chi cuc Thi hanh an dan su huyen Kien Luong
1055190 - THI HANH AN HUYEN TAN HIEP
1055199 - Trung tâm chất lương nông lâm thủy sản vùng 1
1055216 - Cuc thi hanh an dan su Tinh khanh hoa
1055247 - Cục THA DS tỉnh Ninh Thuận
1055251 - Chi Cục thi hanh an vinh Loi
1055270 - Chi cuc Thi hanh an dan su Nhu Thanh
1055271 - Thi hành án dân sự huyện Thường xuân
1055283 - Cục thuế Thành phố Cần Thơ
1055284 - Kho bạc Nhà nước Hồng Bàng
1055285 - Kho bạc Nhà nước Hải Phòng
1055286 - Kho bạc Nhà nước Thủy nguyên
1055287 - Kho bạc Nhà nước An Dương
1055288 - Kho bạc Nhà nước Kiến An
1055289 - Kho bạc Nhà nước Đồ sơn
1055290 - Kho bạc Nhà nước Tiên Lãng
1055291 - Kho bạc Nhà nước Thành phố Huế Kho bạc NN Thừa Thiên - Huế
1055295 - Kho bạc Nhà nước Hồng Ngự - Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp
1055296 - Kho bạc Nhà nước Xuyên Mộc - KBNN Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tầu
1055297 - Kho bạc Nhà nước Thị xã Sa Đéc - Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp
1055298 - Kho bạc Nhà nước Tân Hồng - Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp
1055299 - Kho bạc Nhà nước huyện Cao Lãnh - Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp
1055301 - Kho bạc Nhà nước Thanh Bình - Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp
1055302 - Kho bạc Nhà nước Tháp Mười - Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp
1055303 - Kho bac Nha nu?c An Giang
1055304 - Kho bạc Nhà nước Thới Bình - Kho bạc Nhà nước Cà Mau
1055305 - Kho bạc Nhà nước U Minh - Kho bạc Nhà nước Cà Mau
1055306 - Kho bạc Nhà nước Bạc Liêu
1055308 - Kho bạc Nhà nước Đầm Dơi - Kho bạc Nhà nước Cà Mau
1055309 - Kho bạc Nhà nước Ngọc Hiển - Kho bạc Nhà nước Cà Mau
1055310 - Kho bạc Nhà nước Tân Uyên - Kho bạc Nhà nước Bình Dương
1055311 - Kho bạc Nhà nước Hoàng Su Phì - Kho bạc Nhà nước Hà Giang
1055312 - Kho bạc Nhà nước Bảo Lạc - Kho bạc Nhà nước Cao Bằng
1055313 - Kho bạc Nhà nước huyện Phục Hòa Kho bạc Nhà nước Cao Bằng
1055314 - Kho bạc Nhà nước Cao Bằng
1055316 - Kho bạc Nhà nước Trùng Khánh - Kho bạc Nhà nước Cao Bằng
1055317 - Kho bạc Nhà nước Bắc Quang - Kho bạc Nhà nước Hà Giang
1055318 - Kho bạc Nhà nước Thông Nông - Kho bạc Nhà nước Cao Bằng
1055319 - Kho bạc Nhà nước Trà Lĩnh - Kho bạc Nhà nước Cao Bằng
1055320 - Kho bạc Nhà nước Mai Sơn - Kho bạc Nhà nước Sơn La
1055321 - Kho bạc Nhà nước Đà Bắc - Kho bạc Nhà nước Hòa Bình
1055322 - Kho bạc Nhà nước Mai Châu - Kho bạc Nhà nước Hòa Bình
1055323 - Kho bạc Nhà nước Lạc Sơn - Kho bạc Nhà nước Hòa Bình
1055325 - Kho bạc Nhà nước Kim Bôi - Kho bạc Nhà nước Hòa Bình
1055326 - Kho bạc Nhà nước Tân Lạc - Kho bạc Nhà nước Hòa Bình
1055327 - Kho bạc Nhà nước TP Thanh Hoá - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055328 - Kho bạc Nhà nước Lương Sơn - Kho bạc Nhà nước Hòa Bình
1055329 - Kho bac Nha nu?c Hung Nguyen - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1055330 - Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh - Cấp 3
1055331 - Kho bac Nha nu?c Nghi Loc - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1055332 - Kho bac Nha nu?c Nam Dan - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1055333 - Kho bạc Nhà nước Đức Thọ - Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh
1055334 - Kho bac Nha nu?c Thanh Chuong - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1055335 - Kho bạc Nhà nước Hồng Lĩnh - Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh
1055336 - Kho bạc Nhà nước Nghi Xuân - Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh
1055337 - Kho bạc Nhà nước Thạch Hà - Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh
1055338 - Kho bạc Nhà nước Quận Thủ Đức - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1055339 - Kho bạc Nhà nước Huyện Củ Chi - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1055340 - Kho bạc Nhà nước Ninh Thuận
1055341 - Kho bạc Nhà nước Quận Phú Nhuận - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1055342 - Kho bạc Nhà nước Nhà Bè - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1055343 - Kho bạc Nhà nước Huyện Cần Giờ - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1055344 - Kho bạc Nhà nước Ninh Phước - Kho bạc Nhà nước Ninh Thuận
1055345 - Kho bạc Nhà nước H. Bình Chánh - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1055346 - Kho bạc Nhà nước Ninh Sơn - Kho bạc Nhà nước Ninh Thuận
1055347 - Kho bac Nha nu?c Thi xa Cam Ranh - Kho bac Nha nu?c Khanh Hoa
1055348 - Kho bạc Nhà nước Vĩnh Bảo
1055349 - KBNN An lão
1055367 - Kho bạc Nhà nước Vĩnh Lợi - Kho bạc Nhà nước Bạc Liêu
1055368 - Kho bac Nha nu?c Gia Rai - Kho bac Nha nu?c Bac Lieu
1055369 - Kho bac Nha nu?c Phu?c Long - Kho bac Nha nu?c Bac Lieu
1055370 - Kho bac Nha nuoc Lam Thao - Kho bac Nha nuoc Phu Tho
1055371 - Kho bac Nha nuoc Cam Khe
1055372 - Kho bạc Nhà nước Bắc Giang - Cấp 3
1055373 - Kho bac Nha nuoc Phu Ninh - Kho bac Nha nuoc Phu Tho
1055374 - Kho bac Nha nuoc Thanh Thuy - Kho bac Nha nuoc Phu Tho
1055375 - Kho bac Nha nuoc Thanh Son - Kho bac Nha nuoc Phu Tho
1055376 - Kho bac Nha nu?c Luc Ngan - Kho bac Nha nu?c B?c Giang
1055377 - Kho bac Nha nuoc Tam Nong - Kho bac Nha nuoc Phu Tho
1055378 - Kho bac Nha nu?c Huyen Yen The - Kho bac Nha nu?c B?c Giang
1055379 - Kho bạc Nhà nước Phú Vang - KBNN Tỉnh Thừa Thiên - Huế
1055380 - Kho bạc Nhà nước Đa Krông - Kho bạc Nhà nước Quảng Trị
1055381 - Kho bạc Nhà nước Quảng Điền - KBNN Tỉnh Thừa Thiên - Huế
1055382 - Kho bạc Nhà nước Hương Trà - KBNN Tỉnh Thừa Thiên - Huế
1055383 - Kho bac Nha nu?c TP. Da Nang
1055384 - Kho bạc Nhà nước Phong Điền - KBNN Tỉnh Thừa Thiên - Huế
1055385 - Kho bạc Nhà nước A Lưới - KBNN Tỉnh Thừa Thiên - Huế
1055386 - Kho bạc Nhà nước Hoài Ân - Kho bạc Nhà nước Bình Định
1055387 - Kho bac Nha nu?c An Nhon - Kho bac Nha nu?c Binh Dinh
1055388 - Kho bạc Nhà nước Tuy Phước - Kho bạc Nhà nước Bình Định
1055389 - Kho bạc Nhà nước Sông Cầu - Kho bạc Nhà nước Phú Yên
1055390 - Kho bac Nha nu?c Tay Son - Kho bac Nha nu?c Binh Dinh
1055392 - Kho bạc Nhà nước Đồng Xuân - Kho bạc Nhà nước Phú Yên
1055393 - Kho bạc Nhà nước Sông Hinh - Kho bạc Nhà nước Phú Yên
1055394 - Kho bạc Nhà nước Kon Tum - Cấp 3
1055395 - Kho bạc Nhà nước Tân Biên - Kho bạc Nhà nước Tây Ninh
1055396 - Kho bạc Nhà nước Bến Cát - Kho bạc Nhà nước Bình Dương
1055397 - Kho bạc Nhà nước Tây Ninh
1055399 - Kho bạc Nhà nước Hoà Thành - Kho bạc Nhà nước Tây Ninh
1055400 - Kho bac Nha nu?c Di An - Kho bac Nha nu?c Binh Duong
1055401 - Kho bạc Nhà nước Dương Minh Châu - Kho bạc Nhà nước Tây Ninh
1055402 - Kho bạc Nhà nước Châu Thành - Kho bạc Nhà nước Tây Ninh
1055403 - Kho bạc Nhà nước Long An - Cấp 3
1055404 - Kho bạc Nhà nước Hạ Lang - Kho bạc Nhà nước Cao Bằng
1055405 - Kho bac Nha nu?c Ninh Hoa - Kho bac Nha nu?c Khanh Hoa
1055406 - Kho bac Nha nu?c TP. Nha Trang - Kho bac Nha nu?c Khanh Hoa
1055407 - Kho bạc Nhà nước Vạn Ninh - Kho bạc Nhà nước Khánh Hòa
1055408 - Kho bac Nha nu?c Khanh Son - Kho bac Nha nu?c Khanh Hoa
1055409 - Kho bạc Nhà nước Bình Phước - Cấp 3
1055410 - Kho bac Nha nu?c Dien Khanh - Kho bac Nha nu?c Khanh Hoa
1055411 - Kho bac Nha nu?c Khanh Vinh - Kho bac Nha nu?c Khanh Hoa
1055412 - Kho bạc Nhà nước Phước Long - Kho bạc Nhà nước Bình Phước
1055413 - Kho bạc Nhà nước Định Hoá - Kho bạc Nhà nước Thái Nguyên
1055414 - Kho bạc Nhà nước Yên Bình
1055415 - Kho bạc Nhà nước Thịnh Đán - Kho bạc Nhà nước Thái Nguyên
1055416 - Kho bạc Nhà nước Sông Công
1055417 - Kho bạc Nhà nước Đại Từ - Kho bạc Nhà nước Thái Nguyên
1055419 - Kho bạc Nhà nước Phú Lương - Kho bạc Nhà nước Thái Nguyên
1055420 - Kho bạc Nhà nước Đồng Hỷ - Kho bạc Nhà nước Thái Nguyên
1055421 - Van phong KBNN Phu Tho
1055423 - Kho bạc Nhà nước Vũ Quang - Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh
1055424 - Kho bạc Nhà nước Can Lộc - Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh
1055425 - Kho bạc Nhà nước Quảng Bình - Cấp 3
1055426 - Kho bạc Nhà nước Hương Sơn - Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh
1055427 - Kho bạc Nhà nước Hương Khê - Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh
1055428 - Kho bạc Nhà nước Kỳ Anh - Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh
1055429 - Kho bạc Nhà nước Quảng Trạch - Kho bạc Nhà nước Quảng Bình
1055430 - Kho bạc Nhà nước Cẩm Xuyên - Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh
1055431 - Kho bạc Nhà nước Ninh Hải - Kho bạc Nhà nước Ninh Thuận
1055432 - Kho bạc Nhà nước Châu Đức - KBNN Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tầu
1055435 - KHO BAC NN BA RIA
1055436 - Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp
1055437 - Kho bạc Nhà nước Bà Rịa - Vũng Tầu
1055438 - Kho bạc Nhà nước Tân Thành - KBNN Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tầu
1055439 - Kho bạc Nhà nước Long Điền - Kho bạc Nhà nước Bà Rịa - Vũng Tầu
1055440 - Kho bạc Nhà nước Lộc Ninh - Kho bạc Nhà nước Bình Phước
1055442 - Kho bạc Nhà nước Đồng Phú - Kho bạc Nhà nước Bình Phước
1055443 - Kho bạc Nhà nước Cà Mau - Cấp 3
1055445 - Kho bạc Nhà nước Bù Đăng - Kho bạc Nhà nước Bình Phước
1055446 - Kho bạc Nhà nước Bình Long - Kho bạc Nhà nước Bình Phước
1055447 - Kho bạc Nhà nước Trần Văn Thời - Kho bạc Nhà nước Cà Mau
1055448 - Kho bạc Nhà nước Cái Nước - Kho bạc Nhà nước Cà Mau
1055449 - Kho bạc Nhà nước Võ Nhai - Kho bạc Nhà nước Thái Nguyên
1055450 - Kho bạc Nhà nước Phổ Yên - Kho bạc Nhà nước Thái Nguyên
1055451 - Kho bạc Nhà nước Phú Thọ
1055452 - Kho bac Nha nuoc Thanh Ba - Kho bac Nha nuoc Phu Tho
1055453 - Kho bạc Nhà nước Phú Bình - Kho bạc Nhà nước Thái Nguyên
1055454 - Kho bac Nha nuoc Doan Hung - Kho bac Nha nuoc Phu Tho
1055455 - Kho bac Nha nuoc Ha Hoa - Kho bac Nha nuoc Phu Tho
1055456 - Kho bac Nha nuoc Yen Lap - Kho bac Nha nuoc Phu Tho
1055457 - Kho bac Nha nuoc Thi xa Phu Tho - Kho bac Nha nuoc Phu Tho
1055458 - Kho bạc Nhà nước Tuyên Hoá - Kho bạc Nhà nước Quảng Bình
1055459 - Kho bạc Nhà nước Minh Hoá - Kho bạc Nhà nước Quảng Bình
1055460 - Kho bạc Nhà nước Quảng Trị
1055462 - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh - Kho bạc Nhà nước Quảng Bình
1055463 - Kho bạc Nhà nước Lệ Thuỷ - Kho bạc Nhà nước Quảng Bình
1055464 - Kho bạc Nhà nước Gio Linh - Kho bạc Nhà nước Quảng Trị
1055465 - Kho bạc Nhà nước Bố Trạch - Kho bạc Nhà nước Quảng Bình
1055466 - Kho bạc Nhà nước Thị xã Quảng Trị - Kho bạc Nhà nước Quảng Trị
1055516 - Van phong Du tru Nha nu?c khu vuc Ha Nam Ninh
1055519 - Tong kho Du tru Y Yen
1055521 - Chi cuc Du tru Nha nu?c Nam Ninh
1055522 - Chi cuc Du tru nha nu?c Nghia Hung
1055538 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC
1055559 - Cục dự trữ nhà nước khu vực Thanh Hóa
1055563 - Chi cục dự trữ Huyện Quảng Xương
1055590 - Cục Quản lý xây dựng và chất lượng công trình giao thông
1055600 - Kho bạc Nhà nước Chư Prông - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1055601 - Kho bạc Nhà nước An Khê - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1055602 - Kho bạc Nhà nước Kông Chro - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1055603 - Kho bạc Nhà nước Krông Pa - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1055604 - Kho bạc Nhà nước Lưu Xá - Kho bạc Nhà nước Thái Nguyên
1055605 - Kho bạc Nhà nước Chư Sê - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1055606 - Kho bạc Nhà nước Ayun Pa - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1055608 - Kho bạc Nhà nước Tuy Phong - Kho bạc Nhà nước Bình Thuận
1055625 - Trường cao đẳng nghề GTVT TƯ 2
1055636 - Kho bạc Nhà nước Bác ái - Kho bạc Nhà nước Ninh Thuận
1055637 - Kho bạc Nhà nước Bình Thuận - Cấp 3
1055638 - Kho bạc Nhà nước Đức Linh - Kho bạc Nhà nước Bình Thuận
1055640 - Kho bạc Nhà nước Hàm Thuận Nam - Kho bạc Nhà nước Bình Thuận
1055641 - Kho bạc Nhà nước Hàm Tân - Kho bạc Nhà nước Bình Thuận
1055642 - Kho bạc Nhà nước Bắc Bình - Kho bạc Nhà nước Bình Thuận
1055643 - Kho bạc Nhà nước Hàm Thuận Bắc - Kho bạc Nhà nước Bình Thuận
1055645 - Kho bạc Nhà nước Thị xã Bảo Lộc - Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng
1055649 - Phong Tai chinh huye do luong
1055659 - Kho bạc Nhà nước Đức Trọng - Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng
1055660 - Kho bạc Nhà nước Lâm Hà - Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng
1055661 - Kho bạc Nhà nước Cát Tiên - Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng
1055662 - Kho bạc Nhà nước Đơn Dương - Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng
1055663 - Kho bạc Nhà nước Đạ Huoai - Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng
1055694 - Kho bạc Nhà nước ĐaTẻh - Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng
1055695 - Kho bac Nha nu?c Tan Phu - Kho bac Nha nu?c Dong Nai
1055696 - Kho bạc Nhà nước Di Linh - Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng
1055697 - Van phong KBNN tinh Dong Nai
1055698 - Kho bạc Nhà nước TP. Biên Hoà - Kho bạc Nhà nước Đồng Nai
1055699 - Kho bac Nha nu?c Long Khanh - Kho bac Nha nu?c Dong Nai
1055715 - Kho bạc Nhà nước Phú Quý - Kho bạc Nhà nước Bình Thuận
1055716 - Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng - Cấp 3
1055717 - Kho bạc Nhà nước Bảo Lâm - Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng
1055718 - Kho bạc Nhà nước Tánh Linh - Kho bạc Nhà nước Bình Thuận
1055748 - Kho bạc Nhà nước Kiến Thụy
1055749 - Kho bac Nha nu?c Lap Thach - Kho bac Nha nu?c Vinh Phuc
1055750 - Kho bac Nha nu?c Tam Duong - Kho bac Nha nu?c Vinh Phuc
1055751 - Kho bac Nha nu?c Vinh Phuc
1055752 - Van phong KBNN tinh Vinh Phuc
1055753 - Kho bạc Nhà nước Mê Linh - Hà Nội
1055754 - Kho bạc Nhà nước Hà Tây
1055755 - Kho bạc Nhà nước Cát Hải
1055756 - Kho bac Nha nu?c Vinh Tuong - Kho bac Nha nu?c Vinh Phuc
1055757 - Kho bạc Nhà nước Nam Đông - KBNN Tỉnh Thừa Thiên - Huế
1055758 - Kho bạc Nhà nước Hương Thuỷ - KBNN Tỉnh Thừa Thiên - Huế
1055759 - Kho bạc Nhà nước Tam Nông - Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp
1055760 - Kho bạc Nhà nước Lai Vung - Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp
1055761 - Kho bạc Nhà nước Châu Thành - Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp
1055762 - Kho bac Nha nu?c Tan Chau - An Giang
1055763 - Kho bạc Nhà nước Lấp Vò - Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp
1055764 - Kho bac Nha nu?c Chau Doc - An Giang
1055765 - Kho bac Nha nu?c An Phu - An Giang
1055766 - Kho bac Nha nu?c Tri Ton - An Giang
1055768 - Kho bac Nha nu?c Hong Dan - Kho bac Nha nu?c Bac Lieu
1055769 - Kho bạc Nhà nước Kế Sách - Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng
1055770 - Kho bạc Nhà nước Long Phú - Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng
1055771 - Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng
1055773 - Kho bạc Nhà nước Thạnh Trị - Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng
1055774 - Kho bạc Nhà nước Vĩnh Châu - Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng
1055775 - Kho bạc Nhà nước Mỹ Tú - Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng
1055776 - Kho bạc Nhà nước Hà Quảng - Kho bạc Nhà nước Cao Bằng
1055777 - Kho bạc Nhà nước Hoà An - Kho bạc Nhà nước Cao Bằng
1055778 - Kho bạc Nhà nước Quảng Hoà
1055779 - Kho bac Nha nuoc Thanh pho Lao cai - Kho bac Nha nuoc Lao Cai
1055780 - Kho bạc Nhà nước Nguyên Bình
1055781 - Kho bạc Nhà nước Lào Cai - Cấp 3
1055783 - Kho bạc Nhà nước Bắc Hà - Kho bạc Nhà nước Lào Cai
1055784 - Kho bạc Nhà nước Thanh Hoá - Cấp 3
1055785 - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055786 - Kho bạc Nhà nước Lạc Thuỷ - Kho bạc Nhà nước Hòa Bình
1055787 - Kho bạc Nhà nước Yên Thuỷ - Kho bạc Nhà nước Hòa Bình
1055788 - Kho bạc Nhà nước Quan Hoá - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055789 - Kho bạc Nhà nước Quan Sơn - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055790 - Kho bạc Nhà nước Thị xã Bỉm Sơn - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055791 - Kho bạc Nhà nước Sầm Sơn - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055792 - Kho bạc Nhà nước Lang Chánh - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055794 - Kho bạc Nhà nước Sơn Hoà - Kho bạc Nhà nước Phú Yên
1055795 - Kho bạc Nhà nước huyện Tuy Hoà - Kho bạc Nhà nước Phú Yên
1055815 - Kho bac Nha nu?c Yen Lac - Kho bac Nha nu?c Vinh Phuc
1055835 - Kho bạc Nhà nước Mỹ Xuyên - Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng
1055836 - Kho bac Nha nu?c Tan Yen - Kho bac Nha nu?c B?c Giang
1055837 - Kho bac Nha nu?c Luc Nam - Kho bac Nha nu?c B?c Giang
1055838 - Van phong KBNN Tinh B?c Giang
1055839 - Kho bac Nha nu?c Lang Giang - Kho bac Nha nu?c B?c Giang
1055840 - Kho bac Nha nu?c Son Dong - Kho bac Nha nu?c B?c Giang
1055841 - Kho bạc Nhà nước TP. Hạ Long - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh
1055842 - Kho bac Nha nu?c Hiep Hoa - Kho bac Nha nu?c B?c Giang
1055843 - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh - Cấp 3
1055845 - Kho bạc Nhà nước Phú Lộc - KBNN Tỉnh Thừa Thiên - Huế
1055846 - Kho bac Nha nu?c Thanh Khe
1055847 - Kho bac Nha nu?c Son Tra
1055848 - Van phong KBNN TP Da Nang
1055849 - Kho bac Nha nu?c Hai Chau
1055850 - Kho bạc Nhà nước Huyện Hoà Vang - KBNN Thành phố Đà Nẵng
1055851 - Kho bạc Nhà nước Tỉnh Quảng Nam - Cấp 3
1055852 - Kho bac Nha nu?c Ngu Hanh Son
1055853 - Kho bac Nha nu?c Lien Chieu
1055854 - Kho bạc Nhà nước Đắk Tô - Kho bạc Nhà nước Kon Tum
1055855 - Kho bạc Nhà nước Tuy An - Kho bạc Nhà nước Phú Yên
1055856 - Kho bạc Nhà nước Đắk Glei - Kho bạc Nhà nước Kon Tum
1055857 - Kho bạc Nhà nước Ngọc Hồi - Kho bạc Nhà nước Kon Tum
1055859 - Kho bạc NN Kon Tum
1055860 - Kho bạc Nhà nước Sa Thầy - Kho bạc Nhà nước Kon Tum
1055861 - Kho bạc Nhà nước Tân Châu - Kho bạc Nhà nước Tây Ninh
1055862 - Kho bạc Nhà nước Gò Dầu - Kho bạc Nhà nước Tây Ninh
1055863 - Kho bạc Nhà nước Trảng Bàng - Kho bạc Nhà nước Tây Ninh
1055864 - Kho bac Nha nuoc Tan Thanh - Kho bac Nha nuoc Long An
1055865 - Kho bạc Nhà nước Bến Cầu - Kho bạc Nhà nước Tây Ninh
1055866 - Kho bac Nha nuoc Vinh Hung - Kho bac Nha nuoc Long An
1055867 - Kho bạc Nhà nước Mộc Hoá - Kho bạc Nhà nước Long An
1055868 - Van phong KBNN tinh Long An
1055869 - Kho bac Nha nuoc Tan Hung - Kho bac Nha nuoc Long An
1055870 - Kho bạc Nhà nước Thạch An - Kho bạc Nhà nước Cao Bằng
1055871 - Kho bạc Nhà nước Bát Xát - Kho bạc Nhà nước Lào Cai
1055872 - Kho bạc Nhà nước Si Ma Cai - Kho bạc Nhà nước Lào Cai
1055902 - Kho bạc Nhà nước Đan Phượng
1055903 - Kho bac Nha nu?c Binh Xuyen - Kho bac Nha nu?c Vinh Phuc
1055904 - Kho bạc Nhà nước Ba Vì
1055905 - Kho bạc Nhà nước Phúc Thọ
1055907 - Kho bạc Nhà nước Sơn Tây
1055908 - Kho bạc Nhà nước Chương Mỹ
1055909 - Kho bạc Nhà nước Thanh Oai
1055910 - Kho bạc Nhà nước Hoài Đức
1055911 - Kho bac Nha nu?c Chau Phu - An Giang
1055912 - Kho bac Nha nu?c Tinh Bien- An Giang
1055913 - KBNN Vĩnh Long
1055914 - Kho bac Nha nu?c Phu Tan- An Giang
1055915 - Kho bac Nha nu?c Chau Thanh- An Giang
1055916 - Kho bac Nha nu?c Thoai Son - An Giang
1055917 - Kho bac Nha nu?c Binh Minh - Kho bac Nha nu?c Vinh Long
1055918 - Kho bac Nha nu?c Cho M?i - An Giang
1055919 - Kho bac Nha nu?c Long Ho - Kho bac Nha nu?c Vinh Long
1055920 - Kho bac Nha nu?c Mang Thit - Kho bac Nha nu?c Vinh Long
1055922 - Kho bạc Nhà nước KBang - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1055924 - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1055925 - Kho bạc Nhà nước Chư Păh - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1055926 - Kho bạc Nhà nước Ia Grai - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1055927 - Kho bạc Nhà nước Đăk Đoa - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1055928 - Kho bạc Nhà nước Mang Yang - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1055929 - Kho bạc Nhà nước Đức Cơ - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1055930 - Kho bac Nha nu?c Viet Yen - Kho bac Nha nu?c B?c Giang
1055931 - Kho bạc Nhà nước Văn Bàn - Kho bạc Nhà nước Lào Cai
1055932 - Kho bạc Nhà nước Mường Khương - Kho bạc Nhà nước Lào Cai
1055933 - Kho bạc Nhà nước Bảo Yên - Kho bạc Nhà nước Lào Cai
1055934 - Kho bạc Nhà nước Than Uyên - Kho bạc Nhà nước Lai Châu
1055935 - Kho bạc Nhà nước Bảo Thắng - Kho bạc Nhà nước Lào Cai
1055936 - Kho bạc Nhà nước Sa Pa - Kho bạc Nhà nước Lào Cai
1055937 - Kho bạc Nhà nước Thạch Thành - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055938 - Kho bạc Nhà nước Bá Thước - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055939 - Kho bạc Nhà nước Cẩm Thuỷ - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055940 - Kho bạc Nhà nước Như Xuân - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055941 - Kho bạc Nhà nước Như Thanh - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055942 - Kho bạc Nhà nước Ngọc Lạc - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055943 - Kho bạc Nhà nước Thường Xuân - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055944 - Kho bạc Nhà nước Nga Sơn - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055945 - Kho bạc Nhà nước Yên Định - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1055946 - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1055947 - Kho bạc Nhà Nước Kon Rẫy
1055948 - Kho bạc Nhà nước Đắk Hà - Kho bạc Nhà nước Kon Tum
1055949 - Kho bạc Nhà nước Krông Búk - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1055959 - Cục Thuế Tỉnh An Giang
1055969 - Kho bạc Nhà nước Quốc Oai
1055970 - Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
1055984 - Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng
1055989 - Kho bac Nha nu?c Yen Dung - Kho bac Nha nu?c B?c Giang
1055990 - Kho bạc Nhà nước Bình Liêu - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh
1055991 - Kho bạc Nhà nước Quảng Hà - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh
1055992 - Kho bạc Nhà nước Uông Bí - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh
1055993 - Kho bạc Nhà nước Móng Cái - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh
1055994 - Kho bạc Nhà nước Hoành Bồ - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh
1055995 - Kho bạc Nhà nước Cẩm Phả - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh
1055996 - Kho bạc Nhà nước Ba Chẽ - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh
1055997 - Kho bạc Nhà nước Đông Giang - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1055998 - Kho bạc Nhà nước Đại Lộc - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1055999 - KHO BẠC NHÀ NƯỚC QUẢNG NAM
1056000 - Kho bạc Nhà nước Hội An - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1056001 - Kho bạc Nhà nước Nam Giang - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1056002 - Kho bạc Nhà nước Thăng Bình - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1056003 - Kho bạc Nhà nước Điện Bàn - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1056004 - Kho bạc Nhà nước Duy Xuyên - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1056005 - Kho bạc Nhà nước Tiên Phước - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1056006 - Kho bạc Nhà nước Bến Tre - Cấp 3
1056007 - VP KBNN Vinh Long
1056008 - Kho bạc Nhà nước Buôn Đôn - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1056009 - Kho bạc Nhà nước Ea Súp - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1056010 - Kho bạc Nhà nước Krông Năng - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1056011 - Kho bạc Nhà nước Krông Pắc - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1056012 - Kho bạc Nhà nước Ea H'leo - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1056013 - Kho bạc Nhà nước Ea Kar - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1056014 - Kho bac Nha nuoc Duc Hoa - Kho bac Nha nuoc Long An
1056015 - Kho bac Nha nuoc Ben Luc - Kho bac Nha nuoc Long An
1056016 - Kho bac Nha nuoc Thanh Hoa - Kho bac Nha nuoc Long An
1056017 - Kho bac Nha nuoc Duc Hue - Kho bac Nha nuoc Long An
1056018 - Kho bac Nha nuoc Tan Tru - Kho bac Nha nuoc Long An
1056019 - Kho bac Nha nuoc Can Duoc - Kho bac Nha nuoc Long An
1056020 - Kho bac Nha nu?c Thu Thua
1056021 - Kho bac Nha nuoc Chau Thanh - Kho bac Nha nuoc Long An
1056022 - Kho bac Nha nuoc Thu Thua
1056023 - Kho bạc Nhà nước Ngân Sơn - Kho bạc Nhà nước Bắc Kạn
1056024 - Kho bạc Nhà nước Chợ Đồn - Kho bạc Nhà nước Bắc Kạn
1056026 - Kho bạc Nhà nước Ba Bể - Kho bạc Nhà nước Bắc Kạn
1056038 - Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
1056045 - Cục Thuế Tỉnh Phú Yên
1056048 - Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu
1056055 - Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh - Cấp 3
1056056 - Kho bạc Nhà nước Thạch Thất
1056057 - Kho bạc nhà nước ứng Hoà
1056058 - Kho bạc nhà nước Phú Xuyên
1056059 - Kho bạc Nhà nước Thường Tín
1056060 - Kho bạc Nhà nước Mỹ Đức
1056061 - Kho bạc Nhà nước Yên Phong - Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh
1056062 - Kho bạc Nhà nước Quế Võ - Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh
1056065 - Kho bạc Nhà nước Trà Ôn - Kho bạc Nhà nước Vĩnh Long
1056066 - Kho bac Nha nu?c Vung Liem - Kho bac Nha nu?c Vinh Long
1056067 - Kho bạc Nhà nước Mỏ Cày - Kho bạc Nhà nước Bến Tre
1056068 - Kho bac Nha nu?c Tam Binh - Kho bac Nha nu?c Vinh Long
1056069 - Kho bạc Nhà nước Châu Thành - Kho bạc Nhà nước Bến Tre
1056070 - Kho bạc Nhà nước Chợ Lách - Kho bạc Nhà nước Bến Tre
1056071 - Kho bạc Nhà nước Thạnh Phú - Kho bạc Nhà nước Bến Tre
1056072 - Kho bạc Nhà nước Quỳnh Phụ - Kho bạc Nhà nước Thái Bình
1056073 - Kho bac Nha nuoc Hai Hau - Kho bac Nha nuoc Nam Dinh
1056074 - Kho bạc Nhà nước Thái Bình - Cấp 3
1056075 - Kho bạc Nhà nước Vũ Thư - Kho bạc Nhà nước Thái Bình
1056076 - Kho bac Nha nuoc Nghia Hung - Kho bac Nha nuoc Nam Dinh
1056077 - Kho bạc Nhà nước Thái Thụy - Kho bạc Nhà nước Thái Bình
1056078 - Kho bạc Nhà nước Đông Hưng - Kho bạc Nhà nước Thái Bình
1056079 - Kho bạc Nhà nước Tam Điệp - Kho bạc Nhà nước Ninh Bình
1056080 - Kho bạc Nhà nước Hưng Hà - Kho bạc Nhà nước Thái Bình
1056081 - Kho bạc Nhà nước Ninh Bình - Cấp 3
1056082 - Kho bạc Nhà nước Vân Đồn - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh
1056083 - Kho bạc Nhà nước Điện Biên
1056084 - Kho bạc Nhà nước Tiên Yên - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh
1056086 - Kho bạc Nhà nước Bắc Kạn
1056087 - Kho bạc Nhà nước Bạch Thông - Kho bạc Nhà nước Bắc Kạn
1056089 - Kho bạc Nhà nước Bắc Sơn - Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn
1056090 - Kho bạc Nhà nước Vĩnh Lộc - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1056091 - Kho bạc Nhà nước Hà Trung - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1056092 - Kho bạc Nhà nước Thiệu Hoá - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1056093 - Kho bạc Nhà nước Hoằng Hoá - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1056094 - Kho bạc Nhà nước Thọ Xuân - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1056095 - Chi cuc Thue huyen Hau Loc
1056096 - Kho bạc Nhà nước Quảng Xương - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1056097 - Kho bạc Nhà nước Nông Cống - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1056098 - Kho bạc Nhà nước Đông Sơn - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1056099 - Kho bạc Nhà nước M'Đrắk - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1056100 - Kho bạc Nhà nước Đắk Mil
1056101 - Kho bạc Nhà nước Cư M'gar - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1056102 - Kho bạc Nhà nước Krông A Na - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1056103 - Kho bạc Nhà nước Krông Bông - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1056108 - Chi cuc thue huyen Tuy Hoa - Cuc thue Tinh Phu Yen
1056116 - Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long
1056138 - Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
1056140 - Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
1056142 - SO TAI CHINH TPHCM
1056143 - Kho bạc Nhà nước Yên Hưng - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh
1056144 - Kho bạc Nhà nước Phong Thổ - Kho bạc Nhà nước Lai Châu
1056145 - Kho bạc Nhà nước Đông Triều - Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh
1056146 - Kho bạc Nhà nước Thị xã Mường Lay
1056147 - Kho bạc Nhà nước Mường Tè - Kho bạc Nhà nước Lai Châu
1056148 - Kho bạc Nhà nước Phước Sơn - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1056149 - Kho bạc Nhà nước Quế Sơn - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1056150 - Kho bạc Nhà nước Hiệp Đức - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1056151 - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi - Cấp 3
1056153 - Kho bạc Nhà nước Núi Thành - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1056154 - Kho bạc Nhà nước Bắc Trà My
1056155 - Kho bạc Nhà nước Trà Bồng - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi
1056156 - Kho bạc Nhà nước Sơn Tịnh - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi
1056158 - Kho bạc Nhà nước Bình Đại - Kho bạc Nhà nước Bến Tre
1056159 - Kho bạc Nhà nước Ba Tri - Kho bạc Nhà nước Bến Tre
1056160 - Kho bạc Nhà nước Thốt Nốt
1056161 - Kho bạc Nhà nước TP. Hồ Chí Minh
1056162 - Kho bạc Nhà nước Cư Jút
1056163 - Kho bạc Nhà nước Lắk - Kho bạc Nhà nước Đắk Lắk
1056164 - Kho bạc Nhà nước Đắk R'Lấp
1056166 - Kho bạc Nhà nước TP. Mỹ Tho - Kho bạc Nhà nước Tiền Giang
1056167 - Kho bac Nha nuoc Can Giuoc - Kho bac Nha nuoc Long An
1056168 - Kho bạc Nhà nước Tiền Giang - Cấp 3
1056169 - Kho bạc Nhà nước Châu Thành - Kho bạc Nhà nước Tiền Giang
1056170 - Kho bạc Nhà nước Cai Lậy - Kho bạc Nhà nước Tiền Giang
1056171 - Kho bạc Nhà nước Gò Công - Kho bạc Nhà nước Tiền Giang
1056172 - Kho bạc Nhà nước Tân Phước - Kho bạc Nhà nước Tiền Giang
1056173 - Kho bạc Nhà nước Gò Công Tây - Kho bạc Nhà nước Tiền Giang
1056174 - Kho bạc Nhà nước Gò Công Đông - Kho bạc Nhà nước Tiền Giang
1056175 - Kho bạc Nhà nước Na Rì - Kho bạc Nhà nước Bắc Kạn
1056176 - Kho bạc Nhà nước Văn Lãng - Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn
1056177 - Kho bạc Nhà nước Bình Gia - Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn
1056178 - Kho bạc Nhà nước Chi Lăng tỉnh Lạng Sơn
1056179 - Kho bạc Nhà nước Tràng Định - Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn
1056206 - Kho bạc Nhà nước Thị xã Bắc Ninh - Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh
1056207 - Kho bạc Nhà nước Thuận Thành - Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh
1056208 - Kho bạc Nhà nước Lương Tài - Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh
1056209 - Kho bạc Nhà nước Tiên Du - Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh
1056210 - Kho bạc Nhà nước Từ Sơn - Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh
1056212 - Kho bạc Nhà nước Chí Linh - Kho bạc Nhà nước Hải Dương
1056213 - Kho bạc Nhà nước Gia Bình - Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh
1056214 - Kho bạc Nhà nước Hải Dương - Cấp 3
1056218 - Kho bạc Nhà nước Giồng Trôm - Kho bạc Nhà nước Bến Tre
1056220 - Kho bạc Nhà nước Vị Thanh - Kho bạc Nhà nước Cần Thơ
1056221 - Kho bạc Nhà nước Long Mỹ - Kho bạc Nhà nước Cần Thơ
1056222 - Kho bạc Nhà nước Cần Thơ - Cấp 3
1056224 - Kho bạc Nhà nước Kiến Xương - Kho bạc Nhà nước Thái Bình
1056225 - Kho bạc Nhà nước Tiền Hải - Kho bạc Nhà nước Thái Bình
1056226 - Kho bạc Nhà nước Hoa Lư
1056227 - Kho bạc Nhà nước Yên Mô - Kho bạc Nhà nước Ninh Bình
1056228 - Kho bạc Nhà nước Nho Quan - Kho bạc Nhà nước Ninh Bình
1056229 - Kho bạc Nhà nước Gia Viễn - Kho bạc Nhà nước Ninh Bình
1056230 - Kho bạc NN tỉnh Hà giang
1056232 - Kho bạc Nhà nước Tuần Giáo
1056233 - KHO BẠC NHÀ NƯỚC LAI CHÂU
1056234 - Kho bạc Nhà nước Mường Chà
1056235 - Kho bạc Nhà nước Tủa Chùa
1056236 - Kho bạc Nhà nước Quỳnh Nhai - Kho bạc Nhà nước Sơn La
1056237 - Kho bạc Nhà nước Cao Lộc - Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn
1056238 - Kho bạc Nhà nước Lộc Bình - Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn
1056239 - Kho Bạc Nhà Nước Tuyên Quang
1056240 - Kho bạc Nhà nước Văn Quan - Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn
1056241 - Kho bạc Nhà nước Triệu Sơn - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1056242 - Van phong KBNN tinh Nghe An
1056243 - Kho bac Nha nu?c Thanh pho Vinh - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056244 - Kho bạc Nhà nước Tĩnh Gia - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1056245 - Kho bạc Nhà nước Nghệ An - Cấp 3
1056246 - Kho bac Nha nu?c Quy Chau - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056247 - Kho bac Nha nu?c Ky Son - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056248 - Kho bac Nha nu?c Thi xa Cua Lo - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056249 - Kho bac Nha nu?c Que Phong - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056250 - Kho bạc Nhà nước Quận 3 - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056251 - Kho bạc Nhà nước Krông Nô
1056252 - Kho bạc Nhà nước Quận I - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056253 - Kho bạc Nhà nước Quận 2 - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056254 - Kho bạc Nhà nước Quận 7 - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056255 - KBNN TP.Hồ Chí Minh (thu khác)
1056275 - Kho bạc Nhà nước Quận Hoàn Kiếm - Kho bạc Nhà nước Thành phố Hà Nội
1056295 - Kho bạc Nhà nước Sìn Hồ
1056296 - KHO BẠC NHÀ NƯỚC SƠN LA
1056298 - Kho bạc Nhà nước Huyện Điện Biên
1056299 - Kho bạc Nhà nước Điện Biên Đông
1056300 - Kho bạc Nhà nước Lý Sơn - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi
1056301 - Kho bạc Nhà nước Bình Sơn - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi
1056302 - Kho bạc Nhà nước Tư Nghĩa - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi
1056303 - Kho bạc Nhà nước Nghĩa Hành - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi
1056304 - Kho bạc Nhà nước Sơn Tây - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi
1056305 - Kho bạc Nhà nước Sơn Hà - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi
1056306 - Kho bạc Nhà nước Ba Tơ - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi
1056307 - Kho bac Nha nu?c Binh Dinh
1056308 - Kho bạc Nhà nước Mộ Đức - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi
1056309 - Kho bạc Nhà nước Đức Phổ - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi
1056311 - Kho bạc Nhà nước Phụng Hiệp - Hậu Giang
1056312 - Kho bạc Nhà nước Châu Thành - Kho bạc Nhà nước Trà Vinh
1056313 - Kho bạc Nhà nước Ô Môn
1056315 - Kho bạc Nhà nước Quận 5 - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056316 - Kho bạc Nhà nước Quận 6 - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056317 - Kho bạc Nhà nước Quận 11 - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056318 - Kho bạc Nhà nước Chợ Gạo - Kho bạc Nhà nước Tiền Giang
1056319 - Kho bạc Nhà nước Cái Bè - Kho bạc Nhà nước Tiền Giang
1056320 - Kho bạc Nhà nước TX Hà Tiên - Kho bạc Nhà nước Kiên Giang
1056321 - Kho bạc Nhà nước Kiên Lương - Kho bạc Nhà nước Kiên Giang
1056322 - Kho bạc Nhà nước Kiên Giang - Cấp 3
1056324 - Kho bạc Nhà nước Châu Thành - Kho bạc Nhà nước Kiên Ging
1056325 - Kho bạc Nhà nước Giồng Riềng - Kho bạc Nhà nước Kiên Giang
1056326 - Kho bạc Nhà nước Hòn Đất - Kho bạc Nhà nước Kiên Giang
1056327 - Kho bạc Nhà nước Hữu Lũng - Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn
1056328 - Kho bạc Nhà nước Tuyên Quang
1056329 - Kho bạc Nhà nước Yên Sơn - Kho bạc Nhà nước Tuyên Quang
1056330 - Kho bạc Nhà nước Đình Lập - Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn
1056331 - Kho bac Nha nước Chiem Hoa - Kho bac Nha nước Tuyen Quang
1056332 - Kho bac Nha nước Ham Yen - Kho bac Nha nước Tuyen Quang
1056333 - Kho bạc Nhà nước Nghĩa Lộ
1056335 - Kho bạc Nhà nước Hà Nội - Cấp 3
1056336 - Kho bạc Nhà nước Quận Ba Đình - Kho bạc Nhà nước Thành phố Hà Nội
1056337 - Kho bạc Nhà nước Quận Cầu Giấy - Kho bạc Nhà nước Thành phố Hà Nội
1056338 - Kho bạc Nhà nước huyện Sóc Sơn - Kho bạc Nhà nước Thành phố Hà Nội
1056359 - Kho bạc Nhà nước Kim Thành - Kho bạc Nhà nước Hải Dương
1056360 - Kho bạc Nhà nước Gia Lộc - Kho bạc Nhà nước Hải Dương
1056361 - Kho bạc Nhà nước Thanh Hà - Kho bạc Nhà nước Hải Dương
1056362 - Kho bạc Nhà nước Kinh Môn - Kho bạc Nhà nước Hải Dương
1056363 - Kho bạc Nhà nước Thanh Miện - Kho bạc Nhà nước Hải Dương
1056364 - KBNN Huyện Nam Sách
1056365 - Kho bạc Nhà nước Cẩm Giàng - Kho bạc Nhà nước Hải Dương
1056366 - Kho bạc Nhà nước Bình Giang - Kho bạc Nhà nước Hải Dương
1056367 - Kho bạc Nhà nước Mỹ Hào - Kho bạc Nhà nước Hưng Yên
1056373 - Kho bạc Nhà nước Càng Long - Kho bạc Nhà nước Trà Vinh
1056374 - Kho bạc Nhà nước Trà Cú - Kho bạc Nhà nước Trà Vinh
1056375 - Kho bạc Nhà nước Trà Vinh - Cấp 3
1056376 - Kho bạc Nhà nước Tiểu Cần - Kho bạc Nhà nước Trà Vinh
1056377 - Kho bạc Nhà nước Yên Khánh - Kho bạc Nhà nước Ninh Bình
1056378 - Kho bạc Nhà nước Kim Sơn - Kho bạc Nhà nước Ninh Bình
1056379 - Kho bạc Nhà nước Yên Minh - Kho bạc Nhà nước Hà Giang
1056380 - Kho bạc Nhà nước Quản Bạ - Kho bạc Nhà nước Hà Giang
1056381 - Kho bạc Nhà nước Đồng Văn - Kho bạc Nhà nước Hà Giang
1056382 - Kho bạc Nhà nước Mèo Vạc - Kho bạc Nhà nước Hà Giang
1056383 - Kho bạc Nhà nước Vị Xuyên - Kho bạc Nhà nước Hà Giang
1056384 - Kho bạc Nhà nước Xín Mần - Kho bạc Nhà nước Hà Giang
1056385 - Kho bạc Nhà nước Bắc Mê - Kho bạc Nhà nước Hà Giang
1056386 - Kho bạc Nhà nước Bắc Yên - Kho bạc Nhà nước Sơn La
1056387 - Kho bạc Nhà nước Phù Yên - Kho bạc Nhà nước Sơn La
1056388 - Kho bạc Nhà nước Mường La - Kho bạc Nhà nước Sơn La
1056389 - Kho bạc Nhà nước Thuận Châu - Kho bạc Nhà nước Sơn La
1056390 - Kho bạc Nhà nước Mộc Châu - Kho bạc Nhà nước Sơn La
1056391 - Kho bạc Nhà nước Hoà Bình - Cấp 3
1056392 - Kho bạc Nhà nước Sông Mã - Kho bạc Nhà nước Sơn La
1056393 - Kho bac Nha nước Na Hang - Kho bac Nha nước Tuyen Quang
1056394 - Kho bạc Nhà nước Yên Bái - Cấp 3
1056395 - Kho bac Nha nu?c Quynh Luu - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056396 - Kho bac Nha nu?c Tan Ky - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056397 - Kho bạc Nhà nước Nghĩa Đàn - Kho bạc Nhà nước Nghệ An
1056398 - Kho bac Nha nu?c Tuong Duong - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056399 - Kho bac Nha nu?c Do Luong - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056400 - Kho bac Nha nu?c Quy Hop - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056401 - Kho bac Nha nu?c Dien Chau - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056402 - Kho bac Nha nu?c Anh Son - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056403 - Kho bac Nha nu?c Con Cuong - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056404 - Kho bac Nha nu?c Yen Thanh - Kho bac Nha nu?c Nghe An
1056405 - Kho bạc Nhà nước Quận 4 - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056406 - Kho bạc Nhà nước Quận 9 - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056407 - Kho bạc Nhà nước Quận 10 - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056408 - Kho bạc Nhà nước Q. Bình Thạnh - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056409 - Kho bạc Nhà nước Quận 8 - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056410 - Kho bạc Nhà nước Quận Gò Vấp - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056411 - Kho bạc Nhà nước Quận Tân Bình - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056412 - Kho bạc Nhà nước Huyện Hóc Môn - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056426 - Kho bạc Nhà nước Quận Đống Đa - Kho bạc Nhà nước Thành phố Hà Nội
1056427 - Kho bạc Nhà nước Quận Thanh Xuân - Kho bạc Nhà nước Thành phố Hà Nội
1056428 - Kho bạc Nhà nước Hải Phòng
1056429 - Kho bạc Nhà nước Quận Hai Bà Trưng- Kho bạc Nhà nước Thành phố Hà Nội
1056430 - Kho bạc Nhà nước Nam Từ Liêm
1056431 - Kho bạc Nhà nước huyện Thanh Trì - Kho bạc Nhà nước Thành phố Hà Nội
1056432 - Kho bạc Nhà nước huyện Đông Anh - Kho bạc Nhà nước Thành phố Hà Nội
1056446 - Kho bạc Nhà nước Vĩnh Linh - Kho bạc Nhà nước Quảng Trị
1056447 - Kho bạc Nhà nước Hướng Hoá - Kho bạc Nhà nước Quảng Trị
1056448 - Kho bạc Nhà nước Quảng Trị
1056449 - Kho bạc Nhà nước Triệu Phong - Kho bạc Nhà nước Quảng Trị
1056450 - Kho bạc Nhà nước Hải Lăng - Kho bạc Nhà nước Quảng Trị
1056451 - Kho bạc Nhà nước Yên Châu - Kho bạc Nhà nước Sơn La
1056452 - Kho bạc Nhà nước Kỳ Sơn - Kho bạc Nhà nước Hòa Bình
1056453 - Kho bac Nha nu?c Hoai Nhon - Kho bac Nha nu?c Binh Dinh
1056454 - Kho bạc Nhà nước Minh Long - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi
1056455 - Kho bac Nha nu?c TP. Quy Nhon - Kho bac Nha nu?c Binh Dinh
1056456 - Kho bạc Nhà nước An Lão - Kho bạc Nhà nước Bình Định
1056457 - Kho bạc Nhà nước Phù Cát - Kho bạc Nhà nước Bình Định
1056459 - Kho bạc Nhà nước Phù Mỹ - Kho bạc Nhà nước Bình Định
1056460 - Kho bac Nha nu?c Vinh Thanh - Kho bac Nha nu?c Binh Dinh
1056461 - Kho bac Nha nu?c Van Canh - Kho bac Nha nu?c Binh Dinh
1056462 - Kho bạc Nhà nước Cầu Ngang - Kho bạc Nhà nước Trà Vinh
1056463 - Kho bac Nha nu?c Dau Tieng - Kho bac Nha nu?c Binh Duong
1056464 - Kho bạc Nhà nước Cầu Kè - Kho bạc Nhà nước Trà Vinh
1056465 - Kho bac Nha nu?c Binh Duong
1056466 - Van phong KBNN tinh Binh Duong
1056467 - Kho bac Nha nu?c Thuan An - Kho bac Nha nu?c Binh Duong
1056468 - Kho bạc Nhà nước Duyên Hải - Kho bạc Nhà nước Trà Vinh
1056469 - Kho bac Nha nu?c Phu Giao - Kho bac Nha nu?c Binh Duong
1056470 - Kho bạc Nhà nước Quận 12 - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1056471 - Kho bạc Nhà nước Tân Hiệp - Kho bạc Nhà nước Kiên Giang
1056472 - Kho bạc Nhà nước An Minh - Kho bạc Nhà nước Kiên Giang
1056473 - Kho bạc Nhà nước Vĩnh Thuận - Kho bạc Nhà nước Kiên Giang
1056474 - Kho bạc Nhà nước Gò Quao - Kho bạc Nhà nước Kiên Giang
1056475 - Kho bạc Nhà nước An Biên - Kho bạc Nhà nước Kiên Giang
1056476 - Kho bac Nha nu?c Khanh Hoa
1056477 - Van phong KBNN tinh Khanh Hoa
1056478 - Kho bạc Nhà nước Phú Quốc - Kho bạc Nhà nước Kiên Giang
1056479 - Kho bạc Nhà nước Kiên Hải - Kho bạc Nhà nước Kiên Giang
1056481 - Kho bạc Nhà nước Trấn Yên
1056482 - Kho bac Nha nước Son Duong - Kho bac Nha nước Tuyen Quang
1056483 - Kho bạc Nhà nước Văn Yên
1056484 - Kho bạc Nhà nước Mù Cang Chải
1056485 - Kho bạc Nhà nước Thái Nguyên
1056486 - Kho bạc Nhà nước Lục Yên
1056487 - Kho bạc Nhà nước Văn Chấn
1056488 - Kho bạc Nhà nước Trạm Tấu
1056489 - Kho bạc Nhà nước huyện Gia Lâm - Kho bạc Nhà nước Thành phố Hà Nội
1056490 - Kho bạc Nhà nước Ngô Quyền
1056491 - Kho bạc Nhà nước Lê Chân
1056501 - Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
1056502 - Cục Thuế Tỉnh Gia Lai
1056514 - CANG VU DUONG THUY NOI DIA KV III
1056515 - Van phong cuc duong thuy noi dia VN
1056516 - Cảng vụ đường thủy nội địa KV I
1056553 - BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH BẾN TRE
1056574 - Bao hiem Xa hoi Huyen Giao Thuy
1056575 - Bao hiem Xa hoi Huyen Nam Truc
1056580 - NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIET NAM (CN HẢI PHÒNG)
1056644 - Bao hiem Xa hoi Huyen Truc Ninh
1056645 - Bao hiem Xa hoi Huyen Xuan Truong
1056646 - Bao hiem Xa hoi Huyen Nghia Hung
1056694 - BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN
1056708 - Văn phòng Bảo hiểm Xã hội Thành phố
1056709 - Bảo hiểm Xã hội Thành phố Hà Nội
1056770 - Bảo tàng dân tộc học
1056829 - Bao hiem xa hoi tinh Tuyen Quang
1056855 - Cuc Thong ke tinh Lam Dong
1056868 - Phong Thong ke Thanh pho Nam Dinh
1056891 - BHXH TP Yen Bai
1056895 - BHXH TRAN YEN
1056910 - Kiểm toán Nhà nước
1056912 - Kiểm Toán Nhà Nước Khu vực IV
1056972 - BAO HIEM XA HOI TINH QUANG TRI
1056985 - Văn phòng Tổng cục Hải quan
1056988 - Cục Hải quan thành phố Hải Phòng
1056989 - Cục Hải quan Hà giang
1056990 - Cục Hải quan tỉnh Cao Bằng
1056991 - Cục Hải quan tỉnh Thanh Hóa
1057022 - Kho bạc Nhà nước Đồng Nai
1057023 - Kho bạc Nhà nước Vĩnh Cừu - Kho bạc Nhà nước Đồng Nai
1057024 - Kho bạc Nhà nước Thống Nhất - Kho bạc Nhà nước Đồng Nai
1057027 - Xem lai
1057084 - Bao hiem xa hoi Binh Duong
1057098 - Bao hiem Xa hoi Huyen Vu Ban
1057099 - Van phong Bao hiem Xa hoi Tinh Nam Dinh
1057100 - Bao hiem Xa hoi Huyen Hai Hau
1057101 - Bao hiem Xa hoi Huyen Y Yen
1057102 - Bao hiem Xa hoi Huyen My Loc
1057103 - Bao hiem Xa hoi Thanh pho Nam Dinh
1057112 - Bộ Giáo dục đào tạo
1057118 - Kho bạc Nhà nước TP. Thái Nguyên - Kho bạc Nhà nước Thái Nguyên
1057119 - Kho bac Nha nu?c Dinh Quan - Kho bac Nha nu?c Dong Nai
1057120 - Kho bac Nha nu?c Long Thanh - Kho bac Nha nu?c Dong Nai
1057121 - Kho bac Nha nu?c Nhon Trach - Kho bac Nha nu?c Dong Nai
1057122 - Kho bạc Nhà nước Huyện Đắk Song
1057123 - Kho bac Nha nu?c Xuan Loc - Kho bac Nha nu?c Dong Nai
1057124 - Kho bạc Nhà nước huyện Mường Lát - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1057125 - Kho bạc Nhà nước huyện Cao Phong - Kho bạc Nhà nước Hòa Bình
1057132 - Doan Quan ly Duong song so 5
1057140 - Bệnh viện điều dưỡng phục hồi chức năng Trung ương
1057145 - Viện Pháp Y Quốc Gia
1057146 - Bệnh viện 71 Trung ương
1057161 - Truong Dai hoc Su pham ky thuat Nam Dinh
1057171 - Bao hiem Xa hoi Tinh Nam Dinh
1057189 - Kho bạc Nhà nước huyện Chợ Mới - Kho bạc Nhà nước Bắc Kạn
1057190 - Kho bạc Nhà nước Thành phố Hà Đông
1057209 - Cục quản lý dược
1057217 - Cục dự trữ nhà nước KV Đông bắc
1057222 - Truong Trung hoc Xay dung so 2
1057278 - Trương đại học y dược Hải Phòng
1057283 - Kho bạc Nhà nước Trung ương
1057285 - Kho bạc Nhà nước Huyện Đông Hải - Kho bạc Nhà nước Bạc Liêu
1057286 - Kho bạc Nhà nước huyện Kon Plông - Kho bạc Nhà nước Kon Tum
1057288 - Kho bạc Nhà nước huyện Bảo Lâm
1057303 - Viện trang thiết bị công trình y tế
1057305 - Cục an toàn vệ sinh thực phẩm
1057328 - thanh tra BVH-TT và DL
1057342 - Cục Nghệ thuật Biểu diễn
1057380 - CUC DU TRU NHA NUOC KHU VUC DONG BAC
1057387 - Truong Dao tao nghe XD va Thu cong My nghe
1057408 - BAO HIEM XA HOI TINH
1057438 - Bao hiem xa hoi Nghe An
1057441 - Truong Dai hoc Dieu duong Nam Dinh
1057461 - Bộ Giao thông vận tại
1057494 - Cục Điện ảnh
1057505 - Bộ Tài nguyên và Môi trường
1057526 - Văn phòng cục quản lý công sản - BTC
1057534 - Văn phòng Tổng Cục đường bộ Việt Nam
1057541 - Văn phòng Viện kiểm nghiệm thuốc TW
1057543 - Viện Kiểm định quốc gia vắc xin và
1057548 - Tong kho Du tru Xuan Thuy - Chi cuc Du tru Ha Nam Ninh
1057550 - Cuc du tru Nha nu?c khu vuc Ha Nam Ninh
1057553 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TRUNG
1057574 - BHXH tinh Bac Kan
1057597 - BẢO HIỂM XÃ HỘI HẢI PHÒNG
1057607 - BHXH tinh Ninh Thuận
1057639 - BAO HIEM XA HOI KHANH HOA
1057672 - bao hiem xh tien du
1057688 - Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng
1057705 - CUC DUONG BO VIET NAM
1057725 - Bao hi¿m Xã h¿i huy¿n C¿ Chi
1057729 - BAO HIEM XH CAN GIO ( TAM THU
1057804 - TIEN PHI BAO HIEM XA HOI TINH
1057815 - Bảo hiểm xã hội tỉnh Kiên Giang
1057824 - BHXH Quảng Nam
1057863 - Trung tâm tư liệu khí tượng thủy văn
1057865 - Trung tâm mạng lưới khí tượng thủy văn môi trường
1057918 - Uy ban dan so ke hoach hoa gia dinh H.Giao Thuy
1057919 - Phong cong thuong huyen Truc Ninh
1057920 - Trung tam boi duong chinh tri huyen My Loc
1057921 - Truong trung hoc co so Nam Cuong
1057922 - Phong Nong nghiep va PTNT huyen Vu Ban
1057923 - Doi cong trinh giao thong huyen Vu Ban
1057924 - Phong Cong thuong huyen Hai Hau
1057925 - Truong trung hoc co so Nam Quang
1057926 - Truong trung hoc co so Nam Th?ng
1057927 - Truong trung hoc co so Nam Hong
1057928 - Truong trung hoc co so Nam Xa
1057943 - UBND xã Nậm Păm
1057945 - UBND xã Chiềng Muôn
1057966 - BAO HIEM XA HOI TINH THANH HOA
1057978 - Van phong Cuc Thong ke Tinh Nam Dinh
1057983 - Phong Thong ke Huyen Truc Ninh
1057985 - Phong Thong ke Huyen Hai Hau
1057987 - Phong Thong ke Huyen Vu Ban
1058010 - Cục viễn thỗng
1058012 - Văn phòng Tổng cục Du lịch
1058013 - Cục Tần Sồ Vô Tuyến Điện
1058020 - UBND Thi Tran Nui Sap
1058021 - UBND Xa Tay Phu
1058022 - UBND Xa Vinh Phu
1058023 - UBND Xã Ngọc Chiến
1058024 - UBND xã Mường Trai
1058050 - Truong trung hoc co so Nam Dao
1058054 - Truong trung hoc co so Nam Hoa
1058055 - Truong trung hoc co so Nam Binh
1058056 - Truong Tieu hoc Nam Dong
1058062 - Truong Tieu hoc Nam Hong
1058063 - Truong Tieu hoc Nam Trung
1058064 - Truong Tieu hoc Nam An
1058065 - Truong Tieu hoc Nam Dao
1058106 - Truong Tieu hoc Nam Thuong
1058107 - Truong Trung hoc co so Nam Tan
1058108 - Truong Trung hoc co so Nam Giang
1058109 - Truong Trung hoc co so Nam Duong
1058110 - Truong Tieu hoc Nam My
1058111 - Truong Tieu hoc Nam Thinh
1058112 - Truong Tieu hoc Nam Loi
1058113 - Truong Tieu hoc Nam Cuong
1058114 - Truong Tieu hoc Nam Long
1058115 - Truong Trung hoc co so Nam Dien
1058116 - Truong Trung hoc co so Nam Toan
1058117 - Truong Trung hoc co so Nam Dong
1058118 - Truong Trung hoc co so Nam Ninh
1058119 - Truong Trung hoc co so Nam Hai
1058120 - Truong Trung hoc co so Nguyen Hien
1058139 - UBND XA QUANG XUAN
1058141 - UBND XA QUANG THO
1058143 - UBND XA QUANG TUNG
1058145 - UBND XA CANH DUONG
1058147 - UBND XA QUANG HUNG
1058148 - UBND xã Yên Đức
1058150 - UBND xã Hoàng Quế
1058151 - PHUONG TICH SON
1058167 - Truong Tieu hoc Nam Duong
1058171 - Truong Trung hoc co so Nam Minh
1058172 - Truong Trung hoc co so B?c Son
1058188 - Ban quan ly di tich nha tu hoa lo
1058190 - Thanh tra Thành phố Hà Nội
1058197 - PHUONG LIEN BAO
1058198 - UBND Xã Phú Hội
1058199 - UBND Xã Hiệp Phước
1058200 - UBND Xã Phú Hữu
1058201 - UBND xã Phú Thạnh
1058202 - UBND Xã Long Thọ
1058203 - UBND XÃ TÂN HIỆP
1058204 - UBND XÃ PHƯỚC THÁI
1058205 - UBND Xã Phước Thiền
1058206 - UBND Xã Long Tân
1058207 - UBND xã Đại Phước
1058212 - UBND XÃ PHƯỚC BÌNH
1058255 - Văn phòng Sở Tài nguyên và Môi trường
1058272 - Phòng Tài chính Kế hoạch thị xã Kontum
1058307 - Sở Tài chính vật giá
1058320 - Ban Quản lý các khu công nghiệp
1058332 - Văn phòng Sở Tài chính tỉnh Bến Tre
1058337 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Cẩm Phả
1058343 - UBND Xa Phu Lam
1058344 - UBND Xa Phu Xuan
1058345 - UBND Xa Phu Thanh
1058347 - UBND Xa Phu Thinh
1058348 - UBND Xa Thanh Son
1058349 - UBND Xa Phu Son
1058350 - UBND Xa Phu TRung
1058351 - UBND XA PHU BINH
1058352 - UBND xa Phu Loi
1058380 - Sở Quy hoạch Kiến trúc Hà Nội
1058398 - UBND xa Phu Hoa
1058399 - UBND Xa Phu An
1058400 - UBND Xa Nui Tuong
1058401 - UBND Xa Ta Lai
1058402 - UBND XA PHU LAP
1058403 - UBND xa Thanh Son
1058404 - UBND xa Phu Tan
1058405 - UBND xa Phu Vinh
1058406 - UBND xa Ngoc Dinh
1058407 - UBND xa La Nga
1058408 - UBND XA XUAN HUNG
1058409 - UBND Xa Phu Loc
1058410 - UBND Xa Tra Co
1058411 - UBND Xa Phu Dien
1058412 - UBND Thi Tran Dinh quan
1058413 - UBND XA SUOI CAT
1058414 - UBND XA XUAN PHU
1058415 - UBND XA BAO HOA
1058416 - UBND XA XUAN DINH
1058436 - UBND XA XUAN THO
1058437 - UBND XA XUAN TAM
1058438 - UBND XA LANG MINH
1058439 - UBND XA XUAN HIEP
1058440 - UBND XÃ THỊ TRẤN
1058441 - P.PHUOC TAN
1058442 - p. AN HOA
1058443 - P. LONG HUNG
1058444 - XA. TAM PHUOC
1058476 - Sơ nông nghiệp và phát triển nông thôn Hà Tĩnh
1058486 - Xa Hai Ninh
1058501 - Chi cục thi hành án thị xã BẮc Kạn
1058519 - Xa Hai Giang
1058520 - Xa Hai Trieu
1058521 - Xa Hai Chinh
1058523 - Xa Hai An
1058524 - Xa Hai Toan
1058525 - Xa Hai Phong
1058530 - UBND XA XUAN HOA
1058531 - UBND XA SUOI CAO
1058535 - Cục Hải quan thành phố Hà Nội
1058536 - CUC HAI QUAN TPHCM
1058537 - Cục Hải quan tỉnh Lào Cai
1058538 - CỤC HẢI QUAN TỈNH LẠNG SƠN
1058539 - Cục Hải quan tỉnh Điện Biên
1058540 - Cục Hải quan tỉnh Quảng Trị
1058541 - Cục Hải Quan Thừa Thiên Huế
1058542 - Cục Hải Quan Quảng Ninh
1058543 - CUC HAI QUAN NGHE AN
1058544 - Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh
1058545 - Cục Hải quan tỉnh Quảng Bình
1058600 - Văn phòng UBND thành phố Hà Nội
1058604 - Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
1058641 - BHXH TINH SON LA
1058682 - Phong Thong ke Huyen Nghia Hung
1058685 - Phong Thong ke Huyen My Loc
1058687 - Phong Thong ke Huyen Giao Thuy
1058690 - Phong Thong ke Huyen Y Yen
1058725 - Cuc hai quan Khanh Hoa
1058726 - HAI QUAN GIA LAI KON TUM
1058727 - Cục Hải quan tỉnh Đắk Lắk
1058728 - Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
1058729 - Cuc Hai quan TP Da Nang
1058730 - Cuc Hai quan Binh Dinh
1058731 - Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai
1058732 - Cục Hải quan tỉnh Tây Ninh
1058733 - Cuc Hai quan tinh Binh Duong
1058734 - Cục Hải quan tỉnh Kiên Giang
1058766 - Cuc Thong ke Tinh Nam Dinh
1058786 - Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội
1058788 - Phòng Công chứng số 1 Thành phố Hà Nội
1058789 - Chi cục Thú y Hà Nội
1058794 - phòng công chứng số 3
1058795 - Sở Tư pháp Thành phố Hà Nội
1058871 - Phong Thong ke Huyen Xuan Truong
1058875 - Phong Thong ke Huyen Nam Truc
1058907 - TT KTTC DO LUONG CHAT LUONG 2
1058912 - Truong Cao dang nghe kinh te - ky thuat VINATEX
1058919 - Cục Hải quan tỉnh Cà Mau
1058920 - Cục Hải quan tỉnh Long An
1058921 - Cuc Hai Quan Dong Thap
1058922 - Cục Hải Quan TP.Cần Thơ
1058923 - Cuc Hai quan tinh An Giang
1058927 - Cục điều tra chống buôn lậu Tổng Cục Hải quan
1058977 - Sở Khoa học và công nghệ Hà Nội
1058978 - Phong cong chung so2 thanh pho HN
1058985 - VP Sở Khoa học và công nghệ Hà Nội
1058986 - Sở Tài chính Hà Nội
1058987 - Văn phòng sở xây dựng Hà Nội
1059019 - BHXH TINH THAI BINH
1059035 - Cuc Hai Quan Quang Nam
1059056 - Văn phòng Sở Lao động thương binh và xã hội
1059091 - tttt đo lường chất lượng 1
1059094 - Viện Tiêu chuẩn Chất lượng Việt Nam
1059110 - Tổng cục Hải quan
1059112 - Cục Hải quan Tỉnh Bình Phước
1059113 - Cục Hải quan Tỉnh Quảng Ngãi
1059162 - Trung tam day nghe Thanh nien khu vuc Song Hong
1059185 - Sở Giáo dục - Đào tạo Hà Nội
1059209 - Uỷ ban nhân dân xã Thạch hưng
1059287 - TT PHỐI HỢP TÌM KIẾM CỨU NẠN HÀNG HẢI KV 1
1059291 - Văn phòng Cục Hàng không Việt Nam
1059361 - Van phòng sở giao thông vận tải Hà Nội
1059388 - Văn phòng Sở Y tế Hà Nội
1059410 - Bảo hiểm xã hội huyện Tĩnh Gia
1059422 - Đài khí tượng thủy văn khu vực Đông Bắc
1059423 - Đài khí tượng thủy văn khu vực đồng bằng Bắc Bộ
1059436 - Văn phòng Sở Văn hoá, Thể thao và Du Lịch
1059478 - CC HÀNG HẢI VIỆT NAM TẠI HP
1059481 - Cơ quan Uỷ Ban Chứng khoán Nhà Nước
1059484 - Trung tâm Y tế Hàng không
1059488 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Thanh hà
1059491 - Xã Ái Quốc
1059492 - UBND Thị Trấn Tam Đảo
1059494 - Xã An Châu
1059506 - Uy ban dan so gia dinh va tre em huyen Giao Thuy
1059558 - UBND Xã Vạn Phái TX Phổ Yên
1059560 - UBND Xã Nam Tiến TX Phổ Yên
1059561 - UBND Xã Tân Hương TX Phổ Yên
1059566 - UBND phường Đồng Tiến TX Phổ Yên
1059576 - Tram Thu y Luc yen
1059588 - Xã Phú Mỹ
1059592 - Thanh tra tp nt
1059596 - Văn phòng Phòng Tư pháp Nha Trang
1059598 - Xa Huong Son
1059602 - Xa Huong Lap
1059603 - xa Huong Phung
1059626 - UBND Phường 2, thành phố Sa Đéc
1059632 - Phòng nội vụ huyện Lăk
1059634 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Krông Bông
1059637 - UBND xã trịnh xá
1059638 - UBND xã Đồn xá
1059639 - UBND xã Mỹ thọ
1059641 - UBND TT Bình mỹ
1059642 - UBND xã Bình nghĩa
1059643 - UBND xã Đinh xá
1059644 - UBND xã Tràng an
1059645 - UBND xã Đồng du
1059646 - UBND xã Hưng công
1059647 - UBND xã Ngọc lũ
1059648 - XA LIEM THUAN
1059649 - XA LIEM TUC
1059650 - XA LIEM SON
1059651 - UBND xã Tiêu động
1059652 - UBND xã Trung lương
1059653 - UBND xã Bối cầu
1059654 - UBND xã An nội
1059681 - Uy ban dan so gia dinh va tre em huyen y Yen
1059714 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mèo Vạc
1059719 - SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI PHÚ YÊN
1059722 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Trần Văn Thời
1059741 - UBND thị trấn Lao Bảo
1059755 - UBND xã Đông Minh
1059756 - Xã Đông Tân - TP.Thanh Hóa
1059757 - Xã Đông Hưng - TP.Thanh Hóa
1059758 - Thu NSNN năm nay thị trấn Triệu Sơn
1059759 - Thu NSNN năm nay xã Thọ Sơn
1059760 - Thu NSNN năm nay xã Thọ Bình
1059762 - UBND xã Đông Phú
1059763 - UBND xã Đông Nam
1059764 - UBND xã Đông Quang
1059765 - Xã Đông Vinh - TP.Thanh Hóa
1059771 - Thu NSNN năm nay xã Minh Sơn
1059788 - UBND xã Bồ đề
1059789 - UBND xã An ninh
1059790 - Văn phòng tỉnh uỷ Thanh Hóa (ĐV cấp III)
1059793 - UBND xã An mỹ
1059794 - UBND xã La sơn
1059795 - UBND xã An đổ
1059806 - UBND xa Tan Le
1059807 - UBND thi tran Hung Nhan
1059808 - UBND xa Tien Duc
1059809 - UBND xa Hong An
1059811 - Xa An Vu
1059812 - Xa An Duc
1059813 - Xa An trang
1059814 - Xa Dong tien
1059815 - UBND Thi tran Hung Ha
1059819 - Xa An My
1059820 - Xa An Le
1059822 - Thu NSNN năm nay xã Minh Dân
1059823 - Thu NSNN năm nay xã Minh Châu
1059824 - Thu NSNN năm nay xã Dân Lực
1059825 - Thu NSNN năm nay xã Dân Lý
1059826 - Thu NSNN năm nay xã Hợp Lý
1059827 - Thu NSNN năm nay xã Hợp Tiến
1059828 - Thu NSNN năm nay xã Hợp Thành
1059829 - Thu NSNN năm nay xã Triệu Thành
1059830 - Thu NSNN năm nay xã Hợp Thắng
1059833 - TT khuyến công tỉnh Cà Mau
1059850 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Ea H'Leo
1059867 - Xã Long Đức
1059914 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Krông Păk
1059947 - Truong trung hoc co so Yen Phuc
1059948 - Truong trung hoc co so Yen Loc
1059949 - UBND XÃ TÂN SƠN - MAI CHÂU
1059951 - Truong trung hoc co so xa Yen Tri
1059952 - Truong trung hoc co so Yen Nhan
1059953 - Truong trung hoc co so xa Yen Th?ng
1059954 - Truong trung hoc co so xa Yen Luong
1059955 - Truong trung hoc co so Khieu Nang Tinh
1059956 - Phong kham da khoa khu vuc Thong Nhat
1059957 - Ban thi dua khen thuong tinh Nam Dinh
1059961 - Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng
1059996 - SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI TỈNH SƠN LA
1060029 - Truong trung hoc co so xa Yen Dong
1060033 - Phong kham da khoa khu vuc Hoang Ngan
1060114 - Phong Tai chinh - Ke hoach Yen Lac
1060117 - UBND XÃ GIA LÂM
1060122 - THỊ TRẤN NHO QUAN
1060123 - UBND XÃ XÍCH THỔ
1060137 - Van phong thanh tra Tỉnh
1060142 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Đông Hải
1060144 - UBND Phường Tân an
1060148 - UBND xã Sông Khoai
1060149 - Truong THCS Nam Phong
1060150 - Truong THCS Tran Bich San
1060151 - Truong THCS My Xa
1060152 - Truong THCS Loc Vuong
1060154 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Hưng hà
1060155 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Đông hưng
1060156 - Phòng TCKH Quỳnh Phụ
1060157 - Phòng tài chính huyện Thái Thụy
1060158 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Tiền hải
1060162 - XÃ HOẰNG PHỤ HOẰNG HOÁ
1060165 - XÃ HOẰNG TIẾN HOẰNG HOÁ
1060166 - XÃ HOẰNG HẢI HOẰNG HOÁ
1060175 - Kho bạc Nhà nước Huyện Đăk Pơ - Kho bạc Nhà nước Gia Lai
1060196 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Kiến xương
1060197 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Vũ thư
1060198 - Phòng Tài chính Kế hoạch thành phố Thái bình
1060200 - UBND Phường 1
1060201 - UBND Phường 2
1060202 - UBND Phường 4
1060215 - So ke hoach dau tu
1060218 - So cong thuong
1060219 - So xay dung
1060236 - UBND Phường Cộng Hòa
1060237 - UBND Xã Tiền An
1060290 - UBND Xã Tiên Phong TX Phổ Yên
1060295 - UBND Xã Đắc Sơn TX Phổ Yên
1060296 - UBND Xã Thành Công TX Phổ Yên
1060307 - UBND Thị Trấn Ít ong
1060337 - Phường Cô Giang
1060343 - Phường Nguyễn Thái Bình
1060344 - Phường Phạm Ngũ Lão
1060368 - UBND xã Chăn Nưa
1060392 - Xã Trung Bình
1060396 - Truong THCS Son Binh
1060398 - Xã Liêu Tú
1060399 - Xã Lịch Hội Thượng
1060410 - Phong tai chinh ke hoach huyen Tan Phu
1060415 - XA DINH TRUNG
1060438 - Phường Cầu Ông Lãnh
1060461 - UBND Xa EaNa
1060463 - UBND Xa EaBong
1060467 - UBND Xã Nà mường Huyện Mộc châu
1060468 - UBND XA HOA XUAN
1060469 - Ban tai chinh Xa Dak Rong
1060470 - UBND XA HOA KHANH
1060471 - UBND XA HOA PHU
1060472 - Ban tai chinh Xa Tam Thang
1060473 - Ban tai chinh Xa Truc Son
1060474 - UBND TT Buon Trap
1060488 - Văn phòng UBND xã Đức Thủy
1060489 - Văn phòng UBND xã Đức Thịnh
1060492 - Văn phòng UBND xã Đức Nhân
1060493 - Văn phòng UBND xã Bùi Xá
1060495 - UBND xa Yen Ho
1060496 - Văn phòng UBND xã Trung Lễ
1060539 - UBND XÃ LONG AN
1060540 - UBND XÃ SUỐI TRẦU
1060541 - UBND XÃ BÀU CẠN
1060542 - UBND XÃ LONG PHƯỚC
1060567 - Thanh tra Nha nuoc Thanh Phu
1060569 - Uy ban dan so gia dinh va tre em TP. Nam Dinh
1060570 - Van phong phong giao duc va dao tao huyen Nam Truc
1060571 - Phong To chuc xa hoi huyen My Loc
1060600 - UBND xã Minh Quang
1060629 - UBND XÃ TAM AN
1060630 - UBND XÃ LỘC AN
1060631 - UBND XÃ LONG ĐỨC
1060632 - UBND XÃ BÌNH SƠN
1060633 - UBND XÃ CẨM ĐƯỜNG
1060636 - UBND XÃ BÌNH AN
1060642 - UBND PHUONG NGUYEN TRAI
1060643 - UBND PHUONG TRAN HUNG DAO
1060644 - UBND xã Đăk Kan, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
1060645 - UBND xã Dak tlung - Kon rẫy
1060646 - UBND XA DAC TANG
1060649 - UBND PHUONG TRUONG CHINH
1060659 - Trung tam giao duc TX hu?ng nghiep DN huyen My Loc
1060660 - Phong Lao dong - Thuong binh va Xa hoi huyen Vu ban
1060661 - Phong cong thuong huyen Nghia Hung
1060662 - Phong Lao dong thuong binh hoi huyen Hai Hau
1060663 - Phong Nong nghiep va PTNT huyen y Yen
1060664 - Phong Lao dong thuong binh va xa hoi huyen Truc Ninh
1060665 - Van phong Huyen Uy Xuan Truong
1060666 - Huyen Uy Nghia Hung
1060667 - Thanh Uy Nam Dinh
1060668 - Hoi nguoi mu huyen y Yen
1060669 - Huyen Uy y Yen
1060670 - Van phong Huyen Uy Truc Ninh
1060703 - UBND Xã Suối bàng Huyện Mộc châu
1060705 - UBND Xã Tân lập Huyện Mộc châu
1060706 - UBND xã Chiềng Tương - huyện Yên Châu
1060712 - UBND xã Chiềng Khoi - huyện Yên Châu
1060713 - UBND xã Tú Nang - huyện Yên Châu
1060714 - UBND xã Lóng Phiêng - huyện Yên Châu
1060715 - UBND xã Phiêng Khoài - huyện Yên Châu
1060723 - Văn phòng UBND xã Đức La
1060724 - UBND xã Đức Vĩnh
1060725 - Văn phòng UBND xã Tùng Ảnh
1060726 - Văn phòng UBND xã Đức Yên
1060740 - So tai chinh vinh phuc
1060749 - So thong tin thong
1060773 - UBND XÃ AN PHƯỚC
1060781 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện A Lưới
1060797 - Phong Tu Phap Thanh Phu
1060805 - Phòng Tài nguyên và môi trường Giồng Trôm
1060811 - Van phong Huyen Uy Giao Thuy
1060812 - Truong tieu hoc Nam Nghia
1060813 - Truong tieu hoc Nam Giang
1060839 - UBND thị trấn Tam Sơn
1060842 - Xa Tu Du
1060847 - UBND XA PHU XUAN
1060879 - UBND PHUONG NGO MAY
1060881 - UBND xã Đắk Rơ ông
1060885 - UBND xã Tê Xăng
1060893 - THANH TRA SỞ TƯ PHÁP PHÚ YÊN
1060900 - SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TỈNH PHÚ YÊN
1060904 - Truong tieu hoc Nam Toan
1060905 - Truong tieu hoc Nam Chan
1060906 - Truong tieu hoc Nam Quang
1060907 - Truong tieu hoc Nam Tan
1060908 - Truong tieu hoc Nam Th?ng
1060909 - Truong tieu hoc Nam Hoa
1060910 - UBND Phường 3
1060911 - UBND Phường 1
1060912 - UBND Phường 2
1060913 - UBND Phường 8
1060914 - UBND Phường 6
1060926 - so giao thong van tai hung yen
1060935 - Truong THCS Kien Hao
1060936 - Truong THCS Son Binh
1060941 - UBND XA AN PHU TAY
1060942 - UBND THI TRAN NHA BE
1060946 - UBND XÃ HƯNG ĐẠO
1060947 - UBND XA TAN NHUT
1060948 - UBND THI TRAN TAN TUC
1060949 - UBND XA TAN KIEN
1060978 - Truong trung hoc co so xa Tan Khanh
1060979 - Truong trung hoc co so xa Trung Thanh
1060983 - Trung tam giao duc TX Lien Minh
1061028 - UBND xã Nậm Sỏ
1061029 - UBND xã Pắc Ta
1061030 - Xã Mường Than
1061031 - UBND xã Tà Mít
1061033 - UBND Thị Trấn Tân Uyên
1061034 - UBND xã Thân Thuộc
1061041 - Truong THCS Thi Tran Hon Dat
1061043 - Truong Mau Giao Thi Tran
1061062 - UBND Phường 4
1061063 - UBND Phường 7
1061101 - Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Cà Mau
1061130 - Truong trung hoc co so xa Tan Thanh
1061131 - UBND xã Mường Khoa
1061132 - UBND xã Nậm Cần
1061133 - UBND xã Hố Mít
1061138 - UBND XA PHO CAO
1061146 - UBND thị trấn Đồng Văn
1061163 - Uy ban dan so gia dinh va tre em huyen Truc Ninh
1061164 - Uy ban dan so gia dinh va tre em huyen Vu Ban
1061174 - Trung tam y te du phong
1061175 - Trung tam kiem nghiem thuoc my pham
1061184 - VP Sở Y tế
1061188 - Truong THCS Son Kien
1061189 - Truong THCS My Lam
1061213 - Văn phòng UBND xã Xuân Viên
1061217 - Văn phòng UBND xã Tiên Điền
1061218 - Văn phòng UBND xã Xuân Giang
1061219 - Văn phòng UBND xã Xuân Mỹ
1061227 - Truong trung hoc co so xa Dai An
1061228 - Truong trung hoc co so xa Hien Khanh
1061232 - Truong trung hoc co so xa Thanh Loi
1061246 - Trung tam giao duc TX hu?ng nghiep DN H.Nam Truc
1061247 - Trung tam giao duc thuong xuyen Vu Tuan Chieu
1061251 - Phong Nong nghiep va PTNT huyen Hai Hau
1061255 - Truong trung hoc co so xa Dai Th?ng
1061277 - UBND Xa A Roang
1061278 - UBND Xa Huong Nguyen
1061280 - UBND Thị Trấn Than Uyên
1061282 - UBND Xa Huong Lam
1061284 - UBND Xa Dong Son
1061285 - UBND Xa A Dot
1061289 - UBND Xa Hong Thuong
1061290 - UBND Xa Huong Phong
1061312 - UBND Huyen Que Son
1061316 - Trường THPT Kiến an
1061317 - Trường Đại học Hải Phòng
1061324 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phú Tân
1061328 - TT khe sanh
1061332 - Xa Hai Son _ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1061335 - Chi cuc thi hanh an dan su H Son Hoa
1061352 - UBND xã Khánh Hội
1061365 - UBND xã Đông Hoàng
1061366 - UBND xã Đông Ninh
1061367 - UBND xã Đông Khê
1061368 - UBND xã Đông Văn
1061372 - XÃ HOẰNG TRƯỜNG HOẰNG HOÁ
1061373 - UBND xã Đông Thanh
1061374 - UBND xã Đông Tiến
1061375 - UBND xã Đông Anh
1061376 - UBND xã Đông Xuân
1061377 - UBND xã Đông Thịnh
1061378 - Thu NSNN năm nay xã Thọ Tiến
1061379 - UBND xã Đông Hoà
1061380 - UBND xã Đông Yên
1061381 - Xã Đông Lĩnh - TP.Thanh Hóa
1061382 - UBND Phường Tân Quy Đông
1061385 - UBND XÃ TỊNH THỚI
1061386 - UBND Phường 1, thành phố Sa Đéc
1061395 - Kho bạc Nhà nước huyện Nam Trà My - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1061399 - Uy ban dan so ke hoach hoa gia dinh huyen y Yen
1061400 - Phong Van hoa thong tin huyen y Yen
1061401 - Uy ban dan so gia dinh va tre em huyen Nghia Hung
1061402 - Uy ban dan so gia dinh va tre em huyen Hai Hau
1061403 - Uy ban dan so gia dinh va tre em huyen Nam Truc
1061404 - Phong Cong thuong huyen y Yen
1061411 - TRƯỜNG TH PT PHẠM VĂN ĐỒNG
1061428 - Truong TH Muong Kenh
1061430 - CHI CỤC KIỂM LÂM TỈNH YÊN BÁI
1061436 - Dai phat thanh truyen hinh
1061438 - Phong cong chung so I
1061446 - Văn phòng UBND xã Xuân Thành
1061447 - Văn phòng UBND xã Xuân Hồng
1061448 - UBND xa Lien Minh
1061450 - Văn phòng UBND xã Xuân Phổ
1061451 - Văn phòng UBND xã Xuân Hải
1061452 - Văn phòng UBND xã Xuân Yên
1061453 - Văn phòng UBND Thị trấn Đức Thọ
1061454 - UBND xa Duc Tung
1061455 - UBND xã Đức Quang
1061456 - Văn phòng UBND xã Đức Châu
1061457 - Văn phòng UBND xã Trường Sơn
1061458 - UBND xã Xuân Lam
1061459 - Văn phòng UBND xã Xuân Lĩnh
1061460 - Văn phòng UBND xã Xuân Liên
1061461 - UBND xã Cổ Đạm
1061462 - Văn phòng UBND xã Cương Gián
1061464 - Xa Hai Chanh _ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1061467 - Xa hai Thuong _ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1061473 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Hương Khê
1061490 - UBND xã Tân Quy Tây
1061491 - UBND Thị trấn Sa Rài- TH- ĐT
1061492 - UBND xã Bình Phú- TH-ĐT
1061495 - UBND Phường 3, thành phố Sa Đéc
1061496 - UBND Phường 4, thành phố Sa Đéc
1061497 - UBND xã Tân Khánh Đông
1061498 - UBND xã Tân Phú Đông
1061507 - Sở Giao thông vận tải Quảng Nam
1061511 - Thanh tra Nhfa nước tỉnh Quảng Nam
1061520 - CHI CỤC THỦY LỢI BẮC GIANG
1061526 - Sở nông nghiệp và PTNT Bắc Giang
1061530 - UBND xã An lão
1061542 - Sở giáo dục đào tạo tỉnh Bắc Giang
1061567 - Văn phòng HĐND và UBND Quận Lê Chân
1061579 - Huyện uỷ Huyện Mộc châu
1061580 - Trường PTDT Nội Trú Huyện Đăk Glei - Kon Tum
1061597 - Ban quản lý chợ Vôi
1061607 - Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông
1061638 - CHI CUC KIEM LAM LANG SON
1061660 - So van hoa, TT& DL
1061668 - Văn phòng HĐND-UBND thị xã Giá Rai
1061669 - Phòng tư pháp thị xã Giá Rai
1061674 - Phòng kinh tế TX Giá Rai
1061697 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Trà ôn (rút DT)
1061708 - Trung tâm bồi dưỡng Chính trị
1061712 - Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân huyện Cát Hải
1061713 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Cát Hải
1061729 - Xa Thai Hoa
1061732 - UBND xã Đồng tiến
1061733 - UBND xã Thanh lân
1061738 - UBND xã Tràng Lương
1061739 - UBND thị trấn cô tô
1061764 - Trung Tâm Th¿ d¿c Th¿ thao huy¿n C¿ Chi
1061769 - Ðài Truy¿n thanh huy¿n C¿ Chi
1061788 - TTVH TDTT
1061831 - Văn Phòng HĐND-UBND huyện Dầu Tiếng
1061847 - Phòng lao động và TBXH thị xã Duy Tiên
1061855 - Phòng Tài chính - kế hoạch Lang chánh
1061856 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Bá Thước
1061857 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Quan Hóa
1061858 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Quan Sơn
1061859 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Mường Lát
1061860 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Như Thanh
1061864 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thiệu Hóa
1061865 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Vĩnh Lộc
1061866 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thạch Thành
1061867 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Cẩm Thuỷ
1061868 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Ngọc Lặc - Thanh Hóa
1061869 - Viện Kiểm sát ND Ngọc lặc
1061882 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Ly Nhan
1061891 - Sở NN va PTNT Tỉnh Thanh Hóa
1061892 - Chi cục Thuỷ lợi Thanh Hóa
1061896 - CQ UBND Huyện Ngọc Lặc
1061898 - VP UBND huyện Quan Hóa
1061900 - Chi cục bảo vệ thực vật Thanh Hóa
1061901 - Chi cục thú y
1061912 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Can Lộc
1061914 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thạch Hà
1061916 - Phòng Tài chinh Cẩm Xuyên
1061928 - TT NHA NAM
1061929 - UBND TT NENH
1061933 - Phòng LĐTB&XH
1061934 - Phòng lao động thương binh và xã Hội
1061935 - Phong LD TB XH Huyện Quan Hóa
1061940 - PHÒNG LAO ĐỘNG TBXH HUYỆN ĐÔNG SƠN
1061943 - Phòng lao động tbxh huyện yên định
1061960 - Phong Tai chinh-Ke hoach huyen Dau Tieng
1061966 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Kim thành
1062014 - Cục Quản Lý Thị Trường Tỉnh Sơn La
1062017 - Phòng thanh tra thành phố Hạ Long
1062022 - Văn phòng HĐND-UBND huyện Can Lộc
1062052 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Duy Tien
1062058 - Xa Bac Binh
1062068 - Xa Lien Hoa
1062069 - Phòng văn hóa và thông tin TP Hạ Long
1062077 - UB xa van nhue
1062081 - UBND xa van du
1062082 - UBND xa quang vinh
1062083 - UBND xa Xuan Truc
1062084 - UB xa hoang hoa tham
1062085 - UBND xa quang lang
1062088 - UBND xa bai say
1062089 - UBND xa dao duong
1062090 - UBND xa Tan Phuc
1062105 - Trung Tâm Y tế dự phòng tỉnh Cao Bằng
1062113 - UBND xa Phu Thanh B
1062114 - xa Phu Tho
1062115 - UBND xa Tan Cong Sinh
1062116 - UBND TT Tram Chim
1062117 - UBND xa An Hoa
1062118 - UBND xa An Long
1062119 - UBND xa Phu Ninh
1062144 - Xã Ð?i Th?nh
1062146 - Xã Chu Phan
1062151 - Xã V?n Yên
1062158 - UBND xa Phu Thanh A
1062159 - UBND xa An Phong
1062160 - UBND xa Tan Thanh
1062161 - UBND xa Binh Thanh - TX Hong Ngu - DT
1062162 - UBND xa An Binh A - TX Hong Ngu - DT
1062163 - UBND xa An Binh B - TX Hong Ngu - DT
1062164 - UBND Thi tran
1062165 - UBND xa Binh Tan
1062166 - UBND xa Tan Binh
1062167 - UBND xa Binh Thanh
1062168 - UBND xa Tan Phu
1062170 - UBND xa phu Cuong
1062171 - UBND xa Phu Duc
1062172 - UBND xa Phu Hiep
1062173 - UBND xã Hoà Bình.
1062212 - UBND XA HA TRACH
1062213 - Truong THCS Nam Van
1062214 - Truong THCS Loc An
1062215 - UBND XÃ SƠN THÀNH TAY
1062219 - Truong THCS Loc Ha
1062220 - Truong THCS Quang Trung
1062231 - Xã Hoằng Anh - TP.Thanh Hóa
1062232 - UBND Thị trấn rừng thông
1062233 - Xa Xuan Phong
1062285 - Sở Y Tế Bắc Giang
1062298 - tt KIEM NGFHIEM DUOC PHAM - MY PHAM BG
1062315 - Trung tâm Tin học - Công báo tỉnh Quảng Bình
1062321 - XÃ HOẰNG NGỌC HOẰNG HOÁ
1062322 - XÃ HOẰNG ĐÔNG HOẰNG HOÁ
1062323 - XÃ HOẰNG THANH HOẰNG HOÁ
1062325 - XÃ HOẰNG LƯU HOẰNG HOÁ
1062326 - XÃ HOẰNG CHÂU HOẰNG HOÁ
1062327 - XÃ HOẰNG TÂN HOẰNG HOÁ
1062328 - XÃ HOẰNG YẾN HOẰNG HOÁ
1062352 - UBND xa Ta Rut
1062393 - Thi tran Dat Do
1062409 - UBND xa Khoen On
1062414 - UBND xã Mường Cang
1062415 - Xã Ta Hừa
1062416 - Xã Mường Kim
1062418 - Xã Ta Gia
1062422 - UBND xã Mường Mít
1062423 - UBND xa pa Mu
1062425 - UBND xa Ta Hua
1062429 - UBND xã Phan Dũng
1062450 - UBND XA HOA TRACH
1062452 - UBND XA NAM TRACH
1062453 - UBND XA MY TRACH
1062456 - UBND XA TAY TRACH
1062457 - UBND XA HOAN TRACH
1062460 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Chẽ
1062477 - UBND xã Quảng Thịnh
1062482 - UBND Thị trấn Quảng Hà
1062483 - UBND xã Quảng Đức
1062484 - UBND xã Quảng Sơn
1062485 - UBND xã Quảng Thành
1062492 - UBND xa ABung
1062494 - UBND xa ANgo
1062521 - SƠ KE HOACH DAU TU BG
1062541 - THANH TRA TINH BAC GIANG
1062581 - TT CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TÀI NGUYÊN VÀ MT TỈNH SƠN LA
1062602 - Phòng tài nguyên và môi trường Hàm Thuận Bắc
1062622 - SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ PHÚ YÊN
1062632 - 1106259
1062636 - SỞ TÀI CHÍNH TỈNH LẠNG SƠN
1062637 - Văn phòng Sở Tài chính Lạng Sơn
1062644 - UBND XA QUANG LIEN
1062647 - UBND XA QUANG LUU
1062649 - UBND XA QUANG TIEN
1062651 - UBND XA QUANG THACH
1062674 - Phòng Tài chính kế hoạch thị xã Hương Thủy
1062681 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Hương Thủy
1062689 - Chi Cuc thu y Bac Kan
1062690 - Chi cuc tieu chuan do luong chat luong HY
1062696 - Sở khoa học và công nghệ HY
1062698 - So Tai chinh Hung Yen
1062715 - SỞ CÔNG THƯƠNG PHÚ YÊN
1062720 - CHI CỤC THỦY SẢN TỈNH PHÚ YÊN
1062725 - Thi tran Phuoc Hai
1062726 - Phòng Tài chính - Kế Hoạch Huyện Đất Đỏ
1062730 - Xa Lang Dai
1062733 - UBND Huyện Trần Văn Thời
1062753 - Sở Tài chính Bắc Giang
1062754 - SO XAY DUNG TINH BAC GIANG
1062755 - doi quan ly thi truong
1062800 - UBND P PHỐ MỚI
1062802 - UBND Phường Kim Tân
1062818 - UBND xã Đại Đình
1062850 - Xa Lien Son
1062876 - UBND XA QUANG PHUONG
1062878 - UBND XA QUANG TRUONG
1062885 - Sở khoa học và công nghệ tỉnh Yên Bái
1062886 - Trung tâm y tế dự phòng QNam
1062893 - UBND Xã Vạn Hòa
1062894 - Xa Giao Chau
1062895 - UBND Phường Duyên Hải
1062896 - UBND Phường Lào Cai
1062897 - UBND Phường Cốc Lếu
1062899 - Xa Xuan Phu
1062900 - Xa Tho Nghiep
1062901 - Thi tran Ngo Dong
1062902 - Xa Hoanh Son
1062903 - Xa Giao Nhan
1062904 - Xa Xuan Dai
1062905 - Xa Xuan Tan
1062936 - Sở Giáo dục và Đào tạo Ninh Thuận
1062938 - Chi Cục thi hành án dân sự Quận Hoàn Kiếm - Thành phố Hà Nội
1062959 - Xa Xuan lam, Song cau
1063009 - Trung tâm dạy nghề Hiệp Hòa
1063044 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thọ Xuân
1063047 - phong lđtbxh sầm sơn
1063048 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Sầm Sơn
1063049 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Nga Sơn
1063050 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Hậu Lộc
1063051 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa
1063053 - Phong Tai chinh - Ke hoach Chau Thanh
1063058 - Xa Son Dong
1063063 - Xa Trieu De
1063070 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ea H'Leo
1063075 - UBND xã Tân Phước- TH- ĐT
1063076 - UBND Xã An Phước -TH- ĐT
1063077 - UBND xã Tân Công Chí- TH-ĐT
1063079 - UBND XA LONG KHANH A
1063088 - Phòng tài chính - KH huyện Sơn Tịnh
1063089 - Xã Song Phụng
1063120 - So giao thong van tai
1063137 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tĩnh Gia
1063140 - Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông
1063154 - Văn phòng UBND Huyện Tiên Lãng
1063155 - Phòng TCKH huyện Tiên lãng
1063169 - CHI CUC THU Y NT
1063171 - Sở Tư pháp tỉnh Ninh Thuận
1063173 - Thanh tra Sở Lao động TBXH (Tạm giữ)
1063222 - UBND Phường Lý Thường Kiệt
1063224 - UBND Xa An Hung
1063226 - UBND PHUONG NHON BINH
1063262 - SO Y TE LANG SON
1063268 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Sốp Cộp
1063300 - UBND xã Hợp Châu
1063306 - UBND Xã Tân Hộ Cơ- Th-ĐT
1063307 - UBND xã Thông Bình-Th-ĐT
1063308 - UBND xã Tân Thành A-TH-ĐT
1063309 - UBND xã Tân Thành B- Tân Hồng-DT
1063340 - UBND xã Vũ bản
1063356 - Trung tâm kiểm dịch y tế quốc tế Lạng sơn
1063365 - UBND xã Quảng Thắng
1063367 - UBND xã Quảng Chính
1063373 - UBND xã Quảng Minh
1063411 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận Lê Chân
1063413 - Phòng lao động TBXH
1063421 - So nong nghiep va phat trien nong thon
1063489 - SỞ TÀI CHÍNH LÂM ĐỒNG
1063515 - Truong trung hoc co so Truc Dinh
1063516 - Truong trung hoc co so Truc Binh
1063517 - Truong trung hoc co so Truc Tinh
1063518 - Truong trung hoc co so Liem Hai
1063520 - Ko su dung
1063521 - Truong trung hoc co so Truc Cat
1063522 - Truong trung hoc co so Truc Thanh
1063523 - Truong trung hoc co so Truc Tuan
1063524 - Truong trung hoc co so Truc Phuong
1063553 - XA XUAN YEN HUYEN THO XUAN
1063555 - XA XUAN LAM HUYEN THO XUAN
1063556 - XA XUAN THIEN HUYEN THO XUAN
1063557 - XA THO MINH HUYEN THO XUAN
1063558 - XA XUAN CHAU HUYEN THO XUAN
1063559 - Thanh tra quận Dương Kinh
1063560 - Phòng tư pháp huyện Thủy Nguyên
1063561 - Văn phòng HĐND và UBND Quận Dương Kinh
1063563 - Phòng TCKH huyện Thủy nguyên
1063565 - Phòng Kinh tế và Hạ tầng
1063587 - Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
1063594 - Trường Tiểu học Đông Cương
1063595 - Trường Mầm non Ngọc Trạo - TP. Thanh Hóa
1063606 - Phường Hàm Rồng - TP.Thanh Hóa
1063627 - Xã Tân Bằng
1063642 - Sở Tài chính Quảng Ninh
1063698 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã La Gi
1063741 - UBND Phường Phú Thủy
1063797 - Hạt kiểm lâm huyện Tu Mơ Rông
1063818 - Phong Quan ly do thi La Gi
1063832 - PHONG QLDT TPBH
1063837 - BQL CHO TAN HIEP
1063838 - P.TAI NGUYEN MOI TRUONG TPBH
1063842 - Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Hàm Tân
1063887 - BQL CHO TAN PHONG
1063925 - Báo Thanh Hóa
1063937 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Kim Sơn
1063981 - UBND Xã Thiên Phủ - Quan Hóa
1063982 - UBND Xã nam Động - Quan Hóa
1063983 - UBND Xã Hiền Chung - Quan Hóa
1063984 - UBND Xã Hiền Kiệt - Quan Hóa
1063985 - UBND Xã Phú Nghiêm - Quan Hóa
1063999 - UBND xã Tam Chung
1064000 - UBND xã Pù Nhi
1064001 - UBND xã Quang Chiểu
1064002 - UBND xã Mường Chanh
1064003 - UBND Thị trấn Quan Hóa
1064004 - UBND xã Phú Xuân - Quan Hóa
1064005 - UBND Xã Thành sơn - Quan Hóa
1064006 - UBND Xã Trung Thành - Quan Hóa
1064007 - UBND Xã Thanh Xuân - Quan Hóa
1064008 - UBND Xã Trung sơn - Quan Hóa
1064009 - UBND Xã Nam Tiến - Quan Hóa
1064010 - UBND Xã Phú Lệ - Quan Hóa
1064011 - UBND Xã Hồi Xuân - Quan Hóa
1064012 - UBND Xã Phú Sơn - Quan Hóa
1064013 - UBND Xã Phú Thanh - Quan Hóa
1064014 - UBND Xã Sơn hà, Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1064015 - UBND Xã Tam thanh, Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1064016 - UBND Xã Sơn thuỷ, Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1064043 - UBND huyện Phù Cừ
1064045 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phù Cừ
1064054 - CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y BẾN TRE
1064061 - Trường MG Bình Đông
1064097 - Van phong cap quyen su dung dat - Phong tai nguyen moi truong
1064110 - Sở Thông tin & Truyền thông Khánh Hòa
1064113 - Phòng kinh tế Ninh Hòa
1064114 - Phòng Ytế Diên Khánh
1064117 - TT DANG KIEM XE CO GIOI KHANH HOA
1064119 - UBND Xã Sơn lư, Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1064120 - UBND Xã Tam lư, Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1064121 - UBND Xã Nam Xuân - Quan Hóa
1064122 - UBND Xã Xuân Phú - Quan Hóa
1064123 - UBND Xã Trung xuân, Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1064124 - UBND Xã Trung thượng, Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1064125 - UBND Xã Trung hạ, Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1064149 - Phong tai chinh ke hoach huyen mai son
1064156 - Phòng Thanh Tra huyện Bắc Yên
1064197 - Xã Trí Lực
1064216 - UBND xã Trung Lý
1064217 - UBND xã Tén Tằn
1064222 - TAI CHINH PHUONG BAC SON
1064223 - TAI CHINH PHUONG TRUONG SON
1064224 - TAI CHINH PHUONG TRUNG SON
1064225 - TAI CHINH PHUONG QUANG TIEN
1064226 - TAI CHINH XA QUANG CU
1064229 - UBND Xã Quang trung Bỉm sơn Thanh hoá
1064236 - Xa phong lai thuan chau
1064240 - Xa chiềng bằng
1064242 - Xã Mường Sại
1064247 - Truong trung hoc co so Truc Dong
1064248 - Truong trung hoc co so Truc Dai
1064282 - Trường Cao đẳng sư phạm Quảng Trị
1064283 - TRUONG PTTH PHAN CHAU TRINH
1064303 - Trường mầm non Ba Đình - TP Thanh Hóa
1064312 - Trường Mầm non Trường thi A
1064321 - UBND xã Hà lan Bỉm sơn Thanh hoá
1064346 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Bình Minh (rút DT)
1064364 - THANH TRA THANH PHO DONG HA
1064367 - thanh tra huyen vinh linh
1064379 - Doi quan ly thi truong so 05
1064384 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đầm Hà
1064408 - XA XUAN KHANH HUYEN THO XUAN
1064409 - XA THO NGUYEN HUYEN THO XUAN
1064410 - XA XUAN THANH HUYEN THO XUAN
1064411 - XA HANH PHUC HUYEN THO XUAN
1064437 - UBND Phường Xuân An
1064438 - UBND Phường Thanh Hải
1064439 - UBND Phường Phú Tài
1064451 - Trường MN Hoa Dừa
1064464 - Huyện ủy Thạch Thành
1064471 - Phường Đông Vệ - TP.Thanh Hóa
1064472 - Phường Đông Thọ - TP.Thanh Hóa
1064485 - Truong trung hoc co so Truc Chinh
1064486 - Truong trung hoc co so thi tran Co Le
1064487 - Truong trung hoc co so Truc Trung
1064490 - Sở GD&ĐT Thanh Hóa
1064510 - Xã Định Hải
1064511 - Xã Định Bình
1064512 - THI TRAN THO XUAN HUYEN THO XUAN
1064513 - THI TRAN LAM SON HUYEN THO XUAN
1064541 - Ban dan toc tinh
1064554 - Trường Mầm non Đông Sơn
1064602 - UBNT T¿ qu¿c huy¿n C¿ Chi
1064653 - THI TRAN SAO VANG HUYEN THO XUAN
1064656 - UBND xã Định Hưng
1064659 - SO KE HOACH VA DAU TU
1064691 - UBND Thị trấn QUán Lào
1064692 - UBND Thị trấn Nông trường
1064693 - UBND xã Yên Phú
1064694 - UBND xã Yên Lâm
1064695 - UBND xã Yên Tâm
1064696 - Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Thanh Hóa
1064709 - Phường Lam Sơn - TP.Thanh Hóa
1064710 - Phường Ba Đình - TP.Thanh Hóa
1064711 - Phường Ngọc Trạo- TP.Thanh Hóa
1064712 - Phường Phú Sơn - TP.Thanh Hóa
1064713 - Phường Nam Ngạn - TP.Thanh Hóa
1064714 - Phường Trường Thi - TP.Thanh Hóa
1064715 - Phường Đông Sơn - TP.Thanh Hóa
1064716 - Phường Điện Biên - TP.Thanh Hóa
1064717 - Phường Quảng Hưng - TP.Thanh Hóa
1064718 - UBND phường Bắc son Bỉm sơn - Thanh hoá
1064719 - UBND phường Ngọc Trạo Bỉm sơn Thanh hoá
1064720 - UBND phường Ba đình Bỉm sơn Thanh hoá
1064721 - UBND phưòng Lam sơn Bỉm sơn Thanh hoá
1064722 - Phường Đông Hương- TP.Thanh Hóa
1064723 - Phường Đông Hải- TP.Thanh Hóa
1064724 - Phường Quảng Thắng - TP.Thanh Hóa
1064725 - Phường Đông Cương - TP.Thanh Hóa
1064761 - Sở Tài chính
1064779 - So Nong nghiep PTNT
1064780 - So KH Dau tu
1064791 - UBND xã Nga Thái - Huyện Nga Sơn
1064792 - UBND xã Nga Thạch - Huyện Nga Sơn
1064793 - UBND xã Nga Thắng - Huyện Nga Sơn
1064794 - UBND xã Nga Trường - Huyện Nga Sơn
1064842 - Van phong UBND huyen Cu Chi
1064844 - Chi cuc Thi hanh an Dan su huyen Son Duong
1064845 - CHI CUC THI HANH AN HAM YEN
1064848 - THI HANH AN DAN SU THANH PHO
1064849 - CHI CUC THI HANH AN HUYEN YEN SON
1064872 - UBND Phường Ngọc Hải
1064873 - UBND P Vạn Hương
1064874 - UBND P Vạn Sơn
1064875 - UBND P Bàng La
1064876 - UBND Phường Phù Liễn
1064879 - UBND Phưởng Tràng Minh
1064880 - UBND P Ngọc Xuyên
1064884 - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa
1064899 - CHI CỤC KIỂM LÂM TỈNH SƠN LA
1064911 - Sở KHĐT Hà tĩnh
1064955 - Phường Quảng Thành - TP.Thanh Hóa
1064956 - UBND xã Yên Phong
1064957 - UBND xã Yên Thái
1064958 - UBND xã yên Hùng
1064959 - UBND xã Yên Thịnh
1064960 - UBND xã yên Ninh
1064961 - UBND xã Quý Lộc
1064962 - UBND xã Yên Thọ
1064963 - UBND xã Yên Trung
1064964 - UBND xã Yên Trường
1064966 - UBND xã Định Tân
1064967 - UBND xã Định Tiến
1064968 - UBND xã Định Long
1064969 - UBND xã Định Liên
1064971 - UBND xã Yên Lạc
1064972 - UBND xã Định Tăng
1064978 - Trường Tiểu học Quảng Thịnh - TP. Thanh Hóa
1065032 - Thanh Tra huiyen Tra Bong
1065083 - Chi cục THA dân sự
1065086 - CHI CUC THI HANH AN NA HANG
1065089 - Chi cục Thi hành án dân sự huyện Bạch Long Vỹ
1065091 - Chi cuc thi hanh an dan su huyen Chiem hoa
1065119 - UBND xã Măng ri
1065121 - XA XUAN LAI HUYEN THO XUAN
1065126 - XA THO LAP HUYEN THO XUAN
1065127 - XA QUANG PHU HUYEN THO XUAN
1065128 - XA XUAN TIN HUYEN THO XUAN
1065129 - XA PHU YEN HUYEN THO XUAN
1065133 - CHI CỤC KIỂM LÂM SƠN LA
1065152 - Sở Tài chính tỉnh Kontum
1065160 - Phòng Tài chính - Kế Hoạch huyện Nông Cống
1065161 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Đông Sơn
1065186 - Ban Tổ chức Tỉnh uỷ Thanh Hóa
1065188 - DOI QUAN LY THI TRUONG YEN DINH
1065189 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thường Xuân
1065202 - UBND xã Định Hòa
1065203 - UBND xã Định Thành
1065204 - UBND xã Định Công
1065287 - Văn phòng Tỉnh uỷ Thanh Hóa (ĐV cấp I)
1065332 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tiên Yên
1065351 - UBND xã Phu An
1065352 - UBND Xã Yang Bắc
1065353 - UBND Xã An Thành
1065354 - XA IA O
1065355 - XA IA DER
1065356 - XA IA CHIA
1065358 - UBND Xã Hà Tam
1065359 - UBND xã Cữu An
1065360 - THI TRAN IA KHA
1065361 - Xa Ia Sao
1065362 - xa ia hrung
1065363 - xa ia Krai
1065364 - XA IA TO
1065383 - trung tam suc khoe LD va MT Binh Duong
1065385 - UBND XA TAY BINH
1065386 - UBND XA VINH AN
1065387 - UBND XA TAY XUAN
1065388 - UBND XA TAY PHU
1065389 - UBND XA BINH NGHI
1065390 - UBND XA BINH THUAN
1065391 - UBND XA TAY GIANG
1065392 - UBND XA BINH THANH
1065393 - UBND XA BINH TUONG
1065394 - UBND XA TAY VINH
1065395 - UBND xã Cát Thắng
1065396 - UBND xã Cát Chánh
1065397 - UBND TT PHU PHONG
1065398 - UBND XA BINH TAN
1065399 - UBND XA TAY THUAN
1065400 - UBND xã Cát Hiệp
1065403 - Xã Ninh Phước
1065404 - UBND Xã Ninh Tân
1065405 - Xa Ninh Hung
1065407 - Xa Dien Dien
1065408 - Xa Dien Xuan
1065409 - UBND Phường Xương Huân
1065412 - UBND Xã Ninh Vân
1065413 - Xa Ninh Ich
1065415 - TT Dien Khanh
1065416 - Xa Dien Lam
1065417 - UBND Phường Lộc Thọ
1065418 - UBND Phường Phước Hòa
1065430 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phong Thổ
1065431 - UBND Xa An Ngai
1065432 - UBND Xa Tam Phuoc
1065444 - UBND XA NGHI DONG - NGHI LOC
1065445 - UBND XA NGHI HUNG - NGHI LOC
1065446 - UBND xa Thanh Tung
1065447 - UBND Xã Nghi Công Bắc
1065448 - UBND xa Nghi Dien - Nghi Loc
1065449 - UBND XA NGHI TRUNG - NGHI LOC
1065450 - UBND xa Nghi Văn - Nghi Loc
1065451 - UBND XA NGHI THUAN - NGHI LOC
1065452 - UBND Xa Thanh Ha
1065453 - UBND Xa Thanh Luong
1065454 - UBND Xa Thanh Khai
1065455 - UBND Xa Thanh Yen
1065456 - UBND Xa Thanh Chi
1065461 - Phong Tai chinh - Ke hoach Ham Yen
1065464 - UBND XA DIEN HOA
1065465 - UBND XA DIEN NGOC
1065466 - UBND XA DIEN NGUYEN
1065467 - UBND XA DIEN LIEN
1065468 - UBND XA DIEN VAN
1065469 - UBND XA DIEN KIM
1065470 - UBND XA DIEN KY
1065471 - UBND XA DIEN BICH
1065472 - UBND XA DIEN MY
1065473 - ubnd xa dien phong
1065474 - UBND XA DIEN THAP
1065475 - UBND XA DIEN HONG
1065476 - UBND XA DIEN HAI
1065477 - UBND THI TRAN DIEN CHAU
1065478 - UBND XA DIEN LAM
1065479 - UBND XA DIEN DOAI
1065480 - UBND XA DIEN TRUONG
1065481 - UBND XA DIEN HOANG
1065482 - UBND XA AN PHU THUAN
1065483 - UBND XA HOA TAN
1065487 - UBND XA AN HIEP
1065498 - UBND Phường Đức Chính
1065499 - Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Phan Thiết
1065500 - UBND XÃ BẰNG CẢ
1065502 - Kho bạc Nhà nước Huyện Trảng Bom - Kho bạc Nhà nước Đồng Nai
1065503 - Kho bac Nha nu?c Huyen Cam My - Kho bac Nha nu?c Dong Nai
1065504 - UBND xã Tân Việt
1065509 - UBND xã Tràng An
1065512 - UBND Xa Ia Kenh
1065513 - UBND XA DAKTOVE
1065514 - UBND XA HOA PHU
1065515 - UBND XA CHUDANGZA
1065516 - UBND XA IAKA
1065517 - UBND Xã Ya Hội
1065518 - xa de ar
1065519 - XA IA PECH
1065526 - UBND P.PHU BAI
1065528 - UBND HUONG HO
1065529 - UBND Hong Tien
1065531 - UBND xa Binh Dien
1065532 - UBND Phuong Thuy Xuan
1065535 - UBND HUONG AN
1065536 - UBND HUONG BINH
1065538 - UBND Phuong Thuy Bieu
1065540 - UBND Phuong Huong Long
1065553 - UBND Xa Ngoc Son
1065554 - UBND XA NGHI TIEN - NGHI LOC
1065555 - UBND XA NGHI MY - NGHI LOC
1065556 - UBND XA NGHI PHUONG - NGHI LOC
1065557 - UBND Xa Thanh Xuan
1065559 - UBND xã Dực Yên
1065567 - UBND xã Đại Bình
1065588 - UBND XA PHU LONG
1065589 - Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Tân Hồng
1065593 - UBND XA VINH THANH
1065594 - UBND XA VINH THAI
1065595 - UBND XA VINH PHU
1065596 - UBND Huong Chu
1065601 - UBND XA THUY VAN
1065602 - UBND XA THUY THANH
1065603 - UBND P.THUY DUONG
1065604 - UBND Huong Xuan
1065605 - UBND Phuong Trương An
1065606 - UBND XA VINH AN
1065608 - UBND XA VINH HA
1065623 - UBND XA DIEN THAI
1065624 - UBND Xa Khanh Thanh
1065625 - UBND Xa Bao thanh
1065626 - UBND Xa My Thanh
1065627 - UBND Xa Son Thanh
1065628 - UBND Xa Ly Thanh
1065629 - UBND Xa Trung Thanh
1065630 - UBND Xa Cong Thanh
1065631 - UBND Xa Nam Thanh
1065632 - UBND Xa Vinh Thanh
1065633 - UBND Xa Van Thanh
1065634 - UBND XA DIEN HUNG
1065635 - UBND XA DIEN YEN
1065636 - UBND Xa Minh Thanh
1065637 - UBND Xa Dai Thanh
1065638 - UBND Xa Phu Thanh
1065639 - UBND Xa Hong Thanh
1065640 - UBND Xa Tang Thanh
1065654 - UBND Xa Hoa Thanh
1065655 - UBND Xa Hop Thanh
1065656 - UBND Xa Tho Thanh
1065657 - UBND Xa Tay Thanh
1065658 - UBND Xa Long Thanh
1065659 - UBND Xa Lien Thanh
1065660 - UBND Xa Vien Thanh
1065661 - UBND Xa Xuan Thanh
1065662 - UBND Xa Nhan Thanh
1065663 - UBND Xa Ma Thanh
1065664 - UBND Xa Do Thanh
1065665 - UBND Xa Lang Thanh
1065666 - UBND xa Chau Khe
1065667 - UBND xa Chi Khe huyen Con Cuong
1065668 - UBND xa Bong Khe
1065669 - UBND Xa Thinh Thanh
1065670 - UBND Xa B?c Thanh
1065671 - UBND Xa Kim Thanh
1065683 - TT YT Huyện Tam Nông
1065684 - Trung Tam Y te Thanh Binh
1065685 - UBND Phuong Phuoc Vinh
1065686 - UBND Phuong An Cuu
1065693 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Than Uyên
1065721 - UBND Xa Dong Thanh
1065722 - UBND Xa Hau Thanh
1065723 - UBND Xa Phuc Thanh
1065724 - UBND xa Thach Ngan
1065725 - UBND Xa Duc Thanh
1065726 - UBND xa Ky Tan - Tan ky
1065727 - UBND xa Phu Son - Tan ky
1065728 - UBND xa Tan Long - Tan ky
1065729 - UBND Xa Quang Thanh
1065730 - UBND xa Yen Khe
1065731 - UBND xa Luc Da
1065732 - UBND xa Mon Son
1065733 - Thi tran yen thanh
1065734 - UBND Xa Tan Thanh
1065735 - UBND xa Cam Lam
1065736 - UBND xa Don Phuc
1065737 - UBND xa Mau Duc
1065738 - UBND xa Nghia Thai - Tan ky
1065748 - TRUNG TAM Y TE TPCL
1065781 - UBND Xã Long Sơn
1065783 - UBND Xã Thanh An
1065784 - UBND xa Nghia Dong - Tan ky
1065785 - UBND xa Ky Son - Tan ky
1065786 - UBND xa Tan an - Tan ky
1065787 - UBND Thi Tran Con Cuong
1065788 - UBND xa Binh Chuan
1065789 - UBND Xa Lang Khe huyen Con Cuong
1065790 - UBND xa Nghia Hoan - Tan ky
1065791 - UBND xa Nghia Dung - Tan ky
1065792 - UBND xa Tien Ky - Tan ky
1065793 - UBND xa Nghia Hanh - Tan ky
1065794 - UBND xa Huong Son - Tan ky
1065795 - UBND xa Tan Xuan - Tan ky
1065796 - UBND xa Nghia Binh - Tan ky
1065797 - UBND xa Nghia Hop - Tan ky
1065798 - UBND Xã Đồng Văn, huyện Tân Kỳ
1065799 - UBND xa Nghia Phuc - Tan ky
1065800 - UBND XA QUYNH THUAN
1065801 - UBND XA QUYNH LONG
1065828 - Xã Chiềng Cọ TP Sơn La
1065832 - UBND Xã Hành Nhân
1065834 - Xã Chiềng Xôm TP Sơn La
1065836 - UBND PHUONG CHIENG AN
1065837 - Xã Chiềng Ngần TP Sơn La
1065846 - UBND thi tran - huyen Tan ky - tinh Nghe an
1065847 - UBND xa Tan phu - Tan ky - N.an
1065848 - UBND xa Tan hop - Tan ky
1065849 - UBND phường Mai Hùng
1065850 - UBND XA QUYNH LIEN
1065851 - UBND XA QUYNH NGHIA
1065852 - UBND XA AN HOA
1065853 - UBND XA SON HAI
1065854 - UBND XA QUYNH BA
1065855 - UBND XA QUYNH YEN
1065856 - UBND XA QUYNH MINH
1065857 - UBND XA TAN SON
1065858 - UBND XA NGOC SON
1065859 - UBND XA QUYNH VAN
1065860 - UBND XA QUYNH XUAN
1065861 - UBND XA QUYNH TAN
1065862 - UBND XA QUYNH TAM
1065863 - UBND xa Giai Xuan - Tan ky
1065868 - Đội Quản Lý Thị trường số 1
1065893 - Phong van hoa thong tin
1065905 - UBND xã Hưng Nghĩa
1065906 - UBND xa Hung Phu
1065907 - UBND xa Hung Loi
1065908 - UBND XA QUYNH DOI
1065909 - UBND XA QUYNH LUONG
1065910 - UBND XA QUYNH GIANG
1065911 - UBND XA QUYNH PHUONG
1065912 - UBND XA QUYNH CHAU
1065913 - UBND XA YEN TH?NG
1065914 - UBND XA NGA MY
1065915 - UBND TT CAU GIAT
1065916 - UBND XA QUYNH THẮNG
1065917 - UBND XA QUYNH VINH
1065919 - UBND XA QUYNH HOA
1065920 - UBND XA QUYNH THACH
1065921 - UBND XA QUYNH MY
1065922 - UBND XA QUYNH HAU
1065923 - UBND phường Quỳnh Dị
1065924 - UBND Xa Quynh Lap
1065953 - Trung tam giao duc thuong hu?ng nghiep day nghe
1065954 - Trung tam giao duc thuong xuyen B
1065955 - UBND TT Phát Diệm
1065956 - XÃ HOẰNG THÁI HOẰNG HOÁ
1065957 - XÃ HOẰNG THỊNH HOẰNG HOÁ
1065958 - XÃ HOẰNG THÀNH HOẰNG HOÁ
1065959 - Truong trung hoc co so Truc Thai
1065960 - Truong trung hoc co so Truc Th?ng
1065962 - XÃ HOẰNG ĐẠO HOẰNG HOÁ
1065963 - XÃ HOẰNG THẮNG HOẰNG HOÁ
1065964 - XÃ HOẰNG ĐỒNG HOẰNG HOÁ
1065965 - Xã Hoằng Long - TP.Thanh Hóa
1065966 - Xã Hoằng Quang - TP.Thanh Hóa
1065967 - XÃ HOẰNG MINH HOẰNG HOÁ
1065968 - UBND TT Bình Minh
1065969 - XÃ HOẰNG TRẠCH HOẰNG HOÁ
1065977 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Đạ Huoai
1065981 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Di Linh
1065983 - Xã Hoằng Đại - TP.Thanh Hóa
1065984 - XÃ HOẰNG PHONG HOẰNG HOÁ
1065985 - XÃ HOẰNG QUÍ HOẰNG HOÁ
1065986 - XÃ HOẰNG HỢP HOẰNG HOÁ
1065987 - Xã Hoằng Lý - TP.Thanh Hóa
1065988 - Xã Thiệu Dương - TP.Thanh Hóa
1065989 - UBND xã Thiệu Tân
1065990 - UBND Xã Na mèo, Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1065991 - XÃ HOẰNG LỘC HOẰNG HOÁ
1065992 - XÃ HOẰNG SƠN HOẰNG HOÁ
1065993 - XÃ HOẰNG LƯƠNG HOẰNG HOÁ
1065994 - XÃ HOẰNG XUYÊN HOẰNG HOÁ
1065995 - XÃ HOẰNG CÁT HOẰNG HOÁ
1065996 - XÃ HOẰNG KHÊ HOẰNG HOÁ
1065997 - XÃ HOẰNG KHÁNH HOẰNG HOÁ
1065998 - XÃ HOẰNG PHƯỢNG HUYỆN HOẰNG HOÁ
1065999 - XÃ HOẰNG PHÚ HOẰNG HOÁ
1066000 - UBND xã Thiệu Tâm
1066017 - UBND Thị trấn Đầm Hà
1066028 - Trung tam y te du phong huyen My Loc
1066029 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Cát Tiên
1066035 - Phòng Tài chính kế koạch Huyện Đạ Huoai
1066042 - UBND xã Thiệu Viên
1066043 - UBND xã Thiệu Duy
1066044 - UBND Xã Mường mìn, Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1066046 - XÃ HOẰNG GIANG HOẰNG HOÁ
1066047 - XÃ HOẰNG XUÂN HOẰNG HOÁ
1066048 - UBND xã Thiệu Đô
1066049 - UBND xã Thiệu Châu
1066050 - Xã Thiệu Vân - TP. Thanh Hóa
1066051 - UBND xã Thiệu Giao
1066052 - Xã Thiệu Khánh - TP. Thanh Hóa
1066053 - UBND xã Thiệu Hòa
1066054 - UBND xã Thiệu Minh
1066055 - UBND xã Thiệu Lý
1066056 - UBND xã Thiệu Vân
1066057 - UBND xã Thiệu Trung
1066058 - UBND xã Thiệu Thinh
1066059 - UBND xã Thiệu QUang
1066076 - Benh vien da khoa Nghia Binh
1066077 - Trung tam y te du phong huyen Vu Ban
1066080 - UBND xã Bồ Lý
1066081 - UBND xã Hồ Sơn
1066086 - Văn phòng Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng
1066087 - UBND QUAN TAN PHU
1066088 - Trung tam y te du phong huyen Nam Truc
1066092 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Di Linh
1066097 - Phòng Tài chính kế hoạch Huyện Đơn Dương
1066105 - CHI CUC THUY SAN NB
1066119 - Trung tâm BDCT Huyện Quan sơn, Tỉnh Thnah hoá
1066132 - UBND XA IAKHUOI
1066133 - UBND XA IAPHI
1066134 - UBND XA IAMONONG
1066135 - xa a yun
1066136 - xa ha ra
1066137 - Xã Đăk Ya
1066138 - xa dak Djrang
1066139 - xa lo pang
1066140 - xa kon thup
1066141 - BAN TC XA KDANG
1066146 - UBND xa Tan Nam
1066147 - UBND xã Tân Thành
1066148 - UBND Xã Hợp Thành
1066150 - Phong tai chinh ke hoach huyen Doan hung
1066152 - UBND Xã Cam Đường
1066159 - Trung tâm VHTT thi xa Tan Uyen
1066165 - Ủy ban nhân dân huyện Mường Lát
1066173 - P.TAI CHINH-KH TPBH
1066183 - UBND xã Cát Trinh
1066184 - UBND xã Cát Nhơn
1066200 - SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SƠN LA
1066203 - UBND Xa Thanh Lam
1066204 - UBND thi tran Quan hanh - Nghi Loc
1066205 - UBND Xa Thanh Ngoc
1066206 - UBND Xa Thanh An
1066207 - UBND Xa Thanh Tien
1066208 - UBND Xa Thanh Hung
1066209 - UBND Xa Thanh Phong
1066210 - UBND Xa Thanh Giang
1066211 - UBND xa Thanh Mai
1066212 - UBND Xa Xuan Tuong
1066213 - UBND Xa Vo Liet
1066214 - UBND Xa Thanh Long
1066215 - UBND Xa Thanh Thuy
1066216 - UBND Xa Thanh Duong
1066217 - UBND Xa Thanh Thinh
1066218 - UBND Xa Dong Van
1066219 - UBND thành phố Đồng Hới
1066220 - Phòng Tài chính - Kế hoạch TP Đồng Hới
1066229 - Ban tài chính xã đất bằng
1066230 - Ban tài chính xã Mlah
1066237 - Ban tài chính xã Chư ngọc
1066238 - Ban tài chính xã Uar
1066239 - Ban tài chính xã chư Căm
1066240 - Ban tài chính xã Krông năng
1066241 - xa Iakdam
1066243 - SỞ VĂN HÓA THE THAO & DU LỊCH
1066258 - Xa hai Xuan _ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1066267 - BAN TC XA HNENG
1066268 - BAN TC XA TAN BINH
1066269 - UBND XA NGHIA HOA
1066270 - UBND XA CHUZO
1066271 - UBND XA NGHIA HUNG
1066272 - Xã Đăk Trôi
1066273 - UBND TT PHU HOA
1066274 - UBND XA HA TAY
1066275 - BAN TC XA KONGANG
1066276 - BAN TC XA NAMYANG
1066277 - UBND xã Đông - Kbang
1066278 - UBND xã Cát Hưng
1066280 - UBND XA TAY AN
1066281 - UBND XA BINH HOA
1066282 - UBND xã Cát Hanh
1066283 - UBND xã Cát Thành
1066284 - UBND xã Cát Hải
1066291 - UBND xã Cát Minh
1066292 - UBND xã Cát Tài
1066293 - UBND xã Cát Khánh
1066294 - UBND Phường Tân Lập
1066295 - UBND Phường Vĩnh Nguyên
1066296 - Xa Ninh Loc
1066297 - UBND Phường Phương Sài
1066298 - UBND Phường Phước Tân
1066299 - UBND Phường Phước Tiến
1066300 - UBND Phường Phước Hải
1066304 - UBND Phường Vạn Thạnh
1066312 - UBND Xa Tru son
1066313 - UBND Xa Dai son
1066366 - UBND Xã Linh Sơn
1066367 - UBND Xã Nam Hòa
1066371 - Xã Tân Lợi
1066375 - UBNDTT QUAN CHU
1066377 - UBND xã Nghĩa An - Kbang
1066378 - UBND xã Tơ Tung - Kbang
1066379 - UBND xã Kông Lơng Khơng - Kbang
1066380 - xa kong chien
1066381 - BAN TC XA GLAR
1066382 - BAN TC XA ADOK
1066383 - BAN TC XA TRANG
1066384 - BAN TC XA IAPET
1066385 - UBND Xã Tả Phời
1066386 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phù Cát
1066389 - UBND xã Bản Già
1066390 - UBND xã Tả Văn Chư
1066391 - UBND xã Tả Củ Tỷ
1066392 - UBND xã Hoàng Thu Phố
1066393 - Xã Bản Phố
1066396 - UBND Thị Trấn Bắc hà
1066397 - UBND xã Lùng Cải
1066398 - Xã Lùng Phình
1066422 - phong QL đô thị thanh phố
1066423 - Ban quản lý chợ thành phố Bến Tre
1066434 - UBND xã Cát Lâm
1066435 - Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Kim
1066436 - Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
1066437 - UBND Xa an tuong Tay
1066459 - UBND Xa Thanh Khe
1066460 - UBND Xa Thanh Van
1066461 - UBND Xa Thanh Tuong
1066462 - UBND Xa Thanh Huong
1066463 - UBND Xa Thanh Linh
1066464 - UBND Xa Thanh Dong
1066465 - UBND Xa Thanh Hoa
1066466 - UBND Xa Phong Thinh
1066467 - UBND Xa Thanh My
1066468 - UBND Xa Thanh Lien
1066469 - UBND xa Tan son
1066470 - UBND Xa Hien son
1066471 - UBND Thi tran Thanh chuong
1066472 - UBND Xa Cat Van
1066473 - UBND Xa Hanh Lam
1066474 - UBND Xa Thanh Nho
1066475 - UBND xa Trung son
1066476 - UBND Xa Xuan son
1066481 - Ban tài chính xa Ia suom
1066482 - Ban tài chính xã Chư đrăng
1066483 - Ban tài chính xã phú cần
1066484 - Ban tài chính xã E đreh
1066485 - Ban tài chính xã Ia Rmok
1066486 - xa Ia rbol
1066488 - xa Ia rto
1066489 - xa Ia Sao
1066490 - Ban tài chính thị trấn phú túc
1066491 - Ban tài chính xã Ia sai
1066492 - xa chu rang
1066493 - xa Kim Tan
1066494 - xa Chu mo
1066495 - xa Ia tul
1066496 - xa Ia trok
1066497 - xa Iahiao
1066498 - UBND IAKO
1066499 - Ban tài chính xã chư Gu
1066501 - Thanh tra tinh Yen Bai
1066518 - UBND xã Khánh Hòa
1066519 - UBND xã Khánh Tiến
1066523 - UBND Thị trấn U Minh
1066524 - UBND xã Nguyễn Phích
1066530 - Xã Hồ Thị Kỷ
1066531 - Xã Tân Lộc Đông
1066533 - BAN TC XA IABANG
1066534 - tt kon dong
1066535 - BAN TC XA HA DONG
1066536 - BAN TC XA DAKSOMEI
1066537 - BAN TC XA HAI YANG
1066538 - BAN TC XA HABAU
1066539 - UBND Xa Chu a
1066540 - UBND Xa An phu
1066541 - UBND xã Lơ Ku - Kbang
1066542 - UBND Phuong Hoi phu
1066543 - UBND xã Kông Bờ La - Kbang
1066544 - UBND xã Đắk Hlơ - Kbang
1066545 - BAN TC THI TRAN
1066547 - UBND thị trấn Kbang - Kbang
1066549 - UBND Xa an Son
1066550 - UBND Xa Dak Mang
1066553 - Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Sơn
1066559 - UBND Xa an My
1066560 - UBND Xa an Tuong Dong
1066565 - P.TRUNG DUNG
1066566 - P.QUANG VINH
1066567 - P.QUYET THANG
1066568 - P. BUU LONG
1066572 - P.THANH BINH
1066573 - P. HOA BINH
1066599 - BQL CHO THANH SON
1066607 - BQL CHO THAP CHAM
1066627 - UBND xã Quảng Tân
1066631 - UBND Xã Huống Thượng
1066632 - UBND TT DAI TU
1066642 - UBND xã Sơn Lang - Kbang
1066643 - UBND xã Kon Pne - Kbang
1066644 - UBND xã Kroong - Kbang
1066645 - UBND xã Sơ Pai - Kbang
1066653 - Văn phòng HĐND & UBND huyện Tây Sơn
1066656 - UBND xa Canh Thuan huyen Van Canh
1066657 - UBND xa Canh Hoa huyen Van Canh
1066659 - UBND Xa Phu?c Thuan
1066660 - UBND Xa Phu?c Nghia
1066672 - UBND xã Đắk Roong - Kbang
1066673 - UBND Xã Phước Khánh
1066677 - TRAM THU Y TP
1066686 - Thanh tra huyện krông ana
1066700 - UBND xa Xuân Lam
1066706 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Trạm tấu
1066721 - UBND Xa Minh son
1066722 - UBND Xa Thuan son
1066723 - UBND Xa Nhan son
1066724 - UBND xa Luu son
1066725 - UBND xa Yen son
1066726 - UBND xa Thai son
1066727 - UBND xa Quang son
1066728 - UBND xa Thinh son
1066729 - UBND xa Thuong son
1066730 - UBND xa Hoa son
1066731 - UBND xa Dang son
1066732 - UBND xa Dong son
1066733 - UBND xa Nam son
1066735 - UBND xa Lam son - Do luong
1066736 - UBND xa Boi son
1066737 - UBND Xa My son
1066738 - UBND xa Trang son
1066743 - TT Phu Thien
1066744 - xa po to
1066745 - Xã Chư A thai
1066746 - xa Ia sol
1066747 - UBND IAHLOP
1066748 - UBND IABLANG
1066749 - UBND DUN
1066750 - UBND HBONG
1066751 - UBND XÃ IA HRU
1066752 - UBND XÃ IA DRENG
1066753 - UBND XA IA PIAR
1066754 - UBND XA IA LAU
1066755 - UBND XA IA MOR
1066756 - xa Ia Broai
1066757 - xa Iapiar
1066758 - xa Ia Mron
1066760 - UBND XÃ IA PHANG
1066761 - UBND XÃ IA LE
1066766 - Truong THCS Vam Ray
1066769 - xa dien an
1066770 - xa dien tan
1066771 - xa dien hoa
1066772 - UBND Thi tran Khanh Vinh
1066773 - UBND Xa Khanh Hiep
1066777 - xa dien binh
1066778 - xa suoi hiep
1066783 - UBND xã Khánh Lâm
1066788 - UBND Thành phố Sầm Sơn
1066797 - UBND Xa Bien ho
1066798 - UBND Xa Tan son
1066799 - UBND Xa Tra da
1066800 - UBND Xa Dien phu
1066801 - UBND Xa Gao
1066802 - UBND Phuong Tay son
1066803 - UBND Phuong Thong nhat
1066804 - UBND Phuong Tra ba
1066805 - UBND Phuong Yen the
1066806 - UBND Xa Chu hdong
1066807 - UBND Phuong Yen Do
1066808 - UBND Phuong Dien hong
1066809 - UBND Phuong Ia Kring
1066810 - UBND Phuong Hoi Thuong
1066811 - UBND Phuong Hoa lu
1066812 - UBND xa Hung xa
1066813 - UBND xa Hung Tien
1066814 - UBND Xa Khanh Son
1066816 - UNBD Xã Trung Phúc Cường
1066817 - UBND Xa Nam Linh
1066818 - UBND xa Hung My
1066819 - UBND xa Hung Thinh
1066820 - UBND xa Hung Linh
1066821 - UBND xã Long Xá
1066823 - UBND XA HUU KHUONG
1066824 - UBND TT Hoa Binh
1066825 - UBND xa Tam Quang
1066826 - UBND XA QUYNH LOC
1066827 - UBND xã Quỳnh Trang
1066828 - UBND TT HOANG MAI
1066829 - UBND XA NHON MAI
1066830 - UBND xa Yen Na
1066831 - UBND XA YEN HOA
1066832 - UBND XA YEN TINH
1066833 - UBND xa Nghia Phu
1066834 - UBND XA LUONG MINH
1066835 - UBND xa Nghia Lien
1066838 - UBND XA MAI SON
1066839 - UBND XA TAM THAI
1066865 - CHI CUC TCDL CHAT LUONG
1066896 - xa van tho
1066897 - xa van binh
1066898 - xa van khanh
1066899 - UBND Xã Vạn Phú
1066902 - Thi tran Van gia
1066903 - Xa Dai lanh
1066904 - xa van long
1066905 - xa Van phuoc
1066915 - UBND Xa Phu?c Loc
1066916 - UBND xa Canh Vinh huyen Van Canh
1066917 - UBND xa Canh Hien huyen Van Canh
1066921 - UBND Xa Phu?c An
1066922 - UBND Xa Phu?c Thanh
1066924 - UBND xa Canh Hiep huyen Van Canh
1066925 - UBND xa Canh Lien huyen Van Canh
1066929 - UBND xã Phú Đông
1066930 - UBND Xã Phước An
1066931 - UBND Xã Vĩnh Thanh
1066937 - Phong Tai chinh ke hoach TX Long Khanh
1066948 - UBND huyện Thanh thuỷ
1066949 - Phong Tai chinh - ke hoach huyen Thanh thuy
1066950 - Phòng LĐ-TB-XH huyện Thanh Thủy
1066955 - Xa Loc An
1066959 - Xa Phuoc Hoi
1066960 - UBND xa Hung Trung
1066962 - UBND xa Hung tay
1066963 - UBND xa Hung Dao
1066964 - UBND xa Xuan Hoa
1066965 - UBND Xa Xuan Lam
1066966 - UBND Xa Nam Cat
1066978 - UBND xa Da son
1066979 - UBND Xa Lac son
1066980 - UBND XA CAO SON
1066981 - UBND XA LINH SON
1066982 - UBND Thi tran do luong
1066983 - UBND XA LONG SON
1066984 - ubnd xa Dien An
1066985 - UBND XA Dien Trung
1066986 - UBND XA DIEN LOC
1066987 - UBND xa Van son
1066988 - UBND XA VINH SON
1066989 - UBND XA KHAI SON
1066990 - UBND XA LANG SON
1066991 - UBND XA TAO SON
1066992 - UBND XA PHUC SON
1066993 - UBND XA BINH SON
1066994 - UBNS XA DINH SON
1066995 - UBNS XA CAM SON
1066996 - UBND XA DIEN MINH
1067003 - UBND XA IA MER
1067004 - UBND XA IA VER
1067005 - UBND ALBA
1067006 - UBND AYUN
1067007 - UBND THI TRANG CHU PRONG
1067008 - UBND XA BINH GIAO
1067009 - UBND XA THANG HUNG
1067010 - TT CHU TY
1067011 - UBND TT CHU SE
1067012 - UBND IATIEM
1067013 - UBND BNGOONG
1067014 - UBND IAGLAI
1067015 - UBND XA IA BANG
1067016 - UBND XA IA TOR
1067017 - UBND XA IA BOONG
1067018 - UBND XA IA O
1067019 - UBND XA IA PUCH
1067020 - UBND YANG NAM
1067021 - xa suoi tien
1067022 - Xa Suoi Cat - Huyen Cam Lam - Tinh Khanh Hoa
1067023 - UBND xã Suối Tân
1067033 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Chánh
1067051 - UBND huyện Thiệu Hóa
1067057 - Van phong So Tai chinh Ha Nam
1067068 - Kho bạc Nhà nước Cù Lao Dung - Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng
1067069 - UBND Xa Nam kim
1067071 - UBND Xa Thượng Tân Lộc
1067073 - UBND Xa Hong Long
1067074 - UBND Xa Huing Tien
1067075 - UBND Xa Kim Lien
1067076 - UBND Xa Nam Thanh
1067077 - UBND Xa Nam Anh
1067079 - UBND Xa Nam Giang
1067080 - UBND XA TAM HOP
1067081 - UBND XA THACH GIAM
1067082 - UBND XA XA LUONG
1067083 - UBND XA LUU KIEN
1067084 - UBND xa Nghia Duc
1067085 - UBND xa Nghia Khanh
1067086 - UBND xa Nghia Loc
1067087 - UBND xã Nghĩa Lạc
1067088 - UBND XA TAM DINH
1067091 - UBND xa Nghiia An
1067092 - UBND xa Nghia Long
1067094 - UBND xã Nghĩa Thọ
1067095 - UBND xa Nghia Th?ng
1067097 - UBND xa Nghia Trung
1067105 - Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Tam Nông.
1067107 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Lai Vung
1067114 - Phòng thanh tra Tam Nông
1067115 - Phòng Tư Pháp Tam Nông
1067117 - Phòng Tài chính kế hoạch thành phố Huế
1067124 - UBND Thị xã Hương Trà
1067150 - UBND Phường Đức Long
1067151 - UBND Xã Phong Nẫm
1067152 - xa van thang
1067153 - xa van thanh
1067154 - xa van luong
1067163 - UBND Xã Ia PNôn
1067164 - UBND Xã Ia Nan
1067165 - UBND THI TRAN
1067166 - UBND Xa Phu?c Hoa
1067167 - UBND Xa Phu?c Quang
1067168 - UBND Xa Phu?c Son
1067169 - UBND Xa Phu?c Hiep
1067171 - UBND Phường Nhơn Hòa
1067172 - UBND Thi tran Tuy Phu?c
1067173 - UBND Thi tran Dieu Tri
1067174 - UBND Xa Phu?c Th?ng
1067175 - UBND Xa Phu?c Hung
1067180 - UBND Xã Nhơn Lộc
1067201 - BAN DAN TOC TINH SON LA
1067208 - Xa Long My
1067210 - Xa Long Tan
1067212 - UBND TT Long Dien
1067213 - UBND TT Long Hai
1067217 - UBND Xa Phuoc Tinh
1067221 - UBND Xa An Nhut
1067223 - Xa Phuoc Long Tho
1067225 - UBND xa Nghi Thai - Nghi Loc
1067226 - UBND Thi Tran
1067227 - UBND xa Nam Hung
1067228 - UBND Xa Nam Nghia
1067229 - UBND xa Nam Thai
1067231 - UBND XA NGHI PHONG - NGHI LOC
1067232 - UBND XA NGHI XUAN - NGHI LOC
1067233 - UBND XA NGHI HOA - NGHI LOC
1067234 - UBND XA PHUC THO - NGHI LOC
1067235 - UBND xã Hòa Phú
1067236 - Tihị trấn chợ lầu
1067237 - xã phan lâm
1067239 - xã phan diền
1067246 - UBND XA DIEN PHUC
1067247 - UBND XA DIEN XUAN
1067248 - UBND TT ANH SON
1067249 - UBND XA THO SON
1067250 - UBND XA TAM SON
1067251 - UBND XA THANH SON
1067252 - UBND XA MINH CHÂU
1067253 - UBND xa Dien Thinh
1067254 - UBND XA DIEN PHU
1067255 - UBND XA DIEN THO
1067256 - UBND XA DIEN LOI
1067257 - UBND XA DIEN QUANG
1067258 - UBND XA DIEN THANH
1067259 - UBND XA DIEN TAN
1067260 - UBND XA DIEN BINH
1067261 - UBND XA DIEN CAT
1067262 - UBND XA DIEN DONG
1067263 - UBND XA DIEN HANH
1067271 - UBND XA BAU CAN
1067272 - UBND XA IA PIN
1067273 - UBND xã Ia Krêl
1067274 - UBND Xã Ia Din
1067275 - UBND Xã Ia Kla
1067276 - UBND xã Ia Dom
1067277 - UBND Xã ia Lang
1067278 - UBND Xã Ia KRiêng
1067279 - UBND SO RO
1067280 - UBND DAK SONG
1067281 - UBND YANG TRUNG
1067282 - UBND YA MA
1067283 - UBND CHO GLONG
1067284 - UBND Xã Ia Dơk
1067285 - UBND xã Thành An
1067286 - UBND CHU K REY
1067295 - Xã Mỹ Hương
1067308 - UBND huyện Yên Định
1067309 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Yên Định
1067335 - UBND xa Nam Xuan
1067336 - UBND XA NGHI TRUONG - NGHI LOC
1067337 - UBND XA NGHI THACH - NGHI LOC
1067338 - UBND XA NGHI VẠN - NGHI LOC
1067340 - UBND XA NGHI YEN - NGHI LOC
1067341 - UBND XA NGHI KIEU - NGHI LOC
1067342 - UBND XA NGHI LAM - NGHI LOC
1067343 - UBND xa Nghia Hoi
1067344 - UBND xa Nghia Yen
1067345 - UBND xa Nghia Hung
1067346 - UBND xa Ngh¿a Thinh
1067347 - UBND xa Nghia MInh
1067348 - UBND xa Nghia Loi
1067351 - UBND xa Nghia Hieu
1067352 - UBND xa Nghĩa Thành
1067353 - UBND xa Nghia Mai
1067354 - Xa B?c Son- Huyen Quy Hop
1067355 - Xa Ha Son- Huyen Quy Hop
1067356 - UBND XA NGHIA HONG
1067357 - UBND xa Nghia Son
1067358 - UBND xa Nghia Binh
1067359 - Xa Chau Thai- Huyen Quy Hop
1067360 - Xa Chau Dinh- Huyen Quy Hop
1067370 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Sa Đéc
1067371 - PHONG TAI CHINH KH HUYEN HONG NGU
1067372 - UBND XA AN KHANH
1067376 - UBND XA TAN NHUAN DONG
1067377 - UBND XA AN NHON
1067378 - UBND XA PHU HUU
1067381 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Hương Trà
1067383 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Hương Trà
1067387 - Phong Tai chinh Ke hoach Dau tu TX Cam Ranh
1067390 - Phong Tu Phap TP Cam Ranh
1067398 - UBND xã Phước Thể
1067399 - UBND xã Bình Thạnh
1067410 - UBND Phường Hộ Phòng
1067415 - UBND Phường 1
1067418 - UBND Xã Phong Thạnh Đông
1067419 - UBND Phường Láng Tròn
1067425 - UBND xã Hồng Phong
1067426 - UBND AN TRUNG
1067427 - UBND KONG YANG
1067428 - UBND DAKT PANG
1067429 - UBND Xã Cư An
1067431 - UBND Xã Tân An
1067441 - Sở Lao động TB và XH
1067450 - Xa Ban Gian
1067464 - Thanh tra nha nu?c huyen Truc Ninh
1067483 - UBND Xã Sơn Giang
1067489 - UBND xã Sơn Thành
1067507 - UBND XA THAI SON
1067510 - UBND XA TAN THANH
1067512 - UBND XA BINH XA
1067514 - UBND XA NHAN MUC
1067525 - PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH THỊ XÃ SÔNG CẦU
1067561 - Nhị Hà
1067565 - Thanh Tra huyện Ninh phước
1067566 - Phòng Tài chính - Vật giá huyện Ninh phước
1067591 - Hạt kiểm lâm Quế Phong ( Phạt hành chính bảo vệ rừng)
1067624 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Phú Vang
1067630 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Phú Vang
1067651 - SO GIAO DUC VA DAO TAO TINH DAKLAK
1067666 - Phường 8 - TP Sóc Trăng
1067668 - UBND Xã Mường sang Huyện Mộc châu
1067670 - UBND Xã Đông sang Huyện Mộc châu
1067671 - UBND xã Phiêng Luông Huyện Mộc châu
1067683 - Chi Cuc Thi Hanh An Dan Su Huyen Song Hinh
1067720 - UBND Xã Chiềng khoa Huyên Mộc châu
1067730 - Xã Kế An
1067796 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Văn Lâm
1067855 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Mê
1067857 - UBND Xa que Xuan 1
1067886 - PHONG TU PHAP HUYEN AN DUONG
1067943 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận Dương Kinh
1067949 - Phòng TCKH huyện An Dương
1067950 - PHONG LDTBVA XH AN DUONG
1067968 - Vườn quốc gia Mũi Cà Mau
1067983 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Kon Rẫy
1068006 - UBND Xã Vĩnh Long
1068007 - UBND Xã Hiệp Hoà
1068012 - UBND Xã Thắng Thuỷ
1068013 - UBND Xã Trung Lập
1068020 - PHÒNG CÔNG CHỨNG SỐ 1
1068027 - SỞ TƯ PHÁP TỈNH SƠN LA
1068029 - UBND XA DONG BINH
1068033 - PHUONG PHOC THOI
1068034 - PHUONG TRUONG LAC
1068039 - UBND XA THOI DONG
1068059 - UBND Xã Việt Tiến
1068060 - UBND Xã Vĩnh An
1068078 - UBND XA TRUONG THANH
1068099 - UBND Phường Hương Văn
1068100 - UBND Huong Toan
1068101 - UBND HUONG VINH
1068104 - UBND HAI DUONG
1068105 - UBND Huong PHong
1068107 - UBND Huong Van
1068112 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Sông Mã
1068117 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mường La
1068119 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mai Sơn
1068140 - THANH TRA PHU NINH
1068158 - UBND Tu Ha
1068161 - Ban quản lý dự án huyện Hàm Tân
1068163 - VP đăng ký QSD đất huyện Hàm Tân
1068189 - Xã Ngọc Tố
1068206 - Thanh tra tỉnh Nghệ An
1068215 - Văn phòng HĐND - UBND thành phố Thái Nguyên.
1068218 - Văn phòng Phòng Tài chính Kế hoạch Phú Lương.
1068243 - Văn phòng HĐND và UBND thành phố Hải Dương
1068249 - Phường 1 - TP Sóc Trăng
1068323 - Sở Tài chính Lai Châu
1068328 - KIEM LAM YEN BINH
1068352 - Sở Tư pháp Nghệ An
1068357 - Sở Nông nghiệp và PTNT tỉnh Nghệ An
1068418 - Xã Ngọc Đông
1068419 - UBND Xa Son Hiep
1068420 - UBND Xa Son Trung
1068421 - UBND Xa Ba Cum B?c
1068422 - UBND Xa Ba Cum Nam
1068424 - UBND Xa Song Cau
1068425 - UBND Thi Tran To Hap
1068426 - UBND Xa Thanh Son
1068427 - UBND Xa Son Lam
1068428 - UBND Xa Son Binh
1068452 - Trung tam Van hoa - Thong tin - The thao huyen My Loc
1068456 - Trung tam thong tin xuc tien Thuong mai - Du lich
1068457 - Trung tam tu van dich vu dan so gia dinh va tre em
1068458 - Trung tam dich vu tai san va bat dong san
1068459 - Ban chap hanh phu nu huyen Hai Hau
1068460 - Ban chap hanh doan huyen Hai Hau
1068461 - Phong Van hoa va Thong tin huyen Vu Ban
1068462 - Kho bạc Nhà nước Cẩm Lệ - Kho bạc Nhà nước Thành phố Đà Nẵng
1068464 - Tinh uy Nam Dinh
1068557 - Văn phòng Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Đại Từ.
1068574 - Phòng LĐ TB và xã hôi Thủy Nguyên
1068580 - Ủy ban nhân dân quận Hồng Bàng
1068581 - Phòng tài chính kế hoạch quận Hồng bàng
1068583 - Chi cục Quản lý thị trường tỉnh Thanh Hóa
1068584 - Đội QLTT số 9 - Chi cục QLTT tỉnh Thanh Hóa
1068596 - Van phong so tai chinh Nghe An
1068597 - So Tai chinh Nghe An
1068606 - Van phong So GTVT Nghe An
1068627 - Văn phòng UBND huyện Tĩnh Gia
1068629 - UBND xã Chiềng chăn- huyện mai sơn
1068634 - UBND P. GIẾNG ĐÁY
1068635 - UBDN Thị trấn Hát lót- Huyện mai sơn
1068636 - UBND xã chiềng sung -Huyện mai sơn
1068637 - UBDN Xã Mường bằng- Huyện mai sơn
1068638 - Trường Tiểu học Tam hưng
1068640 - UBND P. HỒNG GAI
1068641 - UBND PHƯỜNG BÃI CHÁY
1068642 - UBND P. HÀ KHẨU
1068648 - Chi Cục Thi hành án dân sự huyện Tây hòa
1068649 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU PN
1068650 - chi cục thi hành án dân sự huyện Trà Bồng
1068695 - Van phong So Tai nguyen moi truong Nghe An
1068715 - Truong trung hoc co so thi tran Rang Dong
1068725 - Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái
1068829 - Văn phòng UBND tỉnh Thanh Hóa
1068830 - Đội quản lý thị trường số 1
1068831 - Đội quản lý thị trường số 4
1068832 - Đọi quản lý thị trường số 5 - Chi cục Quản lý thị trường thanh hóa
1068833 - CC QLTT Triệu sơn
1068834 - Đội QLTT Số 7
1068837 - Đội quản lý Thị trường
1068838 - Đội quản lý thi trường
1068839 - Chi cuc lam nghiep Nghe An
1068919 - UBND Phường Mũi Né
1068928 - PHÒNG Y TẾ THỦ THỪA
1068950 - Truong trung hoc co so thi tran Quy Nhat
1068951 - Truong trung hoc co so xa Nghia Lam
1068952 - Truong trung hoc co so xa Nghia Loi
1068953 - Truong trung hoc co so xa Nghia Th?ng
1068954 - Truong trung hoc co so xa Nam Dien
1068955 - Ban chap hanh huyen doan y Yen
1068956 - Dai phat thanh huyen y Yen
1068957 - Hoi cuu chien binh huyen Truc Ninh
1068958 - Truong trung hoc co so xa Nghia Lac
1068959 - Truong trung hoc co so xa Nghia Phong
1068960 - Hoi nong dan huyen y Yen
1068961 - Phong Tu phap huyen y Yen
1068962 - Thanh tra huyen y Yen
1068963 - UBND XÃ LẠNG PHONG
1068968 - UBND XÃ ĐỒNG PHONG
1068989 - UBND phường Phổ Văn
1068994 - UBND Phường Nguyễn Nghiêm
1068999 - Van phong So GDDT Nghe An
1069067 - UBND XÃ LẠC VÂN
1069068 - Phong Tai chinh-Ke hoach Cho M?i
1069071 - Chi cục thú y tỉnh Nghê An
1069076 - Chi cuc trông trọt và bao ve thuc vat tinh Nghe An
1069090 - Bệnh viện tâm thần
1069102 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Quảng Yên
1069108 - BQL CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG HTB
1069110 - Phòng Tài chính huyện Hàm Thuận Bắc
1069119 - Phòng Tài chính - Vật giá huyện Ninh sơn
1069128 - BAN QUẢN LÝ CHỢ HOÀ HƯNG
1069129 - Ban quản lý chợ Nguyễn Tri Phương
1069138 - UBND huyện Minh Hoá
1069157 - UBND Phường Đức Thắng
1069181 - Xã Ti?n Th?ng
1069183 - Xa Dinh Chu
1069192 - Uy ban mat tran to quoc huyen y Yen
1069193 - Hoi cuu chien binh huyen y Yen
1069194 - Hoi lien hiep phu nu huyen y Yen
1069195 - Phong Tu phap huyen Nam Truc
1069196 - Thanh tra Nha nu?c huyen Nam Truc
1069197 - Trung tam gi?i thieu viec lam thanh pho Nam Dinh
1069198 - Tram khuyen nong huyen Nghia Hung
1069199 - Ban chap hanh doan thanh nien huyen Truc Ninh
1069200 - Trung tam boi duong chinh tri huyen Truc Ninh
1069201 - Dai phat thanh huyen Truc Ninh
1069202 - Mat tran to quoc huyen Truc Ninh
1069203 - Ban chap hanh phu nu huyen Truc Ninh
1069206 - Hoi nong dan huyen Truc Ninh
1069207 - Phong Van hoa thong tin huyen Truc Ninh
1069208 - Nha Van hoa huyen Truc Ninh
1069211 - UBND XA BONG TRANG
1069212 - UBND XA BAU LAM
1069213 - UBND XA HOA HUNG
1069214 - UBND XA HOA HIEP
1069215 - UBND XA HOA HOI
1069217 - UBND XA PHUOC THUAN
1069218 - xa phuoc tan
1069226 - UBND Phường Phổ Hòa
1069232 - UBND TT PHU MY
1069244 - Trung tam kiem nghiem duoc pham va my pham
1069254 - Sở Tài chính Hà Tĩnh
1069255 - Văn phòng Sở Tài chính hà tĩnh
1069310 - UBND XA XUYEN MOC
1069315 - UBND Xã Sơn Ba
1069317 - Chi cục Kiểm lâm Nghệ An
1069319 - Doi PCCCR so 3 Quynh Luu
1069327 - Hat kiem lam Quynh luu
1069342 - Trung tâm y tế dự phòng tỉnh nghệ an
1069343 - Trung tâm giám định y khoa tỉnh Nghê An
1069345 - Trung tâm phòng chống HIV/AIDS Nghệ An
1069358 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Phú Vang
1069376 - UBND XÃ MINH ĐỨC
1069377 - UBX THI TRAN GTROM
1069379 - Ban Tài chính xã An Thủy
1069380 - UBND Thi Tran
1069381 - UBND Xa Phu Khanh
1069382 - UBND Xa Dai Dien
1069383 - UBND Xa Tan Phong
1069384 - UBX HUNG PHONG
1069385 - UBND XÃ TÂN THÀNH BÌNH
1069386 - UBND XÃ THÀNH AN
1069387 - Ban Tài chính xã An Đức
1069388 - Ban Tài chính xã An Hòa Tây
1069389 - UBX MY THANH
1069390 - UBX LUONG PHU
1069391 - UBX THUAN DIEN
1069392 - UBX SON PHU
1069393 - UBX PHUOC LONG
1069405 - UBND Xã Ngọc Chung, huyện Trùng Khánh
1069409 - Chi cuc khai thác và bảo vệ NLTS KH
1069410 - Xã mường giàng
1069421 - Xa EaMro
1069422 - Xa Cumgar
1069423 - xa EaDrong
1069428 - Thi tran Quang Phu
1069429 - Xa Quang Tien
1069430 - Xa EaKiet
1069431 - Xa EaTar
1069432 - Xa CuDlieMnong
1069434 - Xa EaMnang
1069435 - Xa Cu Sue
1069443 - Uỷ ban nhân dân huyện Nga Sơn
1069445 - CONG TY CO PHAN CAP THOAT NUOC KHANH HOA
1069455 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Hoà An
1069465 - Hạt QL đường bộ huyện Thủy Nguyên
1069466 - UBX HUNG LE
1069467 - ubx HUNG NHUONG
1069474 - ubx tan hao
1069475 - UBND xã Long Hòa - Huyện Bình Đại
1069476 - UBND xã Phú Thuận - Huyện Bình Đại
1069477 - UBND xã Châu Hưng - Huyện Bình Đại
1069482 - UBND Thị Trấn - Huyện Bình Đại
1069483 - UBND xã Tam Hiệp - Huyện Bình Đại
1069486 - TT QL KHAI THAC CAC CT THUY SAN KHANH HOA
1069508 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đông Giang
1069511 - UBND xã Phú Long - Huyện Bình Đại
1069514 - UBND XA PHU THINH
1069515 - UBND xã Phú Vang - Huyện Bình Đại
1069516 - UBND xã Lộc Thuận - Huyện Bình Đại
1069517 - UBND xã Định Trung - Huyện Bình Đại
1069521 - UBND Phường Tân Thạnh
1069522 - UBND phường An Mỹ
1069523 - UBND XA PHU LAC
1069524 - UBND XA TIEN HOI
1069530 - Sở công thương Hải Phòng
1069532 - ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH HẢI PHÒNG
1069536 - Ban tai chinh Truong Xuan
1069544 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Ayunpa
1069560 - UBND xã A Mú Sung
1069561 - UBND xã Nậm Chạc
1069562 - UBND xa A LÙ
1069592 - Xa E Tong Thuan Chau
1069595 - UBND xã Khánh Hội
1069598 - Xã EaÐar
1069599 - Xã EaKmút
1069600 - Xã Cu Ni
1069606 - Xa Cuoc Dang
1069607 - Thi tran EaKar
1069608 - Th? tr?n EaKn?p
1069609 - Xã EaSô
1069610 - Xã Xuân Phú
1069611 - Xã Cu Huê
1069613 - Xã EaPal
1069614 - Xã EaÔ
1069615 - Thi tran Mdrak
1069627 - Trung tâm bồi dưỡng chính trị Quận Ngô Quyền
1069628 - Đội Thanh tra xây dựng độc lập quận Ngô Quyền
1069635 - UBND xã Long Định - Huyện Bình Đại
1069675 - UBND huyện Krông Pa
1069697 - UBND PHƯỜNG ĐỀ THÁM
1069705 - UBND XA THANH TUONG
1069707 - UBND thi tran Vinh Loc
1069712 - UBND XA NANG KHA
1069717 - UBND XA TRUNG XA
1069721 - UBND XA MY HUONG
1069722 - UBND XA TAN LANG
1069723 - UBND XA QUANG PHU
1069724 - UBND XA LAI HA
1069725 - UBND XA AN THINH
1069756 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Iagrai
1069770 - UBND XA TRUNG KENH
1069771 - UBND XA PHU HOA
1069772 - Văn phòng HĐND và UBND Quận Ngô Quyền
1069773 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận Ngô Quyền
1069790 - Văn phòng tỉnh uỷ Thanh Hóa (ĐV cấp III)
1069818 - UBND Huyện Chư Păh
1069819 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Chư Păh
1069835 - Sở Tài nguyên & môi trường tỉnh Yên Bái
1069837 - Sở Công thương tỉnh Cà Mau
1069838 - UB xa dang le
1069850 - Ban Thanh tra huyện Ba Chẽ
1069862 - CHI CỤC KIỂM LÂM TỈNH PHÚ YÊN
1069870 - Phòng Tài chính - KH Huyện Chưpãh
1069883 - Sở khoa học và công nghệ tỉnh Cà Mau
1069890 - UB xa vinh xa
1069898 - Văn phòng Sở Tài chính tỉnh Sóc Trăng
1069933 - Văn phòng HĐND và UBND Huyện Mang Yang
1069944 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Mang Yang
1069945 - Phòng tài chính kế hoạch huyện Mang Yang
1069990 - Phòng tài chính kế hoạch huyện Chư sê
1069995 - SỞ TÀI CHÍNH TỈNH SƠN LA
1070048 - Xa Hai Thien _ Huyen hai Lang _ Tinh Quang Tri
1070068 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Đăk Đoa
1070069 - Phòng tài chính kế hoạch huyện Đăk Đoa
1070086 - Phòng Tài chính Tủa chùa
1070096 - PHONG TAI HCINH THUAN CHAU
1070118 - BQL KHU KINH TẾ HP
1070125 - UBND XÃ BÌNH KHÁNH TÂY
1070126 - UBND XÃ BÌNH KHÁNH ĐÔNG
1070127 - UBND XÃ ĐA PHƯỚC HỘI
1070128 - UBX PHONG NAM
1070129 - UBX PHONG MY
1070130 - UBND XÃ NHUẬN PHÚ TÂN
1070131 - UBND XÃ TÂN BÌNH
1070132 - UBND XA HÒA LỘC
1070133 - UBND XÃ ĐỊNH THỦY
1070134 - UBND XÃ PHƯỚC HIỆP
1070138 - UBND XÃ TÂN THANH TÂY
1070141 - Xã Tài Văn
1070152 - UBND xã Bản Lầu
1070153 - UBND xã La Pan Tẩn
1070154 - UBND xã Tả Thàng
1070155 - UBND xã Bản Sen
1070156 - UBND Thi Tran Bat Xat
1070168 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Krông ANa
1070181 - Sở Tài chính tỉnh Đắk Lắk ( Nhận bổ sung ngân sách )
1070182 - Ban tai chinh DakMol
1070183 - Ban tai chinh xa Nam Binh
1070184 - Ban tai chinh xa Thuan Hanh
1070185 - Ban tai chinh Dak N'Drung
1070190 - UBND xã Khánh Vân
1070221 - Trung tam y te du phong huyen y Yen
1070226 - Phòng Tài chính - Kế hoạch
1070228 - UBND XA DUC GIANG
1070229 - UBND XA THANG CUONG
1070231 - PHONG TU PHAP
1070234 - PHONG KINH TE
1070235 - UBND TT NEO
1070254 - Xa Hai Tho_ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1070255 - Xa Hai Hoa _ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1070257 - UBND XA HUNG SON
1070261 - UBND XA PHUC LINH
1070263 - UBND XA PHU XUYEN
1070264 - UBND XA BAN NGOAI
1070273 - UBND Xã Nghĩa Hà
1070275 - UBND Xã Nghĩa An
1070290 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Krông Păk (nhận bổ sung)
1070291 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cư Jút
1070292 - UBND xa Tan Hoa
1070293 - UBND xã Mỹ Đồng
1070294 - UBND xã Đông Sơn
1070297 - TTt y tế dự phòng
1070299 - UBND xã An Lư
1070300 - UBND xã Thuỷ Triều
1070301 - UBND xã Ngũ Lão
1070302 - UBND xã Phục Lễ
1070303 - UBND Xã Tam Hưng
1070304 - UBND xã Chất Bình
1070306 - UBND xã Kim Định
1070308 - UBND Xã Trung Hà
1070311 - UBND xã Lùng Vai- huyện Mường Khương- Tỉnh Lào Cai
1070319 - XA EATAN
1070328 - BAN QUAN LY CHO PHU THO
1070331 - Phường 6 - TP Sóc Trăng
1070334 - PHONG QUAN LY DO THI QUAN 11
1070343 - CANG VU HANG HAI NHA TRANG
1070344 - Ban Quản lý Chợ Lãnh Binh Thăng Q11
1070346 - UBND Xa Suoi Nghe
1070347 - UBND Xa Xuan Son
1070366 - Kho bạc Nhà nước Phú Hoà - Kho bạc Nhà nước Phú Yên
1070374 - UBND Xa Binh Ba
1070375 - UBND Xã Nghĩa Phú
1070377 - UBND Xã Tú Sơn
1070385 - Thị Trấn Mỹ Xuyên
1070396 - Văn phòng UBND Phường Văn Yên
1070397 - Xa hai thanh _ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1070399 - Xa hai Phu _ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1070403 - Văn phòng UBND Phường Đại Nài
1070432 - Ban tai chinh Xa Dak Wil
1070433 - Ban tai chinh Xa Cu Knia
1070439 - THU NSNN XA XUAN THOI THUONG
1070440 - THU NSNN XA BA DIEM
1070442 - UBND XA BINH HUNG
1070443 - THU NSNN XA DONG THANH
1070444 - THU NSNN XA NHI BINH
1070460 - SO KE HOACH VA DAU TU DAK LAK
1070465 - Xa Quang Hiep
1070469 - Ban tài chính XÃ ĐĂK RU
1070470 - Ban tai chinh Nam Ndir
1070478 - Uỷ ban nhân dân xã Công Hải
1070479 - Uỷ ban nhân dân xã Phước Chiến
1070480 - Uỷ ban nhân dân xã Phước Kháng
1070481 - Uỷ ban nhân dân xã Bắc Sơn
1070482 - Uỷ ban nhân dân xã Bắc Phong
1070491 - UBND Phường Nông Tiến
1070492 - Trường TH Thọ Minh
1070497 - UBND Xa Xa Bang
1070498 - UBND Xa Lang L?n
1070499 - UBND Xã Tràng Đà
1070500 - Ủy Ban Nhân Dân phường Ỷ La
1070506 - Xa hai Tan _ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1070527 - UBND Xã Tân Trào
1070528 - UBND Xã Đoàn Xá
1070529 - UBND xã Quyết Tiến
1070530 - UBND xã Khởi Nghĩa
1070531 - UBND xã Tiên Thanh
1070533 - UBND Phường Tân Thành
1070534 - UBND Thị Trấn Tiên Lãng
1070535 - UBND xã Đại Thắng
1070540 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện M'Đrăk (Nhận bổ sung)
1070541 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Krông Nô
1070542 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Lắk (Nhận bổ sung)
1070543 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đắk R'Lấp
1070544 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đăk Nông
1070548 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đầm Dơi
1070550 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Krông ANa (Nhận bổ sung)
1070559 - Thanh tra huyện Tiên PHước
1070562 - Thanh tra huyện Duy Xuyên
1070570 - TRUONG PTDTNT THCS VA THPT
1070571 - Xã Cu Yang
1070575 - XA CUKLONG
1070576 - Phường 5 - TP Sóc Trăng
1070591 - UBND Xã Xuân Thới Sơn
1070592 - THU NSNN XA TAN XUAN
1070598 - UBND XA PHONG PHU
1070599 - UBND XA DA PHUOC
1070600 - UBND Xa Son Binh
1070606 - Sở Tài chinh Quảng Nam
1070629 - UBND xã Tiên Cường
1070630 - UBND xã Tự Cường
1070631 - UBND xã Tiên Tiến
1070644 - Đồn Công An Eapo
1070657 - UB xa dong thanh
1070684 - Kho bạc Nhà nước Quận Tân Phú - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1070686 - Kho bạc Nhà nước Quận Bình Tân - KBNN Thành phố Hồ Chí Minh
1070687 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Krông Bông (nhận bổ sung)
1070695 - Chi cuc Tieu chuan DLCL
1070703 - THANH TRA SO KHOA HOC VA CONG NGHE
1070713 - UBND Xa Dray Sap
1070715 - Xã Cu Bông
1070716 - UBND Xa Bang Adrenh
1070717 - UBND xa Yang reh
1070718 - Ban tài chính XÃ NHÂN ĐẠO
1070724 - UBND xa Chukpo
1070728 - UBND xã Ninh Hải
1070739 - UBND Hoa minh
1070741 - UBND Xa Binh Gia
1070742 - UBND Xa Binh Trung
1070744 - Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1070752 - UBND xã An Hoà
1070761 - UBND Xã Chính Mỹ
1070762 - UBND Xã Kênh Giang
1070763 - UBND xã Hợp Thành
1070764 - UBND xã Cao Nhân
1070765 - UBND Xã Thành Triệu
1070766 - UBND Xã Phú An Hòa
1070771 - UBND Xã Đại Hợp
1070774 - UBND xax cap tien
1070806 - So Tai Chinh Quang Nam
1070807 - VP so Tai chinh Quang Nam
1070811 - UBND xa EaNgai
1070814 - XA DLIEGIA
1070831 - UBND Phường Đằng Hải
1070832 - UBND Phường Nam Hải
1070833 - UBND Phường Tràng Cát
1070835 - UBND xa Yen Thanh
1070839 - UBND Phường Đông Hải 2
1070882 - UBX LUONG HOA
1070883 - UBX LUONG QUOI
1070884 - UBX CHAU HOA
1070885 - UBX CHAU BINH
1070947 - Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Đắk Song.
1070948 - Thanh tra huyện Đăk Song
1070956 - Ban tài chính xã Quảng Trực
1070972 - UBND XA HOA TIEN
1070973 - UBND XA HOA CHAU
1070974 - UBND XA HOA PHU?C
1070975 - UBND XA HOA LIEN
1070978 - UBND xa Hoa B?c
1070979 - UBND XA HOA NINH
1070980 - UBND XA HOA SON
1070989 - Kho bạc Nhà nước Phú Ninh - Kho bạc Nhà nước Quảng Nam
1070994 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Krôngpa
1070995 - Phòng tài chính kế hoạch huyện Krôngpa
1070999 - Phòng Giáo Dục kroong pa
1071029 - Ban tài chính xã Đăk Som
1071030 - Ban tài chính xã Đăk Plao
1071036 - Ban tài chính xã Đăk BukSo
1071037 - Ban tài chính xã Quảng Tân
1071038 - Ban tài chính XÃ NHÂN CƠ
1071039 - Ban tài chính XÃ KIẾN THÀNH
1071040 - Ban tài chính XÃ QUẢNG TÍN
1071047 - Phong Thanh tra Dai Loc
1071069 - UBND Phường Cát Bi
1071070 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận Hải An
1071076 - BQL Khai thác các cảng cá tỉnh Ninh Thuận
1071078 - Sở Xây dựng tỉnh Ninh Thuận
1071079 - Sở Y tế Ninh Thuận
1071108 - Ban quản lý chợ trung tâm
1071114 - UBX LONG MY
1071115 - UBX TAN THANH
1071122 - UBX BINH HOA
1071123 - UBX BINH THANH
1071140 - Xa EaHding
1071141 - Xa EaTul
1071169 - vp dang ky QSDD TP BMT
1071173 - SO CONG THUONG NT
1071192 - UBX TAN LOI THANH
1071193 - UBX THANH PHU DONG
1071222 - Ban Tài chính xã Tân Thủy
1071223 - Ban Tài chính xã Vĩnh Hòa
1071224 - Ban Tài chính xã Vĩnh An
1071226 - TT giao duc thuong xuyen Luong Tai
1071227 - Ban Tài chính xã Bảo Thạnh
1071228 - Ban Tài chính xã Bảo Thuận
1071229 - UBND XÃ HƯƠNG MỸ
1071237 - Xa EaKpam
1071265 - UBND XA THANH BINH
1071266 - UBND xa cao sơn
1071272 - Ban tài chính XÃ ĐẠO NGHĨA
1071273 - Ban tài chính XÃ ĐĂKSIN
1071281 - Ban tài chính xã Đăk R'Tih
1071285 - Ban tài chính xã Quảng Sơn
1071286 - Ban tài chính xã Đăk Ha
1071287 - Ban tài chính xã Đăk Rmăng
1071290 - Ban tài chính xã Quảng Khê
1071312 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Xín Mần
1071316 - Xã EaTyh
1071330 - Văn phong UBND huyện
1071348 - UBND xã Vang Quới Đông - Huyện Bình Đại
1071349 - UBND xã Thới Lai - Huyện Bình Đại
1071356 - UBND xã Vang Quới Tây - Huyện Bình Đại
1071368 - So Tai chinh tinh Binh Dinh
1071370 - Chi cục Quản lý Thị trường Bình Định
1071397 - UBND Xã Đan Phượng
1071413 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bảo Yên
1071428 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Định Hoá.
1071434 - Phòng Tài chính - Kế hoạch
1071435 - Phòng Tài chính - Kế hoạch TPTN
1071436 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Đại Từ.
1071461 - Trường THCS Hưng Thành
1071497 - Ủy ban nhân dân xã Xuân Thọ
1071498 - Ủy ban nhân dân xã Xuân Trường
1071502 - Ủy ban nhân dân Phường 9
1071564 - TT nước sạch và VSMT nông thôn
1071569 - Phòng Tài chính - KO ho1ch huyện Đ_k Song
1071581 - PHÒNG TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
1071609 - Xa thi tran thuan chau
1071614 - UBNS xã Chiềng Hoa
1071634 - PHONG TAI CHINH KH LONG THANH
1071640 - UBND Xa Da Bac
1071641 - UBND Xa Nghia Thanh
1071657 - UBND xã Mường Chùm
1071658 - Xã Quang huy
1071659 - Xã Huy bắc
1071660 - UBND Xa Thoai Giang
1071661 - UBND Xa Vong The
1071662 - So Tai chinh An Giang
1071663 - xã suối tọ
1071664 - UBND Xa Vong Dong
1071665 - Xã Mường Thải
1071666 - UBND Xa Vinh Khanh
1071667 - Xã Mường cơi
1071668 - Xã Huy tân
1071669 - Xã Mường lang
1071670 - xã Suối bau
1071671 - Xã Huy tường
1071672 - xã Mường do
1071673 - UBND XA PHINH HO
1071698 - PHÒNG CÔNG CHỨNG SỐ 2
1071705 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện U Minh
1071715 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Quảng Điền
1071723 - VĂN PHÒNG SỞ KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
1071724 - VP BQL CÁC KCN TỈNH BRVT
1071731 - KiÓm L©m HuyÖn Kr«ng pa
1071743 - UBND phường Tân Quang
1071745 - UBND XA BAN MU
1071746 - UBND XA TA XI LANG
1071747 - UBND THI TRAN TRAM TAU
1071748 - Xã Huy hạ
1071749 - UBND XA XA HO
1071750 - UBND XA PA LAU
1071751 - UBND XA BAN CONG
1071752 - UBND XA TRAM TAU
1071753 - UBND XA PA HU
1071754 - UBND XA LANG NHI
1071755 - UBND Thị trấn Mạo Khê
1071756 - UBND xã Bình Dương
1071757 - UBND xã Nguyễn Huệ
1071758 - UBND Xã Hát Lìu
1071759 - UBND XA TUC DAN
1071770 - UBND xa Tan Trinh
1071776 - UBND TT Yen Binh
1071777 - UBND xa Ban Ria
1071788 - SỞ XÂY DỰNG
1071792 - UBND phường Phan Thiết
1071793 - UBND phường Minh Xuân
1071800 - UBND XA YALOP
1071801 - UBND XA YATMOT
1071802 - UBND CUKBANG
1071820 - Thanh tra Tinh BRVT
1071833 - Xa Nghia Lam
1071834 - Xa Nghia Hung
1071835 - Xa Nghia Hai
1071837 - Xa Nghia Phu
1071838 - Xa Nghia Binh
1071839 - Xa Nghia Tan
1071840 - Thi tran Quy Nhat
1071896 - UBND xã Trực Nội
1071897 - UBND xã Trực Mỹ
1071898 - UBND xã Trực Tuấn
1071901 - UBND TT Cát Thành
1071902 - UBND xã Việt Hùng
1071903 - UBND xã Trực Hưng
1071904 - UBND xã Trực Khang
1071915 - Phong tai chinh huyen trang bom
1071920 - VAN PHONG DANG KY QUYEN SU DUNG DAT
1071925 - XA EADAH
1071926 - XA EAPUK
1071939 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận Ô Môn
1071940 - PHUONG CHAU VAN LIEM
1071947 - Xa Nghia Thanh
1071950 - Xa Nghia Lac
1071951 - Xa Nghia Hong
1071952 - Xa Nghia Phong
1071962 - Xã Cu Prông
1071963 - Xã Cu Elang
1071979 - UBND xã Trực Thanh
1071981 - UBND xã Liêm Hải
1071982 - UBND xã Trực Thuận
1071983 - UBND xã Trực Đạo
1071984 - Thi tran Nam Giang
1071985 - Xa Nam Hoa
1071987 - Xa Nam Toan
1071988 - Xa Hong Quang
1071989 - Xa Nam Cuong
1071990 - Xa Nam Hong
1071991 - Xa Nam Hung
1071992 - UBND xã Trực Chính
1071993 - Xa Nam Th?ng
1072020 - Phòng Tài chính-Kế hoạch
1072041 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Tiên Phước
1072051 - Ban tài chính xã lộc Nga
1072075 - UBND Phường 10
1072080 - Hat Kiem lam huyen Van Canh
1072085 - Hạt kiểm lâm huyện Tây Sơn
1072105 - Văn phòng Phòng Tài chính Kế hoạch TP Sông Công.
1072108 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Đồng hỷ.
1072109 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Phú Bình.
1072136 - Trung tam DVNN huyen Hoang Hoa
1072180 - UBND Phường 7
1072181 - Ban tài chính phường Lộc Tiến
1072182 - Ban tài chính phường Blao
1072183 - Ban tài chính phường Lôc Sơn
1072184 - Ban tài chính xã Dambri
1072185 - Ban tài chính xã Lộc Thanh
1072186 - Xã Đại Ngãi
1072224 - SỞ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH SƠN LA
1072239 - UBND huyện Như Xuân
1072240 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Như Xuân
1072263 - UBND Xa Song Tra
1072265 - UBND PHUONG CUA DAI
1072266 - UBND xa Dai Hung
1072270 - PHÒNG QUẢN LÝ ĐÔ THỊ TAM KỲ
1072279 - Ban tài chính phường 1
1072280 - Ban tài chính phường 2
1072281 - Ban tài chính phường Lộc phát
1072312 - Bảo tàng Quang Trung
1072328 - Xã Khánh Bình Tây Bắc
1072332 - UBND XA TAM PHUOC
1072333 - Xã Hậu Thạnh
1072335 - Ban tài chính xã Đại Lào
1072342 - UB TT Trần Văn Thời
1072347 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Duy Xuyên
1072348 - ủy ban xã đinh trang hòa
1072350 - ủy ban xã gia bắc
1072351 - ủy ban xã hòa ninh
1072352 - Xa Lien Bao
1072360 - UBND xã Tân Tiến
1072364 - BQLDA ĐTXD huyện Phú Ninh
1072369 - UBND xã Chiềng San
1072375 - Xã Khánh Bình Đông
1072389 - Sở Tài chính
1072402 - PHONG THANH TRA HUYEN HOANG HOA
1072405 - VP UBND Huyện Quảng Xương
1072406 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Quảng Xương - Thanh Hóa
1072442 - VP HDND-UBND PN(TT GIAO DICH MOT CUA)
1072444 - UBND XA TAM THANH
1072445 - UBND XA TAM DAI
1072447 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phú Ninh
1072454 - UBND xã Khánh An
1072456 - Xã Khánh Bình
1072457 - UBND xã Tạ An Khương
1072470 - Sở Giáo dục Đào tạo Lâm Đồng
1072476 - Ban tài chính xã Lộc Châu
1072500 - Xa My Trung
1072503 - Xa Minh Thuan
1072504 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kỳ Anh
1072539 - ủy ban xã tam bố
1072550 - Sở XD Bình Định
1072557 - ủy ban thị trấn di linh
1072568 - Trường THPT số 2 Phù Mỹ
1072576 - Thị trấn Sông Đốc
1072578 - UBND xã Tân Thuận
1072579 - UBND xã Tân Đức
1072580 - UBND xã Trấn Phán
1072581 - UBND xã Tạ An Khương Nam
1072582 - Xa Kim Thai
1072583 - Xa Tam Thanh
1072584 - Xa Thanh Loi
1072585 - Xa Tan Thanh
1072586 - Xa Dai An
1072587 - Xa Tan Khanh
1072588 - Xa Hien Khanh
1072615 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Triệu Sơn
1072642 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Điện Bàn
1072643 - UBND XA TAM VINH
1072654 - ủy ban xã liên đầm
1072655 - ủy ban xã gung ré
1072657 - Cục Thuế Tỉnh Lai Châu
1072659 - UBND thị trấn Đầm Dơi
1072661 - UBND xã Tân Duyệt
1072662 - Xã Thanh Thới Thuận
1072678 - ủy ban xã sơn điền
1072681 - ủy ban xã bảo thuận
1072682 - ủy ban xã hòa trung
1072686 - Thanh tra Nhà nước
1072704 - Xa Lien Minh
1072731 - Chi cuc thi hành án huyện Mường Nhé
1072734 - ủy ban xã tân thượng
1072735 - ủy ban xã tân châu
1072736 - ủy ban xã đinh lạc
1072737 - ủy ban xã tân nghĩa
1072738 - ủy ban xã gia hiệp
1072739 - UBND XÃ GIA LẬP
1072741 - UBND XÃ GIA TÂN
1072742 - ủy ban xã đinh trang thượng
1072760 - ủy ban xã hòa nam
1072761 - ủy ban xã hòa bắc
1072781 - UBND xã Nguyễn Huân
1072782 - UBND xã Thanh Tùng
1072784 - UBND xã Quách Phẩm Bắc
1072785 - UBND xã Tạ An Khương Đông
1072786 - UBND xã Quách Phẩm
1072826 - So KH_CN va moi truong Bac Kan
1072881 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tiên Lữ
1072893 - UBND Tỉnh Gia Lai
1072910 - UBND xã Mường Bú
1072913 - UBND xã Chiềng Công
1072998 - UBND xã Tạ Bú
1073014 - Xa Vinh Hao
1073015 - Xa Minh Tan
1073016 - Xa Cong Hoa
1073017 - Xa Quang Trung
1073027 - UBND XÃ QUẢNG LẠC
1073032 - UBND XÃ SƠN HÀ
1073043 - Phòng Tài chính Thành phố Đà Lạt
1073044 - Ban Quản lý Chợ Lãnh Binh Thăng
1073048 - UBND Phường 3
1073070 - UBND XA TAM DAN
1073071 - UBND XA TAM DANF
1073072 - UBND XA TAM AN
1073073 - UBND XA TAM LOC
1073076 - UBND phường An Phú
1073078 - UBND XA TAM LANH
1073079 - UBND XA TAM THAI
1073090 - Chi cuc thu y
1073164 - Xã Biển Bạch
1073166 - Xã Trí Phải
1073167 - Xã Tân Phú
1073168 - xã phan thanh
1073169 - xã hòa thắng
1073171 - VP HDND VA UBND TPCL
1073172 - Xã Tân Lộc Bắc
1073174 - Xã Tân Lộc
1073175 - xã phan sơn
1073176 - UBND Phường Nguyễn Cư Trinh
1073177 - Phường Cầu Kho
1073178 - UBND Phường An Phú
1073179 - UBND P.Thảo Điền
1073180 - UBND P. An Khánh
1073184 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Sìn Hồ
1073187 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mường Tè
1073191 - Truong trung hoc co so xa My Tien
1073193 - Văn Phòng HĐND&UBND huyện Nguyên Bình
1073212 - UBND XA DONG HIEP
1073213 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Thốt Nốt
1073235 - UBND xã Liêm Chung
1073249 - UY BAN ND THANH PHO BIEN HOA
1073281 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Sơn Tây
1073344 - Hậu Mỹ Trinh
1073348 - Hậu Thành
1073354 - Mỹ Tân
1073355 - Mỹ Lợi B
1073356 - Thiện Trung
1073357 - An Cư
1073358 - An Thái Đông
1073359 - Tân Hưng
1073376 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Chau Thanh
1073385 - THANH TRA HUYEN THU THUA
1073401 - Trung tam ho tro nong dan tinh Nam Dinh
1073402 - BQL khu bao ton Th.nhien dat ngap nu?c Xuan Thuy
1073410 - UBND Phường An Tảo
1073412 - UBND Xã Định Bình
1073413 - UBND xa Thu Sy - Tien Lu - Hung Yen
1073414 - Xã Biển Bạch Đông
1073419 - Xã Viên An
1073420 - Trường THPT Trương Vĩnh Ký
1073439 - Mỹ Lương
1073441 - Hậu Mỹ Phú
1073442 - Hòa Khánh
1073443 - Thiện Trí
1073444 - Mỹ Đức Đông
1073445 - Mỹ Đức Tây
1073446 - Đông Hòa Hiệp
1073450 - Mỹ Lợi A
1073453 - Tân Thanh
1073471 - PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH HUYỆN SÔNG HINH
1073474 - Trung Tâm Văn Hoá Giồng Riềng
1073478 - TT y tế dự phòng Tỉnh Kiên giang
1073485 - Trung Tam giao Duc Thuong xuyen Hon Dat
1073503 - UBND xa Thien Phien - Tien Lu - Hung Yen
1073504 - UBND Tan Hung - Tien Lu - Hung Yen
1073505 - UBND Xã Hoàng Hanh
1073509 - UBND Xa Khanh Binh
1073510 - UBND Xa Khanh Trung
1073511 - UBND Xa Khanh Dong
1073512 - UBND Xa Khanh Thuong
1073513 - UBND Xã Hồng Nam
1073533 - PHONG TAI CHINH HUYEN THU THUA
1073539 - VP.UBND HUYEN THU THUA
1073547 - Chi cuc phat trien nong thon tinh Nam Dinh
1073548 - Trung tam the duc the thao tinh Nam Dinh
1073552 - Phong Tai chinh Ke hoach huyen Cam khe
1073554 - Truong trung cap Y te - Tinh Nam Dinh
1073555 - Cong ty phat trien thac ha tang khu CN
1073556 - Văn phòng UBND huyện Thanh thuỷ
1073559 - UBND Xã Hòa Tân
1073561 - UBND Xã Lý Văn Lâm
1073563 - Thị trấn Thới Bình
1073567 - UBND Xã Hòa Thành
1073568 - UBND Xã Tân Thành
1073569 - UBND xã Tắc Vân
1073570 - UBND Xã Quảng Châu
1073577 - UBND xa Thuy Loi - Tien Lu - Hung Yen
1073602 - PHONG TC KH HUYEN BENLUC
1073623 - UBND xa Cuong Chinh - Tien Lu - Hung Yen
1073624 - UBND Xã Minh Phượng
1073625 - UBND xa Phuong Chieu - Tien Lu - Hung Yen
1073650 - Phong TC TP Vung Tau
1073659 - UBND XA PHU HO
1073685 - PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH ĐỨC HÒA
1073752 - THANH TRA HUYEN DUC HUE
1073757 - Phong Tai Chính- KH Duc Hue
1073777 - PHONG TU PHAP TPCL
1073783 - TRUONG THPT TAY DO
1073815 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bát Xát
1073826 - UBND Xa Giao Thanh
1073827 - Xa Nam Tien
1073828 - Xa Tan Thinh
1073829 - Xa Nghia An
1073830 - Xa Nam Thanh
1073831 - Xa Nam Hai
1073832 - UBND TT Cổ Lễ
1073833 - UBND xã Phương Định
1073834 - UBND xã Trung Đông
1073836 - Xa Nam Duong
1073837 - Xa Dong Son
1073838 - Xa Binh Minh
1073839 - Xa Nam Thai
1073840 - Xa Nam Loi
1073855 - UBND huyện Thanh ba
1073859 - Phong tai chinh - Ke hoach huyen Yen lap
1073896 - UBND TT phố ràng
1073907 - UBND Xã Phong Tân
1073908 - UBND Xã Tân Phong
1073909 - UBND Xã Phong Thạnh
1073911 - UBND xa Cua Duong
1073929 - Tru¿ng THPT C¿ Chi
1073960 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Trà Cú
1073975 - Phòng Tài chính huyện Càng Long - Trà Vinh
1073994 - Xã Thạch Khôi
1074003 - Văn phòng HĐND - UBND huyện Kiên Hải
1074013 - Văn phòng Sở Tài Chính
1074016 - thị trấn lương sơn
1074018 - Truong PT Dan toc noi tru HG
1074020 - Xã Thới Bình
1074031 - Phòng Giáo dục huyện Sìn Hồ
1074035 - Truong trung hoc co so xa My Tan
1074036 - Truong trung hoc co so xa My Thuan
1074037 - Truong trung hoc co so xa My Thanh
1074038 - Truong trung hoc co so xa My Trung
1074039 - UBND Phường 11
1074040 - UBND Phường 12 Quận 3
1074041 - UBND Phường 13
1074042 - UBND Phường 14
1074043 - UBND PHUONG 01
1074046 - Truong trung hoc co so xa My Th?ng
1074047 - Truong trung hoc co so xa My Phuc
1074048 - UBND xa Ham Ninh
1074049 - UBND xa Duong To
1074053 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Châu Thành
1074072 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Phụng Hiệp
1074073 - UBND Xã Phiêng pằn- Huyện Mai sơn
1074074 - UBND xã Nà ớt- Huyện Mai sơn
1074075 - UBND xã Tà hộc Huyện Mai sơn
1074076 - UBND thị trấn song ma
1074102 - Xã Thạnh Qưới
1074104 - Xã Hoà Tú 2
1074106 - Xã Phú Hữu
1074125 - Phòng Tài Chính Huyện Kim Động
1074137 - Uỷ ban nhân dân xã Sam Kha huyện Sốp Cộp
1074140 - UBND TT An Th?i
1074141 - UBND xa Bai Thom
1074143 - UBND xa Tam Da
1074144 - UBND xa Yen Trung
1074145 - UBND xa Cua can
1074146 - UBND xa Ganh dau
1074147 - UBND Xã Phong Thạnh Tây
1074152 - UBND xa Trung Nghia
1074154 - UBND xa Van Mon
1074195 - Trường mầm non Xuân Trường
1074233 - UBND xa chieng cang
1074236 - UBND PHUONG 4
1074237 - UBND PHUONG 6
1074243 - UBND PHUONG 1 TPCL
1074244 - UBND PHUONG 2
1074245 - UBND PHUONG 3
1074246 - UBND XÃ TÂN THUẬN TÂY
1074249 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kiên Hải
1074250 - UBND XÃ MỸ NGÃI
1074251 - UBND XÃ MỸ TÂN
1074271 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Gia Lộc
1074273 - UBND Phường 9
1074274 - UBND Phường 10 quận 3
1074276 - Phong Tai chinh KH huyen Lac Thuy
1074285 - VP Sở giáo dục và đào tạo KG
1074289 - UBND Xa Yen Phu
1074290 - UBND xa Dong PHong
1074310 - UBND xã chiềng mung- Huyện Mai sơn
1074311 - UBND xã mường bon- Huyện mai sơn
1074312 - UBND xã Chiềng chung- Huyện mai sơn
1074313 - UBND xã Chiềng mai - Huyện mai sơn
1074315 - UBND Xã Hát lót Huyện Mai sơn
1074316 - UBND xa bo sinh
1074317 - UBND Xã Mường chanh- Huyện Mai sơn
1074318 - UBND xã Chiềng ban -Huyện Mai sơn
1074335 - Phường 2 - TP Sóc Trăng
1074338 - Xã Hưng Phú
1074340 - Xã Châu Khánh
1074342 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Trà Bồng
1074344 - Thị Trấn Long Phú
1074346 - Xã Mỹ Tú
1074348 - Văn phòng Đăng ký Quyền sử dụng Đất Bình Thuận
1074376 - Uỷ ban nhân dân xã Púng Bánh huyện Sốp Cộp
1074382 - UBND xa Long Chau
1074383 - UBND XA QUE TAN
1074385 - UBND XA PHU LUONG
1074386 - UBND xa Dong Tien
1074387 - UBND xa Thuy Hoa
1074388 - UBND THI TRAN PHO MOI
1074389 - UBND XA VIET THONG
1074390 - UBND XA DAI XUAN
1074391 - UBND XA NHAN HOA
1074392 - UBND XA BANG AN
1074456 - Phòng Tài chính huyện Cầu Ngang - Trà Vinh
1074472 - Trung tâm y tế TP PRTC
1074473 - UBND XÃ MỸ TRÀ
1074474 - UBND XÃ HÒA AN
1074475 - UBND XÃ TÂN THUẬN ĐÔNG
1074479 - UBND Phường 11
1074487 - Sở Thông tin và Truyền thông
1074521 - TT công nghệ thông tin KG
1074524 - UBND xa Dong Tho
1074547 - UBND xã chiềng nơi- Huyện Mai sơn
1074548 - UBND xã phiêng cằm- Huyện mai sơn
1074558 - UBND xã cò nòi Huyện mai sơn
1074577 - Xã Long Phú
1074580 - Xã Tân Thạnh
1074581 - Xã Đại Hải
1074582 - Phường 10 - TP Sóc Trăng
1074587 - Xa Phong Nẩm
1074594 - Trung tâm phát truiển Quỹ đất
1074621 - Văn phòng UBND tỉnh Cà Mau
1074622 - Xã Chiềng Khoang
1074634 - Phòng Tài nguyên môi trường TP Hạ Long
1074675 - Xã An Lạc Thôn
1074676 - Phường 9 - TP Sóc Trăng
1074689 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tiểu Cần
1074712 - Trường THPT Vĩnh Hưng
1074727 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tân Phước
1074787 - SỞ LAO ĐỘNG
1074802 - Sở Thông tin và Truyền thông Tỉnh Tiền Giang
1074842 - UBND P. Bình Khánh
1074851 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỹ Tú
1074875 - Kho bạc Nhà nước Huyện Tây Trà - Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi
1074937 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Hồng Dân
1074947 - UBNDX Tam Hiệp
1074948 - UBNDX Điềm Hy
1074949 - UBNDX Nhị Bình
1074950 - UBNDX Dưỡng Điềm
1074952 - UBNDX Tân Lý Đông
1074953 - UBNDX Tân Lý Tây
1074954 - UBNDX Thân Cửu Nghĩa
1074959 - UBND QUAN THOT NOT
1074985 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Thông Nông
1074994 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Duyên Hải
1075070 - UBND XÃ PHÚ LONG
1075074 - Hạt kiểm lâm huyện Thanh Thủy
1075079 - Phong Tai chinh Ke hoach quan Ngu Hanh Son
1075083 - Phòng Tư Pháp quận Ngũ Hành Sơn
1075097 - Thanh tra Sở Giao thông Vận tải Bình Thuận
1075098 - Bến xe Bình Thuận
1075100 - Thị trấn Hương Sơn
1075101 - UBND Xã Quân Chu
1075126 - Xã Phong Thạnh
1075127 - Xã Tam Ngãi
1075131 - Xã Tân Hòa
1075132 - Xã Tân Hùng
1075133 - Xã An Phú Tân
1075134 - Xã Ninh Thới
1075135 - Xã Phong Phú
1075144 - UBND Xa Hung Long
1075145 - UBND XA HA LOC
1075146 - UBND XA VAN LUNG
1075147 - UBND PHUONG TRUONG THINH
1075148 - UBND Xa Ngoc Quan
1075149 - UBND xa Tay Coc
1075150 - UBND Xa Phuc Lai
1075151 - UBND Xa Dai Nghia
1075152 - UBND XA Phu Thu
1075153 - XA DAI PHAM HA HOA
1075154 - UBND Xa Que Lam
1075155 - UBND Xa Minh Luong
1075156 - UBND Xa Bang Doan
1075157 - UBND Xa Huu Do
1075158 - UBND Xa Chan Mong
1075159 - UBND Xa Minh Phu
1075160 - UBND Xa Phong Phu
1075161 - UBND Xa Chi Dam
1075162 - TT HA HOA - HA HOA
1075167 - Sở Tài chính tỉnh Quảng Bình
1075170 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Vĩnh Châu
1075180 - UBND huyen Lak
1075184 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Lăk
1075197 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Đồng Phú
1075202 - Phòng Tài chính kế hoạch Thành phố Hạ Long
1075205 - Phòng quản lý đô thị TP Hạ Long
1075217 - UBND Xã Sơn Dung
1075222 - công an xã nghĩa sơn
1075227 - UBND Thị trấn La Hà
1075228 - UBND Thị trấn Sông Vệ
1075230 - UBND Xã Nghĩa Lâm
1075231 - Phong Tai chinh Ke hoach quan Ngu hanh Son
1075232 - PHÒNG QUẢN LÝ ĐÔ THỊ QUẬN NGŨ HÀNH SƠN
1075236 - UBND xa Bai son
1075237 - UBND xa Ngoc son
1075238 - UBND xa Bắc son
1075239 - UBNS XA TUONG SON
1075240 - UBND XA HUNG SON
1075241 - UBND XA QUYNH NGOC
1075242 - UBND XA QUYNH BANG
1075243 - UBND XA QUYNH LAM
1075244 - UBND XA QUYNH HONG
1075245 - UIBND xa Hong son
1075246 - UBND XA QUYNH THO
1075247 - UBND XA TIEN THUY
1075248 - UBND XA QUYNH DIEN
1075249 - UBND XA QUYNH HUNG
1075250 - UBND XA QUYNH THANH
1075251 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Bảo Lâm
1075269 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Đại Lộc
1075282 - Xã Tập Ngãi
1075283 - Xã Ngãi Hùng
1075284 - UBND phường 2
1075285 - UBND phường 3
1075286 - UBND phường 4
1075287 - UBND phường 5
1075288 - UBND phường 6
1075292 - UBND phường 1
1075307 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Cát Tiên
1075355 - Thu xã Hoàng giang
1075356 - Thu xã Hoàng sơn
1075359 - Thu xã Thăng Bình
1075360 - Thu xã Công Liêm
1075361 - Thu xã Công chính
1075363 - Thu xã Tượng văn
1075364 - XÃ HOẰNG QUỲ HOẰNG HOÁ
1075365 - XÃ HOẰNG KIM HOẰNG HOÁ
1075366 - XÃ HOẰNG TRUNG HOẰNG HOÁ
1075367 - XÃ HOẰNG TRINH HOẰNG HOÁ
1075368 - Thu xã Thăng Thọ
1075369 - XÃ HOẰNG PHÚC HOẰNG HOÁ
1075381 - Trường MN Hoàng Yến
1075382 - Trường MG Hoạ Mi
1075398 - Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Thanh ba
1075399 - Sở Tài chính tỉnh Lào Cai
1075409 - UBND Phuong Hai chau I
1075415 - XÃ HOẰNG ĐỨC HOẰNG HOÁ
1075416 - XÃ HOẰNG HÀ HOẰNG HOÁ
1075417 - XÃ HOẰNG ĐẠT HOẰNG HOÁ
1075418 - XÃ HOẰNG VINH HOẰNG HOÁ
1075419 - XA THO THANG HUYEN THO XUAN
1075420 - XA XUAN MINH HUYEN THO XUAN
1075421 - XA XUAN TAN HUYEN THO XUAN
1075431 - UBND Xa Thuan nghia hoa
1075432 - UBND Xa Thuan binh
1075433 - UBND Xa Tan hiep
1075434 - UBND Thị Trấn Đông Thành
1075435 - UBND Xã Mỹ Thạnh Đông
1075437 - UBND xa Tien Nguyen
1075438 - UBND Xa Tan tay
1075439 - UBND Xa Thanh phu?c
1075440 - UBND Xa Thanh phu
1075454 - UBND XA TAN LIEU
1075455 - XA XUAN VINH HUYEN THO XUAN
1075456 - XA THO TRUONG HUYEN THO XUAN
1075457 - Phòng Tài chính kế hoạch TP Hải Dương
1075458 - UBND XA MY LOC
1075460 - UBND XA THUAN LOC
1075461 - XA XUAN LAP HUYEN THO XUAN
1075492 - UBND P. HOANG DIEU
1075493 - UBND P. TIEN PHONG
1075494 - UBND XA PHU XUAN
1075495 - UBND P. TRAN LAM
1075497 - Vien Kiem sat Nhan dan Huyen Xuan Truong
1075502 - UBND XA DUC NINH
1075504 - UBND XA HUNG DUC
1075506 - UBTT TAN BINH
1075509 - UBND XA HUNG LOI
1075511 - UBND XA TRUNG SON
1075512 - UBND Xã Mỹ Quý Đông
1075545 - Vien Kiem sat Nhan dan Huyen Giao Thuy
1075546 - UBND XA DONG HOA
1075548 - Vien Kiem sat Nhan dan Huyen Truc Ninh
1075553 - UBND XA XUAN PHU
1075554 - UBND XA TIEN PHONG
1075555 - UBND XA LANG SON
1075556 - UBND XA TRI YEN
1075557 - UBND XA HOANG VAN
1075558 - UBND XA DONG PHUC
1075564 - UBND xã Sơn An
1075566 - Văn phòng UBND xã Sơn Tây
1075567 - UBND xã Sơn Quang
1075569 - Văn phòng UBND xã Sơn Hồng
1075570 - Văn phòng UBND xã Sơn Lĩnh
1075571 - Văn phòng UBND xã Sơn Lâm
1075572 - Văn phòng UBND xã Sơn Lễ
1075573 - Văn phòng UBND xã Sơn Tiến
1075574 - Văn phòng UBND xã Sơn Trà
1075575 - Văn phòng UBND xã Sơn Trường
1075576 - UBND Thị trân Vũ Quang
1075588 - UBND PHUONG LE LOI
1075589 - UBND PHUONG THO XUONG
1075590 - UBND XA SONG MAI
1075591 - UBND XA XUONG GIANG
1075592 - Văn phòng UBND Thị trấn Tây Sơn
1075593 - Văn phòng UBND Thị trấn Phố Châu
1075594 - Văn phòng UBND xã Sơn Hà
1075595 - Văn phòng UBND xã Sơn Mỹ
1075596 - Văn phòng UBND xã Sơn Tân
1075597 - Văn phòng UBND xã Sơn Long
1075598 - UBND xã sơn Phú
1075599 - Văn phòng UBND xã Sơn Thủy
1075600 - Cảng Vụ Hàng Hải Mỹ Tho
1075601 - Văn phòng UBND xã Sơn Mai
1075602 - Văn phòng UBND xã Sơn Châu
1075603 - Văn phòng UBND xã Sơn Bình
1075604 - UBND Xã Chiềng khừa Huyện Mộc châu
1075614 - Toa an huyen Hoang Hoa
1075623 - Xa Hai Quy _ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1075624 - Xa Hai Vinh _ Huyen Hai lang _ Tinh Quang Tri
1075626 - Xa Hai Lam_Huyen Hai Lang_Tinh Quang Tri
1075627 - Xa Hai An _ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1075629 - Xa Hai Ba _ Huyen Hai Lang _ Tinh Quang Tri
1075630 - Xa Hai Khe _ Huyen Hai lang _ Tinh Quang Tri
1075636 - UBND XÃ DÂN CHỦ
1075637 - Trường MN Hoa Thủy Tiên
1075639 - UBND XA TAN HIEP
1075640 - UBND PHUONG MY DO
1075645 - UBND XA VI THUY
1075646 - UBND XA VI TH?NG
1075647 - UBND XA VINH THUAN TAY
1075648 - UBND XA VINH TRUNG
1075649 - UBND XA VINH TUONG
1075650 - UBND XA VI DONG
1075651 - UBND XA VI THANH
1075652 - UBND XA VI BINH
1075673 - UBND XA DONG VIET
1075675 - UBND XA NOI HOANG
1075676 - UBND XA KIM SON
1075677 - UBND TT THANG
1075678 - UBND XA DONG TAN
1075679 - UBND XATHANH VAN
1075680 - UBND XA HOANG LUONG
1075681 - UBND XA DA MAI
1075682 - UBND XA DINH KE
1075683 - UBND XA HOP THINH
1075684 - UBND XA MAI TRUNG
1075685 - UBND XA TAN MOC
1075686 - UBND PHUONG HOANG VAN THU
1075688 - Cảng vụ hàng hải Hà Tĩnh
1075689 - UBND xã Tô múa Huyện Mộc châu
1075690 - UBND Xã Mường tè Huyện MỘc châu
1075692 - Cuc Thi Hanh an Dan Su Thoai Son
1075693 - UBND Xã Chiềng hắc Huyện Mộc châu
1075694 - UBND Xã Hua păng Huyện Mộc châu
1075695 - Chi cục thi hành án Châu Thành
1075697 - Chi Cục Thi hành án Dân sự TP Mỹ Tho
1075706 - Viện Kiểm sát ND Bạch Long Vỹ
1075710 - UBND phường Nguyễn Trãi
1075719 - UBND Thi tran Ngai Giao
1075726 - Phòng Tài chính- Kế Hoạch Bỉm Sơn
1075731 - UBND THI TRAN NANG MAU
1075732 - UBND XA VI TRUNG
1075745 - CHI CUC THI HANH AN
1075755 - tam thu tam giu chi cuc thu y
1075778 - UBND tỉnh Quảng Bình
1075828 - UB xa phu thinh
1075845 - Xã Sông Lô
1075846 - UBND PHUONG AU CO
1075856 - Thi hành án Tây Trà
1075857 - UBND thi tran an thi
1075858 - UBND Xa Phu Ung
1075859 - UBND xa Bac son
1075865 - CHI CỤC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TPHCM
1075869 - UBND Xa An Thanh
1075870 - UBND Xa An Thuan
1075871 - UBND Xa An Dien
1075872 - UBND Xa An QUI
1075873 - UBND Xa An Nhon
1075874 - UBND Xa Thoi Thanh
1075875 - UBND Xa Quoi Dien
1075876 - UBND xa My Hung
1075877 - UBND Xa Hoa Loi
1075878 - UBND Xa Binh Thanh
1075891 - Xa Yen Minh
1075892 - Xa Yen Binh
1075893 - Xa Yen Duong
1075894 - Xa Yen My
1075900 - UBNN Xa Yen Kien
1075901 - UBND Xa Vu Quang
1075902 - UBND Xa Van Don
1075903 - UBND Xa Tieu Son
1075904 - UBND Minh Tien
1075927 - Phòng Tài nguyên và MT Cà Mau
1075928 - Phong Tai nguyen va moi truong huyen Thoi Binh
1075948 - UBND phường Tân Phú
1075949 - UBND phường Tân Đồng
1075950 - UBND phường Tân Bình
1075984 - Xa Yen Tho
1076009 - Phòng Tài chính Kế hoạch Thị Xã Cao Bằng
1076013 - Xa Yen Ninh
1076020 - Phòng tài nguyên & môi trường TX Bình Long
1076024 - thanh tra tx binh long
1076026 - Phòng Tư Pháp TX Bình long
1076030 - Phòng Tài chính Kế hoạch thị xã Bình Long
1076052 - UB xa mai dong
1076053 - UB xa duc hop
1076054 - UB xa hung an
1076055 - UB xa ngoc thanh
1076056 - UB xa tho vinh
1076058 - UB nhan dan xa song mai
1076059 - UB xa chinh nghia
1076060 - UB xa nhan la
1076064 - UBND Xã Phạm Ngũ Lão
1076110 - SO TAI NGUYEN VAN MOI TRUONG DAK LAK
1076112 - Xa Yen Tien
1076113 - Xa Yen Bang
1076117 - Xa Yen Phong
1076119 - Xa Yen Khanh
1076120 - Xa Yen Hong
1076121 - Xa Yen Quang
1076122 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Khoái Châu
1076123 - Xa Yen Xa
1076124 - Xa Yen Chinh
1076125 - Xa Yen Phu
1076126 - Xa Yen Hung
1076127 - Xa Yen Phuong
1076128 - Xa Yen Nghia
1076129 - Xa Yen Tan
1076130 - Xa Yen Loi
1076133 - UBND Xã Liên hoà Huyện Mộc châu
1076134 - Xa Yen Thanh
1076136 - UBND Xã Tà lại Huyện Mộc châu
1076137 - UBND Xã Song khủa Huyện Mộc châu
1076151 - Phòng Quản lý đô thị quận Sơn Trà
1076153 - Phòng Văn hóa Thông tin quận Sơn Trà
1076157 - Phòng Kinh tế quận Sơn Trà
1076158 - Phong Tai chinh Ke hoach quan Son Tra
1076160 - UBND xã Nam Vân
1076161 - Thi tran Goi
1076162 - Xa Dai Th?ng
1076163 - Xa Hop Hung
1076164 - Xa Trung Thanh
1076167 - UBND phường Lộc Hòa
1076168 - UBND xã Nam Phong
1076176 - UBND Phường Cẩm Tây
1076177 - UBND Phường Cẩm Thành
1076181 - Phường Trần Hưng Đạo
1076182 - Phường Bình Hàn
1076183 - Phường Ngọc Châu
1076185 - Phường Thanh Bình
1076187 - Phường Quang Trung
1076189 - Phường Cẩm Thượng
1076212 - THI TRAN PHU LONG
1076213 - XA HAM LIEM
1076214 - Truong trung hoc co so xa Nghia Phu
1076215 - Trung tam giao duc thuong xuyen Nghia Tan
1076216 - Truong trung hoc co so thi tran Lieu De
1076217 - Trung tam giao duc TX hu?ng nghiep day nghe
1076218 - Truong trung hoc co so xa My Hung
1076219 - Truong trung hoc co so xa My Thinh
1076220 - Truong trung hoc co so xa Nghia Thai
1076221 - Truong trung hoc co so xa Nghia Hung
1076222 - Truong trung hoc co so xa Nghia Trung
1076223 - Truong trung hoc co so xa Nghia Thanh
1076224 - Truong trung hoc co so xa Nghia Hai
1076226 - Truong trung hoc co so Nghia Binh
1076227 - Truong trung hoc co so xa Nghia Hong
1076228 - Truong trung hoc co so xa Nghia Tan
1076239 - Sở tài Chính
1076242 - CHI CỤC QUẢN LÝ THỊ TRƯỜNG TỈNH GIA LAI
1076249 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Trùng Khánh
1076251 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Thạch An
1076272 - Phòng Tài chính Kế hoạch thị xã Phước Long
1076275 - Văn phòng HĐND-UBND TX Bình Long
1076278 - Văn phòng HĐND và UBND thị xã Phước Long
1076292 - UBND P THỐNG NHẤT
1076293 - UBND Phường Nam Cường
1076297 - Xã Mê Linh
1076317 - UBND phường Yên Thanh
1076319 - UBND Phường Cẩm Sơn
1076321 - UBND Phường Cẩm Đông
1076324 - UBND phường Quang trung
1076325 - UBND Phường thanh sơn
1076343 - Văn phòng UBND Thành phố Hà Tĩnh
1076344 - Thanh tra thi xa Cam Ranh
1076355 - XA HAM THANG
1076369 - Xa Yen Loc
1076370 - Xa Yen Phuc
1076375 - Hoi cuu chien binh huyen Giao Thuy
1076376 - Hoi chu thap do huyen Giao Thuy
1076377 - Hoi nguoi mu huyen Giao Thuy
1076379 - Kho bạc Nhà nước Huyện Ngã Năm - Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng
1076380 - Doan thanh nien cong san HCM huyen Giao Thuy
1076381 - Hoi Lien hiep Phu nu huyen Giao Thuy
1076382 - Hoi nong dan huyen Giao Thuy
1076385 - SỞ CÔNG THƯƠNG GIA LAI
1076397 - UBND XÃ GIA TIẾN
1076402 - UBND XÃ GIA LẠC
1076408 - Phong Nong nghiep va PTNT huyen Nam Truc
1076409 - Phong Tai chinh ke hoach huyen Nam Truc
1076410 - Phong Giao duc va dao tao huyen Nam Truc
1076412 - Phong Giao duc va dao tao huyen Hai Hau
1076413 - Uy ban mat tran to quoc huyen Hai Hau
1076414 - UBND Xã Cộng Hoà
1076415 - UBND Xã Dương Huy
1076416 - UBND Phường Cẩm Bình
1076417 - UBND phương trưng vương
1076418 - UBND xã Nậm Tăm
1076421 - Sở Khoa học và Công nghệ Bình Thuận
1076429 - Sở Tài chính Hải Dương
1076437 - Xã Ti?n Th?nh
1076447 - UBND xa Nhan Ly
1076448 - UBND xa Tri Phu
1076457 - Phòng Tài chính huyện Hòa Vang
1076458 - Phong Tai chinh Ke hoach quan Hai Chau
1076462 - So Tai chinh TP Da Nang
1076463 - Phong Tai chinh Ke hoach quan Son Tra
1076480 - Sở giao thông tỉnh Gia Lai
1076499 - Xa Dien Xa
1076500 - Xa Nam My
1076502 - Xa Yen Dong
1076503 - Xa Yen Tri
1076504 - Hoi dong nhan dan huyen Nam Truc
1076505 - Van phong HDND - UBND dan huyen Nam Truc
1076521 - UBND Phường Bắc Lệnh
1076522 - UBND Phường Pom Hán
1076523 - UBND Phường Xuân Tăng
1076550 - Văn phòng Phòng Tài chính Kế hoạch Đầu tư Huyện Vạn Ninh
1076553 - UBND xã Làng Mô
1076554 - UBND Phường Cẩm Trung
1076555 - UBND Phường Cẩm Thuỷ
1076556 - UBND Phường Cẩm Thạch
1076558 - UBND xã Tả Phìn
1076559 - UBND Xã Phăng Sô Lin
1076560 - XÃ MA QUAI
1076562 - UBND xã Tả Ngảo
1076566 - UBND xã Pa Tần
1076567 - UBND xã Phìn Hồ
1076574 - phong tai chinh xuyen moc
1076583 - UBND xa Hung Tan
1076585 - PHONG VAN HOA THONG TIN TAM KY
1076586 - Phong KH-TC Que Son
1076588 - UBND xã Hưng Thành
1076596 - Xa Yen Nhan
1076597 - Xa Yen Luong
1076598 - Xa Yen Cuong
1076601 - Xa Yen Khang
1076602 - Xa Yen Th?ng
1076608 - Cục chăn nuôi
1076629 - CẢNG VỤ HÀNG HẢI VŨNG TÀU
1076633 - Cảng vụ hàng hải Hải Phòng
1076638 - Phong Tai chinh Ke hoach huyen Hai Hau
1076687 - Văn phòng Sở Công thương Hà Tĩnh
1076688 - Cục Quản lý thị trường tỉnh Hà Tĩnh
1076691 - TT huấn luyện ĐT và thi đấu TDTT tỉnh Cà Mau
1076692 - Hội LHPN tỉnh Cà Mau
1076705 - Toa an ND Huyen Tl
1076713 - TRUN G TAM Y TE DU PHONG
1076770 - UBND Huyện Khánh Sơn
1076771 - Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Cam Ranh
1076776 - Phong Tai chinh - Ke hoach Huyen Khanh Son
1076783 - Trung tam y te du phong huyen Hai Hau
1076784 - Phong kham da khoa Truc Thai
1076785 - Phong kham da khoa khu vuc Nang Tinh
1076786 - Trung tam y te du phong huyen Xuan Truong
1076787 - Trung tam y te du phong huyen Nghia Hung
1076788 - Trung tam y te du phong huyen Truc Ninh
1076789 - Trung tam y te du phong huyen Giao Thuy
1076797 - UBND xa Hung Nhan
1076798 - UBND Thi tran
1076800 - UBND xa Hung Thong
1076801 - UBND XA NGHI LONG - NGHI LOC
1076802 - UBND xa Nghi Thinh _Nghi Loc
1076803 - UBND xã Châu Nhân
1076804 - UBND xa Hung lam
1076805 - UBND Xa Hung Phuc
1076806 - UBND XA NGHI QUANG - NGHI LOC
1076807 - UBND XA NGHI THIET - NGHI LOC
1076808 - UBND XA NGHI XA - NGHI LOC
1076809 - UBND XA NGHI HOP - NGHI LOC
1076810 - UBND XA NGHI KHANH - NGHI LOC
1076811 - UBND XA D?C SON
1076812 - UBND XA HOI SON
1076813 - UBND XA THACH SON
1076823 - Xã Bàn Đạt
1076824 - UBND Xã Đồng Liên
1076826 - Xã Tân Khánh
1076827 - Xã Tân Kim
1076829 - SO NN VA PTNT THAI BINH
1076836 - UBND PHUONG PHONG CHAU
1076837 - UBND PHUONG HUNG VUONG
1076838 - Xã Dữu Lâu
1076839 - Xã Thụy Vân
1076840 - Phường Minh Phương
1076841 - Xã Minh Nông
1076842 - Xã Trưng Vương
1076843 - UBND Xa Bang Luan
1076844 - UBND xa Van Du
1076845 - UBND xa Phuong Trung
1076846 - Xã Phượng Lâu
1076847 - Phường Vân Phú
1076848 - UBND Xã Thanh Minh
1076849 - UBND Thi tran Doan Hung
1076850 - UBND Xa Dong Khe
1076851 - UBND Xa Nginh Xuyen
1076852 - UBND Xa Hung Quan
1076853 - UBND Xa Soc Dang
1076855 - Xa Chi Tan huyen Khoai Chau
1076856 - Xa Dai Hung
1076857 - Xa Thuan Hung
1076858 - Xa Thanh Cong
1076859 - Xa Nhue Duong
1076868 - UBND TT ME
1076875 - Truong trung hoc co so Xuan Ninh
1076882 - Truong trung hoc co so Dang Xuan Khu
1076883 - Truong trung hoc co so thi tran Xuan Truong
1076884 - Truong trung hoc co so Xuan Kien
1076885 - Truong trung hoc co so Xuan Ngoc
1076916 - UBND Xã Sơn Tân
1076918 - UBND Xã Sơn Lập
1076922 - Sở Lao Động-TBXH Daklak
1076924 - Van Phong HĐND va UBND huyen Dak Mil
1076926 - Phòng Tài chính Huyện Điện Biên
1076931 - UBND xa Yen Th?ng
1076932 - UBND xa Tan Phuong
1076933 - UBND xa Lam Thuong
1076935 - UBND xa Khanh Thien
1076939 - UBND phuong Cau thia
1076940 - UY BAN ND THI TRAN YEN THE
1076941 - UBND xa Mai Son
1076942 - UBND xa An Lac
1076943 - UBND P TRUNG DO
1076944 - UBND phường Bến Thuỷ
1076948 - UBND Phường Lê Mao
1076970 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Đạ Tẻh
1076986 - Trung tam thong tin trien lam tinh Nam Dinh
1076987 - Nha hat cheo tinh Nam Dinh
1076988 - Doan cai luong tinh Nam Dinh
1076991 - Bao tang tinh Nam Dinh
1076997 - UBND XA HUNG VU
1076998 - UBND XA TRAN YEN
1076999 - UBND XA NHAT HOA
1077000 - Trang Phai
1077001 - Dai An
1077002 - Tu Xuyen
1077003 - UBND XA TAN LAP
1077004 - UBND XA TAN HUONG
1077005 - UBND XA VU LANG
1077006 - UBND XA VAN THUY
1077007 - UBND XA DONG Y
1077008 - UBND XA VU SON
1077009 - UBND XA TAN TRI
1077010 - UBND XA CHIEN THANG
1077011 - UBND xa Quang Trung
1077012 - UBND XA TAN THANH
1077013 - UBND XA NHAT TIEN
1077014 - TT Van Quan
1077015 - UBND XA SONG KHE
1077016 - UBND XA NINH SON
1077017 - UBND XA VAN TRUNG
1077020 - XA LIEM CAN
1077021 - Xa Dong Ly
1077022 - Xa Nhan Hung
1077023 - Xa Nhan Thinh
1077024 - Xa Nhan Khang
1077025 - Xa Nhan Chinh
1077026 - Xa Hop Ly
1077027 - Xa Van Ly
1077028 - Xa Chinh Ly
1077029 - Xa Nguyen Ly
1077030 - Xa Cong Ly
1077031 - Xa Nhan Dao
1077032 - Xa Kha Phong
1077033 - Xa Nhan My
1077034 - Xa Phu Phuc
1077035 - Xa Dong Hoa
1077036 - Thi tran Vinh Tru
1077037 - Xa Bac Ly
1077038 - Xa Van Xa
1077039 - UBND XA BIEN DONG
1077040 - UBND XA NGHIA HO
1077041 - UBND XA TAN QUANG
1077042 - UBND XA KIEN THANH
1077043 - UBND XA THANH HAI
1077044 - UBND XA BIEN SON
1077045 - UBND XA TAN HOA
1077046 - UBND XA HOANG AN
1077047 - UBND XA TAN LAP
1077048 - UBND XA PHU NHUAN
1077049 - UBND XA MY AN
1077050 - UBND XA DEO GIA
1077051 - UBND XA KIEN LAO
1077052 - UBND XA PHI DIEN
1077060 - UBND XA THANH HOA
1077061 - UBND xã Mường Lý
1077063 - UBND xã Thiệu Ngọc
1077065 - UBND xã Tĩnh Hải
1077066 - UBND xã Hải Yến
1077067 - UBND xã Mai Lâm
1077068 - UBND xã Hải Thượng
1077069 - Trường tiểu học Thiệu Dương - TP. Thanh Hóa
1077071 - UBND xã Hải Hòa
1077072 - UBND xã Bình Minh
1077073 - UBND xã Hải Thanh
1077078 - Phòng Thanh Tra Huyện Đăk Mil
1077082 - TTAM GIOI THIEU VIEC LAM DAK LAK
1077085 - CHI CUC THU Y DAK LAK
1077088 - UBND XA LIEN CHUNG
1077110 - UBND Phường 8
1077116 - Phường 6
1077117 - UBND XA VAN HA
1077118 - UBND XA QUANG CHAU
1077119 - UBND XA CAM LY
1077120 - UBND XA NGHIA TRUNG
1077121 - UBND XA NGHIA PHUONG
1077122 - UBND XA VO TRANH
1077123 - UBND XA TANG TIEN
1077124 - UBND XA TIEN SON
1077125 - UBND XA THUONG LAN
1077126 - UBND XA VIET TIEN
1077127 - UBND XA MINH DUC
1077128 - UBND XA TU LAN
1077129 - UBND XA HUONG MAI
1077130 - UBND XA VU XA
1077131 - UBND XA TRUONG SON
1077152 - UBND XA NGOC LY
1077153 - UBND XA QUE NHAM
1077154 - UBND TT CHU
1077155 - UBND XA CAM SON
1077164 - TRUONG THPT LONG MY
1077167 - Trung tâm VHTT Hội An
1077170 - UBND XA BUNG RIENG
1077171 - UBND XA BINH CHAU
1077175 - Phong Quan ly do thi
1077184 - Xa Kim binh
1077185 - Xa Thanh son
1077186 - Xa Ngoc son
1077187 - Thi tran Ba sao
1077188 - XA TIEN PHONG
1077189 - XA CHAU SON
1077190 - XA TIEN HAI
1077191 - Xa Duc Ly
1077192 - Xa Dao Ly
1077193 - Xa Chan Ly
1077194 - Xa Tan son
1077195 - Xa Lien Son
1077196 - Xa Thuy Loi
1077197 - Xa Thi Son
1077198 - Xa Nhat Tan
1077199 - XA DOI SON
1077200 - Xa Dai Cuong
1077201 - Xa Nhat Tuu
1077202 - Xa Hoang Tay
1077203 - UBND XA SONG VAN
1077204 - UBND XA QUY SON
1077205 - UBND XA TRU HUU
1077206 - UBND XA HONG GIANG
1077207 - UBND XA GIAP SON
1077208 - UBND XA HO DAP
1077209 - UBND XA PHONG MINH
1077210 - UBND XA PHONG VAN
1077211 - UBND XA LAM COT
1077212 - UBND XA HOP DUC
1077213 - UBND XA CAO THUONG
1077214 - ubnd xa lan gioi
1077215 - UBND XA TAN SON
1077216 - UBND XA SA LY
1077217 - UBND XA SON HAI
1077218 - UBND XA CAO XA
1077219 - UBND XA VIET LAP
1077220 - UBND phường Châu Giang
1077221 - XA CHUYEN NGOAI
1077222 - XA MOC NAM
1077223 - Thi Tran Que
1077224 - Xa Nguyen Uy
1077225 - Xa Tuong Linh
1077226 - Xa Le Ho
1077227 - TT DONG VAN
1077228 - XA DUY MINH
1077229 - XA DUY HAI
1077230 - XA BACH THUONG
1077231 - XA MOC BAC
1077232 - UBND P.Lương Khánh Thiện - TP Phủ Lý
1077233 - UBND Phường Thanh Châu - TP Phủ Lý
1077234 - UBND Phường Lam Hạ - TP Phủ Lý
1077235 - UBND Xã Liêm Chung - TP Phủ Lý
1077236 - TT HOA MAC
1077237 - UBND Phường Trần Hưng Đạo - TP Phủ Lý
1077238 - UBND XA NGOC VAN
1077239 - UBND XA NGOC THIEN
1077240 - UBND XA LIEN SON
1077241 - UBND XA PHUC HOA
1077242 - UBND XA DONG KY
1077243 - UBND XA NGOC CHAU
1077244 - UBND XA VIET NGOC
1077245 - UBND XA PHUC SON
1077246 - UBND XA DAI HOA
1077247 - UBND XA QUANG TIEN
1077248 - UBND XA TAN TRUNG
1077249 - UBND XA AN DUONG
1077250 - UBND XA DONG SON
1077251 - UBND XA TAN SOI
1077252 - UBND XA BO HA
1077253 - TT CAO THUONG
1077254 - UBND XA NHA NAM
1077255 - UIBND XA HONG KY
1077256 - UBND TT CAO THUONG
1077271 - UBND Phường 7
1077276 - HOA THANG
1077277 - CAI KINH
1077279 - UBND Phường 5
1077280 - UBND Phường 9
1077281 - UBND xã An Xuyên
1077284 - DO LUONG
1077285 - NHAT TIEN
1077286 - DONG TAN
1077287 - xã HỮU LIÊN
1077288 - YEN THINH
1077289 - UBND Phuong Le Hong Phong - TP Phu Ly
1077290 - UBND Phuong Minh Khai - TP Phu Ly
1077291 - UBND Phuong Quang Trung - TP Phu Ly
1077292 - UBND Phuong Hai Ba Trung - TP Phu Ly
1077298 - Truong trung hoc co so xa Yen Bang
1077299 - UBND Phuong Liem Chinh - TP Phu Ly
1077300 - UBND xã Phù Vân
1077304 - Truong trung hoc co so xa Yen Ninh
1077305 - Truong trung hoc co so Yen Hong
1077306 - Truong trung hoc co so Yen Tien
1077307 - UBND XA DONG HUU
1077308 - UBND XA AN THUONG
1077309 - UBND XA DONG LAC
1077310 - UBND XA HUONG VY
1077311 - UBND XA DONG VUONG
1077312 - UBND XA DONG TIEN
1077313 - UBND XA TAM TIEN
1077314 - UBND xa Tam Hiep
1077315 - UBND XA TAM HIEP
1077316 - UBND PHUONG TRAN PHU
1077317 - UBND XA DONG TAM
1077318 - UBND XA PHON XUONG
1077319 - UBND XA XUAN LUONG
1077320 - UBND XA CANH NAU
1077341 - SON HA
1077342 - MINH HOA
1077343 - HOA SON
1077344 - TAN THANH
1077345 - HO SON
1077346 - QUYET THANG
1077347 - YEN BINH
1077348 - HOA BINH
1077349 - HOA LAC
1077350 - MINH SON
1077351 - Lam Ca
1077352 - Chau Son
1077353 - Dong Thang
1077354 - Bac lang
1077355 - THI TRAN
1077356 - Truong trung hoc co so xa Yen Khang
1077357 - Truong trung hoc co so Yen Quang
1077373 - UBND TT CAU GO
1077374 - UBND TT BO HA
1077375 - UBND PHUONG TRAN NGUYENN HAN
1077376 - UBND PHUONG NGO QUYEN
1077381 - UBND P. VIỆT HƯNG
1077400 - Thanh tra tỉnh Ninh Thuận
1077430 - Nong Truong Thai Binh
1077431 - Binh Xa
1077432 - Bac Xa
1077433 - Kien Moc
1077434 - Thai Binh
1077435 - UBND XA LIEN SON
1077436 - UBND XA LAM SON
1077437 - UBND XA QUAN SON
1077438 - UBND HUU KIEN
1077439 - TT Dinh Lap
1077440 - UBND XA CHI LANG
1077441 - UBND XA MAI SAO
1077442 - UBND XA NHAN LY
1077443 - UBND XA BAC THUY
1077444 - UBND XA VAN THUY
1077445 - UBND XA BANG MAC
1077446 - Dinh Lap
1077447 - UBND XA VAN LINH
1077464 - UBND P. ĐẠI YÊN
1077468 - UBND xã Kiến Thiết
1077473 - UBND xã Tiên Minh
1077484 - Thanh Tra TP Bến Tre
1077534 - Nha Van hoa huyen Hai Hau
1077535 - Nha Van hoa thieu nhi huyen Hai Hau
1077540 - Văn phòng Sở Y tế Bình Thuận
1077592 - UBND XA TAY SON
1077606 - Sở Tài chính tỉnh Yên Bái
1077607 - UBND xa Thach luong
1077608 - xã Suối Bu
1077609 - UBND xa Dong khe
1077626 - Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Vạn Ninh
1077629 - Trung tam y te
1077630 - Trung tam phong chong HIV/AIDS
1077651 - Chi cục thi hành án GCĐ
1077652 - Chi cục thi hành Án
1077656 - Xa Quynh Giao
1077657 - Xa Quynh Hoa
1077658 - Xa Quynh Tho
1077659 - Xa An Hiep
1077691 - UBND xã Sơn Thịnh
1077692 - Văn phòng UBND xã Sơn Diệm
1077701 - Phòng Tài chính Kế hoạch Đà Lạt
1077707 - Chi cuc thi hanh an dan su Tien lang
1077708 - Chi cục thi hành án dân sự Huyện Vĩnh Bảo
1077710 - Truong trung hoc co so Xuan Dai
1077712 - Chi cục thi hành án dân sự huyện An Lão
1077714 - Trung tam giao duc thuong xuyen y Yen B
1077715 - Trung tam GDTX Y Yen C
1077716 - Truong trung hoc co so xa Minh Thuan
1077717 - Truong trung hoc co so Tran Huy Lieu
1077718 - Truong trung hoc co so xa Minh Tan
1077719 - Xa Lien Khe - Khoai Chau - Hung Yen
1077720 - Xa Phung Hung - Khoai Chau - Hung Yen
1077721 - Xa Viet Hoa - Khoai Chau - Hung Yen
1077722 - Xa Dong Ninh - Khoai Chau - Hung Yen
1077723 - Xa Dai Tap - Khoai Chau - Hung Yen
1077724 - Xa Binh Kieu - Khoai chau - Hung Yen
1077725 - Xa Dan Tien - Khoai Chau - Hung Yen
1077726 - Xa Dong Tien - Khoai Chau - Hung Yen
1077727 - Xa Hong Tien - Khoai Chau - Hung Yen
1077728 - Xa Tan Chau - Khoai Chau - Hung Yen
1077750 - UBND THI TRAN
1077751 - UBND XA QUYNH SON
1077752 - UBND XA BAC SON
1077753 - UBND xa Tan Hoa
1077754 - UBND xa Hoa Binh
1077755 - UBND xa Hong Phong
1077756 - UBND xa Vinh Yen
1077757 - UBND xa Hung Dao
1077758 - UBND XA VU LE
1077759 - UBND XA LONG DONG
1077760 - UBND XA HUU VINH
1077761 - UBND xa To Hieu
1077762 - UBND xa Hong Thai
1077763 - UBND xa Binh La
1077764 - UBND xa Tan Van
1077765 - UBND Thi Tran Binh Gia
1077766 - Tan My
1077767 - Hong Thai
1077768 - UBND XA LUC SON
1077770 - UBND XA DONG PHU
1077771 - UBND XA BICH SON
1077772 - UBND XA KHAM LANG
1077773 - UBND XA HUYEN SON
1077774 - UBND XA BINH SON
1077776 - UBND xã Thiệu Thành
1077777 - UBND xã Thiệu Toán
1077778 - UBND xã Thiệu Chính
1077779 - UBND xã Thiệu Công
1077780 - UBND xã Thiệu Phú
1077781 - UBND xã Thiệu Long
1077782 - UBND xã Thiệu Nguyên
1077783 - UBND xã Thiệu Hợp
1077784 - UBND XA DA LOC
1077785 - UBND XA NGU LOC
1077786 - UBND xã Thiệu Vũ
1077787 - UBND xã Thiệu Phúc
1077788 - UBND xã Thiệu Tiến
1077789 - UBND XA LIEN LOC
1077790 - UBND XA QUANG LOC
1077791 - UBND XA PHU LOC
1077792 - UBND XA HOA LOC
1077793 - UBND XA HAI LOC
1077809 - UBND xã Hải Bình
1077810 - UBNA xã Tân Trường
1077811 - UBND xã Trường Lam
1077812 - UBND xã Hải Châu
1077813 - UBND xã Hải Ninh
1077814 - UBND xã Hải An
1077815 - UBND xã Hải Nhân
1077816 - UBND xã Hải Hà
1077817 - UBND xã Nghi Sơn
1077818 - UBND xã Trúc Lâm
1077819 - UBND xã Tùng Lâm
1077820 - UBND xã Ngọc Lĩnh
1077821 - UBND xã Các Sơn
1077822 - UBND xã Anh Sơn
1077823 - UBND xã Hùng Sơn
1077824 - UBND xã Định Hải
1077825 - Thu xã Trường giang
1077826 - Thu xã Trường trung
1077827 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đăk Mil
1077828 - Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Đắk Mil.
1077831 - CHI CUC THUY LOI DAK LAK
1077840 - THANH TRA SO NN VA PTNT DAK LAK
1077854 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Đức Trọng
1077868 - Thi hành án dân sự kiến Thụy
1077869 - Chi cục thi hành án dân sự quận Đồ Sơn
1077870 - Trung tam day nghe huyen Truc Ninh
1077871 - Truong trung hoc co so Xuan B?c
1077872 - Truong trung hoc co so Xuan Chau
1077873 - Truong trung hoc co so Truc Cuong
1077874 - Truong trung hoc co so Truc Hung
1077875 - Truong trung hoc co so Truc Phu
1077876 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Cát hải
1077877 - UBND XA YEN SON
1077878 - UBND XA BAC LUNG
1077879 - UBND XA TIEN NHA
1077880 - UBND XA TRUONG GIANG
1077881 - UBND XA CHU DIEN
1077882 - UBND XA CUONG SON
1077883 - UBND XA LAN MAU
1077884 - UBND XA PHUC THANG
1077885 - UBND XA DONG HUNG
1077886 - UBND XA BAO DAI
1077887 - UBND XA THANH LAM
1077888 - UBND XA PHUONG SON
1077895 - UBND Xa Long Phu
1077896 - UBND Xa Thuan Hung
1077897 - UBND Xa Vinh Thuan Dong
1077898 - UBND Xa Vinh Vien
1077901 - UBND Xa Hoa An
1077902 - UBND Xa Hoa My
1077909 - Xa Chau Ly- Huyen Quy Hop
1077910 - Xa Van Loi- Huyen Quy Hop
1077911 - Xa Nam Son- Huyen Quy Hop
1077912 - Xa Lien hop- Huyen Quy Hop
1077913 - Xa Chau Loc- Huyen Quy Hop
1077914 - Xa Tam Hop- Huyen Quy Hop
1077915 - UBND xa Nghia Lam
1077916 - Xa Nghia Xuan- Huyen Quy Hop
1077918 - Xa chau hong-Huyen Quy Hop
1077919 - Xa Chau tien- Huyen Quy hop
1077920 - Xa yen hop- Huyen Quy hop
1077921 - Xa Chau thanh- Huyen Quy Hop
1077922 - UBND XA DAN HOI
1077923 - UBND XA TAY SON
1077924 - UBND XA HUU KIEM
1077925 - UBND XA CHIEU LUU
1077926 - Xa Dong hop-Huyen Quy hop
1077929 - UBND Thị trấn Vạn Hà
1077931 - Phòng Tài chính Thị xã Bảo Lộc
1077933 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Đơn Dương
1077936 - Thanh tra TP Bảo Lộc
1077941 - Phòng quản lý đô thị Bảo Lộc
1077942 - UBND xã Thiệu Giang
1077946 - Văn phòng UBND xã Sơn Giang
1077947 - Văn phòng UBND xã Sơn Ninh
1077948 - Văn phòng UBND xã Sơn Hòa
1077953 - Văn phòng UBND xã Sơn Trung
1077955 - Văn phòng UBND xã Sơn Phúc
1077956 - Văn phòng UBND xã Sơn Bằng
1077957 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Hồng Lĩnh
1077959 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đức Thọ
1077967 - Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Đà Lạt
1077974 - Văn phòng Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Bảo Lâm
1077979 - Truong trung hoc co so Xuan Hoa
1077980 - Thi hành án huyện an dương
1077981 - Truong trung hoc co Dao Su Tich
1077983 - PHONG TAI NGUYEN THANH PHO BEN TRE
1077988 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU QUAN KIEN AN
1077996 - UBND XA Y TICH
1077997 - UBND XA QUANG LANG
1077998 - Xuan Duong
1077999 - Ai Quoc
1078000 - UBND TT DONG MO
1078001 - UBND TT CHI LANG
1078002 - UBND XA BANG HUU
1078003 - Tu Doan
1078004 - Khuat Xa
1078005 - UBND XA VAN AN
1078006 - UBND XA CHIEN THANG
1078007 - Nam Quan
1078008 - UBND HOA BINH
1078017 - UBND XA PHU DIEN
1078018 - Hoang Van Thu
1078019 - UBND xa Minh Khai
1078020 - UBND xa Hoang Van Thu
1078021 - Thanh Hoa
1078022 - Tan Lang
1078023 - Hoang Viet
1078024 - Thanh Long
1078025 - Tan Thanh
1078026 - Thuy Hung
1078027 - An Hung
1078028 - Bac La
1078029 - Hoi Hoan
1078030 - Gia Mien
1078031 - Nhac Ky
1078032 - Na Sam
1078033 - Tan Viet
1078034 - Trung Khanh
1078035 - Trung Quan
1078036 - UBND XA LE VIEN
1078037 - UBND XA THANH LUAN
1078038 - UBND XA LONG SON
1078039 - UBND XA THANH SON
1078040 - UBND XA THACH SON
1078041 - UBND XA BAO SON
1078042 - UBND XA TAM DI
1078043 - UBND XA VINH KHUONG
1078045 - UBND XA XUAN LOC
1078047 - UBND XA HOA LOC
1078048 - UBND XA LOC SON
1078049 - UBND XA CAU LOC
1078050 - UBND XA THANH LOC
1078051 - UBND XA TUY LOC
1078052 - UBND XA PHONG LOC
1078054 - UBND XA MINH LOC
1078055 - UBND XA HUNG LOC
1078057 - UBND XA TIEN LOC
1078058 - UBND XA DAI LOC
1078059 - UBND XATRIEU LOC
1078063 - So Khoa hoc va cong nghe tinh Lam dong
1078065 - Phòng công chứng số 2 Bảo lộc
1078073 - UBND XA NA LOI
1078074 - Xa Chau cuong- Huyen Quy Hop
1078075 - Xa Chau Quang- Huyen Quy Hop
1078077 - UBND xã Tân Dân
1078078 - UBND xã Hải Lĩnh
1078079 - UBND xã Ninh Hải
1078080 - UBND xã Phú Lâm
1078081 - UBND xã Phú Sơn
1078082 - Thu xã Tượng lĩnh
1078083 - Thu xã Tượng sơn
1078084 - Thu xã Trường sơn
1078085 - Thu xã Vạn Hòa
1078086 - Thu xã Vạn Thiện
1078087 - Thu xã Thăng long
1078088 - UBND xã Nguyên Bình
1078089 - UBND xã Xuân Lâm
1078090 - UBND thị trấn Tĩnh Gia
1078091 - UBND xã Thanh Sơn
1078092 - UBND xã Thanh Thủy
1078093 - UBND xã Triêu Dương
1078094 - Thu xã Vạn thắng
1078097 - Phong Thanh tra
1078101 - So tu phap hung yen
1078114 - Yen Khoai
1078115 - Tu Mich
1078116 - Tam Gia
1078117 - Tinh Bac
1078118 - Xuan Tinh
1078123 - UBND XA TANG TIEN
1078135 - UBND xã Bắc Hưng
1078136 - UBND xã Nam Hưng
1078137 - UBND xã Hùng Thắng
1078139 - UBND xã Đoàn Lập
1078140 - UBND xã Bạch Đằng
1078141 - UBND xã Quang Phục
1078142 - UBND xã Toàn Thắng
1078143 - UBND xã Tiên Thắng
1078146 - Phong Tai chinh - Ke hoach Thi xa Thu Dau Mot
1078147 - UBND XA YEN DINH
1078148 - UBND XA AN LAP
1078149 - UBND XA DAI LAM
1078150 - UBND XA DINH TRI
1078151 - UBND TT LUC NAM
1078152 - UBND TT DOI NGO
1078153 - UBND XA TIEN HUNG
1078154 - UBND AX AN CHAU
1078155 - UBND XA TUAN DAO
1078156 - UBND AX BONG AM
1078157 - UBND Xa Tan Long
1078158 - UBND Phường Thuận An
1078159 - UBND Xa Long Binh
1078160 - UBND Xa Long Tri
1078162 - UBND Xa Luong Tam
1078163 - UBND Xa Xa Phien
1078165 - UBND Xa Long Thanh
1078168 - UBND Xa Phung Hiep
1078169 - UBND Xa Phuong Binh
1078170 - UBND Xa Hiep Hung
1078171 - UBND Xa Tan Phu?c Hung
1078172 - UBND Xa Phuong Phu
1078173 - Ma to chuc ngan sach Phuong 7 TX Vi Thanh
1078174 - Ma to chuc ngan sach xa Vi Tan TX Vi Thanh
1078175 - Ma to chuc ngan sach xa Hoa Luu TX Vi Thanh
1078176 - Ma to chuc ngan sach xa Hoa Tien TX Vi Thanh
1078177 - UBND XA PHU LUONG
1078181 - UBND XA PHU HO
1078182 - UBND XA PHU HAI
1078185 - Xa Tho Hop- Huyen Quy Hop
1078186 - UBND XA BAO TH?NG
1078187 - UBND XA TA CA
1078188 - Thi tran Quy hop
1078189 - Xa Minh Hop- Huyen Quy Hop
1078190 - UBND XA KENG DU
1078191 - UBND XA B?C LY
1078192 - UBND XA MY LY
1078193 - UBND XA DOOC MAY
1078194 - UBND XA CHAU TH?NG
1078195 - UBND XA CHAU HANH
1078196 - UBND XA MUONG AI
1078197 - UBND XA NA NGOI
1078198 - UBND XA NAM CAN
1078199 - UBND XA NAM C?N
1078204 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Lạc Dương
1078208 - Phòng Tài chính Kế hoạch Thị xã Bảo Lộc
1078209 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Lạc Dương
1078218 - Văn phòng UBND xã Sơn Hàm
1078222 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nghi Xuân
1078230 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Hương Sơn
1078252 - Thu xã Minh nghĩa
1078260 - Kho bạc Nhà nước Huyện Tây Hoà - Kho bạc NN Phú Yên
1078263 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Nam sách
1078267 - Nhuong Ban
1078268 - Hiep Ha
1078269 - UBND XA GIA LOC
1078270 - UBND XA THUONG CUONG
1078271 - Dong Quan
1078272 - San Vien
1078273 - Loi Bac
1078274 - Van Mong
1078275 - Nhu Khe
1078276 - Tan Lien
1078277 - Yen Trach
1078278 - Xuan Long
1078279 - Tan Thanh
1078280 - Quan Ban
1078281 - Minh Phat
1078286 - UBND XA PHU DA
1078289 - UBND XA VINH XUAN
1078290 - UBND XA DE THAM
1078291 - UBND XA HUNG SON
1078292 - UBND XA TAN MINH
1078293 - UBND XA TRUNG THANH
1078294 - UBND XA DAO VIEN
1078295 - UBND XA KIM DONG
1078296 - Tan Tac
1078297 - Nam La
1078298 - UBND XA CHI LANG
1078299 - UBND XA DAI DONG
1078300 - UBND XA CAO MINH
1078301 - UBND XA VINH TIEN
1078302 - UBND XA TAN YEN
1078303 - UBND XA TAN TIEN
1078304 - UBND XA CHI MINH
1078305 - UBND phường Chi Lăng
1078306 - UBND Xã Hoàng Đồng
1078307 - UBND XA KHANG CHIEN
1078308 - UBND XA DUONG HUU
1078309 - UBND XATHAI DAO
1078310 - UBND XA CAM DAN
1078311 - UBND XA HUONG SON
1078312 - UBND XA DUONG DUC
1078313 - UBND XA AN LAC
1078314 - UBND XA AN BA
1078315 - UBND TT AN CHAU
1078316 - UBND XA CHIEN SON
1078317 - UBND XA GIAO LIEM
1078319 - UBND THI TRAN
1078320 - UBND XA DONG LOC
1078330 - Truong trung hoc co so Xuan Phu
1078331 - Truong trung hoc co so Xuan Phuong
1078339 - Truong trung hoc co so Xuan Phong
1078340 - Truong trung hoc co so Xuan Tan
1078341 - Truong trung hoc co so Xuan Thanh
1078343 - UBND XA BAO NAM
1078344 - UBND XA PHA DANH
1078345 - UBND XA HUU LAP
1078346 - UBND XA CHAU TIEN
1078347 - UBND THI TRAN MUONG XEN
1078348 - UBND xa Chau Kim
1078349 - Xã Quảng Nham
1078350 - Xã Quảng Thạch
1078351 - Thu xã Trường minh
1078352 - Thu xã Tế Nông
1078354 - Thu xã Tế lợi
1078355 - Thu xã Tế thắng
1078356 - Thu xã Minh khôi
1078357 - Thu xã Tân thọ
1078358 - Thu xã Tân khang
1078359 - Thu xã Trung chính
1078360 - Thu xã Trung thành
1078361 - Xã Quảng Phú - TP.Thanh Hóa
1078362 - Xã Tiên Trang
1078363 - Xã Quảng Thái
1078364 - Thị trấn Nông Cống
1078366 - UBND phường Lam Sơn
1078381 - Huu Lan
1078382 - Huu Khanh
1078383 - Luc Thon
1078388 - UBNN Xã NGhĩa Đô
1078389 - UBND Xã Vĩnh Yên
1078393 - UBND Xã Sơn Hải
1078394 - UBND Xã Phố Lu
1078395 - UBND Xã Phú Nhuận
1078396 - UBND TT Phố Ràng
1078397 - UBND xã Tân Tiến
1078402 - Phong Quan ly do thi TP TDM
1078410 - UBND XA VAN SON
1078411 - UBND XA HUU SAN
1078412 - UBND XA PHI MO
1078413 - UBND XA XUAN HUONG
1078414 - UBND XA TAN DINH
1078416 - UBND XA AN CHAU
1078417 - UBND XA TAN THANH
1078418 - UBND TT Cay Duong
1078419 - UBND Xa Tan Binh
1078420 - UBND Xa Binh Thanh
1078421 - UBND Xa Thanh Hoa
1078422 - UBND XA DONG THANH
1078423 - UBND XA PHU AN
1078424 - UBND XA PHU HUU
1078425 - UBND XA PHU HUU A
1078426 - Ma to chuc ngan sach Phuong 1 TX Vi Thanh
1078427 - Ma to chuc ngan sach Phuong 3 TX Vi Thanh
1078428 - Ma to chuc ngan sach Phuong 4 TX Vi Thanh
1078429 - Ma to chuc ngan sach Phuong 5 TX Vi Thanh
1078431 - UBND Thi Tran Mot Ngan
1078432 - UBND TT Kinh Cung
1078433 - UBND Xa Truong Long A
1078434 - UBND thị trấn Bảy Ngàn
1078435 - UBND Xa Nhon Nghia A
1078436 - UBND Xa Thanh Xuan
1078437 - UBND Xa Tan Phu Thanh
1078447 - UBND xa Tri Le
1078448 - UBND XA HUOI TU
1078449 - Xa Muong Long
1078450 - UBND XA CHAU NGA
1078451 - UBND XA CHAU PHONG
1078452 - UBND XA CHAU BINH
1078453 - UBND XA DIEN LAM
1078454 - UBND XA CHAU HOAN
1078455 - UBND THI TRAN
1078456 - UBND XA CHAU BINH
1078457 - UBND XA CHAU THUAN
1078458 - Uy ban Phuong Nghi Hoa
1078477 - UBND XA MY HA
1078480 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Hà Tĩnh
1078492 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Lâm Hà
1078495 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Lâm Hà
1078501 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Đạ Tẻh
1078506 - Thu xã Yên mỹ
1078507 - Thu xã Tân phúc
1078508 - UBND phường Quảng Vinh
1078509 - UBND xã Quảng Đại
1078529 - Mau Son
1078530 - Xuan Man
1078531 - Dong Buc
1078532 - Binh Trung
1078533 - Song Giap
1078534 - Thanh Loa
1078535 - Khanh Khe
1078536 - TT Loc Binh
1078537 - TT Na Duong
1078538 - Xuan le
1078539 - Bang Khanh
1078540 - Cao Lau
1078541 - Xuat Le
1078542 - Mau Son
1078543 - Hop Thanh
1078544 - Gia Cat
1078545 - Tan Doan
1078546 - Trang Son
1078553 - UBND XA QUOC VIET
1078554 - UBND XA HUNG VIET
1078555 - UBND XA TRI PHUONG
1078556 - UBND XA DOI CAN
1078557 - UBND phường Tam thanh
1078558 - UBND phường vĩnh trại
1078559 - UBND phường Đông Kinh
1078560 - XA THANH TAN
1078561 - XA THANH NGHI
1078562 - XA THANH HAI
1078563 - UBND XA BAC AI
1078564 - UBND XA QUOC KHANH
1078565 - UBND Xã Quảng Lạc
1078566 - UBND TT THAT KHE
1078567 - UBND XA KHANH LONG
1078568 - UBND XA DOAN KET
1078569 - XA THANH THUY
1078570 - UBND phường Hoàng văn thụ
1078571 - UBND XA HUONG LAC
1078572 - UBND XA MY THAI
1078573 - UBND XA XUONG LAM
1078574 - UBND XA TAN HUNG
1078575 - UBND XA DAO MY
1078576 - UBND XA AN HA
1078577 - UBND XA TAN THINH
1078578 - UBND XA MY HA
1078579 - UBND XA TIEN LUC
1078580 - UBND TT VOI
1078581 - UBND XA YEN MY
1078591 - Truong trung hoc co so Tho Nghiep
1078607 - UBND XA CHAU HOI
1078608 - UBND xa Chau Thon
1078609 - UBND xa Muong Noc
1078610 - UBND xa Nam Nhoong
1078611 - UBND xa Quang Phong
1078612 - UBND xa C?m Muon
1078613 - UBND xa Thong Thu
1078614 - UBND xa Dong Van
1078615 - Xã Quảng Hải
1078616 - Xã Quảng Lưu
1078617 - Xã Quảng Lộc
1078619 - Xã Quảng Tâm - TP.Thanh Hóa
1078620 - UBND phường Quảng Thọ
1078621 - UBND phường Quảng Châu
1078629 - PHUONG DONG TAM
1078637 - UBND xã Hùng Sơn
1078644 - Văn phòng HĐND - UBND huyện Tam Dương
1078670 - BENH VIEN DA KHOA TINH QUANG TRI
1078672 - UBND XA NGHIA HUNG
1078673 - UBND XA QUANG THINH
1078674 - UBND XA NGHIA HOA
1078675 - UBND XA XUAN CAM
1078676 - UBND XA DONG LO
1078677 - UBND XA HUONG LAM
1078678 - UBND XA MAI DINH
1078679 - UBND TT NGA SAU
1078680 - UBND XA DONG PHUOC
1078681 - UBND XA DONG PHUOC A
1078685 - UBND xã Tân Hòa
1078686 - UBND Xa Truong Long Tay
1078704 - UBND xa Hanh Dich
1078705 - UBND xa Tien Phong
1078706 - UBND xa Nam Giai
1078707 - Uy ban phuong Nghi Thuy
1078708 - Uy ban phuong Nghi Hai
1078709 - Uy ban xa Nghi Thu
1078710 - UBND Phường Nghi Hương
1078711 - UBND Thi Tran Kim son
1078712 - UBND Xã Hưng Đông, TP Vinh
1078713 - UBND Xã Hưng Lộc, TP Vinh
1078760 - Phòng Tài chính Kế hoạch Huyện Đức Trọng
1078777 - Nha van hoa 3 - 2 tinh Nam Dinh
1078780 - Doan ca mua tinh Nam Dinh
1078786 - Hoa Cu
1078787 - Hai Yen
1078788 - Cong Son
1078789 - Huu Le
1078790 - Xuan Mai
1078791 - Binh Phuc
1078792 - Yen Phuc
1078793 - Chu Tuc
1078794 - Hoa Binh
1078795 - Vinh Lai
1078796 - Van An
1078797 - Luong Nang
1078798 - Tri Le
1078799 - Tran Ninh
1078800 - Phu My
1078801 - Viet Yen
1078802 - Van Mong
1078803 - Song Giang
1078804 - UBND XA CHIEU VU
1078805 - ¿ài truy¿n thanh Hu¿n BÌnh Chánh
1078810 - Xa Tien Thang
1078811 - Xa Hoa hau
1078812 - UBND TT KIEN KHE
1078813 - UBND Xã Mai Pha
1078814 - XA THANH HUONG
1078815 - XA THANH TAM
1078816 - XA THANH NGUYEN
1078817 - XA THANH PHONG
1078818 - XA THANH LUU
1078819 - XA LIEM TIET
1078820 - XA LIEM PHONG
1078821 - XA THANH HA
1078822 - XA THANH BINH
1078823 - XA THANH TUYEN
1078824 - Xa Nhan Nghia
1078825 - Xa Nhan Binh
1078826 - Xa Xuan Khe
1078827 - XA LIEM TUYEN
1078828 - UBND XA CHAU MINH
1078829 - UBND XA DAI THANH
1078830 - UBND XA TRUONG THANG
1078831 - UBND XA DANH THANG
1078832 - UBND XA DOAN BAI
1078833 - UBND XA BAC LY
1078834 - UBND XA DUC THANG
1078835 - UBND XA NGOC SON
1078836 - UBND XA QUANG MINH
1078837 - UBND XA HUNG SON
1078838 - UBND XA LUONG PHONG
1078839 - UBND XA DONG COC
1078840 - UBNS XA PHUONG SON
1078845 - THANH TRA TINH
1078846 - Văn phòng HĐND và UBND huyện Buôn Đôn
1078866 - UBND xa Minh Chuan
1078867 - UBND Xã Hưng Hòa, TP Vinh
1078868 - UBND Xã Vinh Tân, TP Vinh
1078869 - Uy ban Phuong Nghi Tan
1078870 - UBND Phường Trường Thi, TP Vinh
1078871 - UBND Phường Hồng Sơn, TP Vinh
1078872 - UBND Phường Đông Vĩnh, TP Vinh
1078873 - UBND Phường Hưng Dũng, TP Vinh
1078874 - UBND Xã Nghi Phú, TP Vinh
1078875 - UBND Phường Đội Cung, TP Vinh
1078876 - UBND Phường Lê Lợi, TP Vinh
1078890 - Truong trung hoc co so Le Quy Don
1078891 - Trung tam giao duc TX hu?ng nghiep day nghe
1078896 - Truong trung hoc co so xa Quang Trung
1078897 - Xa Dong Ket - Khoai Chau - Hung Yen
1078908 - UBND XA NHAM SON
1078909 - UBND XA LAO HO
1078910 - UBND XA TAN MY
1078911 - UBND XA DONG SON
1078912 - UBND XA HOANG NINH
1078913 - UBND XA TIEN DUNG
1078914 - UBND XA YEN LU
1078915 - UBND XA CANH THUY
1078916 - UBND XA TU MAI
1078917 - UBND XA TAN TIEN
1078918 - UBND XA QUYNH SON
1078919 - UBND XA TRUNG SON
1078920 - UBND XA HONG THAI
1078921 - UBND XA QUANG MINH
1078922 - UBND Xa Dan Hoi
1078923 - UBND TT BICH DONG
1078924 - UBND XA HUONG GIAN
1078925 - UBND XA TAN AN
1078936 - Phong Tai nguyen va Moi truong La Gi
1078937 - Phòng Văn hóa
1078938 - Phong Tu phap Thi xa La Gi
1078941 - Ban quan ly di tich th?ng tinh Nam Dinh
1078942 - UBND XA NAM DUONG
1078943 - UBND TT KEP
1078944 - UBND XA HOA SON
1078945 - UBND XA HOANG THANH
1078946 - UBND XA THAI SON
1078970 - UBND Phường Hưng Bình, TP Vinh
1078971 - UBND Phường Cửa Nam, TP Vinh
1078972 - UBND Phường Quang Trung, TP Vinh
1078975 - Uy ban Phuong Thu Thuy
1078976 - UBND Phường Hà Huy Tập, TP Vinh
1079003 - UY BAN ND TT YEN BINH
1079027 - Phong Tai chinh huyen Ky Son
1079029 - Văn phòng HĐND- UBND thị xã Cửa Lò
1079031 - Phong Tai chinh Thi xa Cua Lo
1079033 - UBND Xã Tân Thuận
1079036 - VAN PHONG DANG KY DAT DAI KHANH HOA
1079039 - Chi cục chăn nuôi và thú y tỉnh Bình Định
1079042 - Trường mẫu giáo Tiên Long
1079045 - Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Lấp Vò.
1079049 - PHONG QUAN LY DO THI TPCL
1079070 - XA AM HA HA HOA
1079072 - UBND XA TAM SON
1079073 - Xã Hy Cương
1079076 - UBND XA PHUONG VI
1079077 - UBND XA PHUONG XA
1079078 - UBND XA PHUNG XA
1079079 - UBND XA DONG CAM
1079080 - UBND XA THUY LIEU
1079082 - UBND XA TIEN LUONG
1079083 - UBND XA TUY LOC
1079084 - UBND XA NGO XA
1079092 - UB xa nghia dan
1079101 - Cau lac bo nong da chuyen nghiep Song Da Nam Dinh
1079102 - Phong y te huyen Xuan Truong
1079103 - Phong Tai nguyen va Moi truong huyen Xuan truong
1079105 - Phong Y te huyen Truc Ninh
1079106 - Ban quan ly DA cac cong trinh trong diem tinh Nam
1079107 - Phong Y te huyen Nam Truc
1079108 - Phong Tai nguyen va Moi truong huyen Nam Truc
1079116 - PHÒNG TƯ PHÁP
1079138 - Hội chữ thập đỏ TPHP
1079174 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Vị Thanh
1079178 - Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Long Mỹ
1079179 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Vị Thủy
1079180 - Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Phụng Hiệp
1079183 - UB xa toan thang
1079187 - UBND xa ho tung mau
1079188 - UB xa tien phong
1079189 - Ub xa hong van
1079190 - UB xa hong quang
1079191 - UB xa ha le
1079232 - UBND xã Minh Tiến
1079235 - UBND xã Ninh Khang
1079236 - UBND xã Ninh Mỹ
1079238 - UBND xã Tống Phan
1079239 - UBND xã Đình Cao
1079240 - UBND xã Nhật Quang
1079241 - UBND xã Tiên Tiến
1079242 - UBND xã Tam Đa
1079283 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Văn Lãng
1079296 - UBND xã Đoàn Đào
1079298 - Phòng Lao động Thương binh & Xã hội Đồ sơn
1079322 - UBND phường Chùa Hang
1079323 - UBND XÃ THỐNG NHẤT
1079325 - UBND XÃ LÊ LỢI
1079328 - UBND XÃ VÔ TRANH
1079329 - UBND XÃ CỔ LŨNG
1079331 - UBND Xã Sơn Cẩm
1079344 - XA PHUC AN
1079345 - XA PHU THINH
1079346 - XA VU LINH
1079347 - XA BACH HA
1079352 - XA YEN THANH
1079353 - XA DAI DONG
1079382 - UBND XA THANG SON
1079383 - UBND XA HUONG CAN
1079384 - UBND XA TAN LAP
1079408 - Phòng thanh tra huyện Lăk
1079432 - UBND XA CU THANG
1079433 - UBND XA TAT THANG
1079434 - UBND XA CU DONG
1079436 - UBND Xa Tri Quan
1079437 - UBND Xa Trung Giap
1079438 - UBND Xa Ha Giap
1079440 - UBND XA DICH QUA
1079441 - UBND XA YEN LANG
1079443 - UBND XA PHU MY
1079444 - UBND Xa Lien Hoa
1079445 - UBND Xa Tram Than
1079446 - UBND XA PHU LAC
1079452 - So Xay Dung Thai Binh
1079455 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Đại
1079489 - VP UBND quận Đống Đa
1079490 - Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Đống Đa
1079492 - UBND XA CHUONG XA
1079493 - UBND XA HIEN DA
1079494 - UBND xã Văn Khúc
1079495 - UBND XA YEN LUONG
1079496 - UBND Xa Tien Phu
1079497 - UBND Xa Gia Thanh
1079498 - UBND Xa Tien Du
1079499 - UBND Xa Phu Nham
1079500 - UBND XA TINH CUONG
1079501 - UB XA MINH HOA
1079502 - UB XA PHUC KHANH
1079503 - UB XA NGOC LAP
1079504 - UB XA NGOC DONG
1079505 - UBND Xa Bao Thanh
1079506 - UBND XA DIEU LUONG
1079507 - UBND XA YEN DUONG
1079508 - UBND XA DONG LUONG
1079509 - UB TT YEN LAP
1079510 - UB XA MY LUNG
1079512 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Vân Đồn
1079554 - UBND XA HUONG NHA
1079555 - UBND XA XUAN QUANG
1079556 - UBND XA TAM CUONG
1079559 - UBND XA CAT TRU
1079561 - UBND THI TRAN HUNG HOA
1079562 - UBND XA HIEN QUAN
1079563 - UBND XA VUC TRUONG
1079564 - UBND XA THANH UYEN
1079597 - UBND huyện Đông Hưng
1079624 - UBND Xa Hop Tien
1079625 - UBND Xa Phong Chau
1079628 - UBND Xa Dong Vinh
1079629 - UBND Xa Dong Tan
1079630 - UBND Xa Dong Xuan
1079631 - UBND Xa Dong Quang
1079632 - UBND Xa Dong Xa
1079650 - UBND Xa Trong Quan
1079651 - UBND Xa Dong Dong
1079656 - UBND HUYỆN HƯNG HÀ
1079659 - UBND Xa Dong Linh
1079660 - UBND Xa Dong Hoang
1079661 - UBND XA DONG THO
1079670 - UBND xa Tam Da
1079691 - UBND xa Yen Lap
1079694 - UBND xa Ha Lang
1079696 - UBND xa Hung My
1079713 - Vien kiem sat nhan dan huyen Luong Tai
1079746 - MINH TIEN
1079747 - THANH SON
1079748 - VAN NHAM
1079749 - DONG TIEN
1079750 - Cuong loi
1079751 - Thuy Hung
1079752 - YEN VUONG
1079753 - YEN SON
1079754 - THIEN KI
1079755 - TAN LAP
1079756 - TT Dong Dang
1079757 - Bao Lam
1079758 - Thach Dan
1079759 - Hong Phong
1079765 - UBND huyện Phù Mỹ
1079767 - UBND Thi Tran Sia
1079773 - xa phong xuan
1079775 - Xa Phong Son
1079793 - Truong tieu hoc Nam Binh
1079794 - Truong tieu hoc Nam Minh
1079796 - Ban quan ly XD ha tang khu CN tinh Nam Dinh
1079797 - Hoi Lam vuon tinh Nam Dinh
1079798 - Doi quan ly thi truong so 4
1079803 - Truong THCS My Thuan
1079828 - XA DONG LAM HA HOA
1079829 - XA PHU KHANH HA HOA
1079830 - XA LAM LOI HA HOA
1079831 - XA GIA DIEN HA HOA
1079835 - Xa Yen Mao
1079836 - XA QUAN KHE HA HOA
1079837 - Xa Bao Yen
1079838 - Xa Son Thuy
1079840 - Xa Hoang Xa
1079841 - Xa Dong Luan
1079844 - UBND xã Cẩm Mỹ
1079848 - Văn phòng UBND xã Hương Bình
1079851 - Phòng Tài chính thương nghiệp Kim Thành
1079853 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Uông Bí
1079937 - Truong tieu hoc Nam Thanh
1079938 - Truong tieu hoc Nam Ninh
1079944 - Truong tieu hoc Nam Hung
1079946 - VĂN PHỎNG UBND Q.10
1079949 - Truong trung hoc co so Hai Tay
1079953 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Giồng Riềng
1079961 - Phòng Quản lý Đô thị Tân Uyên
1079963 - Sở Tài chính Bình Thuận
1079976 - UBND huyện Đình Lập
1079989 - phu Xa
1079990 - UBND xa Thien Long
1079991 - UBND xa Mong An
1079992 - Dong Giap
1079993 - Trang Cac
1079994 - TT Cao Loc
1079995 - UBND xa Hoa Tham
1079996 - UBND Xa Quy Hoa
1079997 - UBND xa Yen Lo
1079998 - UBND xa Thien Hoa
1079999 - UBND xa Thien Thuat
1080000 - XA TIEN NOI
1080001 - XA TIEN NGOAI
1080002 - XA TIEN TAN
1080003 - XA TIEN HIEP
1080004 - UBND Phuong Chau Son - TP Phu Ly
1080006 - XA TRAC VAN
1080011 - Phòng Tài Nguyên Và Môi Trường TX Ngã Năm
1080015 - THU NS PHUONG 10
1080016 - THU NS PHUONG 11
1080017 - THU NS PHUONG 12
1080018 - THU NS PHUONG 13
1080021 - THU NS PHUONG 6
1080022 - THU NS PHUONG 7
1080023 - THU NS PHUONG 8
1080024 - THU NS PHUONG 9
1080028 - UBND xa PongDrang
1080029 - UBND Phuong Doan Ket
1080030 - UBND Xa EaBlang
1080031 - UBND Xa EaDrong
1080037 - Xã Van Phú
1080038 - Xa Muong E Thuan Chau
1080040 - Xa Chieng Pha
1080041 - Xã Van Bình
1080042 - Xã Vân T?o
1080043 - Xã H?ng Vân
1080045 - UBNDX Tân Hội Đông
1080046 - UBNDX Tân Hương
1080050 - Truong trung hoc co so Hai Toan
1080051 - Truong trung hoc co so Hai Thanh
1080069 - Thanh tra huyen Thanh Hoa
1080093 - Cơ quan Ủy ban Kiểm tra -Thanh tra huyện Sơn Hà
1080102 - Phòng Văn Hoá Và TT Huyện Giồng Riềng
1080103 - Trung Tâm Y Tế Giồng Riềng
1080115 - TT DICH VU BAN DAU GIA TS QUANG TRI
1080138 - Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hảo
1080139 - Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Quang
1080140 - Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Thịnh
1080141 - UBND TT Ngô Mây
1080142 - UBND xã Cát Sơn
1080156 - Văn phòng UBND phường Hà Huy Tập
1080157 - Uỷ ban nhân dân Phường THạch Quý
1080161 - Văn phòng UBND phường Nam Hà
1080162 - Văn phòng UBND phường Trần Phú
1080163 - Văn phòng UBND phường Tân Giang
1080164 - Văn phòng UBND phường Thạch Linh
1080165 - Văn phòng UBND xã Thạch Trung
1080169 - UBND XA CHIEU YEN
1080170 - UB Xa tra Doc
1080185 - UBND XA PHAM VAN HAI
1080186 - UBND XA LE MINH XUAN
1080187 - UBND XA BINH LOI
1080190 - BAN QUAN LY CHO THIEC
1080195 - Truong trung hoc co so Hai Tan
1080200 - Xa Hung Thanh
1080201 - Xa Hung Hoi
1080202 - Xa Chau Th?i
1080228 - thanh tra nha nuoc dien khanh
1080236 - UBND xã Cát Tường
1080237 - UBND xã Cát Tân
1080238 - UBND xã Cát Tiến
1080239 - Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hiệp
1080242 - XA YEN BAC
1080243 - XA YEN NAM
1080244 - UBND PHƯỜNG HOÀNG ĐÔNG
1080250 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Buôn Ma Thuột
1080254 - SO CONG THUONG DAK LAK
1080255 - SO GIAO THONG VAN TAI DAK LAK
1080261 - UBND XÃ HÒA NGHĨA
1080265 - UBND Xã An Hóa
1080266 - UBND THỊ TRẤN
1080267 - UBND XÃ PHÚ PHỤNG
1080268 - UBND XÃ VĨNH BÌNH
1080272 - UB Xa Tra Giang
1080273 - UB Xa Tra Bui
1080274 - UBND xa Ninh Xuan
1080276 - UBND Xã A Nông
1080279 - Xã Hi?n Giang
1080280 - Xã Liên Phuong
1080282 - Xã La Phù
1080283 - Xã Duyên Thái
1080284 - Xã Nh? Khê
1080285 - Xã Hòa Bình
1080286 - Xã Song Phuong
1080287 - Xã L?i Yên
1080288 - Xã An Khánh
1080289 - Xã Vân Côn
1080290 - Xã An Thu?ng
1080291 - Xã C?m Ðình
1080292 - Xã Phuong Ð?
1080293 - Xã Sen Chi?u
1080294 - Xã C?n H?u
1080295 - Xã Ti?n Yên
1080296 - Th? tr?n Phúc Th?
1080313 - Xã Đại Tâm
1080319 - Xã Thạnh Phú
1080322 - Ban Quan ly Du an giao thong Nam Dinh
1080323 - Truong trung hoc pho thong Xuan Truong C
1080324 - Trung tam giong hai san tinh Nam dinh
1080327 - Doan quan ly cau duong bo Nam Dinh
1080328 - Doan luat su tinh Nam Dinh
1080339 - Sở Y tế tỉnh Kiên Giang
1080347 - SỞ CÔNG THƯƠNG BR-VT
1080362 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thanh Oai
1080373 - UBND Xã Phước Thạnh
1080374 - UBND Xã An Phước
1080375 - UBND Xã Quới Sơn
1080376 - UBND Xã Giao Long
1080377 - UBND Xã Giao Hòa
1080378 - Truong trung hoc co so xa Nghia Son
1080385 - UBND Xa Suoi Rao
1080392 - Chi cục Thi hành án dân sự huyện Ngân Sơn
1080393 - Thi Tran Thanh Thuy
1080402 - UBND XÃ SƠN ĐỊNH
1080413 - Văn phòng UBND Phường Bắc Hà
1080434 - UBND Xã Ninh Hòa
1080436 - UBND XA VINH LOC A
1080437 - UBND XA VINH LOC B
1080447 - phòng quản lý đô thị
1080470 - Xã Tiến Hóa
1080471 - THU NS UBND P4
1080472 - Xã Mai Hóa
1080473 - THU NS UBND P5
1080474 - Xã Châu Hóa
1080476 - THU NS UBND P1
1080477 - Xã Ngư Hóa
1080478 - THU NS UBND P2
1080479 - THU NS UBND P3
1080488 - Phong Tai chinh huyen Do Luong
1080506 - UB xa cam ninh
1080507 - UB xa nguyen trai
1080508 - UB xa da loc
1080512 - UBND Xã Trà Bùi
1080517 - UBND XÃ GIA HÒA
1080534 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Núi Thành
1080538 - Xã Vân Hà
1080539 - Xã Vân Nam
1080540 - Xã Vân Phúc
1080541 - Xã Xuân Phú
1080544 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Nguyên Bình
1080546 - Xã Yên Bài
1080550 - PHUONG NGUYEN TRAI
1080591 - Xa Dinh Du
1080603 - Cty DV Công ích Huy¿n Bình Chánh
1080604 - Ban QLDA Huy¿n Bình CHánh
1080645 - Sở Văn hóa TT và Du lịch Ninh Thuận
1080646 - Sở Nông nghiệp và PTNT ninh Thuận
1080656 - Xã Trường Khánh
1080667 - PHÒNG CÔNG CHỨNG SỐ 1 TỈNH NINH THUẬN
1080705 - UBND Huyện Chư sê
1080729 - Xã Thành Sơn
1080730 - Xã Lương Ngoại
1080731 - Xã Ái Thượng
1080732 - Xã Lương Nội
1080733 - XA VINH QUANG
1080734 - UBND XA BAI TRANH
1080735 - UBND XA XUAN BINH
1080736 - UBND XA HOA QUY
1080737 - Xã Điền Quang
1080738 - Xã Điền Trung
1080750 - Chi cục Thuỷ sản Thanh Hóa
1080751 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Lào Cai
1080757 - Hạt kiểm lâm Thạch Thành
1080759 - Văn phòng HĐND & UBND huyện Sơn Tịnh
1080765 - XA PHUC NINH
1080766 - XA MY GIA
1080770 - UY BAN ND TT THAC BA
1080771 - XA XUAN LONG
1080772 - XA NGOC CHAN
1080773 - XA TICH COC
1080774 - XA TAN NGUYEN
1080846 - Xa Phuoc Thanh
1080848 - XA Y SON HA HOA
1080851 - Phòng Tài chính - Thương nghiệp Huyện An Khê
1080852 - Phòng tài chính kế hoạch huyện An Khê
1080857 - Hạt kiểm lâm Thọ Xuân
1080858 - hạn kiểm lâm ven biển ss
1080859 - Phòng Giáo dục
1080878 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Hà Đông
1080882 - UBND xã Tân Thành
1080883 - UBND THI TRAN YEN CAT
1080884 - Sở Tài chính tỉnh Long An
1080893 - Phòng tài chính Huyện kim động
1080894 - UBND Xã Vĩnh Phong
1080895 - UBND TT Duong Dong
1080900 - Xa Vinh Thuan
1080922 - Phòng Tài chính Huyện Đăk Nông ( Nhận bổ sung ngân
1080929 - UBND XÃ CHU TRINH
1080931 - Sở Văn hóa & Thể thao Khánh Hòa
1081009 - Phòng kinh tế và Hạ tầng huyện Hướng Hóa
1081041 - Phòng Lao động thương binh và xã hội huyện Mường Chà
1081042 - Phòng Công Thương Huyện Mường Chà
1081043 - SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TỈNH ĐIỆN BIÊN
1081053 - Thanh tra Sở nông nghiệp và PTNT Kiên Giang
1081078 - Ban quan ly cac cho Quan CAM LE
1081093 - Phòng nội vụ huyện Chợ lách
1081109 - Xa Phong Dong
1081183 - phong tai nguyen moi truong khanh son
1081200 - Phong Noi Vu
1081345 - Phòng Y tế huyện Sơn Hà
1081376 - UBND PHUONG TK TAY
1081416 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Chơn Thành
1081453 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Bù Đốp
1081565 - UBND P Hoa thuan tay
1081567 - UBND Huyện Ba Tơ
1081640 - CHI CỤC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG NINH BÌNH
1081642 - Chi cục Bảo vệ môi trường Thanh Hóa
1081648 - Phong Cong Chung so 2 tinh Kien Giang
1081735 - VP Sở Khoa học và Cong nghe Tỉnh Hà Tĩnh
1081762 - Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Sơn Hà
1081773 - Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Sơn Hà
1081777 - Trung tâm Văn hoá TT - TDTT Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1081809 - UBND thị xã Bỉm sơn
1081863 - TT Dân số KHHGĐ huyện Ngọc Lặc
1081864 - TT DSKHGD Thạch Thành
1081872 - UBND Thị trấn Quan sơn, Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1081891 - Trung tâm phát triển quỹ đất tỉnh Điện Biên
1081898 - TT PHAP Y TINH DB
1081899 - TT GIAM DINH Y KHOA TINH DB
1081929 - CHI CUC BV MOI TRUONG
1081946 - Xã Tân Đức
1081951 - van phong dang ky quyen su dung dat QP
1081953 - Phuong 1
1081966 - Truong TH Hon Soc
1081968 - BQL Dau Tu Phat Trien Dao Phu Quoc
1082046 - Trạm khuyến nông khuyến ngư huyện Mường Chà
1082050 - BAN BẢO VE CHAM SOC SK CAN BO TINH DB
1082059 - Truong Mau Giao My Hiep Son
1082060 - Truong Mau Giao Nam Thai Son
1082101 - Hạt kiểm lâm Ba Tơ
1082127 - Trung tam Dan so &KHHGD huyen Kim Son
1082145 - Đội kiểm lâm CĐ và PCCCR số 3
1082236 - UBND PHUONG HOA KHE
1082238 - UBND Phuong HOA THO DONG
1082239 - UY BAN NHAN DAN PHUONG HOA XUAN
1082240 - UBND PHUONG HOA PHAT
1082241 - UBND PHUONG KHUE TRUNG
1082242 - Uy ban nhan dan phuong HOA AN
1082243 - UBND PHUONG HOA THO TAY
1082296 - UBND xã Duyên Hà
1082297 - UBND xã Vạn Phúc
1082349 - UBND xã Thanh Liệt
1082465 - Phòng y tế
1082521 - Van phong cap quyen su dung dat
1082552 - UBND xã Vĩnh Quỳnh
1082576 - Phòng Y tế
1082585 - Phòng Tài Nguyên và Môi Trường
1082589 - Thanh tra quận Đồ Sơn
1082590 - Phòng y tế quận Hồng bàng
1082608 - Kiểm Lâm huyện
1082632 - Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất Đồ Sơn
1082643 - Phòng Y tế quận Ngô Quyền
1082644 - Thanh tra sở thông tin truyền thông
1082660 - So tai chinh Quang Ngai
1082685 - PHONG Y TE QUAN KIEN AN
1082692 - UBND Phường Thành Tô
1082693 - UBND Phường Kênh Dương
1082694 - UBND Phường Đông Hải 1
1082695 - UBND Phường Lãm Hà
1082696 - UBND THỊ TRẤN TRƯỜNG SƠN
1082699 - Ban quan ly di tich van hoa quan Do Son
1082705 - Trung tam y te huyen An Duong
1082708 - Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Bảo
1082710 - UBND Phuong Hoa Cuong Nam
1082711 - UBND Hoa hiep b?c
1082712 - Phuong Khue My NHSon
1082713 - UBND Hoa khanh b?c
1082741 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tây Trà
1082772 - UBND xã Ngọc Hồi
1082774 - Kho bạc Nhà nước La Gi - Kho bạc Nhà nước Bình Thuận
1082780 - UBND xã Hữu Hòa
1082814 - Bộ Tài Chính
1082829 - Van phong Chi cuc Dan so KHHGD tinh Nam Dinh
1082838 - Trường MN cao thịnh
1082918 - MG vàng Anh
1082919 - Trường MG Hướng Dương
1083009 - Benh vien huyen Go quao
1083010 - Trung tam y te Go quao
1083011 - Phong TN va MT huyen Go Quao
1083043 - UBND phường Đông sơn Bỉm sơn Thanh hoá
1083113 - UBND XA XUAN HOA
1083225 - UBND xã Vân Am
1083229 - Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn Hải Phòng
1083245 - Truong MN Van am
1083268 - Truong Tieu hoc B Xuan Vinh
1083369 - Ban quản lý khu du lịch Quốc gia Hồ tuyền lâm
1083602 - Văn phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội
1083868 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỹ Đức
1083878 - Kho bạc Nhà nước Tân Phú Đông - Kho bạc Nhà nước Tiền Giang
1083884 - Chi cục Thi hành án
1083888 - Chi cục Thuế khu vực Phục Hòa - Quảng Uyên
1083912 - UBND huyện Mê linh
1083913 - Thanh tra huyện Đakrông
1083921 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Phục Hoà
1083931 - UBND Phường Long Tâm
1083932 - UBND TT Krongklang
1083934 - Xa Hai le
1083935 - UBND huyện Nông Sơn
1083937 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Nông Sơn
1083953 - UBND Phuong Huong So
1083954 - UBND Phuong An Đông
1083955 - UBND Phuong An Tây
1083956 - UBND Phuong An Hoa
1083960 - Trung tam y te huyen Dakrong
1083963 - Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Đakrông
1083971 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đông Hoà
1083978 - Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Mê linh
1083987 - Phong Y te huyen My Loc
1083988 - Thi tran My Loc
1083996 - UBND xã Yên Dương
1083999 - UBND xã Tam Quan
1084007 - Trung tam y te du phong huyen My Loc
1084029 - Hạt Kiểm lâm Trung Quang nam
1084030 - UBND XA QUE TRUNG
1084108 - CHI CUC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
1084157 - Truong THPT Binh Son
1084177 - Van Phong Dang Ky Quyen SDD
1084203 - UBND XA QUE LOC
1084204 - UBND XA QUE NINH
1084205 - UBND XA SON VIEN
1084206 - UBND XA QUE PHUOC
1084207 - UBND XA PHUOC NINH
1084208 - UBND XA QUE LAM
1084211 - UBND xã Đồng Nai Thượng
1084213 - Phong Tai chinh - KH Huyen Dam Rong
1084319 - Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất Bảo lộc
1084456 - Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Bình Định
1084458 - Phong Tai nguyen truong huyen Van Canh
1084486 - Van phong dang ky QSDD Hoai nhon
1084587 - Phòng y tế huyện Tây Sơn
1084588 - Phòng y tế Huyện Vân Canh
1084677 - van phong dang ky qsd dat an bien
1084811 - UBND Phường Hợp Minh
1084812 - XA VAN LANG
1084813 - Chi cục bảo vệ môi trường tỉnh Yên Bái
1084950 - Van phong dang ky quyen SDD Van Canh
1085040 - BQL Chợ Minh Lương
1085041 - VP. Đăng Ký Quyền Sử Dụng Đất
1085042 - Bệnh Viện Đa Khoa Huyện Châu Thành
1085059 - UBND Thi tran Van Canh huyen Van Canh
1085117 - PHÒNG LAO ĐỘNG TBXH KIẾN XƯƠNG
1085130 - UBND Thi tran An Lao
1085131 - UBND Xa an Hao Dong
1085132 - BQL các cụm công nghiệp làng nghề Phù Mỹ
1085164 - UBND Xa an Hao Tay
1085178 - Phòng Nội vụ huyện Tây Sơn
1085179 - Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Tây Sơn
1085236 - Thị trấn Định An
1085237 - Xã Hàm Tân
1085255 - Trung tâm dân số KHHGĐ huyện Vân Canh
1085360 - Phòng kinh tế và hạ tầng Thạnh Hóa
1085570 - UBND Xã Cao Ngạn
1085571 - UBND Phường Đồng Bẩm
1085618 - UBND Huyện Năm Căn
1085741 - Truong THCS Nam Khan
1085759 - Truong tieu hoc Tan Phong
1085762 - Truong tieu hoc Cha Nua
1085763 - Truong tieu hoc Cha To
1085775 - Truong Mam non Cha to
1085822 - UBND thị xã Bình Minh
1085829 - UBND thành phố Sa Đéc
1085831 - UBND huyện Tân Hồng
1085832 - UBND huyện Tam Nông
1085833 - UBND huyện Thanh Bình
1085834 - UBND Thành phố Cao Lãnh
1085835 - UBND huyện Tháp Mười
1085836 - UBND huyện Lấp Vò
1085837 - UBND huyện Lai Vung
1085838 - UBND huyện Châu Thành
1085856 - UBND QUAN THU DUC
1085857 - Phòng Tài Nguyên Môi Trường
1085878 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận 12
1085907 - Phòng Tư Pháp Quận 3
1085908 - Phòng Kinh Tế Quận 3
1085909 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận 3
1085910 - Phòng Y tế Quận 3
1085913 - Phòng Tài nguyên và môi trường Q3
1085916 - Phòng Quản lý đô thị Quận 3
1085919 - Chi cục Bảo vệ môi trường
1085933 - Phòng Tu Pháp Q11
1085940 - Phòng Tư Pháp
1085941 - Phong Kinh TE quan 2
1085942 - Phòng Tài chính Kế Hoạch Q.2
1085943 - Phòng Y tế Q2
1085954 - Phòng Tài nguyên môi trường Q2
1085957 - Phong QLDT Quan 2
1085962 - Phòng Tài chính Kế hoạch Q4
1085986 - Phòng Tài chính kế hoạch quận Bình Thạnh
1086002 - TRUNG TAM Y TE DU PHONG
1086003 - Bệnh viện Huyện Cần Giờ
1086010 - BENH VIEN
1086012 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hóc Môn
1086019 - TT Y TE DU PHONG
1086061 - TRUNG TAM Y TE DU PHONG Q11
1086080 - THANH TRA XAY DUNG
1086082 - VP ĐĂNG KÝ QSD ĐẤT HUYỆN NHÀ BÈ
1086090 - B¿nh vi¿n huy¿n C¿ Chi
1086094 - Trung tâm Y T¿ d¿ phòng
1086097 - B¿NH VI¿N ÐA KHOA KHU V¿C C¿ CHI
1086107 - TRUNG TÂM DV TU V¿N ÐTXD
1086108 - Thanh tra XD huy¿n C¿ Chi
1086109 - Bệnh viện Quận 2
1086110 - TT Y tế Dự phòng Q2
1086131 - Phòng Tài chính Kế hoạch Quận 5
1086152 - Phòng Tài chính Kế hoạch quận Tân Bình
1086167 - Ban B¿i Thu¿ng GPMB huy¿n C¿ Chi
1086168 - BQL пu tu XD công trình huy¿n C¿ Chi
1086215 - Phòng Tài chính kế hoạch Quận 7
1086243 - Xa Phuoc Hoa
1086248 - Xã An Hiệp
1086249 - THU NS PHUONG 8
1086250 - THU NS PHUONG 9
1086251 - THU NS PHUONG 14
1086299 - PHÒNG TC- KH Q.10
1086313 - So Tai chinh Ha Nam
1086338 - Phòng Tài chính-Kế họach quận 1
1086353 - Xã An Ninh
1086385 - Phòng Y tế huyện Nhà Bè
1086398 - Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
1086409 - UBND Xã Tân Hưng
1086478 - Phòng Kinh Tế và Hạ tầng Huyện Long Điền
1086519 - UBND Xa Bau Chinh
1086520 - Phòng N¿i v¿ huy¿n C¿ Chi
1086522 - Phòng y t¿ huy¿n C¿ Chi
1086523 - Phòng Van hoá và Thông Tin huy¿n C¿ Chi
1086524 - phong quan ly do thi huyen cu chi
1086525 - P Tu phap Huyen Cu Chi
1086526 - Phòng Tài nguyên và MT huy¿n C¿ Chi
1086527 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Củ Chi
1086528 - Phòng LÐ TBXH huy¿n C¿ Chi
1086531 - Tru¿ng Trung C¿p Ngh¿ C¿ Chi
1086532 - TT chuy¿n giao Ti¿n b¿ K¿ thu¿t Nông nghi¿p
1086533 - UBND Phường Thắng Tam
1086534 - UBND PHUONG NAN
1086535 - UBND Phường Thắng Nhất
1086536 - UBND Phuong Rach Dua
1086572 - Sở Tài chính tỉnh Đăk Nông
1086580 - Phong Tai nguyen Moi truong CDao
1086600 - Thanh tra Bộ giáo dục và đào tạo
1086630 - UBND phường Tân Hà
1086678 - Văn phòng SD đất vĩnh thuận
1086699 - Tổng cục Quản lý đất đai
1086709 - Van phong DKQSD dat thanh pho Phu Ly
1086725 - UBND Xã ĐakPơ
1086732 - Phòng tài chính kế hoạch huyện Cần Giờ
1086751 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Đăk Pơ
1086754 - UBND XA TAN PHU?C
1086755 - UBND XA TAN HAI
1086803 - THU DIEU TIET P TAN HUNG THUAN
1086808 - PHUONG CHEO REO
1086809 - PHUONG HOA BINH
1086810 - PHUONG SONG BO
1086811 - Phường Đoàn Kết
1086814 - TRUONG TC NGHE
1086853 - xa Ia yeng
1086860 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Phú Thiện
1086867 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Ia Pa
1086887 - VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ QUYỀN SDĐ
1086888 - CHI CUC BAO VE MOI TRUONG
1086901 - UBND DAK P LING
1086903 - BQL DA Đầu tư xây dựng thị xã Hòa Thành
1086930 - UBND xa Chi Lang
1086980 - Hat kiem Lam - Vuon quoc gia Cdao
1087035 - UBND Xa EA TI R
1087036 - UBND xa EaSin
1087037 - Xã EaSar
1087038 - Xa Cu San
1087039 - UBND xã Ea tiêu
1087040 - UBND xã Ea ktur
1087041 - UBND xã Ea Bhok
1087042 - UBND xã Hoà Hi?p
1087043 - UBND xã Drabhang
1087044 - UBND xã Ea Hu
1087045 - UBND xã Cu eWi
1087046 - UBND xã Ea Ning
1087048 - Truong Tieu hoc xa Nam Dien
1087049 - Van phong Dang ky quyen su dung dat
1087050 - Van phong Dang ky quyen su dung dat
1087051 - Van phong Dang ky va thong tin nha dat thanh pho Nam Dinh
1087052 - BQL khu di tich Lich su Van hoa Den Tran Chua Thap
1087053 - Phong Tu phap thanh pho Nam Dinh
1087054 - Thanh tra thanh pho Nam Dinh
1087055 - Phong Tai nguyen Moi truong huyen Vu Ban
1087056 - Ban chap hanh phu nu huyen Vu Ban
1087057 - Hoi cuu chien binh huyen Vu Ban
1087058 - Mat tran to quoc huyen Vu Ban
1087059 - Ban chap hanh Doan thanh nien huyen Vu Ban
1087060 - Phong Tu phap huyen Vu Ban
1087061 - Tram khuyen nong huyen Vu Ban
1087063 - Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Lăk
1087076 - Thanh tra nha nu?c huyen Vu Ban
1087077 - Truong Tieu hoc A xa Dai Th?ng
1087078 - Truong Tieu hoc C xa Dai Th?ng
1087079 - Truong Tieu hoc B xa Dai Th?ng
1087080 - Truong Tieu hoc B xa Hien Khanh
1087081 - Truong Tieu hoc A xa Hien Khanh
1087082 - Truong Tieu hoc B xa Minh Thuan
1087083 - Truong Tieu hoc A xa Minh Thuan
1087084 - Truong Tieu hoc xa Tan Thanh
1087085 - Truong Tieu hoc xa Cong Hoa
1087086 - Truong Tieu hoc Luong The Vinh xa Lien Bao
1087087 - Truong Tieu hoc Le Loi xa Thanh Loi
1087088 - Truong Tieu hoc xa Quang Trung
1087089 - Truong Tieu hoc xa Tam Thanh
1087104 - Truong Tieu hoc xa Hop Hung
1087105 - Truong Tieu hoc xa Kim Thai
1087106 - Truong Tieu hoc Van Cao xa Lien Minh
1087107 - Truong Tieu hoc xa Trung Thanh
1087108 - Truong Tieu hoc Bao Xuyen xa Lien Bao
1087109 - Truong Tieu hoc xa Minh Tan
1087110 - Truong Tieu hoc xa Dai An
1087111 - Truong Tieu hoc C xa Thanh Loi
1087112 - Truong Tieu hoc xa Tan Khanh
1087113 - Truong Tieu hoc Lien Hoa xa Lien Minh
1087114 - Truong Tieu hoc Tran Lam xa Thanh Loi
1087115 - Truong Tieu hoc Thi tran Goi
1087116 - Truong Tieu hoc xa Vinh Hao
1087117 - Ban chap hanh Hoi nong dan huyen Vu Ban
1087118 - Van phong dang ky quyen su dung dat
1087144 - Trung Tâm Pháp Y Tỉnh Đăk Lăk
1087150 - Trung Tam Giam Dinh Y Khoa
1087154 - TRUNG TAM PHAT TRIEN QUY DAT
1087161 - CTY PHAT TRIEN HA TANG KCN HOA PHU
1087170 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cư Kuin
1087213 - Truong THPT Quat Lam
1087214 - Truong Tieu hoc xa Nghia Dong
1087215 - Truong Tieu hoc xa Nghia Thinh
1087216 - Truong Tieu hoc xa Nghia Minh
1087217 - Truong Tieu hoc A xa Hoang Nam
1087218 - Truong Tieu hoc B xa Hoang Nam
1087219 - Truong Tieu hoc xa Nghia Chau
1087220 - Truong Tieu hoc xa Nghia Thai
1087221 - Truong Tieu hoc xa Nghia Trung
1087222 - Truong Tieu hoc thi tran Lieu De
1087223 - Truong Tieu hoc A xa Nghia Son
1087224 - Truong Tieu hoc B xa Nghia Son
1087225 - Truong Tieu hoc C xa Nghia Son
1087226 - Truong Tieu hoc A xa Nghia Lac
1087227 - Truong Tieu hoc B xa Nghia Lac
1087228 - Truong Tieu hoc A xa Nghia Hong
1087229 - Truong Tieu hoc B xa Nghia Hong
1087275 - Truong Tieu hoc xa Nghia Phong
1087276 - Truong Tieu hoc A xa Nghia Phu
1087277 - Truong Tieu hoc B xa Nghia Phu
1087278 - Truong Tieu hoc xa Nghia Binh
1087279 - Truong Tieu hoc xa Nghia Tan
1087280 - Truong Tieu hoc A xa Nghia Thanh
1087281 - Truong Tieu hoc B xa Nghia Thanh
1087282 - Truong Tieu hoc Thi tran Quy Nhat
1087283 - Truong Tieu hoc Xa Nghia Lam
1087284 - Truong Tieu hoc A xa Nghia Hung
1087285 - Truong Tieu hoc B xa Nghia Hung
1087286 - Truong Tieu hoc A xa Nghia Hai
1087287 - Truong Tieu hoc B xa Nghia Hai
1087288 - Truong Tieu hoc xa Nghia Th?ng
1087289 - Truong Tieu hoc xa Nghia Loi
1087290 - Truong Tieu hoc xa Nghia Phuc
1087291 - Truong Tieu hoc thi tran Rang Dong
1087292 - Truong Tieu hoc Giao Thien A
1087293 - Truong Tieu hoc Giao Thien B
1087294 - Truong Tieu hoc A xa Giao Thinh
1087295 - Truong Tieu hoc B xa Giao Thinh
1087296 - Truong Tieu hoc Giao Tien A
1087297 - Truong Tieu hoc Giao Tien B
1087310 - Trung tam day nghe huyen Xuan Truong
1087311 - Hoi Lam vuon tinh Nam Dinh
1087312 - Chi cuc thuy loi tinh Nam Dinh
1087313 - Truong Tieu hoc Truc Phu
1087314 - Truong Tieu hoc B Truc Dai
1087315 - Truong Tieu hoc Truc Thanh
1087316 - Truong Mam non Hoa Hong
1087317 - Truong Tieu hoc B Truc Hung
1087318 - Truong Tieu hoc A Truc Hung
1087328 - Truong Tieu hoc Giao Tien C
1087329 - Truong Tieu hoc Hong Thuan A
1087330 - Truong Tieu hoc Hong Thuan B
1087331 - Truong Tieu hoc Hong Thuan C
1087332 - Truong Tieu hoc Giao Ha
1087333 - Truong Tieu hoc Binh Hoa
1087334 - Truong Tieu hoc xa Bach Long
1087335 - Truong Tieu hoc Giao An
1087336 - Truong Tieu hoc xa Giao Chau
1087337 - Truong Tieu hoc xa Giao Huong
1087338 - Truong Tieu hoc Giao Hai
1087339 - Truong Tieu hoc xa Giao Lac
1087340 - Truong Tieu hoc xa Giao Long
1087341 - Truong Tieu hoc xa Giao Nhan
1087342 - Truong Tieu hoc Giao Phong
1087343 - Truong Tieu hoc xa Giao Tan
1087344 - Truong Tieu hoc Giao Thanh
1087345 - Truong Tieu hoc Giao Xuan
1087346 - Truong Tieu hoc Thi tran Quat Lam
1087347 - Truong Tieu hoc Giao Yen
1087348 - Truong Tieu hoc Hoanh Son
1087349 - Truong Tieu hoc Thi tran Ngo Dong
1087350 - Truong Tre em khuyet tat huyen Giao Thuy
1087351 - Ban chi dao ve phong, chong tham nhung
1087352 - Phong Tu phap huyen Truc Ninh
1087353 - Truong Tieu hoc Yen Tho
1087354 - Truong Tieu hoc Yen Phuong
1087355 - Truong Tieu hoc A Yen Trung
1087356 - Truong Tieu hoc xa Yen Thanh
1087357 - Truong Tieu hoc Yen Nghia
1087358 - Truong Tieu hoc xa Yen Binh
1087363 - Truong Tieu hoc Truc Cuong
1087364 - Truong Tieu hoc Truc Th?ng
1087365 - Truong Tieu hoc Truc Thai
1087366 - Truong Tieu hoc A Truc Dai
1087367 - Truong Tieu hoc Truc Dong
1087368 - Truong Tieu hoc Truc Trung
1087369 - Truong tieu hoc Truc Chinh
1087370 - Truong Tieu hoc Truc Liem
1087371 - Truong Tieu hoc Truc Hai
1087372 - Truong Tieu hoc Truc Tinh
1087373 - Truong Tieu hoc Truc Binh
1087374 - Truong Tieu hoc Truc Phuong
1087375 - Truong Tieu hoc Truc Dinh
1087376 - Truong Tieu hoc Truc Tuan
1087377 - Truong Tieu hoc Truc Thanh
1087378 - Truong Tieu hoc Truc Cat
1087379 - Truong Tieu hoc Truc Dao
1087380 - Truong Tieu hoc Truc Noi
1087381 - Truong Tieu hoc Truc Thuan
1087392 - Truong Tieu hoc xa Yen Tan
1087393 - Truong Tieu hoc Yen Chinh
1087394 - Truong Tieu hoc xa Yen Loi
1087395 - Truong Tieu hoc xa Yen Phu
1087396 - Truong Tieu hoc Yen Hung
1087397 - Truong Tieu hoc xa Yen Khanh
1087398 - Truong Tieu hoc Yen Phong
1087399 - Truong Tieu hoc Yen Xa
1087400 - Truong Tieu hoc Yen Minh
1087401 - Truong Tieu hoc Yen My
1087402 - Truong Tieu hoc A xa Yen Ninh
1087403 - Truong Tieu hoc Yen Duong
1087404 - Truong Tieu hoc xa Yen Hong
1087405 - Truong Tieu hoc Yen Tien
1087406 - Truong Tieu hoc Yen Bang
1087407 - Truong Tieu hoc Yen Quang
1087408 - Truong Tieu hoc xa Yen Khang
1087409 - Truong Tieu hoc A xa Yen Dong
1087410 - Truong Tieu hoc A xa Yen Tri
1087411 - Truong Tieu hoc Yen Cuong A
1087412 - Truong Tieu hoc xa Yen Luong
1087413 - Truong Tieu hoc Dong Th?ng
1087414 - Truong Tieu hoc A xa Yen Nhan
1087415 - Truong Tieu hoc Yen Loc A
1087416 - Truong Tieu hoc A Yen Phuc
1087417 - Truong Tieu hoc Thi tran Lam
1087418 - Truong Tieu hoc B Yen Trung
1087419 - Truong Tieu hoc B xa Yen Ninh
1087420 - Truong Tieu hoc Tong Van Tran
1087421 - Truong Tieu hoc B xa Yen Dong
1087422 - Truong Tieu hoc B xa Yen Tri
1087423 - Truong Tieu hoc Yen Cuong B
1087424 - Truong Tieu hoc Tay Th?ng
1087425 - Truong Tieu hoc B xa Yen Nhan
1087426 - VAN PHONG DANG KY QUYEN SU DUNG DAT KRONG NANG
1087429 - Truong Tieu hoc Truc My
1087430 - Truong Tieu hoc Truc Khang
1087431 - Truong Tieu hoc Truc Hung
1087432 - Truong Tieu hoc Thi tran Co Le
1087433 - Hat quan ly de huyen Nghia Hung
1087434 - Tram bao ve thuc vat huyen Nghia Hung
1087435 - Tram thu y huyen Nghia Hung
1087436 - BQL du an ho tro va PT he thong y te du phong
1087437 - Truong trung cap nghe Giao thong van tai tinh Nam Dinh
1087438 - Hoi dong tu van khuyen nong tinh Nam Dinh
1087439 - Truong THPT Tran Nhan Tong
1087440 - Truong THPT An Phuc
1087441 - Truong THPT Nguyen Truong Thuy
1087442 - Truong THPT Dai An
1087443 - Truong THPT Tran Van Bao
1087455 - Truong Tieu hoc B xa Yen Loc
1087456 - Truong Tieu hoc B xa Yen Phuc
1087457 - Tram bao ve thuc vat huyen y Yen
1087458 - Tram thu y huyen Y Yen
1087459 - Hat quan ly de dieu huyen Y Yen
1087460 - Trung tam day nghe huyen Giao Thuy
1087461 - Trung tam Chua benh - Giao duc - LDXH Xuan Truong
1087462 - Phong Noi vu
1087463 - Phong Lao dong thuong binh va xa hoi huyen Y Yen
1087464 - Phong Noi vu huyen Xuan Truong
1087465 - Phong Tai nguyen va Moi truong huyen Giao Thuy
1087466 - Phong Noi vu huyen Truc Ninh
1087467 - Phong Tai nguyen va Moi truong thanh pho Nam Dinh
1087468 - Phong Quan ly do thi thanh pho Nam Dinh
1087469 - Phong Lao dong thuong binh va xa hoi huyen Nghia Hung
1087470 - Phong Noi vu huyen Nam Truc
1087471 - Phong Van hoa va thong tin huyen Nam Truc
1087472 - Van phong So Van hoa the thao va du lich
1087473 - Van phong So Cong thuong
1087474 - Phong Lao dong thuong binh va xa hoi huyen Giao Thuy
1087475 - Trung tam The duc - The thao Nam Dinh
1087476 - Trung tam dao tao van dong vien bong da Nam Dinh
1087477 - Truong nghiep vu The duc The thao Nam Dinh
1087478 - Cau lac bo Bong da chuyen nghiep Megastar Nam Dinh
1087479 - Trung tam khuyen ngu
1087480 - Thanh tra So Nong nghiep
1087481 - Ban quan ly cang ca Ninh co
1087482 - Trung tam giong Thuy dac san
1087483 - Trung tam giong Hai san
1087484 - Chi cuc bao ve nguon loi thuy san
1087485 - Chi cuc quan ly thi truong
1087486 - Trung tam thong tin xuc tien thuong mai
1087487 - Chi cuc dan so ke hoach hoa gia dinh tinh Nam Dinh
1087488 - Quy phat trien khoa hoc va cong nghe tinh Nam Dinh
1087489 - Doi quan ly thi truong so 4
1087490 - Doi quan ly thi truong so 5
1087491 - Doi quan ly thi truong so 6
1087492 - Doi quan ly thi truong so 7
1087493 - Doi quan ly thi truong so 08
1087494 - Doi quan ly thi truong so 9
1087495 - Doi quan ly thi truong so 10
1087496 - Doi quan ly thi truong so 11
1087497 - Phong cong chung so 01 tinh Nam Dinh
1087498 - Trung tam dich vu ban dau gia tai san tinh Nam Dinh
1087499 - Trung tam tu van ho tro dau tu KCN tinh Nam Dinh
1087500 - Trung tam tro giup phap ly nha nu?c tinh Nam Dinh
1087501 - Trung tam Thong tin xuc tien du lich
1087502 - Truong TC nghe ky thuat cong nghiep Nam Dinh
1087526 - PHONG TU PHAP HUYEN LUONG TAI
1087543 - P TAI CHINH KH GT [PHC]
1087578 - Xã Phú Tâm
1087584 - UBND XA IAPIOR
1087610 - Thị Trấn Châu Thành
1087616 - UBND XÃ IA BLU
1087617 - UBND CHU PONG
1087618 - UBND XÃ IA HLA
1087619 - UBND BARMAIH
1087788 - Ủy ban nhân dân thị trấn Vĩnh Thạnh
1087789 - Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Thuận
1087804 - UBND Phường 6 Gò Vấp
1087811 - Trung tam day nghe huyen My Loc
1087812 - Phong Lao dong thuong binh va xa hoi
1087813 - Van phong dang ky quyen su dung dat huyen My Loc
1087814 - Van phong dang ky quyen su dung dat
1087815 - Phong van hoa va thong tin huyen My Loc
1087822 - UBND Xa Cu A MUNG
1087824 - Xa EaKueh
1087880 - TT TDTT Huyện Bình CHánh
1087895 - Thanh tra xây dựng
1087910 - Văn phòng Sở Quy hoạch Kiến trúc
1087912 - BAN TC XA DAKRONG
1087972 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cư Kuin (Nhận bổ sung)
1088037 - UBND Xã Hưng Chính, TP Vinh
1088038 - UBND Xã Nghi Đức, TP Vinh
1088041 - Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
1088044 - UBND Xa Hung Thanh
1088050 - UBND xa Giang son Tay - Do luong
1088051 - UBND xa Giang son Dong
1088052 - UBND XA XIENG MY
1088112 - UBND Phường Hưng Phúc, TP Vinh
1088128 - UBND xa Que Son
1088141 - BQL KHU KINH TE DONG NAM NGHE AN
1088177 - UBND Phường Quán Bàu, TP Vinh
1088178 - UBND xa Tan Huong - Tan ky
1088219 - UBND Xã Nghi Kim, TP Vinh
1088230 - UBND Xã Nghi Ân, TP Vinh
1088235 - UBND Xã Nghi Liên, TP Vinh
1088318 - Phòng Tài chính Kế hoạch TX Thái Hoà
1088323 - Van phong dang ky quyen su dung dat Thi xa Thai hoa
1088326 - UBND P. hoa Hieu
1088341 - UBND Phuong Quang Tien
1088342 - UBND P. Quang Phong
1088343 - UBND P. Long Son
1088344 - UBND Xa NGhia Hoa
1088345 - UBND xa Tay Hieu
1088377 - UBND xa Nghia My
1088378 - UBND Xa NGhia Thuan
1088379 - UBND xa Dong Hieu
1088380 - UBND xa Nghia Tien
1088405 - Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất huyện Nghĩa Đàn
1088424 - TT Phát triển quỹ đất huyện Phú Giáo
1088428 - UBND XA TAN THẮNG
1088429 - UBND Xa Thanh Duc
1088430 - UBND XA NGHI CONG NAM - NGHI LOC
1088444 - VP dang ky Quyen sd dat
1088512 - Ban quản lý cảng cá Nghệ An
1088586 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hải Hà
1088589 - Phòng Tài chính - Kế hoạch TP. Móng Cái
1088593 - Cong ty KTCT Thuy loi Xuan Thuy
1088606 - UBND xã Noong U
1088610 - UBND xã Tìa Dình
1088611 - UBND THỊ TRẤN ĐB ĐÔNG
1088612 - UBND xã Pú Hồng
1088621 - UBND Quận Sơn Trà
1088622 - UBND Quận Hải Châu
1088623 - UBND Quận Liên Chiểu
1088625 - UBND XA GIANG MA
1088626 - UBND XA SON BINH
1088627 - UBND Thị Trấn Tam Đường
1088648 - xa Ia peng
1088689 - UBND XÃ CHƯ DON
1088690 - VP DANG KY QSD DAT TP PRTC
1088693 - Truong trung cap nghe thu cong my nghe truyen thong Nam Dinh
1088695 - Uy ban nhan dan xa Xuan Hoa
1088697 - Uy ban nhan dan xa Xuan Thuy
1088700 - Trung tam luu tru tinh Nam Dinh
1088701 - Ban ton giao tinh Nam Dinh
1088705 - Ban thi dua khen thuong tinh Nam Dinh
1088722 - Phường Sài Đồng
1088723 - Phường Ngọc Lâm
1088724 - Phường Giang Biên
1088725 - Phường Việt Hưng
1088726 - Phường Long Biên
1088727 - Phường Bồ Đề
1088728 - Phường Ngọc Thụy
1088729 - Phường Thượng Thanh
1088730 - Phường Đức Giang
1088731 - Phường Phúc Lợi
1088732 - Phu?ng Gia Th?y
1088733 - Phu?ng Th?ch Bàn
1088734 - Phu?ng C? Kh?i
1088735 - Phu?ng Phúc Ð?ng
1088770 - vp ubnd&hdnd
1088821 - Trung tâm phát triển quỹ đất huyện T
1088823 - Chi cục văn thư lưu trữ
1088834 - Trung tâm giám định y khoa Hà Nội
1088848 - Phu?ng D?ch V?ng H?u
1088849 - Phu?ng Li?u Giai
1088850 - Phu?ng Vinh Phúc
1088960 - Phòng Tài chính- Kế hoạch quận Long Biên
1088961 - Phòng Tài chính- kế hoạch quận Long Biên
1089037 - VP Đăng Ký quyền SSD Bình Đại
1089081 - Trung tam bao ton di san Thang Long HN
1089121 - Phòng y tế quận Đống Đa
1089124 - Trung tam y te Quan HK
1089143 - ttptqd va qldthtdtcg
1089154 - Tổ di tích phòng văn hóa thông tin TP Uông Bí
1089164 - Nha khach tinh Nam Dinh
1089247 - Trường mầm non xã Quảng Thịnh - TP. Thanh Hóa
1089300 - Bảo Tồn TN Pù Hu Quan Hóa
1089319 - Trung tam boi duong chinh tri huyen Hai Hau
1089321 - Phong Noi vu huyen Vu Ban
1089329 - Xã Phú Cu?ng
1089330 - Xã Phú Minh
1089331 - Xã Mai Ðình
1089332 - Xã Phù L?
1089333 - Xã Ðông Xuân
1089334 - Xã Nam Son
1089335 - Xã B?c Son
1089336 - Xã H?ng K?
1089337 - Xã Trung Giã
1089338 - Xã Tân Hung
1089339 - Xã B?c Phú
1089340 - Xã Vi?t Long
1089341 - Xã Xuân Giang
1089342 - Xã Ð?c Hoà
1089343 - Xã Xuân Thu
1089344 - Xã Kim Lu
1089345 - Xã Phù Linh
1089346 - Xã Tân Minh
1089360 - UBND PHUONG TRANG HA
1089366 - Ban Quản lý di tích danh thắng Hà Nội
1089367 - TTHDVHKH Van Mieu-Quoc Tu Giam
1089370 - Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Sóc Sơn
1089372 - Xã Tiên Du?c
1089373 - Th? tr?n Ðông Anh
1089374 - Xã Xuân N?n
1089375 - Xã Nguyên Khê
1089376 - Xã Uy N?
1089377 - Xã C? Loa
1089378 - Xã Tiên Duong
1089379 - Xã Nam H?ng
1089380 - Xã B?c H?ng
1089381 - Xã Vân N?i
1089382 - Xã Kim N?
1089383 - Xã Kim Chung
1089384 - Xã Ð?i M?ch
1089385 - Xã Võng La
1089386 - Xã H?i B?i
1089387 - Xã Liên Hà
1089388 - Xã Vân Hà
1089389 - Xã D?c Tú
1089400 - Trung tâm kiểm dịch y tế quốc tế Hà Nội
1089415 - Xã Thu? Lâm
1089416 - Xã Vi?t Hùng
1089417 - Xã Mai Lâm
1089418 - Xã Ðông H?i
1089419 - Xã Xuân Canh
1089420 - Xã T?m Xá
1089421 - Xã Vinh Ng?c
1089424 - Th? tr?n Yên Viên
1089428 - Xã Bát Tràng
1089429 - Xã L? Chi
1089430 - Xã Ðình Xuyên
1089431 - Xã Ninh Hi?p
1089432 - Xã Phù Ð?ng
1089442 - Phuong Giáp Bát
1089460 - Xã Trung M?u
1089461 - Xã Duong Hà
1089462 - Xã Yên Thu?ng
1089463 - Xã Yên Viên
1089466 - Xã Kim Lan
1089473 - Xã C? Bi
1089474 - Th? tr?n Trâu Qu?
1089475 - Xã Ða T?n
1089476 - Xã Duong Xá
1089477 - Xã Kiêu K?
1089482 - Phuong Vinh Hung
1089486 - Phòng Tài chính Kế hoạch Quận Hoàng Mai
1089487 - Phòng Tài chính- Kế hoạch Quận Hoàng Mai
1089496 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Trì
1089497 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Sóc Sơn
1089498 - Phòng Tài chính huy?n Ðông Anh
1089499 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Gia Lâm
1089500 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện huyện Từ Liêm
1089501 - Phòng Tài chính - kế hoạch quận Ba Đình
1089502 - Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Tây Hồ
1089503 - Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Hoàn Kiếm
1089504 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Q Hai Bà Trưng
1089505 - Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Đống đa
1089506 - Xã Van Ð?c
1089507 - Xã Ðông Du
1089509 - Xã Duong Quang
1089510 - Xã Phú Th?
1089511 - Xã Ð?ng Xá
1089512 - Xã Kim Son
1089513 - Th? tr?n C?u Di?n
1089514 - Xã M? Ðình
1089515 - UBND xa TAY TUU
1089516 - Xã Phú Di?n
1089517 - Xã Minh Khai
1089518 - Xã Thu?ng Cát
1089519 - Xã Liên M?c
1089520 - Xã Th?y Phuong
1089521 - Xã Ðông Ng?c
1089522 - Xã Xuân Ð?nh
1089537 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Q. Thanh Xuân
1089538 - Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Cầu Giấy
1089539 - Văn phòng Sở Tài chính Hà Nội
1089541 - Phu?ng Phúc Xá
1089542 - Phu?ng Nguy?n Trung Tr?c
1089543 - Phu?ng Quán Thánh
1089544 - Phu?ng Trúc B?ch
1089545 - Phu?ng Ði?n Biên
1089546 - Phu?ng Kim Mã
1089547 - Phu?ng Ð?i C?n
1089548 - Phu?ng C?ng V?
1089549 - Phu?ng Ng?c Khánh
1089550 - Phu?ng Gi?ng Võ
1089551 - Phu?ng Ng?c Hà
1089552 - Phu?ng Thành Công
1089553 - Xã C? Nhu?
1089554 - Xã Trung Van
1089555 - Xã M? Trì
1089556 - Xã Tây M?
1089557 - Xã Ð?i M?
1089558 - Xã Xuân Phuong
1089559 - Thị Trấn Văn Điển
1089560 - Phuong Ðinh Công
1089562 - Phuong Thanh Trì
1089563 - Phường Trần Phú
1089564 - Phuong Yên So
1089565 - Xã Ngũ Hiệp
1089566 - Xã Ðông Mỹ
1089567 - Xã Yên Mỹ
1089568 - Xã Duyên Hà
1089569 - Xã Vạn Phúc
1089570 - Xã Tứ Hiệp
1089584 - PHUONG BUOI
1089585 - PHUONG THUY KHE
1089586 - PHUONG YEN PHU
1089587 - PHUONG TU LIEN
1089588 - PHUONG NHAT TAN
1089589 - PHUONG QUANG AN
1089590 - PHUONG XUAN LA
1089592 - Phu?ng C?a Nam
1089593 - Phu?ng Tr?n Hung Ð?o
1089594 - Phu?ng Hàng Bài
1089595 - Phu?ng Phan Chu Trinh
1089596 - Phu?ng Tràng Ti?n
1089597 - Phu?ng Hàng B?c
1089598 - Phu?ng Lý Thái T?
1089599 - Phu?ng Hàng Bu?m
1089600 - Phuong Thinh Liet
1089601 - Xã Thanh Liệt
1089602 - Phuong Ðai Kim
1089603 - Phuong Linh Nam
1089604 - Xã Tam Hiệp
1089605 - Xã Tân Triều
1089606 - Phuong Hoàng Liet
1089607 - Xã Vĩnh Quỳnh
1089608 - Xã Liên Ninh
1089609 - Xã Ngọc Hồi
1089610 - Xã Ðại Áng
1089611 - Xã Hữu Hoà
1089612 - Xã Tả Thanh Oai
1089620 - UBND quận Hoàng Mai
1089625 - Phu?ng Ð?ng Xuân
1089626 - Phu?ng Hàng Ðào
1089627 - Phu?ng Hàng Mã
1089628 - Phu?ng Hàng B?
1089629 - Phu?ng C?a Ðông
1089630 - Phu?ng Hàng Bông
1089631 - Phu?ng Hàng Gai
1089632 - Phu?ng Hàng Tr?ng
1089633 - Phu?ng Phúc Tân
1089634 - Phu?ng Chuong Duong Ð?
1089635 - Phu?ng Nguy?n Du
1089636 - Phu?ng Lê Ð?i Hành
1089637 - Phu?ng Bùi Th? Xuân
1089638 - Phu?ng Ph? Hu?
1089639 - Phu?ng Ngô Thì Nh?m
1089640 - Phu?ng Ph?m Ðình H?
1089659 - Phu?ng Ð?ng Nhân
1089660 - Phu?ng Ð?ng Mác
1089661 - Phu?ng B?ch Ð?ng
1089662 - Phu?ng Thanh Luong
1089663 - Phu?ng Thanh Nhàn
1089664 - Phu?ng C?u D?n
1089665 - Phu?ng Bách Khoa
1089666 - Phu?ng B?ch Mai
1089667 - Phu?ng Qu?nh Lôi
1089668 - Phu?ng Qu?nh Mai
1089669 - Phu?ng Vinh Tuy
1089670 - Phu?ng Minh Khai
1089671 - Phu?ng Truong Ð?nh
1089672 - Phu?ng Ð?ng Tâm
1089673 - Phuong Tuong Mai
1089688 - Phuong Mai Ðong
1089689 - Phuong Tân Mai
1089690 - Phuong Hoàng Van Thu
1089691 - Phu?ng Van Mi?u
1089692 - Phuong Cat Linh
1089693 - Phu?ng Qu?c T? Giám
1089694 - Phu?ng Van Chuong
1089695 - Phu?ng Hàng B?t
1089696 - Phu?ng Ô Ch? D?a
1089697 - Phu?ng Nam Ð?ng
1089698 - Phu?ng Quang Trung
1089699 - Phuong Trung Liet
1089700 - Phu?ng Th? Quan
1089701 - Phu?ng Khâm Thiên
1089702 - Phu?ng Trung Ph?ng
1089703 - Phuong Phuong Lien
1089717 - Phuong Kim Lien
1089718 - Phu?ng Phuong Mai
1089719 - Phu?ng Trung T?
1089720 - Phuong Khuong Thuong
1089721 - Phuong Thinh Quang
1089722 - Phuong Nga Tu So
1089723 - Phuong Lang Ha
1089724 - Phu?ng Láng Thu?ng
1089725 - Phu?ng Nhân Chính
1089726 - PHUONG KHUONG TRUNG
1089727 - Phu?ng Khuong Mai
1089728 - UBND Phường Phương Liệt
1089729 - Phu?ng Thu?ng Ðình
1089730 - Phu?ng Thanh Xuân Trung
1089731 - Phu?ng Khuong Ðình
1089732 - Phu?ng H? Ðình
1089745 - Phu?ng Thanh Xuân B?c
1089746 - Phu?ng Thanh Xuân Nam
1089747 - Phu?ng Kim Giang
1089748 - Phu?ng Nghia Ðô
1089749 - Phu?ng Nghia Tân
1089750 - Phu?ng Quan Hoa
1089751 - Phu?ng Mai D?ch
1089752 - Phu?ng D?ch V?ng
1089753 - phuong yen hoa
1089754 - Phu?ng Trung Hoà
1089755 - Th? tr?n Sóc Son
1089756 - Xã Tân Dân
1089757 - Xã Thanh Xuân
1089758 - Xã Minh Trí
1089759 - Xã Minh Phú
1089760 - Xã Hi?n Ninh
1089761 - Xã Quang Ti?n
1089769 - CHI CUC BAO VE MOI TRUONG TINH SON LA
1089836 - UBND XA TAN DAN
1089884 - UBND huyện Lộc Hà
1089925 - T. TRA SO THONG TIN- TRUYEN TJONG
1089963 - Thanh tra thanh pho bac gaing
1089965 - văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất lục ngạn
1089974 - BQL DA Đầu Tư Và XD Khu Vực Huyện Thoại Sơn
1090064 - XA IA KHAI
1090065 - XA IA GRANG
1090080 - Truong mam non xa Nam Tien
1090091 - UBND xã Phúc Khoa
1090093 - Xã Phúc Than
1090099 - UBND xa ta Mung
1090100 - Xã Hua Nà
1090102 - UBND xã Trung Đồng
1090201 - Uy ban nhan dan xa Xuan Hoa
1090204 - Trung tam nu?c sinh hoat va VSMT nong thon Nam Dinh
1090218 - Loc Yen
1090228 - UBND Xã Ch'Om
1090231 - Cong ty KTCT Thuy Loi Nam Ninh
1090239 - UBND phường Hòa Thuận
1090245 - Trạm YT Long Thạnh
1090248 - UB Thi Tran tra my
1090329 - Trường THPT Tây Giang
1090343 - Kho bac Nha nu?c An Giang
1090344 - Van phong Kho bac Nha nu?c An Giang
1090349 - Thanh tra so giao duc Dak Nong
1090389 - HUYỆN ỦY TÂY GIANG
1090390 - PHÒNG KINH TẾ VÀ HẠ TÂNG HUYỆN TÂY GIANG
1090423 - UBND Thị Trấn Mường Lát
1090453 - Ban quản lý khu KTCK Đồng Đăng - Lạng Sơn
1090462 - Uy ban nhan dan xa Nam Hoa
1090585 - PHUONG MO LAO
1090586 - PHUONG LA KHE
1090587 - PHUONG PHU LA
1090588 - UBND Phường Văn Quán
1090607 - Xã Ðông Xuân
1090621 - Xã Yên Bình
1090622 - Xã Yên Trung
1090628 - Sở Tài chính tỉnh Điện Biên
1090637 - Xã Ti?n Xuân
1090661 - Phòng Tài chính KH huyện Lâm Hà
1090762 - PHUONG YEN NGHIA
1090763 - PHUONG PHU LUONG
1090764 - PHUONG PHU LAM
1090765 - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA
1090766 - PHUONG BIEN GIANG
1090767 - PHUONG DONG MAI
1090768 - PHUONG DUONG NOI
1090788 - Tổng cục môi trường
1090838 - Văn phòng Cục quản lý tài nguyên nước
1090854 - Chi cục Quản lý Thị trường Tiền Giang
1090862 - UBND huyện Tân phú Đông
1090866 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tân Phú Đông
1091028 - UBND XA HOA CUONG
1091035 - Van phong dang ky quyen su dung dat huyen Giao Thuy
1091044 - UBND xã Nà bó Huyện Mai sơn
1091077 - Hạt QL GTCC huyện Phù Mỹ
1091134 - Xã Lam sơn
1091225 - Phòng Tài chính Kế hoạch thị xã An Khê
1091256 - THỊ TRẤN BÚT SƠN HOẰNG HOÁ
1091257 - Phường Tào Xuyên - TP.Thanh Hóa
1091262 - Kho bac Nha nu?c Tuy Phu?c
1091304 - UBND Xa Luong Nghia
1091305 - UBND Xa Vinh Vien A
1091373 - Chi cục bảo vệ môi trường
1091437 - Ban tài chính xã Quảng Hoà
1091438 - Ban tai chinh Xa Nam Xuan
1091439 - Ban tai chinh TT Duc An
1091441 - Ban tai chinh xa Thuan Ha
1091442 - UBND XÃ HƯNG BÌNH
1091453 - UBND phường Bắc Nghĩa
1091454 - UBND phường Đức Ninh Đông
1091455 - Xã Thanh Thạch
1091456 - Xã Nam Hóa
1091457 - Xa Trong Hoa
1091458 - UBND Xa Lam Thuy
1091478 - VP đăng ký quyền SD đất
1091504 - PHÒNG NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT HUYỆN ĐĂK RLẤP
1091514 - Phòng Tài Nguyên & Môi Trường Huyện Đăk Mil
1091515 - VAN PHONG DKQSD DAT HUYEN DAK MIL
1091517 - VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ QSD ĐẤT
1091545 - Trung tâm y tế
1091580 - Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Tuy Đức
1091600 - BQL Di Tich Nha Tu Huyen PQ
1091603 - UBND Xa Long Son
1091604 - UBND XÃ NGHĨA THẮNG
1091609 - Ban tài chính xã Đăk Ngo
1091610 - Ban tài chính xã Quảng Tâm
1091613 - Phòng Thanh tra
1091640 - TRUONG THPT TRUONG CHINH
1091642 - Ban tai chinh xa Dak Hoa
1091645 - Hạt Kiểm lâm huyện Tuy Đức
1091680 - Sở Công thương
1091681 - So van hoa The thao va du lich tinh Dak Nong
1091682 - Sở Thông tin truyền thông
1091694 - Phòng lao động - TBXH huyện Đắk Mil
1091695 - Phòng NN và PTNT Huyện Đắk Mil
1091696 - Phòng Kinh tế hạ tầng
1091704 - PHÒNG HẠ TẦNG KINH TẾ
1091708 - Ban quản lý chợ Đakrông
1091720 - Trung tâm CNTT tài nguyên môi trường
1091746 - Trung tam tam y te huyen Hon Dat
1091872 - XA CAM NHAN
1091880 - XA CAM AN
1091948 - Cơ quan Kiểm tra - Thanh tra huyện Văn Yên
1091953 - PHONG TU PHAP TP
1091955 - Xã Yên Thọ
1091965 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tân Uyên
1091983 - Phong thanh tra Tan Uyen
1091988 - UBND xã Háng Đồng
1091989 - UBND xã Hua Nhàn
1092039 - UBND Phuong An Binh
1092040 - UBND Phuong Tay Son
1092041 - UBND Phuong AN phu
1092042 - UBND Phuong An Tan
1092043 - UBND Xa Tu An
1092045 - UBND Xa Song An
1092047 - BAN TAI CHINH XA HNOL
1092050 - Van phong dang ky quyen su dung dat
1092056 - Thanh tra xay dung
1092075 - Nhà khách VPUBND tỉnh Hưng Yên
1092078 - So tai nguyen va moi truong hung yen
1092089 - UBND XA YALY
1092091 - UBND XA IA DRANG
1092092 - UBND XA IA GA
1092093 - UBND XA IA KLY
1092094 - UBND XA IA BANG - MOI
1092095 - UBND TT NHƠN HÒA- HUYỆN CHƯ PƯH
1092100 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã An Khê
1092198 - văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch Huyện Kông Chro
1092360 - Chi cuc an toan ve sinh thuc pham
1092481 - Van phong dang ky su dung dat Quan CAM LE
1092560 - phòng QLĐT TX Bình Long
1092570 - phòng y tế tx bình long
1092593 - TT GIÁM ĐỊNH Y KHOA TỈNH
1092596 - TT Kiểm nghiệm thuốc, Mỹ phẫm, Thực Phẩm
1092711 - Chi cục An toàn VSTP khánh Hòa
1092716 - Cong ty TNHH mot thanh vien moi truong Nam Dinh
1092723 - Cong ty moi truong Nam Dinh
1092743 - пi QLTT huy¿n C¿ Chi
1092749 - UBND TP Yen Bai
1092827 - Ban quan ly cong trinh cong cong Huyen Da Huoai
1092854 - Chi cuc Bao ve moi truong
1092932 - Trung tâm y tế Cát Hải
1093041 - Phòng lao động TB và xa hội
1093101 - Vườn quốc gia Cát Bà
1093173 - UB PHUONG PHU YHUONG
1093184 - Phong Y te Quan Duong Kinh
1093197 - chi cuc duong thuy noi dia phia bac
1093201 - THI TRAN VINH LOC
1093210 - Bệnh viện đa khoa Huyện Yên Định
1093216 - Văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ
1093226 - BV Đa Khoa Quan Hóa
1093230 - Bệnh viện Đa khoa Huyện Như Thanh
1093235 - Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Quốc Oai
1093272 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Tam Đảo
1093304 - Sở công thương
1093441 - TT đăng kiểm xe cơ giới HP
1093640 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Sơn Tây
1093641 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Ba Vì
1093642 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Hà Đông
1093643 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Phúc Thọ
1093644 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Đan Phượng
1093645 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thạch Thất
1093647 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hoài Đức
1093648 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Chương Mỹ
1093649 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Quốc Oai
1093651 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thanh Oai
1093652 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thường Tín
1093653 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Phú Xuyên
1093655 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Ứng Hoà
1093659 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Mỹ Đức
1093666 - VP đăn ký sử dụng đất TP Hội An
1093708 - Ban QLDAKCH truong l?p hoc TP Nam Dinh
1093709 - Sở Tài chính Quảng Trị
1093712 - Truong Mam non Cha Cang
1093715 - Truong Mam non Na Hy
1093716 - UBND XA IAJLOI
1093717 - Truong Mam non Pa tan
1093719 - UBND XA IARVE
1093726 - Truong tieu hoc Na Bung
1093730 - Truong tieu hoc Vang Dan
1093732 - Truong tieu hoc Na Hy so 1
1093733 - Truong tieeu hoc Na Hy so 2
1093736 - Truong tieu hoc Na Khoa
1093739 - Truong tieu hoc Cha Cang
1093742 - Truong tieu hoc Pa Tan
1093756 - Truong THCS Cha Cang
1093759 - Truong THCS Pa Tan
1093762 - Truong THCS Na Khoa
1093764 - Truong THCS Na Bung
1093773 - Truong tieu hoc Na Co Sa
1093779 - Van phong tinh doan Nam Dinh
1093798 - Van phong So Tu phap tinh Nam Dinh
1093834 - Van phong So Khoa hoc nghe tinh Nam Dinh
1093866 - Van phong Ban quan ly cac Khu cong nghiep tinh Nam Dinh
1093879 - Trung tam Dan so - KHHGD huyen My Loc
1093882 - Trung tam Dan so - KHHGD Thanh pho Nam Dinh
1093887 - Trung tam Dan so - KHHGD huyen Vu Ban
1093890 - Trung tam Dan so - KHHGD huyen Y Yen
1093893 - Trung tam Dan so - KHHGD huyen Nam Truc
1093897 - Trung tam Dan so - KHHGD huyen Truc Ninh
1093900 - Trung tam Dan so - KHHGD huyen Xuan Truong
1093904 - Trung tam Dan so - KHHGD huyen Hai Hau
1093909 - Trung tam Dan so - KHHGD huyen Nghia Hung
1093918 - Trung tam Dan so - KHHGD huyen Giao Thuy
1093931 - Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất huyện An Lão
1093942 - UBND xã Dak côi - Kon Rẫy
1093958 - UBND Thành phố Cam Ranh
1093959 - Phòng Công chứng Số 1 tỉnh Khánh Hòa
1093978 - xa Chu Bah
1094005 - Van Phong HDND va UBND huyen Chau Thanh
1094006 - Van phong So Noi vu tinh Nam Dinh
1094009 - Chi cục thuế huyện Đoan Hùng
1094019 - VP Sở Xây dựng tỉnh Nam Định
1094028 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Quốc Oai
1094031 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Ứng Hòa
1094032 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Ứng Hòa
1094062 - Đội Kiểm lâm cơ động và PCCCR số 1 - Chi cục Kiểm lâm Thanh Hóa
1094066 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Châu Thành
1094070 - Phòng Tài Nguyên và Môi trường
1094072 - Thanh Tra huyen Chau Thanh - Soc Trang
1094080 - PHONG QUAN LY DO THI TP BAC GIANG
1094119 - DOI QLTT SO 10
1094161 - UBND Xã An Trạch A
1094190 - Xã Hồ Đắc Kiện
1094195 - Xã Thiện Mỹ
1094196 - Xã Thuận Hòa
1094198 - Xã Phú Tân
1094310 - UBND thị xã Điện Bàn
1094315 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Liêu
1094381 - Phòng Tài chính - Kế hoạch và Công Thương huyện cô Tô
1094406 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chương Mỹ
1094447 - Bệnh viện đa khoa KV Phú Phong
1094468 - Truong Tieu hoc Xuan Chau
1094476 - Truong Tieu hoc Xuan Thuong
1094477 - Truong Tieu hoc Xuan Thanh
1094480 - Truong Tieu hoc A Xuan Phong
1094481 - Truong Tieu hoc B Xuan Phong
1094482 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Cẩm Phả
1094483 - Truong Tieu hoc A Xuan Hong
1094485 - Truong Tieu hoc B Xuan Hong
1094486 - Truong Tieu hoc C Xuan Hong
1094487 - Truong Tieu hoc Xuan Ngoc
1094489 - Truong Tieu hoc A Xuan Tan
1094490 - Truong Tieu hoc B Xuan Tan
1094492 - Cong ty KTCT Thuy Loi Y Yen
1094493 - UBND XA TUAN DAO
1094494 - Truong Tieu hoc Xuan Dai
1094496 - Truong Tieu hoc A Xuan Phu
1094497 - Truong Tieu hoc B Xuan Phu
1094498 - Truong Tieu hoc A Tho Nghiep
1094500 - Truong Tieu hoc B Tho Nghiep
1094502 - Truong Tieu hoc Xuan B?c
1094504 - Truong Tieu hoc Xuan Trung
1094507 - Truong Tieu hoc Xuan Phuong
1094510 - Truong Tieu hoc A Xuan Vinh
1094513 - Truong Tieu hoc A Xuan Ninh
1094514 - Truong Tieu hoc B Xuan Ninh
1094516 - Truong Tieu hoc A Thi tran Xuan Truong
1094517 - Truong Tieu hoc B Thi tran Xuan Truong
1094518 - Truong Tieu hoc Xuan Tien
1094519 - Truong Tieu hoc Xuan Kien
1094522 - Truong Tieu hoc Xuan Hoa
1094523 - Truong Tieu hoc Xuan Thuy
1094525 - Van phong dang ky quyen su dung dat huyen Xuan Truong
1094532 - Văn phòng Sở Thông tin và truyền thông
1094562 - Trung tâm dạy nghề huyện Mường Chà
1094587 - Van phong Dai Phat thanh hinh tinh Nam Dinh
1094595 - Cong ty KTCT Thuy Loi Vu Ban
1094599 - Uy ban nhan dan xa Hai Tay
1094602 - Uy ban nhan dan xa Hai Long
1094603 - Uy ban nhan dan xa Hai Ly
1094604 - Uy ban nhan dan xa Hai Loc
1094605 - Uy ban nhan dan xa Hai Phong
1094606 - Uy ban nhan dan xa Hai B?c
1094607 - Uy ban nhan dan xa Hai Chinh
1094608 - Uy ban nhan dan xa Hai Trung
1094609 - Uy ban nhan dan xa Hai Toan
1094610 - Uy ban nhan dan xa Hai Giang
1094611 - Uy ban nhan dan xa Hai An
1094612 - Uy ban nhan dan thi tran Lieu De
1094613 - Uy ban nhan dan xa Hai Van
1094614 - Uy ban nhan dan xa Nghia Son
1094615 - Uy ban nhan dan xa Hai Chau
1094616 - Uy ban nhan dan xa Hai Tan
1094618 - Uy ban nhan dan xa Hai Phuong
1094619 - Uy ban nhan dan xa Hai Trieu
1094622 - Đội Kiểm Lâm cơ động số 2
1094623 - Uy ban nhan dan xa Hai Hung
1094624 - Uy ban nhan dan xa Hai Dong
1094625 - Uy ban nhan dan xa Hai Hoa
1094627 - Uy ban nhan dan xa Hai Duong
1094628 - Uy ban nhan dan xa Hai Xuan
1094629 - Uy ban nhan dan xa Hai Phuc
1094630 - Uy ban nhan dan xa Hai Quang
1094631 - Uy ban nhan dan xa Hai Ha
1094632 - Uy ban nhan dan xa Hai Nam
1094633 - Uy ban nhan dan Thi tran Con
1094694 - Doi QLTT so 5
1094697 - CN Van phong dang ky su dung dat tai TX Ninh Hoa
1094745 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đầm Hà
1094792 - Trạm kiểm soát km 15- bến tàu Dân Tiến
1094801 - UBND XÃ NGỌC SƠN
1094820 - Đội thanh tra xay dung độc lập
1094828 - BQLDA DTXD CONG TRINH GIAO THONG TINH LAM DONG
1094836 - Chi Cục thuế huyện Điện Bàn
1094919 - phong cong thuog QP
1094926 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Hướng Hóa (MSCQTC Hướng Hóa)
1094971 - VP UBND xã Kỳ Trung
1095021 - Cục thẩm định và đánh giá tác động môi trường
1095029 - Ban Quan ly dau tu va xay dung thanh pho Nam Dinh
1095082 - Ban an toàn giao thông
1095280 - Kho bạc Nhà nước huyện Mường Nhé
1095281 - Kho bạc Nhà nước huyện Mường Ảng
1095309 - Van phong Phong Tai chinh - Ke hoach thanh pho Nam Dinh
1095311 - Van phong Phong Tai chinh - Ke hoach huyen My Loc
1095312 - Van phong Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Vu Ban
1095313 - Van phong Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Y Yen
1095314 - Van phong Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Nam Truc
1095315 - Van phong Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Truc Ninh
1095316 - Van phong Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Xuan Truong
1095317 - Van phong Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Giao Thuy
1095318 - Van phong Phong Tai chinh - Ke hoach huyen Nghia Hung
1095319 - VP Tài chính Kế hoạch huyện Hải Hậu
1095353 - Cong ty KTCT Thuy loi Hai Hau
1095369 - Phòng quản lý đô thị quận Kiến An
1095370 - Thanh tra quận kiến an
1095461 - UBND XA DAK NANG
1095472 - Ban Quan ly dau tu va xay dung thanh pho Nam Dinh
1095508 - Cong ty Khai thac cong trinh Thuy Loi My Thanh
1095530 - Chi cục bảo vệ môi trường HT
1095586 - Sở Tài chính tỉnh Quảng Bình
1095620 - Chi cục thi hành án dân sự Quận Dương Kinh
1095637 - Cang vu Hang hai Nam Dinh
1095638 - Cang vu Hang Hai Thai Binh
1095640 - CANG VU HANG HAI QUANG TRI
1095745 - Ban quan ly quan the di tich Lich su - Van hoa Phu Giay
1095759 - Van Phong Dang Ky Su Dung Dat
1095844 - UBND huyện Đắk Glong
1095884 - Trung tam Van hoa, Thong tin va The thao huyen Y Yen
1095905 - UBND xa vinh Binh
1095908 - UBND xa Thanh Loi
1095909 - UBND PHUONG THANH HOA
1095917 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Chánh
1095924 - Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực II
1096039 - CC an toàn vệ sinh thực phẩm
1096046 - UBND PHUONG THUAN AN
1096141 - UBND Xa Le My
1096167 - Văn phòng Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thới Lai
1096176 - UBND Xa Truong Xuan B
1096177 - Cong ty co phan Quang Vinh
1096202 - Kho bạc nhà nước Dương Kinh
1096228 - Hop Tac xa muoi Giao Phong
1096229 - Cong ty co phan ca giong Nam Truc
1096231 - Ngan hang chinh sach xa hoi tinh Nam Dinh
1096242 - Lien doan lao dong tinh Nam Dinh
1096249 - Van phong dang ky quyen su dung dat huyen Y Yen
1096252 - Chi cuc bao ve moi truong tinh Nam Dinh
1096262 - Văn phòng HĐND và UBND quận Hoàn Kiếm
1096300 - Ban quản lý công trình công cộng
1096332 - UBND XA THOI XUAN
1096333 - UBND XÃ ĐÔNG THẮNG
1096361 - UBND Phuong Ngo May
1096362 - UBND PHUONG AN PHUOC
1096363 - UBND XA XUAN AN
1096371 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
1096373 - Phòng tài nguyên và Môi trường Mỏ Cày Bắc
1096374 - THANH TRA HUYEN MO CAY BAC
1096379 - Phòng Lao động thương binh và xã hội huyện MCB
1096400 - UBND XÃ HƯNG KHÁNH TRUNG A
1096401 - UBND XÃ PHÚ MỸ
1096407 - phong tu phap quan Hai Ba Trung
1096409 - UBND PHÚ TÂM
1096414 - UBND XÃ TÂN HỘI
1096512 - Trung tam khao kiem nghiem giong san pham cay trong quoc gia
1096518 - TT KHAO NGHIEM GIONG SP CAY TRONG VUNG NAM BO
1096521 - BAN QUAN LY DU AN DAU TU XD HUYEN AN DUONG
1096550 - CHI CỤC LÂM NGHIỆP PHÚ YÊN
1096563 - UBND xã Sơn Màu
1096571 - Chi cục Bảo vệ Môi trường KG
1096594 - UBND xã Ba Giang
1096601 - TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TÂY GIANG
1096604 - Chi cục bảo vệ môi trường Thái Bình
1096649 - Chi cuc phong chong te nan xa hoi tinh Nam Dinh
1096654 - Nong truong Bach Long
1096657 - HTX Nam Cuong xa Yen Cuong
1096685 - Sở lao động TBXH Hải phòng
1096703 - CHI CUC AN TOAN VE SINH THUC PHAM QUẢNG TRỊ
1096711 - UBND xa Hung yen Nam
1096712 - UBND xa Hung yen B?c
1096728 - Chi cục quản lý đất đai
1096778 - Trường MN Minh Sơn
1096805 - CHI CUC NUOI TRONG THUY SAN NGHE AN
1096819 - Van phong Dang ky quyen SDD
1096824 - UBND thị xã Hồng Ngự
1096825 - UBND P An Loc - TX Hong Ngu - DT
1096826 - UBND P An Thanh - TX Hong Ngu - DT
1096831 - UBND P An Lac - TX Hong Ngu - DT
1096832 - Phong TC-KH TX Hong Ngu
1096924 - Truong tieu hoc Nam Nhu
1096941 - Chi cuc bao ve moi truong
1096944 - Truong Mam Non Na Khoa
1096952 - TRUNG TÂM QUAN TRẮC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TỈNH PHÚ YÊN
1096999 - Viện kiểm sát
1097006 - Thanh tra huyen TL
1097034 - Van phong Thanh uy Hai Phong
1097040 - Báo Hải Phòng
1097084 - Phong TCH - Ke hoach TX Buôn ho
1097101 - UBND Phuong An Lac
1097102 - UBND Phuong Thien An
1097103 - UBND Phuong An Binh
1097104 - UBND Phuong Thong nhat
1097105 - UBND Phuong Binh Tan
1097106 - UBND Xa Phuong Dat Hieu
1097153 - Chi cục nuôi trồng thủy sản Ninh Thuận
1097154 - CHI CUC KIEM LAM TINH GIA LAI
1097197 - UBND Xa Tien Thanh
1097198 - Văn phòng Cục đăng ký Quốc gia giao dục
1097235 - UBND xa Tan lap
1097236 - Sở Tài chính Kiên Giang
1097237 - Truong Mam non Na Bung
1097238 - Truong tieu hoc Nam Tin
1097329 - CHI CUC QL CHAT LUONG NONG LAM SAN VA THUY SAN
1097332 - Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
1097339 - Chi Cuc Thi Hanh An Dan Su huyen Chau Thanh
1097347 - UBND Xa Thanh Son
1097348 - Sở Tài Chính
1097349 - Sở Tài Chính Bến Tre
1097364 - SO TAI CHINH DONG THAP
1097367 - Cong ty dich vu kinh doanh va quan ly tro
1097397 - UBND huyện Cao Lãnh
1097431 - CTy TNHH MTV xổ số và đầu tư tài chính
1097439 - UBND Xa Ngoc Lam
1097453 - ptai chinh
1097484 - Kho bac TX Hong Ngu
1097534 - PHÒNG TCKH (ANTT)
1097535 - Phòng LĐTB và XH huyện Ba Tri
1097536 - Phong TC-KH Thanh Phu
1097537 - P. tài chính kế họach-chợ lách
1097539 - Phòng Tài chánh KH Châu Thành
1097542 - Phòng Tài chính-KH Huyện Bình Đại
1097543 - Phòng TC GT
1097544 - PHÒNG TÀI CHÍNH - KH HUYỆN MỎ CÀY NAM
1097546 - PHÒNG TÀI CHÍNH - KH HUYỆN MỎ CÀY BẮC
1097561 - Trung tâm kiểm định và công nghệ địa
1097577 - VP đăng ký QSD đât
1097633 - SO TAI CHINH
1097635 - Phong TC_KH
1097643 - HẠT KIỂM LÂM HUYỆN TĨNH GIA
1097651 - PHONG TAI CHINH - KE HOACH HUYEN PHONG DIEN
1097660 - KBNN NONG SON
1097682 - Phong tai chinh-ke hoach Song lo
1097698 - PHONG TC-KH THOT NOT
1097729 - PHONG TAI CHINH- KH H. CO DO
1097730 - PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH QUẬN BÌNH THUY
1097781 - trung tam y te huyen cam lam
1097850 - Toa an Nhan dan tinh Nam Dinh
1097857 - P TAI CHINH -KH Q CAI RANG
1097880 - Văn phòng UBND xã Hương Quang
1097928 - Phòng tài chính - Kế hoạch Quận Ô Môn
1098026 - Trung Tâm Y Tế huyện Châu Thành - Sóc Trăng
1098069 - Uy ban nhan dan xa cong hoa
1098073 - Cong ty TNHH mot thanh vien kinh doanh nu?c sach Nam Dinh
1098074 - ĐỘI QLTT SỐ 7 HIỆP HÒA
1098083 - Chi Cục thi hành án huyện Mỏ Cày Bắc
1098097 - Cục đường sắt Việt Nam
1098119 - Hop tac xa Yen My xa Yen My huyen Y Yen
1098153 - Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm
1098168 - Đội QL TT Số 11
1098169 - Đội Quản lý thị trường số 12
1098170 - Doi quan ly thi truong so 13
1098171 - Đội QLTT SỐ 14 Thọ Xuân Thanh HÓa
1098172 - Doi quan ly thi truong so 15
1098211 - Benh vien Nhi tinh Nam Dinh
1098234 - UBND XA IAKENG
1098257 - UBND XA HOA SON
1098258 - Viện kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia
1098321 - Trung tâm Giám định y khoa
1098333 - Chi cục bảo vệ môi trường
1098357 - Chi cục trồng trọt và BVTV Bắc Kạn
1098396 - So Tai chinh An Giang
1098410 - Kho bac NN
1098419 - Kho bạc Nhà nước Buôn Hồ, Đắk Lắk
1098444 - TT TAN SO VO TUYEN DIEN KV V
1098605 - Ban QLDA KCH truong, l?p hoc - thanh pho Nam Dinh
1098606 - Ban QLDA xay dung cac cong trinh l?p hoc bang nguon von trai phieu chinh phu
1098633 - Kho Bac NN Thoi Lai
1098641 - UBND TT Rạch Gốc
1098643 - Trung tam gi?i thieu viec lam tinh Nam Dinh
1098689 - UBND Thị xã Giá Rai
1098694 - UBND Thành phố Bạc Liêu
1098696 - UBND Xã Trung tiến, Huyện Quan sơn, Tỉnh Thanh hoá
1098703 - Ban giai phong mat bang cong trinh nang cap cai tao tinh lo 490C2
1098705 - chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm bến tre
1098746 - Chi Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Tiền Giang
1098753 - CHI CỤC THỦY SẢN
1098811 - CHI CỤC QUẢN LÝ CL NÔNG LÂM THỦY SẢN
1098814 - BHXH Tỉnh Điện biên
1098821 - Trạm Kiểm dịch thực vật Nha Trang
1098822 - UBND xã Khánh Thuận
1098835 - Chi cuc an toan ve sinh thuc pham tinh Nam Dinh
1098839 - chi cuc bao ve moi truong
1098885 - BQL cho trung tam thuong mai HD
1098899 - UBND XA TAN HOA
1098934 - Phong lao dong thuong binh va xa hoi thanh pho Nam Dinh
1099000 - UBND Phường Tân Xuyên
1099018 - CHI CUC BAO VE MOI TRUONG
1099026 - UBND Phường Tân Thành
1099146 - ủy ban xã tân lâm
1099217 - Truong Mau Giao My Phu?c
1099320 - CHI CỤC THI HÀNH ÁN THỊ XÃ MƯỜNG LAY
1099321 - VP Cục THA dân sự tỉnh
1099323 - Truong PTTH Nam Thai Son
1099541 - ĐỘI QUẢN LÝ THỊ TRƯỜNG SỐ 5 HỮU LUNG
1099555 - UBND xã Thạnh Bình huyện Giồng Riềng
1099559 - Thanh tra huyện Cẩm Xuyên
1099560 - Xa Binh minh
1099563 - Chi cục QLCL NL&TS Trung bộ
1099569 - Chi Cuc thi hanh an DS Huyen Giang Thanh
1099570 - Chi Cục Thi Hành Án DS Huyện Thuận Nam
1099667 - Nhà khách tỉnh Quảng Ninh
1099672 - Kho bạc Nhà nước huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau
1099673 - KBNN Tan Uyen - Lai Chau
1099674 - KBNN Tam Đường - Lai Châu
1099709 - VP HDND-UBND huyen GT
1099715 - Phong Cong Thuong Huyen Giang Thanh
1099728 - Phong Tai chinh KH-Huyen Giang Thanh
1099729 - Phòng Thanh tra huyện Giang Thành
1099731 - Phong Tu phap Huyen Giang Thanh
1099732 - Phong Tai nguyen va Moi truong huyen Giang Thanh
1099749 - MG Phong Lan
1099750 - Trường MG Măng Non
1099751 - Truong THPT Vu Van Hieu
1099836 - Chi cuc thuy loi
1099846 - Chi cục an toàn VS thực phẩm KG
1099994 - Phuong Xuan phu, Song cau
1099995 - Phuong Xuan thanh, Song cau
1099996 - Phuong Xuan dai, Song cau
1100061 - Hạt kiểm lâm TP Thanh Hoá
1100115 - phong tai chinh huyen thuan nam
1100123 - Thanh Tra huyen Thuan Nam
1100124 - Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Thuận Nam
1100137 - Phước Ninh
1100138 - Cà Ná
1100196 - Văn phòng UBND xã Sơn Kim I
1100197 - Văn phòng UBND xã Sơn Kim II
1100219 - Chi cuc ve sinh ATTP tinh Dak Nong
1100248 - UBND xã Nhi Sơn
1100251 - THANH TRA HUYEN YEN BINH
1100281 - THANH TRA SỞ KH&CN QNAM
1100283 - VP Sở Xây dựng Quảng Nam
1100288 - Sở lao động thương binh và xã hội Quảng Nam
1100295 - Trung tâm công nghệ thông tin
1100296 - So tai chinh hung yen
1100332 - UBND XA PHU TAN
1100378 - Chi cục ATVS thực phẩm
1100380 - Truong Mam non Na Co Sa
1100383 - Truong THCS Na Co Sa
1100402 - Phong Tai Chinh
1100404 - THANH TRA HUYEN HON QUAN
1100436 - CHI CỤC HẢI QUAN PHÚ YÊN
1100494 - Phong Tai Chinh Bu Gia Map
1100527 - UBND Xa Long Tri A
1100534 - Van phong DKQSD Đất Thuận Nam
1100759 - TRUNG TÂM PHÁP Y TỈNH PHÚ YÊN
1100881 - Sở Tài chính Thái Nguyên
1100912 - UBND KONGHTOK
1100913 - UBND IAPAL
1100996 - Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
1100997 - Chi cục nuôi trồng thủy sản Khánh Hòa
1101080 - Trường tiểu học Võ Thị Sáu - Xã Đăk Pét - Huyện Đăk Glei - Kon tum
1101152 - Cảng vụ hàng hải Nghệ An
1101155 - Trung tâm Kiểm dịch ye tế quốc tế Khánh Hòa
1101172 - TRUNG TÂM KHUYẾN NÔNG KHUYẾN NGƯ
1101186 - Hoi Lien hiep phu nu thanh pho Nam Dinh
1101187 - Hoi Nong dan thanh pho Nam Dinh
1101188 - Doan TNCS Ho Chi Minh thanh pho Nam Dinh
1101303 - Trường THCS Nguyễn Minh Nhựt
1101333 - Sở Tài chính tỉnh Vĩnh Phúc
1101352 - Chi cục ATVS thực phẩm
1101368 - Trạm KD thực vật Bình Liêu
1101429 - UBND huyện Tam Dương
1101459 - Chi cục bảo vệ môi trường Hải phòng
1101492 - TT PHÁT TRIỂN QUỸ NHÀ ĐẤT
1101539 - UBND thành phố Châu Đốc
1101602 - Phường Nhị Châu
1101603 - Phường Tân Bình
1101682 - Trường mầm non Việt Tiến - Vĩnh Bảo
1101687 - Trường Mầm non Tam Đa
1101691 - CHI CUC THI HANH AN HON QUAN
1101692 - CHI CUC THI HANH AN CHƯ PƯH
1101696 - TRạm Thú Y Bình Liêu
1101708 - Trạm kiểm dịch Động vật Hoành mô
1101727 - UBND PHƯỜNG HÒA PHÚ
1101729 - UBND PHƯỜNG PHÚ TÂN
1101864 - Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản Nam Định
1101906 - UBND huyện Châu Thành
1101909 - CHI CỤC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG NINH THUẬN
1102046 - Hop tac xa nong nghiepTam Thanh Vu Ban
1102249 - PHONG TC-KH HUYEN CU PUH
1102256 - THANH TRA HUYEN CHU PUH
1102378 - Trường MG Sao Mai
1102413 - KHO BAC NHA NUOC GIANG THANH - KG
1102529 - Truong trung cap nghe Thuong mai - Du lich - Dich vu Nam Dinh
1102552 - Chi cuc Bao ve moi truong
1102598 - THI TRAN PHU THINH
1102673 - Truong tieu hoc Thi tran Con
1102677 - Truong Tieu hoc Hai Phu
1102678 - Truong Tieu hoc Hai Phuong
1102679 - Truong Tieu hoc A Thinh Long
1102681 - Truong Tieu hoc A Hai Trung
1102682 - Truong Tieu hoc B Hai Trung
1102684 - Truong Tieu hoc Hai Van
1102685 - Truong Tieu hoc Hai Xuan
1102686 - Truong Tieu hoc Hai Dong
1102688 - Truong Tieu hoc Hai Hoa
1102690 - Truong Tieu hoc Hai Hung
1102691 - Truong Tieu hoc Hai Ly
1102692 - Truong Tieu hoc B Hai Minh
1102760 - UBND XÃ IA RÒNG
1102977 - Truong mam non phu thuong
1103063 - Chi cục vệ sinh ATTP
1103092 - Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng
1103151 - BAN QUAN LY CHO ( PHI LE PHI)
1103186 - Thị Trấn Hưng Lợi
1103287 - Trung tam khuyen cong va tu van phat trien cong nghiep 1
1103295 - Ban Bồi thường GPMB Quận 7
1103300 - Trường THPT Quan sơn II, Quan sơn, Thanh hoá
1103306 - BQLDA135-thu phi tham dinh TK - Du toan
1103466 - Uỷ ban nhân dân Xã Phiêng Cằm
1103467 - Uỷ ban nhân dân xã Phiêng Pằn
1103468 - CHI CUC QUAN LY CHAT LUONG NONG LAM SAN VA THUY SAN
1103469 - Uỷ ban nhân dân Thị trấn Phù Yên
1103484 - VP TC-KH TAM KY
1103505 - Trung tam y te Huyen Giang Thanh
1103522 - Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
1103527 - Van phong So Xay dung Nghe An
1103570 - phong tai chinh quan hai chau (thu phi)
1103574 - Văn phòng Tài chính quận Ngũ Hành Sơn
1103582 - Phòng Tài chính Kế hoạch quận Sơn Trà
1103585 - Văn phòng UBND thành phố Đà Nẵng
1103640 - TT Nông trường thống nhất
1103702 - Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Trần Đề
1103707 - Thị Trấn Lịch Hội Thượng
1103708 - Thị Trấn Trần Đề
1103716 - UBND phường Phú sơn Bỉn sơn Thanh hoá
1103746 - SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO NGHỆ AN
1103748 - SỞ CÔNG THƯƠNG NGHỆ AN
1103869 - Sở Tài Chính Quảng Bình
1103870 - Ma tong hop ngan sach huyen Minh Hoa
1103871 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tuyên Hóa
1103872 - CO QUAN THU CHUNG CUA HUYEN QTRACH
1103873 - MA TONG HOP NGAN SACH NGAN SACH HUYEN BO TRACH
1103874 - Phòng Tài chính- Kế hoạch TP Đồng Hới
1103875 - ma tong hop NS cua co quan Tai chinh
1103876 - Ma TH ngan sach Huyen Le Thuy
1103881 - Thanh tra Sở VHTT du lịch
1103898 - Cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
1103925 - Phòng Tư pháp huyện Trần Đề
1103933 - Phòng Tài nguyên & Môi trường huyện Trần Đề
1103940 - Uỷ ban nhân dân xã Lóng Sập
1103941 - Uỷ ban nhân dân xã Mường Men
1103942 - Uỷ ban nhân dân xã Đông Sang
1103943 - Uỷ ban nhân dân xã Lóng Sập
1104034 - Uỷ ban nhân dân xã Tường Phong
1104035 - Trường THPT An Nghĩa
1104170 - KBNN CHU PUH
1104200 - CHI CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM SẢN & THUỶ SẢN
1104210 - TT NUÔI DƯỠNG BẢO TRỢ TRẺ EM LINH XUÂN
1104218 - Trung Tâm Y Tế huyện Trần Đề
1104245 - CHI CUC KIEM LAM HUYEN NHO QUAN
1104323 - Chi Cục Thi Hành Án Dân Sự Huyện Trần Đề
1104521 - THanh tra huyen tam dao
1104522 - CHI CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN PHÚ YÊN
1104764 - VP đăng ký QSD đất Nam Giang
1104807 - Thanh tra huyen Tuyen Hoa
1104902 - Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thuỷ sản Đăk Nông
1105009 - Chi Cuc QLCL NLS va TS
1105062 - VP dang ký quy¿n s¿ d¿ng d¿t huy¿n C¿ Chi
1105145 - BQL DA Cạnh tranh ngành chăn nuôi và an toàn thực phẩm Hải Phòng
1105468 - UBND xã Lộc Hòa
1105547 - Phong Tai chinh Ke hoach Huyen Con Dao
1105550 - Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất huyện Trần Đề
1105651 - Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản Hà Nội
1105686 - Phong Kinh te & Ha tang Thanh Phu
1105713 - Phong kinh te ha tang
1105755 - Trung tâm dịch vụ kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Thanh Hóa
1105786 - Phòng Kinh tế và Hạ Tầng Huyện Bình Đại
1105812 - Truong THPT Duong Dong
1105898 - Sở Tài chính tỉnh Sóc Trăng
1105931 - Trung tâm giám định pháp y tâm thần
1105967 - Trung Tâm Phát triển quỹ đất Tam Nông
1106055 - Phòng kinh tế và hạ tầng huyện MCB
1106117 - Trung Tam PTQD huyen DAK RLap
1106229 - PHONG TAI CHINH KE HOACH
1106230 - PHONG TAI CHINH KE HOACH THUONG MAI DINH LAP
1106234 - Hat Kiem lam ben en
1106236 - Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tây Sơn
1106252 - PHONG TAI CHINH-KH
1106253 - Phong Tai Chinh Huu Lung
1106254 - Phong TCKH Huyen Chi Lang
1106255 - Phòng Tài chính Thành Phố
1106256 - Phong Tai Chinh KH Van Quan
1106257 - Phong Tai chinh Ke hoach (tong hop)
1106258 - Phong TC-KH Huyen Bac Son
1106259 - PHONG TAI CHINH KH HUYEN CAO LOC
1106308 - Phòng Công chứng số 3
1106318 - Phòng Quản lý Đô thị huyện Nhà Bè
1106391 - Phòng Hạ tầng Kinh tế H. Châu Thành
1106542 - Chi cục quản lý chất lượng nông lâm và thủy sản
1106552 - Sở Tài Chính Tỉnh Cà Mau
1106557 - PHONG KINH TE LONG MY
1106560 - Trường PTDTBT -TH Xã Đăk Choong
1106673 - Chi cục Văn thư - Lưu trử
1106734 - PHÒNG DÂN TỘC HUYỆN MƯỜNG CHÀ
1106838 - TT xuc tien dau tu va ho tro DN tinh HY
1106847 - Phòng TC-KH TX (Phạt HC)
1106900 - Ban quản lý dự án huyện Vĩnh Thạnh
1106946 - Phong QLDT huyen Cu Chi
1106947 - Phong Kinh te
1107465 - Trung Tâm Phát Triển Quỹ Đất H. Kiên Lương
1107684 - PHONG QUAN LY DO THI HUYEN KIEN LUONG
1107721 - Phòng kinh tế và Hạ tầng Huyện Đăk Glei
1107744 - THANH TRA HUYEN YEN BINH
1107764 - Bệnh viện Đa khoa khu vực Cam Ranh
1107784 - Truong mau giao My Thuan
1107800 - Phòng Kinh Tế Huyện Kiên Lương
1107912 - VP Đăng ký quyền su dụng đất
1107931 - VAN PHONG DKQSDD QUAN 11
1107937 - TT Phat trien quy dat huyen Tay Giang
1108062 - Van phòng dang ký quy¿n SDÐ
1108199 - Chi cuc Bao ve Moi truong tinh Quang Tri
1108212 - Phòng Tài nguyên và MT Mỹ Lộc
1108305 - Văn Phòng ĐK quyền sử dụng đất.
1108318 - Chi cục QLCL NLS&TS Khánh Hòa
1108354 - Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
1108391 - Văn phòng đăng ký QSD đất huyện Thuận Bắc
1108424 - Trung tâm quản lý khai thác khu Liên hiệp TDTT Phú Thọ
1108617 - UBND Phường Bách Quang TP Sông Công
1108623 - UBND THI TRAN BUNG TAU
1108655 - Trung tam PT quy dat huyen Gio Linh
1108669 - Phòng kinh tế hạ tầng huyện Yên Châu
1108733 - UBND xã Tà Pơ
1108734 - UBND xã Đắc Tôi
1108735 - UBND xã Chơ Chun
1108753 - TT PHAT TRIEN QUY DAT QUAN HAI AN
1108766 - PHONG TAI CHINH - KH LAM BINH
1108907 - BQL dịch vụ công ích
1108919 - Kho Bạc Nhà Nước Lâm Bình
1108923 - BQL CHO TAN TAI
1109005 - Trung tam Phat trien quy dat Tay Son
1109029 - CHI CUC THI HANH AN DAN SU LAM BINH
1109097 - Trung Tâm Văn Hoá và TT DL Kiên Lương
1109350 - CANG VU HANG HAI NUI THANH-QNAM
1109385 - CC QL Chat luong Nong lam san va thuy san NA
1109391 - P.Kinh tế & Hạ tầng huyện Ba Tri
1109448 - CẢNG VỤ ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA HẢI PHÒNG
1109580 - BQL Dự Án ĐTXD TP Hà Tiên
1109730 - Ban quan ly ch¿ Tan long
1109857 - Chi cuc Bien va Hai dao
1109873 - Xa Pá ma pha khinh
1109987 - Trung Tam Van Hoa The Thao va Du Lich
1110012 - Phong tài chinh Dakpo (DUNG CHUNG)
1110013 - phong TC
1110022 - CHI CUC KIEM DINH HAI QUAN 2
1110389 - Kiểm toán Nhà nước - Khu vực 11
1110519 - VAN PHONG DANG KY QUYEN SD DAT
1110601 - Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất Tam Nông
1110613 - Trường PTTH Trần Trường Sinh
1110709 - Vp dang ky quyen su dung dat
1110828 - Trung tâm công nghệ thông tin
1110832 - Đội Quản lý trật tự đô thị huyện Sơn Hà
1110922 - Văn phòng đăng ký quyền SD đất
1111011 - VP đăng ký quyền sữ dụng đất Quận 3
1111092 - Trung tâm Phát triển Quỹ đất Huyện Khánh Sơn
1111111 - CAC CO QUAN KHAC
1111260 - CHI CỤC THỦY LỢI & PCLB TỈNH BRVT
1111591 - VP đăng ký quyền sử dụng đất TP RG
1111646 - TT phat trien cum cong nghiep TP Nam Dinh
1111647 - Trung tâm lưu trữ Kiên giang
1111658 - UBND huyện Ứng Hòa
1111669 - UBND huyện Phúc Thọ
1111713 - Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Lăk
1111749 - UBND Quận Cầu Giấy
1111750 - UBND huyện Ba Vì
1111751 - UBND huyện Thạch Thất
1111953 - UBND huyện Thường Tín
1111954 - UBND huyện Thanh Oai
1111955 - UBND huyện Quốc Oai
1111956 - UBND huyện Chương Mỹ
1111957 - UBND huyện Ba Vì
1111958 - UBND huyện Hoài Đức
1111959 - UBND huyện Thạch Thất
1111993 - UBND Thị xã Sơn Tây
1112306 - BQL CẢNG CÁ
1112545 - Trường MN Xã Đăk Môn, Huyện Đăk Glei
1112546 - Trường MN xã Đăk Kroong - Huyện Đăk Glei
1112556 - Trường tiểu học xã Ngọc Linh
1112557 - Trường THCS Xã Đăk Plo
1112625 - UBND thi tran Nghia Dan
1112678 - Xã Long Khánh
1112853 - TT phat trien quy dat
1113085 - Trung tâm công nghệ thông tin - Sở Tài nguyên và Môi trường Thanh Hóa
1113216 - Thị trấn Long Thành
1113299 - VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG ĐẤT HUYỆN LẠC SƠN
1113342 - Thanh tra So xay dung
1113364 - TRUNG TÂM PHÁP Y
1113382 - TT nước sạch VSMT KG
1113536 - Trung tam moi truong thi
1113552 - Trạm thú y huyện ĐăkHà
1113645 - Xã Pa Khóa
1113858 - ĐỘI QLTT SỐ 4 HUYỆN TĨNH GIA
1113859 - Đội quản lý thị trường số 16
1113860 - Đội Quản lý TT Số 18 - CC QLTT Thanh hoá
1113951 - Thanh tra Sở giao thông tỉnh Gia Lai
1114 - KBNN TIEN DU
1114055 - Trung tâm dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh
1114119 - Quỹ bảo vệ môi trường Thanh Hóa
1114157 - Trung tâm Pháp y Ninh Thuận
1114186 - Trung tâm công nghệ thông tin
1114273 - CN văn phòng đất đai tại huyện Khánh Sơn
1114427 - Ban quan lý khu kinh tế Quảng Trị
1114510 - HAT KIEM LAM LIEN HUYEN HOA LU GIA VIEN
1114548 - VP đang ky quyen su dung dat
1114625 - Phòng Thanh tra huyện Thạch An
1114865 - UBND TP Sông Công
1114866 - UBND thị xã Phổ Yên
1115080 - CUC HAI QUAN BAC NINH
1115302 - Xã Na Co Sa
1115303 - UBND Xã Nậm Vì
1115304 - UBND xã Sen Thượng
1115305 - UBND XÃ LENG SU SÌN
1115306 - UBND Xã Pá Mỳ
1115307 - UBND Xã Tà Lèng
1115337 - Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa
1115472 - Hạt kiểm lâm rừng phòng hộ thạch nham
1115549 - TRUONG THPT NGUYEN DINH CHIEU
1115594 - Trung tâm khai thác hạ tầng và hỗ trợ đầu tư
1115634 - Cảng Vụ đường thủy Kiên Giang
1115657 - Ban quản lý Vịnh Nha Trang
1116165 - PHÒNG TC-KH HUYỆN NHÀ BÈ
1116386 - TT tư van và xuc tien ĐT Tỉnh Cao bằng
1116936 - Cục xúc tiến thương mại
1117045 - Trung tâm Y tế thị xã Tân Uyên
1117238 - TÀI KHOẢN TẠM GIỮ CỦA SỞ TÀI CHÍNH PHÚ YÊN
1117335 - BAN QUẢN LÝ DI TÍCH TỈNH PHÚ YÊN
1117371 - Trường MN xã Đăk Rơ Nga
1117418 - Phòng Tài chính - kế hoạch huyện Nậm Nhùn
1117544 - UBND XA HUOI MY
1117567 - Trung tâm điều dưỡng ngừoi có công
1117606 - Phòng công Chứng số 2 Quảng trị
1117607 - UBND XA PA HAM
1117647 - BQL khu bảo tồn biển Hội An
1117686 - PHƯỜNG 2
1117691 - PHƯỜNG 3
1117736 - Phòng TC-KH thị xã Kiến tường
1117763 - UBND MỸ THÀNH
1117771 - TT công nghệ thông tin TN và MT
1117772 - Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nậm Pồ
1117773 - Phòng Tài Chính huyện Nậm Pồ
1117779 - Chi cục thi hành án dân sự Thị xã Kiến Tường
1117788 - Đội Kiểm soát Hải quan trực thuộc Cục Hải quan tỉnh Quảng Ngãi
1117825 - Thanh tra huyện Nậm Pồ
1117833 - Phòng Y Tế huyện Nậm Pồ
1117902 - KBNN Hoàng Mai
1117939 - Phòng Tài chính kế hoạch Thị xã Hoàng Mai
1118009 - ubnd xa he muong
1118010 - ubnd xa pom lot
1118011 - ubnd xa phu luong
1118012 - ubnd xa pa khoang
1118013 - ubnd xa hua thanh
1118014 - UBND XA NA TONG
1118020 - UBND xã Nậm Nhừ
1118021 - UBND xã Vàng Đán huyện Nậm Pồ
1118022 - UBND Xã Nậm Chua
1118023 - UBND xã Nậm Tin huyện Nậm Pồ
1118024 - UBND xã Huổi lếch
1118062 - Trường THPT Mỹ Thọ
1118132 - Ủy Ban Mặt Trận Tổ Quốc
1118145 - Ban Quản lý chợ Tân Mỹ
1118162 - TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH CÔNG TP UÔNG BÍ
1118188 - CUC BO TRO TU PHAP
1118254 - Quy bao tri duong bo TP Hai Phong
1118271 - Quy bao tri duong bo tinh Dak Nong
1118374 - Trung tâm giáo dục nghề nghiệp-giáo dục thường xuyên huyện Vĩnh Bảo
1118433 - Phòng tài chính Vân hồ
1118465 - TT KY THUAT TIEU CHUAN DO LUONG CHAT LUONG DIEN BIEN
1118466 - Thanh tra huyện Vân Hồ
1118532 - Chi cục Thi hành án Dân sự huyện Nậm Nhùn
1118533 - Chi cuc thi hanh an dan su thi xa Hoang Mai
1118602 - Quỹ bảo vệ môi trường tỉnh Hưng yên
1118603 - Chi cục Thi hành án dân sự huyện Nậm Pồ
1118604 - Chi cục Thi hành án Huyện Vân Hồ
1118680 - Ban quản lý dự án huyện Nậm Pồ
1118776 - Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Thuận Bắc
1118827 - CHI CUC HAI QUAN CUA KHAU CANG TONG HOP BINH DUONG
1118939 - BQL VA CAC CTCCTT
1119344 - Cục quản lý đường bộ 1
1119345 - CỤC QUẢN LÝ ĐƯỜNG BỘ II
1119349 - Cục quản lý đường bộ III
1119350 - Cục quản lý đường bộ 2
1119402 - UBND xã Đăk Ngọk
1119444 - TT dân số huyện Nậm pồ
1119565 - CUC QUAN LY DUONG BO I
1119570 - Cục quản lý đường bộ I
1119571 - CHI CUC QUAN LY DUONG BO I.7
1119708 - Ban quản lý chợ Tân Lập
1119801 - Phòng tài chính Ba Đồn
1119827 - Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Bắc Từ Liêm
1119836 - UBND Phường Mễ trì
1119837 - PHUONG PHU DO
1119838 - UBND Phường Mỹ Đình 1
1119839 - UBND Phường Mỹ Đình 2
1119840 - UBND Phường Phương Canh
1119841 - UBND P.XUAN PHUONG
1119842 - UBND Phường Phú Diễn
1119843 - UBND Phường Phúc Diễn
1119844 - UBND Phường Đông Ngạc
1119845 - UBND Phường Đức Thắng
1119846 - UBND Phường Cổ Nhuế 1
1119847 - UBND Phường Cổ Nhuế 2
1119848 - UBND Phường Xuân Đỉnh
1119849 - UBND Phường Xuân Tảo
1119857 - Kho bạc Nhà nước Bàu Bàng - Kho bạc Nhà nước Bình Dương
1119858 - Kho bạc Nhà nước Bắc Tân Uyên - Kho bạc Nhà nước Bình Dương
1119924 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bàu Bàng
1119976 - UBND Thị trấn Hùng Sơn
1119985 - Chi cục Thi hành án dân sự huyện Bắc Tân Uyên
1119986 - Chi cục thi hành án dân sự huyện Bàu Bàng
1120038 - VP đăng ký đất đai và PT quỹ đất huyện Văn Yên
1120047 - Văn Phòng Đăng Ký Quyền Sử Dụng Đất Huyện Bắc Tân Uyên
1120048 - Ban Quản lý dự án huyện Bắc Tân Uyên
1120053 - Xí Nghiệp CTCC Bắc Tân Uyên
1120055 - Phòng Tư Pháp Huyện Bắc Tân Uyên
1120056 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Tân Uyên
1120059 - Phòng Lao động Thương binh và Xã hội huyện Bắc Tân Uyên
1120063 - Phòng Kinh Tế Huyện Bắc Tân Uyên
1120064 - Phòng Quản Lý Đô Thị Huyện Bắc Tân Uyên
1120066 - VP HĐND-UBND HUYỆN BẮC TÂN UYÊN
1120112 - Van phong dang ky dat dai va Phat trien quy dat
1120119 - Trung tâm y tế huyện Bắc Tân Uyên
1120136 - Phòng Kinh tế Vạn Ninh
1120137 - Phòng Quản lý Đô thị Vạn Ninh
1120146 - Phòng tài chính thị xã Cai lậy
1120163 - Phường 2
1120164 - phường 3
1120165 - Phường 4
1120166 - phường 5
1120201 - Thi hành án
1120294 - Kho bạc Nhà nước Thị xã Cai Lậy - Kho bạc nhà nước Tiền Giang
1120311 - VP ĐĂNG KÝ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT HUYỆN GT
1120388 - Trung tâm Quản lý cửa khẩu
1120420 - Trung tâm pháp y tỉnh Đăk Nông
1120491 - Ban quản lý chợ Tân Phước
1120704 - Trung tâm dịch vụ Hạ tầng KTT Hà Tĩnh
1120744 - Ban quản lý cửa khẩu quốc tế Mộc Bài - Bến Cầu
1121144 - Chi cục Quản lý Thị trường số 16
1121145 - Đội quản lý thị trường số 20
1121146 - Đội quản lý thị trường số 21
1121147 - Đội quản lý thị trường số 22
1121247 - CẢNG VỤ ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA BẾN TRE
1121866 - Ban QL du lịch Bình Thạnh
1121922 - PHONG TAI CHINH KE HOACH HUYEN IA H'DRAI
1121956 - Trung tâm Lưu trữ lịch sử
1121972 - Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Kỳ Anh
1121983 - Kho bạc Nhà nước Thị xã Kỳ Anh - Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh
1122036 - Văn phòng đăng ký đất đai
1122051 - THANH TRA HUYỆN IA H'DRAI
1122072 - Chi nhánh Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai huyện Bắc Tân Uyên
1122176 - Chi cục thủy sản Kiên Giang
1122184 - KBNN HUYEN IA H'DRAI
1122270 - phòng tài chính huyện phú riềng
1122292 - BQL chợ số 2- xã Vĩnh Trinh
1122315 - Chi cục Thuế khu vực Duyên Hải
1122368 - Phòng TC-KH Thị xã Long Mỹ
1122374 - VP UBND& HDND TX Long My
1122375 - PHÒNG KINH TẾ TX LONG MỸ
1122401 - TT kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng tỉnh Đăk Nông
1122418 - Chi cục Thi hành án TX Long Mỹ
1122426 - UBND Phường Binh Thạnh
1122518 - UBND phường 2
1122523 - TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1122524 - Kho bạc Nhà nước thị xã Duyên Hải
1122536 - Trung tâm y tế thị xã Long Mỹ
1122546 - Chi cục thi hành án huyện Ia H'Drai
1122907 - Ban Quản lý vịnh hạ long
1123227 - CN Trung tâm Phát triển quỹ đất Phú Ninh
1123325 - Chi nhánh trung tâm phát triển quỹ đất huyện Phú Giáo
1123384 - TRUNG TAM SAT HACH LAI XE CO GIOI DUONG BO
1123590 - VP đăng ký đất đai tỉnh Đăk Nông
1123609 - Chi Nhánh VP Đăng Ký Đất Đai Huyện Đăk Mil
1123617 - Chi nhanh VPDK Dat dai DAK RLap
1123621 - Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai Đăk Glong
1123870 - Chi cục Thủy sản Khánh Hòa
1123930 - VP Sở Du Lịch Khánh Hòa
1123970 - TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN NHÀ
1124015 - TT quan ly va khai thacCSHT khu KT khu CN Qtri
1124025 - Sở du lịch thành phố Hải Phòng
1124080 - BQL DICH VU CONG ICH
1124095 - CUC HAI QUAN HA NAM NINH
1124164 - TRUNG TAM KIEM SOAT BENH TAT TINH YEN BAI
1124177 - Trường TH Uyên Hưng B
1124216 - Sở Du lịch Kiên Giang
1124286 - TT quản lý khai thác công trình thủy lợi CM
1124383 - VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI VÀ PTQĐ TỈNH YÊN BÁI
1124645 - Trung tâm hành chính công tỉnh Đăk Nông
1125126 - CC giám định xây dựng ĐăkNông
1125175 - Trung tâm y tế Huyện Châu Thành
1125176 - Trung Tâm Y tế Huyện Bình Đại
1125707 - Chi cục thủy lợi và phòng chống thiên tai
1125735 - BQL dự án đầu tư xây dựng huyện Mỏ Cày Nam
1125766 - Trung tâm Hành chính công tỉnh Thanh Hóa.
1125935 - Chi cục Hải quan Hậu Giang
1125997 - Trường THCS Bế Văn Đàn
1126562 - Trung tâm dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp huyện Krông Nô
1126794 - Trung tâm hành chính công huyện Thiệu Hóa
1126830 - Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Yên Bái
1126961 - Trung tâm dịch vụ Nông Nghiệp TX. Bình Long
1126990 - Văn phòng cấp ủy và chính quyền Thành phố Yên Bái
1127042 - Văn phòng cấp ủy và Chính quyền huyện Văn Yên
1127045 - Trung Tâm Dịch Vụ Kỹ Thuật Nông Nghiệp TX Gía Rai
1127309 - TT phát triển hạ tầng và dịch vụ khu công nghiệp
1127427 - Trung Tâm Hành Chính Công Đức Huệ
1127476 - TT dich vu, ho tro PTNNo TP Yên Bái
1127601 - Trung tâm lưu trữ lịch sử tỉnh Yên Bái
1127713 - TT KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH ĐB
1127765 - Trung Tâm y tế huyện Lương Tài
1127896 - Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Trị
1128087 - TRUNG TÂM DVKT NÔNG NGHIỆP HUYỆN ĐĂKRLAP
1128111 - Phòng Kinh Tế - Tài Chính huyện Phú Quý
1128227 - Trung tâm kỹ thuật và dịch vụ nông nghiệp huyện Hàm Thuận Bắc
1128301 - TT dich vu ky thuat nong nghiep
1128665 - Chi cục thuế Khu vực EaKar - MĐrăk
1128708 - CHI CỤC THUẾ KHU VỰC I
1128812 - Chi cục Thuế khu vực Cai lậy
1128862 - Chi cục thuế khu vực Nghĩa hành - Minh Long
1129090 - Chi cục Thuế khu vưc Thành phố Hà Tĩnh - Cẩm Xuyên
1129097 - BQL DA DTXD HA TANG DO THI VA KHU KINH TE KHU CONG NGHIEP HP
1129131 - Chi cục Thuế khu vực An Biên-An Minh
1129151 - Chi cục Thuế KV Trà My - Tiên Phước
1129218 - Chi cục Thuế khu vực Tây Sơn - Vĩnh Thạnh
1129250 - Chi cục Thuế khu vực Than Uyên - Tân Uyên
1129290 - Chi Cục Thuế khu vực IV
1129646 - UBND Phường Châu Sơn
1129693 - UBND XÃ BÌNH PHÚ
1129694 - UBND xã Đồng Trung
1129696 - UBND xã Phú Lâm
1129697 - UBND xã Hùng Xuyên
1129698 - UBND xã Hợp Nhất
1129704 - UBND xã Bắc Sơn
1129705 - UBND xã Vạn Xuân
1129706 - UBND xã Lam Sơn
1129707 - UBND xã Dân Quyền
1129708 - UBND xã Phùng Nguyên
1129720 - UBND xã Hoàng Liên
1129721 - UBND xã Mường Hoa
1129722 - UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
1129723 - UBND phường Ô Quý Hồ
1129724 - UBND phường Hàm Rồng
1129728 - UBND xã Liên Minh
1129733 - UBND xã Thanh Bình (03022)
1129734 - UBND Phường Phan Si Păng (03006)
1129736 - UBND phường Sa Pả (03016)
1129737 - UBND phường Sa Pa
1129738 - UBND phường Cầu Mây
1129740 - UBND xã Mường Bo
1129746 - UBND xa Truong Sinh
1129748 - UBND xa Tan Thanh
1129764 - UBND xã Kim Phú
1129772 - UBND xa Huong Xuan
1129796 - UBND XÃ PHÚ GIA
1129797 - Thị Trấn Tân Thanh
1129818 - Trung tâm đăng kiểm tàu cá
1129827 - UBND Xã Quảng Nhâm
1129828 - UBND Xã Trung Sơn
1129831 - Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Yên Bái
1129852 - Chi nhánh VP đăng ký đất đai TP Yên Bái
1129868 - UBND Xã Lâm Đớt
1129885 - Ủy ban nhân dân phường Hải Sơn
1129914 - Ủy ban nhân dân xã Tân Bình
1129938 - UBND Xã Tân Long
1129941 - UBND PHƯỜNG AN HỘI
1129948 - chi cục thuế khu vực Sầm Sơn - Quảng Xương
1129952 - UBND xã Trần Hưng Đạo
1129984 - Ban Tài chính xã Phước Ngãi
1130044 - UBND XÃ BÌNH KHÁNH
1130047 - UBND xã Phúc khánh
1130048 - UBND Xã Thống Nhất
1130052 - UBND xã Cốc San
1130077 - UBND Xã Bình Lộc
1130083 - Trung Tâm Đăng Kiểm Tàu Cá
1130199 - Ủy ban nhân dân Thị trấn Kép
1130200 - Thị Trấn Cao Thượng
1130201 - UBND Xã Đại Sơn
1130202 - UBND Thị Trấn Bố Hạ
1130203 - Thị trấn Nhã Nam
1130204 - Ủy ban nhân dân Thị trấn Vôi
1130205 - UBND Thị trấn An Châu
1130206 - UBND Thị Trấn Đồi Ngô
1130208 - UBND Thị Trấn Phồn Xương
1130214 - UBND Xã Tuấn Đạo
1130215 - UBND Xã Phúc Sơn
1130216 - UBND Xã Vĩnh An
1130217 - UBND thị trấn Bích động
1130218 - UBND thị trấn Nếnh
1130220 - UBND Thị trấn Tây Yên Tử
1130229 - UBND TT Trũ
1130233 - Ủy ban nhân dân thị trấn Nham Biền
1130234 - Ủy ban nhân dân thị trấn Tân An
1165011 - Phòng Tài chính KH Yên Dũng
1165012 - Công An Huyện Yên Dũng
1234567 - test
1305664 - Chi cục THA huyện Ba Tri
1400178 - Ban Tài chính Phường Cát Linh
1400181 - Ban Tài chính Phường Văn Miếu
1400184 - Ban Tài chính Phường Quốc Tử Giám
1400187 - Ban Tài chính Phường Láng Thượng
1400190 - Ban Tài chính Phường ô Chợ Dừa
1400193 - Ban Tài chính Phường Văn Chương
1400196 - Ban Tài chính Phường Hàng Bột
1400199 - Ban Tài chính Phường Láng Hạ
1400202 - Ban Tài chính Phường Khâm Thiên
1400205 - Ban Tài chính Phường Thổ Quan
1400208 - Ban Tài chính Phường Nam đồng
1400211 - Ban Tài chính Phường Trung Phụng
1400214 - Ban Tài chính Phường Quang Trung
1400217 - Ban Tài chính Phường Trung Liệt
1400220 - Ban Tài chính Phường Phương Liên
1400223 - Ban Tài chính Phường Thịnh Quang
1400226 - Ban Tài chính Phường Trung Tự
1400229 - Ban Tài chính Phường Kim Liên
1400232 - Ban Tài chính Phường Phương Mai
1400235 - Ban Tài chính Phường Ngã Tư Sở
1400238 - Ban Tài chính Phường Khương Thượng
1400241 - Ban Tài chính Phường Nguyễn Du
1400244 - Ban Tài chính Phường Bạch đằng
1400247 - Ban Tài chính Phường Phạm đình Hổ
1400250 - Ban Tài chính Phường Bùi Thị Xuân
1400253 - Ban Tài chính Phường Ngô Thì Nhậm
1400256 - Ban Tài chính Phường Lê đại Hành
1400259 - Ban Tài chính Phường đồng Nhân
1400262 - Ban Tài chính Phường Phố Huế
1400265 - Ban Tài chính Phường đống Mác
1400268 - Ban Tài chính Phường Thanh Lương
1400271 - Ban Tài chính Phường Thanh Nhàn
1400274 - Ban Tài chính Phường Cầu Dền
1400277 - Ban Tài chính Phường Bách Khoa
1400280 - Ban Tài chính Phường đồng Tâm
1400283 - Ban Tài chính Phường Vĩnh Tuy
1400286 - Ban Tài chính Phường Bạch Mai
1400289 - Ban Tài chính Phường Quỳnh Mai
1400292 - Ban Tài chính Phường Quỳnh Lôi
1400295 - Ban Tài chính Phường Minh Khai
1400298 - Ban Tài chính Phường Trương định
1400343 - Ban Tài chính Phường Nhân Chính
1400346 - Ban Tài chính Phường Thượng đình
1400349 - Ban Tài chính Phường Khương Trung
1400352 - Ban Tài chính Phường Khương Mai
1400355 - Ban Tài chính Phường Thanh Xuân Trung
1400358 - Ban Tài chính Phường Phương Liệt
1400361 - Ban Tài chính Phường Hạ đình
1400364 - Ban Tài chính Phường Khương đình
1400367 - Ban Tài chính Phường Thanh Xuân Bắc
1400370 - Ban Tài chính Phường Thanh Xuân Nam
1400373 - Ban Tài chính Phường Kim Giang
1400376 - Ban Tài chính Thị trấn Sóc Sơn
1400379 - Ban Tài chính Xã Bắc Sơn
1400382 - Ban Tài chính Xã Minh Trí
1400385 - Ban Tài chính Xã Hồng Kỳ
1400388 - Ban Tài chính Xã Nam Sơn
1400391 - Ban Tài chính Xã Trung Giã
1400394 - Ban Tài chính Xã Tân Hưng
1400397 - Ban Tài chính Xã Minh Phú
1400400 - Ban Tài chính Xã Phù Linh
1400403 - Ban Tài chính Xã Bắc Phú
1400406 - Ban Tài chính Xã Tân Minh
1400409 - Ban Tài chính Xã Quang Tiến
1400412 - Ban Tài chính Xã Hiền Ninh
1400415 - Ban Tài chính Xã Tân Dân
1400418 - Ban Tài chính Xã Tiên Dược
1400421 - Ban Tài chính Xã Việt Long
1400424 - Ban Tài chính Xã Xuân Giang
1400427 - Ban Tài chính Xã Mai đình
1400430 - Ban Tài chính Xã đức Hoà
1400433 - Ban Tài chính Xã Thanh Xuân
1400436 - Ban Tài chính Xã đông Xuân
1400439 - Ban Tài chính Xã Kim Lũ
1400442 - Ban Tài chính Xã Phú Cường
1400445 - Ban Tài chính Xã Phú Minh
1400448 - Ban Tài chính Xã Phù Lỗ
1400451 - Ban Tài chính Xã Xuân Thu
1400454 - Ban Tài chính Thị trấn đông Anh
1400457 - Ban Tài chính Xã Xuân Nộn
1400460 - Ban Tài chính Xã Thuỵ Lâm
1400463 - Ban Tài chính Xã Bắc Hồng
1400466 - Ban Tài chính Xã Nguyên Khê
1400469 - Ban Tài chính Xã Nam Hồng
1400472 - Ban Tài chính Xã Tiên Dương
1400475 - Ban Tài chính Xã Vân Hà
1400478 - Ban Tài chính Xã Uy Nỗ
1400481 - Ban Tài chính Xã Vân Nội
1400484 - Ban Tài chính Xã Liên Hà
1400487 - Ban Tài chính Xã Việt Hùng
1400490 - Ban Tài chính Xã Kim Nỗ
1400493 - Ban Tài chính Xã Kim Chung
1400496 - Ban Tài chính Xã Dục Tú
1400499 - Ban Tài chính Xã đại Mạch
1400502 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Ngọc
1400505 - Ban Tài chính Xã Cổ Loa
1400508 - Ban Tài chính Xã Hải Bối
1400511 - Ban Tài chính Xã Xuân Canh
1400514 - Ban Tài chính Xã Võng La
1400517 - Ban Tài chính Xã Tầm Xá
1400520 - Ban Tài chính Xã Mai Lâm
1400523 - Ban Tài chính Xã đông Hội
1400526 - Ban Tài chính Thị trấn Yên Viên
1400529 - Ban Tài chính Xã Yên Thường
1400532 - Ban Tài chính Xã Yên Viên
1400535 - Ban Tài chính Xã Ninh Hiệp
1400538 - Ban Tài chính Xã đình Xuyên
1400541 - Ban Tài chính Xã Dương Hà
1400544 - Ban Tài chính Xã Phù đổng
1400547 - Ban Tài chính Xã Trung Mầu
1400550 - Ban Tài chính Xã Lệ Chi
1400553 - Ban Tài chính Xã Cổ Bi
1400556 - Ban Tài chính Xã đặng Xá
1400559 - Ban Tài chính Xã Phú Thị
1400562 - Ban Tài chính Xã Kim Sơn
1400565 - Ban Tài chính Xã Trâu Quỳ
1400568 - Ban Tài chính Xã Dương Quang
1400571 - Ban Tài chính Xã Dương Xá
1400574 - Ban Tài chính Xã đông Dư
1400577 - Ban Tài chính Xã đa Tốn
1400580 - Ban Tài chính Xã Kiêu Kỵ
1400583 - Ban Tài chính Xã Bát Tràng
1400586 - Ban Tài chính Xã Kim Lan
1400589 - Ban Tài chính Xã Văn đức
1400592 - Ban Tài chính Thị trấn Cầu Diễn
1400595 - Ban Tài chính Xã Thượng Cát
1400598 - Ban Tài chính Xã Liên Mạc
1400601 - Ban Tài chính Xã đông Ngạc
1400604 - Ban Tài chính Xã Thuỵ Phương
1400607 - Ban Tài chính Xã Tây Tựu
1400610 - Ban Tài chính Xã Xuân đỉnh
1400613 - Ban Tài chính Xã Minh Khai
1400616 - Ban Tài chính Xã Cổ Nhuế
1400619 - Ban Tài chính Xã Phú Diễn
1400622 - Ban Tài chính Xã Xuân Phương
1400625 - Ban Tài chính Xã Mỹ đình
1400628 - Ban Tài chính Xã Tây Mỗ
1400631 - Ban Tài chính Xã Mễ Trì
1400634 - Ban Tài chính Xã đại Mỗ
1400637 - Ban Tài chính Xã Trung Văn
1400640 - Ban Tài chính Thị trấn Văn điển
1400643 - Ban Tài chính Xã Tân Triều
1400646 - Ban Tài chính Xã Thanh Liệt
1400649 - Ban Tài chính Xã Tả Thanh Oai
1400652 - Ban Tài chính Xã Hữu Hoà
1400655 - Ban Tài chính Xã Tam Hiệp
1400658 - Ban Tài chính Xã Tứ Hiệp
1400661 - Ban Tài chính Xã Yên Mỹ
1400664 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Quỳnh
1400667 - Ban Tài chính Xã Ngũ Hiệp
1400670 - Ban Tài chính Xã Duyên Hà
1400673 - Ban Tài chính Xã Ngọc Hồi
1400676 - Ban Tài chính Xã Vạn Phúc
1400679 - Ban Tài chính Xã đại áng
1400682 - Ban Tài chính Xã Liên Ninh
1400685 - Ban Tài chính Xã đông Mỹ
1400688 - Ban Tài chính Phường Quang Trung
1400691 - Ban Tài chính Phường Trần Phú
1400694 - Ban Tài chính Phường Nguyễn Trãi
1400697 - Ban Tài chính Phường Minh Khai
1400700 - Ban Tài chính Xã Ngọc đường
1400703 - Ban Tài chính Xã Kim Thạch
1400706 - Ban Tài chính Xã Phú Linh
1400709 - Ban Tài chính Xã Kim Linh
1400712 - Ban Tài chính Thị trấn Phó Bảng
1400715 - Ban Tài chính Xã Lũng Cú
1400718 - Ban Tài chính Xã Má Lé
1400721 - Ban Tài chính Xã đồng Văn
1400724 - Ban Tài chính Xã Lũng Táo
1400727 - Ban Tài chính Xã Phố Là
1400730 - Ban Tài chính Xã Thài Phìn Tủng
1400733 - Ban Tài chính Xã Sủng Là
1400736 - Ban Tài chính Xã Xà Phìn
1400739 - Ban Tài chính Xã Tả Phìn
1400742 - Ban Tài chính Xã Tả Lủng
1400745 - Ban Tài chính Xã Phố Cáo
1400748 - Ban Tài chính Xã Sính Lủng
1400751 - Ban Tài chính Xã Sảng Tủng
1400754 - Ban Tài chính Xã Lũng Thầu
1400757 - Ban Tài chính Xã Hố Quáng Phìn
1400760 - Ban Tài chính Xã Vần Chải
1400763 - Ban Tài chính Xã Lũng Phìn
1400766 - Ban Tài chính Xã Sủng Trái
1400769 - Ban Tài chính Thị trấn Mèo Vạc
1400772 - Ban Tài chính Xã Thượng Phùng
1400775 - Ban Tài chính Xã Pải Lủng
1400778 - Ban Tài chính Xã Xín Cái
1400781 - Ban Tài chính Xã Pả Vi
1400784 - Ban Tài chính Xã Giàng Chu Phìn
1400787 - Ban Tài chính Xã Sủng Trà
1400790 - Ban Tài chính Xã Sủng Máng
1400793 - Ban Tài chính Xã Sơn Vĩ
1400796 - Ban Tài chính Xã Tả Lủng
1400799 - Ban Tài chính Xã Cán Chu Phìn
1400802 - Ban Tài chính Xã Lũng Pù
1400805 - Ban Tài chính Xã Lũng Chinh
1400808 - Ban Tài chính Xã Tát Ngà
1400811 - Ban Tài chính Xã Nậm Ban
1400814 - Ban Tài chính Xã Khâu Vai
1400817 - Ban Tài chính Xã Niêm Sơn
1400820 - Ban Tài chính Thị trấn Yên Minh
1400823 - Ban Tài chính Xã Thắng Mố
1400826 - Ban Tài chính Xã Phú Lũng
1400829 - Ban Tài chính Xã Sủng Tráng
1400832 - Ban Tài chính Xã Bạch đích
1400835 - Ban Tài chính Xã Na Khê
1400838 - Ban Tài chính Xã Sủng Thài
1400841 - Ban Tài chính Xã Hữu Vinh
1400844 - Ban Tài chính Xã Lao Và Chải
1400847 - Ban Tài chính Xã Mậu Duệ
1400850 - Ban Tài chính Xã đông Minh
1400853 - Ban Tài chính Xã Mậu Long
1400856 - Ban Tài chính Xã Ngam La
1400859 - Ban Tài chính Xã Ngọc Long
1400862 - Ban Tài chính Xã đường Thượng
1400865 - Ban Tài chính Xã Lũng Hồ
1400868 - Ban Tài chính Xã Du Tiến
1400871 - Ban Tài chính Xã Du Già
1400874 - Ban Tài chính Thị trấn Tam Sơn
1400877 - Ban Tài chính Xã Bát đại Sơn
1400880 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Thuận
1400883 - Ban Tài chính Xã Cán Tỷ
1400886 - Ban Tài chính Xã Cao Mã Pờ
1400889 - Ban Tài chính Xã Thanh Vân
1400892 - Ban Tài chính Xã Tùng Vài
1400895 - Ban Tài chính Xã đông Hà
1400898 - Ban Tài chính Xã Quản Bạ
1400901 - Ban Tài chính Xã Lùng Tám
1400904 - Ban Tài chính Xã Quyết Tiến
1400907 - Ban Tài chính Xã Tả Ván
1400910 - Ban Tài chính Xã Thái An
1400913 - Ban Tài chính Thị trấn Vị Xuyên
1400916 - Ban Tài chính Thị trấn Nông Trường Việt Lâm
1400919 - Ban Tài chính Xã Minh Tân
1400922 - Ban Tài chính Xã Thuận Hoà
1400925 - Ban Tài chính Xã Tùng Bá
1400928 - Ban Tài chính Xã Thanh Thủy
1400931 - Ban Tài chính Xã Thanh đức
1400934 - Ban Tài chính Xã Phong Quang
1400937 - Ban Tài chính Xã Xín Chải
1400940 - Ban Tài chính Xã Phương Tiến
1400943 - Ban Tài chính Xã Lao Chải
1400946 - Ban Tài chính Xã Phương độ
1400949 - Ban Tài chính Xã Phương Thiện
1400952 - Ban Tài chính Xã Cao Bồ
1400955 - Ban Tài chính Xã đạo đức
1400958 - Ban Tài chính Xã Thượng Sơn
1400961 - Ban Tài chính Xã Linh Hồ
1400964 - Ban Tài chính Xã Quảng Ngần
1400967 - Ban Tài chính Xã Việt Lâm
1400970 - Ban Tài chính Xã Ngọc Linh
1400973 - Ban Tài chính Xã Ngọc Minh
1400976 - Ban Tài chính Xã Bạch Ngọc
1400979 - Ban Tài chính Xã Trung Thành
1400982 - Ban Tài chính Xã Minh Sơn
1400985 - Ban Tài chính Xã Giáp Trung
1400988 - Ban Tài chính Xã Yên định
1400991 - Ban Tài chính Xã Yên Phú
1400994 - Ban Tài chính Xã Minh Ngọc
1400997 - Ban Tài chính Xã Yên Phong
1401000 - Ban Tài chính Xã Lạc Nông
1401003 - Ban Tài chính Xã Phú Nam
1401006 - Ban Tài chính Xã Yên Cường
1401009 - Ban Tài chính Xã Thượng Tân
1401012 - Ban Tài chính Xã đường âm
1401015 - Ban Tài chính Xã đường Hồng
1401021 - Ban Tài chính Thị trấn Vinh Quang
1401024 - Ban Tài chính Xã Bản Máy
1401027 - Ban Tài chính Xã Thàng Tín
1401030 - Ban Tài chính Xã Thèn Chu Phìn
1401033 - Ban Tài chính Xã Pố Lồ
1401036 - Ban Tài chính Xã Bản Phùng
1401039 - Ban Tài chính Xã Túng Sán
1401042 - Ban Tài chính Xã Chiến Phố
1401045 - Ban Tài chính Xã đản Ván
1401048 - Ban Tài chính Xã Tụ Nhân
1401051 - Ban Tài chính Xã Tân Tiến
1401054 - Ban Tài chính Xã Nàng đôn
1401057 - Ban Tài chính Xã Pờ Ly Ngài
1401060 - Ban Tài chính Xã Sán Xả Hồ
1401063 - Ban Tài chính Xã Bản Luốc
1401066 - Ban Tài chính Xã Ngàm đăng Vài
1401069 - Ban Tài chính Xã Bản Nhùng
1401072 - Ban Tài chính Xã Tả Sử Choóng
1401075 - Ban Tài chính Xã Nậm Dịch
1401078 - Ban Tài chính Xã Bản Péo
1401081 - Ban Tài chính Xã Hồ Thầu
1401084 - Ban Tài chính Xã Nam Sơn
1401087 - Ban Tài chính Xã Nậm Tỵ
1401090 - Ban Tài chính Xã Thông Nguyên
1401093 - Ban Tài chính Xã Nậm Khòa
1401096 - Ban Tài chính Xã Nàn Xỉn
1401099 - Ban Tài chính Xã Xín Mần
1401102 - Ban Tài chính Xã Bản Díu
1401105 - Ban Tài chính Xã Chí Cà
1401108 - Ban Tài chính Xã Thèn Phàng
1401111 - Ban Tài chính Xã Trung Thịnh
1401114 - Ban Tài chính Xã Pà Vầy Sủ
1401117 - Ban Tài chính Xã Ngán Chiên
1401120 - Ban Tài chính Xã Cốc Pài
1401123 - Ban Tài chính Xã Cốc Rế
1401126 - Ban Tài chính Xã Tả Nhìu
1401129 - Ban Tài chính Xã Thu Tà
1401132 - Ban Tài chính Xã Nàn Ma
1401135 - Ban Tài chính Xã Bản Ngò
1401138 - Ban Tài chính Xã Chế Là
1401141 - Ban Tài chính Xã Quảng Nguyên
1401144 - Ban Tài chính Xã Nấm Dẩn
1401147 - Ban Tài chính Xã Nà Chì
1401150 - Ban Tài chính Xã Khuôn Lùng
1401153 - Ban Tài chính Thị trấn Việt Quang
1401156 - Ban Tài chính Thị trấn Vĩnh Tuy
1401159 - Ban Tài chính Xã Tân Lập
1401162 - Ban Tài chính Xã Tân Thành
1401165 - Ban Tài chính Xã đồng Tiến
1401168 - Ban Tài chính Xã đồng Tâm
1401171 - Ban Tài chính Xã Tân Quang
1401174 - Ban Tài chính Xã Thượng Bình
1401177 - Ban Tài chính Xã Hữu Sản
1401180 - Ban Tài chính Xã Kim Ngọc
1401183 - Ban Tài chính Xã Việt Vinh
1401186 - Ban Tài chính Xã Bằng Hành
1401189 - Ban Tài chính Xã Quang Minh
1401192 - Ban Tài chính Xã Liên Hiệp
1401195 - Ban Tài chính Xã Vô điếm
1401198 - Ban Tài chính Xã Việt Hồng
1401201 - Ban Tài chính Xã Hùng An
1401204 - Ban Tài chính Xã đức Xuân
1401207 - Ban Tài chính Xã Tiên Kiều
1401210 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hảo
1401213 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Phúc
1401216 - Ban Tài chính Xã đồng Yên
1401219 - Ban Tài chính Xã đông Thành
1401267 - Ban Tài chính Phường Sông Hiến
1401270 - Ban Tài chính Phường Sông Bằng
1401273 - Ban Tài chính Phường Hợp Giang
1401276 - Ban Tài chính Phường Tân Giang
1401279 - Ban Tài chính Xã Ngọc Xuân
1401282 - Ban Tài chính Xã đề Thám
1401285 - Ban Tài chính Xã Hoà Chung
1401288 - Ban Tài chính Xã Duyệt Trung
1401291 - Ban Tài chính Xã đức Hạnh
1401294 - Ban Tài chính Xã Lý Bôn
1401297 - Ban Tài chính Xã Nam Quang
1401300 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Quang
1401303 - Ban Tài chính Xã Quảng Lâm
1401306 - Ban Tài chính Xã Tân Việt
1401309 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Phong
1401312 - Ban Tài chính Xã Mông ân
1401315 - Ban Tài chính Xã Thái Học
1401318 - Ban Tài chính Xã Yên Thổ
1401321 - Ban Tài chính Thị trấn Bảo Lạc
1401324 - Ban Tài chính Xã Cốc Pàng
1401327 - Ban Tài chính Xã Thượng Hà
1401330 - Ban Tài chính Xã Cô Ba
1401333 - Ban Tài chính Xã Bảo Toàn
1401336 - Ban Tài chính Xã Khánh Xuân
1401339 - Ban Tài chính Xã Xuân Trường
1401342 - Ban Tài chính Xã Hồng Trị
1401345 - Ban Tài chính Xã Phan Thanh
1401348 - Ban Tài chính Xã Hồng An
1401351 - Ban Tài chính Xã Hưng đạo
1401354 - Ban Tài chính Xã Huy Giáp
1401357 - Ban Tài chính Xã đình Phùng
1401360 - Ban Tài chính Xã Sơn Lộ
1401392 - Ban tài chính TT Xuân hòa
1401393 - Ban Tài chính Xã Lũng Nặm
1401396 - Ban Tài chính Xã Kéo Yên
1401399 - Ban Tài chính Xã Trường Hà
1401402 - Ban Tài chính Xã Vân An
1401405 - Ban Tài chính Xã Cải Viên
1401408 - Ban Tài chính Xã Nà Sác
1401411 - Ban Tài chính Xã Nội Thôn
1401414 - Ban Tài chính Xã Tổng Cọt
1401417 - Ban Tài chính Xã Sóc Hà
1401420 - Ban Tài chính Xã Thượng Thôn
1401423 - Ban Tài chính Xã vần dính
1401426 - Ban Tài chính Xã Hồng Sĩ
1401429 - Ban Tài chính Xã Sĩ Hai
1401432 - Ban Tài chính Xã Quý Quân
1401435 - Ban Tài chính Xã Mã Ba
1401438 - Ban Tài chính Xã Phù Ngọc
1401441 - Ban Tài chính Xã đào Ngạn
1401444 - Ban Tài chính Xã Hạ Thôn
1401447 - Ban Tài chính Thị trấn Hùng Quốc
1401450 - Ban Tài chính Xã Cô Mười
1401453 - Ban Tài chính Xã Tri Phương
1401456 - Ban Tài chính Xã Quang Hán
1401459 - Ban Tài chính Xã Quang Vinh
1401462 - Ban Tài chính Xã Xuân Nội
1401465 - Ban Tài chính Xã Quang Trung
1401468 - Ban Tài chính Xã Lưu Ngọc
1401471 - Ban Tài chính Xã Cao Chương
1401474 - Ban Tài chính Xã Quốc Toản
1401477 - Ban Tài chính Thị trấn Trùng Khánh
1401480 - Ban Tài chính Xã Ngọc Khê
1401483 - Ban Tài chính Xã Phong Nậm
1401486 - Ban Tài chính Xã Ngọc Chung
1401489 - Ban Tài chính Xã đình Phong
1401492 - Ban Tài chính Xã Lăng Yên
1401495 - Ban Tài chính Xã đàm Thuỷ
1401498 - Ban Tài chính Xã Khâm Thành
1401501 - Ban Tài chính Xã Chí Viễn
1401504 - Ban Tài chính Xã Lăng Hiếu
1401507 - Ban Tài chính Xã Phong Châu
1401510 - Ban Tài chính Xã đình Minh
1401513 - Ban Tài chính Xã Cảnh Tiên
1401516 - Ban Tài chính Xã Trung Phúc
1401519 - Ban Tài chính Xã Cao Thăng
1401522 - Ban Tài chính Xã đức Hồng
1401525 - Ban Tài chính Xã Thông Hoè
1401528 - Ban Tài chính Xã Thân Giáp
1401531 - Ban Tài chính Xã đoài Côn
1401534 - Ban Tài chính Xã Minh Long
1401537 - Ban Tài chính Xã Lý Quốc
1401540 - Ban Tài chính Xã Thắng Lợi
1401543 - Ban Tài chính Xã đồng Loan
1401546 - Ban Tài chính Xã đức Quang
1401549 - Ban Tài chính Xã Kim Loan
1401552 - Ban Tài chính Xã Quang Long
1401555 - Ban Tài chính Xã An Lạc
1401558 - Ban Tài chính Xã Thanh Nhật
1401561 - Ban Tài chính Xã Vinh Quý
1401564 - Ban Tài chính Xã Việt Chu
1401567 - Ban Tài chính Xã Cô Ngân
1401570 - Ban Tài chính Xã Thái đức
1401573 - Ban Tài chính Xã Thị Hoa
1401576 - Ban Tài chính Thị trấn Quảng Uyên
1401579 - Ban Tài chính Xã Phi Hải
1401582 - Ban Tài chính Xã Quảng Hưng
1401585 - Ban Tài chính Xã Bình Lăng
1401588 - Ban Tài chính Xã Quốc Dân
1401591 - Ban Tài chính Xã Quốc Phong
1401594 - Ban Tài chính Xã độc Lập
1401597 - Ban Tài chính Xã Cai Bộ
1401600 - Ban Tài chính Xã đoài Khôn
1401603 - Ban Tài chính Xã Phúc Sen
1401606 - Ban Tài chính Xã Chí Thảo
1401609 - Ban Tài chính Xã Tự Do
1401612 - Ban Tài chính Xã Hồng định
1401615 - Ban Tài chính Xã Hồng Quang
1401618 - Ban Tài chính Xã Ngọc động
1401621 - Ban Tài chính Xã Hoàng Hải
1401624 - Ban Tài chính Xã Hạnh Phúc
1401654 - Ban Tài chính Thị trấn Nước Hai
1401657 - Ban Tài chính Xã Dân Chủ
1401660 - Ban Tài chính Xã Nam Tuấn
1401663 - Ban Tài chính Xã đức Xuân
1401666 - Ban Tài chính Xã đại Tiến
1401669 - Ban Tài chính Xã đức Long
1401672 - Ban Tài chính Xã Ngũ Lão
1401675 - Ban Tài chính Xã Trương Lương
1401678 - Ban Tài chính Xã Bình Long
1401681 - Ban Tài chính Xã Nguyễn Huệ
1401684 - Ban Tài chính Xã Công Trừng
1401687 - Ban Tài chính Xã Hồng Việt
1401690 - Ban Tài chính Xã Bế Triều
1401693 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Quang
1401696 - Ban Tài chính Xã Hoàng Tung
1401699 - Ban Tài chính Xã Trương Vương
1401702 - Ban Tài chính Xã Quang Trung
1401705 - Ban Tài chính Xã Hưng đạo
1401708 - Ban Tài chính Xã Bạch đằng
1401711 - Ban Tài chính Xã Bình Dương
1401714 - Ban Tài chính Xã Lê Chung
1401717 - Ban Tài chính Xã Hà Trì
1401720 - Ban Tài chính Xã Chu Trinh
1401723 - Ban Tài chính Xã Hồng Nam
1401726 - Ban Tài chính Thị trấn Nguyên Bình
1401729 - Ban Tài chính Thị trấn Tĩnh Túc
1401732 - Ban Tài chính Xã Yên Lạc
1401735 - Ban Tài chính Xã Triệu Nguyên
1401738 - Ban Tài chính Xã Ca Thành
1401741 - Ban Tài chính Xã Thái Học
1401744 - Ban Tài chính Xã Vũ Nông
1401747 - Ban Tài chính Xã Minh Tâm
1401750 - Ban Tài chính Xã Thể Dục
1401753 - Ban Tài chính Xã Bắc Hợp
1401756 - Ban Tài chính Xã Mai Long
1401759 - Ban Tài chính Xã Lang Môn
1401762 - Ban Tài chính Xã Minh Thanh
1401765 - Ban Tài chính Xã Hoa Thám
1401768 - Ban Tài chính Xã Phan Thanh
1401771 - Ban Tài chính Xã Quang Thành
1401774 - Ban Tài chính Xã Tam Kim
1401777 - Ban Tài chính Xã Thành Công
1401780 - Ban Tài chính Xã Thịnh Vượng
1401783 - Ban Tài chính Xã Hưng đạo
1401786 - Ban Tài chính Thị trấn đông Khê
1401789 - Ban Tài chính Xã Canh Tân
1401792 - Ban Tài chính Xã Kim đồng
1401795 - Ban Tài chính Xã Minh Khai
1401798 - Ban Tài chính Xã Thị Ngân
1401801 - Ban Tài chính Xã đức Thông
1401804 - Ban Tài chính Xã Thái Cường
1401807 - Ban Tài chính Xã Vân Trình
1401810 - Ban Tài chính Xã Thuỵ Hùng
1401813 - Ban Tài chính Xã Quang Trọng
1401816 - Ban Tài chính Xã Trọng Con
1401819 - Ban Tài chính Xã Lê Lai
1401822 - Ban Tài chính Xã đức Long
1401825 - Ban Tài chính Xã Danh Sỹ
1401828 - Ban Tài chính Xã Lê Lợi
1401831 - Ban Tài chính Xã đức Xuân
1401855 - Ban Tài chính Xã Xuất Hoá
1401888 - Ban Tài chính Thị trấn Chợ Rã
1401891 - Ban Tài chính Xã Bành Trạch
1401894 - Ban Tài chính Xã Phúc Lộc
1401897 - Ban Tài chính Xã Hà Hiệu
1401900 - Ban Tài chính Xã Cao Thượng
1401903 - Ban Tài chính Xã Cao Trĩ
1401906 - Ban Tài chính Xã Khang Ninh
1401909 - Ban Tài chính Xã Nam Mẫu
1401912 - Ban Tài chính Xã Thượng Giáo
1401915 - Ban Tài chính Xã địa Linh
1401918 - Ban Tài chính Xã Yến Dương
1401921 - Ban Tài chính Xã Chu Hương
1401924 - Ban Tài chính Xã Quảng Khê
1401927 - Ban Tài chính Xã Mỹ Phương
1401930 - Ban Tài chính Xã Hoàng Trĩ
1401933 - Ban Tài chính Xã đồng Phúc
1401969 - Ban Tài chính Thị trấn Phủ Thông
1401972 - Ban Tài chính Xã Phương Linh
1401975 - Ban Tài chính Xã Vi Hương
1401978 - Ban Tài chính Xã Sĩ Bình
1401981 - Ban Tài chính Xã Vũ Muộn
1401984 - Ban Tài chính Xã đôn Phong
1401987 - Ban Tài chính Xã Tú Trĩ
1401990 - Ban Tài chính Xã Lục Bình
1401993 - Ban Tài chính Xã Tân Tiến
1401996 - Ban Tài chính Xã Quân Bình
1401999 - Ban Tài chính Xã Nguyên Phúc
1402002 - Ban Tài chính Xã Cao Sơn
1402005 - Ban Tài chính Xã Hà Vị
1402008 - Ban Tài chính Xã Cẩm Giàng
1402011 - Ban Tài chính Xã Mỹ Thanh
1402014 - Ban Tài chính Xã Dương Phong
1402017 - Ban Tài chính Xã Quang Thuận
1402020 - Ban Tài chính Thị trấn Bằng Lũng
1402023 - Ban Tài chính Xã Xuân Lạc
1402026 - Ban Tài chính Xã Nam Cường
1402029 - Ban Tài chính Xã đồng Lạc
1402032 - Ban Tài chính Xã Tân Lập
1402035 - Ban Tài chính Xã Bản Thi
1402038 - Ban Tài chính Xã Quảng Bạch
1402041 - Ban Tài chính Xã Bằng Phúc
1402044 - Ban Tài chính Xã Yên Thịnh
1402047 - Ban Tài chính Xã Yên Thượng
1402050 - Ban Tài chính Xã Phương Viên
1402053 - Ban Tài chính Xã Ngọc Phái
1402056 - Ban Tài chính Xã Rã Bản
1402059 - Ban Tài chính Xã đôngViên
1402062 - Ban Tài chính Xã Lương Bằng
1402065 - Ban Tài chính Xã Bằng Lãng
1402068 - Ban Tài chính Xã đại Sảo
1402071 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Tá
1402074 - Ban Tài chính Xã Phong Huân
1402077 - Ban Tài chính Xã Yên Mỹ
1402080 - Ban Tài chính Xã Bình Trung
1402083 - Ban Tài chính Xã Yên Nhuận
1402086 - Ban Tài chính Thị trấn Chợ Mới
1402089 - Ban Tài chính Xã Tân Sơn
1402092 - Ban Tài chính Xã Thanh Vận
1402095 - Ban Tài chính Xã Mai Lạp
1402098 - Ban Tài chính Xã Hoà Mục
1402101 - Ban Tài chính Xã Thanh Mai
1402104 - Ban Tài chính Xã Cao Kỳ
1402107 - Ban Tài chính Xã Nông Hạ
1402110 - Ban Tài chính Xã Yên Cư
1402113 - Ban Tài chính Xã Nông Thịnh
1402116 - Ban Tài chính Xã Yên Hân
1402119 - Ban Tài chính Xã Thanh Bình
1402122 - Ban Tài chính Xã Như Cố
1402125 - Ban Tài chính Xã Bình Văn
1402128 - Ban Tài chính Xã Yên đĩnh
1402131 - Ban Tài chính Xã Quảng Chu
1402134 - Ban Tài chính Thị trấn Yến Lạc
1402137 - Ban Tài chính Xã Vũ Loan
1402140 - Ban Tài chính Xã Lạng San
1402143 - Ban Tài chính Xã Lương Thượng
1402146 - Ban Tài chính Xã Kim Hỷ
1402149 - Ban Tài chính Xã Văn Học
1402152 - Ban Tài chính Xã Cường Lợi
1402155 - Ban Tài chính Xã Lương Hạ
1402158 - Ban Tài chính Xã Kim Lư
1402161 - Ban Tài chính Xã Lương Thành
1402164 - Ban Tài chính Xã ân Tình
1402167 - Ban Tài chính Xã Lam Sơn
1402170 - Ban Tài chính Xã Văn Minh
1402173 - Ban Tài chính Xã Côn Minh
1402176 - Ban Tài chính Xã Cư Lễ
1402179 - Ban Tài chính Xã Hữu Thác
1402182 - Ban Tài chính Xã Hảo Nghĩa
1402185 - Ban Tài chính Xã Quang Phong
1402188 - Ban Tài chính Xã Dương Sơn
1402191 - Ban Tài chính Xã Xuân Dương
1402194 - Ban Tài chính Xã đổng Xá
1402197 - Ban Tài chính Xã Liêm Thuỷ
1402200 - Ban Tài chính Phường Phan Thiết
1402203 - Ban Tài chính Phường Minh Xuân
1402206 - Ban Tài chính Phường Tân Quang
1402209 - Ban Tài chính Xã Tràng đà
1402212 - Ban Tài chính Xã Nông Tiến
1402215 - Ban Tài chính Xã ỷ La
1402218 - Ban Tài chính Xã Hưng Thành
1402221 - Ban Tài chính Thị trấn Nà Hang
1402224 - Ban Tài chính Xã Thúy Loa
1402227 - Ban Tài chính Xã Sinh Long
1402230 - Ban Tài chính Xã Thượng Giáp
1402233 - Ban Tài chính Xã Phúc Yên
1402236 - Ban Tài chính Xã Xuân Tân
1402239 - Ban Tài chính Xã Thượng Nông
1402242 - Ban Tài chính Xã Xuân Lập
1402245 - Ban Tài chính Xã Côn Lôn
1402248 - Ban Tài chính Xã Yên Hoa
1402251 - Ban Tài chính Xã Khuôn Hà
1402254 - Ban Tài chính Xã Hồng Thái
1402257 - Ban Tài chính Xã Xuân Tiến
1402260 - Ban Tài chính Xã đà Vị
1402263 - Ban Tài chính Xã Khau Tinh
1402266 - Ban Tài chính Xã Lăng Can
1402269 - Ban Tài chính Xã Thượng Lâm
1402272 - Ban Tài chính Xã Trùng Khánh
1402275 - Ban Tài chính Xã Sơn Phú
1402278 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Yên
1402281 - Ban Tài chính Xã Năng Khả
1402284 - Ban Tài chính Xã Thanh Tương
1402287 - Ban Tài chính Thị trấn Vĩnh Lộc
1402290 - Ban Tài chính Xã Bình An
1402293 - Ban Tài chính Xã Hồng Quang
1402296 - Ban Tài chính Xã Thổ Bình
1402299 - Ban Tài chính Xã Phúc Sơn
1402302 - Ban Tài chính Xã Minh Quang
1402305 - Ban Tài chính Xã Trung Hà
1402308 - Ban Tài chính Xã Tân Mỹ
1402311 - Ban Tài chính Xã Hà Lang
1402314 - Ban Tài chính Xã Hùng Mỹ
1402317 - Ban Tài chính Xã Yên Lập
1402320 - Ban Tài chính Xã Tân An
1402323 - Ban Tài chính Xã Bình Phú
1402326 - Ban Tài chính Xã Xuân Quang
1402329 - Ban Tài chính Xã Ngọc Hội
1402332 - Ban Tài chính Xã Phú Bình
1402335 - Ban Tài chính Xã Hòa Phú
1402338 - Ban Tài chính Xã Phúc Thịnh
1402341 - Ban Tài chính Xã Kiên đài
1402344 - Ban Tài chính Xã Tân Thịnh
1402347 - Ban Tài chính Xã Trung Hòa
1402350 - Ban Tài chính Xã Kim Bình
1402353 - Ban Tài chính Xã Hòa An
1402356 - Ban Tài chính Xã Vinh Quang
1402359 - Ban Tài chính Xã Tri Phú
1402362 - Ban Tài chính Xã Nhân Lý
1402365 - Ban Tài chính Xã Yên Nguyên
1402368 - Ban Tài chính Xã Linh Phú
1402371 - Ban Tài chính Xã Bình Nhân
1402374 - Ban Tài chính Thị trấn Tân Yên
1402377 - Ban Tài chính Xã Yên Thuận
1402380 - Ban Tài chính Xã Bạch Xa
1402383 - Ban Tài chính Xã Minh Khương
1402386 - Ban Tài chính Xã Yên Lâm
1402389 - Ban Tài chính Xã Minh Dân
1402392 - Ban Tài chính Xã Phù Lưu
1402395 - Ban Tài chính Xã Minh Hương
1402398 - Ban Tài chính Xã Yên Phú
1402401 - Ban Tài chính Xã Tân Thành
1402404 - Ban Tài chính Xã Bình Xa
1402407 - Ban Tài chính Xã Thái Sơn
1402410 - Ban Tài chính Xã Nhân Mục
1402413 - Ban Tài chính Xã Thành Long
1402416 - Ban Tài chính Xã Bằng Cốc
1402419 - Ban Tài chính Xã Thái Hòa
1402422 - Ban Tài chính Xã đức Ninh
1402425 - Ban Tài chính Xã Hùng đức
1402428 - Ban Tài chính Thị trấn Tân Bình
1402431 - Ban Tài chính Xã Quí Quân
1402434 - Ban Tài chính Xã Lực Hành
1402437 - Ban Tài chính Xã Kiến Thiết
1402440 - Ban Tài chính Xã Trung Minh
1402443 - Ban Tài chính Xã Chiêu Yên
1402446 - Ban Tài chính Xã Trung Trực
1402449 - Ban Tài chính Xã Xuân Vân
1402452 - Ban Tài chính Xã Phúc Ninh
1402455 - Ban Tài chính Xã Hùng Lợi
1402458 - Ban Tài chính Xã Trung Sơn
1402461 - Ban Tài chính Xã Tân Tiến
1402464 - Ban Tài chính Xã Tứ Quận
1402467 - Ban Tài chính Xã đạo Viện
1402470 - Ban Tài chính Xã Tân Long
1402473 - Ban Tài chính Xã Thắng Quân
1402476 - Ban Tài chính Xã Kim Quan
1402479 - Ban Tài chính Xã Lang Quán
1402482 - Ban Tài chính Xã Phú Thịnh
1402485 - Ban Tài chính Xã Công đa
1402488 - Ban Tài chính Xã Trung Môn
1402491 - Ban Tài chính Xã Chân Sơn
1402494 - Ban Tài chính Xã Thái Bình
1402497 - Ban Tài chính Xã Kim Phú
1402500 - Ban Tài chính Xã Tiến Bộ
1402503 - Ban Tài chính Xã An Khang
1402506 - Ban Tài chính Xã Mỹ Bằng
1402509 - Ban Tài chính Xã Phú Lâm
1402512 - Ban Tài chính Xã An Tường
1402515 - Ban Tài chính Xã Lưỡng Vượng
1402518 - Ban Tài chính Xã Hoàng Khai
1402521 - Ban Tài chính Xã Thái Long
1402524 - Ban Tài chính Xã đội Cấn
1402527 - Ban Tài chính Xã Nhữ Hán
1402530 - Ban Tài chính Xã Nhữ Khê
1402533 - Ban Tài chính Xã đội Bình
1402536 - Ban Tài chính Thị trấn Sơn Dương
1402539 - Ban Tài chính Xã Trung Yên
1402542 - Ban Tài chính Xã Minh Thanh
1402545 - Ban Tài chính Xã Tân Trào
1402548 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Lợi
1402551 - Ban Tài chính Xã Thượng ấm
1402554 - Ban Tài chính Xã Bình Yên
1402557 - Ban Tài chính Xã Lương Thiện
1402560 - Ban Tài chính Xã Tú Thịnh
1402563 - Ban Tài chính Xã Cấp Tiến
1402566 - Ban Tài chính Xã Hợp Thành
1402569 - Ban Tài chính Xã Phúc ứng
1402572 - Ban Tài chính Xã đông Thọ
1402575 - Ban Tài chính Xã Kháng Nhật
1402578 - Ban Tài chính Xã Hợp Hòa
1402581 - Ban Tài chính Xã Thanh Phát
1402584 - Ban Tài chính Xã Quyết Thắng
1402587 - Ban Tài chính Xã đồng Quý
1402590 - Ban Tài chính Xã Tuân Lộ
1402593 - Ban Tài chính Xã Vân Sơn
1402596 - Ban Tài chính Xã Văn Phú
1402599 - Ban Tài chính Xã Chi Thiết
1402602 - Ban Tài chính Xã đông Lợi
1402605 - Ban Tài chính Xã Thiện Kế
1402608 - Ban Tài chính Xã Hồng Lạc
1402611 - Ban Tài chính Xã Phú Lương
1402614 - Ban Tài chính Xã Ninh Lai
1402617 - Ban Tài chính Xã đại Phú
1402620 - Ban Tài chính Xã Sơn Nam
1402623 - Ban Tài chính Xã Hào Phú
1402626 - Ban Tài chính Xã Tam đa
1402629 - Ban Tài chính Xã Sầm Dương
1402632 - Ban Tài chính Xã Lâm Xuyên
1403124 - Ban Tài chính Phường Noong Bua
1403127 - Ban Tài chính Phường Him Lam
1403130 - Ban Tài chính Phường Thanh Bình
1403133 - Ban Tài chính Phường Tân Thanh
1403136 - Ban Tài chính Phường Mường Thanh
1403139 - Ban Tài chính Phường Nam Thanh
1403142 - Ban Tài chính Phường Thanh Trường
1403145 - Ban Tài chính Xã Thanh Minh
1403160 - Ban Tài chính Xã Mường Nhé
1403163 - Ban Tài chính Xã Mường Toong
1403166 - Ban Tài chính Xã Chà Cang
1403217 - Ban Tài chính Thị trấn Tủa Chùa
1403220 - Ban Tài chính Xã Huổi Só
1403223 - Ban Tài chính Xã Xín Chải
1403226 - Ban Tài chính Xã Tả Sìn Thàng
1403229 - Ban Tài chính Xã Lao Xả Phình
1403232 - Ban Tài chính Xã Tả Phìn
1403235 - Ban Tài chính Xã Tủa Thàng
1403238 - Ban Tài chính Xã Trung Thu
1403241 - Ban Tài chính Xã Sính Phình
1403244 - Ban Tài chính Xã Sáng Nhè
1403247 - Ban Tài chính Xã Mường đun
1403250 - Ban Tài chính Xã Mường Báng
1403253 - Ban Tài chính Thị trấn Tuần Giáo
1403259 - Ban Tài chính Xã Phình Sáng
1403262 - Ban Tài chính Xã Mùn Chung
1403265 - Ban Tài chính Xã Ta Ma
1403268 - Ban Tài chính Xã Mường Mùn
1403271 - Ban Tài chính Xã Pú Nhung
1403274 - Ban Tài chính Xã Quài Nưa
1403277 - Ban Tài chính Xã Mường Thín
1403280 - Ban Tài chính Xã Tỏa Tình
1403283 - Ban Tài chính Xã Nà Sáy
1403289 - Ban Tài chính Xã Quài Cang
1403295 - Ban Tài chính Xã Quài Tở
1403298 - Ban Tài chính Xã Chiềng Sinh
1403304 - Ban Tài chính Xã Tênh Phông
1403316 - Ban Tài chính Xã Nà Tấu
1403319 - Ban Tài chính Xã Mường Pồn
1403322 - Ban Tài chính Xã Thanh Nưa
1403325 - Ban Tài chính Xã Mường Phăng
1403328 - Ban Tài chính Xã Thanh Luông
1403331 - Ban Tài chính Xã Thanh Hưng
1403334 - Ban Tài chính Xã Thanh Xương
1403337 - Ban Tài chính Xã Thanh Chăn
1403340 - Ban Tài chính Xã Pa Thơm
1403343 - Ban Tài chính Xã Thanh An
1403346 - Ban Tài chính Xã Thanh Yên
1403349 - Ban Tài chính Xã Noong Luống
1403352 - Ban Tài chính Xã Noọng Hẹt
1403355 - Ban Tài chính Xã Sam Mứn
1403358 - Ban Tài chính Xã Núa Ngam
1403361 - Ban Tài chính Xã Na ư
1403364 - Ban Tài chính Xã Mường Nhà
1403367 - Ban Tài chính Xã Mường Lói
1403370 - Ban Tài chính Xã Pú Nhi
1403373 - Ban Tài chính Xã Xa Dung
1403376 - Ban Tài chính Xã Keo Lôm
1403379 - Ban Tài chính Xã Luân Giới
1403382 - Ban Tài chính Xã Phình Giàng
1403385 - Ban Tài chính Xã Háng Lìa
1403433 - Ban Tài chính Thị trấn Mường Tè
1403436 - Ban Tài chính Xã Thu Lũm
1403439 - Ban Tài chính Xã Ka Lăng
1403442 - Ban Tài chính Xã Pa ủ
1403445 - Ban Tài chính Xã Mường Tè
1403448 - Ban Tài chính Xã Pa Vệ Sử
1403451 - Ban Tài chính Xã Mù Cả
1403454 - Ban Tài chính Xã Bun Tở
1403457 - Ban Tài chính Xã Nậm Khao
1403460 - Ban Tài chính Xã Hua Bun
1403463 - Ban Tài chính Xã Tà Tổng
1403466 - Ban Tài chính Xã Bun Nưa
1403469 - Ban Tài chính Xã Kan Hồ
1403472 - Ban Tài chính Xã Mường Mô
1403475 - Ban Tài chính Xã Nậm Hàng
1403478 - Ban Tài chính Thị trấn Sìn Hồ
1403481 - Ban Tài chính Xã Lê Lợi
1403484 - Ban Tài chính Xã Pú đao
1403487 - Ban Tài chính Xã Chăn Nưa
1403490 - Ban Tài chính Xã Huổi Luông
1403493 - Ban Tài chính Xã Pa Tần
1403496 - Ban Tài chính Xã Phìn Hồ
1403499 - Ban Tài chính Xã Hồng Thu
1403502 - Ban Tài chính Xã Nậm Ban
1403505 - Ban Tài chính Xã Phăng Sô Lin
1403508 - Ban Tài chính Xã Ma Quai
1403511 - Ban Tài chính Xã Tả Phìn
1403514 - Ban Tài chính Xã Sà Dề Phìn
1403517 - Ban Tài chính Xã Nậm Tăm
1403520 - Ban Tài chính Xã Tả Ngảo
1403523 - Ban Tài chính Xã Pu Sam Cáp
1403526 - Ban Tài chính Xã Nậm Cha
1403529 - Ban Tài chính Xã Làng Mô
1403532 - Ban Tài chính Xã Noong Hẻo
1403535 - Ban Tài chính Xã Nậm Mạ
1403538 - Ban Tài chính Xã Căn Co
1403541 - Ban Tài chính Xã Tủa Sín Chải
1403544 - Ban Tài chính Xã Nậm Cuổi
1403547 - Ban Tài chính Xã Nậm Hăn
1403550 - Ban Tài chính Xã Sì Lờ Lầu
1403553 - Ban Tài chính Xã Mồ Sì San
1403556 - Ban Tài chính Xã Ma Li Chải
1403559 - Ban Tài chính Xã Pa Vây Sử
1403562 - Ban Tài chính Xã Vàng Ma Chải
1403565 - Ban Tài chính Xã Tông Qua Lìn
1403568 - Ban Tài chính Xã Mù Sang
1403571 - Ban Tài chính Xã Dào San
1403574 - Ban Tài chính Xã Ma Ly Pho
1403577 - Ban Tài chính Xã Bản Lang
1403580 - Ban Tài chính Xã Hoang Thèn
1403583 - Ban Tài chính Xã Khổng Lào
1403586 - Ban Tài chính Xã Nậm Xe
1403589 - Ban Tài chính Xã Mường So
1403592 - Ban Tài chính Xã Sin Suối Hồ
1403595 - Ban Tài chính Thị trấn Than Uyên
1403598 - Ban Tài chính Thị trấn NT Than Uyên
1403619 - Ban Tài chính Xã Mường Than
1403625 - Ban Tài chính Xã Mường Mít
1403628 - Ban Tài chính Xã Pha Mu
1403631 - Ban Tài chính Xã Nà Cang
1403634 - Ban Tài chính Xã Tà Hừa
1403637 - Ban Tài chính Xã Mường Kim
1403640 - Ban Tài chính Xã Tà Gia
1403643 - Ban Tài chính Xã Khoen On
1403646 - Ban Tài chính Phường Chiềng Lề
1403649 - Ban Tài chính Phường Tô Hiệu
1403652 - Ban Tài chính Phường Quyết Thắng
1403655 - Ban Tài chính Phường Quyết Tâm
1403658 - Ban Tài chính Xã Chiềng Cọ
1403661 - Ban Tài chính Xã Chiềng đen
1403664 - Ban Tài chính Xã Chiềng Xôm
1403667 - Ban Tài chính Xã Chiềng An
1403670 - Ban Tài chính Xã Chiềng Cơi
1403673 - Ban Tài chính Xã Chiềng Ngần
1403676 - Ban Tài chính Xã Hua La
1403679 - Ban Tài chính Xã Chiềng Sinh
1403682 - Ban Tài chính Xã Mường Chiên
1403685 - Ban Tài chính Xã Cà Nàng
1403688 - Ban Tài chính Xã Chiềng Khay
1403691 - Ban Tài chính Xã Pha Khinh
1403694 - Ban Tài chính Xã Mường Giôn
1403697 - Ban Tài chính Xã Pắc Ma
1403700 - Ban Tài chính Xã Chiềng ơn
1403703 - Ban Tài chính Xã Mường Giàng
1403706 - Ban Tài chính Xã Chiềng Bằng
1403709 - Ban Tài chính Xã Mường Sại
1403712 - Ban Tài chính Xã Nậm ét
1403715 - Ban Tài chính Xã Liệp Muội
1403718 - Ban Tài chính Xã Chiềng Khoang
1403721 - Ban Tài chính Thị trấn Thuận Châu
1403724 - Ban Tài chính Xã Phỏng Lái
1403727 - Ban Tài chính Xã Mường é
1403730 - Ban Tài chính Xã Chiềng Pha
1403733 - Ban Tài chính Xã Chiềng La
1403736 - Ban Tài chính Xã Chiềng Ngàm
1403739 - Ban Tài chính Xã Liệp Tè
1403742 - Ban Tài chính Xã é Tòng
1403745 - Ban Tài chính Xã Phỏng Lập
1403748 - Ban Tài chính Xã Chiềng Sơ
1403751 - Ban Tài chính Xã Chiềng Ly
1403754 - Ban Tài chính Xã Nong Lay
1403757 - Ban Tài chính Xã Mường Khiêng
1403760 - Ban Tài chính Xã Mường Bám
1403763 - Ban Tài chính Xã Long Hẹ
1403766 - Ban Tài chính Xã Chiềng Bôm
1403769 - Ban Tài chính Xã Thôn Mòn
1403772 - Ban Tài chính Xã Tòng Lệnh
1403775 - Ban Tài chính Xã Tòng Cọ
1403778 - Ban Tài chính Xã Bó Mười
1403781 - Ban Tài chính Xã Co Mạ
1403784 - Ban Tài chính Xã Púng Tra
1403787 - Ban Tài chính Xã Chiềng Pấc
1403790 - Ban Tài chính Xã Nậm Lầu
1403793 - Ban Tài chính Xã Bon Phặng
1403796 - Ban Tài chính Xã Co Tòng
1403799 - Ban Tài chính Xã Muội Nọi
1403802 - Ban Tài chính Xã Pá Lông
1403805 - Ban Tài chính Xã Bản Lầm
1403808 - Ban Tài chính Xã ít Ong
1403811 - Ban Tài chính Xã Nậm Giôn
1403814 - Ban Tài chính Xã Chiềng Lao
1403817 - Ban Tài chính Xã Hua Trai
1403820 - Ban Tài chính Xã Ngọc Chiến
1403823 - Ban Tài chính Xã Mường Trai
1403826 - Ban Tài chính Xã Nậm Păm
1403829 - Ban Tài chính Xã Chiềng Muôn
1403832 - Ban Tài chính Xã Chiềng ân
1403835 - Ban Tài chính Xã Pi Toong
1403838 - Ban Tài chính Xã Chiềng Công
1403841 - Ban Tài chính Xã Tạ Bú
1403844 - Ban Tài chính Xã Chiềng San
1403847 - Ban Tài chính Xã Mường Bú
1403850 - Ban Tài chính Xã Chiềng Hoa
1403853 - Ban Tài chính Xã Mường Chùm
1403856 - Ban Tài chính Thị trấn Bắc Yên
1403859 - Ban Tài chính Xã Phiêng Ban
1403862 - Ban Tài chính Xã Hang Chú
1403865 - Ban Tài chính Xã Xín Vàng
1403868 - Ban Tài chính Xã Tà Xùa
1403871 - Ban Tài chính Xã Bắc Ngà
1403874 - Ban Tài chính Xã Làng Chếu
1403877 - Ban Tài chính Xã Chim Vàn
1403880 - Ban Tài chính Xã Mường Khoa
1403883 - Ban Tài chính Xã Song Pe
1403886 - Ban Tài chính Xã Hồng Ngài
1403889 - Ban Tài chính Xã Tạ Khoa
1403892 - Ban Tài chính Xã Phiêng Kôn
1403895 - Ban Tài chính Xã Chiềng Sại
1403898 - Ban Tài chính Thị trấn Phù Yên
1403901 - Ban Tài chính Xã Suối Tọ
1403904 - Ban Tài chính Xã Mường Thải
1403907 - Ban Tài chính Xã Mường Cơi
1403910 - Ban Tài chính Xã Quang Huy
1403913 - Ban Tài chính Xã Huy Bắc
1403916 - Ban Tài chính Xã Huy Thượng
1403919 - Ban Tài chính Xã Tân Lang
1403922 - Ban Tài chính Xã Gia Phù
1403925 - Ban Tài chính Xã Tường Phù
1403928 - Ban Tài chính Xã Huy Hạ
1403931 - Ban Tài chính Xã Huy Tân
1403934 - Ban Tài chính Xã Mường Lang
1403937 - Ban Tài chính Xã Suối Bau
1403940 - Ban Tài chính Xã Huy Tường
1403943 - Ban Tài chính Xã Mường Do
1403946 - Ban Tài chính Xã Sập Xa
1403949 - Ban Tài chính Xã Tường Thượng
1403952 - Ban Tài chính Xã Tường Tiến
1403955 - Ban Tài chính Xã Tường Phong
1403958 - Ban Tài chính Xã Tường Hạ
1403961 - Ban Tài chính Xã Kim Bon
1403964 - Ban Tài chính Xã Mường Bang
1403967 - Ban Tài chính Xã đá đỏ
1403970 - Ban Tài chính Xã Tân Phong
1403973 - Ban Tài chính Xã Nam Phong
1403976 - Ban Tài chính Xã Bắc Phong
1404168 - Ban Tài chính Thị trấn Sông Mã
1404171 - Ban Tài chính Xã Bó Sinh
1404174 - Ban Tài chính Xã Pú Pẩu
1404177 - Ban Tài chính Xã Chiềng Phung
1404180 - Ban Tài chính Xã Chiềng En
1404183 - Ban Tài chính Xã Mường Lầm
1404186 - Ban Tài chính Xã Nậm Ty
1404189 - Ban Tài chính Xã đứa Mòn
1404192 - Ban Tài chính Xã Yên Hưng
1404195 - Ban Tài chính Xã Chiềng Sơ
1404198 - Ban Tài chính Xã Nà Ngựu
1404201 - Ban Tài chính Xã Nậm Mằn
1404204 - Ban Tài chính Xã Chiềng Khoong
1404207 - Ban Tài chính Xã Chiềng Cang
1404210 - Ban Tài chính Xã Huổi Một
1404213 - Ban Tài chính Xã Mường Sai
1404216 - Ban Tài chính Xã Mường Cai
1404219 - Ban Tài chính Xã Mường Hung
1404222 - Ban Tài chính Xã Chiềng Khương
1404249 - Ban Tài chính Phường Yên Thịnh
1404252 - Ban Tài chính Phường Yên Ninh
1404255 - Ban Tài chính Phường Minh Tân
1404258 - Ban Tài chính Phường Nguyễn Thái Học
1404261 - Ban Tài chính Phường đồng Tâm
1404264 - Ban Tài chính Phường Nguyễn Phúc
1404267 - Ban Tài chính Phường Hồng Hà
1404270 - Ban Tài chính Xã Minh Bảo
1404273 - Ban Tài chính Xã Nam Cường
1404276 - Ban Tài chính Xã Tuy Lộc
1404279 - Ban Tài chính Xã Tân Thịnh
1404282 - Ban Tài chính Phường Pú Trạng
1404285 - Ban Tài chính Phường Trung Tâm
1404288 - Ban Tài chính Phường Tân An
1404291 - Ban Tài chính Phường Cầu Thia
1404294 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Lợi
1404297 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Phúc
1404300 - Ban Tài chính Xã Nghĩa An
1404303 - Ban Tài chính Thị trấn Yên Thế
1404306 - Ban Tài chính Xã Tân Phượng
1404309 - Ban Tài chính Xã Lâm Thượng
1404312 - Ban Tài chính Xã Khánh Thiện
1404315 - Ban Tài chính Xã Minh Chuẩn
1404318 - Ban Tài chính Xã Mai Sơn
1404321 - Ban Tài chính Xã Khai Trung
1404324 - Ban Tài chính Xã Mường Lai
1404327 - Ban Tài chính Xã An Lạc
1404330 - Ban Tài chính Xã Minh Xuân
1404333 - Ban Tài chính Xã Tô Mậu
1404336 - Ban Tài chính Xã Tân Lĩnh
1404339 - Ban Tài chính Xã Yên Thắng
1404342 - Ban Tài chính Xã Khánh Hoà
1404345 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Lạc
1404348 - Ban Tài chính Xã Liễu đô
1404351 - Ban Tài chính Xã động Quan
1404354 - Ban Tài chính Xã Tân Lập
1404357 - Ban Tài chính Xã Minh Tiến
1404360 - Ban Tài chính Xã Trúc Lâu
1404363 - Ban Tài chính Xã Phúc Lợi
1404366 - Ban Tài chính Xã Phan Thanh
1404369 - Ban Tài chính Xã An Phú
1404372 - Ban Tài chính Xã Trung Tâm
1404375 - Ban Tài chính Thị trấn Mậu A
1404378 - Ban Tài chính Xã Lang Thíp
1404381 - Ban Tài chính Xã Lâm Giang
1404384 - Ban Tài chính Xã Châu Quế Thượng
1404387 - Ban Tài chính Xã Châu Quế Hạ
1404390 - Ban Tài chính Xã An Bình
1404393 - Ban Tài chính Xã Quang Minh
1404396 - Ban Tài chính Xã đông An
1404399 - Ban Tài chính Xã đông Cuông
1404402 - Ban Tài chính Xã Phong Dụ Hạ
1404405 - Ban Tài chính Xã Mậu đông
1404408 - Ban Tài chính Xã Ngòi A
1404411 - Ban Tài chính Xã Xuân Tầm
1404414 - Ban Tài chính Xã Tân Hợp
1404417 - Ban Tài chính Xã An Thịnh
1404420 - Ban Tài chính Xã Yên Thái
1404423 - Ban Tài chính Xã Phong Dụ Thượng
1404426 - Ban Tài chính Xã Yên Hợp
1404429 - Ban Tài chính Xã đại Sơn
1404432 - Ban Tài chính Xã Yên Hưng
1404435 - Ban Tài chính Xã đại Phác
1404438 - Ban Tài chính Xã Yên Phú
1404441 - Ban Tài chính Xã Xuân ái
1404444 - Ban Tài chính Xã Hoàng Thắng
1404447 - Ban Tài chính Xã Viễn Sơn
1404450 - Ban Tài chính Xã Mỏ Vàng
1404453 - Ban Tài chính Xã Nà Hẩu
1404456 - Ban Tài chính Thị trấn Mù Căng Chải
1404459 - Ban Tài chính Xã Hồ Bốn
1404462 - Ban Tài chính Xã Nậm Có
1404465 - Ban Tài chính Xã Khao Mang
1404468 - Ban Tài chính Xã Mồ Dề
1404471 - Ban Tài chính Xã Chế Cu Nha
1404474 - Ban Tài chính Xã Lao Chải
1404477 - Ban Tài chính Xã Kim Nọi
1404480 - Ban Tài chính Xã Cao Phạ
1404483 - Ban Tài chính Xã La Pán Tẩn
1404486 - Ban Tài chính Xã Dế Su Phình
1404489 - Ban Tài chính Xã Chế Tạo
1404492 - Ban Tài chính Xã Púng Luông
1404495 - Ban Tài chính Xã Nậm Khắt
1404498 - Ban Tài chính Thị trấn Cổ Phúc
1404501 - Ban Tài chính Xã Tân đồng
1404504 - Ban Tài chính Xã Báo đáp
1404507 - Ban Tài chính Xã đào Thịnh
1404510 - Ban Tài chính Xã Việt Thành
1404513 - Ban Tài chính Xã Hòa Cuông
1404516 - Ban Tài chính Xã Minh Quán
1404519 - Ban Tài chính Xã Quy Mông
1404522 - Ban Tài chính Xã Cường Thịnh
1404525 - Ban Tài chính Xã Kiên Thành
1404528 - Ban Tài chính Xã Nga Quán
1404531 - Ban Tài chính Xã Y Can
1404534 - Ban Tài chính Xã Minh Tiến
1404537 - Ban Tài chính Xã Lương Thịnh
1404540 - Ban Tài chính Xã âu Lâu
1404543 - Ban Tài chính Xã Giới Phiên
1404546 - Ban Tài chính Xã Hợp Minh
1404549 - Ban Tài chính Xã Văn Tiến
1404552 - Ban Tài chính Xã Phúc Lộc
1404555 - Ban Tài chính Xã Văn Lãng
1404558 - Ban Tài chính Xã Văn Phú
1404561 - Ban Tài chính Xã Bảo Hưng
1404564 - Ban Tài chính Xã Việt Cường
1404567 - Ban Tài chính Xã Minh Quân
1404570 - Ban Tài chính Xã Hồng Ca
1404573 - Ban Tài chính Xã Hưng Thịnh
1404576 - Ban Tài chính Xã Hưng Khánh
1404579 - Ban Tài chính Xã Việt Hồng
1404582 - Ban Tài chính Xã Vân Hội
1404585 - Ban Tài chính Thị trấn Trạm Tấu
1404588 - Ban Tài chính Xã Túc đán
1404591 - Ban Tài chính Xã Pá Lau
1404594 - Ban Tài chính Xã Xà Hồ
1404597 - Ban Tài chính Xã Phình Hồ
1404600 - Ban Tài chính Xã Trạm Tấu
1404603 - Ban Tài chính Xã Tà Si Láng
1404606 - Ban Tài chính Xã Pá Hu
1404609 - Ban Tài chính Xã Làng Nhì
1404612 - Ban Tài chính Xã Bản Công
1404615 - Ban Tài chính Xã Bản Mù
1404618 - Ban Tài chính Xã Hát Lìu
1404621 - Ban Tài chính Thị trấn NT Liên Sơn
1404624 - Ban Tài chính Thị trấn NT Nghĩa Lộ
1404627 - Ban Tài chính Thị trấn NT Trần Phú
1404630 - Ban Tài chính Xã Tú Lệ
1404633 - Ban Tài chính Xã Nậm Búng
1404636 - Ban Tài chính Xã Gia Hội
1404639 - Ban Tài chính Xã Sùng đô
1404642 - Ban Tài chính Xã Nậm Mười
1404645 - Ban Tài chính Xã An Lương
1404648 - Ban Tài chính Xã Nậm Lành
1404651 - Ban Tài chính Xã Sơn Lương
1404654 - Ban Tài chính Xã Suối Quyền
1404657 - Ban Tài chính Xã Suối Giàng
1404660 - Ban Tài chính Xã Sơn A
1404663 - Ban Tài chính Xã Phù Nham
1404666 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Sơn
1404669 - Ban Tài chính Xã Suối Bu
1404672 - Ban Tài chính Xã Sơn Thịnh
1404675 - Ban Tài chính Xã Thanh Lương
1404678 - Ban Tài chính Xã Hạnh Sơn
1404681 - Ban Tài chính Xã Phúc Sơn
1404684 - Ban Tài chính Xã Thạch Lương
1404687 - Ban Tài chính Xã đại Lịch
1404690 - Ban Tài chính Xã đồng Khê
1404693 - Ban Tài chính Xã Cát Thịnh
1404696 - Ban Tài chính Xã Tân Thịnh
1404699 - Ban Tài chính Xã Chấn Thịnh
1404702 - Ban Tài chính Xã Bình Thuận
1404705 - Ban Tài chính Xã Thượng Bằng La
1404708 - Ban Tài chính Xã Minh An
1404711 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Tâm
1404714 - Ban Tài chính Thị trấn Yên Bình
1404717 - Ban Tài chính Thị trấn Thác Bà
1404720 - Ban Tài chính Xã Xuân Long
1404723 - Ban Tài chính Xã Tích Cốc
1404726 - Ban Tài chính Xã Cảm Nhân
1404729 - Ban Tài chính Xã Ngọc Chấn
1404732 - Ban Tài chính Xã Tân Nguyên
1404735 - Ban Tài chính Xã Phúc Ninh
1404738 - Ban Tài chính Xã Bảo ái
1404741 - Ban Tài chính Xã Mỹ Gia
1404744 - Ban Tài chính Xã Xuân Lai
1404747 - Ban Tài chính Xã Mông Sơn
1404750 - Ban Tài chính Xã Cảm ân
1404753 - Ban Tài chính Xã Yên Thành
1404756 - Ban Tài chính Xã Tân Hương
1404759 - Ban Tài chính Xã Phúc An
1404762 - Ban Tài chính Xã Bạch Hà
1404765 - Ban Tài chính Xã Vũ Linh
1404768 - Ban Tài chính Xã đại đồng
1404771 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Kiên
1404774 - Ban Tài chính Xã Yên Bình
1404777 - Ban Tài chính Xã Thịnh Hưng
1404780 - Ban Tài chính Xã Hán đà
1404783 - Ban Tài chính Xã Phú Thịnh
1404786 - Ban Tài chính Xã đại Minh
1405431 - Ban Tài chính Phường Quán Triều
1405434 - Ban Tài chính Phường Quang Vinh
1405437 - Ban Tài chính Phường Túc Duyên
1405440 - Ban Tài chính Phường Hoàng Văn Thụ
1405443 - Ban Tài chính Phường Trưng Vương
1405446 - Ban Tài chính Phường Quang Trung
1405449 - Ban Tài chính Phường Phan đình Phùng
1405452 - Ban Tài chính Phường Tân Thịnh
1405455 - Ban Tài chính Phường Thịnh đán
1405458 - Ban Tài chính Phường đồng Quang
1405461 - Ban Tài chính Phường Gia Sàng
1405464 - Ban Tài chính Phường Tân Lập
1405467 - Ban Tài chính Phường Cam Giá
1405470 - Ban Tài chính Phường Phú Xá
1405473 - Ban Tài chính Phường Hương Sơn
1405476 - Ban Tài chính Phường Trung Thành
1405479 - Ban Tài chính Phường Tân Thành
1405482 - Ban Tài chính Phường Tân Long
1405485 - Ban Tài chính Xã Phúc Hà
1405488 - Ban Tài chính Xã Phúc Xuân
1405491 - Ban Tài chính Xã Quyết Thắng
1405494 - Ban Tài chính Xã Phúc Trìu
1405497 - Ban Tài chính Xã Thịnh đức
1405500 - Ban Tài chính Xã Tích Lương
1405503 - Ban Tài chính Xã Tân Cương
1405506 - Ban Tài chính Xã Lương Sơn
1405536 - Ban Tài chính Thị trấn Chợ Chu
1405539 - Ban Tài chính Xã Linh Thông
1405542 - Ban Tài chính Xã Lam Vỹ
1405545 - Ban Tài chính Xã Quy Kỳ
1405548 - Ban Tài chính Xã Tân Thịnh
1405551 - Ban Tài chính Xã Kim Phượng
1405554 - Ban Tài chính Xã Bảo Linh
1405557 - Ban Tài chính Xã Kim Sơn
1405560 - Ban Tài chính Xã Phúc Chu
1405563 - Ban Tài chính Xã Tân Dương
1405566 - Ban Tài chính Xã Phượng Tiến
1405569 - Ban Tài chính Xã Bảo Cường
1405572 - Ban Tài chính Xã đồng Thịnh
1405575 - Ban Tài chính Xã định Biên
1405578 - Ban Tài chính Xã Thanh định
1405581 - Ban Tài chính Xã Trung Hội
1405584 - Ban Tài chính Xã Trung Lương
1405587 - Ban Tài chính Xã Bình Yên
1405590 - Ban Tài chính Xã điềm Mặc
1405593 - Ban Tài chính Xã Phú Tiến
1405596 - Ban Tài chính Xã Bộc Nhiêu
1405599 - Ban Tài chính Xã Sơn Phú
1405602 - Ban Tài chính Xã Phú đình
1405605 - Ban Tài chính Xã Bình Thành
1405611 - Ban Tài chính Thị trấn đu
1405614 - Ban Tài chính Xã Yên Ninh
1405617 - Ban Tài chính Xã Yên Trạch
1405620 - Ban Tài chính Xã Yên đổ
1405623 - Ban Tài chính Xã Yên Lạc
1405626 - Ban Tài chính Xã ôn Lương
1405629 - Ban Tài chính Xã động đạt
1405632 - Ban Tài chính Xã Phủ Lý
1405638 - Ban Tài chính Xã Hợp Thành
1405641 - Ban Tài chính Xã Tức Tranh
1405644 - Ban Tài chính Xã Phấn Mễ
1405647 - Ban Tài chính Xã Vô Tranh
1405650 - Ban Tài chính Xã Cổ Lũng
1405656 - Ban Tài chính Thị trấn Sông Cầu
1405659 - Ban Tài chính Thị trấn Chùa Hang
1405662 - Ban Tài chính Thị trấn Trại Cau
1405665 - Ban Tài chính Xã Văn Lăng
1405668 - Ban Tài chính Xã Tân Long
1405671 - Ban Tài chính Xã Hòa Bình
1405674 - Ban Tài chính Xã Quang Sơn
1405677 - Ban Tài chính Xã Minh Lập
1405680 - Ban Tài chính Xã Văn Hán
1405683 - Ban Tài chính Xã Hóa Trung
1405686 - Ban Tài chính Xã Khe Mo
1405689 - Ban Tài chính Xã Cây Thị
1405692 - Ban Tài chính Xã Hóa Thượng
1405695 - Ban Tài chính Xã Cao Ngạn
1405698 - Ban Tài chính Xã Hợp Tiến
1405701 - Ban Tài chính Xã Linh Sơn
1405704 - Ban Tài chính Xã Tân Lợi
1405707 - Ban Tài chính Xã Nam Hòa
1405710 - Ban Tài chính Xã đồng Bẩm
1405713 - Ban Tài chính Xã Huống Thượng
1405716 - Ban Tài chính Thị trấn đình Cả
1405719 - Ban Tài chính Xã Sảng Mộc
1405722 - Ban Tài chính Xã Nghinh Tường
1405725 - Ban Tài chính Xã Thần Xa
1405728 - Ban Tài chính Xã Vũ Chấn
1405731 - Ban Tài chính Xã Thượng Nung
1405734 - Ban Tài chính Xã Phú Thượng
1405737 - Ban Tài chính Xã Cúc đường
1405740 - Ban Tài chính Xã La Hiên
1405743 - Ban Tài chính Xã Lâu Thượng
1405746 - Ban Tài chính Xã Tràng Xá
1405749 - Ban Tài chính Xã Phương Giao
1405752 - Ban Tài chính Xã Liên Minh
1405755 - Ban Tài chính Xã Dân Tiến
1405758 - Ban Tài chính Xã Bình Long
1405761 - Ban Tài chính Thị trấn đại Từ
1405764 - Ban Tài chính Thị trấn Quân Chu
1405767 - Ban Tài chính Xã Phúc Lương
1405770 - Ban Tài chính Xã Minh Tiến
1405773 - Ban Tài chính Xã Yên Lãng
1405776 - Ban Tài chính Xã đức Lương
1405779 - Ban Tài chính Xã Phú Cường
1405782 - Ban Tài chính Xã Na Mao
1405785 - Ban Tài chính Xã Phú Lạc
1405788 - Ban Tài chính Xã Tân Linh
1405791 - Ban Tài chính Xã Phú Thịnh
1405794 - Ban Tài chính Xã Phục Linh
1405797 - Ban Tài chính Xã Phú Xuyên
1405800 - Ban Tài chính Xã Bản Ngoại
1405803 - Ban Tài chính Xã Tiên Hội
1405806 - Ban Tài chính Xã Hùng Sơn
1405809 - Ban Tài chính Xã Cù Vân
1405812 - Ban Tài chính Xã Hà Thượng
1405815 - Ban Tài chính Xã La Bằng
1405818 - Ban Tài chính Xã Hoàng Nông
1405821 - Ban Tài chính Xã Khôi Kỳ
1405824 - Ban Tài chính Xã An Khánh
1405827 - Ban Tài chính Xã Tân Thái
1405830 - Ban Tài chính Xã Bình Thuận
1405833 - Ban Tài chính Xã Lục Ba
1405836 - Ban Tài chính Xã Mỹ Yên
1405839 - Ban Tài chính Xã Vạn Thọ
1405842 - Ban Tài chính Xã Văn Yên
1405845 - Ban Tài chính Xã Ký Phú
1405848 - Ban Tài chính Xã Cát Nê
1405851 - Ban Tài chính Xã Quân Chu
1405995 - Ban Tài chính Thị trấn Thất Khê
1405998 - Ban Tài chính Xã Khánh Long
1406001 - Ban Tài chính Xã đoàn Kết
1406004 - Ban Tài chính Xã Quốc Khánh
1406007 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Tiến
1406010 - Ban Tài chính Xã Cao Minh
1406013 - Ban Tài chính Xã Chí Minh
1406016 - Ban Tài chính Xã Tri Phương
1406019 - Ban Tài chính Xã Tân Tiến
1406022 - Ban Tài chính Xã Tân Yên
1406025 - Ban Tài chính Xã đội Cấn
1406028 - Ban Tài chính Xã Tân Minh
1406031 - Ban Tài chính Xã Kim đồng
1406034 - Ban Tài chính Xã Chi Lăng
1406037 - Ban Tài chính Xã Trung Thành
1406040 - Ban Tài chính Xã đại đồng
1406043 - Ban Tài chính Xã đào Viên
1406046 - Ban Tài chính Xã đề Thám
1406049 - Ban Tài chính Xã Kháng Chiến
1406052 - Ban Tài chính Xã Bắc ái
1406055 - Ban Tài chính Xã Hùng Sơn
1406058 - Ban Tài chính Xã Quốc Việt
1406061 - Ban Tài chính Xã Hùng Việt
1406064 - Ban Tài chính Thị trấn Bình Gia
1406067 - Ban Tài chính Xã Hưng đạo
1406070 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Yên
1406073 - Ban Tài chính Xã Hoa Thám
1406076 - Ban Tài chính Xã Quý Hòa
1406079 - Ban Tài chính Xã Hồng Phong
1406082 - Ban Tài chính Xã Yên Lỗ
1406085 - Ban Tài chính Xã Thiện Hòa
1406088 - Ban Tài chính Xã Quang Trung
1406091 - Ban Tài chính Xã Thiện Thuật
1406094 - Ban Tài chính Xã Minh Khai
1406097 - Ban Tài chính Xã Thiện Long
1406100 - Ban Tài chính Xã Hoàng Văn Thụ
1406103 - Ban Tài chính Xã Hòa Bình
1406106 - Ban Tài chính Xã Mông ân
1406109 - Ban Tài chính Xã Tân Hòa
1406112 - Ban Tài chính Xã Tô Hiệu
1406115 - Ban Tài chính Xã Hồng Thái
1406118 - Ban Tài chính Xã Bình La
1406121 - Ban Tài chính Xã Tân Văn
1406124 - Ban Tài chính Thị trấn Na Sầm
1406127 - Ban Tài chính Xã Trùng Khánh
1406130 - Ban Tài chính Xã Tân Việt
1406133 - Ban Tài chính Xã Bắc La
1406136 - Ban Tài chính Xã Thụy Hùng
1406139 - Ban Tài chính Xã Trùng Quán
1406142 - Ban Tài chính Xã Tân Tác
1406145 - Ban Tài chính Xã An Hùng
1406148 - Ban Tài chính Xã Thanh Long
1406151 - Ban Tài chính Xã Hội Hoan
1406154 - Ban Tài chính Xã Tân Lang
1406157 - Ban Tài chính Xã Hoàng Việt
1406160 - Ban Tài chính Xã Gia Miễn
1406163 - Ban Tài chính Xã Thành Hòa
1406166 - Ban Tài chính Xã Tân Thanh
1406169 - Ban Tài chính Xã Nam La
1406172 - Ban Tài chính Xã Tân Mỹ
1406175 - Ban Tài chính Xã Hồng Thái
1406178 - Ban Tài chính Xã Hoàng Văn Thụ
1406181 - Ban Tài chính Xã Nhạc Kỳ
1406184 - Ban Tài chính Thị trấn đồng đăng
1406187 - Ban Tài chính Thị trấn Cao Lộc
1406190 - Ban Tài chính Xã Bảo Lâm
1406193 - Ban Tài chính Xã Thanh Loà
1406196 - Ban Tài chính Xã Cao Lâu
1406199 - Ban Tài chính Xã Thạch đạn
1406202 - Ban Tài chính Xã Xuất Lễ
1406205 - Ban Tài chính Xã Hồng Phong
1406208 - Ban Tài chính Xã Thụy Hùng
1406211 - Ban Tài chính Xã Lộc Yên
1406214 - Ban Tài chính Xã Phú Xá
1406217 - Ban Tài chính Xã Bình Trung
1406220 - Ban Tài chính Xã Hải Yến
1406223 - Ban Tài chính Xã Hòa Cư
1406226 - Ban Tài chính Xã Hợp Thành
1406229 - Ban Tài chính Xã Song Giáp
1406232 - Ban Tài chính Xã Công Sơn
1406235 - Ban Tài chính Xã Gia Cát
1406238 - Ban Tài chính Xã Mẫu Sơn
1406241 - Ban Tài chính Xã Xuân Long
1406244 - Ban Tài chính Xã Tân Liên
1406247 - Ban Tài chính Xã Yên Trạch
1406250 - Ban Tài chính Xã Tân Thành
1406253 - Ban Tài chính Thị trấn Văn Quan
1406256 - Ban Tài chính Xã Trấn Ninh
1406259 - Ban Tài chính Xã Phú Mỹ
1406262 - Ban Tài chính Xã Việt Yên
1406265 - Ban Tài chính Xã Song Giang
1406268 - Ban Tài chính Xã Vân Mộng
1406271 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Lại
1406274 - Ban Tài chính Xã Hòa Bình
1406277 - Ban Tài chính Xã Tú Xuyên
1406280 - Ban Tài chính Xã Văn An
1406283 - Ban Tài chính Xã đại An
1406286 - Ban Tài chính Xã Khánh Khê
1406289 - Ban Tài chính Xã Chu Túc
1406292 - Ban Tài chính Xã Lương Năng
1406295 - Ban Tài chính Xã đồng Giáp
1406298 - Ban Tài chính Xã Xuân Mai
1406301 - Ban Tài chính Xã Tràng Các
1406304 - Ban Tài chính Xã Tràng Sơn
1406307 - Ban Tài chính Xã Tân đoàn
1406310 - Ban Tài chính Xã Bình Phúc
1406313 - Ban Tài chính Xã Tri Lễ
1406316 - Ban Tài chính Xã Tràng Phái
1406319 - Ban Tài chính Xã Yên Phúc
1406322 - Ban Tài chính Xã Hữu Lễ
1406325 - Ban Tài chính Thị trấn Bắc Sơn
1406328 - Ban Tài chính Xã Long đống
1406331 - Ban Tài chính Xã Vạn Thủy
1406334 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Sơn
1406337 - Ban Tài chính Xã đồng ý
1406340 - Ban Tài chính Xã Tân Tri
1406343 - Ban Tài chính Xã Bắc Sơn
1406346 - Ban Tài chính Xã Hữu Vĩnh
1406349 - Ban Tài chính Xã Hưng Vũ
1406352 - Ban Tài chính Xã Tân Lập
1406355 - Ban Tài chính Xã Vũ Sơn
1406358 - Ban Tài chính Xã Chiêu Vũ
1406361 - Ban Tài chính Xã Tân Hương
1406364 - Ban Tài chính Xã Chiến Thắng
1406367 - Ban Tài chính Xã Vũ Lăng
1406370 - Ban Tài chính Xã Trấn Yên
1406373 - Ban Tài chính Xã Vũ Lễ
1406376 - Ban Tài chính Xã Nhất Hòa
1406379 - Ban Tài chính Xã Tân Thành
1406382 - Ban Tài chính Xã Nhất Tiến
1406463 - Ban Tài chính Thị trấn đồng Mỏ
1406466 - Ban Tài chính Thị trấn Chi Lăng
1406469 - Ban Tài chính Xã Vân An
1406472 - Ban Tài chính Xã Vân Thủy
1406475 - Ban Tài chính Xã Gia Lộc
1406478 - Ban Tài chính Xã Bắc Thủy
1406481 - Ban Tài chính Xã Chiến Thắng
1406484 - Ban Tài chính Xã Mai Sao
1406487 - Ban Tài chính Xã Bằng Hữu
1406490 - Ban Tài chính Xã Thượng Cường
1406493 - Ban Tài chính Xã Bằng Mạc
1406496 - Ban Tài chính Xã Nhân Lý
1406499 - Ban Tài chính Xã Lâm Sơn
1406502 - Ban Tài chính Xã Liên Sơn
1406505 - Ban Tài chính Xã Vạn Linh
1406508 - Ban Tài chính Xã Hòa Bình
1406511 - Ban Tài chính Xã Quang Lang
1406514 - Ban Tài chính Xã Hữu Kiên
1406517 - Ban Tài chính Xã Quan Sơn
1406520 - Ban Tài chính Xã Y Tịch
1406523 - Ban Tài chính Xã Chi Lăng
1406526 - Ban Tài chính Thị trấn Na Dương
1406529 - Ban Tài chính Thị trấn Lộc Bình
1406532 - Ban Tài chính Xã Mẫu Sơn
1406535 - Ban Tài chính Xã Bằng Khánh
1406538 - Ban Tài chính Xã Xuân Lễ
1406541 - Ban Tài chính Xã Yên Khoái
1406544 - Ban Tài chính Xã Xuân Mãn
1406547 - Ban Tài chính Xã Tú Mịch
1406550 - Ban Tài chính Xã Hữu Khánh
1406553 - Ban Tài chính Xã đồng Bục
1406556 - Ban Tài chính Xã Vân Mộng
1406559 - Ban Tài chính Xã Tam Gia
1406562 - Ban Tài chính Xã Tú đoạn
1406565 - Ban Tài chính Xã Khuất Xá
1406568 - Ban Tài chính Xã Như Khuê
1406571 - Ban Tài chính Xã Lục Thôn
1406574 - Ban Tài chính Xã Tĩnh Bắc
1406577 - Ban Tài chính Xã Xuân Tình
1406580 - Ban Tài chính Xã Hiệp Hạ
1406583 - Ban Tài chính Xã Nhượng Bạn
1406586 - Ban Tài chính Xã Quan Bản
1406589 - Ban Tài chính Xã Sàn Viên
1406592 - Ban Tài chính Xã đông Quan
1406595 - Ban Tài chính Xã Minh Phát
1406598 - Ban Tài chính Xã Hữu Lân
1406601 - Ban Tài chính Xã Lợi Bác
1406604 - Ban Tài chính Xã Nam Quan
1406607 - Ban Tài chính Xã Xuân Dương
1406610 - Ban Tài chính Xã ái Quốc
1406613 - Ban Tài chính Thị trấn đình Lập
1406616 - Ban Tài chính Thị trấn N T Thái Bình
1406619 - Ban Tài chính Xã Bắc Xa
1406622 - Ban Tài chính Xã Bính Xá
1406625 - Ban Tài chính Xã Kiên Mộc
1406628 - Ban Tài chính Xã đình Lập
1406631 - Ban Tài chính Xã Thái Bình
1406634 - Ban Tài chính Xã Cường Lợi
1406637 - Ban Tài chính Xã Châu Sơn
1406640 - Ban Tài chính Xã Lâm Ca
1406643 - Ban Tài chính Xã đồng Thắng
1406646 - Ban Tài chính Xã Bắc Lãng
1406649 - Ban Tài chính Phường Hà Khánh
1406652 - Ban Tài chính Phường Hà Phong
1406655 - Ban Tài chính Phường Hà Khẩu
1406658 - Ban Tài chính Phường Cao Xanh
1406661 - Ban Tài chính Phường Giếng đáy
1406664 - Ban Tài chính Phường Hà Tu
1406667 - Ban Tài chính Phường Hà Trung
1406670 - Ban Tài chính Phường Hà Lầm
1406673 - Ban Tài chính Phường Bãi Cháy
1406676 - Ban Tài chính Phường Cao Thắng
1406682 - Ban Tài chính Phường Yết Kiêu
1406685 - Ban Tài chính Phường Trần Hưng đạo
1406688 - Ban Tài chính Phường Hồng Hải
1406691 - Ban Tài chính Phường Hồng Gai
1406694 - Ban Tài chính Phường Bạch đằng
1406697 - Ban Tài chính Phường Hồng Hà
1406700 - Ban Tài chính Phường Tuần Châu
1406703 - Ban Tài chính Xã Việt Hưng
1406706 - Ban Tài chính Xã đại Yên
1407132 - Ban Tài chính Phường Quảng Yên
1407135 - Ban Tài chính Phường đông Mai
1407138 - Ban Tài chính Phường Minh Thành
1407144 - Ban Tài chính Xã Sông Khoai
1407147 - Ban Tài chính Xã Hiệp Hòa
1407150 - Ban Tài chính Phường Cộng Hòa
1407153 - Ban Tài chính Xã Tiền An
1407156 - Ban Tài chính Xã Hoàng Tân
1407159 - Ban Tài chính Phường Tân An
1407162 - Ban Tài chính Phường Yên Giang
1407165 - Ban Tài chính Phường Nam Hòa
1407168 - Ban Tài chính Phường Hà An
1407171 - Ban Tài chính Xã Cẩm La
1407174 - Ban Tài chính phường Phong Hải
1407177 - Ban Tài chính Phường Yên Hải
1407180 - Ban Tài chính Xã Liên Hòa
1407183 - Ban Tài chính Phường Phong Cốc
1407186 - Ban Tài chính Xã Liên Vị
1407189 - Ban Tài chính Xã Tiền Phong
1409538 - Ban Tài chính Phường Nguyễn Trãi
1409541 - Ban Tài chính Phường Văn Mỗ
1409544 - Ban Tài chính Phường Vạn Phúc
1409547 - Ban Tài chính Phường Yết Kiêu
1409550 - Ban Tài chính Phường Quang Trung
1409553 - Ban Tài chính Phường Phúc La
1409556 - Ban Tài chính Phường Hà Cầu
1409559 - Ban Tài chính Xã Văn Khê
1409562 - Ban Tài chính Xã Yên Nghĩa
1409565 - Ban Tài chính Xã Kiến Hưng
1409568 - Ban Tài chính Xã Phú Lãm
1409571 - Ban Tài chính Xã Phú Lương
1409574 - Ban Tài chính Phường Lê Lợi
1409577 - Ban Tài chính Phường Phú Thịnh
1409580 - Ban Tài chính Phường Ngô Quyền
1409583 - Ban Tài chính Phường Quang Trung
1409586 - Ban Tài chính Phường Sơn Lộc
1409589 - Ban Tài chính Phường Xuân Khanh
1409592 - Ban Tài chính Xã đường Lâm
1409595 - Ban Tài chính Xã Viên Sơn
1409598 - Ban Tài chính Xã Xuân Sơn
1409601 - Ban Tài chính Xã Trung Hưng
1409604 - Ban Tài chính Xã Thanh Mỹ
1409607 - Ban Tài chính Xã Trung Sơn Trầm
1409610 - Ban Tài chính Xã Kim Sơn
1409613 - Ban Tài chính Xã Sơn đông
1409616 - Ban Tài chính Xã Cổ đông
1409619 - Ban Tài chính Thị trấn Tây đằng
1409622 - Ban Tài chính Xã Tân đức
1409625 - Ban Tài chính Xã Phú Cường
1409628 - Ban Tài chính Xã Cổ đô
1409631 - Ban Tài chính Xã Tản Hồng
1409634 - Ban Tài chính Xã Vạn Thắng
1409637 - Ban Tài chính Xã Châu Sơn
1409640 - Ban Tài chính Xã Phong Vân
1409643 - Ban Tài chính Xã Phú đông
1409646 - Ban Tài chính Xã Phú Phương
1409649 - Ban Tài chính Xã Phú Châu
1409652 - Ban Tài chính Xã Thái Hòa
1409655 - Ban Tài chính Xã đồng Thái
1409658 - Ban Tài chính Xã Phú Sơn
1409661 - Ban Tài chính Xã Minh Châu
1409664 - Ban Tài chính Xã Vật Lại
1409667 - Ban Tài chính Xã Chu Minh
1409670 - Ban Tài chính Xã Tòng Bạt
1409673 - Ban Tài chính Xã Cẩm Lĩnh
1409676 - Ban Tài chính Xã Sơn đà
1409679 - Ban Tài chính Xã đông Quang
1409682 - Ban Tài chính Xã Tiên Phong
1409685 - Ban Tài chính Xã Thụy An
1409688 - Ban Tài chính Xã Cam Thượng
1409691 - Ban Tài chính Xã Thuần Mỹ
1409694 - Ban Tài chính Xã Tản Lĩnh
1409697 - Ban Tài chính Xã Ba Trại
1409700 - Ban Tài chính Xã Minh Quang
1409703 - Ban Tài chính Xã Ba Vì
1409706 - Ban Tài chính Xã Vân Hòa
1409709 - Ban Tài chính Xã Yên Bài
1409712 - Ban Tài chính Xã Khánh Thượng
1409715 - Ban Tài chính Thị trấn Phúc Thọ
1409718 - Ban Tài chính Xã Vân Hà
1409721 - Ban Tài chính Xã Vân Phúc
1409724 - Ban Tài chính Xã Vân Nam
1409727 - Ban Tài chính Xã Xuân Phú
1409730 - Ban Tài chính Xã Phương độ
1409733 - Ban Tài chính Xã Sen Chiểu
1409736 - Ban Tài chính Xã Cẩm đình
1409739 - Ban Tài chính Xã Võng Xuyên
1409742 - Ban Tài chính Xã Thọ Lộc
1409745 - Ban Tài chính Xã Long Xuyên
1409748 - Ban Tài chính Xã Thượng Cốc
1409751 - Ban Tài chính Xã Hát Môn
1409754 - Ban Tài chính Xã Tích Giang
1409757 - Ban Tài chính Xã Thanh đa
1409760 - Ban Tài chính Xã Trạch Mỹ Lộc
1409763 - Ban Tài chính Xã Phúc Hòa
1409766 - Ban Tài chính Xã Ngọc Tảo
1409769 - Ban Tài chính Xã Phụng Thượng
1409772 - Ban Tài chính Xã Tam Thuấn
1409775 - Ban Tài chính Xã Tam Hiệp
1409778 - Ban Tài chính Xã Hiệp Thuận
1409781 - Ban Tài chính Xã Liên Hiệp
1409784 - Ban Tài chính Thị trấn Phùng
1409787 - Ban Tài chính Xã Trung Châu
1409790 - Ban Tài chính Xã Thọ An
1409793 - Ban Tài chính Xã Thọ Xuân
1409796 - Ban Tài chính Xã Hồng Hà
1409799 - Ban Tài chính Xã Liên Hồng
1409802 - Ban Tài chính Xã Liên Hà
1409805 - Ban Tài chính Xã Hạ Mỗ
1409808 - Ban Tài chính Xã Liên Trung
1409811 - Ban Tài chính Xã Phương đình
1409814 - Ban Tài chính Xã Thượng Mỗ
1409817 - Ban Tài chính Xã Tân Hội
1409820 - Ban Tài chính Xã Tân Lập
1409823 - Ban Tài chính Xã đan Phượng
1409826 - Ban Tài chính Xã đồng Tháp
1409829 - Ban Tài chính Xã Song Phượng
1409832 - Ban Tài chính Thị trấn Trạm Trôi
1409835 - Ban Tài chính Xã đức Thượng
1409838 - Ban Tài chính Xã Minh Khai
1409841 - Ban Tài chính Xã Dương Liễu
1409844 - Ban Tài chính Xã Di Trạch
1409847 - Ban Tài chính Xã đức Giang
1409850 - Ban Tài chính Xã Cát Quế
1409853 - Ban Tài chính Xã Kim Chung
1409856 - Ban Tài chính Xã Yên Sở
1409859 - Ban Tài chính Xã Sơn đồng
1409862 - Ban Tài chính Xã Vân Canh
1409865 - Ban Tài chính Xã đắc Sở
1409868 - Ban Tài chính Xã Lại Yên
1409871 - Ban Tài chính Xã Tiền Yên
1409874 - Ban Tài chính Xã Song Phương
1409877 - Ban Tài chính Xã An Khánh
1409880 - Ban Tài chính Xã An Thượng
1409883 - Ban Tài chính Xã Vân Côn
1409886 - Ban Tài chính Xã Dương Nội
1409889 - Ban Tài chính Xã La Phù
1409892 - Ban Tài chính Xã đông La
1409895 - Ban Tài chính Thị trấn Quốc Oai
1409898 - Ban Tài chính Xã Sài Sơn
1409901 - Ban Tài chính Xã Phượng Cách
1409904 - Ban Tài chính Xã Yên Sơn
1409907 - Ban Tài chính Xã Ngọc Liệp
1409910 - Ban Tài chính Xã Ngọc Mỹ
1409913 - Ban Tài chính Xã Liệp Tuyết
1409916 - Ban Tài chính Xã Thạch Thán
1409919 - Ban Tài chính Xã đồng Quang
1409922 - Ban Tài chính Xã Phú Cát
1409925 - Ban Tài chính Xã Tuyết Nghĩa
1409928 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Hương
1409931 - Ban Tài chính Xã Cộng Hòa
1409934 - Ban Tài chính Xã Tân Phú
1409937 - Ban Tài chính Xã đại Thành
1409940 - Ban Tài chính Xã Phú Mãn
1409943 - Ban Tài chính Xã Cấn Hữu
1409946 - Ban Tài chính Xã Tân Hòa
1409949 - Ban Tài chính Xã Hòa Thạch
1409952 - Ban Tài chính Xã đông Yên
1409955 - Ban Tài chính Thị trấn Liên Quan
1409958 - Ban Tài chính Xã đại đồng
1409961 - Ban Tài chính Xã Cẩm Yên
1409964 - Ban Tài chính Xã Lại Thượng
1409967 - Ban Tài chính Xã Phú Kim
1409970 - Ban Tài chính Xã Hương Ngải
1409973 - Ban Tài chính Xã Canh Nậu
1409976 - Ban Tài chính Xã Kim Quan
1409979 - Ban Tài chính Xã Dị Nậu
1409982 - Ban Tài chính Xã Bình Yên
1409985 - Ban Tài chính Xã Chàng Sơn
1409988 - Ban Tài chính Xã Thạch Hoà
1409991 - Ban Tài chính Xã Cần Kiệm
1409994 - Ban Tài chính Xã Hữu Bằng
1409997 - Ban Tài chính Xã Phùng Xá
1410000 - Ban Tài chính Xã Tân Xã
1410003 - Ban Tài chính Xã Thạch Xá
1410006 - Ban Tài chính Xã Bình Phú
1410009 - Ban Tài chính Xã Hạ Bằng
1410012 - Ban Tài chính Xã đồng Trúc
1410015 - Ban Tài chính Thị trấn Chúc Sơn
1410018 - Ban Tài chính Thị trấn Xuân Mai
1410021 - Ban Tài chính Xã Phụng Châu
1410024 - Ban Tài chính Xã Tiên Phương
1410027 - Ban Tài chính Xã đông Sơn
1410030 - Ban Tài chính Xã đông Phương Yên
1410033 - Ban Tài chính Xã Phú Nghĩa
1410036 - Ban Tài chính Xã Ngọc Sơn
1410039 - Ban Tài chính Xã Trường Yên
1410042 - Ban Tài chính Xã Ngọc Hòa
1410045 - Ban Tài chính Xã Thủy Xuân Tiên
1410048 - Ban Tài chính Xã Thanh Bình
1410051 - Ban Tài chính Xã Trung Hòa
1410054 - Ban Tài chính Xã đại Yên
1410057 - Ban Tài chính Xã Thụy Hương
1410060 - Ban Tài chính Xã Tốt động
1410063 - Ban Tài chính Xã Lam điền
1410066 - Ban Tài chính Xã Tân Tiến
1410069 - Ban Tài chính Xã Nam Phương Tiến
1410072 - Ban Tài chính Xã Hợp đồng
1410075 - Ban Tài chính Xã Hoàng Văn Thụ
1410078 - Ban Tài chính Xã Hoàng Diệu
1410081 - Ban Tài chính Xã Hữu Văn
1410084 - Ban Tài chính Xã Quảng Bị
1410087 - Ban Tài chính Xã Mỹ Lương
1410090 - Ban Tài chính Xã Thượng Vực
1410093 - Ban Tài chính Xã Hồng Phong
1410096 - Ban Tài chính Xã đồng Phú
1410099 - Ban Tài chính Xã Trần Phú
1410102 - Ban Tài chính Xã Văn Võ
1410105 - Ban Tài chính Xã đồng Lạc
1410108 - Ban Tài chính Xã Hòa Chính
1410111 - Ban Tài chính Xã Phú Nam An
1410114 - Ban Tài chính Thị trấn Kim Bài
1410117 - Ban Tài chính Xã đồng Mai
1410120 - Ban Tài chính Xã Cự Khê
1410123 - Ban Tài chính Xã Biên Giang
1410126 - Ban Tài chính Xã Bích Hòa
1410129 - Ban Tài chính Xã Mỹ Hưng
1410132 - Ban Tài chính Xã Cao Viên
1410135 - Ban Tài chính Xã Bình Minh
1410138 - Ban Tài chính Xã Tam Hưng
1410141 - Ban Tài chính Xã Thanh Cao
1410144 - Ban Tài chính Xã Thanh Thùy
1410147 - Ban Tài chính Xã Thanh Mai
1410150 - Ban Tài chính Xã Thanh Văn
1410153 - Ban Tài chính Xã đỗ động
1410156 - Ban Tài chính Xã Kim An
1410159 - Ban Tài chính Xã Kim Thư
1410162 - Ban Tài chính Xã Phương Trung
1410165 - Ban Tài chính Xã Tân ước
1410168 - Ban Tài chính Xã Dân Hòa
1410171 - Ban Tài chính Xã Liên Châu
1410174 - Ban Tài chính Xã Cao Dương
1410177 - Ban Tài chính Xã Xuân Dương
1410180 - Ban Tài chính Xã Hồng Dương
1410183 - Ban Tài chính Thị trấn Thường Tín
1410186 - Ban Tài chính Xã Ninh Sở
1410189 - Ban Tài chính Xã Nhị Khê
1410192 - Ban Tài chính Xã Duyên Thái
1410195 - Ban Tài chính Xã Khánh Hà
1410198 - Ban Tài chính Xã Hòa Bình
1410201 - Ban Tài chính Xã Văn Bình
1410204 - Ban Tài chính Xã Hiền Giang
1410207 - Ban Tài chính Xã Hồng Vân
1410210 - Ban Tài chính Xã Vân Tảo
1410213 - Ban Tài chính Xã Liên Phương
1410216 - Ban Tài chính Xã Văn Phú
1410219 - Ban Tài chính Xã Tự Nhiên
1410222 - Ban Tài chính Xã Tiền Phong
1410225 - Ban Tài chính Xã Hà Hồi
1410228 - Ban Tài chính Xã Thư Phú
1410231 - Ban Tài chính Xã Nguyễn Trãi
1410234 - Ban Tài chính Xã Quất động
1410237 - Ban Tài chính Xã Chương Dương
1410240 - Ban Tài chính Xã Tân Minh
1410243 - Ban Tài chính Xã Lê Lợi
1410246 - Ban Tài chính Xã Thắng Lợi
1410249 - Ban Tài chính Xã Dũng Tiến
1410252 - Ban Tài chính Xã Thống Nhất
1410255 - Ban Tài chính Xã Nghiêm Xuyên
1410258 - Ban Tài chính Xã Tô Hiệu
1410261 - Ban Tài chính Xã Văn Tự
1410264 - Ban Tài chính Xã Vạn điểm
1410267 - Ban Tài chính Xã Minh Cường
1410270 - Ban Tài chính Thị trấn Phú Minh
1410273 - Ban Tài chính Thị trấn Phú Xuyên
1410276 - Ban Tài chính Xã Hồng Minh
1410279 - Ban Tài chính Xã Phượng Dực
1410282 - Ban Tài chính Xã Văn Nhân
1410285 - Ban Tài chính Xã Thụy Phú
1410288 - Ban Tài chính Xã Tri Trung
1410291 - Ban Tài chính Xã đại Thắng
1410294 - Ban Tài chính Xã Phú Túc
1410297 - Ban Tài chính Xã Văn Hoàng
1410300 - Ban Tài chính Xã Hồng Thái
1410303 - Ban Tài chính Xã Hoàng Long
1410306 - Ban Tài chính Xã Quang Trung
1410309 - Ban Tài chính Xã Nam Phong
1410312 - Ban Tài chính Xã Nam Triều
1410315 - Ban Tài chính Xã Tân Dân
1410318 - Ban Tài chính Xã Sơn Hà
1410321 - Ban Tài chính Xã Chuyên Mỹ
1410324 - Ban Tài chính Xã Khai Thái
1410327 - Ban Tài chính Xã Phúc Tiến
1410330 - Ban Tài chính Xã Vân Từ
1410333 - Ban Tài chính Xã Tri Thủy
1410336 - Ban Tài chính Xã đại Xuyên
1410339 - Ban Tài chính Xã Phú Yên
1410342 - Ban Tài chính Xã Bạch Hạ
1410345 - Ban Tài chính Xã Quang Lãng
1410348 - Ban Tài chính Xã Châu Can
1410351 - Ban Tài chính Xã Minh Tân
1410354 - Ban Tài chính Thị trấn Vân đình
1410357 - Ban Tài chính Xã Viên An
1410360 - Ban Tài chính Xã Viên Nội
1410363 - Ban Tài chính Xã Hoa Sơn
1410366 - Ban Tài chính Xã Quảng Phú Cầu
1410369 - Ban Tài chính Xã Trường Thịnh
1410372 - Ban Tài chính Xã Cao Thành
1410375 - Ban Tài chính Xã Liên Bạt
1410378 - Ban Tài chính Xã Sơn Công
1410381 - Ban Tài chính Xã đồng Tiến
1410384 - Ban Tài chính Xã Phương Tú
1410387 - Ban Tài chính Xã Trung Tú
1410390 - Ban Tài chính Xã đồng Tân
1410393 - Ban Tài chính Xã Tảo Dương Văn
1410396 - Ban Tài chính Xã Vạn Thái
1410399 - Ban Tài chính Xã Minh đức
1410402 - Ban Tài chính Xã Hòa Lâm
1410405 - Ban Tài chính Xã Hòa Xá
1410408 - Ban Tài chính Xã Trầm Lộng
1410411 - Ban Tài chính Xã Kim đường
1410414 - Ban Tài chính Xã Hòa Nam
1410417 - Ban Tài chính Xã Hòa Phú
1410420 - Ban Tài chính Xã đội Bình
1410423 - Ban Tài chính Xã đại Hùng
1410426 - Ban Tài chính Xã đông Lỗ
1410429 - Ban Tài chính Xã Phù Lưu
1410432 - Ban Tài chính Xã đại Cường
1410435 - Ban Tài chính Xã Lưu Hoàng
1410438 - Ban Tài chính Xã Hồng Quang
1410441 - Ban Tài chính Thị trấn đại Nghĩa
1410444 - Ban Tài chính Xã đồng Tâm
1410447 - Ban Tài chính Xã Thượng Lâm
1410450 - Ban Tài chính Xã Tuy Lai
1410453 - Ban Tài chính Xã Phúc Lâm
1410456 - Ban Tài chính Xã Mỹ Thành
1410459 - Ban Tài chính Xã Bột Xuyên
1410462 - Ban Tài chính Xã An Mỹ
1410465 - Ban Tài chính Xã Hồng Sơn
1410468 - Ban Tài chính Xã Lê Thanh
1410471 - Ban Tài chính Xã Xuy Xá
1410474 - Ban Tài chính Xã Phùng Xá
1410477 - Ban Tài chính Xã Phù Lưu Tế
1410480 - Ban Tài chính Xã đại Hưng
1410483 - Ban Tài chính Xã Vạn Kim
1410486 - Ban Tài chính Xã đốc Tín
1410489 - Ban Tài chính Xã Hương Sơn
1410492 - Ban Tài chính Xã Hùng Tiến
1410495 - Ban Tài chính Xã An Tiến
1410498 - Ban Tài chính Xã Hợp Tiến
1410501 - Ban Tài chính Xã Hợp Thanh
1410504 - Ban Tài chính Xã An Phú
1410507 - Ban Tài chính Phường Cẩm Thượng
1410510 - Ban Tài chính Phường Bình Hàn
1410513 - Ban Tài chính Phường Ngọc Châu
1410516 - Ban Tài chính Phường Quang Trung
1410519 - Ban Tài chính Phường Nguyễn Trãi
1410522 - Ban Tài chính Phường Phạm Ngũ Lão
1410525 - Ban Tài chính Phường Trần Hưng đạo
1410528 - Ban Tài chính Phường Trần Phú
1410531 - Ban Tài chính Phường Thanh Bình
1410534 - Ban Tài chính Phường Lê Thanh Nghị
1410537 - Ban Tài chính Phường Hải Tân
1410540 - Ban Tài chính Xã Tứ Minh
1410543 - Ban Tài chính Xã Việt Hòa
1410546 - Ban Tài chính Thị trấn Phả Lại
1410549 - Ban Tài chính Thị trấn Sao đỏ
1410552 - Ban Tài chính Thị trấn Bến Tắm
1410555 - Ban Tài chính Xã Hoàng Hoa Thám
1410558 - Ban Tài chính Xã Bắc An
1410561 - Ban Tài chính Xã Hưng đạo
1410564 - Ban Tài chính Xã Lê Lợi
1410567 - Ban Tài chính Xã Hoàng Tiến
1410570 - Ban Tài chính Xã Cộng Hòa
1410573 - Ban Tài chính Xã Hoàng Tân
1410576 - Ban Tài chính Xã Cổ Thành
1410579 - Ban Tài chính Xã Văn An
1410582 - Ban Tài chính Xã Chí Minh
1410585 - Ban Tài chính Xã Văn đức
1410588 - Ban Tài chính Xã Thái Học
1410591 - Ban Tài chính Xã Nhân Huệ
1410594 - Ban Tài chính Xã An Lạc
1410597 - Ban Tài chính Xã Kênh Giang
1410600 - Ban Tài chính Xã đồng Lạc
1410603 - Ban Tài chính Xã Tân Dân
1410606 - Ban Tài chính Thị trấn Nam Sách
1410609 - Ban Tài chính Xã Nam Hưng
1410612 - Ban Tài chính Xã Nam Tân
1410615 - Ban Tài chính Xã Hợp Tiến
1410618 - Ban Tài chính Xã Hiệp Cát
1410621 - Ban Tài chính Xã Thanh Quang
1410624 - Ban Tài chính Xã Quốc Tuấn
1410627 - Ban Tài chính Xã Nam Chính
1410630 - Ban Tài chính Xã An Bình
1410633 - Ban Tài chính Xã Nam Trung
1410636 - Ban Tài chính Xã An Sơn
1410639 - Ban Tài chính Xã Cộng Hòa
1410642 - Ban Tài chính Xã Thái Tân
1410645 - Ban Tài chính Xã An Lâm
1410648 - Ban Tài chính Xã Phú điền
1410651 - Ban Tài chính Xã Nam Hồng
1410654 - Ban Tài chính Xã Hồng Phong
1410657 - Ban Tài chính Xã đồng Lạc
1410660 - Ban Tài chính Xã ái Quốc
1410663 - Ban Tài chính Xã An Châu
1410666 - Ban Tài chính Xã Minh Tân
1410669 - Ban Tài chính Xã Thượng đạt
1410672 - Ban Tài chính Xã Nam đồng
1410675 - Ban Tài chính Thị trấn An Lưu
1410678 - Ban Tài chính Xã Bạch đằng
1410681 - Ban Tài chính Xã Thất Hùng
1410684 - Ban Tài chính Xã Lê Ninh
1410687 - Ban Tài chính Xã Hoành Sơn
1410690 - Ban Tài chính Xã Phúc Thành B
1410693 - Ban Tài chính Xã Thái Sơn
1410696 - Ban Tài chính Xã Duy Tân
1410699 - Ban Tài chính Xã Tân Dân
1410702 - Ban Tài chính Xã Minh Tân
1410705 - Ban Tài chính Xã Quang Trung
1410708 - Ban Tài chính Xã Hiệp Hòa
1410711 - Ban Tài chính Xã Phạm Mệnh
1410714 - Ban Tài chính Xã Phú Thứ
1410717 - Ban Tài chính Xã Thăng Long
1410720 - Ban Tài chính Xã Lạc Long
1410723 - Ban Tài chính Xã An Sinh
1410726 - Ban Tài chính Xã Hiệp Sơn
1410729 - Ban Tài chính Xã Thượng Quận
1410732 - Ban Tài chính Xã An Phụ
1410735 - Ban Tài chính Xã Hiệp An
1410738 - Ban Tài chính Xã Long Xuyên
1410741 - Ban Tài chính Xã Thái Thịnh
1410744 - Ban Tài chính Xã Hiến Thành
1410747 - Ban Tài chính Xã Minh Hòa
1410750 - Ban Tài chính Thị trấn Phú Thái
1410753 - Ban Tài chính Xã Lai Vu
1410756 - Ban Tài chính Xã Cộng Hòa
1410759 - Ban Tài chính Xã Thượng Vũ
1410762 - Ban Tài chính Xã Cổ Dũng
1410765 - Ban Tài chính Xã Việt Hưng
1410768 - Ban Tài chính Xã Tuấn Hưng
1410771 - Ban Tài chính Xã Kim Xuyên
1410774 - Ban Tài chính Xã Phúc Thành A
1410777 - Ban Tài chính Xã Ngũ Phúc
1410780 - Ban Tài chính Xã Kim Anh
1410783 - Ban Tài chính Xã Kim Lương
1410786 - Ban Tài chính Xã Kim Tân
1410789 - Ban Tài chính Xã Kim Khê
1410792 - Ban Tài chính Xã Kim đính
1410795 - Ban Tài chính Xã Cẩm La
1410798 - Ban Tài chính Xã Bình Dân
1410801 - Ban Tài chính Xã Tam Kỳ
1410804 - Ban Tài chính Xã đồng Gia
1410807 - Ban Tài chính Xã Liên Hòa
1410810 - Ban Tài chính Xã đại đức
1410831 - Ban Tài chính Xã Thanh An
1410834 - Ban Tài chính Xã Thanh Lang
1410837 - Ban Tài chính Xã Tiền Tiến
1410840 - Ban Tài chính Xã Tân An
1410843 - Ban Tài chính Xã Liên Mạc
1410846 - Ban Tài chính Xã Thanh Hải
1410849 - Ban Tài chính Xã Thanh Khê
1410852 - Ban Tài chính Xã Thanh Xá
1410855 - Ban Tài chính Xã Thanh Xuân
1410858 - Ban Tài chính Xã An Lương
1410861 - Ban Tài chính Xã Thanh Thủy
1410864 - Ban Tài chính Xã Phượng Hoàng
1410867 - Ban Tài chính Xã Thanh Sơn
1410870 - Ban Tài chính Xã Hợp đức
1410873 - Ban Tài chính Xã Trường Thành
1410876 - Ban Tài chính Xã Thanh Bính
1410879 - Ban Tài chính Xã Thanh Hồng
1410882 - Ban Tài chính Xã Thanh Cường
1410885 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Lập
1410888 - Ban Tài chính Thị trấn Cẩm Giàng
1410891 - Ban Tài chính Thị trấn Lai Cách
1410894 - Ban Tài chính Xã Cẩm Hưng
1410897 - Ban Tài chính Xã Cẩm Hoàng
1410900 - Ban Tài chính Xã Cẩm Văn
1410903 - Ban Tài chính Xã Ngọc Liên
1410906 - Ban Tài chính Xã Thạch Lỗi
1410909 - Ban Tài chính Xã Cẩm Vũ
1410912 - Ban Tài chính Xã đức Chính
1410915 - Ban Tài chính Xã Cẩm Sơn
1410918 - Ban Tài chính Xã Cẩm định
1410921 - Ban Tài chính Xã Kim Giang
1410924 - Ban Tài chính Xã Lương điền
1410927 - Ban Tài chính Xã Cao An
1410930 - Ban Tài chính Xã Tân Trường
1410933 - Ban Tài chính Xã Cẩm Phúc
1410936 - Ban Tài chính Xã Cẩm điền
1410939 - Ban Tài chính Xã Cẩm đông
1410942 - Ban Tài chính Xã Cẩm đoài
1410945 - Ban Tài chính Thị trấn Kẻ Sặt
1410948 - Ban Tài chính Xã Hưng Thịnh
1410951 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Tuy
1410954 - Ban Tài chính Xã Hùng Thắng
1410957 - Ban Tài chính Xã Tráng Liệt
1410960 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hồng
1410963 - Ban Tài chính Xã Long Xuyên
1410966 - Ban Tài chính Xã Tân Việt
1410969 - Ban Tài chính Xã Thúc Kháng
1410972 - Ban Tài chính Xã Tân Hồng
1410975 - Ban Tài chính Xã Bình Minh
1410978 - Ban Tài chính Xã Hồng Khê
1410981 - Ban Tài chính Xã Thái Học
1410984 - Ban Tài chính Xã Cổ Bi
1410987 - Ban Tài chính Xã Nhân Quyền
1410990 - Ban Tài chính Xã Thái Dương
1410993 - Ban Tài chính Xã Thái Hòa
1410996 - Ban Tài chính Xã Bình Xuyên
1410999 - Ban Tài chính Thị trấn Gia Lộc
1411002 - Ban Tài chính Xã Thạch Khôi
1411005 - Ban Tài chính Xã Liên Hồng
1411008 - Ban Tài chính Xã Thống Nhất
1411011 - Ban Tài chính Xã Tân Hưng
1411014 - Ban Tài chính Xã Trùng Khánh
1411017 - Ban Tài chính Xã Gia Xuyên
1411020 - Ban Tài chính Xã Yết Kiêu
1411023 - Ban Tài chính Xã Gia Hòa
1411026 - Ban Tài chính Xã Phương Hưng
1411029 - Ban Tài chính Xã Gia Tân
1411032 - Ban Tài chính Xã Tân Tiến
1411035 - Ban Tài chính Xã Gia Khánh
1411038 - Ban Tài chính Xã Gia Lương
1411041 - Ban Tài chính Xã Lê Lợi
1411044 - Ban Tài chính Xã Toàn Thắng
1411047 - Ban Tài chính Xã Hoàng Diệu
1411050 - Ban Tài chính Xã Hồng Hưng
1411053 - Ban Tài chính Xã Phạm Trấn
1411056 - Ban Tài chính Xã đoàn Thượng
1411059 - Ban Tài chính Xã Thống Kênh
1411062 - Ban Tài chính Xã Quang Minh
1411065 - Ban Tài chính Xã đồng Quang
1411068 - Ban Tài chính Xã Nhật Tân
1411071 - Ban Tài chính Xã đức Xương
1411074 - Ban Tài chính Thị trấn Tứ Kỳ
1411077 - Ban Tài chính Xã Ngọc Sơn
1411080 - Ban Tài chính Xã Kỳ Sơn
1411083 - Ban Tài chính Xã đại đồng
1411086 - Ban Tài chính Xã Hưng đạo
1411089 - Ban Tài chính Xã Ngọc Kỳ
1411092 - Ban Tài chính Xã Bình Lăng
1411095 - Ban Tài chính Xã Tứ Xuyên
1411098 - Ban Tài chính Xã Tái Sơn
1411101 - Ban Tài chính Xã Quang Phục
1411104 - Ban Tài chính Xã đông Kỳ
1411107 - Ban Tài chính Xã Tây Kỳ
1411110 - Ban Tài chính Xã Dân Chủ
1411113 - Ban Tài chính Xã Tân Kỳ
1411116 - Ban Tài chính Xã Quang Khải
1411119 - Ban Tài chính Xã đại Hợp
1411122 - Ban Tài chính Xã Quảng Nghiệp
1411125 - Ban Tài chính Xã An Thanh
1411128 - Ban Tài chính Xã Minh đức
1411131 - Ban Tài chính Xã Văn Tố
1411134 - Ban Tài chính Xã Quang Trung
1411137 - Ban Tài chính Xã Phượng Kỳ
1411140 - Ban Tài chính Xã Cộng Lạc
1411143 - Ban Tài chính Xã Tiên động
1411146 - Ban Tài chính Xã Nguyên Giáp
1411149 - Ban Tài chính Xã Hà Kỳ
1411152 - Ban Tài chính Xã Hà Thanh
1411155 - Ban Tài chính Thị trấn Ninh Giang
1411158 - Ban Tài chính Xã Quyết Thắng
1411161 - Ban Tài chính Xã ứng Hoè
1411164 - Ban Tài chính Xã Nghĩa An
1411167 - Ban Tài chính Xã Hồng đức
1411170 - Ban Tài chính Xã Ninh Hòa
1411173 - Ban Tài chính Xã An đức
1411176 - Ban Tài chính Xã Vạn Phúc
1411179 - Ban Tài chính Xã Tân Hương
1411182 - Ban Tài chính Xã Ninh Thành
1411185 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hòa
1411188 - Ban Tài chính Xã đông Xuyên
1411191 - Ban Tài chính Xã Hoàng Hanh
1411194 - Ban Tài chính Xã Quang Hưng
1411197 - Ban Tài chính Xã Tân Phong
1411200 - Ban Tài chính Xã Ninh Hải
1411203 - Ban Tài chính Xã đồng Tâm
1411206 - Ban Tài chính Xã Tân Quang
1411209 - Ban Tài chính Xã Kiến Quốc
1411212 - Ban Tài chính Xã Hồng Thái
1411215 - Ban Tài chính Xã Hồng Dụ
1411218 - Ban Tài chính Xã Văn Hội
1411221 - Ban Tài chính Xã Hưng Thái
1411224 - Ban Tài chính Xã Hồng Phong
1411227 - Ban Tài chính Xã Hiệp Lực
1411230 - Ban Tài chính Xã Hồng Phúc
1411233 - Ban Tài chính Xã Hưng Long
1411236 - Ban Tài chính Xã Văn Giang
1411239 - Ban Tài chính Thị trấn Thanh Miện
1411242 - Ban Tài chính Xã Thanh Tùng
1411245 - Ban Tài chính Xã Phạm Kha
1411248 - Ban Tài chính Xã Ngô Quyền
1411251 - Ban Tài chính Xã đoàn Tùng
1411254 - Ban Tài chính Xã Hồng Quang
1411257 - Ban Tài chính Xã Tân Trào
1411260 - Ban Tài chính Xã Lam Sơn
1411263 - Ban Tài chính Xã đoàn Kết
1411266 - Ban Tài chính Xã Lê Hồng
1411269 - Ban Tài chính Xã Tứ Cường
1411272 - Ban Tài chính Xã Hùng Sơn
1411275 - Ban Tài chính Xã Ngũ Hùng
1411278 - Ban Tài chính Xã Cao Thắng
1411281 - Ban Tài chính Xã Chi Lăng Bắc
1411284 - Ban Tài chính Xã Chi Lăng Nam
1411287 - Ban Tài chính Xã Thanh Giang
1411290 - Ban Tài chính Xã Diên Hồng
1411293 - Ban Tài chính Xã Tiền Phong
1411299 - Ban Tài chính Phường Hùng Vương
1411302 - Ban Tài chính Phường Sở Dầu
1411305 - Ban Tài chính Phường Thượng Lý
1411308 - Ban Tài chính Phường Hạ Lý
1411311 - Ban Tài chính Phường Minh Khai
1411314 - Ban Tài chính Phường Trại Chuối
1411317 - Ban Tài chính Phường Quang Trung
1411320 - Ban Tài chính Phường Hoàng Văn Thụ
1411323 - Ban Tài chính Phường Phan Bội Châu
1411326 - Ban Tài chính Phường Phạm Hồng Thái
1411470 - Ban Tài chính Thị trấn Núi đèo
1411473 - Ban Tài chính Thị trấn Minh đức
1411476 - Ban Tài chính Xã Lại Xuân
1411479 - Ban Tài chính Xã An Sơn
1411482 - Ban Tài chính Xã Kỳ Sơn
1411485 - Ban Tài chính Xã Liên Khê
1411488 - Ban Tài chính Xã Lưu Kiếm
1411491 - Ban Tài chính Xã Lưu Kỳ
1411494 - Ban Tài chính Xã Gia Minh
1411497 - Ban Tài chính Xã Gia đức
1411500 - Ban Tài chính Xã Minh Tân
1411503 - Ban Tài chính Xã Phù Ninh
1411506 - Ban Tài chính Xã Quảng Thanh
1411509 - Ban Tài chính Xã Chính Mỹ
1411512 - Ban Tài chính Xã Kênh Giang
1411515 - Ban Tài chính Xã Hợp Thành
1411518 - Ban Tài chính Xã Cao Nhân
1411521 - Ban Tài chính Xã Mỹ đồng
1411524 - Ban Tài chính Xã đông Sơn
1411527 - Ban Tài chính Xã Hoà Bình
1411530 - Ban Tài chính Xã Trung Hà
1411533 - Ban Tài chính Xã An Lư
1411536 - Ban Tài chính Xã Thuỷ Triều
1411539 - Ban Tài chính Xã Ngũ Lão
1411542 - Ban Tài chính Xã Phục Lễ
1411545 - Ban Tài chính Xã Tam Hưng
1411548 - Ban Tài chính Xã Phả Lễ
1411551 - Ban Tài chính Xã Lập Lễ
1411554 - Ban Tài chính Xã Kiền Bái
1411557 - Ban Tài chính Xã Thiên Hương
1411560 - Ban Tài chính Xã Thuỷ Sơn
1411563 - Ban Tài chính Xã Thuỷ đường
1411566 - Ban Tài chính Xã Hoàng động
1411569 - Ban Tài chính Xã Lâm động
1411572 - Ban Tài chính Xã Hoa động
1411575 - Ban Tài chính Xã Tân Dương
1411578 - Ban Tài chính Xã Dương Quan
1411755 - Ban Tài chính Thị trấn Tiên Lãng
1411758 - Ban Tài chính Xã đại Thắng
1411761 - Ban Tài chính Xã Tiên Cường
1411764 - Ban Tài chính Xã Tự Cường
1411767 - Ban Tài chính Xã Tiên Tiến
1411770 - Ban Tài chính Xã Quyết Tiến
1411773 - Ban Tài chính Xã Khởi Nghĩa
1411776 - Ban Tài chính Xã Tiên Thanh
1411779 - Ban Tài chính Xã Cấp Tiến
1411782 - Ban Tài chính Xã Kiến Thiết
1411785 - Ban Tài chính Xã đoàn Lập
1411788 - Ban Tài chính Xã Bạch đằng
1411791 - Ban Tài chính Xã Quang Phục
1411794 - Ban Tài chính Xã Toàn Thắng
1411797 - Ban Tài chính Xã Tiên Thắng
1411800 - Ban Tài chính Xã Tiên Minh
1411803 - Ban Tài chính Xã Bắc Hưng
1411806 - Ban Tài chính Xã Nam Hưng
1411809 - Ban Tài chính Xã Hùng Thắng
1411812 - Ban Tài chính Xã Tây Hưng
1411815 - Ban Tài chính Xã đông Hưng
1411818 - Ban Tài chính Xã Tiên Hưng
1411821 - Ban Tài chính Xã Vinh Quang
1411950 - Ban Tài chính Phường Lam Sơn
1411953 - Ban Tài chính Phường An Tảo
1411956 - Ban Tài chính Phường Hiến Nam
1411959 - Ban Tài chính Phường Lê Lợi
1411962 - Ban Tài chính Phường Hồng Châu
1411965 - Ban Tài chính Phường Minh Khai
1411968 - Ban Tài chính Phường Quang Trung
1411971 - Ban Tài chính Xã Bảo Khê
1411974 - Ban Tài chính Xã Trung Nghĩa
1411977 - Ban Tài chính Xã Liên Phương
1411980 - Ban Tài chính Xã Hồng Nam
1411983 - Ban Tài chính Xã Quảng Châu
1411986 - Ban Tài chính Thị trấn Như Quỳnh
1411989 - Ban Tài chính Xã Lạc đạo
1411992 - Ban Tài chính Xã Chỉ đạo
1411995 - Ban Tài chính Xã đại đồng
1411998 - Ban Tài chính Xã Việt Hưng
1412001 - Ban Tài chính Xã Tân Quang
1412004 - Ban Tài chính Xã đình Dù
1412007 - Ban Tài chính Xã Minh Hải
1412010 - Ban Tài chính Xã Lương Tài
1412013 - Ban Tài chính Xã Trưng Trắc
1412016 - Ban Tài chính Xã Lạc Hồng
1412019 - Ban Tài chính Thị trấn Văn Giang
1412022 - Ban Tài chính Xã Xuân Quan
1412025 - Ban Tài chính Xã Cửu Cao
1412028 - Ban Tài chính Xã Phụng Công
1412031 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Trụ
1412034 - Ban Tài chính Xã Long Hưng
1412037 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Khúc
1412040 - Ban Tài chính Xã Liên Nghĩa
1412043 - Ban Tài chính Xã Tân Tiến
1412046 - Ban Tài chính Xã Thắng Lợi
1412049 - Ban Tài chính Xã Mễ Sở
1412052 - Ban Tài chính Thị trấn Yên Mỹ
1412055 - Ban Tài chính Xã Giai Phạm
1412058 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Hiệp
1412061 - Ban Tài chính Xã đồng Than
1412064 - Ban Tài chính Xã Ngọc Long
1412067 - Ban Tài chính Xã Liêu Xá
1412070 - Ban Tài chính Xã Hoàn Long
1412073 - Ban Tài chính Xã Tân Lập
1412076 - Ban Tài chính Xã Thanh Long
1412079 - Ban Tài chính Xã Yên Phú
1412082 - Ban Tài chính Xã Việt Cường
1412085 - Ban Tài chính Xã Trung Hòa
1412088 - Ban Tài chính Xã Yên Hòa
1412091 - Ban Tài chính Xã Minh Châu
1412094 - Ban Tài chính Xã Trung Hưng
1412097 - Ban Tài chính Xã Lý Thường Kiệt
1412100 - Ban Tài chính Xã Tân Việt
1412103 - Ban Tài chính Thị trấn Bần Yên Nhân
1412106 - Ban Tài chính Xã Phan đình Phùng
1412109 - Ban Tài chính Xã Cẩm Xá
1412112 - Ban Tài chính Xã Dương Quang
1412115 - Ban Tài chính Xã Hòa Phong
1412118 - Ban Tài chính Xã Nhân Hòa
1412121 - Ban Tài chính Xã Dị Sử
1412124 - Ban Tài chính Xã Bạch Sam
1412127 - Ban Tài chính Xã Minh đức
1412130 - Ban Tài chính Xã Phùng Chí Kiên
1412133 - Ban Tài chính Xã Xuân Dục
1412136 - Ban Tài chính Xã Ngọc Lâm
1412139 - Ban Tài chính Xã Hưng Long
1412142 - Ban Tài chính Thị trấn ân Thi
1412145 - Ban Tài chính Xã Phù ủng
1412148 - Ban Tài chính Xã Bắc Sơn
1412151 - Ban Tài chính Xã Bãi Sậy
1412154 - Ban Tài chính Xã đào Dương
1412157 - Ban Tài chính Xã Tân Phúc
1412160 - Ban Tài chính Xã Vân Du
1412163 - Ban Tài chính Xã Quang Vinh
1412166 - Ban Tài chính Xã Xuân Trúc
1412169 - Ban Tài chính Xã Hoàng Hoa Thám
1412172 - Ban Tài chính Xã Quảng Lãng
1412175 - Ban Tài chính Xã Văn Nhuệ
1412178 - Ban Tài chính Xã đặng Lễ
1412181 - Ban Tài chính Xã Cẩm Ninh
1412184 - Ban Tài chính Xã Nguyễn Trãi
1412187 - Ban Tài chính Xã đa Lộc
1412190 - Ban Tài chính Xã Hồ Tùng Mậu
1412193 - Ban Tài chính Xã Tiền Phong
1412196 - Ban Tài chính Xã Hồng Vân
1412199 - Ban Tài chính Xã Hồng Quang
1412202 - Ban Tài chính Xã Hạ Lễ
1412205 - Ban Tài chính Thị trấn Khoái Châu
1412208 - Ban Tài chính Xã đông Tảo
1412211 - Ban Tài chính Xã Bình Minh
1412214 - Ban Tài chính Xã Dạ Trạch
1412217 - Ban Tài chính Xã Hàm Tử
1412220 - Ban Tài chính Xã ông đình
1412223 - Ban Tài chính Xã Tân Dân
1412226 - Ban Tài chính Xã Tứ Dân
1412229 - Ban Tài chính Xã An Vĩ
1412232 - Ban Tài chính Xã đông Kết
1412235 - Ban Tài chính Xã Bình Kiều
1412238 - Ban Tài chính Xã Dân Tiến
1412241 - Ban Tài chính Xã đồng Tiến
1412244 - Ban Tài chính Xã Hồng Tiến
1412247 - Ban Tài chính Xã Tân Châu
1412250 - Ban Tài chính Xã Liên Khê
1412253 - Ban Tài chính Xã Phùng Hưng
1412256 - Ban Tài chính Xã Việt Hòa
1412259 - Ban Tài chính Xã đông Ninh
1412262 - Ban Tài chính Xã đại Tập
1412265 - Ban Tài chính Xã Chí Tân
1412268 - Ban Tài chính Xã đại Hưng
1412271 - Ban Tài chính Xã Thuần Hưng
1412274 - Ban Tài chính Xã Thành Công
1412277 - Ban Tài chính Xã Nhuế Dương
1412280 - Ban Tài chính Thị trấn Lương Bằng
1412283 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Dân
1412286 - Ban Tài chính Xã Toàn Thắng
1412289 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Xá
1412292 - Ban Tài chính Xã Phạm Ngũ Lão
1412295 - Ban Tài chính Xã Thọ Vinh
1412298 - Ban Tài chính Xã đồng Thanh
1412301 - Ban Tài chính Xã Song Mai
1412304 - Ban Tài chính Xã Chính Nghĩa
1412307 - Ban Tài chính Xã Nhân La
1412310 - Ban Tài chính Xã Phú Thịnh
1412313 - Ban Tài chính Xã Mai động
1412316 - Ban Tài chính Xã đức Hợp
1412319 - Ban Tài chính Xã Hùng An
1412322 - Ban Tài chính Xã Ngọc Thanh
1412325 - Ban Tài chính Xã Vũ Xá
1412328 - Ban Tài chính Xã Hiệp Cường
1412331 - Ban Tài chính Xã Phú Cường
1412334 - Ban Tài chính Xã Hùng Cường
1412337 - Ban Tài chính Thị trấn Vương
1412340 - Ban Tài chính Xã Hưng đạo
1412343 - Ban Tài chính Xã Ngô Quyền
1412346 - Ban Tài chính Xã Nhật Tân
1412349 - Ban Tài chính Xã Dị Chế
1412352 - Ban Tài chính Xã Lệ Xá
1412355 - Ban Tài chính Xã An Viên
1412358 - Ban Tài chính Xã đức Thắng
1412361 - Ban Tài chính Xã Trung Dũng
1412364 - Ban Tài chính Xã Hải Triều
1412367 - Ban Tài chính Xã Thủ Sỹ
1412370 - Ban Tài chính Xã Thiện Phiến
1412373 - Ban Tài chính Xã Thụy Lôi
1412376 - Ban Tài chính Xã Cương Chính
1412379 - Ban Tài chính Xã Minh Phương
1412382 - Ban Tài chính Xã Phương Chiểu
1412385 - Ban Tài chính Xã Tân Hưng
1412388 - Ban Tài chính Xã Hoàng Hanh
1412391 - Ban Tài chính Thị trấn Trần Cao
1412394 - Ban Tài chính Xã Minh Tân
1412397 - Ban Tài chính Xã Phan Sào Nam
1412400 - Ban Tài chính Xã Quang Hưng
1412403 - Ban Tài chính Xã Minh Hoàng
1412406 - Ban Tài chính Xã đoàn đào
1412409 - Ban Tài chính Xã Tống Phan
1412412 - Ban Tài chính Xã đình Cao
1412415 - Ban Tài chính Xã Nhật Quang
1412418 - Ban Tài chính Xã Tiền Tiến
1412421 - Ban Tài chính Xã Tam đa
1412424 - Ban Tài chính Xã Minh Tiến
1412427 - Ban Tài chính Xã Nguyên Hòa
1412430 - Ban Tài chính Xã Tống Trân
1412472 - Ban Tài chính Thị trấn Quỳnh Côi
1412475 - Ban Tài chính Xã An Khê
1412478 - Ban Tài chính Xã An đồng
1412481 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Hoa
1412484 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Lâm
1412487 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Thọ
1412490 - Ban Tài chính Xã An Hiệp
1412493 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Hoàng
1412496 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Giao
1412499 - Ban Tài chính Xã An Thái
1412502 - Ban Tài chính Xã An Cầu
1412505 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Hồng
1412508 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Khê
1412511 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Minh
1412514 - Ban Tài chính Xã An Ninh
1412517 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Ngọc
1412520 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Hải
1412523 - Ban Tài chính Xã An Bài
1412526 - Ban Tài chính Xã An ấp
1412529 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Hội
1412532 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Sơn
1412535 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Mỹ
1412538 - Ban Tài chính Xã An Quí
1412541 - Ban Tài chính Xã An Thanh
1412544 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Châu
1412547 - Ban Tài chính Xã An Vũ
1412550 - Ban Tài chính Xã An Lễ
1412553 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Hưng
1412556 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Bảo
1412559 - Ban Tài chính Xã An Mỹ
1412562 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Nguyên
1412565 - Ban Tài chính Xã An Vinh
1412568 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Xá
1412571 - Ban Tài chính Xã An Dục
1412574 - Ban Tài chính Xã đông Hải
1412577 - Ban Tài chính Xã Quỳnh Trang
1412580 - Ban Tài chính Xã An Tràng
1412583 - Ban Tài chính Xã đồng Tiến
1412586 - Ban Tài chính Thị trấn Hưng Hà
1412589 - Ban Tài chính Xã điệp Nông
1412592 - Ban Tài chính Xã Tân Lễ
1412595 - Ban Tài chính Xã Cộng Hòa
1412598 - Ban Tài chính Xã Dân Chủ
1412601 - Ban Tài chính Xã Canh Tân
1412604 - Ban Tài chính Xã Hòa Tiến
1412607 - Ban Tài chính Xã Hùng Dũng
1412610 - Ban Tài chính Xã Tân Tiến
1412613 - Ban Tài chính Xã Phú Sơn
1412616 - Ban Tài chính Xã đoan Hùng
1412619 - Ban Tài chính Xã Duyên Hải
1412622 - Ban Tài chính Xã Tân Hòa
1412625 - Ban Tài chính Xã Văn Cẩm
1412628 - Ban Tài chính Xã Bắc Sơn
1412631 - Ban Tài chính Xã đông đô
1412634 - Ban Tài chính Xã Phúc Khánh
1412637 - Ban Tài chính Xã Liên Hiệp
1412640 - Ban Tài chính Xã Tây đô
1412643 - Ban Tài chính Xã Thống Nhất
1412646 - Ban Tài chính Xã Tiến đức
1412649 - Ban Tài chính Xã Thái Hưng
1412652 - Ban Tài chính Xã Thái Phương
1412655 - Ban Tài chính Xã Bình Lăng
1412658 - Ban Tài chính Xã Minh Khai
1412661 - Ban Tài chính Xã Hồng An
1412664 - Ban Tài chính Xã Kim Chung
1412667 - Ban Tài chính Xã Hồng Lĩnh
1412670 - Ban Tài chính Xã Minh Tân
1412673 - Ban Tài chính Xã Văn Lang
1412676 - Ban Tài chính Xã độc Lập
1412679 - Ban Tài chính Xã Chí Hòa
1412682 - Ban Tài chính Xã Minh Hòa
1412685 - Ban Tài chính Xã Hồng Minh
1412688 - Ban Tài chính Thị trấn đông Hưng
1412691 - Ban Tài chính Xã đô Lương
1412694 - Ban Tài chính Xã đông Phương
1412697 - Ban Tài chính Xã Liên Giang
1412700 - Ban Tài chính Xã An Châu
1412703 - Ban Tài chính Xã đông Sơn
1412706 - Ban Tài chính Xã đông Cường
1412709 - Ban Tài chính Xã Phú Lương
1412712 - Ban Tài chính Xã Mê Linh
1412715 - Ban Tài chính Xã Lô Giang
1412718 - Ban Tài chính Xã đông La
1412721 - Ban Tài chính Xã Minh Tân
1412724 - Ban Tài chính Xã đông Xá
1412727 - Ban Tài chính Xã Chương Dương
1412730 - Ban Tài chính Xã Nguyên Xá
1412733 - Ban Tài chính Xã Phong Châu
1412736 - Ban Tài chính Xã Hợp Tiến
1412739 - Ban Tài chính Xã Hồng Việt
1412742 - Ban Tài chính Xã đông Hà
1412745 - Ban Tài chính Xã đông Giang
1412748 - Ban Tài chính Xã đông Kinh
1412751 - Ban Tài chính Xã đông Hợp
1412754 - Ban Tài chính Xã Thăng Long
1412757 - Ban Tài chính Xã đông Các
1412760 - Ban Tài chính Xã Phú Châu
1412763 - Ban Tài chính Xã Hoa Lư
1412766 - Ban Tài chính Xã Minh Châu
1412769 - Ban Tài chính Xã đông Tân
1412772 - Ban Tài chính Xã đông Vinh
1412775 - Ban Tài chính Xã đông động
1412778 - Ban Tài chính Xã Hồng Châu
1412781 - Ban Tài chính Xã Bạch đằng
1412784 - Ban Tài chính Xã Trọng Quan
1412787 - Ban Tài chính Xã Hoa Nam
1412790 - Ban Tài chính Xã Hồng Giang
1412793 - Ban Tài chính Xã đông Phong
1412796 - Ban Tài chính Xã đông Quang
1412799 - Ban Tài chính Xã đông Xuân
1412802 - Ban Tài chính Xã đông á
1412805 - Ban Tài chính Xã đông Lĩnh
1412808 - Ban Tài chính Xã đông Hoàng
1412811 - Ban Tài chính Xã đông Dương
1412814 - Ban Tài chính Xã đông Huy
1412823 - Ban Tài chính Xã đồng Phú
1412826 - Ban Tài chính Thị trấn Diêm điền
1412829 - Ban Tài chính Xã Thụy Tân
1412832 - Ban Tài chính Xã Thụy Trường
1412835 - Ban Tài chính Xã Hồng Quỳnh
1412838 - Ban Tài chính Xã Thụy Dũng
1412841 - Ban Tài chính Xã Thụy Hồng
1412844 - Ban Tài chính Xã Thụy Quỳnh
1412847 - Ban Tài chính Xã Thụy An
1412850 - Ban Tài chính Xã Thụy Ninh
1412853 - Ban Tài chính Xã Thụy Hưng
1412856 - Ban Tài chính Xã Thụy Việt
1412859 - Ban Tài chính Xã Thụy Văn
1412862 - Ban Tài chính Xã Thụy Xuân
1412865 - Ban Tài chính Xã Thụy Dương
1412868 - Ban Tài chính Xã Thụy Trình
1412871 - Ban Tài chính Xã Thụy Bình
1412874 - Ban Tài chính Xã Thụy Chính
1412877 - Ban Tài chính Xã Thụy Dân
1412880 - Ban Tài chính Xã Thụy Hải
1412883 - Ban Tài chính Xã Thụy Phúc
1412886 - Ban Tài chính Xã Thụy Lương
1412889 - Ban Tài chính Xã Thụy Liên
1412892 - Ban Tài chính Xã Thụy Duyên
1412895 - Ban Tài chính Xã Thụy Hà
1412898 - Ban Tài chính Xã Thụy Thanh
1412901 - Ban Tài chính Xã Thụy Sơn
1412904 - Ban Tài chính Xã Thụy Phong
1412907 - Ban Tài chính Xã Thái Thượng
1412910 - Ban Tài chính Xã Thái Nguyên
1412913 - Ban Tài chính Xã Thái Thuỷ
1412916 - Ban Tài chính Xã Thái Dương
1412919 - Ban Tài chính Xã Thái Giang
1412922 - Ban Tài chính Xã Thái Hoà
1412925 - Ban Tài chính Xã Thái Sơn
1412928 - Ban Tài chính Xã Thái Hồng
1412931 - Ban Tài chính Xã Thái An
1412934 - Ban Tài chính Xã Thái Phúc
1412937 - Ban Tài chính Xã Thái Hưng
1412940 - Ban Tài chính Xã Thái đô
1412943 - Ban Tài chính Xã Thái Xuyên
1412946 - Ban Tài chính Xã Thái Hà
1412949 - Ban Tài chính Xã Mỹ Lộc
1412952 - Ban Tài chính Xã Thái Tân
1412955 - Ban Tài chính Xã Thái Thuần
1412958 - Ban Tài chính Xã Thái Học
1412961 - Ban Tài chính Xã Thái Thịnh
1412964 - Ban Tài chính Xã Thái Thành
1412967 - Ban Tài chính Xã Thái Thọ
1412970 - Ban Tài chính Thị trấn Tiền Hải
1412973 - Ban Tài chính Xã đông Hải
1412976 - Ban Tài chính Xã đông Trà
1412979 - Ban Tài chính Xã đông Long
1412982 - Ban Tài chính Xã đông Quí
1412985 - Ban Tài chính Xã Vũ Lăng
1412988 - Ban Tài chính Xã đông Xuyên
1412991 - Ban Tài chính Xã Tây Lương
1412994 - Ban Tài chính Xã Tây Ninh
1412997 - Ban Tài chính Xã đông Trung
1413000 - Ban Tài chính Xã đông Hoàng
1413003 - Ban Tài chính Xã đông Minh
1413006 - Ban Tài chính Xã Tây An
1413009 - Ban Tài chính Xã đông Phong
1413012 - Ban Tài chính Xã An Ninh
1413015 - Ban Tài chính Xã Tây Sơn
1413018 - Ban Tài chính Xã đông Cơ
1413021 - Ban Tài chính Xã Tây Giang
1413024 - Ban Tài chính Xã đông Lâm
1413027 - Ban Tài chính Xã Phương Công
1413030 - Ban Tài chính Xã Tây Phong
1413033 - Ban Tài chính Xã Tây Tiến
1413036 - Ban Tài chính Xã Nam Cường
1413039 - Ban Tài chính Xã Vân Trường
1413042 - Ban Tài chính Xã Nam Thắng
1413045 - Ban Tài chính Xã Nam Chính
1413048 - Ban Tài chính Xã Bắc Hải
1413051 - Ban Tài chính Xã Nam Thịnh
1413054 - Ban Tài chính Xã Nam Hà
1413057 - Ban Tài chính Xã Nam Thanh
1413060 - Ban Tài chính Xã Nam Trung
1413063 - Ban Tài chính Xã Nam Hồng
1413066 - Ban Tài chính Xã Nam Hưng
1413069 - Ban Tài chính Xã Nam Hải
1413072 - Ban Tài chính Xã Nam Phú
1413075 - Ban Tài chính Thị trấn Thanh Nê
1413078 - Ban Tài chính Xã Trà Giang
1413081 - Ban Tài chính Xã Quốc Tuấn
1413084 - Ban Tài chính Xã Vũ đông
1413087 - Ban Tài chính Xã An Bình
1413090 - Ban Tài chính Xã Vũ Tây
1413093 - Ban Tài chính Xã Hồng Thái
1413096 - Ban Tài chính Xã Bình Nguyên
1413099 - Ban Tài chính Xã Vũ Sơn
1413102 - Ban Tài chính Xã Lê Lợi
1413105 - Ban Tài chính Xã Quyết Tiến
1413108 - Ban Tài chính Xã Vũ Lạc
1413111 - Ban Tài chính Xã Vũ Lễ
1413114 - Ban Tài chính Xã Thanh Tân
1413117 - Ban Tài chính Xã Thượng Hiền
1413120 - Ban Tài chính Xã Nam Cao
1413123 - Ban Tài chính Xã đình Phùng
1413126 - Ban Tài chính Xã Vũ Ninh
1413129 - Ban Tài chính Xã Vũ An
1413132 - Ban Tài chính Xã Quang Lịch
1413135 - Ban Tài chính Xã Hòa Bình
1413138 - Ban Tài chính Xã Bình Minh
1413141 - Ban Tài chính Xã Vũ Quí
1413144 - Ban Tài chính Xã Quang Bình
1413147 - Ban Tài chính Xã An Bồi
1413150 - Ban Tài chính Xã Vũ Trung
1413153 - Ban Tài chính Xã Vũ Thắng
1413156 - Ban Tài chính Xã Vũ Công
1413159 - Ban Tài chính Xã Vũ Hòa
1413162 - Ban Tài chính Xã Quang Minh
1413165 - Ban Tài chính Xã Quang Trung
1413168 - Ban Tài chính Xã Minh Hưng
1413171 - Ban Tài chính Xã Quang Hưng
1413174 - Ban Tài chính Xã Vũ Bình
1413177 - Ban Tài chính Xã Minh Tân
1413180 - Ban Tài chính Xã Nam Bình
1413183 - Ban Tài chính Xã Bình Thanh
1413186 - Ban Tài chính Xã Bình định
1413189 - Ban Tài chính Xã Hồng Tiến
1413192 - Ban Tài chính Thị trấn Vũ Thư
1413195 - Ban Tài chính Xã Hồng Lý
1413198 - Ban Tài chính Xã đồng Thanh
1413201 - Ban Tài chính Xã Xuân Hòa
1413204 - Ban Tài chính Xã Hiệp Hòa
1413207 - Ban Tài chính Xã Phúc Thành
1413210 - Ban Tài chính Xã Tân Phong
1413213 - Ban Tài chính Xã Song Lãng
1413216 - Ban Tài chính Xã Tân Hòa
1413219 - Ban Tài chính Xã Việt Hùng
1413222 - Ban Tài chính Xã Minh Lãng
1413228 - Ban Tài chính Xã Minh Khai
1413231 - Ban Tài chính Xã Dũng Nghĩa
1413234 - Ban Tài chính Xã Minh Quang
1413237 - Ban Tài chính Xã Tam Quang
1413240 - Ban Tài chính Xã Tân Lập
1413243 - Ban Tài chính Xã Bách Thuận
1413246 - Ban Tài chính Xã Tự Tân
1413249 - Ban Tài chính Xã Song An
1413252 - Ban Tài chính Xã Trung An
1413255 - Ban Tài chính Xã Vũ Hội
1413258 - Ban Tài chính Xã Hòa Bình
1413261 - Ban Tài chính Xã Nguyên Xá
1413264 - Ban Tài chính Xã Việt Thuận
1413267 - Ban Tài chính Xã Vũ Vinh
1413270 - Ban Tài chính Xã Vũ đoài
1413273 - Ban Tài chính Xã Vũ Tiến
1413276 - Ban Tài chính Xã Vũ Vân
1413279 - Ban Tài chính Xã Duy Nhất
1413282 - Ban Tài chính Xã Hồng Phong
1413633 - Ban Tài chính Phường Hạ Long
1413636 - Ban Tài chính Phường Trần Tế Xương
1413639 - Ban Tài chính Phường Vị Hoàng
1413642 - Ban Tài chính Phường Vị Xuyên
1413645 - Ban Tài chính Phường Quang Trung
1413648 - Ban Tài chính Phường Cửa Bắc
1413651 - Ban Tài chính Phường Nguyễn Du
1413654 - Ban Tài chính Phường Bà Triệu
1413657 - Ban Tài chính Phường Trường Thi
1413660 - Ban Tài chính Phường Phan đình Phùng
1413663 - Ban Tài chính Phường Ngô Quyền
1413666 - Ban Tài chính Phường Trần Hưng đạo
1413669 - Ban Tài chính Phường Trần đăng Ninh
1413672 - Ban Tài chính Phường Năng Tĩnh
1413675 - Ban Tài chính Phường Văn Miếu
1413678 - Ban Tài chính Phường Trần Quang Khải
1413681 - Ban Tài chính Phường Thống Nhất
1413684 - Ban Tài chính Phường Lộc Hạ
1413687 - Ban Tài chính Phường Lộc Vượng
1413690 - Ban Tài chính Phường Cửa Nam
1413693 - Ban Tài chính Xã Lộc Hoà
1413696 - Ban Tài chính Xã Nam Phong
1413699 - Ban Tài chính Xã Mỹ Xá
1413702 - Ban Tài chính Xã Lộc An
1413705 - Ban Tài chính Xã Nam Vân
1413708 - Ban Tài chính Thị trấn Mỹ Lộc
1413711 - Ban Tài chính Xã Mỹ Hà
1413714 - Ban Tài chính Xã Mỹ Tiến
1413717 - Ban Tài chính Xã Mỹ Thắng
1413720 - Ban Tài chính Xã Mỹ Trung
1413723 - Ban Tài chính Xã Mỹ Tân
1413726 - Ban Tài chính Xã Mỹ Phúc
1413729 - Ban Tài chính Xã Mỹ Hưng
1413732 - Ban Tài chính Xã Mỹ Thuận
1413735 - Ban Tài chính Xã Mỹ Thịnh
1413738 - Ban Tài chính Xã Mỹ Thành
1413741 - Ban Tài chính Thị trấn Gôi
1413744 - Ban Tài chính Xã Minh Thuận
1413747 - Ban Tài chính Xã Hiển Khánh
1413750 - Ban Tài chính Xã Tân Khánh
1413753 - Ban Tài chính Xã Hợp Hưng
1413756 - Ban Tài chính Xã đại An
1413759 - Ban Tài chính Xã Tân Thành
1413762 - Ban Tài chính Xã Cộng Hòa
1413765 - Ban Tài chính Xã Trung Thành
1413768 - Ban Tài chính Xã Quang Trung
1413771 - Ban Tài chính Xã Minh Tân
1413774 - Ban Tài chính Xã Liên Bảo
1413777 - Ban Tài chính Xã Thành Lợi
1413780 - Ban Tài chính Xã Kim Thái
1413783 - Ban Tài chính Xã Liên Minh
1413786 - Ban Tài chính Xã đại Thắng
1413789 - Ban Tài chính Xã Tam Thanh
1413792 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hào
1413795 - Ban Tài chính Thị trấn Lâm
1413798 - Ban Tài chính Xã Yên Trung
1413801 - Ban Tài chính Xã Yên Thành
1413804 - Ban Tài chính Xã Yên Tân
1413807 - Ban Tài chính Xã Yên Lợi
1413810 - Ban Tài chính Xã Yên Thọ
1413813 - Ban Tài chính Xã Yên Nghĩa
1413816 - Ban Tài chính Xã Yên Minh
1413819 - Ban Tài chính Xã Yên Phương
1413822 - Ban Tài chính Xã Yên Chính
1413825 - Ban Tài chính Xã Yên Bình
1413828 - Ban Tài chính Xã Yên Phú
1413831 - Ban Tài chính Xã Yên Mỹ
1413834 - Ban Tài chính Xã Yên Dương
1413837 - Ban Tài chính Xã Yên Xá
1413840 - Ban Tài chính Xã Yên Hưng
1413843 - Ban Tài chính Xã Yên Khánh
1413846 - Ban Tài chính Xã Yên Phong
1413849 - Ban Tài chính Xã Yên Ninh
1413852 - Ban Tài chính Xã Yên Lương
1413855 - Ban Tài chính Xã Yên Hồng
1413858 - Ban Tài chính Xã Yên Quang
1413861 - Ban Tài chính Xã Yên Tiến
1413864 - Ban Tài chính Xã Yên Thắng
1413867 - Ban Tài chính Xã Yên Phúc
1413870 - Ban Tài chính Xã Yên Cường
1413873 - Ban Tài chính Xã Yên Lộc
1413876 - Ban Tài chính Xã Yên Bằng
1413879 - Ban Tài chính Xã Yên đồng
1413882 - Ban Tài chính Xã Yên Khang
1413885 - Ban Tài chính Xã Yên Nhân
1413888 - Ban Tài chính Xã Yên Trị
1413891 - Ban Tài chính Thị trấn Liễu đề
1413894 - Ban Tài chính Thị trấn Rạng đông
1413897 - Ban Tài chính Xã Nghĩa đồng
1413900 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Thịnh
1413903 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Minh
1413906 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Thái
1413909 - Ban Tài chính Xã Hoàng Nam
1413912 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Châu
1413915 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Trung
1413918 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Sơn
1413921 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Lạc
1413924 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Hồng
1413927 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Phong
1413930 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Phú
1413933 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Bình
1413936 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Hòa
1413939 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Tân
1413942 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Hùng
1413945 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Lâm
1413948 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Thành
1413951 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Thắng
1413954 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Lợi
1413957 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Hải
1413960 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Phúc
1413963 - Ban Tài chính Xã Nam điền
1413966 - Ban Tài chính Thị trấn Nam Giang
1413969 - Ban Tài chính Xã Nam Mỹ
1413972 - Ban Tài chính Xã điền Xá
1413975 - Ban Tài chính Xã Nghĩa An
1413978 - Ban Tài chính Xã Nam Thắng
1413981 - Ban Tài chính Xã Nam Toàn
1413984 - Ban Tài chính Xã Hồng Quang
1413987 - Ban Tài chính Xã Tân Thịnh
1413990 - Ban Tài chính Xã Nam Cường
1413993 - Ban Tài chính Xã Nam Hồng
1413996 - Ban Tài chính Xã Nam Hùng
1413999 - Ban Tài chính Xã Nam Hoa
1414002 - Ban Tài chính Xã Nam Dương
1414005 - Ban Tài chính Xã Nam Thanh
1414008 - Ban Tài chính Xã Nam Lợi
1414011 - Ban Tài chính Xã Bình Minh
1414014 - Ban Tài chính Xã đồng Sơn
1414017 - Ban Tài chính Xã Nam Tiến
1414020 - Ban Tài chính Xã Nam Hải
1414023 - Ban Tài chính Xã Nam Thái
1414026 - Ban Tài chính Thị trấn Cổ Lễ
1414029 - Ban Tài chính Xã Phương định
1414032 - Ban Tài chính Xã Trực Chính
1414035 - Ban Tài chính Xã Trung đông
1414038 - Ban Tài chính Xã Liêm Hải
1414041 - Ban Tài chính Xã Trực Tuấn
1414044 - Ban Tài chính Xã Việt Hùng
1414047 - Ban Tài chính Xã Trực đạo
1414050 - Ban Tài chính Xã Trực Hưng
1414053 - Ban Tài chính Xã Trực Nội
1414056 - Ban Tài chính Xã Cát Thành
1414059 - Ban Tài chính Xã Trực Thanh
1414062 - Ban Tài chính Xã Trực Khang
1414065 - Ban Tài chính Xã Trực Thuận
1414068 - Ban Tài chính Xã Trực Mỹ
1414071 - Ban Tài chính Xã Trực đại
1414074 - Ban Tài chính Xã Trực Cường
1414077 - Ban Tài chính Xã Trực Phú
1414080 - Ban Tài chính Xã Trực Thái
1414083 - Ban Tài chính Xã Trực Hùng
1414086 - Ban Tài chính Xã Trực Thắng
1414089 - Ban Tài chính Thị trấn Xuân Trường
1414092 - Ban Tài chính Xã Xuân Châu
1414095 - Ban Tài chính Xã Xuân Hồng
1414098 - Ban Tài chính Xã Xuân Thành
1414101 - Ban Tài chính Xã Xuân Thượng
1414104 - Ban Tài chính Xã Xuân Phong
1414107 - Ban Tài chính Xã Xuân đài
1414110 - Ban Tài chính Xã Xuân Tân
1414113 - Ban Tài chính Xã Xuân Thủy
1414116 - Ban Tài chính Xã Xuân Ngọc
1414119 - Ban Tài chính Xã Xuân Bắc
1414122 - Ban Tài chính Xã Xuân Phương
1414125 - Ban Tài chính Xã Thọ Nghiệp
1414128 - Ban Tài chính Xã Xuân Phú
1414131 - Ban Tài chính Xã Xuân Trung
1414134 - Ban Tài chính Xã Xuân Vinh
1414137 - Ban Tài chính Xã Xuân Kiên
1414140 - Ban Tài chính Xã Xuân Tiến
1414143 - Ban Tài chính Xã Xuân Ninh
1414146 - Ban Tài chính Xã Xuân Hòa
1414149 - Ban Tài chính Thị trấn Ngô đồng
1414152 - Ban Tài chính Thị trấn Quất Lâm
1414155 - Ban Tài chính Xã Giao Hương
1414158 - Ban Tài chính Xã Hồng Thuận
1414161 - Ban Tài chính Xã Giao Thiện
1414164 - Ban Tài chính Xã Giao Thanh
1414167 - Ban Tài chính Xã Hoành Sơn
1414170 - Ban Tài chính Xã Bình Hòa
1414173 - Ban Tài chính Xã Giao Tiến
1414176 - Ban Tài chính Xã Giao Hà
1414179 - Ban Tài chính Xã Giao Nhân
1414182 - Ban Tài chính Xã Giao An
1414185 - Ban Tài chính Xã Giao Lạc
1414188 - Ban Tài chính Xã Giao Châu
1414191 - Ban Tài chính Xã Giao Tân
1414194 - Ban Tài chính Xã Giao Yến
1414197 - Ban Tài chính Xã Giao Xuân
1414200 - Ban Tài chính Xã Giao Thịnh
1414203 - Ban Tài chính Xã Giao Hải
1414206 - Ban Tài chính Xã Bạch Long
1414209 - Ban Tài chính Xã Giao Long
1414212 - Ban Tài chính Xã Giao Phong
1414215 - Ban Tài chính Thị trấn Yên định
1414218 - Ban Tài chính Thị trấn Cồn
1414221 - Ban Tài chính Thị trấn Thịnh Long
1414224 - Ban Tài chính Xã Hải Nam
1414227 - Ban Tài chính Xã Hải Trung
1414230 - Ban Tài chính Xã Hải Vân
1414233 - Ban Tài chính Xã Hải Minh
1414236 - Ban Tài chính Xã Hải Anh
1414239 - Ban Tài chính Xã Hải Hưng
1414242 - Ban Tài chính Xã Hải Bắc
1414245 - Ban Tài chính Xã Hải Phúc
1414248 - Ban Tài chính Xã Hải Thanh
1414251 - Ban Tài chính Xã Hải Hà
1414254 - Ban Tài chính Xã Hải Long
1414257 - Ban Tài chính Xã Hải Phương
1414260 - Ban Tài chính Xã Hải đường
1414263 - Ban Tài chính Xã Hải Lộc
1414266 - Ban Tài chính Xã Hải Quang
1414269 - Ban Tài chính Xã Hải đông
1414272 - Ban Tài chính Xã Hải Sơn
1414275 - Ban Tài chính Xã Hải Tân
1414278 - Ban Tài chính Xã Hải Toàn
1414281 - Ban Tài chính Xã Hải Phong
1414284 - Ban Tài chính Xã Hải An
1414287 - Ban Tài chính Xã Hải Tây
1414290 - Ban Tài chính Xã Hải Lý
1414293 - Ban Tài chính Xã Hải Phú
1414296 - Ban Tài chính Xã Hải Giang
1414299 - Ban Tài chính Xã Hải Cường
1414302 - Ban Tài chính Xã Hải Ninh
1414305 - Ban Tài chính Xã Hải Chính
1414308 - Ban Tài chính Xã Hải Xuân
1414311 - Ban Tài chính Xã Hải Châu
1414314 - Ban Tài chính Xã Hải Triều
1414317 - Ban Tài chính Xã Hải Hòa
1420194 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Hoà Hiá»p
1420197 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Hoà Khánh
1420200 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Hoà Minh
1420203 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Tam Thuáºn
1420206 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Thanh Lá»c Äán
1420209 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Xuân HÃ
1420212 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Tân ChÃnh
1420215 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng ChÃnh Gián
1420218 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng VÄ©nh Trung
1420221 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Thạc Gián
1420224 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng An Khê
1420227 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Thanh Bình
1420230 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Thuáºn PhÆ°á»c
1420233 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Thạch Thang
1420236 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Hải Châu I
1420239 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Hải Châu II
1420242 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng PhÆ°á»c Ninh
1420245 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Hoà Thuáºn
1420248 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Nam DÆ°Æ¡ng
1420251 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Bình Hiên
1420254 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Bình Thuáºn
1420257 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Hoà CÆ°á»ng
1420260 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Khuê Trung
1420284 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Bắc Mỹ An
1420287 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Hoà Quý
1420290 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng Hoà Hải
1420293 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà Bắc
1420296 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà Liên
1420299 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà Ninh
1420302 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà SÆ¡n
1420305 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà Phát
1420308 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà NhÆ¡n
1420311 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà Thá»
1420314 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà Xuân
1420317 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà Phú
1420320 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà Phong
1420323 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà Châu
1420326 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà Tiến
1420329 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà PhÆ°á»c
1420332 - Ban Tà i chÃnh Xã Hoà KhÆ°Æ¡ng
1421610 - Ban Tài chính Xã An Hưng
1421613 - Ban Tài chính Xã An Trung
1421616 - Ban Tài chính Xã An Dũng
1421619 - Ban Tài chính Xã An Vinh
1421622 - Ban Tài chính Xã An Toàn
1421625 - Ban Tài chính Xã An Tân
1421628 - Ban Tài chính Xã An Hòa
1421631 - Ban Tài chính Xã An Quang
1421634 - Ban Tài chính Xã An Nghĩa
1421637 - UBND Thị trấn Tam Quan
1421640 - UBND Thị trấn Bồng Sơn
1421643 - UBND Xã Hoài Sơn
1421646 - UBND Xã Hoài Châu Bắc
1421649 - UBND Xã Hoài Châu
1421652 - UBND Xã Hoài Phú
1421655 - UBND Xã Tam Quan Bắc
1421658 - UBND Xã Tam Quan Nam
1421661 - UBND Xã Hoài Hảo
1421664 - UBND Xã Hoài Thanh Tây
1421667 - UBND Xã Hoài Thanh
1421670 - UBND Xã Hoài Hương
1421673 - UBND Xã Hoài Tân
1421676 - UBND Xã Hoài Hải
1421679 - UBND Xã Hoài Xuân
1421682 - UBND Xã Hoài Mỹ
1421685 - UBND Xã Hoài đức
1421691 - Ban Tài chính Xã ân Hảo
1421694 - Ban Tài chính Xã ân Sơn
1421697 - Ban Tài chính Xã ân Mỹ
1421700 - Ban Tài chính Xã Dak Mang
1421703 - Ban Tài chính Xã ân Tín
1421706 - Ban Tài chính Xã ân Thạnh
1421709 - Ban Tài chính Xã ân Phong
1421712 - Ban Tài chính Xã ân đức
1421715 - Ban Tài chính Xã ân Hữu
1421718 - Ban Tài chính Xã Bok Tới
1421721 - Ban Tài chính Xã ân Tường Tây
1421724 - Ban Tài chính Xã ân Tường đông
1421727 - Ban Tài chính Xã ân Nghĩa
1421808 - Ban Tài chính Thị trấn Phú Phong
1421811 - Ban Tài chính Xã Bình Tân
1421814 - Ban Tài chính Xã Tây Thuận
1421817 - Ban Tài chính Xã Bình Thuận
1421820 - Ban Tài chính Xã Tây Giang
1421823 - Ban Tài chính Xã Bình Thành
1421826 - Ban Tài chính Xã Tây An
1421829 - Ban Tài chính Xã Bình Hòa
1421832 - Ban Tài chính Xã Tây Bình
1421835 - Ban Tài chính Xã Bình Tường
1421838 - Ban Tài chính Xã Tây Vinh
1421841 - Ban Tài chính Xã Vĩnh An
1421844 - Ban Tài chính Xã Tây Xuân
1421847 - Ban Tài chính Xã Bình Nghi
1421850 - Ban Tài chính Xã Tây Phú
1421865 - Ban Tài chính Xã Cát Tài
1421868 - Ban Tài chính Xã Cát Lâm
1421871 - Ban Tài chính Xã Cát Hanh
1421874 - Ban Tài chính Xã Cát Thành
1421877 - Ban Tài chính Xã Cát Trinh
1421880 - Ban Tài chính Xã Cát Hải
1421883 - Ban Tài chính Xã Cát Hiệp
1421886 - Ban Tài chính Xã Cát Nhơn
1421889 - Ban Tài chính Xã Cát Hưng
1421892 - Ban Tài chính Xã Cát Tường
1421895 - Ban Tài chính Xã Cát Tân
1421898 - Ban Tài chính Xã Cát Tiến
1421901 - Ban Tài chính Xã Cát Thắng
1421904 - Ban Tài chính Xã Cát Chánh
1421907 - Ban Tài chính Thị trấn Bình định
1421910 - Ban Tài chính Thị trấn đập đá
1421913 - Ban Tài chính Xã Nhơn Mỹ
1421916 - Ban Tài chính Xã Nhơn Thành
1421919 - Ban Tài chính Xã Nhơn Hạnh
1421922 - Ban Tài chính Xã Nhơn Hậu
1421925 - Ban Tài chính Xã Nhơn Phong
1421928 - Ban Tài chính Xã Nhơn An
1421931 - Ban Tài chính Xã Nhơn Phúc
1421934 - Ban Tài chính Xã Nhơn Hưng
1421937 - Ban Tài chính Xã Nhơn Khánh
1421940 - Ban Tài chính Xã Nhơn Lộc
1421943 - Ban Tài chính Xã Nhơn Hòa
1421946 - Ban Tài chính Xã Nhơn Tân
1421949 - Ban Tài chính Xã Nhơn Thọ
1421952 - Ban Tài chính Thị trấn Tuy Phước
1421955 - Ban Tài chính Thị trấn Diêu Trì
1421958 - Ban Tài chính Xã Phước Thắng
1421961 - Ban Tài chính Xã Phước Hưng
1421964 - Ban Tài chính Xã Phước Quang
1421967 - Ban Tài chính Xã Phước Hòa
1421970 - Ban Tài chính Xã Phước Sơn
1421973 - Ban Tài chính Xã Phước Hiệp
1421976 - Ban Tài chính Xã Phước Lộc
1421979 - Ban Tài chính Xã Phước Nghĩa
1421982 - Ban Tài chính Xã Phước Thuận
1421985 - Ban Tài chính Xã Phước An
1421988 - Ban Tài chính Xã Phước Thành
1421991 - Ban Tài chính Xã Phước Mỹ
1421994 - Ban Tài chính Thị trấn Vân Canh
1421997 - Ban Tài chính Xã Canh Liên
1422000 - Ban Tài chính Xã Canh Hiệp
1422003 - Ban Tài chính Xã Canh Vinh
1422006 - Ban Tài chính Xã Canh Hiển
1422009 - Ban Tài chính Xã Canh Thuận
1422012 - Ban Tài chính Xã Canh Hòa
1422015 - Ban Tài chính Phường 1
1422018 - Ban Tài chính Phường 8
1422021 - Ban Tài chính Phường 2
1422024 - Ban Tài chính Phường 9
1422027 - Ban Tài chính Phường 3
1422030 - Ban Tài chính Phường 4
1422033 - Ban Tài chính Phường 5
1422036 - Ban Tài chính Phường 7
1422039 - Ban Tài chính Phường 6
1422042 - Ban Tài chính Xã Hòa Kiến
1422045 - Ban Tài chính Xã Bình Kiến
1422048 - Ban Tài chính Xã Bình Ngọc
1422051 - Ban Tài chính Thị trấn Sông Cầu
1422054 - Ban Tài chính Xã Xuân Hải
1422057 - Ban Tài chính Xã Xuân Lộc
1422060 - Ban Tài chính Xã Xuân Bình
1422063 - Ban Tài chính Xã Xuân Hòa
1422066 - Ban Tài chính Xã Xuân Cảnh
1422069 - Ban Tài chính Xã Xuân Thịnh
1422072 - Ban Tài chính Xã Xuân Phương
1422075 - Ban Tài chính Xã Xuân Thọ 1
1422078 - Ban Tài chính Xã Xuân Thọ 2
1422081 - Ban Tài chính Thị trấn La Hai
1422084 - Ban Tài chính Xã đa Lộc
1422087 - Ban Tài chính Xã Phú Mỡ
1422090 - Ban Tài chính Xã Xuân Lãnh
1422093 - Ban Tài chính Xã Xuân Long
1422096 - Ban Tài chính Xã Xuân Quang 1
1422099 - Ban Tài chính Xã Xuân Sơn Bắc
1422102 - Ban Tài chính Xã Xuân Quang 2
1422105 - Ban Tài chính Xã Xuân Sơn Nam
1422108 - Ban Tài chính Xã Xuân Quang 3
1422111 - Ban Tài chính Xã Xuân Phước
1422165 - Ban Tài chính Thị trấn Củng Sơn
1422168 - Ban Tài chính Xã Phước Tân
1422171 - Ban Tài chính Xã Sơn Hội
1422174 - Ban Tài chính Xã Sơn định
1422177 - Ban Tài chính Xã Sơn Long
1422180 - Ban Tài chính Xã Cà Lúi
1422183 - Ban Tài chính Xã Sơn Phước
1422186 - Ban Tài chính Xã Sơn Xuân
1422189 - Ban Tài chính Xã Sơn Nguyên
1422192 - Ban Tài chính Xã Eachà Rang
1422195 - Ban Tài chính Xã Krông Pa
1422198 - Ban Tài chính Xã Suối Bạc
1422201 - Ban Tài chính Xã Sơn Hà
1422204 - Ban Tài chính Xã Suối Trai
1422207 - Ban Tài chính Thị trấn Hai Riêng
1422210 - Ban Tài chính Xã Ea Lâm
1422213 - Ban Tài chính Xã đức Bình Tây
1422216 - Ban Tài chính Xã Ea Bá
1422219 - Ban Tài chính Xã Sơn Giang
1422222 - Ban Tài chính Xã đức Bình đông
1422225 - Ban Tài chính Xã EaBar
1422228 - Ban Tài chính Xã EaBia
1422231 - Ban Tài chính Xã EaTrol
1422234 - Ban Tài chính Xã Sông Hinh
1422237 - Ban Tài chính Xã Ealy
1422240 - Ban Tài chính Thị trấn Phú Lâm
1422243 - Ban Tài chính Xã Hòa Thành
1422246 - Ban Tài chính Xã Hòa Hiệp Bắc
1422249 - Ban Tài chính Xã Sơn Thành
1422252 - Ban Tài chính Xã Hòa Bình 1
1422255 - Ban Tài chính Xã Hòa Bình 2
1422258 - Ban Tài chính Xã Hòa Vinh
1422261 - Ban Tài chính Xã Hòa Hiệp Trung
1422264 - Ban Tài chính Xã Hòa Phong
1422267 - Ban Tài chính Xã Hòa Tân đông
1422270 - Ban Tài chính Xã Hòa Phú
1422273 - Ban Tài chính Xã Hòa Tân Tây
1422276 - Ban Tài chính Xã Hòa đồng
1422279 - Ban Tài chính Xã Hòa Xuân Tây
1422282 - Ban Tài chính Xã Hòa Hiệp Nam
1422285 - Ban Tài chính Xã Hòa Mỹ đông
1422288 - Ban Tài chính Xã Hòa Mỹ Tây
1422291 - Ban Tài chính Xã Hòa Xuân đông
1422294 - Ban Tài chính Xã Hòa Thịnh
1422297 - Ban Tài chính Xã Hòa Tâm
1422300 - Ban Tài chính Xã Hòa Xuân Nam
1422327 - Ban Tài chính Phường Vĩnh Hoà
1422330 - Ban Tài chính Phường Vĩnh Hải
1422333 - Ban Tài chính Phường Vĩnh Phước
1422336 - Ban Tài chính Phường Ngọc Hiệp
1422339 - Ban Tài chính Phường Vĩnh Thọ
1422342 - Ban Tài chính Phường Xương Huân
1422345 - Ban Tài chính Phường Vạn Thắng
1422348 - Ban Tài chính Phường Vạn Thạnh
1422351 - Ban Tài chính Phường Phương Sài
1422354 - Ban Tài chính Phường Phương Sơn
1422357 - Ban Tài chính Phường Phước Hải
1422360 - Ban Tài chính Phường Phước Tân
1422363 - Ban Tài chính Phường Lộc Thọ
1422366 - Ban Tài chính Phường Phước Tiến
1422369 - Ban Tài chính Phường Tân Lập
1422372 - Ban Tài chính Phường Phước Hòa
1422375 - Ban Tài chính Phường Vĩnh Nguyên
1422378 - Ban Tài chính Phường Phước Long
1422381 - Ban Tài chính Phường Vĩnh Trường
1422384 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Lương
1422387 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Phương
1422390 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Ngọc
1422393 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Thạnh
1422396 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Trung
1422399 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hiệp
1422402 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Thái
1422405 - Ban Tài chính Xã Phước đồng
1422408 - Ban Tài chính Phường Cam Nghĩa
1422411 - Ban Tài chính Phường Cam Phúc Bắc
1422414 - Ban Tài chính Phường Cam Phúc Nam
1422417 - Ban Tài chính Phường Cam Lộc
1422420 - Ban Tài chính Phường Cam Phú
1422423 - Ban Tài chính Phường Ba Ngòi
1422426 - Ban Tài chính Phường Cam Thuận
1422429 - Ban Tài chính Phường Cam Lợi
1422432 - Ban Tài chính Phường Cam Linh
1422435 - Ban Tài chính Xã Cam Tân
1422438 - Ban Tài chính Xã Cam Hòa
1422441 - Ban Tài chính Xã Cam Hải đông
1422444 - Ban Tài chính Xã Cam Hải Tây
1422447 - Ban Tài chính Xã Sơn Tân
1422450 - Ban Tài chính Xã Cam Hiệp Bắc
1422453 - Ban Tài chính Xã Cam đức
1422456 - Ban Tài chính Xã Cam Hiệp Nam
1422459 - Ban Tài chính Xã Cam Phước Tây
1422462 - Ban Tài chính Xã Cam Thành Bắc
1422465 - Ban Tài chính Xã Cam An Bắc
1422468 - Ban Tài chính Xã Cam Thành Nam
1422471 - Ban Tài chính Xã Cam An Nam
1422474 - Ban Tài chính Xã Cam Phước đông
1422477 - Ban Tài chính Xã Cam Thịnh Tây
1422480 - Ban Tài chính Xã Cam Thịnh đông
1422483 - Ban Tài chính Xã Cam Lập
1422486 - Ban Tài chính Xã Cam Bình
1422489 - Ban Tài chính Thị trấn Vạn Giã
1422492 - Ban Tài chính Xã đại Lãnh
1422495 - Ban Tài chính Xã Vạn Phước
1422498 - Ban Tài chính Xã Vạn Long
1422501 - Ban Tài chính Xã Vạn Bình
1422504 - Ban Tài chính Xã Vạn Thọ
1422507 - Ban Tài chính Xã Vạn Khánh
1422510 - Ban Tài chính Xã Vạn Phú
1422513 - Ban Tài chính Xã Vạn Lương
1422516 - Ban Tài chính Xã Vạn Thắng
1422519 - Ban Tài chính Xã Vạn Thạnh
1422522 - Ban Tài chính Xã Xuân Sơn
1422525 - Ban Tài chính Xã Vạn Hưng
1422528 - Ban Tài chính Thị trấn Ninh Hòa
1422531 - Ban Tài chính Xã Ninh Sơn
1422534 - Ban Tài chính Xã Ninh Tây
1422537 - Ban Tài chính Xã Ninh Thượng
1422540 - Ban Tài chính Xã Ninh An
1422543 - Ban Tài chính Xã Ninh Hải
1422546 - Ban Tài chính Xã Ninh Thọ
1422549 - Ban Tài chính Xã Ninh Trung
1422552 - Ban Tài chính Xã Ninh Sim
1422555 - Ban Tài chính Xã Ninh Xuân
1422558 - Ban Tài chính Xã Ninh Thân
1422561 - Ban Tài chính Xã Ninh Diêm
1422564 - Ban Tài chính Xã Ninh đông
1422567 - Ban Tài chính Xã Ninh Thủy
1422570 - Ban Tài chính Xã Ninh đa
1422573 - Ban Tài chính Xã Ninh Phụng
1422576 - Ban Tài chính Xã Ninh Bình
1422579 - Ban Tài chính Xã Ninh Phước
1422582 - Ban Tài chính Xã Ninh Phú
1422585 - Ban Tài chính Xã Ninh Tân
1422588 - Ban Tài chính Xã Ninh Quang
1422591 - Ban Tài chính Xã Ninh Giang
1422594 - Ban Tài chính Xã Ninh Hà
1422597 - Ban Tài chính Xã Ninh Hưng
1422600 - Ban Tài chính Xã Ninh Lộc
1422603 - Ban Tài chính Xã Ninh ích
1422606 - Ban Tài chính Xã Ninh Vân
1422609 - Ban Tài chính Thị trấn Khánh Vĩnh
1422612 - Ban Tài chính Xã Khánh Hiệp
1422615 - Ban Tài chính Xã Khánh Bình
1422618 - Ban Tài chính Xã Khánh Trung
1422621 - Ban Tài chính Xã Khánh đông
1422624 - Ban Tài chính Xã Khánh Thượng
1422627 - Ban Tài chính Xã Khánh Nam
1422630 - Ban Tài chính Xã Sông Cầu
1422633 - Ban Tài chính Xã Giang Ly
1422636 - Ban Tài chính Xã Cầu Bà
1422639 - Ban Tài chính Xã Liên Sang
1422642 - Ban Tài chính Xã Khánh Thành
1422645 - Ban Tài chính Xã Khánh Phú
1422648 - Ban Tài chính Xã Sơn Thái
1422714 - Ban Tài chính Thị trấn Tô Hạp
1422717 - Ban Tài chính Xã Thành Sơn
1422720 - Ban Tài chính Xã Sơn Lâm
1422723 - Ban Tài chính Xã Sơn Hiệp
1422726 - Ban Tài chính Xã Sơn Bình
1422729 - Ban Tài chính Xã Sơn Trung
1422732 - Ban Tài chính Xã Ba Cụm Bắc
1422735 - Ban Tài chính Xã Ba Cụm Nam
1422738 - Ban Tài chính Phường đô Vinh
1422741 - Ban Tài chính Phường Phước Mỹ
1422744 - Ban Tài chính Phường Bảo An
1422747 - Ban Tài chính Phường Phủ Hà
1422750 - Ban Tài chính Phường Thanh Sơn
1422753 - Ban Tài chính Phường Mỹ Hương
1422756 - Ban Tài chính Phường Tấn Tài
1422759 - Ban Tài chính Phường Kinh Dinh
1422762 - Ban Tài chính Phường đạo Long
1422765 - Ban Tài chính Phường đài Sơn
1422768 - Ban Tài chính Phường đông Hải
1422771 - Ban Tài chính Phường Mỹ đông
1422774 - Ban Tài chính Xã Thành Hải
1422777 - Ban Tài chính Xã Văn Hải
1422780 - Ban Tài chính Xã Mỹ Hải
1422783 - Ban Tài chính Xã Phước Bình
1422786 - Ban Tài chính Xã Phước Hòa
1422789 - Ban Tài chính Xã Phước Tân
1422792 - Ban Tài chính Xã Phước Tiến
1422795 - Ban Tài chính Xã Phước Thắng
1422798 - Ban Tài chính Xã Phước Thành
1422801 - Ban Tài chính Xã Phước đại
1422804 - Ban Tài chính Xã Phước Chính
1422807 - Ban Tài chính Xã Phước Trung
1422810 - Ban Tài chính Thị trấn Tân Sơn
1422813 - Ban Tài chính Xã Lâm Sơn
1422816 - Ban Tài chính Xã Lương Sơn
1422819 - Ban Tài chính Xã Quảng Sơn
1422822 - Ban Tài chính Xã Mỹ Sơn
1422825 - Ban Tài chính Xã Hòa Sơn
1422828 - Ban Tài chính Xã Ma Nới
1422831 - Ban Tài chính Xã Nhơn Sơn
1422834 - Ban Tài chính Thị trấn Khánh Hải
1422837 - Ban Tài chính Xã Phước Chiến
1422840 - Ban Tài chính Xã Công Hải
1422843 - Ban Tài chính Xã Phước Kháng
1422846 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hải
1422849 - Ban Tài chính Xã Lợi Hải
1422852 - Ban Tài chính Xã Phương Hải
1422855 - Ban Tài chính Xã Tân Hải
1422858 - Ban Tài chính Xã Xuân Hải
1422861 - Ban Tài chính Xã Hộ Hải
1422864 - Ban Tài chính Xã Tri Hải
1422867 - Ban Tài chính Xã Nhơn Hải
1422868 - Ban tai chinh xã Thanh Hai
1422870 - Ban Tài chính Thị trấn Phước Dân
1422873 - Ban Tài chính Xã Phước Vinh
1422876 - Ban Tài chính Xã Phước Sơn
1422879 - Ban Tài chính Xã Phước Thái
1422882 - Ban Tài chính Xã Phước Hậu
1422885 - Ban Tài chính Xã Phước Thuận
1422888 - Ban Tài chính Xã Phước Hà
1422891 - Ban Tài chính Xã An Hải
1422894 - Ban Tài chính Xã Phước Hữu
1422897 - Ban Tài chính Xã Phước Hải
1422900 - Ban Tài chính Xã Phước Nam
1422903 - Ban Tài chính Xã Nhị Hà
1422906 - Ban Tài chính Xã Phước Dinh
1422909 - Ban Tài chính Xã Phước Minh
1422912 - Ban Tài chính Xã Phước Diêm
1423557 - Ban Tài chính Phường Yên đỗ
1423560 - Ban Tài chính Phường Diên Hồng
1423563 - Ban Tài chính Phường Ia Kring
1423566 - Ban Tài chính Phường Hội Thương
1423569 - Ban Tài chính Phường Hội Phú
1423572 - Ban Tài chính Phường Hoa Lư
1423575 - Ban Tài chính Phường Tây Sơn
1423578 - Ban Tài chính Phường Thống Nhất
1423581 - Ban Tài chính Phường Trà Bá
1423584 - Ban Tài chính Phường Yên Thế
1423587 - Ban Tài chính Xã Chư HDrông
1423590 - Ban Tài chính Xã Biển Hồ
1423593 - Ban Tài chính Xã Tân Sơn
1423596 - Ban Tài chính Xã Trà đa
1423599 - Ban Tài chính Xã Chư á
1423602 - Ban Tài chính Xã An Phú
1423605 - Ban Tài chính Xã Diên Phú
1423608 - Ban Tài chính Xã Ia Kênh
1423611 - Ban Tài chính Xã Gào
1423638 - Ban Tài chính Thị trấn KBang
1423641 - Ban Tài chính Xã Kon Pne
1423644 - Ban Tài chính Xã đăk Roong
1423647 - Ban Tài chính Xã Sơn Lang
1423650 - Ban Tài chính Xã KRong
1423653 - Ban Tài chính Xã Sơ Pai
1423656 - Ban Tài chính Xã Lơ Ku
1423659 - Ban Tài chính Xã đông
1423662 - Ban Tài chính Xã Nghĩa An
1423665 - Ban Tài chính Xã Tơ Tung
1423668 - Ban Tài chính Xã Kông Lơng Khơng
1423671 - Ban Tài chính Xã Kông Pla
1423674 - Ban Tài chính Xã đăk HLơ
1423677 - Ban Tài chính Thị trấn đăk đoa
1423680 - Ban Tài chính Xã Hà đông
1423683 - Ban Tài chính Xã đăk Sơmei
1423684 - Ban tai chinh xa dakrong
1423686 - Ban Tài chính Xã Hải Yang
1423689 - Ban Tài chính Xã Kon Gang
1423692 - Ban Tài chính Xã Hà Bầu
1423695 - Ban Tài chính Xã Nam Yang
1423698 - Ban Tài chính Xã K- Dang
1423701 - Ban Tài chính Xã H- Neng
1423704 - Ban Tài chính Xã Tân Bình
1423707 - Ban Tài chính Xã Glar
1423710 - Ban Tài chính Xã A Dơk
1423713 - Ban Tài chính Xã Trang
1423716 - Ban Tài chính Xã Ia Pết
1423719 - Ban Tài chính Xã Ia Băng
1423722 - Ban Tài chính Thị trấn Phú Hòa
1423725 - Ban Tài chính Xã Hà Tây
1423728 - Ban Tài chính Xã Ia Khươl
1423731 - Ban Tài chính Xã Ia Phí
1423734 - Ban Tài chính Xã Ia Ly
1423737 - Ban Tài chính Xã Ia Mơ Nông
1423740 - Ban Tài chính Xã đăk Tơ Ver
1423743 - Ban Tài chính Xã Hòa Phú
1423746 - Ban Tài chính Xã Chư đăng Ya
1423749 - Ban Tài chính Xã Ia Ka
1423752 - Ban Tài chính Xã Ia Nhin
1423755 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Hòa
1423758 - Ban Tài chính Xã Chư Jôr
1423761 - Ban Tài chính Xã Nghĩa Hưng
1423764 - Ban Tài chính Thị trấn Ia Kha
1423767 - Ban Tài chính Xã Ia Sao
1423770 - Ban Tài chính Xã Ia Hrung
1423773 - Ban Tài chính Xã Ia Khai
1423776 - Ban Tài chính Xã Ia KRai
1423779 - Ban Tài chính Xã Ia Tô
1423782 - Ban Tài chính Xã Ia O
1423785 - Ban Tài chính Xã Ia Dêr
1423788 - Ban Tài chính Xã Ia Chia
1423791 - Ban Tài chính Xã Ia Pếch
1423794 - Ban Tài chính Thị trấn Kon Dơng
1423797 - Ban Tài chính Xã Ayun
1423800 - Ban Tài chính Xã Hà Ra
1423803 - Ban Tài chính Xã đăk Yă
1423806 - Ban Tài chính Xã đăk Djrăng
1423809 - Ban Tài chính Xã Lơ Pang
1423812 - Ban Tài chính Xã Kon Thụp
1423815 - Ban Tài chính Xã đê Ar
1423818 - Ban Tài chính Xã Kon Chiêng
1423821 - Ban Tài chính Xã đăk Trôi
1423824 - Ban Tài chính Thị trấn Kông Chro
1423827 - Ban Tài chính Xã Chư Krêy
1423830 - Ban Tài chính Xã An Trung
1423833 - Ban Tài chính Xã Kông Yang
1423836 - Ban Tài chính Xã đăk Tơ Pang
1423839 - Ban Tài chính Xã SRó
1423842 - Ban Tài chính Xã đăk Song
1423845 - Ban Tài chính Xã Yang Trung
1423848 - Ban Tài chính Xã Ya Ma
1423851 - Ban Tài chính Xã Chơ Long
1423854 - Ban Tài chính Xã Yang Nam
1423857 - Ban Tài chính Thị trấn Chư Ty
1423860 - Ban Tài chính Xã Ia Dơk
1423863 - Ban Tài chính Xã Ia Krêl
1423866 - Ban Tài chính Xã Ia Din
1423869 - Ban Tài chính Xã Ia Kla
1423872 - Ban Tài chính Xã Ia Dom
1423875 - Ban Tài chính Xã Ia Lang
1423878 - Ban Tài chính Xã Ia Kriêng
1423881 - Ban Tài chính Xã Ia Pnôn
1423884 - Ban Tài chính Xã Ia Nan
1423887 - Ban Tài chính Thị trấn Chư Prông
1423890 - Ban Tài chính Xã Bình Giáo
1423893 - Ban Tài chính Xã Ia Drăng
1423896 - Ban Tài chính Xã Thăng Hưng
1423899 - Ban Tài chính Xã Bàu Cạn
1423902 - Ban Tài chính Xã Ia Phìn
1423905 - Ban Tài chính Xã Ia Băng
1423908 - Ban Tài chính Xã Ia Tôr
1423911 - Ban Tài chính Xã Ia Boòng
1423914 - Ban Tài chính Xã Ia O
1423917 - Ban Tài chính Xã Ia Púch
1423920 - Ban Tài chính Xã Ia Me
1423923 - Ban Tài chính Xã Ia Vê
1423926 - Ban Tài chính Xã Ia Pia
1423929 - Ban Tài chính Xã Ia Ga
1423932 - Ban Tài chính Xã Ia Lâu
1423935 - Ban Tài chính Xã Ia Piơr
1423938 - Ban Tài chính Xã Ia Mơ
1423941 - Ban Tài chính Thị trấn Chư Sê
1423944 - Ban Tài chính Xã Ia Tiêm
1423947 - Ban Tài chính Xã Bờ Ngoong
1423950 - Ban Tài chính Xã Ia Glai
1423953 - Ban Tài chính Xã AL Bá
1423956 - Ban Tài chính Xã AYun
1423959 - Ban Tài chính Xã Ia HLốp
1423962 - Ban Tài chính Xã Ia Blang
1423965 - Ban Tài chính Xã Dun
1423968 - Ban Tài chính Xã H Bông
1423971 - Ban Tài chính Xã Ia Hrú
1423974 - Ban Tài chính Xã Ia Dreng
1423977 - Ban Tài chính Xã Ia Ko
1423980 - Ban Tài chính Xã Nhơn Hòa
1423983 - Ban Tài chính Xã Ia Phang
1423986 - Ban Tài chính Xã Ia Le
1423989 - Ban Tài chính Xã Hà Tam
1423992 - Ban Tài chính Xã An Thành
1423995 - Ban Tài chính Xã đak Pơ
1423998 - Ban Tài chính Xã Yang Bắc
1424001 - Ban Tài chính Xã Cư An
1424004 - Ban Tài chính Xã Tân An
1424007 - Ban Tài chính Xã Phú An
1424010 - Ban Tài chính Xã Ya Hội
1424076 - Ban Tài chính Thị trấn Phú Túc
1424079 - Ban Tài chính Xã Ia RSai
1424082 - Ban Tài chính Xã Ia RSươm
1424085 - Ban Tài chính Xã Chư Gu
1424088 - Ban Tài chính Xã đất Bằng
1424091 - Ban Tài chính Xã Ia Mláh
1424094 - Ban Tài chính Xã Chư Drăng
1424097 - Ban Tài chính Xã Phú Cần
1424100 - Ban Tài chính Xã Ia HDreh
1424103 - Ban Tài chính Xã Ia RMok
1424106 - Ban Tài chính Xã Chư Ngọc
1424109 - Ban Tài chính Xã Uar
1424112 - Ban Tài chính Xã Chư RCăm
1424115 - Ban Tài chính Xã Krông Năng
1424664 - Ban Tài chính Thị trấn đắk Mil
1424667 - Ban Tài chính Xã đắk Lao
1424670 - Ban Tài chính Xã đắk R-La
1424673 - Ban Tài chính Xã đắk Gằn
1424676 - Ban Tài chính Xã đức Mạnh
1424679 - Ban Tài chính Xã đắk Sắk
1424682 - Ban Tài chính Xã Thuận An
1424685 - Ban Tài chính Xã đức Minh
1424688 - Ban Tài chính Thị trấn đắk Mâm
1424691 - Ban Tài chính Xã đắk Sôr
1424694 - Ban Tài chính Xã Buôn Choah
1424697 - Ban Tài chính Xã Nam đà
1424700 - Ban Tài chính Xã đắk Rồ
1424703 - Ban Tài chính Xã Nâm Nung
1424706 - Ban Tài chính Xã đức Xuyên
1424709 - Ban Tài chính Xã đắk Nang
1424712 - Ban Tài chính Xã Quảng Phú
1424715 - Ban Tài chính Xã Nâm N-đir
1424769 - Ban Tài chính Phường 7
1424772 - Ban Tài chính Phường 8
1424775 - Ban Tài chính Phường 12
1424778 - Ban Tài chính Phường 9
1424781 - Ban Tài chính Phường 2
1424784 - Ban Tài chính Phường 1
1424787 - Ban Tài chính Phường 6
1424790 - Ban Tài chính Phường 5
1424793 - Ban Tài chính Phường 4
1424796 - Ban Tài chính Phường 10
1424799 - Ban Tài chính Phường 11
1424802 - Ban Tài chính Phường 3
1424805 - Ban Tài chính Xã Xuân Thọ
1424808 - Ban Tài chính Xã Tà Nung
1424811 - Ban Tài chính Xã Xuân Trường
1424846 - UBND Thi tran Lac Duong
1424847 - Ban Tài chính Xã đạ Chais
1424848 - UbND Xa Da Nhim
1424850 - Ban Tài chính Xã đưng KNớ
1424853 - Ban Tài chính Xã đạ Tông
1424856 - Ban Tài chính Xã đam Rong
1424859 - Ban Tài chính Xã đạ Long
1424862 - Ban Tài chính Xã Lát
1424865 - Ban Tài chính Xã đạ Sar
1424868 - Ban Tài chính Thị trấn Nam Ban
1424871 - Ban Tài chính Thị trấn đinh Văn
1424874 - Ban Tài chính Xã Liêng S-Roin
1424877 - Ban Tài chính Xã Rô Men
1424880 - Ban Tài chính Xã Phú Sơn
1424883 - Ban Tài chính Xã Phi Tô
1424886 - Ban Tài chính Xã Phi Liêng
1424889 - Ban Tài chính Xã đạ KNàng
1424892 - Ban Tài chính Xã Mê Linh
1424895 - Ban Tài chính Xã đạ đờn
1424898 - Ban Tài chính Xã Phúc Thọ
1424901 - Ban Tài chính Xã đông Thanh
1424904 - Ban Tài chính Xã Gia Lâm
1424907 - Ban Tài chính Xã Tân Thanh
1424910 - Ban Tài chính Xã Tân Văn
1424913 - Ban Tài chính Xã Hoài đức
1424916 - Ban Tài chính Xã Tân Hà
1424919 - Ban Tài chính Xã Liên Hà
1424922 - Ban Tài chính Xã đan Phượng
1424925 - Ban Tài chính Xã Nam Hà
1424928 - Ban Tài chính Thị trấn D-Ran
1424931 - Ban Tài chính Thị trấn Thạnh Mỹ
1424934 - Ban Tài chính Xã Lạc Xuân
1424937 - Ban Tài chính Xã đạ Ròn
1424940 - Ban Tài chính Xã Lạc Lâm
1424943 - Ban Tài chính Xã Ka đô
1424946 - Ban Tài chính Xã Quảng Lập
1424949 - Ban Tài chính Xã Ka đơn
1424952 - Ban Tài chính Xã Tu Tra
1424955 - Ban Tài chính Xã Pró
1424958 - Ban Tài chính Thị trấn Liên Nghĩa
1424961 - Ban Tài chính Xã Hiệp An
1424964 - Ban Tài chính Xã Liên Hiệp
1424967 - Ban Tài chính Xã Hiệp Thạnh
1424970 - Ban Tài chính Xã Bình Thạnh
1424973 - Ban Tài chính Xã N-Thol Hạ
1424976 - Ban Tài chính Xã Tân Hội
1424979 - Ban Tài chính Xã Tân Thành
1424982 - Ban Tài chính Xã Phú Hội
1424985 - Ban Tài chính Xã Ninh Gia
1424988 - Ban Tài chính Xã Tà Năng
1424991 - Ban Tài chính Xã Tà Hine
1424994 - Ban Tài chính Xã đà Loan
1424997 - Ban Tài chính Xã Ninh Loan
1425000 - Ban Tài chính Thị trấn Di Linh
1425003 - Ban Tài chính Xã đinh Trang Thượng
1425006 - Ban Tài chính Xã Tân Thượng
1425009 - Ban Tài chính Xã Tân Châu
1425012 - Ban Tài chính Xã Tân Nghĩa
1425015 - Ban Tài chính Xã đinh Lạc
1425018 - Ban Tài chính Xã Gia Hiệp
1425021 - Ban Tài chính Xã Tam Bố
1425024 - Ban Tài chính Xã đinh Trang Hòa
1425027 - Ban Tài chính Xã Liên đầm
1425030 - Ban Tài chính Xã Gung Ré
1425033 - Ban Tài chính Xã Bảo Thuận
1425036 - Ban Tài chính Xã Hòa Ninh
1425039 - Ban Tài chính Xã Hòa Trung
1425042 - Ban Tài chính Xã Hòa Nam
1425045 - Ban Tài chính Xã Hòa Bắc
1425048 - Ban Tài chính Xã Sơn điền
1425051 - Ban Tài chính Xã Gia Bắc
1425054 - Ban Tài chính Thị trấn Lộc Thắng
1425057 - Ban Tài chính Xã Lộc Bảo
1425060 - Ban Tài chính Xã Lộc Lâm
1425063 - Ban Tài chính Xã Lộc Bắc
1425066 - Ban Tài chính Xã Lộc Phú
1425069 - Ban Tài chính Xã B- Lá
1425072 - Ban Tài chính Xã Lộc Ngãi
1425075 - Ban Tài chính Xã Lộc Quảng
1425078 - Ban Tài chính Xã Lộc Tân
1425081 - Ban Tài chính Xã Lộc đức
1425084 - Ban Tài chính Xã Lộc An
1425087 - Ban Tài chính Xã Lộc Thành
1425090 - Ban Tài chính Xã Tân Lạc
1425093 - Ban Tài chính Xã Lộc Nam
1425096 - Ban Tài chính Thị trấn đạ M-ri
1425099 - Ban Tài chính Thị trấn Ma đa Guôi
1425102 - Ban Tài chính Xã đạ M-ri
1425105 - Ban Tài chính Xã Phước Lộc
1425108 - Ban Tài chính Xã Hà Lâm
1425111 - Ban Tài chính Xã đạ Tồn
1425114 - Ban Tài chính Xã đạ Oai
1425117 - Ban Tài chính Xã Ma đa Guôi
1425120 - Ban Tài chính Xã đạ Ploa
1425123 - Ban Tài chính Xã đoàn Kết
1425126 - Ban Tài chính Thị trấn đạ Tẻh
1425129 - Ban Tài chính Xã An Nhơn
1425132 - Ban Tài chính Xã Quốc Oai
1425135 - Ban Tài chính Xã Mỹ đức
1425138 - Ban Tài chính Xã Quảng Trị
1425141 - Ban Tài chính Xã đạ Lây
1425144 - Ban Tài chính Xã Hương Lâm
1425147 - Ban Tài chính Xã Triệu Hải
1425150 - Ban Tài chính Xã Hà đông
1425153 - Ban Tài chính Xã đạ Kho
1425156 - Ban Tài chính Xã đạ Pal
1425159 - Ban Tài chính Thị trấn đồng Nai
1425162 - Ban Tài chính Xã đồng Nai Thượng
1425165 - Ban Tài chính Xã Phước Cát 2
1425168 - Ban Tài chính Xã Tiên Hoàng
1425171 - Ban Tài chính Xã Gia Viễn
1425174 - Ban Tài chính Xã Nam Ninh
1425177 - Ban Tài chính Xã Mỹ Lâm
1425180 - Ban Tài chính Xã Tư Nghĩa
1425183 - Ban Tài chính Xã Phước Cát 1
1425186 - Ban Tài chính Xã đức Phổ
1425189 - Ban Tài chính Xã Phù Mỹ
1425192 - Ban Tài chính Xã Quảng Ngãi
1426764 - Ban Tài chính Phường Thạnh Xuân
1426767 - Ban Tài chính Phường Thạnh Lộc
1426770 - Ban Tài chính Phường Hiệp Thành
1426773 - Ban Tài chính Phường Thới An
1426776 - Ban Tài chính Phường Tân Chánh Hiệp
1426779 - Ban Tài chính Phường An Phú đông
1426782 - Ban Tài chính Phường Tân Thới Hiệp
1426785 - Ban Tài chính Phường Trung Mỹ Tây
1426788 - Ban Tài chính Phường đông Hưng Thuận
1426791 - Ban Tài chính Phường Tân Thới Nhất
1426794 - Ban Tài chính Phường Linh Xuân
1426797 - Ban Tài chính Phường Bình Chiểu
1426800 - Ban Tài chính Phường Linh Trung
1426803 - Ban Tài chính Phường Tam Bình
1426806 - Ban Tài chính Phường Tam Phú
1426809 - Ban Tài chính Phường Hiệp Bình Phước
1426812 - Ban Tài chính Phường Hiệp Bình Chánh
1426815 - Ban Tài chính Phường Linh Chiểu
1426818 - Ban Tài chính Phường Linh Tây
1426821 - Ban Tài chính Phường Linh đông
1426824 - Ban Tài chính Phường Bình Thọ
1426827 - Ban Tài chính Phường Trường Thọ
1426830 - Ban Tài chính Phường Long Bình
1426833 - Ban Tài chính Phường Long Thạnh Mỹ
1426836 - Ban Tài chính Phường Tân Phú
1426839 - Ban Tài chính Phường Hiệp Phú
1426842 - Ban Tài chính Phường Tăng Nhơn Phú A
1426845 - Ban Tài chính Phường Tăng Nhơn Phú B
1426848 - Ban Tài chính Phường Phước Long B
1426851 - Ban Tài chính Phường Phước Long A
1426854 - Ban Tài chính Phường Trường Thạnh
1426857 - Ban Tài chính Phường Long Phước
1426860 - Ban Tài chính Phường Long Trường
1426863 - Ban Tài chính Phường Phước Bình
1426866 - Ban Tài chính Phường Phú Hữu
1426905 - Ban Tài chính Phường 13
1426908 - Ban Tài chính Phường 11
1426911 - Ban Tài chính Phường 27
1426914 - Ban Tài chính Phường 26
1426917 - Ban Tài chính Phường 12
1426920 - Ban Tài chính Phường 25
1426923 - Ban Tài chính Phường 05
1426926 - Ban Tài chính Phường 07
1426929 - Ban Tài chính Phường 24
1426932 - Ban Tài chính Phường 06
1426935 - Ban Tài chính Phường 14
1426938 - Ban Tài chính Phường 15
1426941 - Ban Tài chính Phường 02
1426944 - Ban Tài chính Phường 01
1426947 - Ban Tài chính Phường 03
1426950 - Ban Tài chính Phường 17
1426953 - Ban Tài chính Phường 21
1426956 - Ban Tài chính Phường 22
1426959 - Ban Tài chính Phường 19
1426962 - Ban Tài chính Phường 28
1426965 - Ban Tài chính Phường 02
1426968 - Ban Tài chính Phường 04
1426971 - Ban Tài chính Phường 12
1426974 - Ban Tài chính Phường 13
1426977 - Ban Tài chính Phường 01
1426980 - Ban Tài chính Phường 03
1426983 - Ban Tài chính Phường 11
1426986 - Ban Tài chính Phường 07
1426989 - Ban Tài chính Phường 05
1426992 - Ban Tài chính Phường 10
1426995 - Ban Tài chính Phường 06
1426998 - Ban Tài chính Phường 08
1427001 - Ban Tài chính Phường 09
1427004 - Ban Tài chính Phường 14
1427007 - Ban Tài chính Phường 15
1427043 - Ban Tài chính Phường 04
1427046 - Ban Tài chính Phường 05
1427049 - Ban Tài chính Phường 09
1427052 - Ban Tài chính Phường 07
1427055 - Ban Tài chính Phường 03
1427058 - Ban Tài chính Phường 01
1427061 - Ban Tài chính Phường 02
1427064 - Ban Tài chính Phường 08
1427067 - Ban Tài chính Phường 15
1427070 - Ban Tài chính Phường 10
1427073 - Ban Tài chính Phường 11
1427076 - Ban Tài chính Phường 17
1427079 - Ban Tài chính Phường 14
1427082 - Ban Tài chính Phường 12
1427085 - Ban Tài chính Phường 13
1427121 - Ban Tài chính Phường 08
1427124 - Ban Tài chính Phường 07
1427127 - Ban Tài chính Phường 14
1427130 - Ban Tài chính Phường 12
1427133 - Ban Tài chính Phường 11
1427136 - Ban Tài chính Phường 13
1427139 - Ban Tài chính Phường 06
1427142 - Ban Tài chính Phường 09
1427145 - Ban Tài chính Phường 10
1427148 - Ban Tài chính Phường 04
1427151 - Ban Tài chính Phường 05
1427154 - Ban Tài chính Phường 03
1427157 - Ban Tài chính Phường 02
1427160 - Ban Tài chính Phường 01
1427208 - Ban Tài chính Phường 15
1427211 - Ban Tài chính Phường 05
1427214 - Ban Tài chính Phường 14
1427217 - Ban Tài chính Phường 11
1427220 - Ban Tài chính Phường 03
1427223 - Ban Tài chính Phường 10
1427226 - Ban Tài chính Phường 13
1427229 - Ban Tài chính Phường 08
1427232 - Ban Tài chính Phường 09
1427235 - Ban Tài chính Phường 12
1427238 - Ban Tài chính Phường 07
1427241 - Ban Tài chính Phường 06
1427244 - Ban Tài chính Phường 04
1427247 - Ban Tài chính Phường 01
1427250 - Ban Tài chính Phường 02
1427253 - Ban Tài chính Phường 16
1427256 - Ban Tài chính Phường 12
1427259 - Ban Tài chính Phường 13
1427262 - Ban Tài chính Phường 09
1427265 - Ban Tài chính Phường 06
1427268 - Ban Tài chính Phường 08
1427271 - Ban Tài chính Phường 10
1427274 - Ban Tài chính Phường 05
1427277 - Ban Tài chính Phường 18
1427280 - Ban Tài chính Phường 14
1427283 - Ban Tài chính Phường 04
1427286 - Ban Tài chính Phường 03
1427289 - Ban Tài chính Phường 16
1427292 - Ban Tài chính Phường 02
1427295 - Ban Tài chính Phường 15
1427298 - Ban Tài chính Phường 01
1427301 - Ban Tài chính Phường 04
1427304 - Ban Tài chính Phường 09
1427307 - Ban Tài chính Phường 03
1427310 - Ban Tài chính Phường 12
1427313 - Ban Tài chính Phường 02
1427316 - Ban Tài chính Phường 08
1427319 - Ban Tài chính Phường 15
1427322 - Ban Tài chính Phường 07
1427325 - Ban Tài chính Phường 01
1427328 - Ban Tài chính Phường 11
1427331 - Ban Tài chính Phường 14
1427334 - Ban Tài chính Phường 05
1427337 - Ban Tài chính Phường 06
1427340 - Ban Tài chính Phường 10
1427343 - Ban Tài chính Phường 13
1427346 - Ban Tài chính Phường 14
1427349 - Ban Tài chính Phường 13
1427352 - Ban Tài chính Phường 09
1427355 - Ban Tài chính Phường 06
1427358 - Ban Tài chính Phường 12
1427361 - Ban Tài chính Phường 05
1427364 - Ban Tài chính Phường 11
1427367 - Ban Tài chính Phường 02
1427370 - Ban Tài chính Phường 01
1427373 - Ban Tài chính Phường 04
1427376 - Ban Tài chính Phường 08
1427379 - Ban Tài chính Phường 03
1427382 - Ban Tài chính Phường 07
1427385 - Ban Tài chính Phường 10
1427466 - Ban Tài chính Phường Tân Thuận đông
1427469 - Ban Tài chính Phường Tân Thuận Tây
1427472 - Ban Tài chính Phường Tân Kiểng
1427475 - Ban Tài chính Phường Tân Hưng
1427478 - Ban Tài chính Phường Bình Thuận
1427481 - Ban Tài chính Phường Tân Quy
1427484 - Ban Tài chính Phường Phú Thuận
1427487 - Ban Tài chính Phường Tân Phú
1427490 - Ban Tài chính Phường Tân Phong
1427493 - Ban Tài chính Phường Phú Mỹ
1427559 - Ban Tài chính Thị trấn Hóc Môn
1427562 - Ban Tài chính Xã Tân Hiệp
1427565 - Ban Tài chính Xã Nhị Bình
1427568 - Ban Tài chính Xã đông Thạnh
1427571 - Ban Tài chính Xã Tân Thới Nhì
1427574 - Ban Tài chính Xã Thới Tam Thôn
1427577 - Ban Tài chính Xã Xuân Thới Sơn
1427580 - Ban Tài chính Xã Tân Xuân
1427583 - Ban Tài chính Xã Xuân Thới đông
1427586 - Ban Tài chính Xã Trung Chánh
1427589 - Ban Tài chính Xã Xuân Thới Thượng
1427592 - Ban Tài chính Xã Bà điểm
1427595 - Ban Tài chính Thị trấn Tân Túc
1427598 - Ban Tài chính Xã Phạm Văn Hai
1427601 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Lộc A
1427604 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Lộc B
1427607 - Ban Tài chính Xã Bình Lợi
1427610 - Ban Tài chính Xã Lê Minh Xuân
1427613 - Ban Tài chính Xã Tân Nhựt
1427616 - Ban Tài chính Xã Tân Kiên
1427619 - Ban Tài chính Xã Bình Hưng
1427622 - Ban Tài chính Xã Phong Phú
1427625 - Ban Tài chính Xã An Phú Tây
1427628 - Ban Tài chính Xã Hưng Long
1427631 - Ban Tài chính Xã đa Phước
1427634 - Ban Tài chính Xã Tân Quý Tây
1427637 - Ban Tài chính Xã Bình Chánh
1427640 - Ban Tài chính Xã Quy đức
1427685 - Ban tài chính phường 5
1427688 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng 2
1427691 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng 4
1427694 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng 1
1427697 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng 3
1427700 - Ban Tà i chÃnh PhÆ°á»ng 6
1427703 - Ban Tà i chÃnh Xã HÆ°á»ng Thá» Phú
1427706 - Ban Tà i chÃnh Xã NhÆ¡n Thạnh Trung
1427709 - Ban Tà i chÃnh Xã Lợi Bình NhÆ¡n
1427712 - Ban Tà i chÃnh Xã Bình Tâm
1427715 - Ban Tà i chÃnh Xã Khánh Háºu
1427718 - Ban Tà i chÃnh Xã An VÄ©nh Ngãi
1427721 - Ban Tà i chÃnh Thá» trấn Tân HÆ°ng
1427724 - Ban Tà i chÃnh Xã HÆ°ng HÃ
1427727 - Ban Tà i chÃnh Xã HÆ°ng Äiá»n B
1427730 - Ban Tà i chÃnh Xã HÆ°ng Äiá»n
1427733 - Ban Tà i chÃnh Xã Thạnh HÆ°ng
1427736 - Ban Tà i chÃnh Xã HÆ°ng Thạnh
1427739 - Ban Tà i chÃnh Xã VÄ©nh Thạnh
1427742 - Ban Tà i chÃnh Xã VÄ©nh Châu B
1427745 - Ban Tà i chÃnh Xã VÄ©nh Lợi
1427748 - Ban Tà i chÃnh Xã VÄ©nh Äại
1427751 - Ban Tà i chÃnh Xã VÄ©nh Châu A
1427754 - Ban Tà i chÃnh Xã VÄ©nh Bá»u
1427757 - Ban Tà i chÃnh Thá» trấn VÄ©nh HÆ°ng
1427760 - Ban Tà i chÃnh Xã HÆ°ng Äiá»n A
1427763 - Ban Tà i chÃnh Xã Khánh HÆ°ng
1427766 - Ban Tà i chÃnh Xã Thái Trá»
1427769 - Ban Tà i chÃnh Xã VÄ©nh Trá»
1427772 - Ban Tà i chÃnh Xã Thái Bình Trung
1427775 - Ban Tà i chÃnh Xã VÄ©nh Bình
1427778 - Ban Tà i chÃnh Xã VÄ©nh Thuáºn
1427781 - Ban Tà i chÃnh Xã Tuyên Bình
1427784 - Ban Tà i chÃnh Xã Tuyên Bình Tây
1427823 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Thà nh
1427826 - Ban Tà i chÃnh Thá» trấn Tân Thạnh
1427829 - Ban Tà i chÃnh Xã Bắc Hòa
1427832 - Ban Tà i chÃnh Xã Háºu Thạnh Tây
1427835 - Ban Tà i chÃnh Xã NhÆ¡n Hòa Láºp
1427838 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Láºp
1427841 - Ban Tà i chÃnh Xã Háºu Thạnh Äông
1427844 - Ban Tà i chÃnh Xã NhÆ¡n HoÃ
1427847 - Ban Tà i chÃnh Xã Kiến Bình
1427850 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Thà nh
1427853 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Bình
1427856 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Ninh
1427859 - Ban Tà i chÃnh Xã NhÆ¡n Ninh
1427862 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Hòa
1427865 - Ban Tà i chÃnh Thá» trấn Thạnh Hóa
1427868 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Hiá»p
1427871 - Ban Tà i chÃnh Xã Thuáºn Bình
1427874 - Ban Tà i chÃnh Xã Thạnh PhÆ°á»c
1427877 - Ban Tà i chÃnh Xã Thạnh Phú
1427880 - Ban Tà i chÃnh Xã Thuáºn NghÄ©a Hòa
1427883 - Ban Tà i chÃnh Xã Thủy Äông
1427886 - Ban Tà i chÃnh Xã Thủy Tây
1427889 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Tây
1427892 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Äông
1427895 - Ban Tà i chÃnh Xã Thạnh An
1427991 - Ban Tà i chÃnh Thá» trấn Bến Lức
1427994 - Ban Tà i chÃnh Xã Thạnh Lợi
1427997 - Ban Tà i chÃnh Xã LÆ°Æ¡ng Bình
1428000 - Ban Tà i chÃnh Xã Thạnh Hòa
1428003 - Ban Tà i chÃnh Xã LÆ°Æ¡ng Hòa
1428006 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Hòa
1428009 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Bá»u
1428012 - Ban Tà i chÃnh Xã An Thạnh
1428015 - Ban Tà i chÃnh Xã Bình Äức
1428018 - Ban Tà i chÃnh Xã Mỹ Yên
1428021 - Ban Tà i chÃnh Xã Thanh Phú
1428024 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Hiá»p
1428027 - Ban Tà i chÃnh Xã Thạnh Äức
1428030 - Ban Tà i chÃnh Xã PhÆ°á»c Lợi
1428033 - Ban Tà i chÃnh Xã Nhá»±t Chánh
1428036 - Ban Tà i chÃnh Thá» trấn Thủ Thừa
1428039 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Thạnh
1428042 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Thà nh
1428045 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Thuáºn
1428048 - Ban Tà i chÃnh Xã Mỹ Lạc
1428051 - Ban Tà i chÃnh Xã Mỹ Thạnh
1428054 - Ban Tà i chÃnh Xã Bình An
1428057 - Ban Tà i chÃnh Xã Nhá» Thà nh
1428060 - Ban Tà i chÃnh Xã Mỹ An
1428063 - Ban Tà i chÃnh Xã Bình Thạnh
1428066 - Ban Tà i chÃnh Xã Mỹ Phú
1428069 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Thà nh
1428072 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Láºp
1428075 - Ban Tà i chÃnh Thá» trấn Tân Trụ
1428078 - Ban Tà i chÃnh Xã Mỹ Bình
1428081 - Ban Tà i chÃnh Xã An Nhá»±t Tân
1428084 - Ban Tà i chÃnh Xã Quê Mỹ Thạnh
1428087 - Ban Tà i chÃnh Xã Lạc Tấn
1428090 - Ban Tà i chÃnh Xã Bình Trinh Äông
1428093 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân PhÆ°á»c Tây
1428096 - Ban Tà i chÃnh Xã Bình Lãng
1428099 - Ban Tà i chÃnh Xã Bình Tá»nh
1428102 - Ban Tà i chÃnh Xã Äức Tân
1428105 - Ban Tà i chÃnh Xã Nhá»±t Ninh
1428108 - Ban Tà i chÃnh Thá» trấn Cần ÄÆ°á»c
1428111 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Trạch
1428114 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Khê
1428117 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Äá»nh
1428120 - Ban Tà i chÃnh Xã PhÆ°á»c Vân
1428123 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Hòa
1428126 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Cang
1428129 - Ban Tà i chÃnh Xã Long SÆ¡n
1428132 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Trạch
1428135 - Ban Tà i chÃnh Xã Mỹ Lá»
1428138 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Lân
1428141 - Ban Tà i chÃnh Xã PhÆ°á»c Tuy
1428144 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Há»±u Äông
1428147 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân ân
1428150 - Ban Tà i chÃnh Xã PhÆ°á»c Äông
1428153 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Há»±u Tây
1428156 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Chánh
1428159 - Ban Tà i chÃnh Thá» trấn Cần Giuá»c
1428162 - Ban Tà i chÃnh Xã PhÆ°á»c Lý
1428165 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Thượng
1428168 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Háºu
1428171 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Kim
1428174 - Ban Tà i chÃnh Xã Phứơc Háºu
1428177 - Ban Tà i chÃnh Xã Mỹ Lá»c
1428180 - Ban Tà i chÃnh Xã PhÆ°á»c Lại
1428183 - Ban Tà i chÃnh Xã PhÆ°á»c Lâm
1428186 - Ban Tà i chÃnh Xã TrÆ°á»ng Bình
1428189 - Ban Tà i chÃnh Xã Thuáºn Thà nh
1428192 - Ban Tà i chÃnh Xã PhÆ°á»c VÄ©nh Tây
1428195 - Ban Tà i chÃnh Xã PhÆ°á»c VÄ©nh Äông
1428198 - Ban Tà i chÃnh Xã Long An
1428201 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Phụng
1428204 - Ban Tà i chÃnh Xã Äông Thạnh
1428207 - Ban Tà i chÃnh Xã Tân Táºp
1428210 - Ban Tà i chÃnh Thá» trấn Tầm Vu
1428213 - Ban Tà i chÃnh Xã Bình Quá»i
1428216 - Ban Tà i chÃnh Xã Hòa Phú
1428219 - Ban Tà i chÃnh Xã Phú Ngãi Trá»
1428222 - Ban Tà i chÃnh Xã VÄ©nh Công
1428225 - Ban Tà i chÃnh Xã Thuáºn Mỹ
1428228 - Ban Tà i chÃnh Xã Hiá»p Thạnh
1428231 - Ban Tà i chÃnh Xã PhÆ°á»c Tân HÆ°ng
1428234 - Ban Tà i chÃnh Xã Thanh Phú Long
1428237 - Ban Tà i chÃnh Xã DÆ°Æ¡ng Xuân Há»i
1428240 - Ban Tà i chÃnh Xã An Lục Long
1428243 - Ban Tà i chÃnh Xã Long Trì
1428246 - Ban Tà i chÃnh Xã Thanh VÄ©nh Äông
1429542 - Ban Tài chính Phường 9
1429545 - Ban Tài chính Phường 5
1429548 - Ban Tài chính Phường 1
1429551 - Ban Tài chính Phường 2
1429554 - Ban Tài chính Phường 4
1429557 - Ban Tài chính Phường 3
1429560 - Ban Tài chính Phường 8
1429563 - Ban Tài chính Xã Tân Ngãi
1429566 - Ban Tài chính Xã Tân Hòa
1429569 - Ban Tài chính Xã Tân Hội
1429572 - Ban Tài chính Xã Trường An
1429575 - Ban Tài chính Thị trấn Long Hồ
1429578 - Ban Tài chính Xã đồng Phú
1429581 - Ban Tài chính Xã Bình Hòa Phước
1429584 - Ban Tài chính Xã Hòa Ninh
1429587 - Ban Tài chính Xã An Bình
1429590 - Ban Tài chính Xã Thanh đức
1429593 - Ban Tài chính Xã Tân Hạnh
1429596 - Ban Tài chính Xã Phước Hậu
1429599 - Ban Tài chính Xã Long Phước
1429602 - Ban Tài chính Xã Phú đức
1429605 - Ban Tài chính Xã Lộc Hòa
1429608 - Ban Tài chính Xã Long An
1429611 - Ban Tài chính Xã Phú Quới
1429614 - Ban Tài chính Xã Thạnh Quới
1429617 - Ban Tài chính Xã Hòa Phú
1429620 - Ban Tài chính Thị trấn Cái Nhum
1429623 - Ban Tài chính Xã Mỹ An
1429626 - Ban Tài chính Xã Mỹ Phước
1429629 - Ban Tài chính Xã An Phước
1429632 - Ban Tài chính Xã Nhơn Phú
1429635 - Ban Tài chính Xã Long Mỹ
1429638 - Ban Tài chính Xã Hòa Tịnh
1429641 - Ban Tài chính Xã Chánh Hội
1429644 - Ban Tài chính Xã Bình Phước
1429647 - Ban Tài chính Xã Chánh An
1429650 - Ban Tài chính Xã Tân An Hội
1429653 - Ban Tài chính Xã Tân Long
1429656 - Ban Tài chính Xã Tân Long Hội
1429659 - Ban Tài chính Thị trấn Vũng Liêm
1429662 - Ban Tài chính Xã Tân Quới Trung
1429665 - Ban Tài chính Xã Quới Thiện
1429668 - Ban Tài chính Xã Quới An
1429671 - Ban Tài chính Xã Trung Chánh
1429674 - Ban Tài chính Xã Tân An Luông
1429677 - Ban Tài chính Xã Thanh Bình
1429680 - Ban Tài chính Xã Trung Thành Tây
1429683 - Ban Tài chính Xã Trung Hiệp
1429686 - Ban Tài chính Xã Hiếu Phụng
1429689 - Ban Tài chính Xã Trung Thành đông
1429692 - Ban Tài chính Xã Trung Thành
1429695 - Ban Tài chính Xã Trung Hiếu
1429698 - Ban Tài chính Xã Trung Ngãi
1429701 - Ban Tài chính Xã Hiếu Thuận
1429704 - Ban Tài chính Xã Trung Nghĩa
1429707 - Ban Tài chính Xã Trung An
1429710 - Ban Tài chính Xã Hiếu Nhơn
1429713 - Ban Tài chính Xã Hiếu Thành
1429716 - Ban Tài chính Xã Hiếu Nghĩa
1429719 - Ban Tài chính Thị trấn Tam Bình
1429722 - Ban Tài chính Xã Tân Lộc
1429725 - Ban Tài chính Xã Phú Thịnh
1429728 - Ban Tài chính Xã Hậu Lộc
1429731 - Ban Tài chính Xã Hòa Thạnh
1429734 - Ban Tài chính Xã Hoà Lộc
1429737 - Ban Tài chính Xã Phú Lộc
1429740 - Ban Tài chính Xã Song Phú
1429743 - Ban Tài chính Xã Hòa Hiệp
1429746 - Ban Tài chính Xã Mỹ Lộc
1429749 - Ban Tài chính Xã Tân Phú
1429752 - Ban Tài chính Xã Long Phú
1429755 - Ban Tài chính Xã Mỹ Thạnh Trung
1429758 - Ban Tài chính Xã Tường Lộc
1429761 - Ban Tài chính Xã Loan Mỹ
1429764 - Ban Tài chính Xã Ngãi Tứ
1429767 - Ban Tài chính Xã Bình Ninh
1429770 - Ban Tài chính Thị trấn Cái Vồn
1429773 - Ban Tài chính Xã Tân Hưng
1429776 - Ban Tài chính Xã Tân Thành
1429779 - Ban Tài chính Xã Thành Trung
1429782 - Ban Tài chính Xã Tân An Thạnh
1429785 - Ban Tài chính Xã Tân Lược
1429788 - Ban Tài chính Xã Nguyễn Văn Thảnh
1429791 - Ban Tài chính Xã Thành đông
1429794 - Ban Tài chính Xã Mỹ Thuận
1429797 - Ban Tài chính Xã Tân Bình
1429800 - Ban Tài chính Xã Thành Lợi
1429803 - Ban Tài chính Xã Tân Quới
1429806 - Ban Tài chính Xã Thuận An
1429809 - Ban Tài chính Xã đông Thạnh
1429812 - Ban Tài chính Xã đông Bình
1429815 - Ban Tài chính Xã Mỹ Hòa
1429818 - Ban Tài chính Xã đông Thành
1429821 - Ban Tài chính Thị trấn Trà ôn
1429824 - Ban Tài chính Xã Xuân Hiệp
1429827 - Ban Tài chính Xã Nhơn Bình
1429830 - Ban Tài chính Xã Hòa Bình
1429833 - Ban Tài chính Xã Thới Hòa
1429836 - Ban Tài chính Xã Trà Côn
1429839 - Ban Tài chính Xã Tân Mỹ
1429842 - Ban Tài chính Xã Hựu Thành
1429845 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Xuân
1429848 - Ban Tài chính Xã Thuận Thới
1429851 - Ban Tài chính Xã Phú Thành
1429854 - Ban Tài chính Xã Thiện Mỹ
1429857 - Ban Tài chính Xã Lục Sỹ Thành
1429860 - Ban Tài chính Xã Tích Thiện
1430130 - Ban Tài chính Thị trấn Thanh Bình
1430133 - Ban Tài chính Xã Tân Quới
1430136 - Ban Tài chính Xã Tân Hòa
1430139 - Ban Tài chính Xã An Phong
1430142 - Ban Tài chính Xã Phú Lợi
1430145 - Ban Tài chính Xã Tân Mỹ
1430148 - Ban Tài chính Xã Bình Tấn
1430151 - Ban Tài chính Xã Tân Huề
1430154 - Ban Tài chính Xã Tân Bình
1430157 - Ban Tài chính Xã Tân Thạnh
1430160 - Ban Tài chính Xã Tân Phú
1430163 - Ban Tài chính Xã Bình Thành
1430166 - Ban Tài chính Xã Tân Long
1430169 - Ban Tài chính Thị trấn Lấp Vò
1430172 - Ban Tài chính Xã Mỹ An Hưng A
1430175 - Ban Tài chính Xã Tân Mỹ
1430178 - Ban Tài chính Xã Mỹ An Hưng B
1430181 - Ban Tài chính Xã Tân Khánh Trung
1430184 - Ban Tài chính Xã Long Hưng A
1430187 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Thạnh
1430190 - Ban Tài chính Xã Long Hưng B
1430193 - Ban Tài chính Xã Bình Thành
1430196 - Ban Tài chính Xã định An
1430199 - Ban Tài chính Xã định Yên
1430202 - Ban Tài chính Xã Hội An đông
1430205 - Ban Tài chính Xã Bình Thạnh Trung
1430280 - Ban Tài chính Phường Mỹ Bình
1430283 - Ban Tài chính Phường Mỹ Long
1430286 - Ban Tài chính Phường Mỹ Xuyên
1430289 - Ban Tài chính Phường Bình đức
1430292 - Ban Tài chính Phường Bình Khánh
1430295 - Ban Tài chính Phường Mỹ Phước
1430298 - Ban Tài chính Phường Mỹ Quý
1430301 - Ban Tài chính Phường Mỹ Thới
1430304 - Ban Tài chính Phường Mỹ Thạnh
1430307 - Ban Tài chính Xã Mỹ Hòa
1430310 - Ban Tài chính Xã Mỹ Khánh
1430313 - Ban Tài chính Xã Mỹ Hoà Hưng
1430316 - Ban Tài chính Phường Châu Phú B
1430319 - Ban Tài chính Phường Châu Phú A
1430322 - Ban Tài chính Phường Vĩnh Mỹ
1430325 - Ban Tài chính Phường Núi Sam
1430328 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Ngươn
1430331 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Tế
1430334 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Châu
1430337 - Ban Tài chính Thị trấn An Phú
1430340 - Ban Tài chính Xã Khánh An
1430343 - Ban Tài chính Xã Khánh Bình
1430346 - Ban Tài chính Xã Quốc Thái
1430349 - Ban Tài chính Xã Nhơn Hội
1430352 - Ban Tài chính Xã Phú Hữu
1430355 - Ban Tài chính Xã Phú Hội
1430358 - Ban Tài chính Xã Phước Hưng
1430361 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Lộc
1430364 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hậu
1430367 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Trường
1430370 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hội đông
1430373 - Ban Tài chính Xã đa Phước
1430376 - Ban Tài chính Thị trấn Tân Châu
1430379 - Ban Tài chính Xã Phú Lộc
1430382 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Xương
1430385 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hòa
1430388 - Ban Tài chính Xã Tân An
1430391 - Ban Tài chính Xã Long An
1430394 - Ban Tài chính Xã Long Phú
1430397 - Ban Tài chính Xã Châu Phong
1430400 - Ban Tài chính Xã Phú Vĩnh
1430403 - Ban Tài chính Xã Lê Chánh
1430406 - Ban Tài chính Thị trấn Phú Mỹ
1430409 - Ban Tài chính Thị trấn Chợ Vàm
1430412 - Ban Tài chính Xã Long Sơn
1430415 - Ban Tài chính Xã Long Hoà
1430418 - Ban Tài chính Xã Phú Long
1430421 - Ban Tài chính Xã Phú Lâm
1430424 - Ban Tài chính Xã Phú Hiệp
1430427 - Ban Tài chính Xã Phú Thạnh
1430430 - Ban Tài chính Xã Hoà Lạc
1430433 - Ban Tài chính Xã Phú Thành
1430436 - Ban Tài chính Xã Phú An
1430439 - Ban Tài chính Xã Phú Xuân
1430442 - Ban Tài chính Xã Hiệp Xương
1430445 - Ban Tài chính Xã Phú Bình
1430448 - Ban Tài chính Xã Phú Thọ
1430451 - Ban Tài chính Xã Phú Hưng
1430454 - Ban Tài chính Xã Bình Thạnh đông
1430457 - Ban Tài chính Xã Tân Hòa
1430460 - Ban Tài chính Xã Tân Trung
1430463 - Ban Tài chính Thị trấn Cái Dầu
1430466 - Ban Tài chính Xã Khánh Hòa
1430469 - Ban Tài chính Xã Mỹ đức
1430472 - Ban Tài chính Xã Mỹ Phú
1430475 - Ban Tài chính Xã ô Long Vỹ
1430478 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Thạnh Trung
1430481 - Ban Tài chính Xã Thạnh Mỹ Tây
1430484 - Ban Tài chính Xã Bình Long
1430487 - Ban Tài chính Xã Bình Mỹ
1430490 - Ban Tài chính Xã Bình Thủy
1430493 - Ban Tài chính Xã đào Hữu Cảnh
1430496 - Ban Tài chính Xã Bình Phú
1430499 - Ban Tài chính Xã Bình Chánh
1430502 - Ban Tài chính Thị trấn Nhà Bàng
1430505 - Ban Tài chính Thị trấn Chi Lăng
1430508 - Ban Tài chính Xã Núi Voi
1430511 - Ban Tài chính Xã Nhơn Hưng
1430514 - Ban Tài chính Xã An Phú
1430517 - Ban Tài chính Xã Thới Sơn
1430520 - Ban Tài chính Xã Xuân Tô
1430523 - Ban Tài chính Xã Văn Giáo
1430526 - Ban Tài chính Xã An Cư
1430529 - Ban Tài chính Xã An Nông
1430532 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Trung
1430535 - Ban Tài chính Xã Tân Lợi
1430538 - Ban Tài chính Xã An Hảo
1430541 - Ban Tài chính Xã Tân Lập
1430544 - Ban Tài chính Thị trấn Tri Tôn
1430547 - Ban Tài chính Thị trấn Ba Chúc
1430550 - Ban Tài chính Xã Lạc Quới
1430553 - Ban Tài chính Xã Lê Trì
1430556 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Gia
1430559 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Phước
1430562 - Ban Tài chính Xã Châu Lăng
1430565 - Ban Tài chính Xã Lương Phi
1430568 - Ban Tài chính Xã Lương An Trà
1430571 - Ban Tài chính Xã Tà đảnh
1430574 - Ban Tài chính Xã Núi Tô
1430577 - Ban Tài chính Xã An Tức
1430580 - Ban Tài chính Xã Cô Tô
1430583 - Ban Tài chính Xã Tân Tuyến
1430586 - Ban Tài chính Xã ô Lâm
1430589 - Ban Tài chính Thị trấn Chợ Mới
1430592 - Ban Tài chính Thị trấn Mỹ Luông
1430595 - Ban Tài chính Xã Kiến An
1430598 - Ban Tài chính Xã Mỹ Hội đông
1430601 - Ban Tài chính Xã Long điền A
1430604 - Ban Tài chính Xã Tấn Mỹ
1430607 - Ban Tài chính Xã Long điền B
1430610 - Ban Tài chính Xã Kiến Thành
1430613 - Ban Tài chính Xã Mỹ Hiệp
1430616 - Ban Tài chính Xã Mỹ An
1430619 - Ban Tài chính Xã Nhơn Mỹ
1430622 - Ban Tài chính Xã Long Giang
1430625 - Ban Tài chính Xã Long Kiến
1430628 - Ban Tài chính Xã Bình Phước Xuân
1430631 - Ban Tài chính Xã An Thạnh Trung
1430634 - Ban Tài chính Xã Hội An
1430637 - Ban Tài chính Xã Hòa Bình
1430640 - Ban Tài chính Xã Hòa An
1430643 - Ban Tài chính Thị trấn An Châu
1430646 - Ban Tài chính Xã An Hòa
1430649 - Ban Tài chính Xã Cần đăng
1430652 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hanh
1430655 - Ban Tài chính Xã Bình Thạnh
1430658 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Bình
1430661 - Ban Tài chính Xã Bình Hòa
1430664 - Ban Tài chính Xã Vĩnh An
1430667 - Ban Tài chính Xã Hòa Bình Thạnh
1430670 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Lợi
1430673 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Nhuận
1430676 - Ban Tài chính Xã Tân Phú
1430679 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Thành
1430682 - Ban Tài chính Thị trấn Núi Sập
1430685 - Ban Tài chính Thị trấn Phú Hoà
1430688 - Ban Tài chính Thị trấn óc Eo
1430691 - Ban Tài chính Xã Tây Phú
1430694 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Phú
1430697 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Trạch
1430700 - Ban Tài chính Xã Phú Thuận
1430703 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Chánh
1430706 - Ban Tài chính Xã định Mỹ
1430709 - Ban Tài chính Xã định Thành
1430712 - Ban Tài chính Xã Mỹ Phú đông
1430715 - Ban Tài chính Xã Vọng đông
1430718 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Khánh
1430721 - Ban Tài chính Xã Thoại Giang
1430724 - Ban Tài chính Xã Bình Thành
1430727 - Ban Tài chính Xã Vọng Thê
1430766 - Ban Tài chính Phường Tô Châu
1430769 - Ban Tài chính Phường đông Hồ
1430772 - Ban Tài chính Phường Bình San
1430775 - Ban Tài chính Phường Pháo đài
1430778 - Ban Tài chính Xã Mỹ đức
1430781 - Ban Tài chính Xã Tiên Hải
1430784 - Ban Tài chính Xã Thuận Yên
1430787 - Ban Tài chính Thị trấn Kiên Lương
1430790 - Ban Tài chính Xã Kiên Bình
1430793 - Ban Tài chính Xã Vĩnh điều
1430796 - Ban Tài chính Xã Tân Khánh Hòa
1430799 - Ban Tài chính Xã Phú Mỹ
1430802 - Ban Tài chính Xã Hòa điền
1430805 - Ban Tài chính Xã Dương Hòa
1430808 - Ban Tài chính Xã Bình An
1430811 - Ban Tài chính Xã Sơn Hải
1430814 - Ban Tài chính Xã Hòn Nghệ
1430817 - Ban Tài chính Thị trấn Hòn đất
1430820 - Ban Tài chính Thị trấn Sóc Sơn
1430823 - Ban Tài chính Xã Bình Sơn
1430826 - Ban Tài chính Xã Bình Giang
1430829 - Ban Tài chính Xã Nam Thái Sơn
1430832 - Ban Tài chính Xã Mỹ Hiệp Sơn
1430835 - Ban Tài chính Xã Sơn Kiên
1430838 - Ban Tài chính Xã Sóc Sơn
1430841 - Ban Tài chính Xã Thổ Sơn
1430844 - Ban Tài chính Xã Mỹ Lâm
1430847 - Ban Tài chính Xã Mỹ Phước
1430850 - Ban Tài chính Thị trấn Tân Hiệp
1430853 - Ban Tài chính Xã Tân Hội
1430856 - Ban Tài chính Xã Tân Thành
1430859 - Ban Tài chính Xã Tân Hiệp B
1430862 - Ban Tài chính Xã Thạnh đông B
1430865 - Ban Tài chính Xã Thạnh đông
1430868 - Ban Tài chính Xã Tân Hiệp A
1430871 - Ban Tài chính Xã Tân An
1430874 - Ban Tài chính Xã Thạnh đông A
1430877 - Ban Tài chính Xã Thạnh Trị
1430880 - Ban Tài chính Thị trấn Minh Lương
1430883 - Ban Tài chính Xã Mong Thọ A
1430886 - Ban Tài chính Xã Mong Thọ B
1430889 - Ban Tài chính Xã Giục Tượng
1430892 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hòa Hiệp
1430895 - Ban Tài chính Xã Minh Hòa
1430898 - Ban Tài chính Xã Bình An
1430901 - Ban Tài chính Xã Thạnh Lộc
1430952 - Ban Tài chính Thị trấn Gò Quao
1430955 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc
1430958 - Ban Tài chính Xã định Hòa
1430961 - Ban Tài chính Xã Thới Quản
1430964 - Ban Tài chính Xã định An
1430967 - Ban Tài chính Xã Thủy Liểu
1430970 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam
1430973 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Phước A
1430976 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Phước B
1430979 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Tuy
1430982 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Thắng
1430985 - Ban Tài chính Thị trấn Thứ Ba
1430988 - Ban Tài chính Xã Tây Yên
1430991 - Ban Tài chính Xã Tây Yên A
1430994 - Ban Tài chính Xã Nam Yên
1430997 - Ban Tài chính Xã Hưng Yên
1431000 - Ban Tài chính Xã Nam Thái
1431003 - Ban Tài chính Xã Nam Thái A
1431006 - Ban Tài chính Xã đông Thái
1431009 - Ban Tài chính Xã đông Yên
1431012 - Ban Tài chính Xã Thạnh Yên
1431015 - Ban Tài chính Xã Thạnh Yên A
1431018 - Ban Tài chính Thị trấn Thứ Mười Một
1431021 - Ban Tài chính Xã Thuận Hoà
1431024 - Ban Tài chính Xã đông Hòa
1431027 - Ban Tài chính Xã An Minh Bắc
1431030 - Ban Tài chính Xã đông Thạnh
1431033 - Ban Tài chính Xã đông Hưng
1431036 - Ban Tài chính Xã đông Hưng A
1431039 - Ban Tài chính Xã đông Hưng B
1431042 - Ban Tài chính Xã Vân Khánh
1431045 - Ban Tài chính Xã Vân Khánh đông
1431048 - Ban Tài chính Xã Vân Khánh Tây
1431078 - Ban Tài chính Thị trấn Dương đông
1431081 - Ban Tài chính Thị trấn An Thới
1431084 - Ban Tài chính Xã Cửa Cạn
1431087 - Ban Tài chính Xã Gành Dầu
1431090 - Ban Tài chính Xã Cửa Dương
1431093 - Ban Tài chính Xã Hàm Ninh
1431096 - Ban Tài chính Xã Dương Tơ
1431099 - Ban Tài chính Xã Hòn Thơm
1431102 - Ban Tài chính Xã Bãi Thơm
1431105 - Ban Tài chính Xã Thổ Châu
1431108 - Ban Tài chính Xã Hòn Tre
1431111 - Ban Tài chính Xã Lại Sơn
1431114 - Ban Tài chính Xã An Sơn
1431117 - Ban Tài chính Phường Cái Khế
1431120 - Ban Tài chính Phường An Hòa
1431123 - Ban Tài chính Phường Thới Bình
1431126 - Ban Tài chính Phường An Nghiệp
1431129 - Ban Tài chính Phường An Cư
1431132 - Ban Tài chính Phường An Hội
1431135 - Ban Tài chính Phường Tân An
1431138 - Ban Tài chính Phường An Lạc
1431141 - Ban Tài chính Phường An Phú
1431144 - Ban Tài chính Phường Xuân Khánh
1431147 - Ban Tài chính Phường Hưng Lợi
1431150 - Ban Tài chính Phường An Bình
1431153 - Ban Tài chính Phường Châu Văn Liêm
1431156 - Ban Tài chính Phường Thới Long
1431159 - Ban Tài chính Phường Thới An
1431162 - Ban Tài chính Phường Phước Thới
1431165 - Ban Tài chính Phường Trường Lạc
1431168 - Ban Tài chính Phường Bình Thủy
1431171 - Ban Tài chính Phường Trà Nóc
1431174 - Ban Tài chính Phường Thới An đông
1431177 - Ban Tài chính Phường An Thới
1431180 - Ban Tài chính Phường Long Hòa
1431183 - Ban Tài chính Phường Long Tuyền
1431207 - Ban Tài chính Thị trấn Thốt Nốt
1431210 - Ban Tài chính Xã Thới Thuận
1431213 - Ban Tài chính Xã Tân Lộc
1431216 - Ban Tài chính Xã Trung Nhất
1431219 - Ban Tài chính Xã Trung Kiên
1431222 - Ban Tài chính Xã Trung An
1431225 - Ban Tài chính Xã Trung Thạnh
1431228 - Ban Tài chính Xã Thuận Hưng
1431261 - Ban Tài chính Thị trấn Cờ đỏ
1431264 - Ban Tài chính Xã Thới Hưng
1431267 - Ban Tài chính Xã Thới Thạnh
1431270 - Ban Tài chính Xã Xuân Thắng
1431273 - Ban Tài chính Xã đông Hiệp
1431276 - Ban Tài chính Xã Thới đông
1431279 - Ban Tài chính Xã đông Bình
1431282 - Ban Tài chính Xã đông Thuận
1431285 - Ban Tài chính Xã Thới Lai
1431288 - Ban Tài chính Xã định Môn
1431291 - Ban Tài chính Xã Trường Thành
1431294 - Ban Tài chính Xã Trường Xuân
1431297 - Ban Tài chính Xã Trường Xuân A
1431318 - Ban Tài chính Phường I
1431321 - Ban Tài chính Phường III
1431324 - Ban Tài chính Phường IV
1431327 - Ban Tài chính Phường V
1431330 - Ban Tài chính Phường VII
1431333 - Ban Tài chính Xã Vị Tân
1431336 - Ban Tài chính Xã Hoả Lựu
1431339 - Ban Tài chính Xã Hoả Tiến
1431342 - Ban Tài chính Thị trấn Một Ngàn
1431345 - Ban Tài chính Xã Tân Thuận
1431348 - Ban Tài chính Xã Trường Long Tây
1431351 - Ban Tài chính Xã Trường Long A
1431354 - Ban Tài chính Xã Tân Hòa
1431357 - Ban Tài chính Xã Nhơn nghĩa A
1431360 - Ban Tài chính Xã Thạnh Xuân
1431363 - Ban Tài chính Xã Tân Phú Thạnh
1431366 - Ban Tài chính Thị trấn Ngã sáu
1431369 - Ban Tài chính Xã đông Thạnh
1431372 - Ban Tài chính Xã Phú An
1431375 - Ban Tài chính Xã đông Phú
1431378 - Ban Tài chính Xã Phú Hữu
1431381 - Ban Tài chính Xã Phú Hữu A
1431384 - Ban Tài chính Xã đông Phước
1431387 - Ban Tài chính Xã đông Phước A
1431390 - Ban Tài chính Thị trấn Phụng Hiệp
1431393 - Ban Tài chính Thị trấn Kinh Cùng
1431396 - Ban Tài chính Thị trấn Cây Dương
1431399 - Ban Tài chính Xã Tân Bình
1431402 - Ban Tài chính Xã Bình Thành
1431405 - Ban Tài chính Xã Thạnh Hòa
1431408 - Ban Tài chính Xã Long Thạnh
1431411 - Ban Tài chính Xã đại Thành
1431414 - Ban Tài chính Xã Tân Thành
1431417 - Ban Tài chính Xã Phụng Hiệp
1431420 - Ban Tài chính Xã Hòa Mỹ
1431423 - Ban Tài chính Xã Hòa An
1431426 - Ban Tài chính Xã Phương Bình
1431429 - Ban Tài chính Xã Hiệp Hưng
1431432 - Ban Tài chính Xã Tân Phước Hưng
1431435 - Ban Tài chính Xã Phương Phú
1431438 - Ban Tài chính Xã Tân Long
1431441 - Ban Tài chính Thị trấn Nàng Mau
1431444 - Ban Tài chính Xã Vị Trung
1431447 - Ban Tài chính Xã Vị Thuỷ
1431450 - Ban Tài chính Xã Vị Thắng
1431453 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Thuận Tây
1431456 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Trung
1431459 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Tường
1431462 - Ban Tài chính Xã Vị đông
1431465 - Ban Tài chính Xã Vị Thanh
1431468 - Ban Tài chính Xã Vị Bình
1431471 - Ban Tài chính Thị trấn Long Mỹ
1431474 - Ban Tài chính Xã Long Bình
1431477 - Ban Tài chính Xã Long Trị
1431480 - Ban Tài chính Xã Long Phú
1431483 - Ban Tài chính Xã Thuận Hưng
1431486 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Thuận đông
1431489 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Viễn
1431492 - Ban Tài chính Xã Lương Tâm
1431495 - Ban Tài chính Xã Xà Phiên
1431813 - Ban Tài chính Phường 2
1431816 - Ban Tài chính Phường 3
1431819 - Ban Tài chính Phường 5
1431822 - Ban Tài chính Phường 7
1431825 - Ban Tài chính Phường 1
1431828 - Ban Tài chính Phường 8
1431831 - Ban Tài chính Phường Nhà Mát
1431834 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Trạch
1431837 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Trạch đông
1431840 - Ban Tài chính Xã Hiệp Thành
1431843 - Ban Tài chính Thị trấn Ngan Dừa
1431846 - Ban Tài chính Xã Ninh Quới
1431849 - Ban Tài chính Xã Ninh Quới A
1431852 - Ban Tài chính Xã Ninh Hòa
1431855 - Ban Tài chính Xã Lộc Ninh
1431858 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Lộc
1431861 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Lộc A
1431864 - Ban Tài chính Xã Ninh Thạnh Lợi
1431867 - Ban Tài chính Thị trấn Phước Long
1431870 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Phú đông
1431873 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Phú Tây
1431876 - Ban Tài chính Xã Phước Long
1431879 - Ban Tài chính Xã Hưng Phú
1431882 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Thanh
1431885 - Ban Tài chính Xã Phong Thạnh Tây A
1431888 - Ban Tài chính Xã Phong Thạnh Tây B
1431891 - Ban Tài chính Thị trấn Hòa Bình
1431894 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hưng
1431897 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hưng A
1431900 - Ban Tài chính Xã Châu Hưng
1431903 - Ban Tài chính Xã Châu Hưng A
1431906 - Ban Tài chính Xã Hưng Thành
1431909 - Ban Tài chính Xã Hưng Hội
1431912 - Ban Tài chính Xã Châu Thới
1431915 - Ban Tài chính Xã Minh Diệu
1431918 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Bình
1431921 - Ban Tài chính Xã Long Thạnh
1431924 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Mỹ B
1431927 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hậu
1431930 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Hậu A
1431933 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Mỹ A
1431936 - Ban Tài chính Xã Vĩnh Thịnh
1431939 - Ban Tài chính Xã Phong Thạnh Tây B
1431942 - Ban Tài chính Thị trấn Giá Rai
1431945 - Ban Tài chính Thị trấn Hộ Phòng
1431948 - Ban Tài chính Xã Phong Thạnh đông
1431951 - Ban Tài chính Xã Phong Thạnh đông A
1431954 - Ban Tài chính Xã Phong Tân
1431957 - Ban Tài chính Xã Tân Phong
1431960 - Ban Tài chính Xã Phong Thạnh
1431963 - Ban Tài chính Xã Phong Thạnh A
1431966 - Ban Tài chính Xã Phong Thạnh Tây
1431969 - Ban Tài chính Xã Tân Thạnh
1861190 - Kho bạc nhà nước Bình Phước
1871134 - UBND Phường Tiến Thành
1995155 - Chi cuc HQ Khanh Binh
2995035 - Chi cụ Hải quan Cửa khẩu Na Mèo - Thanh Hóa
2995128 - Hải Quan cảng biển Nghi Sơn - Thanh Hóa
2995129 - Chi Cục Kiểm tra sau thông quan Hải quan Thanh Hóa
2995193 - Chi cục Hải quan chuyển phát nhanh Hà Nội
2995196 - Phòng Nghiệp vụ
2995197 - Trạm trả hàng Thanh Hóa
2995198 - Đội thủ tục HQ Cảng Hải Thịnh (thuộc Chi cục HQ Nam Định)
2995200 - Kho ngoại quan Công ty CP KD Len Sài Gòn
9041422 - Công an Tỉnh Thanh Hóa
9041425 - Trại giam Thanh Phong - Thanh Hóa
2995311 - CHI CỤC HQ KTSTQ QUẢNG NAM
2995320 - CHI CUC HAI QUAN CUA KHAU CANG KY HA
9070648 - Phòng cảnh sát QLHC về TTXH- Công an Tỉnh Thanh Hóa
1092846 - BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD TAM KỲ
1105671 - TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT TAM KỲ
1025750 - PHÒNG TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG TAM KỲ
9043875 - BCH QUÂN SỰ TỈNH QNAM
1029406 - BQL KHU KTM CHU LAI
1048268 - Công ty co phan moi truong do thi quang nam
9072585 - LỮ ĐOÀN 270
9070837 - Phòng cảnh sát PCCC và CNCH - Công an tỉnh Thanh Hóa
9070826 - Phòng cảnh sát Môi trường - Công an tỉnh Thanh Hóa
9071055 - Phòng ANCT nội bộ - Công an Tỉnh Thanh Hóa
9071262 - BCH Bộ đội Biên phòng Tỉnh Thanh Hóa
9074088 - Cảnh sát PC và chữa cháy Thanh Hóa
9074099 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đông Sơn
9074699 - Phòng tài chính Hà Trung
2995022 - Chi cục Hải quan cảng Hải phòng KV1
2995024 - Chi cục Hải quan Khu vực 3 - Cục Hải quan Hải Phòng
2995034 - Chi cục Hải quan CK cảng Thanh Hóa
9062462 - Phòng TC-KH Tp. Thanh Hóa (Tạm thu đấu giá Quyền sử dụng đất)
9070644 - Phòng Quản lý XNC - Công an tỉnh Thanh Hóa
9070647 - PHÒNG CẢNH SÁT HÌNH SỰ - CÔNG AN TỈNH THANH HÓA
9082149 - PHONG TC KH UBND HUYEN YEN DINH
9082462 - TK TẠM GIỮ TIỀN ĐẤT PTC- KH CHO XÃ BÌNH MINH
9082464 - TK TẠM GIỮ TIỀN ĐẤT PTC- KH CHO XÃ HẢI NHÂN
9082676 - TK TẠM GIỮ TIỀN ĐẤT PTC- KH CHO XÃ HẢI LĨNH
9082686 - TK TẠM GIỮ TIỀN ĐẤT PTC- KH CHO XÃ THANH SƠN
9082687 - TK TẠM GIỮ TIỀN ĐẤT PTC- KH CHO XÃ THANH THỦY
9084016 - TẠM GIỮ CHỜ XỬ LÝ TỪ THANH TRA CHUYÊN NGÀNH - KBNN THANH HÓA
2995070 - chi cuc hải quan Thống Nhất
2995074 - CHI CUC HAI QUAN LONG THANH
2995064 - Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Cam Ranh
2995229 - Chi cục kiểm tra sau thông quan – Hải Quan Bình Định
9042468 - Công an huyện Nghi Xuân
9042445 - Đồn biên phòng lạch kèn phân hiệu 160
2995042 - Chi cục Hải quan cảng Xuân Hải
2995506 - Chi cục Hải quan của khẩu sân bay quốc tế Cam Ranh
2995058 - Chi cục hải quan cửa khẩu cảng Quy Nhơn
1056576 - Thanh tra Chính phủ
1123100 - Chi nhánh trung tâm phát triển quỹ đất Tam Kỳ
1026995 - Trung tâm phát triển quỹ đất Quảng Nam
1095567 - CT TNHH MTV PHAT TRIEN HA TANG KCN CHU LA
9054533 - Phòng tài chính kế hoạch huyện Thanh Hà
2995317 - Chi cục Hải quan Chơn Thành
9046991 - Doi thu tuc CThanh Chi cuc HQ cua khau QT Hoa Lư
2995423 - Chi cục thuế quận long biên (mã điều tiết đặc thù)
2995279 - Chi cuc hai quan Vinh
2995208 - Cuc hai quan nghe an
9082689 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO THI TRAN TINH GIA
9082688 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA HAI CHAU
9082685 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA TRIEU DUONG
1088791 - Chi cục bảo vệ môi trường hà nội
9082684 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA HAI NINH
9082682 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA ANH SON
9082681 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA NGOC LINH
9082680 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA HAI AN
9082679 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA HUNG SON
9082678 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA CAC SON
9082677 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA TAN DAN
9082675 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA DINH HAI
9082674 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA PHU SON
9082673 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA NINH HAI
9082672 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA NGUYEN BINH
9082463 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA HAI HOA
9082461 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA HAI THANH
9082460 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA PHU LAM
9082459 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA XUAN LAM
9082458 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA TRUC LAM
9082457 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA HAI BINH
9082456 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA TAN TRUONG
9082455 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA TUNG LAM
9082454 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA TINH HAI
9082453 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA MAI LAM
9082452 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA TRUONG LAM
9082451 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA HAI YEN
9082450 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA HAI THUONG
9082449 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA NGHI SON
9082448 - TK TAM GIU TIEN DAT PTC-KH CHO XA HAI HA
9042832 - Phòng Tài Chính KH Chợ Gạo
9013122 - Công an huyện Tĩnh Gia
2995527 - Chi cục Hải quan Bến Tre
9094073 - Sở Tài chính Hải Phòng
1022267 - UBND Huyện Ba Vì
9053771 - Công An Huyện Ba Vì
2999271 - TK thu đặc thù Huyện Ba Vì
1061054 - PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH HUYỆN HƯNG HÀ
2995031 - Chi cục hải quan Nam Định
2995401 - Chi cục Thuế Quận Đống Đa (điều tiết 100% cho NS quận huyện)
2995428 - Hải Quan tỉnh Sóc Trăng
2995490 - HAI QUAN CUA KHAU CANG TONG HOP BINH DUONG
2995041 - Chi Cục Hải Quan Cửa Khẩu Cảng Mỹ Thới
1002888 - Thanh tra huyện Lục Ngạn
2995027 - Chi Cục Hải Quan Hải Dương
2995118 - Chi cục Hải quan KCX và KCN Hải Phòng
2995411 - Mã điều tiết đặc thù huyện đông anh (Quy tắc 2)
1055736 - Cục Thuế Tỉnh Sơn La
1075951 - THANH TRA HUYEN DONG PHU
9999693 - Chi cục thuế huyện Hớn Quản - đấu giá đất
2995315 - Đội Kiểm Soát Hải Quan Bình phước
2995318 - Chi cục HQ Cửa khẩu QT Hoa lư
2995522 - Chi cục HQ Cửa khẩu Lộc thịnh
2995354 - Phòng Nghiệp vụ Hải Quan Bình Định
9000156 - BTL Vùng cảnh sát biển 1
2995115 - CHI CỤC HẢI QUAN CỬA KHẨU KÀ TUM
2995444 - Chi cục hải quan Tuyên Quang
2995214 - Chi cục Hải quan KCN Trảng Bàng
1055361 - Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk
1054361 - Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
1056125 - Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình
1056278 - Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị
1056370 - Cục Thuế Thừa Thiên Huế
2995284 - Chi cục kiểm tra sau thông quan tỉnh Hà Tĩnh
9083326 - CÔNG AN CỬA KHẨU SÂN BAY QUỐC TẾ CAM RANH
2995211 - Chi nhánh chi cục Hải quan cửa khẩu Cảng Đồng Tháp
3018527 - Hội đồng xử lý đấu giá Quyền sử dụng đất huyện Thanh Sơn
1076993 - Sở tài nguyên và môi trường
11309 - CƠ QUAN THANH TRA GIÁM SÁT NGÂN HÀNG-NHNN CN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
2995478 - HẢI QUAN THỦ DẦU MỘT
2995150 - HẢI QUAN XNK NGOÀI KCN
2995151 - HẢI QUAN SAU THÔNG QUAN
1055782 - Văn phòng Kho bạc Nhà nước Lào Cai
2995007 - Chi cục Hải quan cửa khẩu Lào Cai
2995269 - Chi cục Hải quan ga đường sắt QT Lào Cai
2995270 - Chi cuc kiem tra sau thong quan
2995271 - Phòng Nghiệp vụ Hải quan Lào Cai
2995325 - Chi cục Hải quan Bắc Hà Lào Cai
2995326 - Chi cục Hải quan Bưu điện Lào Cai
2995349 - Chi cục Hải quan đường sắt Lào Cai - ICD VINALINES
2995350 - Đội nghiệp vụ 2 - Chi cục Hải quan cửa khẩu Lào Cai
9051093 - SO TAI CHINH
1054969 - Cục thi hành án dân sự tỉnh phú thọ
6115242 - Phòng tài chính - kế hoạch huyện Sa Pa
1008513 - Phòng Tài nguyên môi trường Sa Pa
1015063 - UBND xã Tả Giàng Phìn
1015067 - UBND xã Suối Thầu
1015089 - UBND xã Nậm Sài
1015219 - UBND xã Hầu Thào
1015220 - UBND xã Thanh Kim
1015222 - UBND xã Sử Pán
1015223 - UBND xã Sa Pả
1015249 - UBND Thanh Phú
1015329 - UBND xã San Sả Hồ
1015330 - UBND xã bản Phùng
1020783 - UBND thị trấn Sa Pa
1020784 - UBND xã Bản Khoang
3026800 - Ban quản lý khu du lịch sinh thái Hàm Rồng huyện Sa Pa
6154820 - Chi cục thuế Huyện Sa Pa, Lào Cai
6155936 - Kho bạc nhà nước Sa Pa - Kho bạc nhà nước Lào Cai
9088604 - Chi cục thuế Sa Pa (4.1_5.1.1)
9088605 - Chi cục thuế Sa Pa (4.4.1_5.1.4a)
9088606 - Chi cục thuế Sa Pa (4.3_5.1.3)
2995001 - Chi cục hải quan Cửa khẩu cảng Cần Thơ
2995002 - Chi cục hải quan Tây Đô
2995309 - Chi Cục kiểm tra sau thông quan
9041492 - CÔNG AN HUYỆN YÊN ĐỊNH
9059579 - Phòng Tài chính - Kế hoạch TP. Hưng Yên
3999380 - UBNN TP THANH HÓA
08935 - Thị trấn Hương Canh
08936 - Thị trấn Gia Khánh
08938 - Xã Trung Mỹ
08944 - Xã Bá Hiến
08947 - Xã Thiện Kế
08950 - Xã Hương Sơn
08953 - Xã Tam Hợp
08956 - Xã Quất Lưu
08959 - Xã Sơn Lôi
08962 - Xã Đạo Đức
08965 - Xã Tân Phong
08968 - Thị trấn Thanh Lãng
08971 - Xã Phú Xuân
1081452 - Văn phòng hội đồng nhân dân và UBND thị xã Phước Long
9040723 - Công an tỉnh Khánh Hòa
2995280 - Chi cục Hải quan cửa khẩu Cảng Cửa Lò
3025629 - Phòng thanh tra huyện Nghĩa Đàn
3020083 - Phòng Thanh tra TX Thái Hòa
9094056 - Chi cục Hải quan Rạch Giá
1081655 - Chi cục bảo vệ môi trường Hải Dương
1012872 - UBND Xã Cẩm Xá
1056260 - Cục Thuế Tỉnh KonTum
1013240 - UBND VINH THANH
2995043 - Chi cục Hải quan Hồng Lĩnh
2995432 - Mã điều tiết đặc thù tỉnh Thanh Hóa - Quy tắc 1
2995434 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa - Quy tắc 3
2995435 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa - Quy tắc 4
2995437 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa - Quy tắc 6
2995438 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa - Quy tắc 7
2995439 - Mã đặc thù thu tiền thuê đất nộp một lần
2995509 - Mã điều tiết đặc thù tỉnh Thanh Hóa - Quy tắc 9
2995510 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa - Quy tắc 10
9013994 - Đồn biên phòng cửa khẩu Cảng Thanh Hóa
9013995 - Công an thành phố Thanh Hóa
9072785 - Phòng CSGT Công an Thanh Hóa (Đội tuần tra số 2, sối 6)
2995511 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa - Quy tắc 11
2995512 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa - Quy tắc 12
2995513 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa - Quy tắc 13
1054337 - Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận
1055806 - Cục Thuế Tỉnh Bình Định
1054620 - Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
1055889 - Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình
1054453 - Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng
1054826 - Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn
1054560 - Văn phòng Tổng cục Thuế
1056264 - Cục Thuế Tỉnh Bến Tre
1054340 - Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh
1055880 - Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp
1054906 - Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình
1080304 - Phòng Tài nguyên môi trường Kim Động
1076057 - UBND xã Đồng Thanh
1054021 - Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
1054802 - Cục Thuế Tỉnh Điện Biên
1054037 - Cục Thuế Tuyên Quang
1054636 - Cục Thuế Tỉnh Lào Cai
1056424 - Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang
1055088 - Cục Thuế Hà Giang
1054081 - Cục Thuế Thái Nguyên
1055110 - Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn
9015383 - Công an thị xã Cửa Lò
1095144 - Chi cục Thuế khu vực Cờ Đỏ - Thới Lai
1106166 - Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang
1055895 - Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng
1045934 - Cơ quan Trung tâm Bảo tồn di tích Cố đô Huế
1057715 - BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG HUẾ
1124792 - BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG HUẾ - CƠ SỞ 2
1120675 - TRUNG TÂM ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU QUỐC TẾ
1081188 - BỆNH VIỆN TÂM THẦN HUẾ
1012299 - PHÒNG BẢO VỀ SỨC KHỎE CÁN BỘ TỈNH
1069416 - BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TỈNH
1039002 - BỆNH VIỆN RĂNG HÀM MẶT HUẾ
1015519 - TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HUẾ
1064927 - BỆNH VIỆN MẮT HUẾ
1033161 - TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y HUẾ
1125644 - TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN - ĐẠI HỌC HUẾ
1055686 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ
2995514 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa - Quy tắc 14
9090445 - CÔNG AN CỬA KHẨU CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ CAM RANH
1054284 - Cục Thuế Tỉnh Bình Phước
1054275 - Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai
1055811 - Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
1056291 - Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
1055677 - UBND TT Thắng
1043371 - UBND xã Đức An
1043372 - UBND xã Đức Lâm
1054073 - Cục Thuế Tỉnh Yên Bái
2995507 - Chi cục Hải Quan Hòa Bình
2995083 - Chi cục Hải quan KCX Linh Trung
1042449 - Phòng Tài Chính Quận Thủ Đức
1001394 - UBND Phường Linh Trung
1037953 - UBND Phường Linh Đông
1048527 - UBND Phường Bình Thọ
1048528 - UBND Phường Tam Bình
1048531 - UBND Phường Linh Tây
1048532 - UBND Phường Linh Chiểu
1048533 - UBND Phường Trường Thọ
1048664 - UBND Phường Bình Chiểu
1048665 - UBND Phường Linh Xuân
1048666 - UBND Phường Hiệp Bình Chánh
1048667 - UBND Phường Hiệp Bình Phước
1049218 - UBND Phường Tam Phú
2995342 - Chi cục Hải quan CK Cảng Sài Gòn KV I
1085942 - Phòng Tài chính Quận 2
1051233 - UBND Phường Cát Lái
1051229 - UBND Phường Thạnh Mỹ Lợi
1073179 - UBND Phường Thảo Điền
1073178 - UBND Phường An Phú
1053697 - UBND Phường Bình An
1051236 - UBND Phường Bình Trưng Đông
1051235 - UBND Phường Bình Trưng Tây
1073180 - UBND Phường An Khánh
1074842 - UBND Phường Bình Khánh
1051234 - UBND Phường An Lợi Đông
1053691 - UBND Phường Thủ Thiêm
2995080 - Chi cục Hải quan Cảng Sài Gòn KV IV
2995251 - Chi cục Hải quan Cảng Sài Gòn KV IV/ICD3
2995248 - Chi cục Hải quan Khu công nghệ cao
1043592 - Phòng Tài chính Kế hoạch Quận 9
2995252 - Chi cục Hải quan Cảng Sài Gòn KV IV/ICD4
2995253 - Chi cục Hải quan Cảng Sài Gòn KV IV/ICD2
1053629 - Công an Quận Thủ Đức
2295430 - Chi cục hải quan Yên Bái
1077606 - Sở tài chính tỉnh Yên Bái
1000742 - Bộ Tài chính
1001160 - Sở Y tế - tỉnh Thanh Hóa
1001219 - Phòng Lao động TB & XH Thành phố Thanh Hóa
1001220 - Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố
1001450 - Thanh tra Tỉnh Thanh Hóa
1001460 - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thanh Hóa
1004230 - Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng
1004231 - Sở Khoa học và Công nghệ Tỉnh Thanh Hóa
1009807 - Trường Cao Đẳng Y Tế Thanh Hoá
1010780 - Trung tâm Phát hành phim và Chiếu bóng
1014710 - Sở Thông tin và Truyền thông Tỉnh Thanh Hóa
1014711 - Sở Tài nguyên và Môi trường Tỉnh Thanh Hóa
1016427 - Tạp chí Văn nghệ Xứ Thanh
1016434 - Chi cục Kiểm lâm Thanh Hóa
1017315 - Thanh tra Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa
1017323 - Văn phòng Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa
1020159 - Sở Tài chính Tỉnh Thanh Hóa
1020160 - Cục quản lý thị trường tỉnh Thanh Hóa
1021164 - Trung tâm y tế Huyện Hoằng Hóa
1021263 - Ban chấp hành Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh Thanh Hóa
1021266 - Văn phòng Ban Dân tộc Thanh Hóa
1021268 - Sở Tư pháp Thanh Hóa
1021820 - Trường mầm non xã Đông Hưng - TP. Thanh Hóa
1021859 - Chi cục QLCL Nông sản và Thủy sản Thanh Hóa
1021879 - Trường mầm non xã Đông Tân - TP. Thanh Hóa
1021881 - Trường mầm non xã Đông Vinh - TP. Thanh Hóa
1022792 - UBND Phường Tân Sơn
1026169 - Trung tâm giám định y khoa - tỉnh Thanh Hóa
1026835 - Phường An Hoạch - TP.Thanh Hóa
1026844 - Trung tâm phát triển quĩ đất Thanh hoá
1027786 - Cảng vụ Hàng hải Thanh Hóa
1052872 - Xã Quảng Cát - TP.Thanh Hóa
1052980 - Viện Kiểm sát Nhân dân Tỉnh Thanh Hóa
1053082 - Xã Quảng Đông - TP.Thanh Hóa
1053096 - Xã Quảng Thịnh - TP. Thanh Hóa
1053433 - Sở Xây dựng Thanh Hóa
1053441 - Trường cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh hóa
1053643 - Sở công thương Thanh Hóa
1053644 - Đoàn mỏ địa chất Thanh Hóa
1053646 - Sở Lao động Thương binh và Xã hội Tỉnh Thanh Hóa
1054196 - Thi hành án Dân sự Tỉnh Thanh Hóa
1054982 - Chi cục Thi hành án dân sự Thành phố Thanh hoá, Tỉnh Thanh Hoá
1055559 - Cục dự trữ nhà nước khu vực Thanh Hóa
1055785 - Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
1056038 - Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
1056095 - Chi cuc Thue huyen Hau Loc
1056991 - Cục Hải quan tỉnh Thanh Hóa
1057140 - Bệnh viện điều dưỡng phục hồi chức năng Trung ương
1057146 - Bệnh viện 71 Trung ương
1057966 - BAO HIEM XA HOI TINH THANH HOA
1058604 - Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
1059755 - Xã Đông Minh
1059756 - Xã Đông Tân - TP.Thanh Hóa
1059757 - Xã Đông Hưng - TP.Thanh Hóa
1059762 - Xã Đông Phú
1059763 - Xã Đông Nam
1059764 - Xã Đông Quang
1059765 - Xã Đông Vinh - TP.Thanh Hóa
1059790 - Văn phòng tỉnh uỷ Thanh Hóa (ĐV cấp III)
1061365 - Xã Đông Hoàng
1061366 - Xã Đông Ninh
1061367 - Xã Đông Khê
1061368 - Xã Đông Văn
1061373 - Xã Đông Thanh
1061374 - Xã Đông Tiến
1061377 - Xã Đông Thịnh
1061379 - Xã Đông Hòa
1061380 - Xã Đông Yên
1061901 - Chi cục thú y
1062231 - Xã Hoằng Anh - TP.Thanh Hóa
1062232 - Thị trấn Rừng Thông
1063051 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa
1063587 - Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
1063591 - Trường Tiểu học Quảng Thắng
1063594 - Trường Tiểu học Đông Cương
1063595 - Trường Mầm non Ngọc Trạo - TP. Thanh Hóa
1063606 - Phường Hàm Rồng - TP.Thanh Hóa
1063925 - Báo Thanh Hóa
1064303 - Trường mầm non Ba Đình - TP Thanh Hóa
1064312 - Trường Mầm non Trường thi A
1064471 - Phường Đông Vệ - TP.Thanh Hóa
1064472 - Phường Đông Thọ - TP.Thanh Hóa
1064490 - Sở GD&ĐT Thanh Hóa
1064554 - Trường Mầm non Đông Sơn
1064696 - Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Thanh Hóa
1064709 - Phường Lam Sơn - TP.Thanh Hóa
1064710 - Phường Ba Đình - TP.Thanh Hóa
1064711 - Phường Ngọc Trạo- TP.Thanh Hóa
1064712 - Phường Phú Sơn - TP.Thanh Hóa
1064713 - Phường Nam Ngạn - TP.Thanh Hóa
1064714 - Phường Trường Thi - TP.Thanh Hóa
1064715 - Phường Đông Sơn - TP.Thanh Hóa
1064716 - Phường Điện Biên - TP.Thanh Hóa
1064717 - Phường Quảng Hưng - TP.Thanh Hóa
1064722 - Phường Đông Hương- TP.Thanh Hóa
1064723 - Phường Đông Hải- TP.Thanh Hóa
1064724 - Phường Quảng Thắng - TP.Thanh Hóa
1064725 - Phường Đông Cương - TP.Thanh Hóa
1064955 - Phường Quảng Thành - TP.Thanh Hóa
1064978 - Trường Tiểu học Quảng Thịnh - TP. Thanh Hóa
1065160 - Phòng Tài chính - Kế Hoạch huyện Nông Cống
1065186 - Ban Tổ chức Tỉnh uỷ Thanh Hóa
1065287 - Văn phòng Tỉnh uỷ Thanh Hóa (ĐV cấp I)
1065965 - Xã Hoằng Long - TP.Thanh Hóa
1065966 - Xã Hoằng Quang - TP.Thanh Hóa
1065983 - Xã Hoằng Đại - TP.Thanh Hóa
1065987 - Xã Hoằng Lý - TP.Thanh Hóa
1065988 - Xã Thiệu Dương - TP.Thanh Hóa
1066050 - Xã Thiệu Vân - TP. Thanh Hóa
1066052 - Xã Thiệu Khánh - TP. Thanh Hóa
1067309 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Yên Định
1068583 - Chi cục Quản lý thị trường tỉnh Thanh Hóa
1068584 - Đội QLTT số 9 - Chi cục QLTT tỉnh Thanh Hóa
1068829 - Văn phòng UBND tỉnh Thanh Hóa
1068830 - Đội quản lý thị trường số 1
1069790 - Văn phòng tỉnh uỷ Thanh Hóa (ĐV cấp III)
1072240 - Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Như Xuân
1072406 - Phòng Tài chính kế hoạch huyện Quảng Xương - Thanh Hóa
1076608 - Cục Chăn nuôi- Bộ NN và Phát triển nông thôn
1077069 - Trường tiểu học Thiệu Dương - TP. Thanh Hóa
1078361 - Xã Quảng Phú - TP.Thanh Hóa
1078619 - Xã Quảng Tâm - TP.Thanh Hóa
1080750 - Chi cục Thuỷ sản Thanh Hóa
1081642 - Chi cục Bảo vệ môi trường Thanh Hóa
1089247 - Trường mầm non xã Quảng Thịnh - TP. Thanh Hóa
1091257 - Phường Tào Xuyên - TP.Thanh Hóa
1093210 - Bệnh viện đa khoa Huyện Yên Định
1093230 - Bệnh viện Đa khoa Huyện Như Thanh
1094062 - Đội Kiểm lâm cơ động và PCCCR số 1 - Chi cục Kiểm lâm Thanh Hóa
1095717 - Chi nhánh ngân hàng Chính sách xã hội tỉnh Thanh Hoá
1097332 - Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
1098097 - Cục đường sắt Việt Nam
1100061 - Hạt kiểm lâm TP Thanh Hoá
1100148 - Trường tiểu học Hoàng Hoa Thám
1103898 - Cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
1105755 - Trung tâm dịch vụ kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Thanh Hóa
1110389 - Kiểm toán Nhà nước - Khu vực 11
1113085 - Trung tâm công nghệ thông tin - Sở Tài nguyên và Môi trường Thanh Hóa
1113859 - Đội quản lý thị trường số 16
1114119 - Quỹ bảo vệ môi trường Thanh Hóa
1115337 - Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa
1119345 - CỤC QUẢN LÝ ĐƯỜNG BỘ II
1125766 - Trung tâm Hành chính công tỉnh Thanh Hóa.
2995022 - Chi cuc Hai quan cang Hai phong KV 1
2995024 - Chi cục Hải quan Khu vực 3 -Cục Hải quan Hải Phòng
2995034 - Chi cục hải quan CK cảng Thanh Hoá
2995035 - Chi cục Hải quan Cửa khẩu Na Mèo - Thanh Hóa
2995128 - Hải Quan cảng biển Nghi Sơn - Thanh Hóa
2995129 - Chi Cục Kiểm tra sau thông quan Hải quan Thanh Hóa
2995193 - Chi cục Hải quan chuyển phát nhanh Hà Nội
2995196 - Phòng Nghiệp vụ
2995197 - Trạm trả hàng Thanh Hoá
2995198 - Đội thủ tục HQ Cảng Hải Thịnh (thuộc Chi cục HQ Nam Định)
2995200 - Kho ngoại quan Công ty CP KD Len Sài Gòn
2995432 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa- Quy tắc 1
2995434 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa- Quy tắc 3
2995435 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa- Quy tắc 4
2995437 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa- Quy tắc 6
2995438 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa- Quy tắc 7
2995439 - Mã điều tiết đặc thù thu tiền thuê đất nộp một lần
2995509 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa- Quy tắc 9
2995510 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa- Quy tắc 10
2995511 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa- Quy tắc 11
2995512 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa- Quy tắc 12
2995513 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa- Quy tắc 13
2995514 - Mã điều tiết đặc thù Tỉnh Thanh Hóa- Quy tắc 14
3012258 - Ban quản lý dự án Giao thông 3 Thanh Hóa
3026307 - Công ty cổ phần phân bón Phủ Quỳ
3026907 - Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp Thanh Hóa
3027648 - Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng số 2 Thành phố Thanh Hóa
7010355 - Nâng cấp, mở rộng tuyến đường tỉnh Hồi Xuân - Tén Tần, tỉnh Thanh Hoá
7014206 - Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng Đang hoạt động
7014504 - Hồ chứa nước Cửa Đạt
7022252 - Cải tạo nâng cấp mạng lưới giao thông khu vực miền Trung(dự án ADB5)
7022611 - Đường Hồ Chí Minh
7034380 - Dự án ổn định đời sống sản xuất và phát triển Kinh tế - xã hội vùng đồng bào Mông Huyện Mường Lát
7038024 - Nâng cấp bệnh viện Đa khoa huyện Nông cống, tỉnh Thanh Hoá
7041728 - Bệnh viện Đa khoa huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá
7045172 - Dự án Tu bổ, phục hồi, tôn tạo khu di tích lịch sử Lam Kinh, tỉnh Thanh Hóa
9012831 - LIEN DOAN LAO DONG TINH TH
9013995 - CONG AN THANH PHO TH
9041209 - Công an huyện đông sơn thanh hóa
9041422 - Công An Tỉnh Thanh Hóa
9041425 - Trại giam Thanh Phong - Thanh Hóa
9056124 - KINH PHÍ QL, GIÁM SÁT CÁC CÔNG TRÌNH THUỘC NGUỒN VỐN TW (SỞ GIAO THÔNG)
9062462 - Phòng TC-KH TP. Thanh Hóa (Tạm thu đấu giá Quyền sử dụng đất)
9065641 - SỞ GTVT THANH HÓA
9070549 - VĂN PHÒNG QUỸ BẢO TRÌ ĐƯỜNG BỘ TỈNH THANH HÓA
9070644 - Phòng Quản lý XNC - Công an tỉnh Thanh Hóa
9070647 - PHÒNG CẢNH SÁT HÌNH SỰ - CÔNG AN TỈNH THANH HÓA
9070648 - Phòng cảnh sát QLHC về TTXH - Công an tỉnh Thanh Hóa
9070665 - QUỸ BẢO TRÌ ĐƯỜNG BỘ TỈNH THANH HÓA
9070826 - Phòng cảnh sát Môi trường - Công an tỉnh Thanh Hóa
9070837 - Phòng cảnh sát PCCC và CNCH - Công an tỉnh Thanh Hóa
9071055 - Phòng ANCT nội bộ - Công an tỉnh Thanh Hóa
9071262 - BCH Bộ đội Biên phòng Tỉnh Thanh Hóa
9072785 - Phòng CSGT ĐB-ĐS Công an Tỉnh Thanh Hóa (Đội tuần tra số 2 và số 6)
9074088 - Cảnh sát PC và chữa cháy Thanh Hóa
9074099 - Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đông Sơn
9074699 - Phòng tài chính Hà Trung
9075072 - Tạm giữ tiền sử dụng đất (Sở Tài chính)
9081679 - Thanh toán song phương
9081680 - Thanh toán bù trừ
9081681 - Chuyển tiếp khác
9082149 - PHONG TC KH UBND HUYEN YEN DINH
9082462 - K TẠM GIỮ TIỀN ĐẤT PTC- KH CHO XÃ BÌNH MINH
9082464 - K TẠM GIỮ TIỀN ĐẤT PTC- KH CHO XÃ HẢI NHÂN
9082676 - TK TẠM GIỮ TIỀN ĐẤT PTC - KH CHO XÃ HẢI LĨNH
9082686 - TK TẠM GIỮ TIỀN ĐẤT PTC - KH CHO XÃ THANH SƠN
9082687 - TK TẠM GIỮ TIỀN ĐẤT PTC - KH CHO XÃ THANH THỦY
9084016 - TẠM GIỮ CHỜ SỬ LÝ TỪ THANH TRA CHUYÊN NGÀNH-KBNN THANH HÓA
1068484 - Đội quản lý thị trường số 9
2995218 - Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
2995219 - Chi cục HQ cửa khẩu Dung Quất
2995220 - Chi cục HQ sau thông quan
2995086 - CHI CUC HAI QUAN CUA KHAU CANG MY THO
1067143 - Hội người cao tuổi
1029377 - TT giáo dục nghề nghiệp người khuyết tật
1045351 - Thanh tra Sở giao thông
1032372 - TT giới thiệu việc làm thanh niên
1097780 - TT đầu tư khai thác thủy lợi và nước sạch nông thôn
1067138 - Văn phòng Hội đồng nhân dân
1005816 - Ủy ban kiểm tra Tỉnh Ủy
1055985 - Chi cục Thuế khu vực Đắk R'Lấp - Tuy Đức
1054795 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ Thư
1054796 - Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà
1054904 - Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà
1054905 - Chi cục Thuế huyện Thái Thụy
1054902 - Chi cục Thuế huyện Đông Hưng
1054903 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ Thư
1054900 - Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương
1055081 - Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương
1055082 - Cục thuế Tỉnh Ninh Bình
1054977 - Chi cục Thuế khu vực Ninh Bình - Hoa Lư
1055085 - Chi cục Thuế khu vực Tam Điệp - Yên Mô
1055086 - Chi cục Thuế khu vực Nho Quan - Gia Viễn
1055083 - Chi cục Thuế khu vực Nho Quan - Gia Viễn
1055084 - Chi cục Thuế khu vực Ninh Bình - Hoa Lư
1055090 - Chi cục Thuế khu vực Tam Điệp - Yên Mô
1055261 - Chi cục Thuế khu vực Kim Sơn - Yên Khánh
1055089 - Chi cục Thuế khu vực Kim Sơn - Yên Khánh
1055087 - Cục Thuế Tỉnh Hà Giang
1055266 - Chi cục Thuế Thành phố Hà Giang
1055262 - Chi cục Thuế khu vực Đồng Văn - Mèo Vạc
1055263 - Chi cục Thuế khu vực Đồng Văn - Mèo Vạc
1055264 - Chi cục Thuế khu vực Quản Bạ - Yên Minh
1055260 - Chi cục Thuế khu vực Quản Bạ - Yên Minh
1055269 - Chi cục Thuế huyện Bắc Mê
1054450 - Chi cục Thuế khu vực Hoàng Su Phì - Xín Mần
1055267 - Chi cục Thuế huyện Vị Xuyên
1055268 - Chi cục Thuế khu vực Hoàng Su Phì - Xín Mần
1070968 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Quang - Quang Bình
1055265 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Quang - Quang Bình
1054457 - Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng
1054454 - Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng
1054451 - Chi cục Thuế huyện Bảo Lạc
1054637 - Chi cục Thuế khu vực Hòa An - Hà Quảng
1129956 - Chi cục Thuế huyện Trùng Khánh
1129272 - Chi cục Thuế huyện Nguyên Bình
1054456 - Chi cục Thuế khu vực Hòa An - Hà Quảng
1129271 - Chi cục Thuế huyện Quảng Hòa
1054642 - Chi cục Thuế huyện Hạ Lang
1054246 - Chi cục Thuế huyện A Lưới
1117705 - Chi cục Thuế khu vực Kiến Tường - Mộc Hóa
1054638 - Chi cục Thuế huyện Thạch An
1054452 - Chi cục Thuế huyện Bảo Lâm
1054639 - Cục Thuế Tỉnh Lào Cai
1054645 - Chi cục Thuế khu vực Lào Cai - Mường Khương
1054643 - Chi cục Thuế khu vực Lào Cai - Mường Khương
1054644 - Chi cục Thuế huyện Bát Xát
1054824 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Hà - Si Ma Cai
1054825 - Chi cục Thuế huyện Bảo Thắng
1054820 - Chi cục Thuế Thị xã Sa Pa
1054821 - Chi cục Thuế huyện Bảo Yên
1054828 - Chi cục Thuế huyện Văn Bàn
1054640 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Hà - Si Ma Cai
1055000 - Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn
1054827 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Kạn - Bạch Thông - Chợ Mới
1054823 - Chi cục Thuế khu vực Ba Bể - Ngân Sơn - Pác Nặm
1016951 - Chi cục Thuế khu vực Ba Bể - Ngân Sơn - Pác Nặm
1055006 - Chi cục Thuế khu vực Ba Bể - Ngân Sơn - Pác Nặm
1055003 - Chi cục Thuế huyện Chợ Đồn
1055004 - Chi cục Thuế huyện Na Rì
1055001 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Kạn - Bạch Thông - Chợ Mới
1055002 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Kạn - Bạch Thông - Chợ Mới
1055009 - Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn
1055007 - Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn
1055008 - Chi cục Thuế khu vực III
1055005 - Chi cục Thuế khu vực III
1055183 - Chi cục Thuế khu vực IV
1055184 - Chi cục Thuế khu vực IV
1055181 - Chi cục Thuế khu vực IV
1055182 - Chi cục Thuế huyện Cao Lộc
1053967 - Chi cục Thuế khu vực II
1055187 - Chi cục Thuế khu vực I
1055188 - Chi cục Thuế khu vực II
1055185 - Chi cục Thuế khu vực I
1055186 - Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang
1054034 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Tuyên Quang - Yên Sơn
1054035 - Chi cục Thuế khu vực Na Hang - Lâm Bình
1053966 - Chi cục Thuế khu vực Chiêm Hóa - Hàm Yên
1054072 - Chi cục Thuế khu vực Chiêm Hóa - Hàm Yên
1054038 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Tuyên Quang - Yên Sơn
1054039 - Chi cục Thuế huyện Sơn Dương
1108933 - Chi cục Thuế khu vực Na Hang - Lâm Bình
1054077 - Cục Thuế Tỉnh Yên Bái
1054074 - Chi cục Thuế Thành phố Yên Bái
1054040 - Chi cục Thuế khu vực Nghĩa Văn - Trạm Tấu
1054078 - Chi cục Thuế huyện Lục Yên
1054079 - Chi cục Thuế khu vực Trấn Yên - Văn Yên
1054080 - Chi cục Thuế huyện Mù Cang Chải
1054075 - Chi cục Thuế khu vực Trấn Yên - Văn Yên
1054076 - Chi cục Thuế huyện Yên Bình
1054031 - Chi cục Thuế khu vực Nghĩa Văn - Trạm Tấu
1054032 - Chi cục Thuế khu vực Nghĩa Văn - Trạm Tấu
1054033 - Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
1054030 - Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên
1054119 - Chi cục Thuế khu vực Sông Công - Đại Từ
1054120 - Chi cục Thuế khu vực Phú Lương - Định Hóa
1054117 - Chi cục Thuế khu vực Đồng Hỷ - Võ Nhai
1054118 - Chi cục Thuế khu vực Phú Lương - Định Hóa
1054160 - Chi cục Thuế khu vực Đồng Hỷ - Võ Nhai
1054157 - Chi cục Thuế khu vực Sông Công - Đại Từ
1054158 - Chi cục Thuế khu vực Phổ Yên - Phú Bình
1054121 - Chi cục Thuế khu vực Phổ Yên - Phú Bình
1054122 - Cục thuế Tỉnh Phú Thọ
1054164 - Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì
1054161 - Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ
1054162 - Chi cục Thuế huyện Đoan Hùng
1054159 - Chi cục Thuế khu vực Thanh Ba - Hạ Hòa
1054113 - Chi cục Thuế khu vực Thanh Ba - Hạ Hòa
1122342 - Chi cục Thuế khu vực II
1056503 - Cục Thuế Tỉnh Gia Lai
1054110 - Chi cục Thuế khu vực Lâm Thao - Phù Ninh
1054165 - Chi cục Thuế khu vực Cẩm Khê - Yên Lập
1054109 - Chi cục Thuế khu vực Cẩm Khê - Yên Lập
1054189 - Chi cục Thuế khu vực Tam Nông - Thanh Thuỷ
1054114 - Chi cục Thuế khu vực Thanh Sơn - Tân Sơn
1029342 - Chi cục Thuế khu vực Thanh Sơn - Tân Sơn
1054111 - Chi cục Thuế khu vực Lâm Thao - Phù Ninh
1054190 - Chi cục Thuế khu vực Tam Nông - Thanh Thuỷ
1054998 - Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
1007207 - Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên
1055105 - Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch
1119800 - Chi Cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm
1083882 - Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ II
1117929 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ I
1120188 - Chi cục Thuế khu vực Cai Lậy
1097553 - Chi cục Thuế khu vực Cờ Đỏ - Thới Lai
1093462 - Chi cục Thuế khu vực Than Uyên - Tân Uyên
1117327 - Chi cục Thuế khu vực Mường Tè - Nậm Nhùn
1054354 - Cục thuế Tỉnh Sơn La
1055733 - Chi cục Thuế khu vực Thành phố Sơn La - Mường La
1055734 - Chi cục Thuế khu vực Thuận Châu - Quỳnh Nhai
1054357 - Chi cục Thuế khu vực Thành phố Sơn La - Mường La
1055798 - Chi cục Thuế khu vực Thuận Châu - Quỳnh Nhai
1055737 - Chi cục Thuế khu vực Phù Yên - Bắc Yên
1055796 - Chi cục Thuế khu vực Phù Yên - Bắc Yên
1055735 - Chi cục Thuế khu vực Mai Sơn - Yên Châu
1055886 - Chi cục Thuế khu vực Sông Mã - Sốp Cộp
1055883 - Chi cục Thuế khu vực Mai Sơn - Yên Châu
1055884 - Chi cục Thuế khu vực Mộc Châu - Vân Hồ
1050073 - Chi cục Thuế khu vực Sông Mã - Sốp Cộp
1119358 - Chi cục Thuế khu vực Mộc Châu - Vân Hồ
1055797 - Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình
1055890 - Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc
1055887 - Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc
1055885 - Chi cục Thuế huyện Mai Châu
1055888 - Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc
1056036 - Chi cục Thuế huyện Lương Sơn
1056181 - Chi cục Thuế khu vực Cao Phong - Tân Lạc
1056037 - Chi cục Thuế khu vực Kim Bôi - Lạc Thủy
1055891 - Chi cục Thuế khu vực Cao Phong - Tân Lạc
1056035 - Chi cục Thuế khu vực Lạc Sơn - Yên Thủy
1056043 - Chi cục Thuế khu vực Kim Bôi - Lạc Thủy
1056040 - Chi cục Thuế khu vực Lạc Sơn - Yên Thủy
1056041 - Cục Thuế Tỉnh Thanh Hóa
1056039 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn
1056188 - Chi cục Thuế khu vực thị xã Bỉm Sơn - Hà Trung
1056189 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Sầm Sơn - Quảng Xương
1056345 - Chi cục Thuế khu vực Quan Hóa - Quan Sơn - Mường Lát
1056346 - Chi cục Thuế khu vực Quan Hóa - Quan Sơn - Mường Lát
1056498 - Chi cục Thuế khu vực Quan Hóa - Quan Sơn - Mường Lát
1056193 - Chi cục Thuế khu vực Cẩm Thủy - Bá Thước
1056495 - Chi cục Thuế khu vực Cẩm Thủy - Bá Thước
1056344 - Chi cục Thuế khu vực Ngọc Lặc - Lang Chánh
1054271 - Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Lộc - Thạch Thành
1056194 - Chi cục Thuế khu vực Ngọc Lặc - Lang Chánh
1056341 - Chi cục Thuế khu vực Thọ Xuân - Thường Xuân
1056340 - Chi cục Thuế khu vực Như Thanh - Như Xuân
1056195 - Chi cục Thuế khu vực Như Thanh - Như Xuân
1056190 - Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Lộc - Thạch Thành
1056339 - Chi cục Thuế khu vực thị xã Bỉm Sơn - Hà Trung
1056342 - Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn - Hậu Lộc
1056496 - Chi cục Thuế khu vực Yên Định - Thiệu Hoá
1056347 - Chi cục Thuế khu vực Thọ Xuân - Thường Xuân
1056191 - Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn - Hậu Lộc
1056493 - Chi cục Thuế khu vực Yên Định - Thiệu Hoá
1056192 - Chi cục Thuế huyện Hoằng Hoá
1056187 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn
1056044 - Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn - Nông Cống
1056343 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Sầm Sơn - Quảng Xương
1056042 - Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn - Nông Cống
1056492 - Chi cục Thuế thị xã Nghi Sơn
1056494 - Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
1055350 - Chi cục Thuế Thành phố Vinh
1056499 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh
1056500 - Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ I
1056497 - Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ I
1055356 - Chi cục Thuế khu vực Tây Nghệ I
1055353 - Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ I
1055354 - Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ II
1055351 - Chi cục Thuế khu vực Tây Nghệ I
1054899 - Cục Thuế Tỉnh Thái Bình
1055352 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ I
1055816 - Chi cục Thuế khu vực Sông Lam I
1055817 - Chi cục Thuế khu vực Tây Nghệ II
1055357 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ II
1055358 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ II
1055355 - Chi cục Thuế khu vực Tây Nghệ II
1055823 - Chi cục Thuế khu vực Sông Lam I
1055820 - Chi cục Thuế khu vực Sông Lam I
1055821 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh
1055818 - Chi cục Thuế khu vực Sông Lam II
1055819 - Chi cục Thuế khu vực Sông Lam II
1055824 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Hà Tĩnh - Cẩm Xuyên
1055825 - Chi cục Thuế khu vực thị xã Hồng Lĩnh - Can Lộc
1055822 - Chi cục Thuế huyện Nghi Xuân
1055108 - Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên
1055975 - Chi cục Thuế khu vực Hương Sơn - Đức Thọ
1055976 - Chi cục Thuế khu vực Hương Sơn - Đức Thọ
1055973 - Chi cục Thuế khu vực thị xã Hồng Lĩnh - Can Lộc
1055974 - Chi cục Thuế khu vực Thạch Hà - Lộc Hà
1055979 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Hà Tĩnh - Cẩm Xuyên
1056064 - Chi cục Thuế khu vực Hương Khê - Vũ Quang
1055977 - Chi cục Thuế khu vực Kỳ Anh
1055972 - Chi cục Thuế khu vực Hương Khê - Vũ Quang
1028843 - Chi cục Thuế khu vực Thạch Hà - Lộc Hà
1055978 - Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình
1056126 - Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh
1056123 - Chi cục Thuế khu vực Tuyên Hóa - Minh Hóa
1056124 - Chi cục Thuế khu vực Tuyên Hóa - Minh Hóa
1056216 - Chi cục Thuế khu vực Quảng Trạch - Ba Đồn
1056129 - Chi cục Thuế huyện Bố Trạch
1056130 - Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh
1056127 - Chi cục Thuế huyện Lệ Thuỷ
1056128 - Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị
1056217 - Chi cục Thuế khu vực Đông Hà - Cam Lộ
1056276 - Chi cục Thuế khu vực Triệu Hải
1056215 - Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Linh - Gio Linh
1056368 - Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Linh - Gio Linh
1056279 - Chi cục Thuế khu vực Đông Hà - Cam Lộ
1056280 - Chi cục Thuế khu vực Triệu Hải
1056277 - Chi cục Thuế khu vực Triệu Hải
1056371 - Chi cục Thuế huyện Hướng Hóa
1056372 - Chi cục Thuế huyện Đa Krông
1068290 - Chi cục Thuế Huyện Đảo Cồn Cỏ
1054323 - Cục Thuế Thành phố Đà Nẵng
1054253 - Chi cục Thuế Quận Hải Châu
1054250 - Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu
1054251 - Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn
1054327 - Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn
1054324 - Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu
1054325 - Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang
1007286 - Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang
1054254 - Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
1054330 - Chi cục Thuế khu vực Tam Kỳ - Phú Ninh
1045321 - Chi cục Thuế khu vực Tam Kỳ - Phú Ninh
1054331 - Chi cục Thuế Thành phố Hội An
1122548 - Chi cục Thuế khu vực Duyên Hải
1025891 - Chi cục Thuế khu vực Đông Giang - Tây Giang
1054328 - Chi cục Thuế khu vực Đông Giang - Tây Giang
1054329 - Chi cục Thuế huyện Đại Lộc
1054326 - Chi cục Thuế khu vực Điện Bàn - Duy Xuyên
1054307 - Chi cục Thuế khu vực Điện Bàn - Duy Xuyên
1054304 - Chi cục Thuế khu vực Phước Sơn - Nam Giang
1054305 - Chi cục Thuế huyện Thăng Bình
1054302 - Chi cục Thuế khu vực Quế Sơn - Nông Sơn - Hiệp Đức
1083879 - Chi cục Thuế khu vực Quế Sơn - Nông Sơn - Hiệp Đức
1054303 - Chi cục Thuế khu vực Quế Sơn - Nông Sơn - Hiệp Đức
1054310 - Chi cục Thuế khu vực Trà My - Tiên Phước
1054358 - Chi cục Thuế khu vực Phước Sơn - Nam Giang
1054308 - Chi cục Thuế huyện Núi Thành
1054309 - Chi cục Thuế khu vực Trà My - Tiên Phước
1014996 - Chi cục Thuế khu vực Trà My - Tiên Phước
1054306 - Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
1054362 - Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh
1054359 - Chi cục Thuế huyện Lý Sơn
1054360 - Chi cục Thuế huyện Bình Sơn
1054365 - Chi cục Thuế huyện Trà Bồng
1072494 - Chi cục Thuế huyện Trà Bồng
1054366 - Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh
1054363 - Chi cục Thuế khu vực Sơn Hà - Sơn Tây
1054364 - Chi cục Thuế khu vực Sơn Hà - Sơn Tây
1055801 - Chi cục Thuế khu vực Tư Nghĩa - Mộ Đức
1055802 - Chi cục Thuế khu vực Nghĩa Hành - Minh Long
1055799 - Chi cục Thuế khu vực Nghĩa Hành - Minh Long
1054272 - Chi cục Thuế khu vực Tư Nghĩa - Mộ Đức
1055800 - Chi cục Thuế khu vực Đức Phổ - Ba Tơ
1055950 - Chi cục Thuế khu vực Đức Phổ - Ba Tơ
1055805 - Cục Thuế Tỉnh Bình Định
1055803 - Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn
1055804 - Chi cục Thuế khu vực Hoài Nhơn - Hoài Ân - An Lão
1055954 - Chi cục Thuế khu vực Hoài Nhơn - Hoài Ân - An Lão
1055951 - Chi cục Thuế khu vực Hoài Nhơn - Hoài Ân - An Lão
1055952 - Chi cục Thuế khu vực Phù Cát - Phù Mỹ
1055807 - Chi cục Thuế khu vực Tây Sơn - Vĩnh Thạnh
1055958 - Chi cục Thuế khu vực Phù Cát - Phù Mỹ
1055955 - Chi cục Thuế khu vực Tây Sơn - Vĩnh Thạnh
1055956 - Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn
1055953 - Chi cục Thuế khu vực Tuy Phước - Vân Canh
1056105 - Chi cục Thuế khu vực Tuy Phước - Vân Canh
1056106 - Cục Thuế Tỉnh Phú Yên
1056104 - Chi cục Thuế Thành phố Tuy Hoà
1055957 - Chi cục Thuế khu vực Tuy An - Đồng Xuân
1056109 - Chi cục Thuế Thị xã Sông Cầu
1056110 - Chi cục Thuế khu vực Tuy An - Đồng Xuân
1056107 - Chi cục Thuế khu vực Sông Hinh - Sơn Hòa
1004874 - Chi cục Thuế thị xã Đông Hoà
1004772 - Chi cục Thuế khu vực Tây Hòa - Phú Hòa
1056197 - Chi cục Thuế khu vực Sông Hinh - Sơn Hòa
1056184 - Chi cục Thuế khu vực Tây Hòa - Phú Hòa
1056198 - Cục Thuế Tỉnh Khánh Hòa
1056196 - Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang
1056259 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Khánh Hòa
1056256 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Khánh Hòa
1056257 - Chi cục Thuế khu vực Tây Khánh Hòa
1056258 - Chi cục Thuế khu vực Nam Khánh Hòa
1056351 - Chi cục Thuế khu vực Tây Khánh Hòa
1056348 - Chi cục Thuế khu vực Nam Khánh Hòa
1028458 - Chi cục Thuế khu vực Nam Khánh Hòa
1056349 - Cục Thuế Tỉnh Kon Tum
1056261 - Chi cục Thuế TP Kon Tum
1056413 - Chi cục Thuế huyện Đắk Glei
1056414 - Chi cục Thuế huyện Ngọc Hồi
1056352 - Chi cục Thuế khu vực số 02
1056353 - Chi cục Thuế khu vực số 01
1121987 - Chi cục Thuế Huyện Ia H’Drai
1056272 - Chi cục Thuế khu vực số 01
1056350 - Chi cục Thuế khu vực số 02
1056505 - Chi cục Thuế huyện Sa Thầy
1042302 - Chi cục Thuế khu vực số 02
1056415 - Chi cục Thuế Thành phố Pleiku
1056416 - Chi cục Thuế huyện KBang
1055272 - Chi cục Thuế khu vực Đak Đoa - Mang Yang
1056506 - Chi cục Thuế khu vực Ia Grai - Chư Păh
1056507 - Chi cục Thuế khu vực Ia Grai - Chư Păh
1056504 - Chi cục Thuế khu vực An Khê - Đak Pơ - Kông Chro
1055359 - Chi cục Thuế khu vực An Khê - Đak Pơ - Kông Chro
1054449 - Cục Thuế Thành Phố Hà Nội
1054634 - Chi cục Thuế Quận Ba Đình
1054635 - Chi cục Thuế Quận Tây Hồ
1054633 - Chi cục Thuế quận Hoàn Kiếm
1062153 - Chi cục Thuế Quận Long Biên
1054631 - Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
1064161 - Chi cục Thuế Quận Hoàng Mai
1054632 - Chi cục Thuế Quận Đống Đa
1054744 - Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân
1054743 - Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
1054741 - Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh
1054742 - Chi cục Thuế huyện Đông Anh
1054921 - Chi cục Thuế huyện Gia Lâm
1054816 - Chi cục Thuế huyện Từ Liêm
1054817 - Chi cục Thuế huyện Thanh Trì
1083886 - Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh
1053963 - Chi cục Thuế Quận Hà Đông
1053964 - Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây
1053961 - Chi cục Thuế huyện Phúc Thọ
1054063 - Chi cục Thuế huyện Đan Phượng
1054064 - Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai
1054065 - Chi cục Thuế huyện Hoài Đức
1053965 - Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai
1054068 - Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ
1054069 - Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên
1054070 - Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa - Mỹ Đức
1054066 - Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa - Mỹ Đức
1054067 - Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên
1053960 - Chi cục Thuế huyện Ba Vì
1054062 - Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ
1054815 - Cục Thuế Thành phố Hải phòng
1054925 - Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương
1054922 - Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An
1011716 - Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An
1054923 - Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh
1054818 - Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão
1054999 - Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy
1054926 - Chi cục Thuế huyện Thủy Nguyên
1054927 - Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương
1054924 - Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão
1055103 - Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy
1055104 - Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng
1055101 - Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng
1055102 - Chi cục Thuế huyện Cát Hải
1111257 - Chi cục Thuế huyện Bạch Long Vĩ
1095143 - Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh
1054150 - Cục Thuế Tỉnh Hải Dương
1054029 - Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương
1054148 - Chi cục Thuế thành phố Chí Linh
1054156 - Chi cục Thuế khu vực Nam Thanh
1054153 - Chi cục Thuế khu vực Nam Thanh
1054154 - Chi cục Thuế khu vực Kim Môn
1054151 - Chi cục Thuế khu vực Kim Môn
1054152 - Chi cục Thuế khu vực Tứ Lộc
1054103 - Chi cục Thuế khu vực Tứ Lộc
1054100 - Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình
1054101 - Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình
1054155 - Chi cục Thuế khu vực Ninh Thanh
1054106 - Chi cục Thuế khu vực Ninh Thanh
1054107 - Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên
1054105 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim Động
1056027 - Chi cục Thuế khu vực 3
1054012 - Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào - Văn Lâm
1054011 - Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu
1054423 - Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi
1054424 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim Động
1054420 - Chi cục Thuế khu vực Tiên Lữ - Phù Cừ
1054421 - Chi cục Thuế khu vực Tiên Lữ - Phù Cừ
1054108 - Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu
1054102 - Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào - Văn Lâm
1054013 - Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi
1054422 - Cục Thuế Tỉnh Hà Nam
1054535 - Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý - Kim Bảng
1054425 - Chi cục Thuế khu vực Duy Tiên - Lý Nhân
1054426 - Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý - Kim Bảng
1054533 - Chi cục Thuế khu vực Duy Tiên - Lý Nhân
1054611 - Chi cục Thuế khu vực Thanh Liêm - Bình Lục
1054612 - Chi cục Thuế khu vực Thanh Liêm - Bình Lục
1054613 - Cục Thuế Tỉnh Nam Định
1054537 - Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc
1054717 - Chi cục Thuế khu vực Ý Yên - Vụ Bản
1054718 - Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc
1054614 - Chi cục Thuế khu vực Ý Yên - Vụ Bản
1054615 - Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh
1054721 - Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh
1054722 - Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy
1054719 - Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy
1054720 - Chi cục Thuế huyện Nghĩa Hưng
1046318 - Chi cục Thuế khu vực Lâm Hà - Đam Rông
1054255 - Chi cục Thuế Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm
1054256 - Chi cục Thuế khu vực Ninh Sơn - Bác Ái
1054226 - Chi cục Thuế khu vực Ninh Hải - Thuận Bắc
1054259 - Chi cục Thuế khu vực Ninh Phước - Thuận Nam
1054225 - Chi cục Thuế khu vực Ninh Sơn - Bác Ái
1074596 - Chi cục Thuế khu vực Ninh Hải - Thuận Bắc
1101112 - Chi cục Thuế khu vực Ninh Phước - Thuận Nam
1054270 - Cục Thuế Tỉnh Bình Phước
1054282 - Chi cục Thuế khu vực Đồng Xoài - Đồng Phú
1054283 - Chi cục Thuế khu vực Phước Long - Bù Gia Mập - Phú Riềng
1054288 - Chi cục Thuế khu vực Lộc Ninh - Bù Đốp
1020398 - Chi cục Thuế khu vực Lộc Ninh - Bù Đốp
1054289 - Chi cục Thuế huyện Bù Đăng
1054286 - Chi cục Thuế khu vực Bình Long - Hớn Quản
1019679 - Chi cục Thuế Thị xã Chơn Thành
1054285 - Chi cục Thuế khu vực Đồng Xoài - Đồng Phú
1101050 - Chi cục Thuế khu vực Bình Long - Hớn Quản
1101049 - Chi cục Thuế khu vực Phước Long - Bù Gia Mập - Phú Riềng
1054232 - Cục thuế Tỉnh Tây Ninh
1054230 - Chi cục Thuế khu vực Thành phố Tây Ninh - Châu Thành
1054235 - Chi cục Thuế khu vực Tân Biên - Tân Châu
1054264 - Chi cục Thuế khu vực Tân Biên - Tân Châu
1054233 - Chi cục Thuế khu vực Hòa Thành - Dương Minh Châu
1054234 - Chi cục Thuế khu vực Thành phố Tây Ninh - Châu Thành
1054267 - Chi cục Thuế khu vực Hòa Thành - Dương Minh Châu
1054268 - Chi cục Thuế khu vực Gò Dầu - Trảng Bàng - Bến Cầu
1054265 - Chi cục Thuế khu vực Gò Dầu - Trảng Bàng - Bến Cầu
1054266 - Chi cục Thuế khu vực Gò Dầu - Trảng Bàng - Bến Cầu
1054260 - Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
1054258 - Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một
1054332 - Chi cục Thuế khu vực Bến Cát
1054262 - Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên
1054276 - Chi cục Thuế Thành phố Thuận An
1054261 - Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên
1054263 - Chi cục Thuế khu vực Bến Cát
1054274 - Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai
1054280 - Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu
1054333 - Chi cục Thuế khu vực Long Khánh - Cẩm Mỹ
1054281 - Chi cục Thuế khu vực Định Quán - Tân Phú
1054278 - Chi cục Thuế khu vực Định Quán - Tân Phú
1054279 - Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu
1095446 - Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất
1054292 - Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất
1061608 - Chi cục Thuế khu vực Long Khánh - Cẩm Mỹ
1054311 - Chi cục Thuế huyện Xuân Lộc
1054312 - Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch
1054367 - Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch
1054336 - Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận
1054334 - Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết
1054335 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Bình - Tuy Phong
1054371 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Bình - Tuy Phong
1054368 - Chi cục Thuế khu vực Hàm Thuận Nam - Hàm Thuận Bắc
1054369 - Chi cục Thuế khu vực Hàm Thuận Nam - Hàm Thuận Bắc
1054338 - Chi cục Thuế khu vực Đức Linh - Tánh Linh
1066973 - Chi cục Thuế khu vực La Gi - Hàm Tân
1055722 - Chi cục Thuế khu vực La Gi - Hàm Tân
1055719 - Chi cục Thuế khu vực Đức Linh - Tánh Linh
1055720 - Chi cục Thuế huyện Phú Quý
1054370 - Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
1055808 - Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo
1055809 - Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ
1055721 - Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức
1055873 - Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức
1055812 - Chi cục Thuế Thị xã Phú Mỹ
1055813 - Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ
1095093 - Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ
1055810 - Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo
1054346 - Cục Thuế Tỉnh Long An
1054277 - Chi cục Thuế Thành phố Dĩ An
1055727 - Chi cục Thuế khu vực Tân An - Thủ Thừa
1055728 - Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Hưng - Tân Hưng
1055725 - Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Hưng - Tân Hưng
1055726 - Chi cục Thuế khu vực Kiến Tường - Mộc Hóa
1055731 - Chi cục Thuế khu vực Tân Thạnh - Thạnh Hóa
1055874 - Chi cục Thuế khu vực Tân Thạnh - Thạnh Hóa
1055729 - Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ
1055730 - Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ
1055877 - Chi cục Thuế huyện Bến Lức
1055878 - Chi cục Thuế khu vực Tân An - Thủ Thừa
1055875 - Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Trụ
1055876 - Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Trụ
1055881 - Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc - Cần Đước
1055882 - Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc - Cần Đước
1055879 - Cục thuế Tỉnh Đồng Tháp
1056028 - Chi cục Thuế khu vực 1
1056029 - Chi cục Thuế khu vực 2
1055968 - Chi cục Thuế khu vực 6
1056032 - Chi cục Thuế khu vực 6
1056033 - Chi cục Thuế khu vực 1
1056030 - Chi cục Thuế khu vực 4
1056031 - Chi cục Thuế khu vực 4
1056122 - Chi cục Thuế khu vực 5
1056180 - Chi cục Thuế khu vực 5
1056034 - Chi cục Thuế khu vực 2
1098452 - Chi cục Thuế khu vực 3
1055962 - Cục Thuế Tỉnh An Giang
1055960 - Chi cục Thuế Thành phố Long Xuyên
1055814 - Chi cục Thuế khu vực Châu Đốc - Châu Phú
1055966 - Chi cục Thuế khu vực Tân Châu - An Phú
1055963 - Chi cục Thuế khu vực Tân Châu - An Phú
1055964 - Chi cục Thuế khu vực Chợ Mới - Phú Tân
1055961 - Chi cục Thuế khu vực Châu Đốc - Châu Phú
1056114 - Chi cục Thuế khu vực Tịnh Biên - Tri Tôn
1055967 - Chi cục Thuế khu vực Tịnh Biên - Tri Tôn
1056112 - Chi cục Thuế khu vực Chợ Mới - Phú Tân
1055965 - Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Thoại Sơn
1056118 - Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Thoại Sơn
1056205 - Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
1056355 - Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho
1056356 - Chi cục Thuế khu vực thị xã Gò Công - Gò Công Đông - Tân Phú Đông
1056294 - Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Phước
1056354 - Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Phước
1054227 - Chi cục Thuế khu vực Cai Lậy
1054228 - Chi cục Thuế khu vực Gò Công Tây - Chợ Gạo
1056357 - Chi cục Thuế huyện Cái Bè
1056358 - Chi cục Thuế khu vực Gò Công Tây - Chợ Gạo
1054231 - Chi cục Thuế khu vực thị xã Gò Công - Gò Công Đông - Tân Phú Đông
1083883 - Chi cục Thuế khu vực thị xã Gò Công - Gò Công Đông - Tân Phú Đông
1056115 - Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long
1056113 - Chi cục Thuế khu vực I
1056262 - Chi cục Thuế khu vực I
1056263 - Chi cục Thuế khu vực IV
1056119 - Chi cục Thuế khu vực II
1027398 - Chi cục Thuế khu vực II
1056120 - Chi cục Thuế khu vực III
1072658 - Cục Thuế Tỉnh Lai Châu
1056369 - Cục Thuế Tỉnh Thừa Thiên Huế
1056281 - Chi cục Thuế Thành phố Huế
1056435 - Chi cục Thuế khu vực Hương Điền
1056436 - Chi cục Thuế khu vực Hương Điền
1056433 - Chi cục Thuế khu vực Hương Điền
1056434 - Chi cục Thuế khu vực Hương Phú
1054249 - Chi cục Thuế khu vực Phú Lộc - Nam Đông
1054247 - Chi cục Thuế khu vực Phú Lộc - Nam Đông
1056117 - Chi cục Thuế khu vực III
1056266 - Chi cục Thuế khu vực IV
1056267 - Cục Thuế Tỉnh Bến Tre
1056265 - Chi cục Thuế khu vực Bến Tre - Châu Thành
1056270 - Chi cục Thuế khu vực Bến Tre - Châu Thành
1056417 - Chi cục Thuế khu vực Chợ Lách - Mỏ Cày Bắc
1056268 - Chi cục Thuế khu vực Mỏ Cày Nam - Thạnh Phú
1097552 - Chi cục Thuế khu vực Chợ Lách - Mỏ Cày Bắc
1056269 - Chi cục Thuế khu vực Ba Tri - Giồng Trôm
1056420 - Chi cục Thuế huyện Bình Đại
1056421 - Chi cục Thuế khu vực Ba Tri - Giồng Trôm
1056418 - Chi cục Thuế khu vực Mỏ Cày Nam - Thạnh Phú
1056419 - Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang
1056425 - Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá
1056423 - Chi cục Thuế khu vực Hòn Đất - Kiên Lương
1055277 - Chi cục Thuế khu vực Hòn Đất - Kiên Lương
1055278 - Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Hiệp
1055275 - Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Hiệp
1055276 - Chi cục Thuế khu vực Giồng Riềng - Gò Quao
1055281 - Chi cục Thuế khu vực Giồng Riềng - Gò Quao
1055282 - Chi cục Thuế khu vực An Biên - An Minh
1055279 - Chi cục Thuế khu vực An Biên - An Minh
1055280 - Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Thuận - U Minh Thượng
1055740 - Chi cục Thuế thành phố Phú Quốc
1055741 - Chi cục Thuế huyện Kiên Hải
1056422 - Chi cục Thuế Thành phố Hà Tiên
1092935 - Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Thuận - U Minh Thượng
1055742 - Chi cục Thuế khu vực Thốt Nốt - Vĩnh Thạnh
1055743 - Chi cục Thuế khu vực Bình Thủy - Ô Môn
1055744 - Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều
1059662 - Chi cục Thuế khu vực Bình Thủy - Ô Môn
1059661 - Chi cục Thuế khu vực Cái Răng - Phong Điền
1059660 - Chi cục Thuế khu vực Thốt Nốt - Vĩnh Thạnh
1061397 - Chi cục Thuế khu vực Cờ Đỏ - Thới Lai
1059659 - Chi cục Thuế khu vực Cái Răng - Phong Điền
1007206 - Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang
1055745 - Chi cục Thuế khu vực I
1055893 - Chi cục Thuế khu vực IV
1055894 - Chi cục Thuế khu vực IV
1020034 - Chi cục Thuế khu vực III
1055746 - Chi cục Thuế khu vực III
1055747 - Chi cục Thuế khu vực I
1055897 - Chi cục Thuế khu vực II
1054287 - Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh
1054341 - Chi cục Thuế khu vực Thành phố Trà Vinh - Châu Thành
1054290 - Chi cục Thuế huyện Càng Long
1054339 - Chi cục Thuế khu vực Thành phố Trà Vinh - Châu Thành
1054344 - Chi cục Thuế khu vực Tiểu Cần - Cầu Kè
1054345 - Chi cục Thuế khu vực Tiểu Cần - Cầu Kè
1054342 - Chi cục Thuế khu vực Cầu Ngang - Trà Cú
1054343 - Chi cục Thuế khu vực Cầu Ngang - Trà Cú
1055723 - Chi cục Thuế khu vực Duyên Hải
1055898 - Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng
1055896 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Sóc Trăng
1055901 - Chi cục Thuế huyện Kế Sách
1056046 - Chi cục Thuế khu vực Long Phú
1056273 - Chi cục Thuế khu vực Long Phú
1055899 - Chi cục Thuế khu vực Châu Thành
1055900 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Sóc Trăng
1056049 - Chi cục Thuế khu vực Thạnh Trị
1061972 - Chi cục Thuế khu vực Thạnh Trị
1056050 - Chi cục Thuế TX Vĩnh Châu
1095140 - Chi cục Thuế khu vực Châu Thành
1103751 - Chi cục Thuế khu vực Long Phú
1056047 - Cục thuế Tỉnh Bạc Liêu
1056053 - Chi cục Thuế Thành phố Bạc Liêu
1056051 - Chi cục Thuế khu vực Phước Long - Hồng Dân
1056052 - Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Vĩnh Lợi
1063900 - Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Vĩnh Lợi
1119855 - Chi cục Thuế khu vực Bến Cát
1119856 - Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên
1055739 - Cục Thuế Thành Phố Cần Thơ
1054248 - Chi cục Thuế khu vực Hương Phú
1099540 - Chi cục Thuế huyện Giang Thành
1056199 - Chi cục Thuế khu vực Giá Rai - Đông Hải
1056054 - Chi cục Thuế khu vực Phước Long - Hồng Dân
1056183 - Chi cục Thuế khu vực Giá Rai - Đông Hải
1056200 - Cục thuế Tỉnh Cà Mau
1056141 - Chi cục Thuế khu vực II
1056203 - Chi cục Thuế khu vực IV
1056204 - Chi cục Thuế khu vực IV
1056201 - Chi cục Thuế khu vực III
1047048 - Chi cục Thuế khu vực III
1056202 - Chi cục Thuế khu vực III
1056292 - Chi cục Thuế khu vực II
1047047 - Chi cục Thuế khu vực I
1056293 - Chi cục Thuế khu vực I
1007203 - Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo
1055106 - Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo
1053959 - Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường
1055109 - Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường
1053958 - Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên
1096460 - Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch
1054115 - Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
1054429 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng
1054430 - Chi cục Thuế khu vực Tân Yên - Yên Thế
1054427 - Chi cục Thuế khu vực Tân Yên - Yên Thế
1054428 - Chi cục Thuế khu vực Lục Ngạn - Sơn Động
1054116 - Chi cục Thuế khu vực Việt Yên - Hiệp Hoà
1054616 - Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam
1054433 - Chi cục Thuế khu vực Lục Ngạn - Sơn Động
1054434 - Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam
1054431 - Chi cục Thuế khu vực Việt Yên - Hiệp Hoà
1054432 - Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng
1054024 - Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
1054022 - Chi cục thuế Thành phố Bắc Ninh
1054071 - Chi cục Thuế khu vực Từ Sơn - Yên Phong
1054020 - Chi cục Thuế khu vực Tiên Du - Quế Võ
1054027 - Chi cục Thuế khu vực Tiên Du - Quế Võ
1054025 - Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận
1054026 - Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận
1054028 - Chi cục Thuế khu vực Từ Sơn - Yên Phong
1054023 - Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận
1054619 - Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
1054617 - Chi cục Thuế Thành phố Hạ Long
1054618 - Chi cục Thuế khu vực Cẩm Phả - Vân Đồn - Cô Tô
1054435 - Chi cục Thuế khu vực Uông Bí - Quảng Yên
1054624 - Chi cục Thuế khu vực Tiên Yên - Bình Liêu - Ba Chẽ
1054623 - Chi cục Thuế Thành Phố Móng Cái
1054621 - Chi cục Thuế khu vực Hải Hà - Đầm Hà
1054622 - Chi cục Thuế khu vực Tiên Yên - Bình Liêu - Ba Chẽ
1054800 - Chi cục Thuế khu vực Tiên Yên - Bình Liêu - Ba Chẽ
1054801 - Chi cục Thuế khu vực Cẩm Phả - Vân Đồn - Cô Tô
1054798 - Chi cục Thuế Thành phố Hạ Long
1054799 - Chi cục Thuế TX Đông Triều
1054348 - Chi cục Thuế khu vực Cẩm Phả - Vân Đồn - Cô Tô
1054804 - Chi cục Thuế khu vực Uông Bí - Quảng Yên
1056121 - Chi cục Thuế khu vực Hải Hà - Đầm Hà
1054805 - Cục Thuế Tỉnh Điện Biên
1054803 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Điện Biên Phủ - Mường Ảng
1056186 - Chi cục Thuế huyện Mường Nhé
1054806 - Chi cục Thuế khu vực Mường Chà - Mường Lay
1055732 - Chi cục Thuế khu vực Tuần Giáo - Tủa Chùa
1054355 - Chi cục Thuế khu vực Tuần Giáo - Tủa Chùa
1054356 - Chi cục Thuế huyện Điện Biên
1054353 - Chi cục Thuế huyện Điện Biên Đông
1027868 - Chi cục Thuế khu vực thành phố Điện Biên Phủ - Mường Ảng
1118128 - Chi cục Thuế huyện Nậm Pồ
1054352 - Chi cục Thuế khu vực Mường Tè - Nậm Nhùn
1019671 - Chi cục Thuế khu vực Thành phố Lai Châu - Tam Đường
1054351 - Chi cục Thuế khu vực Mường Chà - Mường Lay
1056185 - Chi cục Thuế khu vực Phong Thổ - Sìn Hồ
1054349 - Chi cục Thuế khu vực Thành phố Lai Châu - Tam Đường
1055971 - Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
1122170 - Chi cục Thuế khu vực Phước Long - Bù Gia Mập - Phú Riềng
1054350 - Chi cục Thuế khu vực Phong Thổ - Sìn Hồ
1054822 - Chi cục Thuế khu vực Than Uyên - Tân Uyên
1055360 - Chi cục Thuế huyện Đức Cơ
1055273 - Chi cục Thuế huyện Chư Prông
1055274 - Chi cục Thuế khu vực Chư Sê - Chư Pưh
1020397 - Chi cục Thuế khu vực Ayun Pa - Phú Thiện - Ia Pa
1055366 - Chi cục Thuế khu vực Ayun Pa - Phú Thiện - Ia Pa
1055363 - Chi cục Thuế huyện Krông Pa
1056508 - Chi cục Thuế khu vực Đak Đoa - Mang Yang
1073299 - Chi cục Thuế khu vực An Khê - Đak Pơ - Kông Chro
1028838 - Chi cục Thuế khu vực Ayun Pa - Phú Thiện - Ia Pa
1102411 - Chi cục Thuế khu vực Chư Sê - Chư Pưh
1055364 - Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk
1055362 - Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
1055827 - Chi cục Thuế khu vực Ea H’Leo - Krông Búk
1055828 - Chi cục Thuế huyện Ea Súp
1055738 - Chi cục Thuế khu vực Buôn Hồ - Krông Năng
1097475 - Chi cục Thuế khu vực Buôn Hồ - Krông Năng
1055365 - Chi cục Thuế khu vực Cư M'gar - Buôn Đôn
1055834 - Chi cục Thuế khu vực Cư M'gar - Buôn Đôn
1055831 - Chi cục Thuế khu vực Ea Kar - M’Drắk
1055832 - Chi cục Thuế khu vực Ea Kar - M’Drắk
1055829 - Chi cục Thuế huyện Krông Pắc
1055981 - Chi cục Thuế khu vực Krông Ana - Cư Kuin
1055982 - Chi cục Thuế khu vực Lắk - Krông Bông
1055833 - Chi cục Thuế khu vực Lắk - Krông Bông
1027302 - Chi cục Thuế khu vực Krông Ana - Cư Kuin
1055826 - Chi cục Thuế khu vực Ea H’Leo - Krông Búk
1059640 - Cục thuế Tỉnh Đắk Nông
1055830 - Chi cục Thuế khu vực Cư Jút - Krông Nô
1055980 - Chi cục Thuế khu vực Cư Jút - Krông Nô
1055892 - Chi cục Thuế khu vực Đắk Mil - Đắk Song
1056182 - Chi cục Thuế khu vực Đắk Mil - Đắk Song
1019129 - Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong
1055986 - Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong
1029446 - Chi cục Thuế khu vực Đắk R'Lấp - Tuy Đức
1056137 - Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
1056285 - Chi cục Thuế Quận 1
1056286 - Chi cục Thuế Thành phố Thủ Đức
1056283 - Chi cục Thuế Quận 3
1056284 - Chi cục Thuế Quận 4
1056289 - Chi cục Thuế Quận 5
1056290 - Chi cục Thuế Quận 6
1056287 - Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè
1056288 - Chi cục Thuế Quận 8
1056439 - Chi cục Thuế Quận 9
1056440 - Chi cục Thuế Quận 10
1056437 - Chi cục Thuế Quận 11
1056438 - Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn
1056443 - Chi cục Thuế Quận Gò Vấp
1056444 - Chi cục Thuế Quận Tân Bình
1059604 - Chi cục Thuế Quận Tân Phú
1056441 - Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh
1056442 - Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận
1054219 - Chi cục Thuế Quận Thủ Đức
1061346 - Chi cục Thuế Quận Bình Tân
1054220 - Chi cục Thuế huyện Củ Chi
1056445 - Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn
1054218 - Chi cục Thuế huyện Bình Chánh
1054223 - Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè
1054224 - Chi cục Thuế huyện Cần Giờ
1055983 - Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng
1056131 - Chi cục Thuế khu vực Đà Lạt - Lạc Dương
1056132 - Chi cục Thuế khu vực Bảo Lộc - Bảo Lâm
1054221 - Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận
1055987 - Chi cục Thuế khu vực Đà Lạt - Lạc Dương
1054269 - Chi cục Thuế khu vực Đức Trọng - Đơn Dương
1119832 - Chi cục Thuế khu vực Quảng Trạch - Ba Đồn
1121952 - Chi cục Thuế khu vực Kỳ Anh
1056271 - Văn phòng Tổng cục Thuế
1055988 - Chi cục Thuế khu vực Đức Trọng - Đơn Dương
1056135 - Chi cục Thuế khu vực Lâm Hà - Đam Rông
1056136 - Chi cục Thuế khu vực Bảo Lộc - Bảo Lâm
1056133 - Chi cục Thuế huyện Di Linh
1056134 - Chi cục Thuế khu vực Đạ Huoai - Đạ Tẻh - Cát Tiên
1056139 - Chi cục Thuế khu vực Đạ Huoai - Đạ Tẻh - Cát Tiên
1056282 - Chi cục Thuế khu vực Đạ Huoai - Đạ Tẻh - Cát Tiên
1054901 - Chi cục Thuế huyện Hải Hậu
0000000 - Không xác định
2995182 - CHI CỤC KIỂM TRA SAU THÔNG QUAN HCM
1079963 - Văn Phòng Sở Tài Chính Bình Thuận
9046508 - Phong Tai chinh ( Tien DG Quyen SDD)
2995142 - Chi cục kiểm tra sau thông quan Đồng Nai
2995297 - Phòng nghiệp vụ hải quan Đồng Nai
9078423 - Thu hộ( KBNN Ninh Phước)
2995141 - Hải Quan Tỉnh Bình Thuận
1131367 - Cục Thuế Doanh nghiệp lớn
9999999 - Chi cục Thuế Quận 2
2995313 - Chi cục hải quan KCN Điện Nam – Điện Ngọc
2995119 - CCHQ CK cảng đình vũ
2995117 - CCHQ quản lý hàng đầu tư gia công
2995221 - CCHQ sau thông quan
2995224 - Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư TPHCM
2995263 - Hải Quan thị xã Sơn La-Lai Châu
2997900 - Mã tổ chức ngân sách trung ương
9042533 - Công an TP Hải Phòng
7657673 - Chỉnh trang đô thị thị xã An Khê
2995069 - Chi cuc hai quan Bien Hoa
2995071 - Chi cuc hai quan Long Binh Tan
2995072 - Chi cuc hai quan KCX Long Binh
9081687 - Ban chỉ huy biên phòng cửa khẩu cảng Nghi sơn
2995283 - CHI CUC KIEM TRA SAU THONG QUAN HQ NGHE AN
1131368 - Cục Thuế Doanh nghiệp lớn
2995046 - Chi cục hải quan cửa khẩu cảng Cửa Việt
2995517 - Mã điều tiết đặc thù tỉnh Thanh Hóa quy tắc 17
2995213 - Chi cục KTSTQ HQ Tây Ninh
1056111 - Cục Thuế Tỉnh Khánh Hòa
1022382 - PHONG LAO DONG TBXH TP BAC NINH
1077053 - SO LAO DONG TBXH TINH BAC NINH
1076750 - TRUONG THPT LY THUONG KIET
7559314 - DAU TU CAI TAO, NANG CAP RUNG PHONG HO TINH BAC NINH THEO MO HINH PHAT TRIEN RUNG BEN VUNG GIAI DOAN 2015 – 2020
1063882 - BENH VIEN DA KHOA TINH BAC NINH
1021867 - Phòng Lao động - Thương binh và xã hội thị xã An Khê
7178135 - CAI TAO, NANG CAP KENH TIEU CHINH TB TRI PHUONG HUYEN TIEN DU
3012640 - BAN QUAN LY DU AN HUYEN QUE VO
1071068 - TRUONG TIEU HOC VO CUONG 1
1054440 - CUC THI HANH AN DAN SU TINH BAC NINH
1063920 - BENH VIEN PHOI BAC NINH
7864470 - DU AN DTXD MANG LUOI THU GOM NUOC THAI TAP TRUNG DO THI GIA BINH, HUYEN GIA BINH
7803898 - DU AN DTXD TUYEN DUONG GIAO THONG TU DUONG DAN CAU BINH THAN DI XA VAN NINH, HUYEN GIA BINH
7864471 - DU AN DTXD TRAM XU LY NUOC THAI THI TRAN GIA BINH (CONG SUAT 2.500M3/NGAY DEM)
3012641 - BAN QUAN LY CAC DU AN XAY DUNG HUYEN GIA BINH
Tài khoản thu NSNN
Tính chất khoản nộp
Nộp vào NSNN
TK thu hồi quỹ hoàn thuế GTGT
Theo kết luận của CQ có thẩm quyền
Kiểm toán NN
Thanh tra TC
Thanh tra CP
CQ có thẩm quyền khác
Số tham chiếu của khách hàng
Tên kho bạc
KBNN Cần Thơ
KBNN Bạc Liêu
KBNN Cà Mau
KBNN Trà Vinh
KBNN Sóc Trăng
KBNN Bắc Ninh
KBNN Bắc Giang
KBNN Vĩnh Phúc
KBNN Phú Thọ
KBNN Ninh Bình
KBNN Thanh Hoá
KBNN Nghệ An
KBNN Hà Tĩnh
KBNN Quảng Bình
KBNN Quảng Trị
KBNN Thừa Thiên Huế
KBNN Bình Thuận
KBNN Bà Rịa Vũng Tàu
KBNN Đồng Nai
KBNN Bình Dương
KBNN Bình Phước
KBNN Tây Ninh
KBNN Quảng Nam
KBNN Bình Định
KBNN Khánh Hoà
KBNN Quảng Ngãi
KBNN Phú Yên
Kho bạc Nhà nước
KBNN Hà Nội
KBNN Hải Phòng
KBNN TP Hồ Chí Minh
KBNN Đà nẵng
KBNN Nam Định
KBNN Hà Nam
KBNN Hải Dương
KBNN Hưng Yên
KBNN Thái Bình
KBNN Long An
KBNN Tiền Giang
KBNN Bến Tre
KBNN Đồng Tháp
KBNN Vĩnh Long
KBNN An Giang
KBNN Kiên Giang
KBNN Ninh Thuận
KBNN Thái Nguyên
KBNN Bắc Cạn
KBNN Cao Bằng
KBNN Lạng Sơn
KBNN Tuyên Quang
KBNN Hà Giang
KBNN Yên Bái
KBNN Lào Cai
KBNN Hoà Bình
KBNN Sơn La
KBNN Điện biên
KBNN Quảng Ninh
KBNN Lâm Đồng
KBNN Gia Lai
KBNN ĐẮC LẮC
KBNN Kon Tum
KBNN Đắc Nông
KBNN Hậu Giang
KBNN Lai Châu
Phòng ban/Chi nhánh
VP KBNN Cần Thơ
KBNN Cái Răng – Cần Thơ
KBNN Thốt Nốt - Cần Thơ
KBNN Ô Môn - Cần Thơ
KBNN Cờ Đỏ - Cần Thơ
KBNN Vĩnh Thạnh – Cần Thơ
KBNN Bình Thủy - Cần Thơ
KBNN Phong Điền – Cần Thơ
KBNN Ninh Kiều- Cần Thơ
KBNN Thới Lai - Cần Thơ
Thông tin thuế phải nộp
Nội dung kinh tế
Số tiền
Kỳ thuế
1701 - Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí)
1001 - Thuế thu nhập từ tiền lương, tiền công
2863 - Lệ phí môn bài mức (bậc) 2
Thông tin thuế nộp thêm
Nội dung kinh tế
Số tiền
Kỳ thuế
0001 - Tạm thu thuế
0002 - Tạm thu, tạm giữ từ bán tài sản
0003 - Tạm thu khác
0004 - Tạm ứng từ Ngân hàng Nhà nước
0005 - Tạm ứng từ Quỹ dự trữ tài chính
0007 - Tạm ứng từ Kho bạc Nhà nước
0008 - Tạm ứng từ Quỹ tích luỹ trả nợ
0011 - Vay tín phiếu Kho bạc ngắn hạn
0012 - Thu tạm ứng từ ngân sách cấp trên
0049 - Vay khác
0051 - Chi tạm ứng đơn vị hành chính sự nghiệp
0052 - Tạm ứng vốn xây dựng cơ bản qua Kho bạc Nhà nước
0056 - Tạm ứng vốn viện trợ cho Lào, Campuchia
0058 - Tạm ứng chi trả nợ gốc cho Quỹ tích luỹ trả nợ
0063 - Tạm ứng cho các doanh nghiệp
0065 - Tạm ứng cho ngân sách cấp dưới
0066 - Tạm ứng chi trả lãi cho Quỹ tích lũy trả nợ
0067 - Tạm ứng chi trả phí cho Quỹ tích lũy trả nợ
0068 - Tạm ứng chi trả lãi vay của tổ chức khác
0071 - Tạm ứng chi trả nợ gốc vay của tổ chức khác
0099 - Tạm ứng khác
0110 - THU THUẾ, PHÍ VÀ LỆ PHÍ
0111 - Thuế thu nhập và thu nhập sau thuế thu nhập
0112 - Thuế sử dụng tài sản
0113 - Thuế đối với hàng hoá và dịch vụ (gồm cả xuất khẩu, nhập khẩu)
0114 - Thu phí và lệ phí
0115 - Thu tiền bán tài sản nhà nước
0116 - Các khoản thu từ sở hữu tài sản ngoài thuế
0117 - Lãi thu từ các khoản cho vay và tham gia góp vốn của Nhà nước
0118 - Thu tiền phạt và tịch thu
0120 - Các khoản huy động không hoàn trả và đóng góp
0121 - Thu chuyển giao ngân sách
0122 - Các khoản thu khác
0123 - Thu viện trợ không hoàn lại
0124 - Thu nợ gốc cho vay trong nước
0125 - Thu nợ gốc cho nước ngoài vay
0129 - Chi thanh toán cho cá nhân
0130 - Chi về hàng hoá, dịch vụ
0131 - Chi hỗ trợ và bổ sung
0132 - Các khoản chi khác
0133 - Chi trả nợ lãi, phí vay thuộc ngân sách Nhà nước
0134 - Chi mua hàng hoá, vật tư dự trữ
0135 - Đầu tư, hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp, các quỹ và đầu tư phát triển khác
0136 - Chi đầu tư các dự án
0137 - Chi cho vay và góp vốn của Nhà nước
0138 - Chi hỗ trợ địa phương khác
0200 - THU TỪ TÀI SẢN, ĐÓNG GÓP XÃ HỘI VÀ THU KHÁC
0300 - THU VIỆN TRỢ KHÔNG HOÀN LẠI
0400 - THU NỢ GỐC CÁC KHOẢN CHO VAY
0500 - CHI THƯỜNG XUYÊN
0600 - CHI MUA HÀNG HÓA, VẬT TƯ DỰ TRỮ
0700 - CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
0800 - CHI CHO VAY VÀ GÓP VỐN CỦA NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
0820 - Vay và trả nợ gốc vay trong nước của Ngân sách nhà nước
0821 - Vay trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường trong nước
0832 - Vay từ các quỹ tài chính trong nước
0836 - Vay phát hành trái phiếu chính quyền địa phương
0837 - Vay của địa phương từ nguồn vốn cho vay lại của Chính phủ
0839 - Vay khác
0840 - Vay và trả nợ gốc vay ngoài nước của Ngân sách nhà nước
0840 - Vay và trả nợ gốc vay ngoài nước của Ngân sách nhà nước
0845 - Vay trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường quốc tế
0846 - Vay của các tổ chức quốc tế
0847 - Vay các tổ chức tài chính nước ngoài khác
0848 - Vay của Chính phủ các nước
0859 - Vay khác
0865 - Gốc hóa lãi, phí tiền vay Trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường quốc tế
0866 - Gốc hóa lãi, phí tiền vay của các tổ chức quốc tế
0867 - Gốc hóa lãi, phí tiền vay các tổ chức tài chính nước ngoài khác
0868 - Gốc hóa lãi, phí tiền vay của Chính phủ các nước
0869 - Gốc hóa lãi, phí tiền vay nước ngoài khác
0900 - Nguồn năm trước chuyển sang năm nay (thu chuyển nguồn)
0911 - Vốn đầu tư phát triển thực hiện chuyển nguồn từ năm trước sang năm nay theo quy định của Luật Đầu tư công
0912 - Kinh phí mua sắm trang thiết bị đã đầy đủ hồ sơ, hợp đồng mua sắm trang thiết bị ký trước ngày 31 tháng 12 năm thực hiện dự toán; kinh phí mua tăng, mua bù hàng dự trữ Quốc gia
0913 - Nguồn thực hiện chính sách tiền lương, phụ cấp, trợ cấp và các khoản tính theo tiền lương cơ sở, bảo trợ xã hội;
0914 - Kinh phí được giao tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập và các cơ quan nhà nước; các khoản viện trợ không hoàn lại đã xác định cụ thể nhiệm vụ chi
0915 - Các khoản DT được cấp có thẩm quyền BS sau ngày 30/09 năm thực hiện DT, không bao gồm các khoản bổ sung do các đơn vị DT cấp trên điều chỉnh DT đã giao cho các ĐV DT trực thuộc
0916 - Kinh phí nghiên cứu khoa học bố trí trong thời gian thực hiện các đề tài, dự án nghiên cứu khoa học được cấp có thẩm quyền quyết định
0917 - Các khoản tăng thu, tiết kiệm chi năm trước được phép chuyển sang năm nay theo quy định
0918 - Kinh phí khác theo quy định của pháp luật
0950 - Chuyển nguồn năm nay sang năm sau (chi chuyển nguồn)
0961 - Vốn đầu tư phát triển thực hiện chuyển nguồn từ năm nay sang năm sau theo quy định của Luật Đầu tư công
0962 - Kinh phí mua sắm trang thiết bị đã đầy đủ hồ sơ, hợp đồng mua sắm trang thiết bị ký trước ngày 31 tháng 12 năm thực hiện dự toán; kinh phí mua tăng, mua bù hàng dự trữ Quốc gia
0963 - Nguồn thực hiện chính sách tiền lương, phụ cấp, trợ cấp và các khoản tính theo tiền lương cơ sở, bảo trợ xã hội;
0964 - Kinh phí được giao tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập và các cơ quan nhà nước; các khoản viện trợ không hoàn lại đã xác định cụ thể nhiệm vụ chi
0965 - Các khoản DT được cấp có thẩm quyền BS sau ngày30/09 năm thực hiện DT, không bao gồm các khoản bổ sung do các đơn vị DT cấp trên điều chỉnh DT đã giao cho các đơn vị DT trực thuộc
0966 - Kinh phí nghiên cứu khoa học bố trí trong thời gian thực hiện các đề tài, dự án nghiên cứu khoa học được cấp có thẩm quyền quyết định
0967 - Các khoản tăng thu, tiết kiệm chi năm nay được phép chuyển sang năm sau theo quy định
0968 - Kinh phí khác theo quy định của pháp luật
1000 - Thuế thu nhập cá nhân
1001 - Thuế thu nhập từ tiền lương, tiền công
1003 - Thuế thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của cá nhân
1004 - Thuế thu nhập từ đầu tư vốn của cá nhân
1005 - Thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn (không gồm chuyển nhượng chứng khoán)
1006 - Thuế thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, nhận thừa kế và nhận quà tặng là bất động sản
1007 - Thuế thu nhập từ trúng thưởng
1008 - Thuế thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại
1012 - Thuế thu nhập từ thừa kế, quà biếu, quà tặng khác trừ bất động sản
1014 - Thuế thu nhập từ hoạt động cho thuê tài sản
1015 - Thuế thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán
1049 - Thuế thu nhập cá nhân khác
1050 - Thuế thu nhập doanh nghiệp
1051 - Thuế thu nhập DN của các đơn vị hạch toán toàn ngành
1052 - Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động sản xuất kinh doanh (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí)
1053 - Thuế thu nhập doanh nghiệp từ chuyển nhượng bất động sản
1054 - Thuế thu nhập DN từ hoạt động chuyển quyền thuê đất
1055 - Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn
1056 - Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí)
1057 - Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động xổ số kiến thiết
1058 - Thuế TNDN từ chuyển nhượng bất động sản khác
1099 - Khác
1101 - Thu nợ thuế chuyển thu nhập của chủ đầu tư NN ở VN về nước
1102 - Thu nợ thuế chuyển vốn của các chủ đầu tư trong các DN
1103 - Thu nợ thuế chuyển thu nhập của chủ đầu tư VN ở NN về nước
1149 - Thu nợ thuế chuyển thu nhập khác
1150 - Thu nhập sau thuế thu nhập
1151 - Lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ
1152 - Thu chênh lệch của doanh nghiệp công ích
1153 - Lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ từ hoạt động xổ số kiến thiết
1154 - Thu nhập từ cổ tức được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp
1155 - Thu từ lợi nhuận được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp
1199 - Khác
1250 - Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên khoảng sản, vùng trời, vùng biển
1251 - Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép
1252 - Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cấp phép
1253 - Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép
1254 - Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép
1255 - Thu tiền sử dụng khu vực biển do cơ quan trung ương cấp phép
1256 - Thu tiền cấp quyền hàng không
1257 - Thu tiền sử dụng rừng, tiền thuê rừng
1258 - Thu tiền sử dụng khu vực biển do cơ quan địa phương cấp phép
1299 - Thu từ các tài nguyên khác
1300 - Thuế sử dụng đất nông nghiệp
1301 - Đất trồng cây hàng năm
1302 - Đất trồng cây lâu năm
1303 - Đất trồng rừng
1304 - Đất nuôi trồng thủy sản
1305 - Đất làm muối
1349 - Đất dùng cho mục đích khác
1351 - Đất ở
1352 - Đất xây dựng
1353 - Đất nông nghiệp
1354 - Đất ngư nghiệp
1399 - Đất dùng cho mục đích khác
1400 - Thu tiền sử dụng đất
1401 - Đất được nhà nước giao
1402 - Đất xây dựng
1403 - Đất nông nghiệp
1404 - Đất ngư nghiệp
1405 - Đất xen kẹp (phần đất không đủ rộng để cấp đất theo dự án đầu tư)
1406 - Đất dôi dư (phần đất khi đo thực tế lớn hơn so với giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc so với diện tích đất được cấp có thẩm quyền giao)
1407 - Tiền chuyển mục đích sử dụng đất đối với đất do cơ quan, đơn vị, tổ chức thuộc Nhà nước quản lý
1408 - Đất thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở để bán hoặc để bán kết hợp cho thuê
1411 - Đất được nhà nước công nhận quyền sử dụng đất
1412 - Thu tiền sử dụng đất Dự án Cảng hàng không Quốc tế Long Thành, tỉnh Đồng Nai
1413 - Thu tiền sử dụng đất các dự án trọng điểm khác
1449 - Khác
1451 - Thu giao đất trồng rừng
1499 - Khác
1501 - Thuế nhà
1502 - Thuế đất ở
1503 - Thuế đất ngư nghiệp
1549 - Thuế đất khác
1550 - Thuế tài nguyên
1551 - Dầu, condensate (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng)
1552 - Nước thuỷ điện
1553 - Khoáng sản kim loại
1554 - Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý)
1555 - Khoáng sản phi kim loại
1556 - Thuỷ, hải sản
1557 - Sản phẩm của rừng tự nhiên
1558 - Nước thiên nhiên khác
1561 - Yến sào thiên nhiên
1562 - Khí thiên nhiên (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng)
1563 - Khí than (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng)
1599 - Tài nguyên khoáng sản khác
1600 - Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
1601 - Thu từ đất ở tại nông thôn
1602 - Thu từ đất ở tại đô thị
1603 - Thu từ đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
1649 - Thu từ đất phi nông nghiệp khác
1700 - Thuế giá trị gia tăng
1701 - Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí)
1702 - Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu
1703 - Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu qua biên giới đất liền
1704 - Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (gồm cả thuế giá trị gia tăng thu đối với dầu, khí khai thác theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí bán ra trong nước)
1705 - Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động xổ số kiến thiết
1749 - Hàng hóa, dịch vụ khác
1750 - Thuế tiêu thụ đặc biệt
1751 - Hàng nhập khẩu
1752 - Hàng nhập khẩu qua biên giới đất liền
1753 - Thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước
1754 - Rượu sản xuất trong nước
1755 - Ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất, lắp ráp trong nước
1756 - Xăng các loại sản xuất trong nước
1757 - Các dịch vụ, hàng hoá khác sản xuất trong nước
1758 - Bia sản xuất trong nước
1761 - Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết
1762 - Thuốc lá, xì gà nhập khẩu bán ra trong nước
1763 - Rượu nhập khẩu bán ra trong nước
1764 - Xe ô tô dưới 24 chỗ ngồi các loại nhập khẩu bán ra trong nước
1765 - Xăng các loại nhập khẩu bán ra trong nước
1766 - Các dịch vụ, hàng hóa khác nhập khẩu bán ra trong nước
1767 - Bia nhập khẩu bán ra trong nước
1799 - Khác
1801 - Thuế môn bài, bậc 1
1802 - Thuế môn bài, bậc 2
1803 - Thuế môn bài, bậc 3
1804 - Thuế môn bài, bậc 4
1805 - Thuế môn bài, bậc 5
1806 - Thuế môn bài, bậc 6
1849 - Thuế môn bài, khác
1850 - Thuế xuất khẩu
1851 - Thuế xuất khẩu
1852 - Thuế xuất khẩu qua biên giới đất liền
1899 - Khác
1900 - Thuế nhập khẩu
1901 - Thuế nhập khẩu
1902 - Thuế nhập khẩu qua biên giới đất liền
1903 - Thuế nhập khẩu bổ sung (thuế tự về)
1949 - Khác
1950 - Thuế nhập khẩu bổ sung đối với hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam
1951 - Thuế chống bán phá giá
1952 - Thuế chống trợ cấp
1953 - Thuế chống phân biệt đối xử
1954 - Thuế tự vệ
1999 - Thuế phòng vệ khác
2000 - Thuế bảo vệ môi trường
2001 - Xăng sản xuất trong nước (trừ etanol)
2002 - Dầu Diezel sản xuất trong nước
2003 - Dầu hoả sản xuất trong nước
2004 - Dầu mazut, dầu mỡ nhờn sản xuất trong nước
2005 - Than đá sản xuất trong nước
2006 - Dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon sản xuất trong nước
2007 - Túi ni lông sản xuất trong nước
2008 - Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước
2009 - Nhiên liệu bay sản xuất trong nước
2011 - Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước
2012 - Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước
2013 - Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước
2019 - Sản phẩm hàng hóa khác sản xuất trong nước
2021 - Sản phẩm, hàng hoá nhập khẩu
2022 - Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng xăng (trừ etanol) bán ra trong nước
2023 - Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng dầu diezel bán ra trong nước
2024 - Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng dầu hỏa bán ra trong nước
2025 - Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng dầu mazut, dầu mỡ nhờn bán ra trong nước
2026 - Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng nhiên liệu bay bán ra trong nước
2031 - Thu từ xăng nhập khẩu
2032 - Thu từ nhiên liệu bay nhập khẩu
2033 - Thu từ dầu Diezel nhập khẩu
2034 - Thu từ dầu hoả nhập khẩu
2035 - Thu từ dầu mazut, dầu mỡ nhờn nhập khẩu
2036 - Thu từ than đá nhập khẩu
2037 - Thu từ dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon nhập khẩu
2038 - Thu từ túi ni lông nhập khẩu
2039 - Thu từ thuốc diệt cỏ nhập khẩu
2041 - Xăng nhập khẩu bán ra trong nước
2042 - Nhiên liệu bay nhập khẩu bán ra trong nước
2043 - Diezel nhập khẩu bán ra trong nước
2044 - Dầu hỏa nhập khẩu bán ra trong nước
2045 - Dầu mazut, dầu nhờn, mỡ nhờn nhập khẩu bán ra trong nước
2046 - Than đá nhập khẩu bán ra trong nước
2047 - Các hàng hóa nhập khẩu khác bán ra trong nước
2048 - Sản phẩm, hàng hóa trong nước khác
2049 - Khác
2100 - Phí trong lĩnh vực khác
2101 - Phí xăng các loại (để thu theo TB của CQT)
2102 - Phí dầu diezel (để thu theo TB của CQT)
2103 - Phí dầu hoả (để thu theo TB của CQT)
2104 - Phí dầu max (để thu theo TB của CQT)
2105 - Phí dầu mỡ nhờn (để thu theo TB của CQT)
2106 - Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề theo quy định của pháp luật
2107 - Phí tuyển dụng, dự thi nâng ngạch, thăng hạng công chức, viên chức
2108 - Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành sản phẩm, hàng hóa theo quy định của pháp luật
2111 - Phí xác minh giấy tờ, tài liệu
2146 - Thu nợ phí xăng dầu
2147 - Thu nợ phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
2148 - Thu nợ phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo
2150 - Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
2151 - Phí kiểm dịch (kiểm dịch động vật, thực vật, sản phẩm động vật)
2152 - Phí giám sát khử trùng vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật
2153 - Phí kiểm soát giết mổ động vật
2154 - Phí kiểm nghiệm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và sp thực vật
2155 - Phí kiểm nghiệm chất lượng thức ăn chăn nuôi
2156 - Phí kiểm tra vệ sinh thú y
2157 - Phí bảo vệ nguồn lợi thủy sản
2158 - Phí kiểm nghiệm thuốc thú y
2161 - Phí kiểm định, khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật
2162 - Phí bình tuyển, công nhận cây mẹ, cây đầu dòng, vườn giống cây lâm nghiệp, rừng giống
2163 - Phí phòng, chống dịch bệnh cho động vật
2164 - Phí bảo hộ giống trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
2165 - Phí kiểm nghiệm an toàn thực phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản nhập khẩu
2166 - Phí thẩm định trong lĩnh vực nông nghiệp
2167 - Phí đăng kiểm an toàn kỹ thuật tàu cá, kiểm định trang thiết bị nghề cá
2200 - Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao
2201 - Phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hoá (để thu theo TB của CQT)
2202 - Phí thử nghiệm chất lượng sản phẩm, vật tư, nguyên vật liệu (để thu theo TB của CQT)
2203 - Phí xây dựng (để thu theo TB của CQT)
2204 - Phí đo đạc, lập bản đồ địa chính (để thu theo TB của CQT)
2205 - Phí thẩm định cấp quyền sử dụng đất (để thu theo TB của CQT)
2206 - Phí xác nhận đăng ký công dân
2207 - Phí cấp thị thực và các giấy tờ có liên quan đến xuất nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài
2208 - Phí tiếp nhận và vận chuyển đơn, chứng cứ của công dân và pháp nhân Việt Nam
2211 - Phí chứng nhận lãnh sự và hợp pháp hóa lãnh sự
2250 - Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, đầu tư, xây dựng
2251 - Phí chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O)
2252 - Phí chợ
2253 - Phí thẩm định KD thương mại có ĐK thuộc các L.vực, các ngành
2254 - Phí thẩm định hồ sơ mua bán, thuê, cho thuê tàu, thuyền, tàu bay
2255 - Phí thẩm định đầu tư, dự án đầu tư
2256 - Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản
2257 - Phí thẩm định, phân hạng cơ sở lưu trú du lịch
2258 - Phí đấu thầu, đấu giá và thẩm định kết quả đấu thầu
2261 - Phí giám định hàng hoá xuất nhập khẩu
2262 - Phí xử lý vụ việc cạnh tranh
2263 - Phí thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
2264 - Phí trong lĩnh vực hóa chất
2265 - Phí thẩm định điều kiện, tiêu chuẩn ngành nghề thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, xây dựng
2266 - Phí cung cấp thông tin doanh nghiệp
2267 - Phí sử dụng công trình kết cầu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng trong khu vực cửa khẩu
2300 - Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải
2301 - Phí thuộc lĩnh vực đường bộ (không bao gồm phí sử dụng đường bộ thu qua đầu phương tiện ô tô)
2302 - Phí thuộc lĩnh vực đường thủy nội địa
2303 - Phí thuộc lĩnh vực đường biển (không bao gồm phí bảo đảm hàng hải)
2304 - Phí qua cầu
2305 - Phí qua đò
2306 - Phí qua phà
2307 - Phí sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc khu vực cảng biển
2308 - Phí sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc cảng, bến thủy nội địa
2311 - Phí sử dụng cảng cá
2312 - Phí sử dụng vị trí neo, đậu ngoài phạm vi cảng
2313 - Phí bảo đảm hàng hải
2314 - Phí hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường biển
2315 - Phí hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường thủy nội địa
2316 - Phí thuộc lĩnh vực hàng không
2317 - Phí trọng tải tàu, thuyền
2318 - Phí luồng, lạch đường thủy nội địa
2321 - Phí sử dụng lề đường, bến, bãi, mặt nước
2322 - Phí kiểm định an toàn kỹ thuật và chất lượng thiết bị,vật tư
2323 - Phí sử dụng kết cấu hạ tầng đường sắt
2324 - Phí sử dụng đường bộ thu qua đầu phương tiện ô tô
2325 - Phí bảo đảm hàng hải
2350 - Phí thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông
2351 - Phí sử dụng tần số vô tuyến điện
2352 - Phí duy trì sử dụng tên miền và địa chỉ Internet
2353 - Phí sử dụng mã, số viễn thông
2354 - Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí
2355 - Phí K.thác và sd tài liệu đất đai, thăm dò địa chất và KT mỏ
2356 - Phí K.thác và SD tài liệu khí tượng thủy văn, MT nước và KK
2357 - Phí K.thác, SD tư liệu tại thư viện, bảo tàng, khu di tích..
2358 - Phí thẩm định điều kiện hoạt động bưu chính, viễn thông
2361 - Phí quyền hoạt động viễn thông
2362 - Phí thẩm định điều kiện hoạt động viễn thông
2363 - Phí thẩm định điều kiện hoạt động bưu chính
2364 - Phí dịch vụ duy trì hệ thống kiểm tra trạng thái chứng thư số
2365 - Phí quyền cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền
2366 - Phí thẩm định nội dung, kịch bản trò chơi điện tử trên mạng
2367 - Phí thẩm định và chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy về an toàn thông tin
2368 - Phí thẩm định cấp giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng
2400 - Phí thuộc lĩnh vực an ninh, quốc phòng
2401 - Phí K.định KT máy móc, TB, vật tư, các chất có Y/C về ATLĐ
2402 - Phí K.định KT máy móc, TB có Y/C về AT đặc thù ngành CN
2403 - Phí an ninh, trật tự
2404 - Phí phòng cháy, chữa cháy
2405 - Phí thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
2406 - Phí k.tra, đánh giá, cấp giấy CN quốc tế về an ninh tàu biển
2407 - Phí T.định, phê duyệt an ninh cảng biển, sổ lý lịch tàu biển
2408 - Phí thẩm định cấp phép hoạt động cai nghiện ma tuý
2411 - Phí thẩm định cấp phép hoạt động hóa chất nguy hiểm, thẩm định báo cáo đánh giá rủi ro hóa chất mới sản xuất, sử dụng ở Việt Nam, đánh giá điều kiện hoạt động theo quy định của pháp luật
2412 - Phí xác minh giấy tờ, TL theo Y/C của tổ chức, CN trong nước
2413 - Phí xác minh giấy tờ, TL theo Y/C của tổ chức, CN nước ngoài
2414 - Phí xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận miễn thị thực
2415 - Phí thẩm định điều kiện về an ninh trật tự
2416 - Phí sát hạch cấp chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ
2417 - Phí trông giữ xe đạp, xe máy, ô tô và phí trông giữ phương tiện tham gia giao thông bị tạm giữ do vi phạm pháp luật.
2418 - Phí thẩm định điều kiện, tiêu chuẩn hành nghề thuộc lĩnh vực an ninh, quốc phòng
2421 - Phí khai thác và sử dụng thông tin trong cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư
2422 - Phí thẩm định cấp giấy phép sản xuất, kinh doanh sản phẩm mật mã dân sự; giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm mật mã dân sự; giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm mật mã dân sự
2450 - Phí thuộc lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch
2451 - Phí giám định di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
2452 - Phí thăm quan
2453 - Phí thẩm định văn hóa phẩm
2454 - Phí giới thiệu việc làm
2455 - Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch
2456 - Phí thư viện
2457 - Phí bảo quản ký gửi và sử dụng tài liệu lưu trữ
2458 - Phí đăng ký quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả
2500 - Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ
2501 - Học phí (không bao gồm học phí giáo dục không chính qui) (để thu theo TB của CQT)
2502 - Phí sát hạch đủ điều kiện cấp văn bằng, chứng chỉ, giấy phép hành nghề (để thu theo TB của CQT)
2503 - Phí dự thi, dự tuyển (để thu theo TB của CQT)
2504 - Phí sở hữu trí tuệ
2505 - Phí cấp mã số, mã vạch
2506 - Phí sử dụng dịch vụ trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử
2507 - Phí thẩm định an toàn phóng xạ, bức xạ, an ninh hạt nhân
2508 - Phí thẩm định kế hoạch ứng phó sự cố bức xạ, hạt nhân
2511 - Phí thẩm định điều kiện cấp giấy phép đăng ký dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử
2512 - Phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ
2513 - Phí thẩm định điều kiện hoạt động về khoa học, công nghệ
2550 - Phí thuộc lĩnh vực y tế
2551 - Viện phí và các loại phí khám chữa bệnh
2552 - Phí phòng, chống dịch bệnh cho động vật; chẩn đoán thú y
2553 - Phí y tế dự phòng
2554 - Phí giám định y khoa
2555 - Phí kiểm nghiệm mẫu thuốc, N.liệu làm thuốc, thuốc, mỹ phẩm
2556 - Phí kiểm dịch y tế
2557 - Phí kiểm nghiệm trang thiết bị y tế
2558 - Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm
2561 - Phí thẩm định hoạt động, tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực y tế
2562 - Phí thẩm định đăng ký kinh doanh thuốc
2563 - Phí thẩm định hồ sơ nhập khẩu thuốc thành phẩm chưa có số ĐK
2564 - Phí cấp, đổi thẻ bảo hiểm y tế
2565 - Phí thẩm định cấp giấy giám định y khoa
2566 - Phí thẩm định cấp giấy phép lưu hành, nhập khẩu, xuất khẩu, công bố trang thiết bị y tế
2567 - Phí thẩm định cấp phép lưu hành, nhập khẩu, xác nhận, công bố
2600 - Phí thuộc lĩnh vực tài nguyên và môi trường
2601 - Phí bảo vệ MT đối với nước thải, khí thải, chất thải rắn, KT
2602 - Phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường
2603 - Phí vệ sinh
2604 - Phí phòng, chống thiên tai
2605 - Phí xét nghiệm, thẩm định, giám định; tra cứu, cung cấp TT..
2606 - Phí lập và gửi đơn đăng ký quốc tế về sở hữu công nghiệp
2607 - Phí cung cấp DV để giải quyết khiếu nại sở hữu công nghiệp
2608 - Phí T.định, CC thông tin về văn bằng bảo hộ giống cây trồng
2611 - Phí cấp, hướng dẫn và duy trì sử dụng mã số, mã vạch
2612 - Phí thẩm định an toàn và sử dụng dịch vụ an toàn bức xạ
2613 - Phí thẩm định ĐK hoạt động về khoa học công nghệ, môi trường
2614 - Phí T.định đề án, báo cáo thăm dò, K.thác,đánh giá trữ lượng
2615 - Phí thẩm định hồ sơ, điều kiện hành nghề khoan nước dưới đất
2616 - Phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ
2617 - Phí kiểm định phương tiện đo lường
2618 - Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải, khí thải
2621 - Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp
2622 - Phí bảo vệ môi trường đối với khí thải
2623 - Phí bảo vệ môi trường đối với chất thải rắn
2624 - Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản là dầu thô và khí thiên nhiên
2625 - Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản còn lại
2626 - Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) sản phẩm, hàng hóa đo đạc và bản đồ khi xuất khẩu, nhập khẩu
2627 - Phí thẩm định hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
2628 - Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản
2631 - Phí khai thác, sử dụng nguồn nước
2632 - Phí thẩm định điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực tài nguyên môi trường
2633 - Phí khai thác, sử dụng tài liệu, dữ liệu tài nguyên và môi trường (không bao gồm Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí)
2634 - Phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường và phương án cải tạo, phục hồi môi trường bổ sung
2635 - Phí thẩm định kế hoạch bảo vệ môi trường trong hoạt động phá dỡ tàu biển
2636 - Phí xác nhận đủ điều kiện về bảo vệ môi trường trong nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất
2637 - Phí khai thác, sử dụng thông tin dữ liệu đo đạc và bản đồ
2638 - Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí
2650 - Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bảo hiểm
2651 - Phí cung cấp thông tin về tài chính doanh nghiệp
2652 - Phí dịch vụ thanh toán trong hoạt động của Kho bạc nhà nước
2653 - Phí phát hành, thanh toán trái phiếu kho bạc
2654 - Phí T/c phát hành, TT trái phiếu đ.tư cho công trình do NSNN
2655 - Phí P.hành, TT trái phiếu để huy động vốn cho NH P.triển VN
2656 - Phí bảo quản, cất giữ tài sản quý hiếm, chứng chỉ tại KBNN
2657 - Phí cấp bảo lãnh của Chính phủ (do BTC hoặc NHNN VN cấp)
2658 - Phí quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam
2661 - Phí sử dụng thiết bị, cơ sở hạ tầng chứng khoán
2662 - Phí hoạt động chứng khoán
2663 - Phí hải quan
2664 - Phí quản lý, giám sát hoạt động chứng khoán, bảo hiểm, kế toán, kiểm toán
2665 - Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực tài chính
2666 - Phí hải quan đối với chuyến bay của nước ngoài đến các Cảng hàng không Việt Nam
2700 - Phí thuộc lĩnh vực tư pháp
2701 - Án phí
2702 - Phí giám định tư pháp
2703 - Phí cung cấp thông tin về giao dịch bảo đảm
2704 - Phí cung cấp thông tin về tài sản cho thuê tài chính
2705 - Phí cấp bản sao, bản trích lục bản án, QĐ và giấy CN xoá án
2706 - Phí thi hành án dân sự
2707 - Phí thực hiện ủy thác tư pháp về dân sự có yếu tố nước ngoài
2708 - Phí xuất khẩu lao động
2711 - Phí phá sản
2712 - Phí T.định HS ĐN hưởng miễn trừ T.thuận H.chế C.tranh bị cấm
2713 - Phí giải quyết việc nuôi con nuôi đối với người nước ngoài
2714 - Phí xử lý vụ việc cạnh tranh
2715 - Phí công chứng
2716 - Phí chứng thực
2717 - Phí thẩm định điều kiện hoạt động thuộc lĩnh vực tư pháp
2718 - Phí đăng ký giao dịch bảo đảm
2721 - Phí sử dụng thông tin
2722 - Phí cấp mã số sử dụng cơ sở dữ liệu về giao dịch bảo đảm
2750 - Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân
2751 - Lệ phí quốc tịch
2752 - Lệ phí cấp hộ chiếu
2753 - Lệ phí qua lại cửa khẩu biên giới
2754 - Lệ phí AD tại CQ đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự ở NN
2755 - Lệ phí nộp đơn YC Toà án VN C.nhận,thi hành tại VN bản án NN
2756 - LP nộp đơn YC TA VN không CN bản án, Q.Định dân sự của TA NN
2757 - LP nộp đơn YC T.án VN CN và cho thi hành tại VN QĐ của TT NN
2758 - LP nộp đơn YC T.án K.luận cuộc đình công hợp pháp hoặc bấtHP
2761 - Lệ phí kháng cáo
2762 - Lệ phí toà án liên quan đến trọng tài
2763 - Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam
2764 - Lệ phí cấp phiếu lý lịch tư pháp
2765 - Lệ phí cấp thẻ đi lại của doanh nhân APEC
2766 - Lệ phí tòa án
2767 - Lệ phí đăng ký cư trú
2768 - Lệ phí cấp chứng minh nhân dân, căn cước công dân
2771 - Lệ phí hộ tịch
2772 - Lệ phí cấp phép hoạt động đưa người lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài
2773 - Lệ phí đăng ký nuôi con nuôi
2774 - Lệ phí cấp phép các tổ chức nuôi con nuôi
2800 - Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản
2801 - Lệ phí trước bạ nhà đất
2802 - Lệ phí trước bạ ô tô
2803 - Lệ phí trước bạ tàu thủy, thuyền
2804 - Lệ phí trước bạ tài sản khác
2805 - Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, tài sản gắn liền với đất
2806 - Lệ phí đăng ký giao dịch bảo đảm
2807 - Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả
2808 - LP nộp đơn và cấp văn bằng bảo hộ, ĐK chuyển giao quyền SHCN
2811 - LP duy trì, gia hạn, chấm dứt, k.phục H.lực văn bằng bảo hộ
2812 - Lệ phí đăng bạ, công bố thông tin sở hữu công nghiệp
2813 - Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề, đăng bạ đại diện sở hữu CN
2814 - LP ĐK, cấp, C.bố,duy trì văn bằng bảo hộ giống cây trồng mới
2815 - Lệ phí cấp giấy phép xây dựng
2816 - LP Đ.ký, cấp biển PT giao thông (không kể PTGT đường thuỷ)
2817 - Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông đường thuỷ
2818 - Lệ phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng
2821 - Lệ phí cấp chứng chỉ cho tàu bay
2822 - Lệ phí cấp biển số nhà
2823 - LP cấp giấy CN quyền sở hữu nhà ở, quyền SH công trình XD
2824 - Lệ phí trước bạ xe máy
2825 - Lệ phí trước bạ tàu bay
2826 - Lệ phí cấp giấy phép quy hoạch
2827 - Lệ phí quản lý phương tiện giao thông
2828 - Lệ phí trong lĩnh vực hàng hải
2831 - Lệ phí sở hữu trí tuệ
2850 - Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh
2851 - LP cấp giấy CN ĐKKD, cung cấp TT đ.với các L.hình KT, hộ KD
2852 - Lệ phí đăng ký kinh doanh
2853 - Lệ phí về cấp chứng nhận, cấp bằng, cấp chứng chỉ, cấp phép, cấp giấy phép, cấp giấy chứng nhận, điều chỉnh giấy chứng nhận đối với các hoạt động, các ngành nghề kinh doanh theo quy định của pháp luật
2854 - Lệ phí cấp phép đặt chi nhánh, văn phòng đại diện của các tổ chức nước ngoài tại Việt Nam
2855 - Lệ phí cấp hạn ngạch xuất khẩu, nhập khẩu
2856 - Lệ phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình
2857 - Lệ phí độc quyền hoạt động trong ngành dầu khí
2858 - LP độc quyền HĐ trong một số ngành, nghề TNguyên khoáng sản
2861 - Lệ phí đăng ký doanh nghiệp
2862 - Lệ phí môn bài mức (bậc) 1
2863 - Lệ phí môn bài mức (bậc) 2
2864 - Lệ phí môn bài mức (bậc) 3
2865 - Lệ phí phân bổ kho số viễn thông, tài nguyên Internet
2866 - Lệ phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình
2867 - Lệ phí chuyển nhượng chứng chỉ, tín chỉ giảm phát thải khí nhà kính
2868 - Lệ phí cấp tên định danh người gửi dùng trong hoạt động quảng cáo trên mạng
2871 - Lệ phí trong lĩnh vực tiêu chuẩn, đo lường chất lượng
2872 - Lệ phí đăng ký các quyền đối với tàu bay
3000 - Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia
3001 - Lệ phí ra, vào cảng
3002 - Lệ phí đi qua vùng đất, vùng biển (không bao gồm lệ phí hàng hóa phương tiện quá cảnh)
3003 - Lệ phí hàng hóa phương tiện quá cảnh
3004 - Lệ phí cấp phép bay
3005 - Lệ phí hàng hoá, hành lý, phương tiện vận tải quá cảnh
3006 - LP cấp phép HĐ ksát, Tkế, lắp đặt, sc, bảo dưỡng các c.trình
3007 - Lệ phí hoa hồng chữ ký trong lĩnh vực dầu khí
3008 - Lệ phí hoa hồng sản xuất
3009 - Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
3050 - Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác
3051 - Lệ phí cấp phép sử dụng con dấu
3052 - Lệ phí làm thủ tục hải quan
3053 - Lệ phí áp tải hải quan
3054 - Lệ phí cấp giấy đăng ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ
3055 - Lệ phí cấp giấy đăng ký địa điểm cất giữ chất thải phóng xạ
3056 - Lệ phí cấp văn bằng, chứng chỉ
3057 - Lệ phí cấp bản sao, chứng thực theo yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật
3058 - Lệ phí hợp pháp hoá và chứng nhận lãnh sự
3061 - Lệ phí công chứng
3062 - Lệ phí cấp GP quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
3063 - Lệ phí cấp giấy phép quy hoạch
3064 - Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề dịch vụ thú y; chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi
3065 - Lệ phí cấp chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn; thủy sản nhập khẩu, quá cảnh, tạm nhập tái xuất, chuyển cửa khẩu
3066 - Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề luật sư
3067 - Lệ phí cấp thẻ công chứng viên
3068 - Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề quản tài viên
3071 - Lệ phí cấp giấy chứng nhận thuyết minh viên
3072 - Lệ phí công nhận chất lượng vật tư nông nghiệp được phép lưu hành tại Việt Nam
3073 - Lệ phí cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống, nguồn gen cây trồng nông nghiệp
3074 - Lệ phí cấp giấy phép khai thác, hoạt động thủy sản
3200 - Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ Quốc gia
3201 - Lương thực
3202 - Nhiên liệu
3203 - Vật tư kỹ thuật
3204 - Trang thiết bị kỹ thuật
3249 - Khác
3251 - Lương thực
3252 - Nhiên liệu
3253 - Vật tư kỹ thuật
3254 - Trang thiết bị kỹ thuật
3299 - Khác
3300 - Thu tiền bán và thanh lý nhà thuộc sở hữu nhà nước
3301 - Bán nhà thuộc sở hữu nhà nước không gắn với chuyển mục đích sử dụng đất
3302 - Thanh lý nhà thuộc sở hữu nhà nước
3349 - Khác
3350 - Thu từ bán và thanh lý tài sản khác
3351 - Mô tô
3352 - Ô tô con, ô tô tải
3353 - Xe chuyên dùng
3354 - Tàu, thuyền
3355 - Đồ gỗ
3356 - Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng
3357 - Máy tính, photo, máy fax
3358 - Điều hoà nhiệt độ
3361 - Thiết bị phòng, chữa cháy
3362 - Thu bán cây đứng
3363 - Thu tiền bán tài sản, vật tư thu hồi thuộc kết cấu hạ tầng đường sắt
3364 - Thu từ bồi thường tài sản
3365 - Thu tiền bán tài sản nhà nước khác
3399 - Các tài sản khác
3400 - Thu tiền bán tài sản vô hình
3401 - Quyền khai thác khoáng sản, tài nguyên
3402 - Quyền đánh bắt hải sản
3403 - Quyền hàng hải
3404 - Quyền hàng không
3405 - Bằng phát minh, sáng chế
3406 - Bản quyền, nhãn hiệu thương mại
3449 - Khác
3450 - Thu từ bán tài sản được xác lập quyền sở hữu nhà nước
3451 - Tài sản không xác định được chủ sở hữu
3452 - Tài sản bị chôn giấu, chìm đắm
3453 - Tài sản không có người được nhận thừa kế
3454 - Tài sản tự nguyện chuyển giao cho Nhà nước
3455 - Tài sản chuyển giao cho Nhà nước theo cam kết
3499 - Khác
3600 - Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
3601 - Tiền thuê mặt đất hàng năm
3602 - Tiền thuê mặt nước hàng năm
3603 - Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước từ các hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí
3604 - Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước trong khu công nghiệp, khu chế xuất
3605 - Tiền thuê mặt đất thu một lần cho cả thời gian thuê
3606 - Tiền thuê mặt nước thu một lần cho cả thời gian thuê
3607 - Tiền thuê mặt biển thu hàng năm
3608 - Tiền thuê mặt biển thu một lần cho cả thời gian thuê
3611 - Tiền thuê đất Dự án Cảng hàng không Quốc tế Long Thành, tỉnh Đồng Nai
3612 - Tiền thuê đất các dự án trọng điểm khác
3649 - Khác
3650 - Thu từ tài sản Nhà nước giao các tổ chức kinh tế
3651 - Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước
3652 - Khấu hao cơ bản nhà thuộc sở hữu nhà nước
3653 - Thu hồi vốn của Nhà nước
3654 - Thanh lý tài sản cố định của Nhà nước
3699 - Khác
3701 - Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu
3702 - Phụ thu về giá lắp đặt điện thoại
3703 - Phụ thu về giá bán điện
3704 - Phụ thu về giá bán nước
3705 - Phụ thu về giá bán mặt hàng nhựa PVC
3706 - Phụ thu về dầu, khí
3749 - Khác
3750 - Thu từ dầu thô theo hiệp định, hợp đồng
3751 - Thuế tài nguyên
3752 - Thuế thu nhập doanh nghiệp
3753 - Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam
3754 - Dầu lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
3755 - Thuế đặc biệt
3756 - Phụ thu về dầu
3757 - Thu chênh lệch giá dầu
3799 - Khác
3800 - Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng
3801 - Thuế tài nguyên
3802 - Thuế thu nhập doanh nghiệp
3803 - Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
3804 - Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam
3805 - Thuế đặc biệt
3806 - Phụ thu về khí
3807 - Thu chênh lệch giá khí
3849 - Khác
3850 - Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản nhà nước
3851 - Tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
3852 - Tiền thuê quầy bán hàng thuộc tài sản nhà nước
3853 - Tiền thuê cơ sở hạ tầng đường sắt
3854 - Tiền cho thuê cơ sở hạ tầng bến cảng, cầu cảng
3855 - Tiền chuyển nhượng quyền thu phí sử dụng tài sản kết cấu hạ tầng
3856 - Tiền cho thuê quyền khai thác tài sản kết cấu hạ tầng
3857 - Tiền chuyển nhượng có thời hạn tài sản kết cấu hạ tầng
3858 - Tiền thu từ sử dụng tài sản công của tổ chức vào mục đích kinh doanh, cho thuê, liên doanh, liên kết
3859 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng hàng không
3861 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng hàng hải
3862 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia
3863 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa
3864 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng đường bộ
3865 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi
3899 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng khác
3900 - Thu khác từ quỹ đất
3901 - Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích
3902 - Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công
3903 - Thu hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất theo chế độ quy định
3949 - Khác
3950 - Thu từ condensate theo hiệp định, hợp đồng
3951 - Thuế tài nguyên
3952 - Thuế thu nhập doanh nghiệp
3953 - Lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
3954 - Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam
3955 - Thuế đặc biệt
3956 - Phụ thu về condensate
3957 - Thu chênh lệch giá condensate
3999 - Khác
4050 - Lãi thu từ các khoản cho vay đầu tư phát triển và tham gia góp vốn của Chính phủ ở trong nước
4051 - Lãi cho vay trong nước
4052 - Lãi cho vay bằng nguồn vốn ngoài nước
4053 - Chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước
4054 - Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước
4099 - Khác
4100 - Lãi thu từ các khoản cho vay và tham gia góp vốn của Nhà nước ở nước ngoài
4101 - Lãi thu được từ các khoản cho các Chính phủ nước ngoài vay
4102 - Lãi thu được từ các khoản cho các tổ chức quốc tế vay
4103 - Lãi thu được từ các khoản cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay
4104 - Lãi thu được từ các khoản tham gia góp vốn của Nhà nước
4149 - Khác
4250 - Thu tiền phạt
4251 - Phạt vi phạm hành chính theo quyết định của Tòa án
4252 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông
4253 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan thuộc thẩm quyền ra quyết định của cơ quan hải quan
4254 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế thuộc thẩm quyền ra quyết định của cơ quan thuế (không bao gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật thuế thu nhập cá nhân)
4255 - Phạt về vi phạm chế độ kế toán - thống kê
4256 - Phạt vi phạm tệ nạn xã hội
4257 - Phạt vi phạm bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản
4258 - Phạt vi phạm về trồng và bảo vệ rừng
4261 - Phạt vi phạm hành chính về bảo vệ môi trường
4262 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế, văn hoá
4263 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực trật tự, an ninh, quốc phòng
4264 - Phạt vi phạm hành chính về kinh doanh trái pháp luật do ngành Thuế thực hiện
4265 - Phạt vi phạm hành chính về kinh doanh trái pháp luật do ngành Hải quan thực hiện
4266 - Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành khác thực hiện
4267 - Phạt vi phạm hành chính về trật tự đô thị
4268 - Phạt vi phạm hành chính đối với Luật thuế thu nhập cá nhân
4271 - Tiền phạt do phạm tội theo quyết định của Tòa án
4272 - Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính do cơ quan thuế quản lý.
4274 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do Ủy ban nhân dân ban hành quyết định phạt
4275 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan do Ủy ban nhân dân ban hành quyết định phạt
4276 - Phạt vi phạm hành chính về an toàn vệ sinh thực phẩm
4277 - Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực khác
4278 - Phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực khác
4279 - Các khoản tiền khác từ xử phạt vi phạm hành chính
4281 - Thu tiền phạt vi phạm hành chính do lực lượng quản lý thị trường thực hiện
4299 - Phạt vi phạm khác
4273 - Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính do cơ quan hải quan quản lý
4300 - Thu tịch thu
4301 - Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu
4302 - Tịch thu khác trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu
4303 - Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực Hải quan do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu
4304 - Tịch thu khác trong lĩnh vực Hải quan do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu
4305 - Tịch thu từ c.tác chống lậu của cq QL thị trường thực hiện
4306 - Tịch thu do vi phạm hành chính theo quyết định của Tòa án, cơ quan thi hành án
4307 - Tịch thu từ công tác chống lậu do các ngành khác thực hiện
4308 - Tịch thu từ công tác chống lậu do ngành Kiểm lâm thực hiện
4311 - Tịch thu do phạm tội hoặc liên quan tội phạm các vụ án khác theo quyết định của Tòa án, cơ quan Thi hành án
4312 - Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu
4313 - Tịch thu khác trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu
4314 - Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu
4315 - Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu
4316 - Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực hải quan do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu
4317 - Tịch thu khác trong lĩnh vực hải quan do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu
4318 - Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu
4321 - Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu
4323 - Tịch thu từ các vụ án tham nhũng, kinh tế theo quyết định của Tòa án, cơ quan Thi hành án
4349 - Tịch thu khác
4450 - Các khoản huy động theo quy định của pháp luật
4451 - Xây dựng kết cấu hạ tầng
4499 - Khác
4500 - Các khoản đóng góp tự nguyện
4501 - Xây dựng kết cấu hạ tầng
4502 - Xây dựng nhà tình nghĩa
4503 - Đóng góp để ủng hộ đồng bào bị thiên tai, bão lụt
4504 - Đóng góp quỹ an ninh, quốc phòng
4505 - Đóng góp quỹ phát triển ngành
4506 - Đóng góp để ủng hộ nước ngoài
4507 - Thu đóng góp quỹ hỗ trợ xuất khẩu của các DN xuất, nhập khẩu
4549 - Khác
4650 - Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
4651 - Bổ sung cân đối ngân sách
4652 - Bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nợ nước ngoài
4653 - Bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại
4654 - Bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước
4655 - Bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước thực hiện PT KT-XH
4699 - Bổ sung khác
4700 - Thu từ các khoản hoàn trả giữa các cấp ngân sách
4701 - Các khoản hoàn trả phát sinh trong niên độ ngân sách
4702 - Các khoản hoàn trả phát sinh ngoài niên độ ngân sách năm trước
4703 - Thu từ khoản ngân sách cấp khác chi hoàn trả các khoản điều tiết sai các năm trước
4749 - Khác
4750 - Thu từ Quỹ dự trữ tài chính
4751 - Quỹ dự trữ tài chính
4800 - Thu kết dư ngân sách
4801 - Thu kết dư ngân sách
4802 - Nguồn kết dư ngân sách sử dụng để trả nợ gốc, lãi các khoản vay của NSNN
4850 - Thu từ hỗ trợ của địa phương khác
4851 - Thu từ hỗ trợ của địa phương khác
4900 - Các khoản thu khác
4901 - Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách
4902 - Thu hồi các khoản chi năm trước
4903 - Thu của ngân sách các cấp trả các khoản thu năm trước
4904 - Các khoản thu khác của ngành Thuế
4905 - Các khoản thu khác của ngành Hải quan
4906 - Tiền lãi thu được từ các khoản vay nợ, viện trợ của các dự án
4907 - Thu chênh lệch giá bán trái phiếu so với mệnh giá
4908 - Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hoá dầu
4911 - Tiền chậm nộp do ngành thuế quản lý (để thu theo TB của CQT)
4912 - Tiền chậm nộp do ngành hải quan quản lý (để thu theo TB của CQT)
4913 - Thu từ các quỹ của doanh nghiệp xổ số kiến thiết theo quy định
4914 - Thu tiền bảo vệ, phát triển đất trồng lúa
4917 - Tiền chậm nộp thuế thu nhập cá nhân
4918 - Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí)
4919 - Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí
4921 - Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép
4922 - Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân tỉnh cấp phép
4923 - Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép
4924 - Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép
4925 - Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí)
4926 - Tiền chậm nộp thuế tài nguyên về dầu thô thu theo hiệp định, hợp đồng.
4927 - Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại.
4928 - Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa nhập khẩu
4929 - Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí
4931 - Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại
4932 - Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu
4933 - Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu bán ra trong nước.
4934 - Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại
4935 - Tiền chậm nộp thuế xuất khẩu
4936 - Tiền chậm nộp thuế nhập khẩu
4937 - Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu
4938 - Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu bán ra trong nước
4939 - Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa sản xuất, kinh doanh trong nước khác còn lại
4941 - Tiền chậm nộp các khoản thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
4942 - Tiền chậm nộp đối với các khoản thu khác còn lại về dầu khí
4943 - Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý
4944 - Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý
4945 - Tiền chậm nộp các khoản khác theo quy định của pháp luật do ngành hải quan quản lý
4946 - Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý
4947 - Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý
4949 - Các khoản thu khác (bao gồm các khoản thu nợ không được phản ảnh ở các tiểu mục thu nợ)
5050 - Viện trợ cho đầu tư phát triển
5051 - Của các Chính phủ
5052 - Của các tổ chức quốc tế
5053 - Của các tổ chức phi Chính phủ
5054 - Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
5099 - Của các tổ chức khác
5100 - Viện trợ cho chi thường xuyên
5101 - Của các Chính phủ
5102 - Của các tổ chức quốc tế
5103 - Của các tổ chức phi Chính phủ
5104 - Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
5149 - Của các tổ chức khác
5151 - Của các Chính phủ
5152 - Của các tổ chức quốc tế
5153 - Của các tổ chức phi Chính phủ
5154 - Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
5199 - Của các tổ chức khác
5200 - Viện trợ cho mục đích khác
5201 - Của các Chính phủ
5202 - Của các tổ chức quốc tế
5203 - Của các tổ chức phi Chính phủ
5204 - Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
5249 - Của các tổ chức khác
5350 - Thu nợ gốc cho vay trong nước
5351 - Thu nợ gốc cho vay trong nước
5352 - Thu nợ gốc cho vay bằng nguồn vốn ngoài nước
5399 - Khác
5450 - Thu nợ gốc cho nước ngoài vay
5451 - Thu từ các khoản cho vay đối với các Chính phủ nước ngoài
5452 - Thu từ các khoản cho vay đối với các tổ chức quốc tế
5453 - Thu từ các khoản cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay
5499 - Tổ chức nước ngoài khác vay
5551 - Thu bán cổ phần các doanh nghiệp Nhà nước
5552 - Thu bán cổ phần các liên doanh
6000 - Tiền lương
6001 - Lương theo ngạch, bậc
6003 - Lương hợp đồng theo chế độ
6049 - Lương khác
6050 - Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng
6051 - Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng
6099 - Tiền công khác
6100 - Phụ cấp lương
6101 - Phụ cấp chức vụ
6102 - Phụ cấp khu vực
6103 - Phụ cấp thu hút
6105 - Phụ cấp làm đêm; làm thêm giờ
6107 - Phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm
6111 - Hoạt động phí đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân
6112 - Phụ cấp ưu đãi nghề
6113 - Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc
6114 - Phụ cấp trực
6115 - Phụ cấp thâm niên vượt khung; phụ cấp thâm niên nghề
6116 - Phụ cấp đặc biệt khác của ngành
6121 - Phụ cấp công tác lâu năm ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn
6122 - Phụ cấp theo loại xã
6123 - Phụ cấp công tác Đảng, Đoàn thể chính trị - xã hội
6124 - Phụ cấp công vụ
6149 - Phụ cấp khác
6150 - Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học
6151 - Học bổng học sinh, sinh viên học trong nước (không bao gồm học sinh dân tộc nội trú)
6152 - Học sinh dân tộc nội trú
6154 - Học sinh, sinh viên đi học nước ngoài
6155 - Sinh hoạt phí cán bộ đi học
6156 - Hỗ trợ đối tượng chính sách đóng học phí
6157 - Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập
6199 - Các khoản hỗ trợ khác
6200 - Tiền thưởng
6201 - Thưởng thường xuyên
6202 - Thưởng đột xuất
6249 - Thưởng khác
6250 - Phúc lợi tập thể
6251 - Trợ cấp khó khăn thường xuyên
6252 - Trợ cấp khó khăn đột xuất
6253 - Tiền tàu xe nghỉ phép năm
6254 - Tiền y tế trong các cơ quan, đơn vị
6299 - Chi khác
6300 - Các khoản đóng góp
6301 - Bảo hiểm xã hội
6302 - Bảo hiểm y tế
6303 - Kinh phí công đoàn
6304 - Bảo hiểm thất nghiệp
6349 - Các khoản đóng góp khác
6350 - Chi cho cán bộ không chuyên trách xã, thôn, bản
6353 - Phụ cấp cán bộ không chuyên trách
6399 - Chi khác
6400 - Các khoản thanh toán khác cho cá nhân
6401 - Tiền ăn
6402 - Chi khám chữa bệnh cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài
6403 - Sinh hoạt phí cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài
6404 - Chi thu nhập tăng thêm theo cơ chế khoán, tự chủ
6449 - Chi khác
6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng
6501 - Tiền điện
6502 - Tiền nước
6503 - Tiền nhiên liệu
6504 - Tiền vệ sinh, môi trường
6505 - Tiền khoán phương tiện theo chế độ
6549 - Chi khác
6550 - Vật tư văn phòng
6551 - Văn phòng phẩm
6552 - Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
6553 - Khoán văn phòng phẩm
6599 - Vật tư văn phòng khác
6600 - Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
6601 - Cước phí điện thoại (không bao gồm khoán điện thoại);thuê bao đường điện thoại; fax
6603 - Cước phí bưu chính
6605 - Thuê bao kênh vệ tinh; thuê bao cáp truyền hình; cước phí Internet; thuê đường truyền mạng
6606 - Tuyên truyền; quảng cáo
6608 - Phim ảnh; ấn phẩm truyền thông; sách, báo, tạp chí thư viện
6618 - Khoán điện thoại
6649 - Khác
6650 - Hội nghị
6651 - In, mua tài liệu
6652 - Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
6653 - Tiền vé máy bay, tàu xe
6654 - Tiền thuê phòng ngủ
6655 - Thuê hội trường, phương tiện vận chuyển
6656 - Thuê phiên dịch, biên dịch
6657 - Các khoản thuê mướn khác
6658 - Chi bù tiền ăn
6699 - Chi phí khác
6700 - Công tác phí
6701 - Tiền vé máy bay, tàu, xe
6702 - Phụ cấp công tác phí
6703 - Tiền thuê phòng ngủ
6704 - Khoán công tác phí
6705 - Công tác phí của trưởng thôn, bản ở miền núi
6749 - Chi khác
6750 - Chi phí thuê mướn
6751 - Thuê phương tiện vận chuyển
6752 - Thuê nhà; thuê đất
6754 - Thuê thiết bị các loại
6755 - Thuê chuyên gia và giảng viên nước ngoài
6756 - Thuê chuyên gia và giảng viên trong nước
6757 - Thuê lao động trong nước
6758 - Thuê đào tạo lại cán bộ
6761 - Thuê phiên dịch, biên dịch
6799 - Chi phí thuê mướn khác
6800 - Chi đoàn ra
6801 - Tiền vé tàu bay, tàu, xe, thuê xe
6802 - Tiền ăn và tiền tiêu vặt
6803 - Tiền thuê phòng ngủ
6805 - Phí, lệ phí liên quan
6806 - Khoán chi đoàn ra theo chế độ
6849 - Chi khác
6850 - Chi đoàn vào
6851 - Tiền vé tàu bay, tàu, xe, thuê xe
6852 - Tiền ăn và tiền tiêu vặt
6853 - Tiền thuê phòng ngủ
6855 - Phí, lệ phí liên quan
6899 - Chi khác
6900 - Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng
6901 - Ô tô dùng chung
6902 - Ô tô phục vụ chức danh
6903 - Ô tô chuyên dùng
6905 - Tài sản và thiết bị chuyên dùng
6907 - Nhà cửa
6912 - Các thiết bị công nghệ thông tin
6913 - Tài sản và thiết bị văn phòng
6918 - Công trình văn hoá, công viên, thể thao
6921 - Đường điện, cấp thoát nước
6922 - Đường sá, cầu cống, bến cảng, sân bay
6923 - Đê điều, hồ đập, kênh mương
6949 - Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác
6950 - Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn
6951 - Ô tô dùng chung
6952 - Ô tô phục vụ chức danh
6953 - Ô tô chuyên dùng
6954 - Tài sản và thiết bị chuyên dùng
6955 - Tài sản và thiết bị văn phòng
6956 - Các thiết bị công nghệ thông tin
6999 - Tài sản và thiết bị khác
7000 - Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
7001 - Chi mua hàng hoá, vật tư
7004 - Đồng phục, trang phục; bảo hộ lao động
7008 - Chi mật phí
7011 - Chi nuôi phạm nhân, can phạm
7012 - Chi phí hoạt động nghiệp vụ chuyên ngành
7017 - Chi khoán thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học
7018 - Hỗ trợ chi phí dịch vụ công chưa kết cấu vào giá
7049 - Chi khác
7050 - Mua sắm tài sản vô hình
7051 - Mua bằng sáng chế
7052 - Mua bản quyền nhãn hiệu thương mại
7053 - Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin
7054 - Xây dựng phần mềm công nghệ thông tin
7099 - Chi khác
7100 - Chi hỗ trợ kinh tế tập thể và dân cư
7101 - Chi di dân
7102 - Chi hỗ trợ các loại hình hợp tác xã
7103 - Chi trợ cấp dân cư
7104 - Chi đón tiếp, thăm hỏi đồng bào dân tộc
7149 - Chi khác
7150 - Chi về công tác người có công với cách mạng
7151 - Trợ cấp hàng tháng
7152 - Trợ cấp một lần
7153 - Ưu đãi khác cho thương binh, bệnh binh
7154 - Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình
7155 - Bảo hiểm y tế
7157 - Chi công tác nghĩa trang và mộ liệt sĩ
7158 - Chi hỗ trợ hoạt động cơ sở nuôi dưỡng thương binh tập trung và điều dưỡng luân phiên người có công với Cách mạng
7161 - Hỗ trợ người có công cải thiện nhà ở
7162 - Chi quà lễ, tết
7164 - Chi cho công tác quản lý
7165 - Trợ cấp ưu đãi học tập
7166 - Điều trị, điều dưỡng
7199 - Chi khác
7200 - Trợ giá theo chính sách của Nhà nước
7201 - Trợ giá
7202 - Trợ cước vận chuyển
7203 - Cấp không thu tiền một số mặt hàng
7249 - Chi khác
7250 - Chi lương hưu và trợ cấp bảo hiểm xã hội
7251 - Bảo hiểm y tế
7252 - Lương hưu
7254 - Trợ cấp mất sức lao động hàng tháng
7255 - Trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và trợ cấp phục vụ người bị tai nạn lao động
7256 - Trợ cấp tuất
7257 - Trợ cấp mai táng
7258 - Chi phí chi trả
7261 - Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình và phục hồi chức năng
7262 - Trợ cấp hàng tháng cho cán bộ xã nghỉ việc theo chế độ
7263 - Trợ cấp hàng tháng khác
7299 - Khác
7300 - Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
7301 - Chi bổ sung cân đối ngân sách
7302 - Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nợ nước ngoài
7303 - Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại
7304 - Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước
7350 - Chi xúc tiến thương mại, du lịch và đầu tư
7351 - Chi xúc tiến thương mại
7356 - Chi xúc tiến du lịch
7357 - Chi xúc tiến đầu tư
7399 - Chi khác
7400 - Chi viện trợ
7401 - Chi đào tạo học sinh Lào
7402 - Chi đào tạo học sinh Campuchia
7403 - Chi viện trợ khác cho Lào
7404 - Chi viện trợ khác cho Campuchia
7405 - Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Lào
7406 - Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Campuchia
7449 - Các khoản chi viện trợ khác
7450 - Chi về công tác bảo đảm xã hội
7451 - Chi đóng, hỗ trợ tiền đóng tiền bảo hiểm y tế
7452 - Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình
7453 - Trợ cấp cho các đối tượng xã hội trong cơ sở trợ giúp xã hội, cơ sở cai nghiện
7454 - Hỗ trợ cải thiện nhà ở
7455 - Chi trợ cấp hàng tháng cho các đối tượng bảo trợ xã hội tại cộng đồng
7456 - Chi trợ giúp đột xuất cho các đối tượng bảo trợ xã hội và các đối tượng khác
7457 - Chi hỗ trợ tiền đóng cho người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện theo quy định
7458 - Chi hỗ trợ quỹ bảo hiểm thất nghiệp theo quy định
7499 - Chi khác
7500 - Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính
7501 - Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính
7549 - Chi bổ sung khác
7551 - Hoàn thuế giá trị gia tăng
7552 - Trả lãi do chậm hoàn trả thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp
7553 - Hoàn thuế tiêu thụ đặc biệt mặt hàng xăng khoáng nguyên liệu dùng để sản xuất, pha chế xăng sinh học theo Luật thuế tiêu thụ đặc
7554 - Hoàn thuế nhập khẩu đối với chương trình ưu đãi thuế sản xuất, lắp ráp ô tô
7555 - Hoàn thuế nhập khẩu đối với chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ
7599 - Hoàn khác
7550 - Hoàn thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ, theo chế độ quy định
7600 - Chi xử lý tài sản được xác lập sở hữu Nhà nước
7601 - Tài sản không xác định được chủ sở hữu
7602 - Tài sản bị chôn giấu, chìm đắm
7603 - Tài sản không có người được nhận thừa kế
7649 - Chi khác
7650 - Chi trả các khoản thu nhầm, thu thừa năm trước và chi trả lãi do trả chậm
7651 - Chi hoàn trả các khoản thu do cơ quan hải quan quyết định
7652 - Chi hoàn trả các khoản thu về thuế nội địa
7653 - Chi hoàn trả các khoản thu về phí và lệ phí
7654 - Chi trả lãi do trả chậm theo quyết định của cơ quan hải quan
7655 - Chi trả lãi do trả chậm thuế nội địa
7699 - Chi trả các khoản thu khác
7700 - Chi hoàn trả giữa các cấp ngân sách
7701 - Chi hoàn trả các khoản phát sinh trong niên độ ngân sách
7702 - Chi hoàn trả các khoản phát sinh niên độ ngân sách năm trước
7703 - Chi hoàn trả các khoản thu đã điều tiết sai các năm trước
7749 - Chi khác
7750 - Chi khác
7751 - Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ ngân sách nhà nước
7753 - Chi khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa, dịch bệnh cho các đơn vị dự toán và cho các doanh nghiệp
7754 - Chi thưởng và chi phí xử lý các hành vi vi phạm pháp luật của các vụ xử lý không có thu hoặc thu không đủ chi
7756 - Chi các khoản phí và lệ phí
7757 - Chi bảo hiểm tài sản và phương tiện
7761 - Chi tiếp khách
7762 - Chi bồi thường thiệt hại cho các đối tượng bị oan do cơ quan tố tụng gây ra theo chế độ qui định
7763 - Chi bồi thường thiệt hại do công chức, viên chức nhà nước gây ra theo chế độ qui định
7764 - Chi lập quỹ khen thưởng theo chế độ qui định
7765 - Chi chênh lệch giá bán trái phiếu so với mệnh giá
7766 - Cấp bù học phí cho cơ sở giáo dục đào tạo theo chế độ
7767 - Đóng niên liễm cho các tổ chức quốc tế
7799 - Chi các khoản khác
7850 - Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở, các đơn vị hành chính, sự nghiệp
7851 - Chi mua báo, tạp chí của Đảng
7852 - Chi tổ chức đại hội Đảng
7853 - Chi khen thưởng hoạt động công tác Đảng
7854 - Chi thanh toán các dịch vụ công cộng, vật tư văn phòng, thông tin tuyên truyền, liên lạc; chi đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, công tác Đảng, các chi phí Đảng vụ khác và phụ cấp cấp ủy
7899 - Chi khác
7900 - Chi cho các sự kiện lớn
7901 - Chi bầu cử Quốc hội, Hội đồng nhân dân các cấp theo nhiệm kỳ
7903 - Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn
7949 - Chi khác
7950 - Chi lập các quỹ của đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị sự nghiệp có thu theo chế độ quy định
7951 - Chi lập Quỹ bổ sung thu nhập, Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
7952 - Chi lập Quỹ phúc lợi
7953 - Chi lập Quỹ khen thưởng
7954 - Chi lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
7999 - Chi lập các quỹ khác
8000 - Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm
8003 - Hỗ trợ doanh nghiệp có nhiều lao động nữ, lao động người dân tộc thiểu số, lao động người khuyết tật và doanh nghiệp làm hàng xuất khẩu
8004 - Hỗ trợ đào tạo kỹ năng nghề
8006 - Chi tinh giản biên chế
8008 - Hỗ trợ đào tạo trình độ sơ cấp và đào tạo dưới 3 tháng
8049 - Chi hỗ trợ khác
8050 - Chi hỗ trợ doanh nghiệp và Quỹ tài chính của Nhà nước
8051 - Hỗ trợ cho các doanh nghiệp
8052 - Hỗ trợ doanh nghiệp công ích
8053 - Hỗ trợ lãi suất tín dụng
8054 - Hỗ trợ các doanh nghiệp thực hiện cổ phần hoá
8055 - Hỗ trợ, bổ sung Quỹ bảo trì đường bộ
8056 - Cấp bù kinh phí thực hiện chính sách về giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
8099 - Chi hỗ trợ khác
8151 - Chi quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội của cả nước, vùng, lãnh thổ
8152 - Chi quy hoạch phát triển ngành, lĩnh vực, sản phẩm chủ yếu
8153 - Chi quy hoạch xây dựng đô thị, điểm dân cư nông thôn
8154 - Chi quy hoạch sử dụng đất
8199 - Chi khác
8150 - Chi đánh giá quy hoạch
8300 - Trả lãi tiền vay trong nước của ngân sách nhà nước
8301 - Vay trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường trong nước
8302 - Vay từ các quỹ tài chính trong nước
8303 - Vay phát hành trái phiếu chính quyền địa phương
8304 - Vay của địa phương từ nguồn vốn cho vay lại của Chính phủ
8349 - Vay khác
8350 - Trả lãi tiền vay ngoài nước của ngân sách nhà nước
8351 - Vay trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường quốc tế
8352 - Vay của các tổ chức quốc tế
8353 - Vay các tổ chức tài chính nước ngoài khác
8354 - Vay của Chính phủ các nước
8399 - Vay khác
8550 - Trả các khoản phí và chi phí liên quan đến các khoản vay trong nước
8553 - Phí phát hành, hoán đổi, thanh toán tín phiếu, trái phiếu Chính phủ
8555 - Phí cam kết
8556 - Phí bảo hiểm
8557 - Phí quản lý
8561 - Phí thu xếp
8599 - Trả các khoản phí và chi phí khác
8600 - Trả các khoản phí và chi phí liên quan đến các khoản vay ngoài nước
8651 - Phí cam kết
8652 - Phí bảo hiểm
8653 - Phí quản lý
8654 - Phí thu xếp
8655 - Phí phát hành, hoán đổi, thanh toán tín phiếu, trái phiếu Chính phủ
8699 - Trả các khoản phí và chi phí khác
8650 - Trả các khoản phí và chi phí liên quan đến các khoản vay ngoài nước
8750 - Hàng hoá, vật tư dự trữ Quốc gia
8751 - Lương thực
8752 - Nhiên liệu
8753 - Vật tư kỹ thuật
8754 - Trang thiết bị kỹ thuật
8799 - Chi khác
8900 - Hỗ trợ hoạt động tín dụng Nhà nước
8901 - Cấp bù chênh lệch lãi suất
8902 - Cấp phí quản lý
8903 - Hỗ trợ lãi suất sau đầu tư
8904 - Cấp hỗ trợ kinh phí hoạt động các quỹ
8905 - Chi bổ sung nguồn vốn cho vay người nghèo và các đối tượng chính sách khác
8949 - Chi hỗ trợ khác
8950 - Đầu tư, hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp, các quỹ
8952 - Cấp vốn điều lệ cho các doanh nghiệp
8953 - Hỗ trợ vốn điều lệ cho các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
8954 - Góp vốn liên doanh
8955 - Góp vốn cổ phần
8956 - Ngân sách địa phương ủy thác qua Ngân hàng Chính sách xã hội cho người nghèo và các đối tượng chính sách khác vay
8957 - Hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa
8999 - Cấp vốn khác
9150 - Chi quy hoạch theo Luật Quy hoạch
9151 - Chi quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội của cả nước, vùng, lãnh thổ, tỉnh, thành phố
9152 - Chi quy hoạch phát triển ngành kỹ thuật, lĩnh vực, sản phẩm chủ yếu
9153 - Chi quy hoạch đô thị, nông thông, đơn vị hành chính kinh tế đặc biệt
9154 - Chi quy hoạch sử dụng đất
9199 - Chi quy hoạch khác
9200 - Chi chuẩn bị đầu tư
9201 - Chi điều tra, khảo sát
9202 - Chi lập dự án đầu tư
9203 - Chi tổ chức thẩm định dự án
9204 - Chi đánh giá tác động của môi trường
9249 - Chi khác
9250 - Chi bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất
9251 - Chi bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất
9252 - Chi thực hiện tái định cư
9253 - Chi tổ chức thực hiện bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất
9254 - Chi phí sử dụng đất trong thời gian xây dựng
9255 - Chi đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư
9299 - Chi khác
9300 - Chi xây dựng
9301 - Chi xây dựng các công trình, hạng mục công trình
9302 - Chi phá và tháo dỡ các vật kiến trúc cũ
9303 - Chi san lấp mặt bằng xây dựng
9349 - Chi khác
9350 - Chi thiết bị
9351 - Chi mua sắm thiết bị
9352 - Chi lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị
9353 - Chi đào tạo, chuyển giao công nghệ
9354 - Chi phí vận chuyển, bảo hiểm
9355 - Thuế và các loại phí, lệ phí liên quan
9356 - Các chi phí mua thiết bị, phần mền, lắp đặt, hiệu chỉnh, đào tạo, chuyển giao, vận chuyển, bảo hành, thuế, phí liên quan công nghệ thông tin
9399 - Chi khác
9400 - Chi phí khác
9401 - Chi phí quản lý dự án
9402 - Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
9403 - Lệ phí cấp đất xây dựng, cấp giấy phép xây dựng
9405 - Chi xây dựng công trình tạm, công trình phụ trợ phục vụ thi công
9449 - Chi khác
9500 - Cho vay đầu tư phát triển trong nước
9501 - Cho đối tượng chính sách vay
9549 - Cho vay khác
9650 - Cho vay ngoài nước
9651 - Cho các Chính phủ nước ngoài vay
9653 - Cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay
9699 - Cho vay khác
9700 - Đóng góp vốn với các tổ chức quốc tế và tham gia góp vốn của Nhà nước
9701 - Đóng góp vốn với các tổ chức tài chính quốc tế
9749 - Đóng góp khác
9800 - Chi hỗ trợ địa phương khác
9801 - Chi hỗ trợ địa phương khác
9999 - Giá trị kiểm soát
0001 - Tạm thu thuế
0002 - Tạm thu, tạm giữ từ bán tài sản
0003 - Tạm thu khác
0004 - Tạm ứng từ Ngân hàng Nhà nước
0005 - Tạm ứng từ Quỹ dự trữ tài chính
0007 - Tạm ứng từ Kho bạc Nhà nước
0008 - Tạm ứng từ Quỹ tích luỹ trả nợ
0011 - Vay tín phiếu Kho bạc ngắn hạn
0012 - Thu tạm ứng từ ngân sách cấp trên
0049 - Vay khác
0051 - Chi tạm ứng đơn vị hành chính sự nghiệp
0052 - Tạm ứng vốn xây dựng cơ bản qua Kho bạc Nhà nước
0056 - Tạm ứng vốn viện trợ cho Lào, Campuchia
0058 - Tạm ứng chi trả nợ gốc cho Quỹ tích luỹ trả nợ
0063 - Tạm ứng cho các doanh nghiệp
0065 - Tạm ứng cho ngân sách cấp dưới
0066 - Tạm ứng chi trả lãi cho Quỹ tích lũy trả nợ
0067 - Tạm ứng chi trả phí cho Quỹ tích lũy trả nợ
0068 - Tạm ứng chi trả lãi vay của tổ chức khác
0071 - Tạm ứng chi trả nợ gốc vay của tổ chức khác
0099 - Tạm ứng khác
0110 - THU THUẾ, PHÍ VÀ LỆ PHÍ
0111 - Thuế thu nhập và thu nhập sau thuế thu nhập
0112 - Thuế sử dụng tài sản
0113 - Thuế đối với hàng hoá và dịch vụ (gồm cả xuất khẩu, nhập khẩu)
0114 - Thu phí và lệ phí
0115 - Thu tiền bán tài sản nhà nước
0116 - Các khoản thu từ sở hữu tài sản ngoài thuế
0117 - Lãi thu từ các khoản cho vay và tham gia góp vốn của Nhà nước
0118 - Thu tiền phạt và tịch thu
0120 - Các khoản huy động không hoàn trả và đóng góp
0121 - Thu chuyển giao ngân sách
0122 - Các khoản thu khác
0123 - Thu viện trợ không hoàn lại
0124 - Thu nợ gốc cho vay trong nước
0125 - Thu nợ gốc cho nước ngoài vay
0129 - Chi thanh toán cho cá nhân
0130 - Chi về hàng hoá, dịch vụ
0131 - Chi hỗ trợ và bổ sung
0132 - Các khoản chi khác
0133 - Chi trả nợ lãi, phí vay thuộc ngân sách Nhà nước
0134 - Chi mua hàng hoá, vật tư dự trữ
0135 - Đầu tư, hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp, các quỹ và đầu tư phát triển khác
0136 - Chi đầu tư các dự án
0137 - Chi cho vay và góp vốn của Nhà nước
0138 - Chi hỗ trợ địa phương khác
0200 - THU TỪ TÀI SẢN, ĐÓNG GÓP XÃ HỘI VÀ THU KHÁC
0300 - THU VIỆN TRỢ KHÔNG HOÀN LẠI
0400 - THU NỢ GỐC CÁC KHOẢN CHO VAY
0500 - CHI THƯỜNG XUYÊN
0600 - CHI MUA HÀNG HÓA, VẬT TƯ DỰ TRỮ
0700 - CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
0800 - CHI CHO VAY VÀ GÓP VỐN CỦA NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
0820 - Vay và trả nợ gốc vay trong nước của Ngân sách nhà nước
0821 - Vay trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường trong nước
0832 - Vay từ các quỹ tài chính trong nước
0836 - Vay phát hành trái phiếu chính quyền địa phương
0837 - Vay của địa phương từ nguồn vốn cho vay lại của Chính phủ
0839 - Vay khác
0840 - Vay và trả nợ gốc vay ngoài nước của Ngân sách nhà nước
0840 - Vay và trả nợ gốc vay ngoài nước của Ngân sách nhà nước
0845 - Vay trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường quốc tế
0846 - Vay của các tổ chức quốc tế
0847 - Vay các tổ chức tài chính nước ngoài khác
0848 - Vay của Chính phủ các nước
0859 - Vay khác
0865 - Gốc hóa lãi, phí tiền vay Trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường quốc tế
0866 - Gốc hóa lãi, phí tiền vay của các tổ chức quốc tế
0867 - Gốc hóa lãi, phí tiền vay các tổ chức tài chính nước ngoài khác
0868 - Gốc hóa lãi, phí tiền vay của Chính phủ các nước
0869 - Gốc hóa lãi, phí tiền vay nước ngoài khác
0900 - Nguồn năm trước chuyển sang năm nay (thu chuyển nguồn)
0911 - Vốn đầu tư phát triển thực hiện chuyển nguồn từ năm trước sang năm nay theo quy định của Luật Đầu tư công
0912 - Kinh phí mua sắm trang thiết bị đã đầy đủ hồ sơ, hợp đồng mua sắm trang thiết bị ký trước ngày 31 tháng 12 năm thực hiện dự toán; kinh phí mua tăng, mua bù hàng dự trữ Quốc gia
0913 - Nguồn thực hiện chính sách tiền lương, phụ cấp, trợ cấp và các khoản tính theo tiền lương cơ sở, bảo trợ xã hội;
0914 - Kinh phí được giao tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập và các cơ quan nhà nước; các khoản viện trợ không hoàn lại đã xác định cụ thể nhiệm vụ chi
0915 - Các khoản DT được cấp có thẩm quyền BS sau ngày 30/09 năm thực hiện DT, không bao gồm các khoản bổ sung do các đơn vị DT cấp trên điều chỉnh DT đã giao cho các ĐV DT trực thuộc
0916 - Kinh phí nghiên cứu khoa học bố trí trong thời gian thực hiện các đề tài, dự án nghiên cứu khoa học được cấp có thẩm quyền quyết định
0917 - Các khoản tăng thu, tiết kiệm chi năm trước được phép chuyển sang năm nay theo quy định
0918 - Kinh phí khác theo quy định của pháp luật
0950 - Chuyển nguồn năm nay sang năm sau (chi chuyển nguồn)
0961 - Vốn đầu tư phát triển thực hiện chuyển nguồn từ năm nay sang năm sau theo quy định của Luật Đầu tư công
0962 - Kinh phí mua sắm trang thiết bị đã đầy đủ hồ sơ, hợp đồng mua sắm trang thiết bị ký trước ngày 31 tháng 12 năm thực hiện dự toán; kinh phí mua tăng, mua bù hàng dự trữ Quốc gia
0963 - Nguồn thực hiện chính sách tiền lương, phụ cấp, trợ cấp và các khoản tính theo tiền lương cơ sở, bảo trợ xã hội;
0964 - Kinh phí được giao tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập và các cơ quan nhà nước; các khoản viện trợ không hoàn lại đã xác định cụ thể nhiệm vụ chi
0965 - Các khoản DT được cấp có thẩm quyền BS sau ngày30/09 năm thực hiện DT, không bao gồm các khoản bổ sung do các đơn vị DT cấp trên điều chỉnh DT đã giao cho các đơn vị DT trực thuộc
0966 - Kinh phí nghiên cứu khoa học bố trí trong thời gian thực hiện các đề tài, dự án nghiên cứu khoa học được cấp có thẩm quyền quyết định
0967 - Các khoản tăng thu, tiết kiệm chi năm nay được phép chuyển sang năm sau theo quy định
0968 - Kinh phí khác theo quy định của pháp luật
1000 - Thuế thu nhập cá nhân
1001 - Thuế thu nhập từ tiền lương, tiền công
1003 - Thuế thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của cá nhân
1004 - Thuế thu nhập từ đầu tư vốn của cá nhân
1005 - Thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn (không gồm chuyển nhượng chứng khoán)
1006 - Thuế thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, nhận thừa kế và nhận quà tặng là bất động sản
1007 - Thuế thu nhập từ trúng thưởng
1008 - Thuế thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại
1012 - Thuế thu nhập từ thừa kế, quà biếu, quà tặng khác trừ bất động sản
1014 - Thuế thu nhập từ hoạt động cho thuê tài sản
1015 - Thuế thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán
1049 - Thuế thu nhập cá nhân khác
1050 - Thuế thu nhập doanh nghiệp
1051 - Thuế thu nhập DN của các đơn vị hạch toán toàn ngành
1052 - Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động sản xuất kinh doanh (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí)
1053 - Thuế thu nhập doanh nghiệp từ chuyển nhượng bất động sản
1054 - Thuế thu nhập DN từ hoạt động chuyển quyền thuê đất
1055 - Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn
1056 - Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí)
1057 - Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động xổ số kiến thiết
1058 - Thuế TNDN từ chuyển nhượng bất động sản khác
1099 - Khác
1101 - Thu nợ thuế chuyển thu nhập của chủ đầu tư NN ở VN về nước
1102 - Thu nợ thuế chuyển vốn của các chủ đầu tư trong các DN
1103 - Thu nợ thuế chuyển thu nhập của chủ đầu tư VN ở NN về nước
1149 - Thu nợ thuế chuyển thu nhập khác
1150 - Thu nhập sau thuế thu nhập
1151 - Lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ
1152 - Thu chênh lệch của doanh nghiệp công ích
1153 - Lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ từ hoạt động xổ số kiến thiết
1154 - Thu nhập từ cổ tức được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp
1155 - Thu từ lợi nhuận được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp
1199 - Khác
1250 - Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên khoảng sản, vùng trời, vùng biển
1251 - Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép
1252 - Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cấp phép
1253 - Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép
1254 - Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép
1255 - Thu tiền sử dụng khu vực biển do cơ quan trung ương cấp phép
1256 - Thu tiền cấp quyền hàng không
1257 - Thu tiền sử dụng rừng, tiền thuê rừng
1258 - Thu tiền sử dụng khu vực biển do cơ quan địa phương cấp phép
1299 - Thu từ các tài nguyên khác
1300 - Thuế sử dụng đất nông nghiệp
1301 - Đất trồng cây hàng năm
1302 - Đất trồng cây lâu năm
1303 - Đất trồng rừng
1304 - Đất nuôi trồng thủy sản
1305 - Đất làm muối
1349 - Đất dùng cho mục đích khác
1351 - Đất ở
1352 - Đất xây dựng
1353 - Đất nông nghiệp
1354 - Đất ngư nghiệp
1399 - Đất dùng cho mục đích khác
1400 - Thu tiền sử dụng đất
1401 - Đất được nhà nước giao
1402 - Đất xây dựng
1403 - Đất nông nghiệp
1404 - Đất ngư nghiệp
1405 - Đất xen kẹp (phần đất không đủ rộng để cấp đất theo dự án đầu tư)
1406 - Đất dôi dư (phần đất khi đo thực tế lớn hơn so với giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc so với diện tích đất được cấp có thẩm quyền giao)
1407 - Tiền chuyển mục đích sử dụng đất đối với đất do cơ quan, đơn vị, tổ chức thuộc Nhà nước quản lý
1408 - Đất thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở để bán hoặc để bán kết hợp cho thuê
1411 - Đất được nhà nước công nhận quyền sử dụng đất
1412 - Thu tiền sử dụng đất Dự án Cảng hàng không Quốc tế Long Thành, tỉnh Đồng Nai
1413 - Thu tiền sử dụng đất các dự án trọng điểm khác
1449 - Khác
1451 - Thu giao đất trồng rừng
1499 - Khác
1501 - Thuế nhà
1502 - Thuế đất ở
1503 - Thuế đất ngư nghiệp
1549 - Thuế đất khác
1550 - Thuế tài nguyên
1551 - Dầu, condensate (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng)
1552 - Nước thuỷ điện
1553 - Khoáng sản kim loại
1554 - Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý)
1555 - Khoáng sản phi kim loại
1556 - Thuỷ, hải sản
1557 - Sản phẩm của rừng tự nhiên
1558 - Nước thiên nhiên khác
1561 - Yến sào thiên nhiên
1562 - Khí thiên nhiên (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng)
1563 - Khí than (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng)
1599 - Tài nguyên khoáng sản khác
1600 - Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
1601 - Thu từ đất ở tại nông thôn
1602 - Thu từ đất ở tại đô thị
1603 - Thu từ đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
1649 - Thu từ đất phi nông nghiệp khác
1700 - Thuế giá trị gia tăng
1701 - Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí)
1702 - Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu
1703 - Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu qua biên giới đất liền
1704 - Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (gồm cả thuế giá trị gia tăng thu đối với dầu, khí khai thác theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí bán ra trong nước)
1705 - Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động xổ số kiến thiết
1749 - Hàng hóa, dịch vụ khác
1750 - Thuế tiêu thụ đặc biệt
1751 - Hàng nhập khẩu
1752 - Hàng nhập khẩu qua biên giới đất liền
1753 - Thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước
1754 - Rượu sản xuất trong nước
1755 - Ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất, lắp ráp trong nước
1756 - Xăng các loại sản xuất trong nước
1757 - Các dịch vụ, hàng hoá khác sản xuất trong nước
1758 - Bia sản xuất trong nước
1761 - Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết
1762 - Thuốc lá, xì gà nhập khẩu bán ra trong nước
1763 - Rượu nhập khẩu bán ra trong nước
1764 - Xe ô tô dưới 24 chỗ ngồi các loại nhập khẩu bán ra trong nước
1765 - Xăng các loại nhập khẩu bán ra trong nước
1766 - Các dịch vụ, hàng hóa khác nhập khẩu bán ra trong nước
1767 - Bia nhập khẩu bán ra trong nước
1799 - Khác
1801 - Thuế môn bài, bậc 1
1802 - Thuế môn bài, bậc 2
1803 - Thuế môn bài, bậc 3
1804 - Thuế môn bài, bậc 4
1805 - Thuế môn bài, bậc 5
1806 - Thuế môn bài, bậc 6
1849 - Thuế môn bài, khác
1850 - Thuế xuất khẩu
1851 - Thuế xuất khẩu
1852 - Thuế xuất khẩu qua biên giới đất liền
1899 - Khác
1900 - Thuế nhập khẩu
1901 - Thuế nhập khẩu
1902 - Thuế nhập khẩu qua biên giới đất liền
1903 - Thuế nhập khẩu bổ sung (thuế tự về)
1949 - Khác
1950 - Thuế nhập khẩu bổ sung đối với hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam
1951 - Thuế chống bán phá giá
1952 - Thuế chống trợ cấp
1953 - Thuế chống phân biệt đối xử
1954 - Thuế tự vệ
1999 - Thuế phòng vệ khác
2000 - Thuế bảo vệ môi trường
2001 - Xăng sản xuất trong nước (trừ etanol)
2002 - Dầu Diezel sản xuất trong nước
2003 - Dầu hoả sản xuất trong nước
2004 - Dầu mazut, dầu mỡ nhờn sản xuất trong nước
2005 - Than đá sản xuất trong nước
2006 - Dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon sản xuất trong nước
2007 - Túi ni lông sản xuất trong nước
2008 - Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước
2009 - Nhiên liệu bay sản xuất trong nước
2011 - Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước
2012 - Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước
2013 - Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước
2019 - Sản phẩm hàng hóa khác sản xuất trong nước
2021 - Sản phẩm, hàng hoá nhập khẩu
2022 - Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng xăng (trừ etanol) bán ra trong nước
2023 - Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng dầu diezel bán ra trong nước
2024 - Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng dầu hỏa bán ra trong nước
2025 - Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng dầu mazut, dầu mỡ nhờn bán ra trong nước
2026 - Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng nhiên liệu bay bán ra trong nước
2031 - Thu từ xăng nhập khẩu
2032 - Thu từ nhiên liệu bay nhập khẩu
2033 - Thu từ dầu Diezel nhập khẩu
2034 - Thu từ dầu hoả nhập khẩu
2035 - Thu từ dầu mazut, dầu mỡ nhờn nhập khẩu
2036 - Thu từ than đá nhập khẩu
2037 - Thu từ dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon nhập khẩu
2038 - Thu từ túi ni lông nhập khẩu
2039 - Thu từ thuốc diệt cỏ nhập khẩu
2041 - Xăng nhập khẩu bán ra trong nước
2042 - Nhiên liệu bay nhập khẩu bán ra trong nước
2043 - Diezel nhập khẩu bán ra trong nước
2044 - Dầu hỏa nhập khẩu bán ra trong nước
2045 - Dầu mazut, dầu nhờn, mỡ nhờn nhập khẩu bán ra trong nước
2046 - Than đá nhập khẩu bán ra trong nước
2047 - Các hàng hóa nhập khẩu khác bán ra trong nước
2048 - Sản phẩm, hàng hóa trong nước khác
2049 - Khác
2100 - Phí trong lĩnh vực khác
2101 - Phí xăng các loại (để thu theo TB của CQT)
2102 - Phí dầu diezel (để thu theo TB của CQT)
2103 - Phí dầu hoả (để thu theo TB của CQT)
2104 - Phí dầu max (để thu theo TB của CQT)
2105 - Phí dầu mỡ nhờn (để thu theo TB của CQT)
2106 - Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề theo quy định của pháp luật
2107 - Phí tuyển dụng, dự thi nâng ngạch, thăng hạng công chức, viên chức
2108 - Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành sản phẩm, hàng hóa theo quy định của pháp luật
2111 - Phí xác minh giấy tờ, tài liệu
2146 - Thu nợ phí xăng dầu
2147 - Thu nợ phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
2148 - Thu nợ phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo
2150 - Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
2151 - Phí kiểm dịch (kiểm dịch động vật, thực vật, sản phẩm động vật)
2152 - Phí giám sát khử trùng vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật
2153 - Phí kiểm soát giết mổ động vật
2154 - Phí kiểm nghiệm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và sp thực vật
2155 - Phí kiểm nghiệm chất lượng thức ăn chăn nuôi
2156 - Phí kiểm tra vệ sinh thú y
2157 - Phí bảo vệ nguồn lợi thủy sản
2158 - Phí kiểm nghiệm thuốc thú y
2161 - Phí kiểm định, khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật
2162 - Phí bình tuyển, công nhận cây mẹ, cây đầu dòng, vườn giống cây lâm nghiệp, rừng giống
2163 - Phí phòng, chống dịch bệnh cho động vật
2164 - Phí bảo hộ giống trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
2165 - Phí kiểm nghiệm an toàn thực phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản nhập khẩu
2166 - Phí thẩm định trong lĩnh vực nông nghiệp
2167 - Phí đăng kiểm an toàn kỹ thuật tàu cá, kiểm định trang thiết bị nghề cá
2200 - Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao
2201 - Phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hoá (để thu theo TB của CQT)
2202 - Phí thử nghiệm chất lượng sản phẩm, vật tư, nguyên vật liệu (để thu theo TB của CQT)
2203 - Phí xây dựng (để thu theo TB của CQT)
2204 - Phí đo đạc, lập bản đồ địa chính (để thu theo TB của CQT)
2205 - Phí thẩm định cấp quyền sử dụng đất (để thu theo TB của CQT)
2206 - Phí xác nhận đăng ký công dân
2207 - Phí cấp thị thực và các giấy tờ có liên quan đến xuất nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài
2208 - Phí tiếp nhận và vận chuyển đơn, chứng cứ của công dân và pháp nhân Việt Nam
2211 - Phí chứng nhận lãnh sự và hợp pháp hóa lãnh sự
2250 - Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, đầu tư, xây dựng
2251 - Phí chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O)
2252 - Phí chợ
2253 - Phí thẩm định KD thương mại có ĐK thuộc các L.vực, các ngành
2254 - Phí thẩm định hồ sơ mua bán, thuê, cho thuê tàu, thuyền, tàu bay
2255 - Phí thẩm định đầu tư, dự án đầu tư
2256 - Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản
2257 - Phí thẩm định, phân hạng cơ sở lưu trú du lịch
2258 - Phí đấu thầu, đấu giá và thẩm định kết quả đấu thầu
2261 - Phí giám định hàng hoá xuất nhập khẩu
2262 - Phí xử lý vụ việc cạnh tranh
2263 - Phí thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
2264 - Phí trong lĩnh vực hóa chất
2265 - Phí thẩm định điều kiện, tiêu chuẩn ngành nghề thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, xây dựng
2266 - Phí cung cấp thông tin doanh nghiệp
2267 - Phí sử dụng công trình kết cầu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng trong khu vực cửa khẩu
2300 - Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải
2301 - Phí thuộc lĩnh vực đường bộ (không bao gồm phí sử dụng đường bộ thu qua đầu phương tiện ô tô)
2302 - Phí thuộc lĩnh vực đường thủy nội địa
2303 - Phí thuộc lĩnh vực đường biển (không bao gồm phí bảo đảm hàng hải)
2304 - Phí qua cầu
2305 - Phí qua đò
2306 - Phí qua phà
2307 - Phí sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc khu vực cảng biển
2308 - Phí sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc cảng, bến thủy nội địa
2311 - Phí sử dụng cảng cá
2312 - Phí sử dụng vị trí neo, đậu ngoài phạm vi cảng
2313 - Phí bảo đảm hàng hải
2314 - Phí hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường biển
2315 - Phí hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường thủy nội địa
2316 - Phí thuộc lĩnh vực hàng không
2317 - Phí trọng tải tàu, thuyền
2318 - Phí luồng, lạch đường thủy nội địa
2321 - Phí sử dụng lề đường, bến, bãi, mặt nước
2322 - Phí kiểm định an toàn kỹ thuật và chất lượng thiết bị,vật tư
2323 - Phí sử dụng kết cấu hạ tầng đường sắt
2324 - Phí sử dụng đường bộ thu qua đầu phương tiện ô tô
2325 - Phí bảo đảm hàng hải
2350 - Phí thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông
2351 - Phí sử dụng tần số vô tuyến điện
2352 - Phí duy trì sử dụng tên miền và địa chỉ Internet
2353 - Phí sử dụng mã, số viễn thông
2354 - Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí
2355 - Phí K.thác và sd tài liệu đất đai, thăm dò địa chất và KT mỏ
2356 - Phí K.thác và SD tài liệu khí tượng thủy văn, MT nước và KK
2357 - Phí K.thác, SD tư liệu tại thư viện, bảo tàng, khu di tích..
2358 - Phí thẩm định điều kiện hoạt động bưu chính, viễn thông
2361 - Phí quyền hoạt động viễn thông
2362 - Phí thẩm định điều kiện hoạt động viễn thông
2363 - Phí thẩm định điều kiện hoạt động bưu chính
2364 - Phí dịch vụ duy trì hệ thống kiểm tra trạng thái chứng thư số
2365 - Phí quyền cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền
2366 - Phí thẩm định nội dung, kịch bản trò chơi điện tử trên mạng
2367 - Phí thẩm định và chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy về an toàn thông tin
2368 - Phí thẩm định cấp giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng
2400 - Phí thuộc lĩnh vực an ninh, quốc phòng
2401 - Phí K.định KT máy móc, TB, vật tư, các chất có Y/C về ATLĐ
2402 - Phí K.định KT máy móc, TB có Y/C về AT đặc thù ngành CN
2403 - Phí an ninh, trật tự
2404 - Phí phòng cháy, chữa cháy
2405 - Phí thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
2406 - Phí k.tra, đánh giá, cấp giấy CN quốc tế về an ninh tàu biển
2407 - Phí T.định, phê duyệt an ninh cảng biển, sổ lý lịch tàu biển
2408 - Phí thẩm định cấp phép hoạt động cai nghiện ma tuý
2411 - Phí thẩm định cấp phép hoạt động hóa chất nguy hiểm, thẩm định báo cáo đánh giá rủi ro hóa chất mới sản xuất, sử dụng ở Việt Nam, đánh giá điều kiện hoạt động theo quy định của pháp luật
2412 - Phí xác minh giấy tờ, TL theo Y/C của tổ chức, CN trong nước
2413 - Phí xác minh giấy tờ, TL theo Y/C của tổ chức, CN nước ngoài
2414 - Phí xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận miễn thị thực
2415 - Phí thẩm định điều kiện về an ninh trật tự
2416 - Phí sát hạch cấp chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ
2417 - Phí trông giữ xe đạp, xe máy, ô tô và phí trông giữ phương tiện tham gia giao thông bị tạm giữ do vi phạm pháp luật.
2418 - Phí thẩm định điều kiện, tiêu chuẩn hành nghề thuộc lĩnh vực an ninh, quốc phòng
2421 - Phí khai thác và sử dụng thông tin trong cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư
2422 - Phí thẩm định cấp giấy phép sản xuất, kinh doanh sản phẩm mật mã dân sự; giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm mật mã dân sự; giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm mật mã dân sự
2450 - Phí thuộc lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch
2451 - Phí giám định di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
2452 - Phí thăm quan
2453 - Phí thẩm định văn hóa phẩm
2454 - Phí giới thiệu việc làm
2455 - Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch
2456 - Phí thư viện
2457 - Phí bảo quản ký gửi và sử dụng tài liệu lưu trữ
2458 - Phí đăng ký quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả
2500 - Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ
2501 - Học phí (không bao gồm học phí giáo dục không chính qui) (để thu theo TB của CQT)
2502 - Phí sát hạch đủ điều kiện cấp văn bằng, chứng chỉ, giấy phép hành nghề (để thu theo TB của CQT)
2503 - Phí dự thi, dự tuyển (để thu theo TB của CQT)
2504 - Phí sở hữu trí tuệ
2505 - Phí cấp mã số, mã vạch
2506 - Phí sử dụng dịch vụ trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử
2507 - Phí thẩm định an toàn phóng xạ, bức xạ, an ninh hạt nhân
2508 - Phí thẩm định kế hoạch ứng phó sự cố bức xạ, hạt nhân
2511 - Phí thẩm định điều kiện cấp giấy phép đăng ký dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử
2512 - Phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ
2513 - Phí thẩm định điều kiện hoạt động về khoa học, công nghệ
2550 - Phí thuộc lĩnh vực y tế
2551 - Viện phí và các loại phí khám chữa bệnh
2552 - Phí phòng, chống dịch bệnh cho động vật; chẩn đoán thú y
2553 - Phí y tế dự phòng
2554 - Phí giám định y khoa
2555 - Phí kiểm nghiệm mẫu thuốc, N.liệu làm thuốc, thuốc, mỹ phẩm
2556 - Phí kiểm dịch y tế
2557 - Phí kiểm nghiệm trang thiết bị y tế
2558 - Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm
2561 - Phí thẩm định hoạt động, tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực y tế
2562 - Phí thẩm định đăng ký kinh doanh thuốc
2563 - Phí thẩm định hồ sơ nhập khẩu thuốc thành phẩm chưa có số ĐK
2564 - Phí cấp, đổi thẻ bảo hiểm y tế
2565 - Phí thẩm định cấp giấy giám định y khoa
2566 - Phí thẩm định cấp giấy phép lưu hành, nhập khẩu, xuất khẩu, công bố trang thiết bị y tế
2567 - Phí thẩm định cấp phép lưu hành, nhập khẩu, xác nhận, công bố
2600 - Phí thuộc lĩnh vực tài nguyên và môi trường
2601 - Phí bảo vệ MT đối với nước thải, khí thải, chất thải rắn, KT
2602 - Phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường
2603 - Phí vệ sinh
2604 - Phí phòng, chống thiên tai
2605 - Phí xét nghiệm, thẩm định, giám định; tra cứu, cung cấp TT..
2606 - Phí lập và gửi đơn đăng ký quốc tế về sở hữu công nghiệp
2607 - Phí cung cấp DV để giải quyết khiếu nại sở hữu công nghiệp
2608 - Phí T.định, CC thông tin về văn bằng bảo hộ giống cây trồng
2611 - Phí cấp, hướng dẫn và duy trì sử dụng mã số, mã vạch
2612 - Phí thẩm định an toàn và sử dụng dịch vụ an toàn bức xạ
2613 - Phí thẩm định ĐK hoạt động về khoa học công nghệ, môi trường
2614 - Phí T.định đề án, báo cáo thăm dò, K.thác,đánh giá trữ lượng
2615 - Phí thẩm định hồ sơ, điều kiện hành nghề khoan nước dưới đất
2616 - Phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ
2617 - Phí kiểm định phương tiện đo lường
2618 - Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải, khí thải
2621 - Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp
2622 - Phí bảo vệ môi trường đối với khí thải
2623 - Phí bảo vệ môi trường đối với chất thải rắn
2624 - Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản là dầu thô và khí thiên nhiên
2625 - Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản còn lại
2626 - Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) sản phẩm, hàng hóa đo đạc và bản đồ khi xuất khẩu, nhập khẩu
2627 - Phí thẩm định hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
2628 - Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản
2631 - Phí khai thác, sử dụng nguồn nước
2632 - Phí thẩm định điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực tài nguyên môi trường
2633 - Phí khai thác, sử dụng tài liệu, dữ liệu tài nguyên và môi trường (không bao gồm Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí)
2634 - Phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường và phương án cải tạo, phục hồi môi trường bổ sung
2635 - Phí thẩm định kế hoạch bảo vệ môi trường trong hoạt động phá dỡ tàu biển
2636 - Phí xác nhận đủ điều kiện về bảo vệ môi trường trong nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất
2637 - Phí khai thác, sử dụng thông tin dữ liệu đo đạc và bản đồ
2638 - Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí
2650 - Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bảo hiểm
2651 - Phí cung cấp thông tin về tài chính doanh nghiệp
2652 - Phí dịch vụ thanh toán trong hoạt động của Kho bạc nhà nước
2653 - Phí phát hành, thanh toán trái phiếu kho bạc
2654 - Phí T/c phát hành, TT trái phiếu đ.tư cho công trình do NSNN
2655 - Phí P.hành, TT trái phiếu để huy động vốn cho NH P.triển VN
2656 - Phí bảo quản, cất giữ tài sản quý hiếm, chứng chỉ tại KBNN
2657 - Phí cấp bảo lãnh của Chính phủ (do BTC hoặc NHNN VN cấp)
2658 - Phí quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam
2661 - Phí sử dụng thiết bị, cơ sở hạ tầng chứng khoán
2662 - Phí hoạt động chứng khoán
2663 - Phí hải quan
2664 - Phí quản lý, giám sát hoạt động chứng khoán, bảo hiểm, kế toán, kiểm toán
2665 - Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực tài chính
2666 - Phí hải quan đối với chuyến bay của nước ngoài đến các Cảng hàng không Việt Nam
2700 - Phí thuộc lĩnh vực tư pháp
2701 - Án phí
2702 - Phí giám định tư pháp
2703 - Phí cung cấp thông tin về giao dịch bảo đảm
2704 - Phí cung cấp thông tin về tài sản cho thuê tài chính
2705 - Phí cấp bản sao, bản trích lục bản án, QĐ và giấy CN xoá án
2706 - Phí thi hành án dân sự
2707 - Phí thực hiện ủy thác tư pháp về dân sự có yếu tố nước ngoài
2708 - Phí xuất khẩu lao động
2711 - Phí phá sản
2712 - Phí T.định HS ĐN hưởng miễn trừ T.thuận H.chế C.tranh bị cấm
2713 - Phí giải quyết việc nuôi con nuôi đối với người nước ngoài
2714 - Phí xử lý vụ việc cạnh tranh
2715 - Phí công chứng
2716 - Phí chứng thực
2717 - Phí thẩm định điều kiện hoạt động thuộc lĩnh vực tư pháp
2718 - Phí đăng ký giao dịch bảo đảm
2721 - Phí sử dụng thông tin
2722 - Phí cấp mã số sử dụng cơ sở dữ liệu về giao dịch bảo đảm
2750 - Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân
2751 - Lệ phí quốc tịch
2752 - Lệ phí cấp hộ chiếu
2753 - Lệ phí qua lại cửa khẩu biên giới
2754 - Lệ phí AD tại CQ đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự ở NN
2755 - Lệ phí nộp đơn YC Toà án VN C.nhận,thi hành tại VN bản án NN
2756 - LP nộp đơn YC TA VN không CN bản án, Q.Định dân sự của TA NN
2757 - LP nộp đơn YC T.án VN CN và cho thi hành tại VN QĐ của TT NN
2758 - LP nộp đơn YC T.án K.luận cuộc đình công hợp pháp hoặc bấtHP
2761 - Lệ phí kháng cáo
2762 - Lệ phí toà án liên quan đến trọng tài
2763 - Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam
2764 - Lệ phí cấp phiếu lý lịch tư pháp
2765 - Lệ phí cấp thẻ đi lại của doanh nhân APEC
2766 - Lệ phí tòa án
2767 - Lệ phí đăng ký cư trú
2768 - Lệ phí cấp chứng minh nhân dân, căn cước công dân
2771 - Lệ phí hộ tịch
2772 - Lệ phí cấp phép hoạt động đưa người lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài
2773 - Lệ phí đăng ký nuôi con nuôi
2774 - Lệ phí cấp phép các tổ chức nuôi con nuôi
2800 - Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản
2801 - Lệ phí trước bạ nhà đất
2802 - Lệ phí trước bạ ô tô
2803 - Lệ phí trước bạ tàu thủy, thuyền
2804 - Lệ phí trước bạ tài sản khác
2805 - Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, tài sản gắn liền với đất
2806 - Lệ phí đăng ký giao dịch bảo đảm
2807 - Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả
2808 - LP nộp đơn và cấp văn bằng bảo hộ, ĐK chuyển giao quyền SHCN
2811 - LP duy trì, gia hạn, chấm dứt, k.phục H.lực văn bằng bảo hộ
2812 - Lệ phí đăng bạ, công bố thông tin sở hữu công nghiệp
2813 - Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề, đăng bạ đại diện sở hữu CN
2814 - LP ĐK, cấp, C.bố,duy trì văn bằng bảo hộ giống cây trồng mới
2815 - Lệ phí cấp giấy phép xây dựng
2816 - LP Đ.ký, cấp biển PT giao thông (không kể PTGT đường thuỷ)
2817 - Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông đường thuỷ
2818 - Lệ phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng
2821 - Lệ phí cấp chứng chỉ cho tàu bay
2822 - Lệ phí cấp biển số nhà
2823 - LP cấp giấy CN quyền sở hữu nhà ở, quyền SH công trình XD
2824 - Lệ phí trước bạ xe máy
2825 - Lệ phí trước bạ tàu bay
2826 - Lệ phí cấp giấy phép quy hoạch
2827 - Lệ phí quản lý phương tiện giao thông
2828 - Lệ phí trong lĩnh vực hàng hải
2831 - Lệ phí sở hữu trí tuệ
2850 - Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh
2851 - LP cấp giấy CN ĐKKD, cung cấp TT đ.với các L.hình KT, hộ KD
2852 - Lệ phí đăng ký kinh doanh
2853 - Lệ phí về cấp chứng nhận, cấp bằng, cấp chứng chỉ, cấp phép, cấp giấy phép, cấp giấy chứng nhận, điều chỉnh giấy chứng nhận đối với các hoạt động, các ngành nghề kinh doanh theo quy định của pháp luật
2854 - Lệ phí cấp phép đặt chi nhánh, văn phòng đại diện của các tổ chức nước ngoài tại Việt Nam
2855 - Lệ phí cấp hạn ngạch xuất khẩu, nhập khẩu
2856 - Lệ phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình
2857 - Lệ phí độc quyền hoạt động trong ngành dầu khí
2858 - LP độc quyền HĐ trong một số ngành, nghề TNguyên khoáng sản
2861 - Lệ phí đăng ký doanh nghiệp
2862 - Lệ phí môn bài mức (bậc) 1
2863 - Lệ phí môn bài mức (bậc) 2
2864 - Lệ phí môn bài mức (bậc) 3
2865 - Lệ phí phân bổ kho số viễn thông, tài nguyên Internet
2866 - Lệ phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình
2867 - Lệ phí chuyển nhượng chứng chỉ, tín chỉ giảm phát thải khí nhà kính
2868 - Lệ phí cấp tên định danh người gửi dùng trong hoạt động quảng cáo trên mạng
2871 - Lệ phí trong lĩnh vực tiêu chuẩn, đo lường chất lượng
2872 - Lệ phí đăng ký các quyền đối với tàu bay
3000 - Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia
3001 - Lệ phí ra, vào cảng
3002 - Lệ phí đi qua vùng đất, vùng biển (không bao gồm lệ phí hàng hóa phương tiện quá cảnh)
3003 - Lệ phí hàng hóa phương tiện quá cảnh
3004 - Lệ phí cấp phép bay
3005 - Lệ phí hàng hoá, hành lý, phương tiện vận tải quá cảnh
3006 - LP cấp phép HĐ ksát, Tkế, lắp đặt, sc, bảo dưỡng các c.trình
3007 - Lệ phí hoa hồng chữ ký trong lĩnh vực dầu khí
3008 - Lệ phí hoa hồng sản xuất
3009 - Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
3050 - Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác
3051 - Lệ phí cấp phép sử dụng con dấu
3052 - Lệ phí làm thủ tục hải quan
3053 - Lệ phí áp tải hải quan
3054 - Lệ phí cấp giấy đăng ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ
3055 - Lệ phí cấp giấy đăng ký địa điểm cất giữ chất thải phóng xạ
3056 - Lệ phí cấp văn bằng, chứng chỉ
3057 - Lệ phí cấp bản sao, chứng thực theo yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật
3058 - Lệ phí hợp pháp hoá và chứng nhận lãnh sự
3061 - Lệ phí công chứng
3062 - Lệ phí cấp GP quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
3063 - Lệ phí cấp giấy phép quy hoạch
3064 - Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề dịch vụ thú y; chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi
3065 - Lệ phí cấp chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn; thủy sản nhập khẩu, quá cảnh, tạm nhập tái xuất, chuyển cửa khẩu
3066 - Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề luật sư
3067 - Lệ phí cấp thẻ công chứng viên
3068 - Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề quản tài viên
3071 - Lệ phí cấp giấy chứng nhận thuyết minh viên
3072 - Lệ phí công nhận chất lượng vật tư nông nghiệp được phép lưu hành tại Việt Nam
3073 - Lệ phí cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống, nguồn gen cây trồng nông nghiệp
3074 - Lệ phí cấp giấy phép khai thác, hoạt động thủy sản
3200 - Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ Quốc gia
3201 - Lương thực
3202 - Nhiên liệu
3203 - Vật tư kỹ thuật
3204 - Trang thiết bị kỹ thuật
3249 - Khác
3251 - Lương thực
3252 - Nhiên liệu
3253 - Vật tư kỹ thuật
3254 - Trang thiết bị kỹ thuật
3299 - Khác
3300 - Thu tiền bán và thanh lý nhà thuộc sở hữu nhà nước
3301 - Bán nhà thuộc sở hữu nhà nước không gắn với chuyển mục đích sử dụng đất
3302 - Thanh lý nhà thuộc sở hữu nhà nước
3349 - Khác
3350 - Thu từ bán và thanh lý tài sản khác
3351 - Mô tô
3352 - Ô tô con, ô tô tải
3353 - Xe chuyên dùng
3354 - Tàu, thuyền
3355 - Đồ gỗ
3356 - Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng
3357 - Máy tính, photo, máy fax
3358 - Điều hoà nhiệt độ
3361 - Thiết bị phòng, chữa cháy
3362 - Thu bán cây đứng
3363 - Thu tiền bán tài sản, vật tư thu hồi thuộc kết cấu hạ tầng đường sắt
3364 - Thu từ bồi thường tài sản
3365 - Thu tiền bán tài sản nhà nước khác
3399 - Các tài sản khác
3400 - Thu tiền bán tài sản vô hình
3401 - Quyền khai thác khoáng sản, tài nguyên
3402 - Quyền đánh bắt hải sản
3403 - Quyền hàng hải
3404 - Quyền hàng không
3405 - Bằng phát minh, sáng chế
3406 - Bản quyền, nhãn hiệu thương mại
3449 - Khác
3450 - Thu từ bán tài sản được xác lập quyền sở hữu nhà nước
3451 - Tài sản không xác định được chủ sở hữu
3452 - Tài sản bị chôn giấu, chìm đắm
3453 - Tài sản không có người được nhận thừa kế
3454 - Tài sản tự nguyện chuyển giao cho Nhà nước
3455 - Tài sản chuyển giao cho Nhà nước theo cam kết
3499 - Khác
3600 - Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
3601 - Tiền thuê mặt đất hàng năm
3602 - Tiền thuê mặt nước hàng năm
3603 - Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước từ các hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí
3604 - Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước trong khu công nghiệp, khu chế xuất
3605 - Tiền thuê mặt đất thu một lần cho cả thời gian thuê
3606 - Tiền thuê mặt nước thu một lần cho cả thời gian thuê
3607 - Tiền thuê mặt biển thu hàng năm
3608 - Tiền thuê mặt biển thu một lần cho cả thời gian thuê
3611 - Tiền thuê đất Dự án Cảng hàng không Quốc tế Long Thành, tỉnh Đồng Nai
3612 - Tiền thuê đất các dự án trọng điểm khác
3649 - Khác
3650 - Thu từ tài sản Nhà nước giao các tổ chức kinh tế
3651 - Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước
3652 - Khấu hao cơ bản nhà thuộc sở hữu nhà nước
3653 - Thu hồi vốn của Nhà nước
3654 - Thanh lý tài sản cố định của Nhà nước
3699 - Khác
3701 - Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu
3702 - Phụ thu về giá lắp đặt điện thoại
3703 - Phụ thu về giá bán điện
3704 - Phụ thu về giá bán nước
3705 - Phụ thu về giá bán mặt hàng nhựa PVC
3706 - Phụ thu về dầu, khí
3749 - Khác
3750 - Thu từ dầu thô theo hiệp định, hợp đồng
3751 - Thuế tài nguyên
3752 - Thuế thu nhập doanh nghiệp
3753 - Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam
3754 - Dầu lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
3755 - Thuế đặc biệt
3756 - Phụ thu về dầu
3757 - Thu chênh lệch giá dầu
3799 - Khác
3800 - Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng
3801 - Thuế tài nguyên
3802 - Thuế thu nhập doanh nghiệp
3803 - Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
3804 - Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam
3805 - Thuế đặc biệt
3806 - Phụ thu về khí
3807 - Thu chênh lệch giá khí
3849 - Khác
3850 - Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản nhà nước
3851 - Tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
3852 - Tiền thuê quầy bán hàng thuộc tài sản nhà nước
3853 - Tiền thuê cơ sở hạ tầng đường sắt
3854 - Tiền cho thuê cơ sở hạ tầng bến cảng, cầu cảng
3855 - Tiền chuyển nhượng quyền thu phí sử dụng tài sản kết cấu hạ tầng
3856 - Tiền cho thuê quyền khai thác tài sản kết cấu hạ tầng
3857 - Tiền chuyển nhượng có thời hạn tài sản kết cấu hạ tầng
3858 - Tiền thu từ sử dụng tài sản công của tổ chức vào mục đích kinh doanh, cho thuê, liên doanh, liên kết
3859 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng hàng không
3861 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng hàng hải
3862 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia
3863 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa
3864 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng đường bộ
3865 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi
3899 - Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng khác
3900 - Thu khác từ quỹ đất
3901 - Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích
3902 - Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công
3903 - Thu hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất theo chế độ quy định
3949 - Khác
3950 - Thu từ condensate theo hiệp định, hợp đồng
3951 - Thuế tài nguyên
3952 - Thuế thu nhập doanh nghiệp
3953 - Lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
3954 - Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam
3955 - Thuế đặc biệt
3956 - Phụ thu về condensate
3957 - Thu chênh lệch giá condensate
3999 - Khác
4050 - Lãi thu từ các khoản cho vay đầu tư phát triển và tham gia góp vốn của Chính phủ ở trong nước
4051 - Lãi cho vay trong nước
4052 - Lãi cho vay bằng nguồn vốn ngoài nước
4053 - Chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước
4054 - Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước
4099 - Khác
4100 - Lãi thu từ các khoản cho vay và tham gia góp vốn của Nhà nước ở nước ngoài
4101 - Lãi thu được từ các khoản cho các Chính phủ nước ngoài vay
4102 - Lãi thu được từ các khoản cho các tổ chức quốc tế vay
4103 - Lãi thu được từ các khoản cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay
4104 - Lãi thu được từ các khoản tham gia góp vốn của Nhà nước
4149 - Khác
4250 - Thu tiền phạt
4251 - Phạt vi phạm hành chính theo quyết định của Tòa án
4252 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông
4253 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan thuộc thẩm quyền ra quyết định của cơ quan hải quan
4254 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế thuộc thẩm quyền ra quyết định của cơ quan thuế (không bao gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật thuế thu nhập cá nhân)
4255 - Phạt về vi phạm chế độ kế toán - thống kê
4256 - Phạt vi phạm tệ nạn xã hội
4257 - Phạt vi phạm bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản
4258 - Phạt vi phạm về trồng và bảo vệ rừng
4261 - Phạt vi phạm hành chính về bảo vệ môi trường
4262 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế, văn hoá
4263 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực trật tự, an ninh, quốc phòng
4264 - Phạt vi phạm hành chính về kinh doanh trái pháp luật do ngành Thuế thực hiện
4265 - Phạt vi phạm hành chính về kinh doanh trái pháp luật do ngành Hải quan thực hiện
4266 - Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành khác thực hiện
4267 - Phạt vi phạm hành chính về trật tự đô thị
4268 - Phạt vi phạm hành chính đối với Luật thuế thu nhập cá nhân
4271 - Tiền phạt do phạm tội theo quyết định của Tòa án
4272 - Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính do cơ quan thuế quản lý.
4274 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do Ủy ban nhân dân ban hành quyết định phạt
4275 - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan do Ủy ban nhân dân ban hành quyết định phạt
4276 - Phạt vi phạm hành chính về an toàn vệ sinh thực phẩm
4277 - Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực khác
4278 - Phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực khác
4279 - Các khoản tiền khác từ xử phạt vi phạm hành chính
4281 - Thu tiền phạt vi phạm hành chính do lực lượng quản lý thị trường thực hiện
4299 - Phạt vi phạm khác
4273 - Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính do cơ quan hải quan quản lý
4300 - Thu tịch thu
4301 - Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu
4302 - Tịch thu khác trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu
4303 - Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực Hải quan do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu
4304 - Tịch thu khác trong lĩnh vực Hải quan do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu
4305 - Tịch thu từ c.tác chống lậu của cq QL thị trường thực hiện
4306 - Tịch thu do vi phạm hành chính theo quyết định của Tòa án, cơ quan thi hành án
4307 - Tịch thu từ công tác chống lậu do các ngành khác thực hiện
4308 - Tịch thu từ công tác chống lậu do ngành Kiểm lâm thực hiện
4311 - Tịch thu do phạm tội hoặc liên quan tội phạm các vụ án khác theo quyết định của Tòa án, cơ quan Thi hành án
4312 - Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu
4313 - Tịch thu khác trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu
4314 - Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu
4315 - Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu
4316 - Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực hải quan do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu
4317 - Tịch thu khác trong lĩnh vực hải quan do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu
4318 - Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu
4321 - Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu
4323 - Tịch thu từ các vụ án tham nhũng, kinh tế theo quyết định của Tòa án, cơ quan Thi hành án
4349 - Tịch thu khác
4450 - Các khoản huy động theo quy định của pháp luật
4451 - Xây dựng kết cấu hạ tầng
4499 - Khác
4500 - Các khoản đóng góp tự nguyện
4501 - Xây dựng kết cấu hạ tầng
4502 - Xây dựng nhà tình nghĩa
4503 - Đóng góp để ủng hộ đồng bào bị thiên tai, bão lụt
4504 - Đóng góp quỹ an ninh, quốc phòng
4505 - Đóng góp quỹ phát triển ngành
4506 - Đóng góp để ủng hộ nước ngoài
4507 - Thu đóng góp quỹ hỗ trợ xuất khẩu của các DN xuất, nhập khẩu
4549 - Khác
4650 - Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
4651 - Bổ sung cân đối ngân sách
4652 - Bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nợ nước ngoài
4653 - Bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại
4654 - Bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước
4655 - Bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước thực hiện PT KT-XH
4699 - Bổ sung khác
4700 - Thu từ các khoản hoàn trả giữa các cấp ngân sách
4701 - Các khoản hoàn trả phát sinh trong niên độ ngân sách
4702 - Các khoản hoàn trả phát sinh ngoài niên độ ngân sách năm trước
4703 - Thu từ khoản ngân sách cấp khác chi hoàn trả các khoản điều tiết sai các năm trước
4749 - Khác
4750 - Thu từ Quỹ dự trữ tài chính
4751 - Quỹ dự trữ tài chính
4800 - Thu kết dư ngân sách
4801 - Thu kết dư ngân sách
4802 - Nguồn kết dư ngân sách sử dụng để trả nợ gốc, lãi các khoản vay của NSNN
4850 - Thu từ hỗ trợ của địa phương khác
4851 - Thu từ hỗ trợ của địa phương khác
4900 - Các khoản thu khác
4901 - Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách
4902 - Thu hồi các khoản chi năm trước
4903 - Thu của ngân sách các cấp trả các khoản thu năm trước
4904 - Các khoản thu khác của ngành Thuế
4905 - Các khoản thu khác của ngành Hải quan
4906 - Tiền lãi thu được từ các khoản vay nợ, viện trợ của các dự án
4907 - Thu chênh lệch giá bán trái phiếu so với mệnh giá
4908 - Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hoá dầu
4911 - Tiền chậm nộp do ngành thuế quản lý (để thu theo TB của CQT)
4912 - Tiền chậm nộp do ngành hải quan quản lý (để thu theo TB của CQT)
4913 - Thu từ các quỹ của doanh nghiệp xổ số kiến thiết theo quy định
4914 - Thu tiền bảo vệ, phát triển đất trồng lúa
4917 - Tiền chậm nộp thuế thu nhập cá nhân
4918 - Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí)
4919 - Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí
4921 - Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép
4922 - Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân tỉnh cấp phép
4923 - Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép
4924 - Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép
4925 - Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí)
4926 - Tiền chậm nộp thuế tài nguyên về dầu thô thu theo hiệp định, hợp đồng.
4927 - Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại.
4928 - Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa nhập khẩu
4929 - Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí
4931 - Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại
4932 - Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu
4933 - Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu bán ra trong nước.
4934 - Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại
4935 - Tiền chậm nộp thuế xuất khẩu
4936 - Tiền chậm nộp thuế nhập khẩu
4937 - Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu
4938 - Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu bán ra trong nước
4939 - Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa sản xuất, kinh doanh trong nước khác còn lại
4941 - Tiền chậm nộp các khoản thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
4942 - Tiền chậm nộp đối với các khoản thu khác còn lại về dầu khí
4943 - Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý
4944 - Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý
4945 - Tiền chậm nộp các khoản khác theo quy định của pháp luật do ngành hải quan quản lý
4946 - Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý
4947 - Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý
4949 - Các khoản thu khác (bao gồm các khoản thu nợ không được phản ảnh ở các tiểu mục thu nợ)
5050 - Viện trợ cho đầu tư phát triển
5051 - Của các Chính phủ
5052 - Của các tổ chức quốc tế
5053 - Của các tổ chức phi Chính phủ
5054 - Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
5099 - Của các tổ chức khác
5100 - Viện trợ cho chi thường xuyên
5101 - Của các Chính phủ
5102 - Của các tổ chức quốc tế
5103 - Của các tổ chức phi Chính phủ
5104 - Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
5149 - Của các tổ chức khác
5151 - Của các Chính phủ
5152 - Của các tổ chức quốc tế
5153 - Của các tổ chức phi Chính phủ
5154 - Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
5199 - Của các tổ chức khác
5200 - Viện trợ cho mục đích khác
5201 - Của các Chính phủ
5202 - Của các tổ chức quốc tế
5203 - Của các tổ chức phi Chính phủ
5204 - Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
5249 - Của các tổ chức khác
5350 - Thu nợ gốc cho vay trong nước
5351 - Thu nợ gốc cho vay trong nước
5352 - Thu nợ gốc cho vay bằng nguồn vốn ngoài nước
5399 - Khác
5450 - Thu nợ gốc cho nước ngoài vay
5451 - Thu từ các khoản cho vay đối với các Chính phủ nước ngoài
5452 - Thu từ các khoản cho vay đối với các tổ chức quốc tế
5453 - Thu từ các khoản cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay
5499 - Tổ chức nước ngoài khác vay
5551 - Thu bán cổ phần các doanh nghiệp Nhà nước
5552 - Thu bán cổ phần các liên doanh
6000 - Tiền lương
6001 - Lương theo ngạch, bậc
6003 - Lương hợp đồng theo chế độ
6049 - Lương khác
6050 - Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng
6051 - Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng
6099 - Tiền công khác
6100 - Phụ cấp lương
6101 - Phụ cấp chức vụ
6102 - Phụ cấp khu vực
6103 - Phụ cấp thu hút
6105 - Phụ cấp làm đêm; làm thêm giờ
6107 - Phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm
6111 - Hoạt động phí đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân
6112 - Phụ cấp ưu đãi nghề
6113 - Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc
6114 - Phụ cấp trực
6115 - Phụ cấp thâm niên vượt khung; phụ cấp thâm niên nghề
6116 - Phụ cấp đặc biệt khác của ngành
6121 - Phụ cấp công tác lâu năm ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn
6122 - Phụ cấp theo loại xã
6123 - Phụ cấp công tác Đảng, Đoàn thể chính trị - xã hội
6124 - Phụ cấp công vụ
6149 - Phụ cấp khác
6150 - Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học
6151 - Học bổng học sinh, sinh viên học trong nước (không bao gồm học sinh dân tộc nội trú)
6152 - Học sinh dân tộc nội trú
6154 - Học sinh, sinh viên đi học nước ngoài
6155 - Sinh hoạt phí cán bộ đi học
6156 - Hỗ trợ đối tượng chính sách đóng học phí
6157 - Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập
6199 - Các khoản hỗ trợ khác
6200 - Tiền thưởng
6201 - Thưởng thường xuyên
6202 - Thưởng đột xuất
6249 - Thưởng khác
6250 - Phúc lợi tập thể
6251 - Trợ cấp khó khăn thường xuyên
6252 - Trợ cấp khó khăn đột xuất
6253 - Tiền tàu xe nghỉ phép năm
6254 - Tiền y tế trong các cơ quan, đơn vị
6299 - Chi khác
6300 - Các khoản đóng góp
6301 - Bảo hiểm xã hội
6302 - Bảo hiểm y tế
6303 - Kinh phí công đoàn
6304 - Bảo hiểm thất nghiệp
6349 - Các khoản đóng góp khác
6350 - Chi cho cán bộ không chuyên trách xã, thôn, bản
6353 - Phụ cấp cán bộ không chuyên trách
6399 - Chi khác
6400 - Các khoản thanh toán khác cho cá nhân
6401 - Tiền ăn
6402 - Chi khám chữa bệnh cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài
6403 - Sinh hoạt phí cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài
6404 - Chi thu nhập tăng thêm theo cơ chế khoán, tự chủ
6449 - Chi khác
6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng
6501 - Tiền điện
6502 - Tiền nước
6503 - Tiền nhiên liệu
6504 - Tiền vệ sinh, môi trường
6505 - Tiền khoán phương tiện theo chế độ
6549 - Chi khác
6550 - Vật tư văn phòng
6551 - Văn phòng phẩm
6552 - Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
6553 - Khoán văn phòng phẩm
6599 - Vật tư văn phòng khác
6600 - Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
6601 - Cước phí điện thoại (không bao gồm khoán điện thoại);thuê bao đường điện thoại; fax
6603 - Cước phí bưu chính
6605 - Thuê bao kênh vệ tinh; thuê bao cáp truyền hình; cước phí Internet; thuê đường truyền mạng
6606 - Tuyên truyền; quảng cáo
6608 - Phim ảnh; ấn phẩm truyền thông; sách, báo, tạp chí thư viện
6618 - Khoán điện thoại
6649 - Khác
6650 - Hội nghị
6651 - In, mua tài liệu
6652 - Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
6653 - Tiền vé máy bay, tàu xe
6654 - Tiền thuê phòng ngủ
6655 - Thuê hội trường, phương tiện vận chuyển
6656 - Thuê phiên dịch, biên dịch
6657 - Các khoản thuê mướn khác
6658 - Chi bù tiền ăn
6699 - Chi phí khác
6700 - Công tác phí
6701 - Tiền vé máy bay, tàu, xe
6702 - Phụ cấp công tác phí
6703 - Tiền thuê phòng ngủ
6704 - Khoán công tác phí
6705 - Công tác phí của trưởng thôn, bản ở miền núi
6749 - Chi khác
6750 - Chi phí thuê mướn
6751 - Thuê phương tiện vận chuyển
6752 - Thuê nhà; thuê đất
6754 - Thuê thiết bị các loại
6755 - Thuê chuyên gia và giảng viên nước ngoài
6756 - Thuê chuyên gia và giảng viên trong nước
6757 - Thuê lao động trong nước
6758 - Thuê đào tạo lại cán bộ
6761 - Thuê phiên dịch, biên dịch
6799 - Chi phí thuê mướn khác
6800 - Chi đoàn ra
6801 - Tiền vé tàu bay, tàu, xe, thuê xe
6802 - Tiền ăn và tiền tiêu vặt
6803 - Tiền thuê phòng ngủ
6805 - Phí, lệ phí liên quan
6806 - Khoán chi đoàn ra theo chế độ
6849 - Chi khác
6850 - Chi đoàn vào
6851 - Tiền vé tàu bay, tàu, xe, thuê xe
6852 - Tiền ăn và tiền tiêu vặt
6853 - Tiền thuê phòng ngủ
6855 - Phí, lệ phí liên quan
6899 - Chi khác
6900 - Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng
6901 - Ô tô dùng chung
6902 - Ô tô phục vụ chức danh
6903 - Ô tô chuyên dùng
6905 - Tài sản và thiết bị chuyên dùng
6907 - Nhà cửa
6912 - Các thiết bị công nghệ thông tin
6913 - Tài sản và thiết bị văn phòng
6918 - Công trình văn hoá, công viên, thể thao
6921 - Đường điện, cấp thoát nước
6922 - Đường sá, cầu cống, bến cảng, sân bay
6923 - Đê điều, hồ đập, kênh mương
6949 - Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác
6950 - Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn
6951 - Ô tô dùng chung
6952 - Ô tô phục vụ chức danh
6953 - Ô tô chuyên dùng
6954 - Tài sản và thiết bị chuyên dùng
6955 - Tài sản và thiết bị văn phòng
6956 - Các thiết bị công nghệ thông tin
6999 - Tài sản và thiết bị khác
7000 - Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
7001 - Chi mua hàng hoá, vật tư
7004 - Đồng phục, trang phục; bảo hộ lao động
7008 - Chi mật phí
7011 - Chi nuôi phạm nhân, can phạm
7012 - Chi phí hoạt động nghiệp vụ chuyên ngành
7017 - Chi khoán thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học
7018 - Hỗ trợ chi phí dịch vụ công chưa kết cấu vào giá
7049 - Chi khác
7050 - Mua sắm tài sản vô hình
7051 - Mua bằng sáng chế
7052 - Mua bản quyền nhãn hiệu thương mại
7053 - Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin
7054 - Xây dựng phần mềm công nghệ thông tin
7099 - Chi khác
7100 - Chi hỗ trợ kinh tế tập thể và dân cư
7101 - Chi di dân
7102 - Chi hỗ trợ các loại hình hợp tác xã
7103 - Chi trợ cấp dân cư
7104 - Chi đón tiếp, thăm hỏi đồng bào dân tộc
7149 - Chi khác
7150 - Chi về công tác người có công với cách mạng
7151 - Trợ cấp hàng tháng
7152 - Trợ cấp một lần
7153 - Ưu đãi khác cho thương binh, bệnh binh
7154 - Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình
7155 - Bảo hiểm y tế
7157 - Chi công tác nghĩa trang và mộ liệt sĩ
7158 - Chi hỗ trợ hoạt động cơ sở nuôi dưỡng thương binh tập trung và điều dưỡng luân phiên người có công với Cách mạng
7161 - Hỗ trợ người có công cải thiện nhà ở
7162 - Chi quà lễ, tết
7164 - Chi cho công tác quản lý
7165 - Trợ cấp ưu đãi học tập
7166 - Điều trị, điều dưỡng
7199 - Chi khác
7200 - Trợ giá theo chính sách của Nhà nước
7201 - Trợ giá
7202 - Trợ cước vận chuyển
7203 - Cấp không thu tiền một số mặt hàng
7249 - Chi khác
7250 - Chi lương hưu và trợ cấp bảo hiểm xã hội
7251 - Bảo hiểm y tế
7252 - Lương hưu
7254 - Trợ cấp mất sức lao động hàng tháng
7255 - Trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và trợ cấp phục vụ người bị tai nạn lao động
7256 - Trợ cấp tuất
7257 - Trợ cấp mai táng
7258 - Chi phí chi trả
7261 - Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình và phục hồi chức năng
7262 - Trợ cấp hàng tháng cho cán bộ xã nghỉ việc theo chế độ
7263 - Trợ cấp hàng tháng khác
7299 - Khác
7300 - Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
7301 - Chi bổ sung cân đối ngân sách
7302 - Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nợ nước ngoài
7303 - Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại
7304 - Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước
7350 - Chi xúc tiến thương mại, du lịch và đầu tư
7351 - Chi xúc tiến thương mại
7356 - Chi xúc tiến du lịch
7357 - Chi xúc tiến đầu tư
7399 - Chi khác
7400 - Chi viện trợ
7401 - Chi đào tạo học sinh Lào
7402 - Chi đào tạo học sinh Campuchia
7403 - Chi viện trợ khác cho Lào
7404 - Chi viện trợ khác cho Campuchia
7405 - Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Lào
7406 - Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Campuchia
7449 - Các khoản chi viện trợ khác
7450 - Chi về công tác bảo đảm xã hội
7451 - Chi đóng, hỗ trợ tiền đóng tiền bảo hiểm y tế
7452 - Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình
7453 - Trợ cấp cho các đối tượng xã hội trong cơ sở trợ giúp xã hội, cơ sở cai nghiện
7454 - Hỗ trợ cải thiện nhà ở
7455 - Chi trợ cấp hàng tháng cho các đối tượng bảo trợ xã hội tại cộng đồng
7456 - Chi trợ giúp đột xuất cho các đối tượng bảo trợ xã hội và các đối tượng khác
7457 - Chi hỗ trợ tiền đóng cho người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện theo quy định
7458 - Chi hỗ trợ quỹ bảo hiểm thất nghiệp theo quy định
7499 - Chi khác
7500 - Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính
7501 - Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính
7549 - Chi bổ sung khác
7551 - Hoàn thuế giá trị gia tăng
7552 - Trả lãi do chậm hoàn trả thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp
7553 - Hoàn thuế tiêu thụ đặc biệt mặt hàng xăng khoáng nguyên liệu dùng để sản xuất, pha chế xăng sinh học theo Luật thuế tiêu thụ đặc
7554 - Hoàn thuế nhập khẩu đối với chương trình ưu đãi thuế sản xuất, lắp ráp ô tô
7555 - Hoàn thuế nhập khẩu đối với chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ
7599 - Hoàn khác
7550 - Hoàn thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ, theo chế độ quy định
7600 - Chi xử lý tài sản được xác lập sở hữu Nhà nước
7601 - Tài sản không xác định được chủ sở hữu
7602 - Tài sản bị chôn giấu, chìm đắm
7603 - Tài sản không có người được nhận thừa kế
7649 - Chi khác
7650 - Chi trả các khoản thu nhầm, thu thừa năm trước và chi trả lãi do trả chậm
7651 - Chi hoàn trả các khoản thu do cơ quan hải quan quyết định
7652 - Chi hoàn trả các khoản thu về thuế nội địa
7653 - Chi hoàn trả các khoản thu về phí và lệ phí
7654 - Chi trả lãi do trả chậm theo quyết định của cơ quan hải quan
7655 - Chi trả lãi do trả chậm thuế nội địa
7699 - Chi trả các khoản thu khác
7700 - Chi hoàn trả giữa các cấp ngân sách
7701 - Chi hoàn trả các khoản phát sinh trong niên độ ngân sách
7702 - Chi hoàn trả các khoản phát sinh niên độ ngân sách năm trước
7703 - Chi hoàn trả các khoản thu đã điều tiết sai các năm trước
7749 - Chi khác
7750 - Chi khác
7751 - Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ ngân sách nhà nước
7753 - Chi khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa, dịch bệnh cho các đơn vị dự toán và cho các doanh nghiệp
7754 - Chi thưởng và chi phí xử lý các hành vi vi phạm pháp luật của các vụ xử lý không có thu hoặc thu không đủ chi
7756 - Chi các khoản phí và lệ phí
7757 - Chi bảo hiểm tài sản và phương tiện
7761 - Chi tiếp khách
7762 - Chi bồi thường thiệt hại cho các đối tượng bị oan do cơ quan tố tụng gây ra theo chế độ qui định
7763 - Chi bồi thường thiệt hại do công chức, viên chức nhà nước gây ra theo chế độ qui định
7764 - Chi lập quỹ khen thưởng theo chế độ qui định
7765 - Chi chênh lệch giá bán trái phiếu so với mệnh giá
7766 - Cấp bù học phí cho cơ sở giáo dục đào tạo theo chế độ
7767 - Đóng niên liễm cho các tổ chức quốc tế
7799 - Chi các khoản khác
7850 - Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở, các đơn vị hành chính, sự nghiệp
7851 - Chi mua báo, tạp chí của Đảng
7852 - Chi tổ chức đại hội Đảng
7853 - Chi khen thưởng hoạt động công tác Đảng
7854 - Chi thanh toán các dịch vụ công cộng, vật tư văn phòng, thông tin tuyên truyền, liên lạc; chi đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, công tác Đảng, các chi phí Đảng vụ khác và phụ cấp cấp ủy
7899 - Chi khác
7900 - Chi cho các sự kiện lớn
7901 - Chi bầu cử Quốc hội, Hội đồng nhân dân các cấp theo nhiệm kỳ
7903 - Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn
7949 - Chi khác
7950 - Chi lập các quỹ của đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị sự nghiệp có thu theo chế độ quy định
7951 - Chi lập Quỹ bổ sung thu nhập, Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
7952 - Chi lập Quỹ phúc lợi
7953 - Chi lập Quỹ khen thưởng
7954 - Chi lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
7999 - Chi lập các quỹ khác
8000 - Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm
8003 - Hỗ trợ doanh nghiệp có nhiều lao động nữ, lao động người dân tộc thiểu số, lao động người khuyết tật và doanh nghiệp làm hàng xuất khẩu
8004 - Hỗ trợ đào tạo kỹ năng nghề
8006 - Chi tinh giản biên chế
8008 - Hỗ trợ đào tạo trình độ sơ cấp và đào tạo dưới 3 tháng
8049 - Chi hỗ trợ khác
8050 - Chi hỗ trợ doanh nghiệp và Quỹ tài chính của Nhà nước
8051 - Hỗ trợ cho các doanh nghiệp
8052 - Hỗ trợ doanh nghiệp công ích
8053 - Hỗ trợ lãi suất tín dụng
8054 - Hỗ trợ các doanh nghiệp thực hiện cổ phần hoá
8055 - Hỗ trợ, bổ sung Quỹ bảo trì đường bộ
8056 - Cấp bù kinh phí thực hiện chính sách về giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
8099 - Chi hỗ trợ khác
8151 - Chi quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội của cả nước, vùng, lãnh thổ
8152 - Chi quy hoạch phát triển ngành, lĩnh vực, sản phẩm chủ yếu
8153 - Chi quy hoạch xây dựng đô thị, điểm dân cư nông thôn
8154 - Chi quy hoạch sử dụng đất
8199 - Chi khác
8150 - Chi đánh giá quy hoạch
8300 - Trả lãi tiền vay trong nước của ngân sách nhà nước
8301 - Vay trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường trong nước
8302 - Vay từ các quỹ tài chính trong nước
8303 - Vay phát hành trái phiếu chính quyền địa phương
8304 - Vay của địa phương từ nguồn vốn cho vay lại của Chính phủ
8349 - Vay khác
8350 - Trả lãi tiền vay ngoài nước của ngân sách nhà nước
8351 - Vay trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường quốc tế
8352 - Vay của các tổ chức quốc tế
8353 - Vay các tổ chức tài chính nước ngoài khác
8354 - Vay của Chính phủ các nước
8399 - Vay khác
8550 - Trả các khoản phí và chi phí liên quan đến các khoản vay trong nước
8553 - Phí phát hành, hoán đổi, thanh toán tín phiếu, trái phiếu Chính phủ
8555 - Phí cam kết
8556 - Phí bảo hiểm
8557 - Phí quản lý
8561 - Phí thu xếp
8599 - Trả các khoản phí và chi phí khác
8600 - Trả các khoản phí và chi phí liên quan đến các khoản vay ngoài nước
8651 - Phí cam kết
8652 - Phí bảo hiểm
8653 - Phí quản lý
8654 - Phí thu xếp
8655 - Phí phát hành, hoán đổi, thanh toán tín phiếu, trái phiếu Chính phủ
8699 - Trả các khoản phí và chi phí khác
8650 - Trả các khoản phí và chi phí liên quan đến các khoản vay ngoài nước
8750 - Hàng hoá, vật tư dự trữ Quốc gia
8751 - Lương thực
8752 - Nhiên liệu
8753 - Vật tư kỹ thuật
8754 - Trang thiết bị kỹ thuật
8799 - Chi khác
8900 - Hỗ trợ hoạt động tín dụng Nhà nước
8901 - Cấp bù chênh lệch lãi suất
8902 - Cấp phí quản lý
8903 - Hỗ trợ lãi suất sau đầu tư
8904 - Cấp hỗ trợ kinh phí hoạt động các quỹ
8905 - Chi bổ sung nguồn vốn cho vay người nghèo và các đối tượng chính sách khác
8949 - Chi hỗ trợ khác
8950 - Đầu tư, hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp, các quỹ
8952 - Cấp vốn điều lệ cho các doanh nghiệp
8953 - Hỗ trợ vốn điều lệ cho các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
8954 - Góp vốn liên doanh
8955 - Góp vốn cổ phần
8956 - Ngân sách địa phương ủy thác qua Ngân hàng Chính sách xã hội cho người nghèo và các đối tượng chính sách khác vay
8957 - Hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa
8999 - Cấp vốn khác
9150 - Chi quy hoạch theo Luật Quy hoạch
9151 - Chi quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội của cả nước, vùng, lãnh thổ, tỉnh, thành phố
9152 - Chi quy hoạch phát triển ngành kỹ thuật, lĩnh vực, sản phẩm chủ yếu
9153 - Chi quy hoạch đô thị, nông thông, đơn vị hành chính kinh tế đặc biệt
9154 - Chi quy hoạch sử dụng đất
9199 - Chi quy hoạch khác
9200 - Chi chuẩn bị đầu tư
9201 - Chi điều tra, khảo sát
9202 - Chi lập dự án đầu tư
9203 - Chi tổ chức thẩm định dự án
9204 - Chi đánh giá tác động của môi trường
9249 - Chi khác
9250 - Chi bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất
9251 - Chi bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất
9252 - Chi thực hiện tái định cư
9253 - Chi tổ chức thực hiện bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất
9254 - Chi phí sử dụng đất trong thời gian xây dựng
9255 - Chi đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư
9299 - Chi khác
9300 - Chi xây dựng
9301 - Chi xây dựng các công trình, hạng mục công trình
9302 - Chi phá và tháo dỡ các vật kiến trúc cũ
9303 - Chi san lấp mặt bằng xây dựng
9349 - Chi khác
9350 - Chi thiết bị
9351 - Chi mua sắm thiết bị
9352 - Chi lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị
9353 - Chi đào tạo, chuyển giao công nghệ
9354 - Chi phí vận chuyển, bảo hiểm
9355 - Thuế và các loại phí, lệ phí liên quan
9356 - Các chi phí mua thiết bị, phần mền, lắp đặt, hiệu chỉnh, đào tạo, chuyển giao, vận chuyển, bảo hành, thuế, phí liên quan công nghệ thông tin
9399 - Chi khác
9400 - Chi phí khác
9401 - Chi phí quản lý dự án
9402 - Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
9403 - Lệ phí cấp đất xây dựng, cấp giấy phép xây dựng
9405 - Chi xây dựng công trình tạm, công trình phụ trợ phục vụ thi công
9449 - Chi khác
9500 - Cho vay đầu tư phát triển trong nước
9501 - Cho đối tượng chính sách vay
9549 - Cho vay khác
9650 - Cho vay ngoài nước
9651 - Cho các Chính phủ nước ngoài vay
9653 - Cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay
9699 - Cho vay khác
9700 - Đóng góp vốn với các tổ chức quốc tế và tham gia góp vốn của Nhà nước
9701 - Đóng góp vốn với các tổ chức tài chính quốc tế
9749 - Đóng góp khác
9800 - Chi hỗ trợ địa phương khác
9801 - Chi hỗ trợ địa phương khác
9999 - Giá trị kiểm soát
Quay lại
Hoàn tất